Phạm Thị Quế Minh*, Phan Hồng Hải, Nguyễn Thành Long

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

*Email liên hệ: minhpham@iuh.edu.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh đổi mới quản trị giáo dục đại học và hoàn thiện cơ chế tự chủ tại các trường đại học Việt Nam, trách nhiệm xã hội của trường đại học đang là chủ đề được các trường quan tâm và đánh giá như một yếu tố chiến lược để định hướng phát triển bền vững. Nghiên cứu này nhằm làm rõ khái niệm về trách nhiệm xã hội của trường đại học và đánh giá thực trạng triển khai áp dụng vào thực tiễn của mô hình tự chủ đại học tại Việt Nam hiện nay. Trên cơ sở giải quyết các vấn đề rào cản nhận thức về khái niệm, hạn chế nguồn lực cũng như chuẩn hoá thang đo và công cụ đo lường các chỉ số hoạt động trách nhiệm xã hội của trường đại học, nghiên cứu đưa ra những cơ hội phát triển và phân tích những thách thức; từ đó, đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm tích hợp trách nhiệm xã hội của trường đại học vào chiến lược phát triển tổng thể của các trường đại học tự chủ Việt Nam.

Từ khóa: Trách nhiệm xã hội trường đại học (USR), phát triển bền vững, tự chủ đại học, rào cản nhận thức, thang đo, chỉ số hoạt động

Summary

In the context of innovation in higher education governance and the enhancement of autonomy mechanisms in Vietnamese universities, university social responsibility has emerged as a topic of growing interest and is increasingly regarded as a strategic pillar for sustainable development. This paper aims to elucidate the concept of university social responsibility and evaluate its current implementation at autonomous universities in Vietnam. By addressing key challenges - including conceptual misunderstandings of university social responsibility, resource constraints, and the lack of standardized measurement tools and indicators - the study identifies opportunities and obstacles, then proposes a set of managerial implications to integrate university social responsibility into the broader development strategies of autonomous universities in Vietnam.

Keywords: University social responsibility, sustainable development, university autonomy, cognitive barriers, measurement scale, performance indicators

GIỚI THIỆU

Trong kỷ nguyên vươn mình của đất nước, thế hệ trẻ đóng vai trò là trụ cột chính để xây dựng và định hình cấu trúc của xã hội; là nhân tố then chốt, góp phần thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và phát triển bền vững của xã hội. Các trường đại học, với vai trò là trung tâm sáng tạo, truyền bá trí tuệ và kiến thức, nơi đào tạo ra nguồn nhân lực cho xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai và thúc đẩy quá trình chuyển đổi tích cực cho xã hội (Ahmad và cộng sự, 2024b). Bên cạnh các hoạt động giảng dạy và nghiên cứu chính trường đại học còn được kỳ vọng là nơi tích cực đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội thông qua các hoạt động trách nhiệm xã hội (Uvalić-Trumbić, 2002). Việc tích hợp các hoạt động trách nhiệm xã hội của trường đại học (USR) vào chiến lược phát triển của nhà trường không chỉ nâng cao danh tiếng xã hội, uy tín học thuật, mà còn thúc đẩy những mối quan hệ xã hội giữa nhà trường và cộng đồng nhằm tạo ra kết quả xã hội tích cực cho nhiều bên liên quan khác nhau (Carroll và Shabana, 2010; Vallaeys, 2014).

Tại Việt Nam, cụm từ “trách nhiệm xã hội” của các trường đại học lần đầu được đề cập tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương khóa XI (Nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 4/11/2013). Kể từ đó, khái niệm USR đã bắt đầu thu hút được sự quan tâm của trường đại học Việt Nam nói chung, đặc biệt là các trường đại học tự chủ nói riêng. Bên cạnh đó, căn cứ theo Luật Giáo dục đại học sửa đổi năm 2018 và Nghị định số 99/2019/NĐ-CP được Chính phủ ban hành, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật này, các trường đại học công lập đã được trao quyền tự chủ sâu rộng hơn về mặt tổ chức, nhân sự, tài chính và học thuật. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng mở ra không gian phát triển USR, tích hợp các hoạt động USR vào chiến lược phát triển tổ chức một cách linh hoạt, chủ động và phù hợp với đặc thù từng đơn vị (Chi và Trung, 2023b). Trong bối cảnh đó, USR không chỉ được nhìn nhận như một phần mở rộng của sứ mệnh giáo dục đại học hiện đại, mà còn là công cụ xây dựng hình ảnh, thương hiệu tổ chức và gia tăng tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của nhà trường trước xã hội.

ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN USR TẠI VIỆT NAM

Hiện nay, theo xu thế của xã hội, các trường đại học tự chủ tại Việt Nam rất sôi nổi trong việc triển khai các hoạt động USR. Tuy nhiên, việc triển khai USR trong các trường tự chủ vẫn đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, sự thiếu vắng các công cụ đánh giá chuẩn hóa, thiếu cơ chế, chính sách đồng bộ từ cấp vĩ mô và năng lực tổ chức hạn chế đang làm giảm hiệu quả thực thi USR (Do và Huang, 2023b). Bên cạnh đó, nhiều trường đại học tự chủ ở Việt Nam vẫn đang định nghĩa USR thông qua một lăng kính hẹp, USR được đánh giá ngang bằng với các hoạt động thiện nguyện, hoặc các chương trình ngắn hạn thiếu cơ chế duy trì. Cách giải thích này phản ánh sự hiểu biết hạn chế về USR, coi USR như một chức năng ngoại vi, thay vì một chiều hướng chiến lược cốt lõi của quản trị thể chế và bản sắc học thuật. Trong mô hình tự chủ hiện nay, nơi các cơ sở giáo dục phải tự đảm bảo nguồn lực tài chính, không còn sự trợ cấp thường xuyên của nhà nước, thì những quan điểm này đang gây ra bất cập về mặt thực tiễn. Mâu thuẫn giữa việc đảm bảo khả năng tự chủ tài chính và cam kết với trách nhiệm xã hội đang đặt ra những câu hỏi quan trọng về định hướng giá trị và ưu tiên chiến lược, thể chế của các trường đại học. Mặc dù các hoạt động từ thiện vẫn quan trọng, nhưng việc gộp chung USR với hoạt động từ thiện có thể dẫn đến các hoạt động hời hợt hoặc mang tính biểu tượng, không tạo ra tác động xã hội có thể đo lường được (Jorge và cộng sự, 2014).

Hơn nữa, việc thiếu khung pháp lý và chỉ số đánh giá cụ thể đã khiến nhiều trường gặp khó khăn trong việc thể chế hóa USR như một thành phần chính thức trong mô hình quản trị. Mặc dù Việt Nam đã ghi nhận những tiến bộ đáng kể trong việc lồng ghép USR vào các chiến lược phát triển giáo dục, nhưng quá trình thể chế hóa USR vẫn chưa đạt được độ sâu và tính hệ thống như ở nhiều quốc gia tiên tiến. Theo nghiên cứu của Sánchez-Hernández và Mainardes (2016), nếu không tích hợp USR vào kế hoạch chiến lược và các số liệu hiệu suất cốt lõi, các trường đại học có thể không muốn phân bổ các nguồn lực có ý nghĩa, vì lo ngại về sự đánh đổi tiềm ẩn với các chức năng học thuật tạo ra doanh thu. Tính bền vững của các nỗ lực USR trong các trường đại học tự chủ không chỉ phụ thuộc vào năng lực tài chính, mà còn phụ thuộc vào cam kết của ban lãnh đạo, sự tham gia của nhiều bên liên quan và việc thể chế hóa USR như một mô hình quản trị theo định hướng giá trị (Carroll và Shabana, 2010). Nghiên cứu của Phan và cộng sự (2024b) cũng đã khẳng định rằng, mức độ nhận thức không đồng đều giữa các nhóm giảng viên, sinh viên và nhà quản trị cũng đã tạo ra sự phân tán trong cách hiểu và cách áp dụng USR vào thực tiễn, khiến nhiều trường vẫn xem USR như các hoạt động phong trào hoặc thiện nguyện ngắn hạn, thiếu định hướng chiến lược rõ ràng.

Căn cứ nền tảng pháp lý cho quyền tự chủ đại học, các cơ sở giáo dục ở Việt Nam đã bắt đầu thuận lợi trong việc lồng ghép USR vào chiến lược phát triển toàn diện, dài hạn của nhà trường. Tính đến năm 2025, đã có nhiều trường đại học của Việt Nam tham gia vào các mạng lưới, tổ chức quốc tế để tạo ra các hoạt động USR, như: Talloires Network, UN Academic Impact, USRN, nhằm thể hiện cam kết với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và giáo dục công dân toàn cầu (Bảng). Những bước đi này là tín hiệu tích cực, song số lượng tham gia vẫn còn hạn chế cùng với kỳ vọng đạt được hiệu quả thực chất tương đương các trường đại học quốc tế, các trường đại học tự chủ tại Việt Nam cần một lộ trình rõ ràng hơn trong việc thúc đẩy các chính sách khuyến khích tham gia, tăng cường minh bạch thông tin, thiết lập bộ chỉ số đánh giá USR, cơ chế giám sát, và cơ cấu lồng ghép USR vào mọi mặt hoạt động giáo dục đại học.

Bảng: Thống kê danh sách các trường đại học tại Việt Nam

tham gia vào các mạng lưới USR quốc tế

Tên mạng lưới USR quốc tế

Tổng số lượng thành viên tham gia

Số trường đại học Việt Nam tham gia

Tên trường

Talloires Network

> 400

2

Trường Đại học Trà Vinh, Trường Đại học An Giang

UN Academic Impact (UNAI)

1.500-1.600

3

Trường Đại học Thương mại, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Tân Tạo

ASEAN University Network

30

> 20

Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh, Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Đà Nẵng, Đại học Huế

Unviersity Social Responsibility Network

22

1

Đại học Duy Tân

ASEA-UNINET

90

11

Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân…

Nguồn: Tác giả tổng hợp

CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TỰ CHỦ TRONG QUÁ TRÌNH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC USR

Cơ hội

Mô hình tự chủ đại học (university autonomy) tại Việt Nam bắt đầu được định hình rõ nét kể từ khi ban hành Nghị quyết số 77/NQ-CP (2014) và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học (2018). Đây là tiền đề mở ra bước ngoặt lớn trong việc chuyển đổi chức năng quản trị các trường đại học từ bị động sang chủ động, từ phụ thuộc vào ngân sách nhà nước sang tự định hình chiến lược phát triển, tự chủ và tự chịu trách nhiệm. Theo đó, các trường đại học được trao quyền quyết định về tổ chức bộ máy, tuyển dụng nhân sự, học thuật và đặc biệt là quyền tự chủ tài chính. Hiện nay, các trường đại học tại Việt Nam có mức độ tự chủ khác nhau, thể hiện rõ trong sự khác biệt giữa chiến lược phát triển, chính sách và các hành động phát triển USR tại nhà trường. Việc trao quyền tự chủ cho các trường đại học tạo ra nhiều điều kiện thuận lợi để thiết kế và thực thi các chiến lược USR một cách hiệu quả và linh hoạt.

Thứ nhất, sự linh hoạt trong tự chủ tổ chức bộ máy và nhân sự là đòn bẩy quan trọng trong quá trình thực hiện các chính sách phát triển USR một cách bền vững và hiệu quả. Việc tự chủ này cho phép các trường đại học tự chủ tại Việt Nam nội bộ hóa USR vào các cấu trúc quản trị, tổ chức quản lý, tái cấu trúc các đơn vị nhà trường, phân cấp điều hành các chiến lược gắn kết cộng đồng của họ theo cách phù hợp hơn với hoàn cảnh cụ thể. Lozano và cộng sự (2011) nhấn mạnh rằng, để USR có hiệu quả, các trường đại học phải xây dựng cơ chế rõ ràng để đánh giá tác động xã hội, đảm bảo cam kết lãnh đạo mạnh mẽ và thúc đẩy sự đồng thuận của tổ chức giữa giảng viên, sinh viên và nhân viên. Sự linh hoạt này giúp nhà trường lồng ghép USR vào cấu trúc vận hành, thay vì triển khai như một hoạt động ngoại vi hoặc trách nhiệm của một bộ phận nhỏ. Ngoài ra, quyền quyết định trong việc ban hành các chế tài, quy định, quy chế nội bộ, thiết lập các hội đồng đạo đức và tạo ra quy trình phối hợp giữa các đơn vị học thuật và hành chính cũng giúp lan tỏa giá trị USR một cách xuyên suốt. Những sáng kiến này không còn được coi là tự nguyện hay ngoại vi nữa mà là trọng tâm để tăng cường tính hợp pháp lâu dài của tổ chức, giá trị học thuật và vốn danh tiếng.

Thứ hai, đẩy mạnh cải tiến nền tảng hoạt động USR hiệu quả và bền vững thông qua sự tự chủ tài chính. Theo nghiên cứu của Nguyễn Anh Tuấn (2022), cơ chế tự chủ tài chính đã mở ra cơ hội cho các trường đại học trong việc chủ động đầu tư vào cải tiến bộ máy quản trị, nâng cấp cơ sở vật chất và thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu phục vụ cộng đồng. Việc không còn phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước cho phép các trường phân bổ nguồn lực một cách linh hoạt hơn, đặc biệt là đối với các chương trình mang tính trách nhiệm xã hội. Nhờ đó, nhiều trường đã chủ động triển khai các hoạt động cộng đồng có ý nghĩa thực tiễn như xây cầu, làm đường, chiếu sáng sân chơi cho thanh thiếu niên ở các vùng khó khăn trong các chiến dịch Mùa hè Xanh hàng năm. Ngoài ra, một số cơ sở giáo dục còn thiết lập các quỹ học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, sinh viên khuyết tật và các đối tượng yếu thế khác trong xã hội. Những nỗ lực này thể hiện vai trò của tự chủ tài chính như một đòn bẩy chiến lược trong việc mở rộng ảnh hưởng xã hội và tăng cường tính bền vững cho các hoạt động phục vụ cộng đồng của các trường đại học tự chủ.

Thứ ba, tiềm năng nguồn lực từ tự chủ học thuật và đảm bảo chất lượng sáng kiến USR được lồng ghép trong khung chương trình đào tạo của các trường tự chủ. Tự chủ toàn diện trong giáo dục đại học không chỉ dừng lại ở việc điều chỉnh các yếu tố quản trị bên ngoài, mà còn đòi hỏi sự tích hợp chặt chẽ giữa đổi mới học thuật và phát triển chương trình đào tạo với chiến lược quản trị nội bộ của nhà trường. Các trường đại học trên các khu vực khác nhau đang lồng ghép các sáng kiến USR như: chương trình giảng dạy có tính phản ứng xã hội, các chương trình phát triển bền vững môi trường, các chính sách hướng đến công bằng và quan hệ đối tác phát triển cộng đồng vào các chiến lược cốt lõi của tổ chức (Nejati và cộng sự, 2011). Trong bối cảnh này, USR trở thành một công cụ đánh giá quan trọng để đo lường mức độ gắn kết và trách nhiệm của các bên liên quan, đặc biệt là sinh viên, nggười học đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành “bức tranh trách nhiệm xã hội” của một trường đại học, phản ánh mức độ đáp ứng của nhà trường đối với nhu cầu cộng đồng và kỳ vọng xã hội trong điều kiện tự chủ.

Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng, nếu thiếu các cơ chế giám sát và đánh giá phù hợp, mô hình đại học tự chủ rất dễ trượt sang hướng “thị trường hóa giáo dục”, trong đó lợi nhuận được đặt lên trên trách nhiệm xã hội và chất lượng học thuật (Marginson, 2006; Altbach và cộng sự, 2009). Do đó, USR trở thành công cụ trung tâm trong mô hình “tự chủ có trách nhiệm”, nơi quyền tự quyết của nhà trường đi kèm với nghĩa vụ giải trình và cam kết đóng góp tích cực cho xã hội. Những tiêu chí như: mức độ hài lòng của người học, chỉ số công bằng học thuật, mức độ đóng góp cộng đồng và minh bạch tài chính cần được lồng ghép vào hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục đại học như một phần không thể thiếu. Thay vì chỉ tập trung vào các chỉ tiêu định lượng truyền thống như: số lượng tuyển sinh hay công bố khoa học, nhà trường có thể tích hợp các chỉ số về đóng góp xã hội, công bằng, phát triển bền vững và sự hài lòng của bên liên quan. Các khung chuẩn quốc tế như: Global Reporting Initiative (GRI), Bộ tiêu chí phát triển bền vững (SDGs), hay THE Impact Rankings cho phép thiết lập cơ chế giám sát trách nhiệm xã hội một cách minh bạch, có hệ thống. Việc tham gia các bộ chỉ số này không chỉ giúp cải thiện năng lực quản trị chiến lược, mà còn mở rộng cơ hội hợp tác học thuật, tiếp cận các chương trình tài trợ quốc tế và nâng cao vị thế trong các bảng xếp hạng toàn cầu. Trong bối cảnh cạnh tranh học thuật ngày càng khốc liệt và xu hướng giáo dục hướng đến cộng đồng ngày càng mạnh mẽ, việc gắn kết giữa tự chủ và USR là hướng đi tất yếu để đại học hiện đại khẳng định vị thế học thuật và giá trị xã hội trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Thách thức

Mặc dù khái niệm USR đã được thảo luận rộng rãi và xuất hiện ngày càng nhiều trong các khung xếp hạng và báo cáo phát triển bền vững của các tổ chức quốc tế, nhưng tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu thực nghiệm đánh giá mức độ triển khai USR vẫn còn khá hạn chế, đặc biệt trong các trường đại học đang vận hành theo mô hình tự chủ. Hầu hết các công trình hiện nay mới chỉ dừng lại ở mức khái quát lý luận, hoặc khảo sát nhận thức của sinh viên và giảng viên về khái niệm USR, mà chưa đi sâu vào mối liên hệ giữa cơ chế tự chủ đại học và hiệu quả thực thi USR trên phương diện chiến lược, tổ chức và hành động cụ thể. Trong khi đó, một số thách thức thực tiễn vẫn đang đặt ra đối với các trường đại học tự chủ trong quá trình xác định vai trò, mục tiêu và công cụ đo lường USR một cách hiệu quả và bền vững. Đây chính là “bài toán chiến lược kép”: vừa đảm bảo hiệu quả vận hành theo hướng tự chủ, vừa khẳng định vai trò xã hội của đại học trong bối cảnh hội nhập và đổi mới. Một số thách thức được đặt ra trong bối cảnh hiện nay gồm:

Một là, sự nhận thức sai lệch về USR của các trường đại học tự chủ

Một trở ngại cơ bản đối với việc thể chế hóa USR của trường đại học tự chủ là quan niệm sai lầm khi cho rằng, USR đồng nghĩa với hoạt động chiến dịch mùa hè xanh, hoạt động từ thiện, quyên góp, tình nguyện ngắn hạn được lên kế hoạch theo từng sự kiện, thay vì cam kết chiến lược dài hạn. Trong khi các mô hình quốc tế ngày càng định nghĩa rõ USR là một khuôn khổ tích hợp bao gồm: quản trị đạo đức, sư phạm gắn kết xã hội và nghiên cứu hướng đến tính bền vững (Vallaeys và cộng sự, 2022). Sự hiểu biết giản lược này sẽ làm hạn chế tiềm năng phát triển USR trong việc trở thành động lực thúc đẩy chuyển đổi thể chế và làm giảm đi hiệu suất và sự tham gia của các bên liên quan. Các hoạt động USR đều vướng vào một mô hình chung, lối tư duy mòn, dẫn đến việc thực hiện rời rạc, không liên kết các bên liên quan với nhau và làm giảm hiệu suất của kết quả giáo dục hoặc mục tiêu phục vụ cộng đồng.

Hai là, rào cản mâu thuẫn giữa tự chủ tài chính và trách nhiệm xã hội

Tài chính được xem là một trong những rào cản lớn nhất đối với các trường đại học tự chủ, việc tự cân đối, phân bổ nguồn lực tài chính cũng là một bài toán nan giải. Nếu các hoạt động USR không tạo ra doanh thu, thì việc thực hiện các hoạt động USR chỉ là kế hoạch ngắn hạn theo tình hình tài chính hàng năm. Chính vì vậy, các trường đại học tự chủ thường không được kỳ vọng sẽ hoàn thành các sứ mệnh xã hội của mình trong môi trường tài chính cạnh tranh. Các hoạt động USR, như: các chương trình phát triển cộng đồng, tiếp cận môi trường và các nỗ lực giáo dục hòa nhập thường hiếm khi tạo ra lợi nhuận tài chính ngay lập tức và thường được coi là chi phí cơ hội cao. Việc thiếu các nguồn tài trợ hoặc các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ sẽ làm cho các hoạt động USR có xu hướng bị trì trệ vì thiếu nguồn vốn thực hiện và nếu có thể triển khai, thì việc triển khai sẽ hời hợt hoặc thậm chí bị loại khỏi các kế hoạch chiến lược trong các năm tiếp theo. Hệ quả là một chu kỳ mất cân bằng được hình thành, nơi các mục tiêu xã hội bị xem nhẹ để nhường ưu tiên cho những hoạt động mang lại lợi ích tài chính, như: các chương trình đào tạo phổ thông hóa, dịch vụ học thuật thương mại hóa, hoặc các hoạt động kinh doanh trong trường đại học...

Ba là, việc xây dựng hạ tầng nội bộ và cơ chế giám sát để phát triển hoạt động USR tại các trường đại học

Hiện nay, các trường đại học tự chủ hầu như tinh giảm bộ máy nhân sự để tập trung phát triển các cơ sở hạ tầng nhằm thu hút tuyển sinh đầu vào, chính vì lẽ đó, hầu như các trường đại học đều không có các đơn vị phụ trách USR tách biệt, mà thông thường sẽ được gộp chung nhiệm vụ với Đoàn Thanh niên, Phòng Khoa học - công nghệ, Hợp tác quốc tế, Công tác sinh viên… Do đó, quy trình trách nhiệm về lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá các hoạt động USR thường được phân tán giữa các đơn vị hành chính hoặc các đơn vị đào tạo, dẫn đến tình trạng phân mảnh, rời rạc, không nhất quán và trách nhiệm giải trình của nhà trường bị hạn chế. Bên cạnh đó, các chuẩn mực khuôn khổ để đo lường kết quả tác động của các hoạt động USR chưa rõ ràng, chính vì vậy, các trường đại học tự chủ thường tích hợp hoạt động USR vào các hoạt động của Đoàn Thanh niên, hoặc hoạt động phục vụ cộng đồng nói chung. Nếu không có các chuẩn mực định lượng hoặc khuôn khổ giám sát có cấu trúc, sẽ rất khó để xem xét và xây dựng các khoản đầu tư vào USR. Điều này làm suy yếu tiềm năng chiến lược của USR như một cơ chế xây dựng tính hợp pháp, lòng tin của các bên liên quan và sự khác biệt về mặt thể chế trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng cạnh tranh (Lozano và cộng sự, 2011; Martínez và cộng sự, 2021).

Bốn là, USR chưa gắn với hệ thống đánh giá và kiểm định quốc gia

Một trong những hạn chế mang tính nền tảng trong thể chế giáo dục đại học Việt Nam hiện nay là sự thiếu vắng của việc tích hợp USR vào các chỉ số đánh giá hiệu suất chính (KPI) và hệ thống đảm bảo chất lượng nội bộ trong khuôn khổ kiểm định quốc gia. Điều này dẫn đến việc USR thường bị xem như một yếu tố ngoại vi, không bắt buộc và do đó không có vị thế chiến lược ưu tiên trong định hướng phát triển của nhiều trường đại học tự chủ. Trong khi xu hướng quốc tế đang tích cực lồng ghép USR vào các bảng xếp hạng và công cụ đo lường uy tín đại học tiêu biểu như: Times Higher Education Impact Rankings hay QS Sustainability Rankings, thì hầu hết các trường đại học Việt Nam vẫn chưa thực sự tích hợp USR vào cấu trúc trách nhiệm giải trình chính thức của đơn vị. Việc USR không được gắn với KPI, không nằm trong hệ thống phân bổ ngân sách hoặc đánh giá năng lực nhân sự khiến nó trở thành một cam kết mang tính biểu tượng, hơn là một cấu phần có thể hành động, theo dõi và đánh giá được (Nguyen và cộng sự, 2021).

MỘT SỐ ĐỀ XUẤT

Từ những thách thức đặt ra đối với các trường đại học trong quá trình xây dựng chiến lược phát triển hoạt động USR, nghiên cứu đưa ra đề xuất nhằm thay đổi tư duy trong cách định hướng, phát triển và vận hành mô hình USR như sau:

Thứ nhất, đội ngũ lãnh đạo cấp cao của các trường đại học cần được nâng cao năng lực trách nhiệm xã hội trong quá trình định hình và xây dựng chiến lược phát triển trường trở thành trường đại học bền vững. Nhà trường cần xây dựng các chương trình đào tạo cũng như khóa tập huấn về “Công dân toàn cầu” (Global Citizen) để xây dựng nền tảng kiến thức cho đối tượng sinh viên nhà trường, sẵn sàng tham gia các tổ chức phi chính phủ, các chương trình quốc tế về các mục tiêu phát triển bền vững của thế giới và trong khu vực.

Thứ hai, cơ quan quản lý nhà nước nói chung và quản lý ngành giáo dục nói riêng cần khẩn trương xây dựng một khuôn khổ chính sách toàn diện nhằm hỗ trợ việc thể chế hóa USR trong các cơ sở giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ, các quy định về xây dựng mô hình tài chính lai (blended financing) như: vườn ươm doanh nghiệp xã hội, hợp tác USR, hoặc quỹ USR từ cựu sinh viên và tổ chức quốc tế. Các cơ quan lập pháp cần xem xét ban hành hướng dẫn lập ngân sách USR và xem đây là một phần trong chi tiêu có trách nhiệm xã hội của các trường đại học. Đối với các trường đại học, cần xem trọng việc xây dựng, phân bổ các nguồn lực thực hiện trách nhiệm xã hội nhằm ủng hộ tinh thần phục vụ cộng đồng của người học.

Thứ ba, các trường đại học tự chủ cần xem xét xây dựng các bộ thang đo chỉ số nhằm đo lường các tác động của xã hội và đẩy mạnh việc tham gia các tổ chức xã hội về phục vụ cộng đồng để mở rộng tầm nhìn về những hoạt động USR trên phạm vi địa phương và toàn cầu.

Thứ tư, Bộ Giáo dục và Đào tạo nên xem xét và bổ sung các chỉ tiêu USR vào khung kiểm định chất lượng giáo dục quốc gia để phát triển hoạt động USR tại các trường đại học. Bên cạnh đó, các nhà chuyên trách giáo dục, các chuyên gia kiểm định nên xem xét lồng ghép các tiêu chí đánh giá tác động xã hội nhằm tạo áp lực cạnh tranh tích cực giữa các cơ sở giáo dục, đào tạo nói chung và giữa các trường đại học tự chủ nói riêng.

KẾT LUẬN

Trong quá trình tự chủ đại học tại Việt Nam, USR không còn là hoạt động hỗ trợ mà cần xem xét định vị như một cấu trúc chính trong chiến lược phát triển trường đại học. Bên cạnh việc USR giúp các trường đại học tự chủ gia tăng giá trị thương hiệu, phát triển mối quan hệ bền vững với các bên liên quan và đóng góp thiết thực vào sự phát triển cộng đồng, các trường đại học cần phải tập trung để giải quyết các vấn đề của quá trình thể chế hóa USR nhằm nỗ lực đồng bộ từ tư duy quản trị đến hành động thực tiễn. Các trường cần vượt qua nhận thức hạn hẹp, xây dựng bộ công cụ đo lường cụ thể và đảm bảo đầu tư ổn định cho các hoạt động xã hội. Chỉ khi đó, USR mới thực sự trở thành đòn bẩy cho sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của đại học tự chủ tại Việt Nam./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ahmad, J., Saad, S., Krishnan, M., Stancu, A., and Mogoș, O. (2024b). Exploring the University Social Responsibility Initiatives and Sustainable Development in Malaysia: A Carroll Model approach, European Journal of Interdisciplinary Studies, 16(1), 71-90, https://doi.org/10.24818/ejis.2024.06.

2. Altbach, P.G., L. Reisberg, and L.E. Rumbley (2009). Trends in global higher education, Chestnut Hill: Boston College Center for International Higher Education (PDF) Academic Mobility, Inequities in Opportunity and Experience, https://www.researchgate.net/publication/322303819_Academic_Mobility_Inequities_in_Opportunity_and_Experience.

3. Carroll, A. B., and Shabana, K. M. (2010). The business case for corporate social responsibility: A review of concepts, research and practice, International Journal of Management Reviews, 12(1), 85-105, https://doi.org/10.1111/j.1468-2370.2009.00275.x.

4. Chi, N. T. K., and Trung, N. D. (2023b). The implementation of social responsibility in higher education institutions: the empirical study in an emerging economy, International Journal of Education Economics and Development, 14(3), 318-331, https://doi.org/10.1504/ijeed.2023.131997.

5. Do, M., and Huang, Y. (2023b). Barriers to university social responsibility implementation in the Vietnamese higher education, International Journal of Educational Management, 37(3), 647-661, https://doi.org/10.1108/ijem-11-2021-0432.

6. Jorge, M. L., Madueño, J. H., and Peña, F. J. A. (2014). Factors influencing the presence of sustainability initiatives in the strategic planning of Spanish universities, Environmental Education Research, 21(8), 1155-1187, https://doi.org/10.1080/13504622.2014.977231.

7. Lozano, R., Lukman, R., Lozano, F. J., Huisingh, D., and Lambrechts, W. (2011). Declarations for sustainability in higher education: becoming better leaders, through addressing the university system, Journal of Cleaner Production, 48, 10-19, https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2011.10.006.

8. Marginson, S. (2006). The public/private divide in higher education: A global revision, Higher Education, 53(3), 307-333, https://doi.org/10.1007/s10734-005-8230-y.

9. Nejati, M., Shafaei, A., Salamzadeh, Y., and Daraei, M. (2011). Corporate social responsibility and universities: A study of top 10 world universities’ websites, African Jouranl of Business Management, 5(2), 440-447, https://doi.org/10.5897/ajbm10.554.

10. Phan, T., Ngo, V., Nguyen, T., Saefullah, K., and Doran, D. (2024). University social responsibility and teachers’ satisfaction: the mediating role of reputation and image, https://www.learntechlib.org/p/224862/.

11. Quốc hội (2018). Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học, Luật số 34/2018/QH14, ngày 19/11/2018.

12. Sánchez-Hernández, M. I., and Mainardes, E. W. (2016). University social responsibility: a student base analysis in Brazil, International Review on Public and Nonprofit Marketing, 13(2), 151-169, https://doi.org/10.1007/s12208-016-0158-7.

13. Uvalić-Trumbić, S. (2002). Globalization and the market in higher education: quality, accreditation and qualifications, https://ci.nii.ac.jp/ncid/BA6182 5708.

14. Vallaeys F. (2014). University Social Responsibility: A Mature and Responsible Definition, http://www.guninetwork.org/files/ii.4_1.pdf.

15. Vallaeys, F., Oliveira, M., Crissien, T., Solano, D., and Suarez, A. (2022). State of the art of university social responsibility: a standardized model and compared self-diagnosis in Latin America, International Journal of Educational Management, 36(3), 325-340, https://doi.org/10.1108/ijem-05-2020-0235.

Ngày nhận bài: 15/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 24/6/2025; Ngày duyệt đăng: 26/6/2025