Quản trị nhân lực logistics Việt Nam: Thách thức và cơ hội trong kỷ nguyên số
ThS. Nguyễn Thanh Hân
Chủ tịch Viện Tư vấn và Đào tạo Công nghệ Logistics
Email: nguyenthanhhan10@gmail.com
Tóm tắt
Áp lực cạn kiệt tài nguyên và khủng hoảng môi trường đang định hình lại các chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính sang tuần hoàn. Các sáng kiến tiên phong từ những tập đoàn đa quốc gia là động lực thúc đẩy doanh nghiệp nội địa chuyển đổi, nhưng các doanh nghiệp cũng gặp phải không ít rào cản về vốn, công nghệ, nhân lực và nhận thức. Công nghệ 4.0 được xác định là đòn bẩy then chốt để vượt qua các thách thức. Tuy nhiên, cần lộ trình chiến lược đa bên, đồng bộ cho Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan nhằm hiện thực hóa tiềm năng của logistics tuần hoàn, góp phần đạt được các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050.
Từ khóa: Logistics tuần hoàn, mô hình kinh tế, nguồn lực, tài nguyên, nguồn lực
Summary
The growing pressure of resource depletion and environmental crises is reshaping global supply chains, driving the transition from a linear to a circular economic model. Pioneering initiatives from multinational corporations have motivated domestic enterprises to transform; however, these firms face numerous barriers related to capital, technology, human resources, and awareness. Industry 4.0 technologies are identified as a crucial lever to overcome such challenges. Nevertheless, a coordinated and multi-stakeholder strategic roadmap involving the government, businesses, and related organizations is required to realize the potential of circular logistics, thereby contributing to the achievement of sustainable development goals and Viet Nam’s commitment to net-zero emissions by 2050.
Keywords: Circular logistics, economic model, resources, sustainability, net zero
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trước cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4, mô hình kinh tế tuyến tính - nền tảng cho sự tăng trưởng toàn cầu, được vận hành theo một quy trình đơn giản nhưng mang tính khai thác cao là “khai thác - sản xuất - thải bỏ”. Mô hình này thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao mức sống người dân trên toàn thế giới trong nhiều thập kỷ, nhưng ngày càng bộc lộ những giới hạn cố hữu về việc khan hiếm tài nguyên thiên và gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về môi trường.
Mô hình kinh tế tuần hoàn (KTTH) mang tính hệ thống và bền vững hơn. Thay vì một dòng chảy thẳng, KTTH được thiết kế dựa trên 3 nguyên tắc cốt lõi: (1) Loại bỏ chất thải và ô nhiễm ngay từ đầu; (2) Giữ cho sản phẩm và vật liệu được lưu thông trong vòng lặp sử dụng ở giá trị cao nhất có thể; (3) Tái tạo các hệ thống tự nhiên. Mô hình này đòi hỏi sự đổi mới sâu sắc trong toàn bộ chuỗi giá trị, bắt đầu ngay từ khâu thiết kế sản phẩm và phát triển các mô hình kinh doanh mới như “sản phẩm như một dịch vụ”.
Để mô hình KTTH có thể vận hành hiệu quả, cần có một hệ thống logistics đủ năng lực để hỗ trợ các dòng chảy vật chất phức tạp trong nội bộ một nền kinh tế và trên cả quy mô toàn cầu. Logistics trong kinh tế tuyến tính chỉ tập trung vào dòng chảy một chiều từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng (logistics xuôi). Trong khi đó, KTTH đòi hỏi các dòng chảy ngược từ người tiêu dùng trở lại các điểm tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất hoặc tái chế.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Logistics tuần hoàn
“Logistics KTTH” không phải là một khái niệm hoàn toàn mới mà được xây dựng dựa trên sự tiến hóa của logistics ngược (reverse logistics) qua các giai đoạn:
Giai đoạn đầu (1980-1990): Khái niệm logistics ngược bắt đầu được chú ý liên quan đến việc xử lý hàng hóa bị trả lại (product returns) do lỗi, không bán được hoặc hết hạn sử dụng nhằm giảm thiểu chi phí và xử lý hàng tồn kho hiệu quả.
Giai đoạn phát triển (cuối 1990-2000): Việc nâng cao nhận thức về môi trường gia tăng cùng với các quy định pháp lý nghiêm ngặt hơn về quản lý chất thải (đặc biệt là rác thải điện tử - WEEE ở châu Âu) thúc đẩy logistics ngược phát triển theo hướng không chỉ là xử lý hàng trả lại mà còn là thu hồi sản phẩm đã qua sử dụng để tái chế, tiêu hủy an toàn, tuân thủ các quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR).
Giai đoạn định hình logistics KTTH (từ 2010 đến nay): Với sự phổ biến của mô hình KTTH, logistics ngược được nhìn nhận lại với một vai trò chiến lược hơn. Hoạt động này không còn chỉ xử lý “rác thải” bị động mà trở thành một bộ phận chủ chốt để “tái tạo giá trị”. Khái niệm logistics tuần hoàn ra đời, bao hàm logistics ngược nhưng với một phạm vi rộng lớn và mục tiêu cao hơn.
Có thể hiểu khái niệm logistics tuần hoàn là một hệ thống tích hợp quản lý hiệu quả các dòng chảy sản phẩm, vật liệu và thông tin theo cả chiều xuôi và chiều ngược nhằm tạo ra một vòng lặp khép kín, tối đa hóa giá trị tài nguyên và giảm thiểu chất thải ra môi trường.
Logistics tuần hoàn có các đặc điểm chính sau:
Sự tích hợp toàn diện: Logistics tuần hoàn được tích hợp ngay từ khâu thiết kế sản phẩm (thiết kế để dễ tháo dỡ, sửa chữa, tái sử dụng), kết nối chặt chẽ giữa chuỗi cung ứng xuôi và ngược để tạo thành một “chuỗi cung ứng vòng lặp khép kín”.
Có khả năng làm tối đa hóa giá trị: Thay vì chỉ tập trung vào tái chế (thường làm giảm giá trị vật liệu), logistics tuần hoàn ưu tiên các phương án giữ lại giá trị cao hơn như tái sử dụng, sửa chữa, tân trang và tái sản xuất. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với logistics ngược truyền thống.
Giúp tối ưu hóa hệ thống: Với khả năng vận hành các mạng lưới thu hồi, phân loại và xử lý sản phẩm đã qua sử dụng tạo hiệu quả về chi phí và logistics, hệ thống này đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ (ví dụ: IoT để theo dõi sản phẩm), hạ tầng và các mô hình kinh doanh mới (ví dụ như cho thuê sản phẩm thay vì bán), kết quả là, sự thay đổi, nâng cấp theo chuỗi sẽ tạo ra một hệ thống tối ưu.
Như vậy, logistics tuần hoàn đánh dấu một bước chuyển đổi mô hình tư duy từ xem logistics chỉ là phương tiện để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng sang coi logistics là “xương sống” hay là công cụ chiến lược để quản lý toàn bộ vòng đời sản phẩm và tối đa hóa giá trị tài nguyên. Mô hình này là hệ thống tích hợp, phức tạp, đòi hỏi sự đổi mới về công nghệ, mô hình kinh doanh và sự hợp tác giữa các bên liên quan trong chuỗi giá trị - yêu cầu mang tính nền tảng, không thể thiếu để hiện thực hóa các mục tiêu của nền KTTH bền vững.
Mô hình logistics kinh tế tuần hoàn dựa trên nguyên tắc 5R
Hiện nay, trên thế giới, mô hình KTTH phổ biến nhất, được áp dụng nhiều nhất dựa trên nguyên tắc 5R. Trong đó:
Nguyên tắc thứ nhất - Giảm thiểu (Reduce): Đặc trưng là tối ưu hóa logistics xuôi để giảm thiểu việc sử dụng vật liệu đóng gói và nhiên liệu.
Nguyên tắc thứ hai - Sửa chữa (Repair): Đặc trưng là kéo dài vòng đời sản phẩm, đòi hỏi các kênh logistics ngược để thu hồi, chẩn đoán và sửa chữa.
Nguyên tắc thứ ba - Bán lại/tái sử dụng (Resell/Reuse): Vai trò logistics thể hiện ở việc hỗ trợ thu thập, kiểm tra, làm sạch và phân phối lại các sản phẩm.
Nguyên tắc thứ tư - Tân trang/tái sản xuất (Refurbish/Remanufacturing): Đặc trưng là khôi phục sản phẩm cũ hoặc linh kiện cốt lõi về tiêu chuẩn như mới, do đó rất cần một hệ thống logistics ngược có độ chính xác cao.
Nguyên tắc thứ năm - Tái chế (Recycle): Thực hiện việc thu hồi vật liệu cấu thành sản phẩm để chuyển đổi thành nguyên liệu thô cho sản xuất mới.
Ngoài ra, các mô hình mới kiểu “kinh tế chia sẻ” (Shared Logistics Resources) cũng đang phát triển, giúp tối ưu hóa việc sử dụng phương tiện và kho bãi thông qua các nền tảng hợp tác, giảm chi phí và tác động môi trường.
TĂNG TRƯỞNG VÀ NHỮNG THÁCH THỨC TRONG PHÁT TRIỂN LOGISTICS TUẦN HOÀN TẠI VIỆT NAM
Ngành logistics Việt Nam đang trong giai đoạn bùng nổ, với tốc độ tăng trưởng duy trì ở mức ấn tượng từ 14-16% mỗi năm và quy mô thị trường ước tính đạt 40-42 tỷ USD/năm (HT Shipping, 2024), chiếm khoảng 4-5% GDP. Theo báo cáo Chỉ số hiệu quả logistics (LPI) năm 2023 của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam được xếp hạng 43/139 nền kinh tế, khẳng định vị thế trong nhóm 5 quốc gia dẫn đầu khu vực ASEAN. Tuy nhiên, hệ thống logistic ở Việt Nam vẫn chủ yếu dựa trên cơ chế vận hành truyền thống.
Thực trạng logistics tuần hoàn của Việt Nam: Từ khung chính sách đến thực tiễn
Khung pháp lý dần được hoàn thiện
Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của phát triển bền vững, Việt Nam đã chủ động xây dựng hành lang pháp lý tương đối toàn diện, tạo nền tảng cho việc thúc đẩy KTTH, trong đó có cả hoạt động logistics.
Luật Bảo vệ Môi trường (BVMT) 2020: Đây là văn bản pháp lý cột mốc, lần đầu tiên thể chế hóa khái niệm KTTH (Điều 142) và giới thiệu cơ chế EPR (Điều 54 và Điều 55), trực tiếp tạo ra một thị trường bắt buộc cho các dịch vụ logistics ngược và tái chế.
Nghị định số 08/2022/NĐ-CP: Nghị định cụ thể hóa lộ trình áp dụng EPR, giúp doanh nghiệp xác định rõ nghĩa vụ và thời hạn tuân thủ.
Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050: Chiến lược đặt KTTH vào bối cảnh vĩ mô, gắn liền với các mục tiêu quốc gia về “xanh hóa các ngành kinh tế” và cam kết Net Zero vào năm 2050.
Quá trình thực thi chính sách về logistics tuần hoàn và kết quả đạt được
Kể từ ngày 1/1/2024, theo Nghị định số 08/2022/NĐ-CP, quy định Trách nhiệm mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) chính thức được áp dụng đối với các nhóm sản phẩm như bao bì thương mại, pin, ắc quy, săm lốp và dầu nhớt. Tác động trực tiếp và quan trọng nhất của EPR là hình thành một thị trường bắt buộc cho các dịch vụ logistics ngược và tái chế. Từ tác động này, dòng tiền từ các nhà sản xuất sẽ chảy vào các đơn vị thu gom và cơ sở tái chế, tạo ra nguồn lực để đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao quy mô, đồng thời giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn phế liệu nhập khẩu.
Cùng với khung chính sách mới về KTTH và logistics tuần hoàn, đã xuất hiện các tổ chức trách nhiệm của nhà sản xuất (PRO). Liên minh tái chế bao bì Việt Nam (PRO Việt Nam) được thành lập và đã nhanh chóng khẳng định vai trò là một tổ chức trung gian quan trọng, tổ chức này được Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) ủy quyền. Tính đến tháng 8/2024, Liên minh đã quy tụ được 30 thành viên, bao gồm nhiều tập đoàn hàng đầu. Về mặt hoạt động, PRO Việt Nam đã đặt mục tiêu thu gom và tái chế khoảng 64.000 đến 70.000 tấn bao bì trong năm 2024 (Sở Tài nguyên và Môi trường Phú Thọ, 2024).
Các sáng kiến tiên phong
Chính sách EPR chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2025 là điều kiện nhưng cũng là cú huých khiến bức tranh logistics tuần hoàn tại Việt Nam không chỉ được vẽ nên bởi các tập đoàn đa quốc gia mà còn giúp giai đoạn 2024-2025 xuất hiện những DN logistics nội địa hàng đầu với các khoản đầu tư cụ thể và quy mô lớn vào quá trình xanh hóa hoạt động.
Động lực thay đổi mô hình logistics từ các DN, tập đoàn sản xuất
Các tập đoàn đa quốc gia, với lợi thế về nguồn lực và chiến lược toàn cầu đóng vai trò tiên phong, định hình các tiêu chuẩn mới và tạo ra nhu cầu cho thị trường logistics ngược.
- Unilever Việt Nam: Củng cố vị thế dẫn đầu thông qua Sáng kiến Hợp tác công - tư trong quản lý rác thải nhựa (PPC), được khởi động từ năm 2020 và đạt được những kết quả ấn tượng với khoảng 25.000 tấn rác thải nhựa được thu gom và tái chế trong giai đoạn 2020-2024.
- Coca-Cola Việt Nam: Đẩy mạnh các hoạt động tương tác trực tiếp với người tiêu dùng và ứng dụng công nghệ. Chương trình “Chai nhựa tái sinh, hành trình tiếp nối” được khởi động vào tháng 8/2024. Công ty hợp tác với startup công nghệ BOTOL để lắp đặt các máy thu gom chai và lon tự động tại các khu dân cư và trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, tạo ra các điểm thu hồi tiện lợi và khuyến khích người dùng bằng cơ chế tích điểm đổi quà.
- Heineken Việt Nam và các công ty FMCG (chuyên sản xuất và kinh doanh hàng tiêu dùng nhanh) khác: Heineken có mô hình tuần hoàn toàn diện, với 97% chai thủy tinh được thu hồi và tái sử dụng, gần 99% phế thải được tái sử dụng và 5 trên 6 nhà máy sử dụng 100% năng lượng tái tạo (Báo Người Lao Động, 2023). La Vie (thành viên của Nestlé) tiên phong sử dụng chai làm từ 50% nhựa tái chế (rPET), trong khi Nestlé đặt mục tiêu 100% bao bì có thể tái chế hoặc tái sử dụng vào năm 2025.
- Vinamilk: Chương trình hành động “Vinamilk hướng đến Net Zero 2050” không chỉ là một tuyên bố mà là một lộ trình có cấu trúc rõ ràng, trong đó “Logistics thân thiện môi trường” được xác định là 1 trong 4 trụ cột chính (PR Newswire, 2025). Cam kết được cụ thể hóa bằng các tiêu chí. Hiện tại, 100% các nhà máy và trang trại của Vinamilk đang thực hiện kiểm kê khí nhà kính, có 3 đơn vị (2 nhà máy và 1 trang trại) được chứng nhận “trung hòa carbon” theo tiêu chuẩn quốc tế PAS 2060.
Tác động chuyển đổi mô hình sang logistics tuần hoàn của các tập đoàn, DN Việt Nam
Sự tham gia của các DN nội địa hàng đầu là minh chứng rõ ràng nhất cho sự trưởng thành của thị trường logistics xanh tại Việt Nam. Những DN này không chỉ áp dụng các giải pháp bền vững mà còn đang định hình lại thị trường bằng những chiến lược đầu tư riêng biệt.
- Viettel Post (VTPost): Chuyển mình mạnh mẽ từ một nhà cung cấp dịch vụ bưu chính truyền thống sang một tập đoàn logistics công nghệ cao và bền vững, chiến lược của VTPost tập trung vào việc đầu tư tài sản vận hành cốt lõi. Công ty đã công bố và triển khai chuỗi giải pháp tự động hóa toàn diện, bao gồm hệ thống robot tự hành (AGV sorting, AGV picking) và băng chuyền chia chọn thông minh, giúp tăng công suất xử lý lên 40%, gần như không sai sót. VTPost đang triển khai các mô hình sáng tạo như bưu cục di động, tủ đồ thông minh Smartbox và bắt đầu sử dụng xe điện cùng năng lượng mặt trời, ký kết hợp tác với Vingroup ưu tiên sử dụng dịch vụ taxi điện Xanh SM giao hàng chặng cuối.
- Vietnam Post (VNPost): VNPost đã chính thức mở rộng dự án sử dụng xe máy điện giao hàng quy mô lớn tại TP. Hồ Chí Minh với sự hợp tác của Honda Việt Nam với tổng số xe điện được vận hành lên tới 405 xe.
- Gemadept (GMD): Một trong những định hướng trọng tâm của Gemadept là hiện đại hóa và xanh hóa hệ thống cảng biển. Công ty đã thực hiện dự án Cảng nước sâu, là mô hình cảng xanh và thông minh, được đầu tư các trang thiết bị tối tân chạy bằng năng lượng sạch để giảm thiểu phát thải, ứng dụng cảng thông minh (SmartPort) giúp tối ưu hóa hoạt động, tăng cường hiệu quả và giảm lượng khí CO2. Mô hình cảng quốc tế Gemadept Dung Quất cũng được phát triển theo mô hình Cảng sinh thái (Eco-Port) đầu tiên tại khu vực miền Trung với việc áp dụng nghiêm ngặt các hệ thống quản lý môi trường và an toàn lao động theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001:2015 và ISO 45001-2018. Đồng thời, Gemadept tích cực phát triển các công trình sử dụng năng lượng xanh cho hệ thống dịch vụ logistics như dự án điện mặt trời áp mái được lắp đặt tại Trung tâm phân phối lạnh Mekong Logistics; thông qua dự án trồng rừng “Ship to Seed", Gemalink đã hợp tác với các đối tác để trồng hàng trăm héc-ta rừng ngập mặn, với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ đa dạng sinh học.
- ITL Logistics: Trọng tâm trong chiến lược logistics xanh của ITL là việc đầu tư quyết liệt vào năng lượng sạch và xây dựng hạ tầng xanh. Dự án nổi bật nhất là hợp tác với SolarBK để lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái quy mô lớn tại Trung tâm Logistics ITL-ICD Tân Bình. Với công suất lên tới gần 1MWp, hệ thống này không chỉ đáp ứng một phần đáng kể nhu cầu năng lượng cho hoạt động của trung tâm mà còn mang lại lợi ích kép: vừa giúp ITL tiết kiệm chi phí điện năng, vừa góp phần giảm hơn 1.000 tấn khí thải CO2 mỗi năm. ITL đã và đang áp dụng các giải pháp thông minh để quản lý và điều phối phương tiện vận tải, qua đó giảm thiểu các chuyến xe chạy rỗng và tối ưu hóa lộ trình di chuyển giúp trực tiếp cắt giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ và giảm phát thải ra môi trường, liên tục đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thách thức và cơ hội đối với các doanh nghiệp logistics Việt Nam
Chiếm tới 90% số lượng DN trong ngành logistics Việt Nam, khối DN nhỏ và vừa (SMEs) là nhân tố quyết định sự thành công trên diện rộng của KTTH trong bối cảnh các tập đoàn lớn dẫn dắt xu hướng. Tuy nhiên, các DN logistics Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi thực hành KTTH.
Thứ nhất, thách thức từ thực tiễn hệ sinh thái thu gom hàng hóa, công cụ, dụng cụ, thiết bị, phế thải và vấn đề chứng thực tái chế: Với khung pháp lý hiện có, việc triển khai EPR trong năm đầu tiên bộc lộ những thách thức, đáng kể là khoảng cách giữa pháp lý và thực tiễn. Khi một hệ thống quản lý chính thức được áp đặt lên 1 nền kinh tế thu gom phế liệu vốn vận hành chủ yếu một cách phi chính thức dẫn đến khó thu thập chứng từ hợp lệ để chứng minh họ đã hoàn thành nghĩa vụ tái chế để phát hành hóa đơn.
Thứ hai, thách thức từ chính quy mô của các DN: Các DN logistics nhỏ và vừa đang bị kìm hãm bởi một vòng luẩn quẩn của các thách thức cố hữu: (1) Rào cản về vốn và chi phí; (2) Sự thiếu hụt về công nghệ (triển khai logistics tuần hoàn đòi hỏi các kỹ năng chuyên biệt về quản trị logistics ngược, công nghệ thông tin và quản lý môi trường), thiếu cả kiến thức về các tiêu chuẩn ESG, quy định môi trường; (3) Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng về quản trị logistics ngược và công nghệ số; (4) Hạn chế về quy mô và năng lực cạnh tranh (thị trường logistics Việt Nam vốn đã thiếu tính tập trung, quy mô vốn của các DN này khiến họ khó tham gia đấu thầu các hợp đồng lớn, đòi hỏi cao).
Thứ ba, "điểm nghẽn" nhận thức của người tiêu dùng: Số liệu khảo sát của TGM Research và PRO Việt Nam năm 2024 cho thấy, chỉ có 34% người trẻ (15-24 tuổi) thực sự tham gia vào việc phân loại rác tại nhà. Các rào cản chính là tốn thời gian, chi phí và thiếu kiến thức. Tuy nhiên, 95% người trẻ bày tỏ mong muốn được tìm hiểu thêm, cho thấy có một khoảng cách giữa ý định và hành vi.
Bảng 1: Phân tích SWOT về Logistics tuần hoàn tại Việt Nam
|
Strengths (Điểm mạnh) |
- Khung chính sách quốc gia mạnh mẽ: Luật BVMT 2020, quy định EPR tạo ra hành lang pháp lý và thị trường bắt buộc; Cam kết quốc tế mạnh mẽ - Net Zero vào 2050; Sự tiên phong của các DN lớn tạo hình mẫu học hỏi. |
|
Weaknesses (Điểm yếu) |
- Hạ tầng logistics yếu kém, thiếu đồng bộ; Thị trường đa số là DN nhỏ và vừa, thiếu vốn và công nghệ; Chi phí logistics cao; Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng. |
|
Opportunities (Cơ hội) |
- Nhu cầu toàn cầu: Các thị trường xuất khẩu lớn (EU, Mỹ) ngày càng yêu cầu sản phẩm và chuỗi cung ứng bền vững; EPR sẽ tạo ra một thị trường dịch vụ logistics ngược và tái chế trị giá hàng tỷ USD; Tiềm năng công nghệ 4.0: Cơ hội đột phá; Dòng vốn FDI vào lĩnh vực logistics xanh và bền vững. |
|
Threats (Thách thức) |
- Khoảng cách thực thi chính sách; Cạnh tranh khu vực: các quốc gia như Thái Lan, Malaysia đã có những bước tiến xa; Chi phí đầu tư và chuyển đổi cao; Nhận thức của người tiêu dùng và DN cần nhiều thời gian chuyển đổi; Bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu nếu không chuyển đổi nhanh. |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN LOGISTICS TUẦN HOÀN Ở VIỆT NAM
Thiết lập một hệ cơ chế hỗ trợ
Để tồn tại, ngành logistics cần phải hoạt động trong hệ sinh thái. Đặc biệt, để DN nhỏ và vừa có thể vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội, cần một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ:
Hệ sinh thái hỗ trợ tài chính: Thiết lập hệ thống chính sách tài chính cụ thể và dễ tiếp cận, được phân tầng phù hợp với quy mô DN nhỏ và vừa. Hệ thống bao gồm: các chương trình tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, bảo lãnh tín dụng, và các quỹ đầu tư xanh.
Nâng cấp năng lực và chuyển giao công nghệ: Cần có các chương trình đào tạo, tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật từ các hiệp hội ngành nghề và cơ quan chính phủ để nâng cao kiến thức và kỹ năng cho DN nhỏ và vừa.
Thúc đẩy hợp tác và liên kết: Cần tạo ra các nền tảng để kết nối DN nhỏ và vừa với các nhà sản xuất lớn, các công ty tái chế và các nhà cung cấp giải pháp công nghệ, hình thành các chuỗi giá trị tuần hoàn hiệu quả.
Đầu tư một số nhóm công nghệ đột phá - đòn bẩy thúc đẩy logistics tuần hoàn: Cách mạng công nghiệp 4.0 đang cung cấp những công cụ đột phá để giải quyết các thách thức cố hữu của logistics tuần hoàn tại Việt Nam. Điển hình như: công nghệ AI và tự động hóa trong phân loại và tái chế; công nghệ quản lý rác thải thông minh; hệ thống phân loại rác tại nguồn thông minh (phát triển hệ thống ứng dụng di động nhằm “game hóa” việc phân loại rác - người dùng được tích điểm thưởng khi phân loại rác tại nguồn và có thể đổi lấy quà tặng, tạo ra một động lực kinh tế trực tiếp); ứng dụng Internet vạn vật (IoT) và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong tăng cường truy xuất nguồn gốc và chứng nhận tái chế nhằm minh bạch hóa logistics kinh tế tuần hoàn; cảm biến IoT được ứng dụng theo dõi và quản lý dòng chảy của sản phẩm trong chuỗi cung ứng ngược, cung cấp dữ liệu thời gian thực giúp tối ưu hóa hoạt động.
Xây dựng lộ trình cho hệ thống hành động chiến lược
Từ những thực tiễn trên, nghiên cứu đề xuất một lộ trình chiến lược gồm 4 trụ cột chính: hành lang pháp lý, phát triển hạ tầng, nguồn nhân lực, mô hình hợp tác và nâng cao nhận thức.
Lộ trình hoàn thiện hành lang pháp lý cần thiết nhằm thiết lập chế tài mang tính bắt buộc:
- Mục tiêu: Thực thi hiệu quả EPR và bổ sung các chính sách khuyến khích tài chính.
- Bản chất của quá trình này là chuyển từ sự “tự nguyện” sang hướng đi “bắt buộc”.
- Lộ trình này nhằm giải quyết những khó khăn về vốn: Các chính sách như “tín dụng xanh” hay “ưu đãi thuế” cần thiết lập không phải sự hỗ trợ chung chung mà đi thẳng vào rào cản lớn nhất của DN nhỏ và vừa.
- Thách thức trong thực thi lộ trình: Thách thức lớn nhất sẽ là làm sao để giám sát, đo lường và xác thực dòng chảy vật liệu tái chế một cách minh bạch, tránh tình trạng “lách luật” hoặc gian lận chứng từ, vốn là một vấn đề nhức nhối trong nền kinh tế thu gom phi chính thức hiện nay.
Lộ trình phát triển hạ tầng logistics tuần hoàn:
- Hướng đến xây dựng Quy hoạch mạng lưới trung tâm logistics tích hợp (có khu vực cho logistics ngược) và đầu tư vào vận tải đa phương thức.
- Vai trò: (1) Việc quy hoạch các trung tâm logistic tích hợp một cách bài bản sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, tối ưu hóa quy trình và tăng tỷ lệ thu hồi vật liệu có giá trị. Giải pháp này đóng vai trò trực tiếp tác động đến điểm yếu về “hạ tầng thiếu đồng bộ” của hệ thống logistics Việt Nam; (2) Phát triển vận tải đa phương thức tạo “đòn bẩy kép”: Đầu tư vào đường sắt và đường thủy nội địa không chỉ giúp giảm chi phí logistics (vốn đang rất cao ở Việt Nam) mà còn giảm đáng kể lượng phát thải carbon so với vận tải đường bộ.
- Thách thức trong việc xây dựng lộ trình đó là vấn đề quy hoạch và vốn đầu tư. Đây là bài toán dài hạn, đòi hỏi tầm nhìn quy hoạch quốc gia và nguồn vốn khổng lồ, vì vậy, vai trò của Chính phủ là rất quan trọng. Việc quy hoạch đất đai, kêu gọi đầu tư, đặc biệt là hợp tác công - tư (PPP) và đảm bảo sự kết nối đồng bộ giữa các loại hình vận tải cần tránh những thay đổi không cần thiết, phá vỡ quy hoạch, làm manh mún diện tích đất dành cho logistics.
Lộ trình nâng cao năng lực nguồn nhân lực và chuyển đổi số:
- Mục tiêu xây dựng được “bộ não” vận hành và phát triển hệ thống logistics tuần hoàn từ năng lực tư duy của con người dưới sự hỗ trợ của hệ thống máy móc, công nghệ hiện đại.
- Vai trò của lộ trình này nhằm bù đắp sự thiếu hụt kỹ năng mới, hỗ trợ DN nhỏ và vừa chuyển đổi số không chỉ là cung cấp phần mềm mà còn bao gồm việc xây dựng các nền tảng chung để các DN nhỏ và vừa có thể kết nối, chia sẻ thông tin về nguồn phế liệu, tối ưu hóa tuyến đường thu gom và truy xuất nguồn gốc dòng vật liệu cũng như kết nối theo nhu cầu khác trong quá trình hoạt động (kết nối với hệ sinh thái ngành và các hệ sinh thái khác).
- Thách thức đặt ra: lộ trình vừa cần ngay trước mắt, vừa là một chiến lược dài hạn, do đó, cần xây dựng một nền tảng bền vững mà vẫn có thể thích nghi được cho những lần chuyển đổi, nâng cấp công nghệ khác của ngành logistics trong tương lai.
Lộ trình cho việc xây dựng các mô hình hợp tác và nâng cao nhận thức:
- Mục tiêu: Tạo kết nối và sự hợp tác của nhà nước với tư nhân, khu vực kinh tế trong nước với khu vực kinh tế nước ngoài. Đó là sự thúc đẩy PPP và triển khai các chiến dịch truyền thông về “văn hóa tuần hoàn”.
- Vai trò: Khởi tạo và khai thác sức mạnh của sự hợp tác trong hệ sinh thái KTTH.
- Thách thức: Các chiến dịch truyền thông phải vượt qua được khoảng cách giữa “ý định và hành vi”. Các chiến dịch cần phải cụ thể, dễ thực hiện và gắn liền với lợi ích thiết thực (ví dụ: các điểm thu gom tiện lợi, chương trình đổi rác lấy quà, áp dụng công nghệ tạo ra các cơ chế “chơi game” cho hành vi tuân thủ kinh tế tuần hoàn của người tiêu dùng và DN, ...) để thực sự tạo ra thay đổi.
KẾT LUẬN
Logistics tuần hoàn không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu bắt buộc để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050. Sự kết hợp giữa một khung chính sách tiến bộ và áp lực từ thị trường quốc tế đã tạo ra một động lực kép mạnh mẽ. Những thách thức đòi hỏi phải giải quyết yếu kém cố hữu về chi phí, hạ tầng và nhân lực. Mặc dù công nghệ 4.0 là đòn bẩy không thể thiếu nhưng yếu tố quyết định sự thành công nằm ở việc triển khai một lộ trình chiến lược đồng bộ, với sự cam kết và phối hợp nhịp nhàng giữa Chính phủ, DN và cộng đồng.
Tài liệu tham khảo:
1. 3A Logistics (2024). Vietnam ranks 43rd in the Logistics Performance Index. https://3alogistics.vn/vietnam-ranks-43rd-in-the-logistics-performance-index.
2. Báo Người Lao Động (2023). Heineken Việt Nam làm kinh tế tuần hoàn, 97% chai thủy tinh được tái sử dụng đến hơn 30 lần. https://nld.com.vn/kinh-te/heineken-viet-nam-lam-kinh-te-tuan-hoan-97-chai-thuy-tinh-duoc-tai-su-dung-den-hon-30-lan-20231127164255252.htm.
3. Báo Thanh Niên (2025). Honda Việt Nam hợp tác Vietnam Post triển khai Dự án sử dụng xe điện giao hàng. https://thanhnien.vn/honda-viet-nam-hop-tac-vietnam-post-trien-khai-du-an-su-dung-xe-dien-giao-hang-185250627100533199.htm.
4. HT Shipping (2025). Kinh tế 2024, dự báo 2025: Ngành logistics tiếp đà tăng trưởng. https://htshipping.vn/tin-tuc/kinh-te-2024-du-bao-2025-nganh-logistics-tiep-da-tang-truong.
5. PR Newswire (2025). Advancing its plan towards Net Zero, Vinamilk announces third carbon-neutral facility. https://www.prnewswire.com/apac/news-releases/advancing-its-plan-towards-net-zero-vinamilk-announces-third-carbon-neutral-facility-302190605.html.
6. Sở Tài nguyên và Môi trường Phú Thọ (2024). Năm 2024, PRO Việt Nam sẽ thu gom, tái chế 70.000 tấn bao bì. https://sonnmt.phutho.gov.vn/vi/moi-truong/nam-2024-pro-viet-nam-se-thu-gom-tai-che-70000-tan-bao-bi?language_content_entity=vi.
7. SolarBK (2024). ITL & Logistics - VNR 500: Hình mẫu Logistics xanh - thông minh. https://solarbk.vn/tin-tuc/hoat-dong-kinh-doanh/itl-logistics-vnr-500-hinh-mau-logistics-xanh-thong-minh.html.
|
Ngày nhận bài: 15/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/10/2025; Ngày duyệt đăng: 20/10/2025 |

Bình luận