Ảnh hưởng của chất lượng báo cáo tài chính đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Lưu Thị Hoan
Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
Email: hoanlt@uneti.edu.vn
Tóm tắt
Chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin minh bạch, đáng tin cậy trong các quyết định đầu tư, đặc biệt đối với nhà đầu tư cá nhân - nhóm đối tượng có nguồn lực hạn chế và phụ thuộc lớn vào thông tin công bố công khai. Trên cơ sở phân tích chất lượng BCTC và hành vi đầu tư cá nhân, kết quả cho thấy, các yếu tố như tính trung thực, kịp thời, dễ hiểu và khả năng so sánh của BCTC có tác động trực tiếp đến niềm tin và quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán. Từ kết quả đạt được, nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công bố thông tin tài chính của doanh nghiệp niêm yết, góp phần phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam minh bạch và bền vững.
Từ khoá: Báo cáo tài chính, chất lượng thông tin, quyết định đầu tư, nhà đầu tư cá nhân, minh bạch
Summary
The quality of financial statements (FS) plays a crucial role in providing transparent and reliable information for investment decisions, especially for individual investors - groups with limited resources who rely heavily on publicly disclosed information. Based on the analysis of FS quality and individual investment behavior, the results show that factors such as the accuracy, timeliness, clarity, and comparability of financial statements directly impact the trust and investment decisions of individual investors in the stock market. From the findings, the study proposes solutions to enhance the quality of financial information disclosure by listed companies, contributing to the development of a transparent and sustainable Vietnamese stock market.
Keywords: Financial statements, information quality, investment decisions, individual investors, transparency.
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong hơn 2 thập kỷ qua, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã dần trở thành kênh huy động vốn quan trọng cho nền kinh tế, đồng thời cũng là nơi các nhà đầu tư cá nhân tham gia tìm kiếm cơ hội sinh lời. Khác với các tổ chức tài chính chuyên nghiệp, nhà đầu tư cá nhân thường thiếu nguồn lực phân tích chuyên sâu và chủ yếu dựa vào thông tin được công bố chính thức, đặc biệt là báo cáo tài chính (BCTC), để đưa ra quyết định. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chất lượng BCTC của nhiều doanh nghiệp niêm yết chưa đồng đều, còn tồn tại tình trạng sai sót, điều chỉnh hồi tố, thậm chí gian lận. Những hạn chế này có thể dẫn tới rủi ro thông tin, làm giảm niềm tin và ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi đầu tư. Do đó, việc nghiên cứu ảnh hưởng của chất lượng BCTC đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân là cần thiết cả về mặt lý luận và thực tiễn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Chất lượng báo cáo tài chính
Theo Chuẩn mực BCTC quốc tế (IASB, 2018), một BCTC có chất lượng cần đảm bảo 4 đặc tính cơ bản: (i) tính thích hợp; (ii) tính trung thực; (iii) khả năng so sánh; và (iv) khả năng kiểm chứng. Ngoài ra, tính kịp thời và dễ hiểu cũng là tiêu chí quan trọng trong bối cảnh TTCK vận hành nhanh chóng.
Quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân
Hành vi đầu tư cá nhân thường bị chi phối bởi 3 yếu tố: (i) thông tin tài chính; (ii) tâm lý thị trường; và (iii) khả năng phân tích cá nhân. Trong đó, thông tin từ BCTC được xem là nguồn tham khảo chính thống, giúp họ đánh giá khả năng sinh lời, mức độ rủi ro và triển vọng phát triển của doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa chất lượng báo cáo tài chính và quyết định đầu tư
Chất lượng BCTC là yếu tố cốt lõi đảm bảo tính minh bạch, ổn định và niềm tin của TTCK, đặc biệt đối với nhà đầu tư cá nhân - nhóm chiếm tỷ trọng lớn nhưng thường thiếu khả năng tiếp cận thông tin chuyên sâu và dễ bị tổn thương trước các biến động bất ngờ. Các nghiên cứu điển hình như của Healy & Palepu (2001), Dechow và cộng sự (2010) đều khẳng định BCTC có chất lượng cao làm giảm bất cân xứng thông tin, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và gia tăng khả năng huy động vốn của doanh nghiệp. Ngược lại, BCTC kém chất lượng dẫn tới sự nghi ngờ, làm giảm tính thanh khoản của cổ phiếu và thậm chí gây ra các cú sốc trên thị trường.
Trong bối cảnh TTCK Việt Nam ngày càng phát triển về quy mô và độ phức tạp, việc đảm bảo chất lượng thông tin tài chính công bố trở thành yêu cầu mang tính chiến lược để duy trì niềm tin công chúng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của TTCK, trên các góc độ:
Thứ nhất, tính trung thực và minh bạch của BCTC đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành niềm tin của nhà đầu tư. Do đặc thù không có điều kiện tiếp cận thông tin nội bộ, nhà đầu tư cá nhân chủ yếu dựa vào các số liệu được công bố chính thức để ra quyết định. Khi các thông tin này bị bóp méo hoặc sai lệch - dù vô ý hay cố tình - sẽ dẫn tới hậu quả nghiêm trọng như sụt giảm giá cổ phiếu, mất thanh khoản và lan tỏa tâm lý bi quan trên toàn thị trường. Thực tế, một số vụ việc gian lận kế toán tại doanh nghiệp niêm yết trong thời gian qua, như vụ FLC hay Tân Hoàng Minh, đã khiến niềm tin nhà đầu tư suy giảm đáng kể, đồng thời tạo hiệu ứng dây chuyền khiến thị trường chung rơi vào trạng thái bất ổn.
Thứ hai, tính kịp thời của thông tin tài chính cũng mang ý nghĩa quyết định đối với hiệu quả đầu tư. Một BCTC chỉ thực sự hữu ích nếu được công bố đúng thời điểm - khi thông tin còn mang giá trị dự báo và định hướng. Tình trạng công bố chậm trễ, thậm chí xin gia hạn nộp BCTC vẫn phổ biến ở không ít doanh nghiệp Việt Nam, khiến nhà đầu tư cá nhân bị động, bỏ lỡ cơ hội đầu tư hoặc ra quyết định dựa trên dữ liệu cũ, dẫn đến thiệt hại tài chính. Do đó, việc tuân thủ nghiêm túc quy định về thời hạn báo cáo, cũng như nâng cao năng lực hệ thống kế toán - kiểm toán nội bộ, là yêu cầu cấp thiết để bảo đảm tính kịp thời và độ tin cậy của thông tin.
Thứ ba, tính dễ hiểu và khả năng so sánh giữa các BCTC là điều kiện quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá đúng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Một báo cáo được trình bày rõ ràng, có thuyết minh chi tiết, sử dụng chuẩn mực kế toán thống nhất sẽ giúp nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân, dễ dàng phân tích và đối chiếu giữa các doanh nghiệp cùng ngành. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam vẫn trình bày báo cáo theo cách “kỹ thuật hóa”, thiếu thuyết minh cụ thể hoặc chưa đồng nhất trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán, gây khó khăn cho quá trình so sánh và làm giảm tính minh bạch của thị trường.
Nâng cao chất lượng BCTC không chỉ là yêu cầu tuân thủ pháp lý, mà còn là yếu tố sống còn trong việc duy trì niềm tin, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư cá nhân và đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững của TTCK Việt Nam. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, kiểm toán viên, cơ quan quản lý và các hiệp hội nghề nghiệp trong việc chuẩn hóa quy trình lập - kiểm - công bố thông tin tài chính, hướng tới một thị trường minh bạch, công bằng và đáng tin cậy.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH TẠI VIỆT NAM
Trong những năm gần đây, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã có nhiều nỗ lực đáng ghi nhận trong việc tăng cường công tác giám sát và kiểm soát chất lượng công bố thông tin của các doanh nghiệp niêm yết. Các biện pháp như hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường thanh tra - kiểm tra định kỳ và áp dụng chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi công bố sai lệch hoặc chậm trễ đã được triển khai. Đây là bước tiến quan trọng nhằm củng cố tính minh bạch của TTCK và tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, chất lượng công bố thông tin tài chính vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được kỳ vọng của thị trường cũng như yêu cầu phát triển trong giai đoạn hội nhập sâu rộng, điển hình:
Một là, vấn đề tuân thủ quy định về thời hạn và hình thức công bố BCTC vẫn chưa được thực hiện nghiêm túc ở một số doanh nghiệp niêm yết. Không ít trường hợp doanh nghiệp chậm công bố báo cáo quý hoặc báo cáo kiểm toán năm, thậm chí xin gia hạn nhiều lần với lý do “chưa hoàn tất kiểm toán” hoặc “đang rà soát số liệu nội bộ”. Tình trạng này gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và khả năng ra quyết định kịp thời của nhà đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh biến động thị trường diễn ra nhanh chóng.
Hai là, thông tin còn chưa được công bố đầy đủ, căn cứ quy định về kế toán và Luật Chứng khoán, doanh nghiệp niêm yết phải công bố đầy đủ và chính xác thông tin trong BCTC và thuyết minh BCTC cho các nhà đầu tư giúp nhà đầu tư có những thông tin cần thiết đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Thuyết minh BCTC cần trình bày chi tiết các thông tin liên quan hoạt động kinh doanh tránh để người sử dụng hiểu sai thông tin. Tuy nhiên, nhiều thông tin không được liệt kê đầy đủ trong thuyết minh BCTC như nợ tiềm tàng, giao dịch các bên liên quan…
Ba là, chất lượng kiểm toán BCTC vẫn còn không đồng đều giữa các công ty kiểm toán. Một tỷ lệ đáng kể báo cáo bị đưa ra ý kiến “lưu ý”, “ngoại trừ” hoặc “không đưa ra ý kiến”, phản ánh sự hạn chế trong hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp cũng như năng lực chuyên môn và tính độc lập của một số đơn vị kiểm toán. Những báo cáo có ý kiến kiểm toán chưa đạt mức “chấp nhận toàn phần” thường làm dấy lên lo ngại về tính chính xác, minh bạch và khách quan của thông tin tài chính được công bố - yếu tố có thể tác động tiêu cực tới niềm tin của công chúng đầu tư.
Bốn là, phần lớn nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam vẫn còn hạn chế về hiểu biết chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán - tài chính. Do vậy, họ gặp khó khăn khi đọc hiểu BCTC, đặc biệt là các phần thuyết minh, điều chỉnh kỹ thuật hay phân loại tài sản, nợ phải trả. Sự thiếu hụt kiến thức này khiến nhiều nhà đầu tư phải dựa vào nguồn tin không chính thống, như lời khuyên từ môi giới hoặc tin đồn trên mạng xã hội, dẫn đến những quyết định đầu tư mang tính cảm tính và rủi ro cao.
Kết quả khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR, 2022) cho thấy, có tới 65% nhà đầu tư cá nhân đánh giá chất lượng BCTC của doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam chưa đáp ứng kỳ vọng, đặc biệt về tính minh bạch, tính kịp thời và khả năng dễ hiểu. Con số này phản ánh một thực tế đáng quan ngại: niềm tin của nhà đầu tư đối với thông tin tài chính được công bố vẫn còn hạn chế. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các cơ quan quản lý, tổ chức nghề nghiệp và bản thân doanh nghiệp phải tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, chuẩn hóa quy trình lập - kiểm - công bố BCTC, đồng thời nâng cao năng lực giám sát và minh bạch hóa thông tin tài chính.
Chỉ khi chất lượng BCTC được cải thiện toàn diện - từ độ chính xác, tính minh bạch đến khả năng tiếp cận và hiểu của nhà đầu tư - thì TTCK Việt Nam mới có thể củng cố niềm tin công chúng, thu hút dòng vốn dài hạn, và hướng tới một môi trường đầu tư minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.
KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP
Để xây dựng một TTCK minh bạch, công bằng và tiệm cận chuẩn mực quốc tế, cần triển khai nhiều giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng BCTC, với sự tham gia của doanh nghiệp, nhà đầu tư, kiểm toán và cơ quan quản lý.
Thứ nhất, về chuẩn mực công bố thông tin, việc từng bước áp dụng Chuẩn mực BCTC Quốc tế (IFRS) là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao tính so sánh và hội nhập của BCTC Việt Nam. Hiện nay, phần lớn doanh nghiệp trong nước vẫn lập báo cáo theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), vốn có nhiều điểm khác biệt với IFRS, đặc biệt trong ghi nhận doanh thu, định giá tài sản và trình bày thông tin phi tài chính. Việc chuyển đổi sang IFRS không chỉ giúp tăng tính minh bạch, giảm khoảng cách kế toán với thế giới, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận và phân tích thông tin doanh nghiệp Việt Nam một cách nhất quán. Bên cạnh đó, IFRS còn giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị nội bộ, bởi các chuẩn mực này yêu cầu hệ thống kiểm soát và đánh giá rủi ro chặt chẽ hơn. Dù quá trình chuyển đổi đòi hỏi chi phí và nguồn lực đáng kể, nhưng đây là đầu tư chiến lược để nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của thị trường vốn Việt Nam trên bình diện quốc tế.
Thứ hai, về trách nhiệm và chất lượng kiểm toán, cần khẳng định vai trò của kiểm toán độc lập như “người gác cổng” của sự minh bạch. Trong thực tế, vẫn còn hiện tượng BCTC được kiểm toán nhưng vẫn tồn tại sai sót trọng yếu hoặc có dấu hiệu “làm đẹp số liệu”. Để khắc phục, các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát hoạt động kiểm toán, nâng cao tiêu chuẩn hành nghề, và áp dụng chế tài nghiêm khắc đối với các tổ chức, cá nhân vi phạm chuẩn mực nghề nghiệp. Cùng với đó, các công ty kiểm toán cần ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quy trình kiểm toán để phát hiện bất thường hiệu quả hơn, rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao độ tin cậy của báo cáo kiểm toán. Khi chất lượng kiểm toán được cải thiện, niềm tin của công chúng và nhà đầu tư vào hệ thống BCTC sẽ được củng cố vững chắc hơn.
Thứ ba, về ứng dụng công nghệ số, triển khai chuẩn ngôn ngữ báo cáo kinh doanh mở rộng (eXtensible Business Reporting Language - XBRL) và các nền tảng báo cáo điện tử là xu hướng tất yếu trong quá trình hiện đại hóa công bố thông tin tài chính. Ứng dụng XBRL không chỉ giúp chuẩn hóa dữ liệu tài chính giữa các doanh nghiệp, mà còn tăng khả năng truy cập, xử lý và phân tích thông tin của cả cơ quan quản lý lẫn nhà đầu tư. Mô hình này đã được áp dụng hiệu quả tại nhiều quốc gia như Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, giúp rút ngắn thời gian công bố báo cáo, giảm sai sót nhập liệu và nâng cao tính minh bạch dữ liệu tài chính. Đối với Việt Nam, việc áp dụng XBRL là bước đi quan trọng trong lộ trình chuyển đổi số ngành tài chính - chứng khoán, đồng thời giúp nhà đầu tư tiếp cận thông tin nhanh hơn, minh bạch hơn và theo chuẩn quốc tế.
Có thể thấy, khi tất cả các giải pháp này được thực hiện đồng bộ, TTCK Việt Nam sẽ ngày càng minh bạch, bền vững và tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế.
KẾT LUẬN
Chất lượng BCTC ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân thông qua việc hình thành niềm tin, giảm thiểu bất cân xứng thông tin và hỗ trợ đánh giá rủi ro. Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy vẫn còn nhiều hạn chế về minh bạch và kịp thời trong công bố thông tin tài chính, từ đó ảnh hưởng đến hành vi đầu tư cá nhân. Để khắc phục, cần đồng bộ các giải pháp từ phía doanh nghiệp, kiểm toán, cơ quan quản lý và cả nhà đầu tư. Nâng cao chất lượng BCTC không chỉ góp phần bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư cá nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của TTCK Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
1. Dechow, P., Ge, W., & Schrand, C. (2010). Understanding earnings quality: A review of the proxies, their determinants and their consequences, Journal of Accounting and Economics, 50(2-3), 344-401.
2. Healy, P. M., & Palepu, K. G. (2001). Information asymmetry, corporate disclosure, and the capital markets: A review of the empirical disclosure literature, Journal of Accounting and Economics, 31(1-3), 405-440.
3. IASB (2018). Conceptual Framework for Financial Reporting, International Accounting Standards Board.
4. VEPR (2022). Báo cáo nghiên cứu thị trường chứng khoán Việt Nam, Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách, Hà Nội.
5. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (2023). Báo cáo thường niên thị trường chứng khoán Việt Nam, Nxb. Tài chính.
|
Ngày nhận bài: 24/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/10/2025; Ngày duyệt đăng: 23/10/2025 |
Bình luận