Thực trạng tiêu thụ nước giải khát có ga tại thị trường Việt Nam giai đoạn 2020-2025 và định hướng kế hoạch tiêu thụ năm 2026
Nguyễn Đức Thiện
Email: ndthien2021@gmail.com
Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng tiêu thụ nước giải khát có ga tại Việt Nam giai đoạn 2020-2025 và dự báo kế hoạch phát triển năm 2026. Kết quả nghiên cứu cho thấy, ngành nước giải khát có ga vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, trung bình 4-5%/năm, dù chịu ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19 và xu hướng tiêu dùng lành mạnh ngày càng được quan tâm. Các doanh nghiệp trong ngành đã nhanh chóng thích ứng bằng cách đẩy mạnh thương mại điện tử, đổi mới sản phẩm ít đường, thân thiện môi trường và chuyển đổi số trong quản trị. Bài viết cũng đề xuất các nhóm giải pháp chiến lược 4P+1P nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng 6-8% trong năm 2026; đồng thời hướng tới phát triển bền vững và lấy người tiêu dùng làm trung tâm.
Từ khóa: Nước giải khát có ga, thực trạng tiêu thụ, 4P
Summary
The study analyzes the current state of carbonated beverage consumption in Viet Nam during the 2020-2025 period and forecasts the development plan for 2026. The findings reveal that the carbonated beverage industry has maintained a stable annual growth rate of 4%-5%, despite the impacts of the COVID-19 pandemic and the increasing trend toward healthy consumption. Companies in the sector have rapidly adapted by promoting e-commerce, innovating low-sugar and eco-friendly products, and implementing digital transformation in management. The paper also proposes strategic 4P+1P solution groups to achieve a growth target of 6%-8% in 2026, while aiming for sustainable development and a consumer-centric orientation.
Keywords: Carbonated beverages, consumption status, 4P
TỔNG QUAN VỀ NƯỚC GIẢI KHÁT CÓ GA VÀ NHU CẦU TIÊU THỤ THEO ĐỘ TUỔI HIỆN NAY
Khái niệm, phân loại
Nước giải khát có ga (Carbonated Soft Drinks - CSDs) là loại đồ uống không cồn được bổ sung khí carbon dioxide (CO₂) hòa tan, tạo nên cảm giác sảng khoái, kích thích vị giác và mang lại trải nghiệm giải khát tức thì. Thành phần cơ bản của nước giải khát có ga gồm nước tinh khiết, đường hoặc chất tạo ngọt, hương liệu tự nhiên hoặc nhân tạo, axit citric hoặc phosphoric giúp tạo vị, cùng với khí CO₂ tạo bọt. Một số sản phẩm hiện nay được bổ sung thêm vitamin, khoáng chất hoặc chiết xuất trái cây nhằm đáp ứng xu hướng tiêu dùng lành mạnh.
Trên thị trường, nước giải khát có ga thường được chia thành các nhóm như: cola, soda, nước có hương trái cây, nước có ga không đường (diet soda). Ngoài công dụng giải khát, sản phẩm này còn mang yếu tố cảm xúc và xã hội - là thức uống quen thuộc trong các buổi gặp gỡ, tiệc tùng hay hoạt động giải trí, góp phần hình thành văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ góc độ kinh doanh, nước giải khát có ga thuộc nhóm sản phẩm Fast-Moving Consumer Goods (FMCG) - hàng tiêu dùng nhanh có tần suất mua cao, biên lợi nhuận thấp nhưng quy mô thị trường lớn. Đây là ngành đòi hỏi chiến lược marketing linh hoạt, sự đổi mới sản phẩm liên tục và quản trị thương hiệu hiệu quả để duy trì sức hút đối với người tiêu dùng.
Nhu cầu tiêu thụ nước giải khát có ga theo độ tuổi
Hiện nay, hành vi tiêu dùng nước giải khát có ga tại Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm độ tuổi, phản ánh sự đa dạng trong nhận thức, thu nhập và xu hướng sống.
Nhóm thanh thiếu niên (dưới 18 tuổi): Đây là nhóm khách hàng có mức độ yêu thích cao nhất đối với nước giải khát có ga. Họ bị thu hút bởi hương vị ngọt, bao bì bắt mắt và các chiến dịch quảng cáo sôi động gắn liền với âm nhạc, thể thao hoặc thần tượng giới trẻ. Tuy nhiên, nhóm này ít có ý thức về dinh dưỡng, nên dễ tiêu thụ vượt mức khuyến nghị. Do đó, doanh nghiệp cần kết hợp truyền thông định hướng về “sử dụng hợp lý, năng động và lành mạnh”.
Nhóm người trẻ (18-35 tuổi): Đây là nhóm tiêu dùng chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng doanh số ngành nước giải khát có ga. Họ coi sản phẩm như một phần của phong cách sống năng động, gắn với sự tiện lợi, giao tiếp xã hội và cảm xúc tích cực. Tuy nhiên, nhóm này cũng là đối tượng nhạy cảm với xu hướng sức khỏe - họ có xu hướng chọn sản phẩm ít đường, không calo hoặc bổ sung vitamin. Theo khảo sát NielsenIQ (2023), có tới 65% người tiêu dùng trẻ tại Việt Nam ưu tiên đồ uống “ít ngọt và tốt cho sức khỏe”. Vì vậy, sự đổi mới sản phẩm chính là chìa khóa cạnh tranh ở phân khúc này.
Nhóm trung niên (36-55 tuổi): Nhóm khách hàng này tiêu thụ nước ngọt có ga ở mức độ thấp hơn do quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe, đặc biệt là các bệnh liên quan đến đường huyết và cân nặng. Tuy vậy, họ vẫn là nhóm khách hàng tiềm năng nếu doanh nghiệp phát triển các dòng sản phẩm có lợi cho sức khỏe như nước có ga thiên nhiên, không đường hoặc bổ sung khoáng chất. Giá trị thương hiệu, uy tín và tính minh bạch về thành phần là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua của nhóm này.
Nhóm người cao tuổi (trên 55 tuổi): Đây là nhóm có nhu cầu tiêu thụ thấp nhất. Phần lớn họ tránh sử dụng đồ uống có ga do lo ngại ảnh hưởng đến tim mạch, huyết áp và hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, với các sản phẩm mới có chiết xuất thiên nhiên, ít đường hoặc hương vị nhẹ nhàng, một bộ phận nhỏ người tiêu dùng lớn tuổi vẫn sử dụng với mục đích thưởng thức và giao tiếp xã hội.
Tổng thể, nhu cầu tiêu thụ nước giải khát có ga tại Việt Nam vẫn duy trì ổn định, song đang có sự dịch chuyển từ “thích hương vị” sang “quan tâm sức khỏe”. Người tiêu dùng trẻ vẫn là động lực chính của tăng trưởng, trong khi nhóm trung niên và cao tuổi trở thành thị trường tiềm năng cho các sản phẩm cải tiến. Doanh nghiệp cần nắm bắt đặc điểm từng nhóm tuổi để xây dựng chiến lược sản phẩm, định giá, phân phối và truyền thông phù hợp, nhằm tối đa hóa doanh thu và duy trì sự phát triển bền vững của ngành hàng.
THỰC TRẠNG TIÊU THỤ NƯỚC GIẢI KHÁT CÓ GA TẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2020-2025
Ngành nước giải khát có ga tại Việt Nam là một trong những phân khúc chủ lực trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), đóng góp đáng kể vào doanh thu toàn ngành thực phẩm - đồ uống. Trong giai đoạn 2020-2025, thị trường này chứng kiến sự thay đổi sâu sắc về hành vi tiêu dùng, xu hướng sức khỏe và chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo dữ liệu từ Euromonitor (2024), doanh số bán lẻ nước giải khát có ga tại Việt Nam đạt quy mô khoảng 1,88 tỷ USD năm 2025, với mức tăng trưởng trung bình 4-5%/năm sau khi phục hồi từ đại dịch COVID-19.
Trong giai đoạn 2020-2021, đại dịch đã làm gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng và hoạt động tiêu dùng trực tiếp, khiến lượng tiêu thụ giảm khoảng 6-8% so với giai đoạn trước đó. Tuy nhiên, nhờ sự linh hoạt của các doanh nghiệp trong việc chuyển hướng sang bán hàng trực tuyến, ứng dụng thương mại điện tử và đẩy mạnh kênh bán lẻ hiện đại, thị trường nhanh chóng phục hồi từ năm 2022. Các thương hiệu lớn như Coca-Cola Việt Nam, Suntory PepsiCo Việt Nam vẫn giữ vị thế dẫn đầu, chiếm hơn 80% thị phần. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nội địa như Tân Hiệp Phát hay Bidrico cũng từng bước mở rộng thị phần thông qua chiến lược định giá cạnh tranh, phân phối sâu vào kênh truyền thống và phát triển sản phẩm mới.
Xét về cơ cấu sản phẩm, nước giải khát có ga vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể (khoảng 20-25%) trong tổng ngành nước uống đóng chai, tuy nhiên mức tăng trưởng chậm dần do xu hướng tiêu dùng lành mạnh và nhận thức của người tiêu dùng về ảnh hưởng của đường và chất tạo ngọt nhân tạo. Dù vậy, nhóm sản phẩm có ga ít đường, không đường hoặc bổ sung vitamin đang dần trở thành động lực tăng trưởng mới, thể hiện khả năng thích ứng trước sự thay đổi của thị hiếu thị trường.
Về hành vi tiêu dùng, nhóm khách hàng trẻ (độ tuổi 18-35) vẫn là lực lượng tiêu dùng chính, ưa chuộng hương vị mới, thiết kế bao bì sáng tạo và hoạt động gắn kết thương hiệu qua mạng xã hội. Ngược lại, nhóm trung niên và người cao tuổi có xu hướng giảm tiêu thụ, ưu tiên sản phẩm có lợi cho sức khỏe. Theo khảo sát của Nielsen (2023), có tới 62% người tiêu dùng Việt Nam cho biết họ quan tâm nhiều hơn đến lượng đường trong đồ uống so với 5 năm trước.
Ở góc độ phân bố thị trường, khu vực miền Nam chiếm hơn 55% tổng doanh thu ngành, nhờ đặc điểm khí hậu nóng quanh năm và sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống bán lẻ hiện đại. Miền Bắc và miền Trung đang tăng trưởng tích cực nhờ sự mở rộng của chuỗi siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi và hành vi tiêu dùng thay đổi sau đại dịch. Thị trường nông thôn vốn là khu vực tiềm năng được các doanh nghiệp nội địa tập trung khai thác mạnh thông qua kênh phân phối truyền thống và chiến lược giá linh hoạt.
Một xu hướng nổi bật khác là sự chuyển dịch sang sản phẩm thân thiện môi trường. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến bao bì tái chế, chai nhựa sinh học và hoạt động xã hội của doanh nghiệp. Các tập đoàn như Coca-Cola và Suntory PepsiCo Việt Nam đã cam kết giảm 25% lượng nhựa nguyên sinh vào năm 2030 và đầu tư vào chuỗi tái chế tại Việt Nam. Bên cạnh đó, các hoạt động xúc tiến bán hàng kết hợp công nghệ như QR code trúng thưởng, trò chơi tương tác (gamification) và chiến dịch tiếp thị dựa vào người có ảnh hưởng (influencer marketing) giúp thương hiệu duy trì sức hút với thế hệ trẻ.
Nước ngọt có ga là loại đồ uống phổ biến trên toàn cầu, được ưa chuộng bởi hương vị sảng khoái, dễ uống và khả năng kích thích vị giác. Tuy nhiên, việc tiêu thụ thường xuyên cũng đặt ra nhiều vấn đề về sức khỏe cần được quan tâm.
Về ưu điểm, nước ngọt có ga mang lại cảm giác giải khát nhanh, giúp kích thích tiêu hóa nhẹ nhờ lượng khí CO₂ hòa tan; đồng thời cung cấp năng lượng tức thời thông qua lượng đường có trong sản phẩm. Với nhiều hương vị đa dạng và tiện lợi trong bảo quản, sản phẩm này phù hợp với các hoạt động giải trí, thể thao, và là một phần của văn hóa tiêu dùng hiện đại. Ngoài ra, sự phát triển của các dòng sản phẩm ít đường hoặc không đường giúp người tiêu dùng có thêm lựa chọn lành mạnh hơn.
Về nhược điểm, hàm lượng đường cao và chất tạo ngọt nhân tạo trong nước ngọt có ga có thể dẫn đến tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường type 2 và sâu răng nếu sử dụng thường xuyên. Ngoài ra, uống nhiều nước có ga dễ gây đầy bụng, mất cân bằng khoáng chất và ảnh hưởng đến hấp thu canxi, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Một số nghiên cứu cũng cho thấy thói quen tiêu thụ đồ uống có ga có thể làm thay đổi khẩu vị, khiến người dùng giảm tiêu thụ nước lọc và thực phẩm tự nhiên.
Tóm lại, thực trạng tiêu thụ nước giải khát có ga tại Việt Nam giai đoạn 2020-2025 phản ánh một thị trường năng động, cạnh tranh gay gắt nhưng dư địa phát triển vẫn còn lớn. Dù chịu tác động từ xu hướng tiêu dùng lành mạnh, ngành này vẫn duy trì vị thế vững chắc nhờ sự đổi mới sản phẩm, đầu tư vào thương mại điện tử và chiến lược marketing sáng tạo. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược tăng trưởng và mở rộng thị phần trong năm 2026.
Hình: Tình hình tiêu thụ nước giải khát có ga giai đoạn 2020-2025
Nguồn: Euromonitor International (2024)
Giai đoạn 2020-2025 có thể chia thành 3 giai đoạn chính:
- Giai đoạn 2020-2021: Ảnh hưởng mạnh từ COVID-19, nhu cầu giảm do giãn cách xã hội.
- Giai đoạn 2022-2023: Phục hồi mạnh sau đại dịch, tăng trưởng ấn tượng nhờ mở cửa kinh tế.
- Giai đoạn 2024-2025: Tăng trưởng ổn định, song xuất hiện thách thức về thói quen tiêu dùng lành mạnh.
Biểu đồ tiêu thụ (Hình) cho thấy mức tăng từ 1,45 tỷ USD (2021) lên 1,88 tỷ USD (2025), phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn suy giảm do đại dịch, thu nhập người dân có cải thiện.
KẾT LUẬN VÀ ĐỊNH HƯỚNG KẾ HOẠCH TIÊU THỤ NĂM 2026
Thị trường nước giải khát có ga Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Từ năm 2020 đến 2025, ngành này đã thể hiện khả năng phục hồi và thích ứng nhanh với biến động toàn cầu. Năm 2026 sẽ là thời điểm then chốt để các doanh nghiệp củng cố thị phần, đổi mới sản phẩm và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Chiến lược phát triển bền vững, lấy người tiêu dùng làm trung tâm và ứng dụng công nghệ số sẽ là chìa khóa cho thành công dài hạn.
Mục tiêu năm 2026 là đạt mức tiêu thụ 1,96-2,0 tỷ USD, tương ứng mức tăng trưởng 6-8% so với 2025. Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ chiến lược 4P (Product, Price, Place, Promotion) và bổ sung yếu tố thứ năm là People - tập trung vào trải nghiệm và giá trị khách hàng.
Chiến lược sản phẩm (Product): Tăng tốc đổi mới, giới thiệu sản phẩm ít đường, có bổ sung vitamin, hướng đến nhóm khách hàng nữ và trẻ. Đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D) để phát triển hương vị mới, thân thiện sức khỏe nhưng vẫn giữ sự sảng khoái đặc trưng của nước có ga. Ngoài ra, áp dụng bao bì thân thiện môi trường, nhãn sinh thái và thông tin minh bạch để tăng độ tin cậy.
Chiến lược giá (Price): Ứng dụng mô hình định giá linh hoạt dựa trên dữ liệu (data-driven pricing), tối ưu chi phí logistics và điều chỉnh theo từng vùng. Áp dụng chương trình khuyến mãi theo mùa vụ, gói combo hoặc ưu đãi thành viên.
Chiến lược phân phối (Place): Tập trung mở rộng hệ thống cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini và nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki. Phát triển ứng dụng bán hàng nội bộ và kênh giao hàng trực tiếp (D2C) giúp doanh nghiệp kiểm soát dữ liệu khách hàng tốt hơn.
Chiến lược xúc tiến (Promotion): Đẩy mạnh marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) thông qua người có sức ảnh hưởng và mạng xã hội. Tạo chiến dịch truyền thông lan tỏa giá trị sống tích cực, gắn với phong cách năng động, trẻ trung và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, nên tận dụng sự kiện thể thao, âm nhạc và các ngày lễ lớn để gia tăng nhận diện thương hiệu.
Yếu tố con người (People): Đào tạo đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp, hiểu rõ tâm lý tiêu dùng từng khu vực. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tăng khả năng giữ chân và nâng cao giá trị vòng đời khách hàng (CLV).
Bên cạnh đó, cần có các giải pháp giảm thiểu rủi ro như: quản trị chuỗi cung ứng linh hoạt, dự phòng nguyên liệu, kiểm soát chi phí và theo dõi chính sách thuế tiêu thụ đặc biệt. Doanh nghiệp cũng cần tích cực tham gia chương trình phát triển bền vững, giảm phát thải carbon và xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Công Thương (2024). Báo cáo ngành hàng thực phẩm - đồ uống Việt Nam năm 2023. Hà Nội: Nxb. Công Thương.
2. Euromonitor International (2024). Ngành hàng nước giải khát Việt Nam 2020-2025: Xu hướng và dự báo tăng trưởng. Báo cáo thị trường.
3. Hiệp hội Bia - Rượu - Nước giải khát Việt Nam (VBA) (2024). Báo cáo tổng quan thị trường đồ uống năm 2024.
4. NielsenIQ Việt Nam (2023). Khảo sát hành vi tiêu dùng đồ uống tại Việt Nam. Báo cáo nội bộ.
5. Nguyễn Minh Tuấn (2023). Hành vi tiêu dùng đồ uống của giới trẻ Việt Nam trong thời kỳ hậu COVID-19. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, số 312(6), tr. 45-54.
6. Tổng cục Thống kê (2024). Niên giám thống kê Việt Nam 2023. Hà Nội: Nxb. Thống kê.
7. Trần Thị Thu Hà (2022). Chiến lược Marketing 4P trong ngành hàng tiêu dùng nhanh tại Việt Nam. Tạp chí Thương mại, số 27, tr. 30-38.
Ngày nhận bài: 25/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/10/2025; Ngày duyệt đăng: 22/10/2025 |
Bình luận