Phạm Thị Hồng Thắm

Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Email: pththam@uneti.edu.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh các yêu cầu về phát triển bền vững ngày càng trở nên cấp thiết, kế toán trách nhiệm xã hội nổi lên như một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường, báo cáo và công khai các tác động về kinh tế, xã hội và môi trường. Không chỉ phản ánh kết quả tài chính, kế toán trách nhiệm xã hội còn giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dưới góc nhìn toàn diện, đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan và nâng cao uy tín thương hiệu. Bài viết này tập trung phân tích mối quan hệ giữa kế toán trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững doanh nghiệp, thông qua cơ sở lý luận, thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường vai trò của kế toán trách nhiệm xã hội tại Việt Nam.

Từ khoá: Kế toán trách nhiệm xã hội, phát triển bền vững, báo cáo phi tài chính, quản trị doanh nghiệp, ESG

Summary

In the context of increasingly urgent demands for sustainable development, social responsibility accounting has emerged as a crucial tool that enables enterprises to measure, report, and disclose their economic, social, and environmental impacts. Beyond reflecting financial results, social responsibility accounting allows enterprises to evaluate performance from a holistic perspective, meet stakeholder expectations, and enhance brand reputation. This paper focuses on analyzing the relationship between social responsibility accounting and corporate sustainable development through theoretical foundations and practical applications, thereby proposing solutions to strengthen the role of social responsibility accounting in Viet Nam.

Keywords: Social responsibility accounting, sustainable development, non-financial reporting, corporate governance, ESG

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, phát triển bền vững đã trở thành mục tiêu chiến lược của nhiều doanh nghiệp. Áp lực từ các cam kết về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và yêu cầu minh bạch thông tin từ các tổ chức quốc tế buộc doanh nghiệp phải thay đổi phương thức quản trị. Nếu như trước đây, kế toán chỉ tập trung vào việc phản ánh thông tin tài chính, thì ngày nay, kế toán trách nhiệm xã hội đã mở rộng phạm vi, bao gồm cả các chỉ tiêu phi tài chính liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Tại Việt Nam, xu hướng áp dụng báo cáo phát triển bền vững và tích hợp kế toán trách nhiệm xã hội đang gia tăng, đặc biệt trong các doanh nghiệp niêm yết. Tuy nhiên, mức độ triển khai còn chưa đồng đều, nhiều doanh nghiệp mới dừng lại ở báo cáo tự nguyện, thiếu hệ thống chuẩn mực thống nhất. Do đó, nghiên cứu về tác động của kế toán trách nhiệm xã hội đối với phát triển bền vững doanh nghiệp có ý nghĩa quan trọng cả về lý luận và thực tiễn, góp phần thúc đẩy tiến trình hội nhập quốc tế.

TÁC ĐỘNG CỦA KẾ TOÁN TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG DOANH NGHIỆP

Tác động kinh tế

Kế toán trách nhiệm xã hội tác động tới hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp thông qua nhiều kênh truyền dẫn, cả trực tiếp lẫn gián tiếp. Về tác động trực tiếp, việc đo lường và báo cáo đầy đủ các khoản chi cho bảo vệ môi trường, an sinh xã hội hay điều kiện lao động giúp doanh nghiệp chủ động hoạch định chi phí và lợi ích liên quan. Ví dụ, xác định rõ chi phí xử lý nước thải, chi phí đầu tư thiết bị tiết kiệm năng lượng và lợi ích tiết kiệm chi phí vận hành trong trung hạn. Về tác động gián tiếp, báo cáo trách nhiệm xã hội tăng tính minh bạch và giảm bất đối xứng thông tin giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư. Theo lý thuyết Tín hiệu (signalling theory), thông tin trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đáng tin cậy có thể làm giảm chi phí vốn bằng cách cải thiện uy tín và thu hút dòng vốn dài hạn. Đồng thời, từ góc độ quan điểm dựa trên nguồn lực (RBV), các thực hành xã hội và môi trường bền vững (được ghi nhận và quản trị thông qua kế toán trách nhiệm xã hội) có thể trở thành nguồn lực vô hình tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững nếu chúng hiếm, khó bắt chước và có giá trị kinh tế.

Đo lường tác động kinh tế đòi hỏi sử dụng cả chỉ số tài chính và thị trường: các biến như ROA (tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản), ROE (tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu), Tobin’s Q, giá trị thị trường/giá trị sổ sách, chi phí vốn chủ sở hữu (cost of equity) hay tỷ lệ thu hút vốn dài hạn có thể phản ánh lợi ích kinh tế từ việc thực hiện kế toán trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên, cần lưu ý sự tồn tại của độ trễ (time-lag) giữa đầu tư vào CSR và sự phản ánh trên kết quả tài chính cũng như rủi ro phương sai ngược - tức là doanh nghiệp có hiệu quả cao hơn mới có điều kiện làm CSR tốt hơn. Về mặt phương pháp, các nghiên cứu định lượng cần kiểm soát vấn đề nội sinh bằng cách sử dụng thiết kế dữ liệu bảng dài hạn, biến công cụ (IV), phương pháp sự khác biệt trong khác biệt (difference-in-differences) hoặc phương pháp so sánh điểm xu hướng PSM (propensity score matching) để ước lượng tác động thực sự của kế toán trách nhiệm xã hội lên hiệu quả kinh tế.

Tác động xã hội

Kế toán trách nhiệm xã hội ảnh hưởng đến các khía cạnh xã hội của doanh nghiệp thông qua việc hệ thống hóa thông tin về điều kiện lao động, quyền lợi người lao động, quan hệ cộng đồng và chuỗi cung ứng. Khi các chỉ số xã hội được ghi nhận, theo dõi và báo cáo một cách hệ thống, doanh nghiệp có công cụ tốt hơn để phát hiện sớm các rủi ro liên quan đến việc tuân thủ lao động (như giờ làm việc, an toàn lao động, tiền lương), từ đó giảm thiểu xung đột lao động, kiện tụng và mất uy tín. Lý thuyết Các bên liên quan cho thấy, việc chủ động thỏa mãn yêu cầu của nhóm cổ đông khác nhau (như: người lao động, cộng đồng địa phương, khách hàng) thông qua minh bạch và trách nhiệm giải trình sẽ góp phần gia tăng vốn xã hội (social capital) của doanh nghiệp - vốn xã hội này biểu hiện dưới dạng lòng trung thành của lao động, sự ủng hộ của cộng đồng và quan hệ bền vững với nhà cung cấp.

Các tác động xã hội có thể quy đổi thành các chỉ tiêu định lượng và định tính như: tỷ lệ nghỉ việc (turnover), năng suất lao động bình quân, chỉ số hài lòng nhân viên, số vụ vi phạm lao động, tỷ lệ tuân thủ tiêu chuẩn nhà cung cấp và số dự án cộng đồng thực hiện. Những chỉ số này vừa là mục tiêu vừa là kênh trung gian để chuyển hóa trách nhiệm xã hội thành hiệu quả kinh tế, ví dụ giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất dẫn tới giảm chi phí tuyển dụng - đào tạo và tăng sản lượng trên đầu người. Tuy nhiên, cần phân biệt giữa CSR mang tính trình diễn (symbolic/greenwashing) và CSR mang tính thực chất (substantive); kế toán trách nhiệm xã hội thực chất đòi hỏi số liệu tin cậy, kiểm toán/đảm bảo độc lập và chỉ tiêu có thể so sánh theo thời gian.

Tác động môi trường

Kế toán trách nhiệm xã hội ở khía cạnh môi trường (environmental accounting) cung cấp phương tiện đo lường, phân loại và báo cáo các tác động môi trường của hoạt động sản xuất, ví dụ như: phát thải khí nhà kính, tiêu thụ nước, mức độ ô nhiễm chất thải, sử dụng nguyên liệu tái tạo. Khi doanh nghiệp hệ thống hóa các dòng chi phí môi trường (như chi phí xử lý chất thải, chi phí tuân thủ, chi phí phục hồi môi trường) và thiết lập chỉ số đánh giá hiệu quả (KPI) môi trường, họ có khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất theo hướng tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải và tăng hiệu quả nguyên liệu. Các phương pháp luận như kế toán quản trị môi trường (EMA) và đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) là các công cụ khoa học hỗ trợ đo lường chính xác các tác động này và làm cơ sở cho ra quyết định đầu tư (ví dụ như đầu tư xử lý nước thải, công nghệ nhuộm ít nước).

Về mặt tác động kinh tế môi trường, đầu tư “xanh” có thể dẫn đến giảm chi phí vận hành (tiết kiệm năng lượng, nguyên vật liệu) và giảm rủi ro pháp lý (phạt, gián đoạn sản xuất do vi phạm). Bên cạnh đó, trong bối cảnh chính sách giá carbon và các quy định quốc tế được tăng cường, doanh nghiệp có hồ sơ môi trường tốt sẽ giảm thiểu rủi ro về chi phí tuân thủ trong tương lai. Tuy nhiên, tính đầy đủ và độ tin cậy của dữ liệu môi trường, đặc biệt Scope-3 emissions (phát thải chuỗi cung ứng) là thách thức lớn, việc đo lường Scope-3 đòi hỏi dữ liệu từ nhà cung cấp và phương pháp phân bổ phù hợp. Điều này làm tăng độ phức tạp cho hệ thống kế toán trách nhiệm xã hội.

Thảo luận tích hợp: cơ chế tương tác, điều tiết và hàm ý quản trị

Tác động 3 chiều về kinh tế, xã hội và môi trường không độc lập mà tương tác lẫn nhau và có thể khuếch đại hoặc triệt tiêu hiệu quả lẫn nhau tùy vào cách thức triển khai kế toán trách nhiệm xã hội. Ví dụ, đầu tư vào xử lý nước thải (môi trường) ban đầu làm tăng chi phí (kinh tế) nhưng đồng thời giảm rủi ro bị phạt, giữ vững năng lực xuất khẩu (kênh kinh tế gián tiếp) và cải thiện quan hệ cộng đồng (kênh xã hội), cuối cùng dẫn đến lợi ích bền vững. Ngược lại, những chính sách CSR mang tính trình diễn mà thiếu dữ liệu và kiểm chứng có thể tiêu tốn nguồn lực mà không đem lại lợi ích thực chất, thậm chí gây tổn hại uy tín khi bị phanh phui.

Trong phân tích nguyên nhân - kết quả, cần lưu ý một số biến trung gian và biến điều tiết quan trọng. Thứ nhất, minh bạch thông tin và chất lượng báo cáo là biến trung gian làm tăng khả năng chuyển hóa hoạt động CSR thành lợi ích tài chính và xã hội. Thứ hai, các yếu tố điều tiết như kích thước doanh nghiệp, trình độ quản trị, sở hữu, định hướng xuất khẩu và mức độ tiếp xúc với thị trường quốc tế sẽ làm thay đổi cường độ tác động, cụ thể doanh nghiệp lớn, niêm yết và xuất khẩu nhiều thường thu được lợi ích lớn hơn từ kế toán trách nhiệm xã hội do họ chịu áp lực và có năng lực triển khai cao hơn. Thứ ba, bối cảnh thể chế bao gồm khung pháp lý, năng lực kiểm toán độc lập và sự hiện diện của hiệp hội ngành có ảnh hưởng đến chi phí tuân thủ và nguồn lực hỗ trợ, do đó điều chỉnh quyết định đầu tư vào hệ thống kế toán trách nhiệm xã hội.

Về hàm ý quản trị, kết quả phân tích cho thấy doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp tiếp cận “materiality-driven” (ưu tiên các vấn đề trọng yếu) khi thiết kế hệ thống kế toán trách nhiệm xã hội, kết hợp đo lường định lượng và đánh giá định tính, đảm bảo dữ liệu được kiểm toán/đảm bảo bởi bên thứ ba khi cần. Về hàm ý nghiên cứu, cần có các nghiên cứu thực nghiệm sử dụng mô hình dữ liệu bảng, thiết lập biến điều khiển và xử lý vấn đề nội sinh để ước lượng tác động thực sự; đồng thời khuyến nghị sử dụng phương pháp hỗn hợp để vừa khai thác số liệu định lượng vừa làm sáng tỏ cơ chế vận hành thông qua phỏng vấn chuyên sâu.

Cuối cùng, từ góc độ chính sách, để tối đa hóa lợi ích của kế toán trách nhiệm xã hội đối với phát triển bền vững, Nhà nước cần hỗ trợ chuẩn hóa khung báo cáo (tham chiếu GRI, IFRS SRS), khuyến khích kiểm toán đảm bảo độc lập cho báo cáo phi tài chính và xây dựng cơ chế khuyến khích tài chính (thuế, tín dụng xanh) cho doanh nghiệp đầu tư vào dữ liệu và hệ thống quản trị ESG.

MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ

Một là, hoàn thiện khung pháp lý và chuẩn mực báo cáo. Tại Việt Nam hiện nay, kế toán trách nhiệm xã hội và báo cáo phát triển bền vững chủ yếu mới dừng lại ở mức khuyến khích tự nguyện, thiếu hệ thống chuẩn mực và chế tài rõ ràng. Do đó, cần sớm xây dựng và ban hành khung pháp lý thống nhất về kế toán trách nhiệm xã hội, có sự tham chiếu đến các chuẩn mực quốc tế như: Tiêu chuẩn tổ chức sáng kiến báo cáo toàn cầu (GRI Standards), Khung báo cáo tích hợp (Integrated Reporting Framework) hay Bộ tiêu chuẩn toàn cầu để công bố thông tin tài chính liên quan đến tính bền vững (IFRS Sustainability Disclosure Standards). Việc chuẩn hóa sẽ giúp nâng cao tính so sánh, minh bạch, đồng thời giảm tình trạng báo cáo hình thức. Ngoài ra, cơ quan quản lý cần quy định lộ trình bắt buộc công bố thông tin phi tài chính đối với các doanh nghiệp niêm yết lớn, sau đó mở rộng dần ra các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Hai là, gắn kế toán trách nhiệm xã hội với chiến lược quản trị và mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện vẫn coi kế toán trách nhiệm xã hội như một hoạt động bên lề, chủ yếu để đáp ứng yêu cầu đối ngoại, thay vì một phần trong chiến lược phát triển dài hạn. Do đó, các doanh nghiệp cần tái định vị kế toán trách nhiệm xã hội thành một công cụ quản trị chiến lược, gắn liền với hệ thống KPI và mục tiêu cốt lõi. Chẳng hạn, các chỉ tiêu về tiêu thụ năng lượng, lượng phát thải, phúc lợi người lao động cần được tích hợp vào hệ thống đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh. Khi kế toán trách nhiệm xã hội trở thành một phần trong chiến lược, nó sẽ không chỉ mang tính báo cáo mà còn định hướng hành động, thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới và gia tăng lợi thế cạnh tranh bền vững.

Ba là, phát triển nguồn nhân lực kế toán có năng lực thực hiện báo cáo trách nhiệm xã hội. Một trong những rào cản lớn hiện nay là đội ngũ kế toán tại nhiều doanh nghiệp chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng về kế toán trách nhiệm xã hội. Do vậy, doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kế toán về: (i) phương pháp đo lường và ghi nhận chi phí, lợi ích xã hội và môi trường; (ii) kỹ năng lập và phân tích báo cáo phi tài chính; (iii) ứng dụng công nghệ số (ERP, Big Data, Blockchain) trong thu thập và xử lý dữ liệu ESG. Ngoài ra, các trường đại học và tổ chức nghề nghiệp cũng cần tích hợp nội dung kế toán trách nhiệm xã hội và báo cáo bền vững vào chương trình đào tạo để chuẩn bị nguồn nhân lực có năng lực phù hợp cho thị trường lao động.

KẾT LUẬN

Kế toán trách nhiệm xã hội có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững của doanh nghiệp. Không chỉ nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, kế toán trách nhiệm xã hội còn góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế, củng cố uy tín xã hội và bảo vệ môi trường. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, việc triển khai kế toán trách nhiệm xã hội một cách bài bản và đồng bộ sẽ là chìa khóa giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, hội nhập sâu rộng vào thị trường toàn cầu

Tài liệu tham khảo:

1. Cho, C. H., & Patten, D. M. (2007). The role of environmental disclosures as tools of legitimacy: A research note. Accounting, Organizations and Society, 32(7–8), 639–647.

2. Global Reporting Initiative (GRI). (2021). GRI Standards (Universal Standards: GRI 1, GRI 2, GRI 3 and Topic/Sector Standards). Global Reporting Initiative.

3. PwC Vietnam. (2022). Vietnam ESG Readiness Report 2022 (ESG Readiness / sustainability in Vietnam). PwC Vietnam.

4. KPMG. (2022). Global Survey of Sustainability Reporting 2022 (KPMG survey & Vietnam notes).

Ngày nhận bài: 2/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/10/2025; Ngày duyệt đăng: 23/10/2025