Nguyễn Thị Bích Thảo

Khoa Kinh Tế - Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Thành Đông

Email: thaontb@thanhdong.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu đánh giá tác động của môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ đến sự gắn bó của sinh viên dựa trên dữ liệu khảo sát từ 295 sinh viên Trường Đại học Thành Đông. Kết quả cho thấy, cả 6 thành phần của môi trường học tập, bao gồm: Cơ sở vật chất, Thư viện, Ký túc xá, Hỗ trợ học tập, Dịch vụ hành chính và Chất lượng giảng viên đều có ảnh hưởng tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên; trong đó, yếu tố Hỗ trợ học tập có tác động mạnh nhất. Đồng thời, Sự hài lòng giữ vai trò trung gian quan trọng, chuyển hóa các tác động của môi trường học tập thành sự gắn bó sâu sắc hơn của sinh viên với Nhà trường. Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm nâng cao trải nghiệm học tập, cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường sự gắn bó lâu dài của sinh viên với Trường Đại học Thành Đông.

Từ khóa: Dịch vụ hỗ trợ, giáo dục đại học, môi trường học tập, sự hài lòng, sự gắn bó sinh viên

Summary

This study evaluates the impact of the learning environment and support services on student engagement, based on survey data from 295 students at Thanh Dong University. The results reveal that all six components of the learning environment, including Facilities, Library, Dormitory, Academic Support, Administrative Services, and Lecturer Quality, positively affect Student Satisfaction, with Academic Support exerting the most enormous influence. Moreover, Student Satisfaction plays a crucial mediating role in transforming the effects of the learning environment into deeper student engagement with the university. Based on these findings, the study proposes several managerial implications aimed at enhancing the learning experience, improving service quality, and strengthening long-term student commitment to Thanh Dong University.

Keywords: Support services, higher education, learning environment, student satisfaction, student engagement

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của toàn cầu hóa, chuyển đổi số và áp lực cạnh tranh về chất lượng đào tạo, việc xây dựng một môi trường học tập thuận lợi và hệ thống dịch vụ hỗ trợ hiệu quả trở thành yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của các trường đại học. Trải nghiệm của sinh viên không chỉ gói gọn trong quá trình tiếp thu kiến thức trên giảng đường, mà còn bao hàm toàn bộ các yếu tố: điều kiện vật chất, dịch vụ hành chính, thư viện, ký túc xá và hệ thống hỗ trợ học tập. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến mức độ hài lòng, từ đó hình thành sự gắn bó của sinh viên đối với nhà trường.

Tại Trường Đại học Thành Đông, bên cạnh lợi thế về khuôn viên xanh, đẹp và đội ngũ giảng viên tâm huyết, thực tế cho thấy, vẫn còn một số điểm cần được tiếp tục hoàn thiện. Không gian tự học và học nhóm hiện nay còn hạn chế, chưa thật sự đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng đa dạng của sinh viên. Thư viện tuy đóng vai trò quan trọng nhưng còn khá đơn giản, nhiều giáo trình đã sử dụng lâu năm, trong khi nguồn tài nguyên điện tử chưa thật sự phong phú. Hệ thống học liệu số vẫn còn thiếu sự đồng bộ, khiến việc hỗ trợ hoạt động học tập hiện đại chưa đạt hiệu quả như mong đợi. Ngoài ra, quy trình hành chính đôi khi còn phức tạp và phản hồi chưa kịp thời, dẫn đến việc sinh viên phải đi lại nhiều lần, ảnh hưởng phần nào đến trải nghiệm học tập và sinh hoạt.

Trong bối cảnh đó, nghiên cứu về tác động của môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ đến sự gắn bó của sinh viên với Nhà trường không chỉ có ý nghĩa lý luận, đóng góp vào hệ thống tri thức về quản trị giáo dục, mà còn có giá trị thực tiễn quan trọng. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho Trường trong việc hoạch định chính sách, nâng cao sự hài lòng và tạo dựng sự gắn bó bền chặt của sinh viên - yếu tố nền tảng cho uy tín và sự phát triển lâu dài của Trường Đại học Thành Đông.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Môi trường học tập (Learning Environment - LE) từ lâu đã được thừa nhận là một trong những nhân tố then chốt quyết định trải nghiệm và sự phát triển toàn diện của sinh viên trong bối cảnh giáo dục đại học. Fraser (1998) cho rằng, LE bao gồm cả điều kiện vật chất và bầu không khí học thuật, qua đó tác động trực tiếp đến thái độ, động lực và kết quả học tập của người học. Trong nghiên cứu này, LE được khái niệm hóa thành 6 cấu phần chính, phản ánh toàn diện chất lượng dịch vụ giáo dục mà cơ sở đào tạo cung cấp.

Cơ sở vật chất (CSVC) là nền tảng vật lý bảo đảm các hoạt động dạy và học diễn ra thuận lợi. Fraser (1998) chỉ ra rằng, điều kiện lớp học, trang thiết bị và hạ tầng công nghệ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến trải nghiệm học tập và mức độ hài lòng của sinh viên.

Thư viện và tài nguyên học tập (TV) giữ vai trò cung cấp tri thức và học liệu, hỗ trợ người học trong quá trình nghiên cứu. Cook và Thompson (2001) với công cụ LibQUAL+ khẳng định rằng, sự đầy đủ của tài liệu, khả năng tiếp cận học liệu số và chất lượng dịch vụ thư viện là những yếu tố cốt lõi nâng cao trải nghiệm học tập.

Ký túc xá (KTX) không chỉ đơn thuần là nơi ở, mà còn là môi trường xã hội ảnh hưởng đến sự gắn kết và đời sống tinh thần của sinh viên. Astin (1984) nhấn mạnh rằng, sự tham gia và kết nối trong đời sống sinh viên có quan hệ mật thiết với sự phát triển và gắn bó lâu dài với nhà trường.

Hỗ trợ học tập (HTHT) bao gồm các dịch vụ tư vấn, kèm học, hỗ trợ ngoài giờ và hướng dẫn học liệu. Tinto (1997) coi lớp học như một cộng đồng, nơi hỗ trợ học thuật đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự kiên trì và cam kết học tập.

Dịch vụ hành chính (DVHC) phản ánh sự hiệu quả và tính minh bạch của các thủ tục học vụ. Zeithaml và Berry (1998) trong mô hình SERVQUAL chỉ ra rằng, độ tin cậy, tính đáp ứng và sự chuyên nghiệp của dịch vụ hành chính là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của người học.

Chất lượng giảng viên (CLGV) là nhân tố quyết định chất lượng học thuật. Marsh (1987) và Kember và Wong (2000) khẳng định rằng, kiến thức chuyên môn, năng lực truyền đạt, sự chuẩn bị chu đáo và thái độ hỗ trợ của giảng viên có tác động trực tiếp đến sự hài lòng và động lực học tập.

Sự hài lòng của sinh viên (HL) được định nghĩa là đánh giá tổng thể của người học về mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng trong quá trình học tập. Elliott và Shin (2002a) và Abdullah (2006) chỉ ra rằng, SAT đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự gắn bó, đồng thời là yếu tố dự báo ý định tiếp tục học tập cũng như hành vi giới thiệu trường.

Cam kết gắn bó của sinh viên (CC) thể hiện ở niềm tự hào, ý định gắn bó đến khi tốt nghiệp và sự sẵn sàng giới thiệu trường cho người khác. Astin (1984) và Kahu (2013) nhấn mạnh rằng, CC không chỉ liên quan đến kết quả học tập, mà còn là yếu tố quyết định trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín của cơ sở giáo dục. Do đó, CC được xem là một trong những chỉ báo quan trọng nhất phản ánh hiệu quả của toàn bộ trải nghiệm học tập trong môi trường đại học.

Tổng quan nghiên cứu

Các nghiên cứu quốc tế đã cung cấp nền tảng vững chắc cho việc phân tích mối quan hệ giữa môi trường học tập, sự hài lòng và gắn bó của sinh viên trong giáo dục đại học. Fraser (1998) phát triển các công cụ đo lường môi trường lớp học, khẳng định rằng, cơ sở vật chất, tài nguyên học tập và bầu không khí học thuật có ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và thành tích của người học. Cook và cộng sự (2001) với công cụ LibQUAL+ nhấn mạnh vai trò của thư viện và nguồn học liệu số, coi đây là một trong những thành tố thiết yếu tạo nên trải nghiệm học tập chất lượng. Ở góc độ dịch vụ, Parasuraman và cộng sự (1988) xây dựng mô hình SERVQUAL, cho thấy sự tin cậy, tính đáp ứng và phương tiện hữu hình là những nhân tố quan trọng quyết định mức độ hài lòng của người sử dụng dịch vụ giáo dục.

Elliott và Shin (2002) đã chứng minh rằng, sự hài lòng của sinh viên chịu tác động đồng thời từ nhiều yếu tố, như: giảng dạy, cơ sở hạ tầng, dịch vụ hành chính và môi trường xã hội, đồng thời là tiền đề quan trọng cho sự trung thành và ý định tiếp tục học tập. Các nghiên cứu về giảng viên cũng nhấn mạnh vai trò của chất lượng giảng dạy; Marsh (1987) và Kember và Wong (2000) cho thấy kiến thức chuyên môn, khả năng truyền đạt và sự hỗ trợ của giảng viên ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và kết quả học tập.

Về sự gắn bó (CC), Astin (1999) với lý thuyết “Student Involvement” cho rằng, mức độ tham gia của sinh viên vào các hoạt động học thuật và xã hội quyết định sự phát triển và cam kết của họ. Tinto (1997) bổ sung rằng, lớp học nên được xem như một cộng đồng, nơi sự hỗ trợ học tập và giao tiếp xã hội giúp duy trì sự kiên trì. Gần đây, Kahu (2013) mở rộng khái niệm gắn bó, coi đây là một cấu trúc đa chiều bao gồm hành vi, nhận thức và cảm xúc, có vai trò quyết định trong trải nghiệm và kết quả giáo dục.

Tổng hợp các nghiên cứu cho thấy, môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành sự hài lòng và gắn bó, từ đó củng cố cam kết của sinh viên với cơ sở giáo dục. Đây chính là cơ sở lý luận quan trọng để triển khai nghiên cứu trong bối cảnh cụ thể của Trường Đại học Thành Đông.

Mô hình nghiên cứu

Dựa trên cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu, các tác giả đề xuất mô hình phân tích với 3 nhóm giả thuyết chính: (i) tác động trực tiếp của các cấu phần môi trường học tập đến sự hài lòng, (ii) tác động của sự hài lòng đến sự gắn bó và (iii) tác động gián tiếp của các cấu phần môi trường học tập đến sự gắn bó thông qua sự hài lòng.

Tác động của Môi trường học tập đến Sự hài lòng (H1): Môi trường học tập (LE) được cấu trúc thành 6 thành phần: Cơ sở vật chất (CSVC), Thư viện và tài nguyên học tập (TV), Ký túc xá (KTX), Hỗ trợ học tập (HTHT), Dịch vụ hành chính (DVHC) và Chất lượng giảng viên (CLGV). Giả thuyết đặt ra là các thành phần này đều có tác động tích cực đến sự hài lòng của sinh viên:

H1a: Cơ sở vật chất có tác động tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên.

H1b: Thư viện và tài nguyên học tập có tác động tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên.

H1c: Ký túc xá có tác động tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên.

H1d: Hỗ trợ học tập có tác động tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên.

H1e: Dịch vụ hành chính có tác động tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên.

H1f: Chất lượng giảng viên có tác động tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên.

Bảng 1: Thang đo các yếu tố của Môi trường học tập

Cấu trúc

Nội dung

Nguồn tham khảo

Cơ sở vật chất (CSVC)

CSVC1

Phòng học rộng rãi, thoáng và đủ chỗ cho các hoạt động học tập

Fraser (1998); Parasuraman và cộng sự (1988)

CSVC2

Thiết bị dạy–học (máy chiếu, âm thanh, bảng, ổ điện) hoạt động tốt

CSVC3

Wi-Fi/Internet trong khuôn viên ổn định khi học tập, làm bài tập

CSVC4

Khuôn viên và tòa nhà sạch sẽ, được bảo trì thường xuyên

Thư viện (TV)

TV1

Thư viện có đủ giáo trình và tài liệu tham khảo cần thiết cho học phần

Cook và cộng sự (2001, 2002)

TV2

Không gian thư viện thuận tiện cho học cá nhân và làm việc nhóm

TV3

Nguồn học liệu số (CSDL, e-books, e-journals) dễ truy cập

TV4

Nhân viên thư viện hỗ trợ nhanh và thân thiện khi cần

Ký túc xá (KTX)

KTX1

Ký túc xá đảm bảo an ninh, an toàn cho sinh viên

Astin (1999)

KTX2

Phòng ở sạch sẽ, đủ tiện nghi cơ bản (giường, bàn học, tủ…)

KTX3

Nước, điện, internet trong KTX ổn định

KTX4

Quy định và công tác quản lý KTX hợp lý, minh bạch

Hỗ trợ học tập (HTHT)

HTHT1

Dịch vụ tư vấn học tập (định hướng môn, đăng ký học phần) dễ tiếp cận

Tinto (1997); Kahu (2013)

HTHT2

Giảng viên sẵn sàng hỗ trợ học thuật ngoài giờ (email/office hour)

HTHT3

Lớp/buổi hỗ trợ học tập đáp ứng nhu cầu ôn tập của tôi

HTHT4

Trường cung cấp hướng dẫn kỹ năng học và sử dụng học liệu hiệu quả

Dịch vụ hành chính

(DVHC)

DVHC1

Thủ tục hành chính đơn giản, rõ ràng (đăng ký, xác nhận, miễn giảm…)

Parasuraman và cộng sự (1988); Abdullah (2006)

DVHC2

Phòng/ban phản hồi yêu cầu kịp thời qua email/cổng dịch vụ

DVHC3

Nhân viên hành chính thân thiện, hỗ trợ tận tình

Chất lượng giảng viên (CLGV)

CLGV1

Giảng viên có kiến thức chuyên môn vững vàng

Marsh (1987);

Kember và Wong (2000);

Kahu (2013)

CLGV2

Giảng viên chuẩn bị bài giảng chu đáo, cấu trúc rõ ràng

CLGV3

Giảng viên truyền đạt dễ hiểu, minh họa phù hợp

CLGV4

Giảng viên thân thiện, dễ tiếp cận và hỗ trợ sinh viên

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Tác động của Sự hài lòng đến Sự gắn bó (H2): Sự hài lòng của sinh viên (HL) là sự đánh giá tổng thể về mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của họ trong quá trình học tập ((Elliott và Shin, 2002a). Nhiều nghiên cứu (Astin,1999; Kahu, 2013) khẳng định, Sự hài lòng là tiền đề để hình thành Sự gắn bó, thể hiện ở lòng trung thành, ý định tiếp tục học tập và sự sẵn sàng giới thiệu trường cho người khác. Từ đó đề xuất giả thuyết:

H2: Sự hài lòng của sinh viên có tác động tích cực đến Sự gắn bó.

Bảng 2: Thang đo cho yếu tố Sự hài lòng của sinh viên

Cấu trúc

Nội dung

Nguồn tham khảo

Sự hài lòng sinh viên

(HL)

HL1

Tôi nhìn chung hài lòng với chất lượng đào tạo tại trường

Elliott và Shin (2002b); Alves và Raposo (2007)

HL 2

Các dịch vụ và hỗ trợ SV đáp ứng kỳ vọng của tôi

HL 3

Trải nghiệm học tập tổng thể của tôi tại trường là tích cực

HL 4

Nếu chọn lại, tôi vẫn chọn học tại trường này

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Bảng 3: Thang đo cho yếu tố Sự gắn bó của sinh viên

Cấu trúc

Nội dung

Nguồn tham khảo

Sự gắn bó sinh viên (CC)

CC 1

Tôi tự hào khi là SV của Trường Đại học Thành Đông

Astin (1984); Kahu (2013); Hennig-Thurau Markus Langer Ursula Hansen (2001)

CC 2

Tôi dự định tiếp tục học tại trường cho đến khi tốt nghiệp

CC 3

Tôi sẵn sàng giới thiệu trường cho bạn bè/người quen

CC 4

Tôi cảm thấy mình là một phần của cộng đồng SV tại trường

Nguồn: Tác giả tổng hợp

Mô hình nghiên cứu đề xuất phản ánh mối quan hệ logic: các yếu tố thuộc Môi trường học tập → Sự hài lòng → Sự gắn bó (Hình). Trong đó, Sự hài lòng đóng vai trò biến trung gian then chốt, là cầu nối giữa chất lượng trải nghiệm học tập và mức độ gắn bó của sinh viên đối với Trường Đại học Thành Đông.

Hình: Mô hình nghiên cứu

Tác động của môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ đến sự gắn bó của sinh viên: Nghiên cứu tại Trường Đại học Thành Đông

Nguồn: Đề xuất của tác giả

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp giữa định tính và định lượng, nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy. Ở giai đoạn đầu, phương pháp định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu với giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên để khám phá quan điểm thực tiễn, đồng thời hiệu chỉnh mô hình lý thuyết và các biến quan sát cho phù hợp bối cảnh Trường Đại học Thành Đông.

Tiếp đó, phương pháp định lượng được tiến hành nhằm kiểm định thang đo và đánh giá mối quan hệ giữa các thành phần môi trường học tập (Cơ sở vật chất, Thư viện và tài nguyên học tập, Ký túc xá, Hỗ trợ học tập, Dịch vụ hành chính và Chất lượng giảng viên), Sự hài lòng và Sự gắn bó của sinh viên. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi trực tuyến với thang đo Likert 5 mức, thu về 295 phiếu hợp lệ. Các phân tích được xử lý bằng SPSS (Cronbach’s Alpha, EFA) và SmartPLS (CFA, PLS-SEM) để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Kiểm định độ tin cậy và giá trị hội tụ của thang đo

Bảng 4: Đánh giá độ tin cậy

Nhân tố

Cronbach's Alpha

Độ tin cậy tổng hợp (rho_c)

Phương sai trích trung bình (AVE)

CC

0.858

0.904

0.702

CLGV

0.913

0.935

0.742

CSVC

0.841

0.893

0.677

DVHC

0.794

0.879

0.708

HL

0.849

0.898

0.689

HTHT

0.789

0.876

0.704

KTX

0.826

0.883

0.654

TV

0.873

0.913

0.725

Nguồn: Kết quả phân tích số liệu trên SmartPLS

Các kết quả phân tích cho thấy, tất cả biến quan sát đều có hệ số Outer loading > 0.75, nhiều biến đạt > 0.80, vượt ngưỡng tối thiểu 0.70 theo khuyến nghị của Hair và cộng sự (2019). Điều này chứng tỏ các chỉ báo phản ánh tốt nội dung khái niệm tiềm ẩn. Bên cạnh đó, hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo dao động từ 0.789 đến 0.913, đảm bảo mức độ tin cậy nội bộ. Chỉ số độ tin cậy tổng hợp (CR) đều > 0.87, cho thấy mức độ nhất quán cao của các biến quan sát trong cùng một thang đo. Đồng thời, giá trị trung bình phương sai trích (AVE) của các cấu trúc đều > 0.50 (dao động từ 0.654 đến 0.742), khẳng định thang đo đạt được giá trị hội tụ, tức là các chỉ báo đo lường cùng một khái niệm tiềm ẩn có sự liên hệ chặt chẽ với nhau.

Giá trị phân biệt

Kiểm định HTMT cho thấy các hệ số giữa các cặp cấu trúc đều < 0.85, thỏa mãn tiêu chí phân biệt. Điều này chứng minh rằng, các khái niệm trong mô hình như: cơ sở vật chất, thư viện, ký túc xá, hỗ trợ học tập, dịch vụ hành chính và chất lượng giảng viên có sự khác biệt rõ ràng, không trùng lặp về mặt khái niệm. Đây là tiền đề quan trọng đảm bảo tính giá trị khái niệm trong nghiên cứu.

Bảng 5: Tỷ số HTMT

CC

CLGV

CSVC

DVHC

HL

HTHT

KTX

TV

CC

CLGV

0.272

CSVC

0.461

0.264

DVHC

0.313

0.505

0.292

HL

0.590

0.424

0.378

0.473

HTHT

0.377

0.221

0.267

0.222

0.412

KTX

0.422

0.347

0.347

0.485

0.407

0.116

TV

0.430

0.231

0.308

0.258

0.380

0.378

0.231

Nguồn: Kết quả phân tích số liệu trên SmartPLS

Đa cộng tuyến

Các chỉ số VIF của biến quan sát dao động từ 1.49 đến 3.98, thấp hơn ngưỡng cảnh báo 5.0. Điều này cho thấy hiện tượng đa cộng tuyến không xuất hiện đáng kể trong mô hình, đảm bảo sự ổn định của các ước lượng hồi quy.

Mức độ giải thích

Giá trị R² của biến Sự hài lòng (HL) đạt 0.334 (R² hiệu chỉnh = 0.321), nghĩa là các yếu tố môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ giải thích được khoảng 33,4% biến thiên của Sự hài lòng. Đối với biến Sự gắn bó (CC), R² = 0.263 (R² hiệu chỉnh = 0.261), tức là sự hài lòng cùng các nhân tố liên quan giải thích được 26,3% biến thiên của Sự gắn bó. Theo Chin (1998), giá trị R² này được xếp ở mức trung bình, phản ánh mô hình có khả năng giải thích đáng kể nhưng vẫn còn dư địa để bổ sung các biến khác (như: yếu tố tâm lý, động lực cá nhân, trải nghiệm số) nhằm nâng cao sức mạnh dự báo.

Cường độ ảnh hưởng (f-square)

Phân tích f² cho thấy, biến Sự hài lòng (HL) có tác động mạnh đến Sự gắn bó (CC) với f² = 0.357, được đánh giá ở mức cao. Các nhân tố thuộc môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ có mức ảnh hưởng nhỏ hơn: hỗ trợ học tập (HTHT, f² = 0.054) có ảnh hưởng khiêm tốn; cơ sở vật chất (0.021), ký túc xá (0.025), thư viện (0.024), dịch vụ hành chính (0.029) và chất lượng giảng viên (0.029) có tác động ở mức thấp. Điều này củng cố lập luận rằng, Sự hài lòng đóng vai trò trung gian nổi bật, chuyển hóa tác động của các yếu tố thuộc môi trường học tập thành Sự gắn bó của sinh viên với nhà trường.

Kiểm định giả thuyết nghiên cứu

Bảng 6: Kết quả kiểm định giả thuyết nghiên cứu

Giả thuyết

Mối quan hệ

Trọng số gốc (O)

Trọng số

trung bình (M)

Độ lệch chuẩn (STDEV)

Giá trị

T

Giá trị

p

Kết quả

H1a

CLGV → HL

0.160

0.161

0.057

2.788

0.005

Chấp nhận

H1b

CSVC → HL

0.129

0.130

0.054

2.412

0.016

Chấp nhận

H1c

DVHC → HL

0.163

0.163

0.059

2.789

0.005

Chấp nhận

H1d

HTHT → HL

0.204

0.205

0.047

4.371

0.000

Chấp nhận

H1e

KTX → HL

0.146

0.151

0.054

2.734

0.006

Chấp nhận

H1f

TV → HL

0.138

0.138

0.054

2.582

0.010

Chấp nhận

H2

HL → CC

0.513

0.514

0.045

11.288

0.000

Chấp nhận

Nguồn: Kết quả phân tích số liệu trên SmartPLS

Kết quả cho thấy, tất cả các giả thuyết H1a - H1f đều được ủng hộ với hệ số tác động dương và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Trong đó, Hỗ trợ học tập (HTHT → HL) có tác động mạnh nhất (β = 0.204, T = 4.371, p = 0.000), tiếp theo là Dịch vụ hành chính (DVHC → HL) và Chất lượng giảng viên (CLGV → HL), cho thấy đây là những yếu tố nổi bật quyết định Sự hài lòng. Các nhân tố còn lại, như: Cơ sở vật chất, Ký túc xá, Thư viện và tài nguyên học tập cũng tác động tích cực nhưng ở mức độ vừa phải. Đặc biệt, giả thuyết H2 (Sự hài lòng → Sự gắn bó) được ủng hộ mạnh mẽ nhất với hệ số β = 0.513, giá trị T = 11.288 và p = 0.000, chứng minh rằng, Sự hài lòng đóng vai trò trung gian then chốt, là cầu nối giữa Môi trường học tập, Dịch vụ hỗ trợ và Sự gắn bó của sinh viên với nhà trường.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ

Kết luận

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, các yếu tố thuộc Môi trường học tập và Dịch vụ hỗ trợ đều tác động tích cực đến Sự hài lòng (HL) của sinh viên, trong đó Sự hài lòng tiếp tục đóng vai trò trung gian mạnh mẽ thúc đẩy Sự gắn bó (CC) với Nhà trường. Trong 6 nhân tố, Hỗ trợ học tập (HTHT) là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến Sự hài lòng (β = 0.204; p < 0.001). Điều này phản ánh nhu cầu bức thiết của sinh viên trong việc được hỗ trợ kịp thời về học thuật, tư vấn môn học, định hướng kỹ năng học tập và sự đồng hành từ giảng viên cũng như phòng đào tạo. Từ góc nhìn quản trị, kết quả này cho thấy, Nhà trường cần ưu tiên thiết kế và triển khai những dịch vụ hỗ trợ học tập chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

Tiếp theo, Dịch vụ hành chính (DVHC) và Chất lượng giảng viên (CLGV) cũng thể hiện mức tác động đáng kể (β = 0.163 và β = 0.160, p < 0.01). Phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đó (Parasuraman và cộng sự, 1988; Marsh, 1987), khẳng định rằng, sự minh bạch, tính đáp ứng của bộ phận hành chính cùng với năng lực chuyên môn và sự tận tâm của giảng viên là những nhân tố quan trọng nâng cao trải nghiệm sinh viên. Các yếu tố còn lại, gồm: Cơ sở vật chất (CSVC), Ký túc xá (KTX) và Thư viện và tài nguyên học tập (TV) cũng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy sinh viên Trường Đại học Thành Đông vẫn kỳ vọng nhiều hơn vào sự tương tác, sự phục vụ và hỗ trợ trực tiếp hơn là hạ tầng vật chất đơn thuần.

Đặc biệt, mối quan hệ giữa Sự hài lòng (HL) và Sự gắn bó (CC) có hệ số tác động rất mạnh (β = 0.513; p < 0.001), chứng minh rằng, Sự hài lòng chính là cầu nối chuyển hóa trải nghiệm học tập thành cam kết lâu dài. Giá trị R² của HL (0.334) và CC (0.263) ở mức trung bình, hàm ý rằng ngoài môi trường học tập, những yếu tố khác, như: trải nghiệm xã hội, hoạt động ngoại khóa, cơ hội nghề nghiệp và văn hóa trường học cũng có thể đóng góp vào việc hình thành sự gắn bó bền vững.

Hàm ý chính sách

Từ kết quả trên, các tác giả đề xuất một số hàm ý quản trị quan trọng cho Trường Đại học Thành Đông như sau:

Một là, ưu tiên dịch vụ hỗ trợ học tập: Nhà trường cần phát triển trung tâm hỗ trợ học tập, cung cấp tư vấn môn học, kỹ năng nghiên cứu và học tập, kết hợp nền tảng trực tuyến và đường dây nóng học vụ để sinh viên có thể tiếp cận hỗ trợ mọi lúc, mọi nơi.

Hai là, nâng cao hiệu quả dịch vụ hành chính: Cần số hóa quy trình, đơn giản hóa thủ tục, xây dựng cơ chế phản hồi nhanh để giảm thiểu phiền hà cho sinh viên. Việc thiết lập cam kết dịch vụ (SLA) sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và sự hài lòng.

Ba là, đầu tư phát triển đội ngũ giảng viên: Nhà trường cần tăng cường các khóa bồi dưỡng phương pháp giảng dạy hiện đại, khuyến khích ứng dụng công nghệ và thúc đẩy văn hóa hỗ trợ sinh viên. Đồng thời, cơ chế đánh giá giảng viên nên dựa trên phản hồi sinh viên nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.

Bốn là, cải thiện cơ sở vật chất và học liệu: Đầu tư không gian tự học, phòng học nhóm, thư viện số và liên kết với cơ sở dữ liệu quốc tế là bước đi cần thiết để đáp ứng nhu cầu học tập trong bối cảnh chuyển đổi số.

Năm là, phát triển trải nghiệm sinh viên toàn diện: Bên cạnh học thuật, cần chú trọng các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, sự kiện văn hóa - xã hội để sinh viên có cơ hội phát triển kỹ năng mềm, tăng cường kết nối và gắn bó lâu dài với trường.

Sáu là, đối với Trường Đại học Thành Đông, kết quả nghiên cứu là bằng chứng thuyết phục rằng, sự gắn bó của sinh viên không chỉ phụ thuộc vào hạ tầng vật chất, mà quan trọng hơn, nằm ở chất lượng hỗ trợ học tập, hiệu quả của dịch vụ hành chính và sự đồng hành của giảng viên. Việc cải thiện đồng bộ các yếu tố này sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm sinh viên, gia tăng sự hài lòng, từ đó củng cố gắn bó, xây dựng thương hiệu và uy tín của nhà trường trong môi trường giáo dục đại học cạnh tranh.

Tài liệu tham khảo:

1. Abdullah, F. (2006). The development of HEdPERF: A new measuring instrument of service quality for the higher education sector. International Journal of Consumer Studies, 30(6), 569-581. https://doi.org/10.1111/j.1470-6431.2005.00480.x.

2. Astin, A. W. (1984). Student Involvement: A Development Theory for Higher Education. https://www.researchgate.net/publication/220017441.

3. Cook, C. and Thompson, B. (2001). Psychometric Properties of Scores from the Web-Based LibQUAL+ Study of Perceptions of Library Service Quality.

4. Elliott, K. M. and Shin, D. (2002a). Student Satisfaction: An alternative approach to assessing this important concept. Journal of Higher Education Policy and Management, 24(2), 197-209. https://doi.org/10.1080/1360080022000013518.

5. Elliott, K. M. and Shin, D. (2002b). Student Satisfaction: An alternative approach to assessing this important concept. Journal of Higher Education Policy and Management, 24(2), 197-209. https://doi.org/10.1080/1360080022000013518.

6. Fraser, B. J. (1998). Classroom environment instruments: development, validity and applications.

7. Hair, J. F., Risher, J. J., Sarstedt, M., and Ringle, C. M. (2019). When to use and how to report the results of PLS-SEM. In European Business Review, 31(1), 2-24). Emerald Group Publishing Ltd. https://doi.org/10.1108/EBR-11-2018-0203.

8. Hennig-Thurau Markus Langer Ursula Hansen, T. F. (2001). Modeling and Managing Student Loyalty An Approach Based on the Concept of Relationship Quality.

9. Kahu, E. R. (2013). Framing student engagement in higher education. Studies in Higher Education, 38(5), 758-773. https://doi.org/10.1080/03075079.2011.598505.

10. Kember, D. and Wong, A. (2000). Implications for evaluation from a study of students’ perceptions of good and poor teaching. In Higher Education, 40.

11. Marsh, H. (1987). Sptudeents’ Evaluatiomm of University Teaching: Research Finding Methadologiaal Issues, and cabirection For Future Research.

12. Tinto, V. (1997). Classrooms as Communities. The Journal of Higher Education, 68(6), 599-623. https://doi.org/10.1080/00221546.1997.11779003.

13. Parasuraman, A., Zeithaml, V.A. and Berry, L.L. (1988). SERVQUAL: A Multiple-Item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality. Journal of Retailing, 64, 12-40.

14. Zeithaml, V. A. and Berry, L. L. (1998). SERVQUAL A Multiple-item Scale for Measuring Consumer Perceptions of Service Quality. https://www.researchgate.net/publication/200827786.

Ngày nhận bài: 15/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 29/9/2025; Ngày duyệt đăng: 20/10/2025