Đoàn Thu Ngân

Email: doanthungan@gmail.com

Tóm tắt

Trong bối cảnh tội phạm ma túy xuyên quốc gia ngày càng phức tạp, hợp tác quốc tế đã trở thành một trong những trụ cột chiến lược giúp Hải quan Việt Nam nâng cao năng lực kiểm soát, phát hiện, điều tra và triệt phá các đường dây ma túy có yếu tố nước ngoài. Dựa trên các cơ sở pháp lý như Luật Phòng, chống ma túy 2021, Luật Hải quan 2014 và các công ước quốc tế (UNODC, WCO, ASEAN), bài viết làm rõ những kết quả đạt được trong giai đoạn 2022-2024 như: duy trì cơ chế trao đổi thông tin với WCO, INTERPOL, RILO A/P; tham gia các chương trình hợp tác kỹ thuật (CCP, đào tạo của JICA, KOICA) và tăng cường hợp tác với các nước láng giềng… Tuy nhiên, bài viết cũng cho thấy công tác hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này vẫn còn một số hạn chế về nguồn lực, chia sẻ dữ liệu và cơ chế phối hợp. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các nhóm giải pháp trọng tâm gồm: (i) hoàn thiện thể chế, chính sách và cơ chế phối hợp; (ii) tăng cường chia sẻ thông tin, tình báo hải quan; (iii) hợp tác về kỹ thuật, công nghệ, trang thiết bị; (iv) mở rộng cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu.

Từ khóa: Hợp tác quốc tế, phòng chống ma túy, Hải quan Việt Nam, an ninh kinh tế

Summary

In the context of increasingly complex transnational drug crimes, international cooperation has become one of the strategic pillars enabling Vietnam Customs to enhance its capacity in control, detection, investigation, and dismantling of drug trafficking networks involving foreign elements. Based on legal frameworks such as the Law on Drug Prevention and Control (2021), the Customs Law (2014), and international conventions (UNODC, WCO, ASEAN), this paper highlights key achievements during 2022-2024, including maintaining information exchange mechanisms with WCO, INTERPOL, and RILO A/P; participating in technical cooperation programs (CCP, JICA, KOICA training); and strengthening collaboration with neighboring countries. However, the study also identifies certain limitations in resources, data sharing, and coordination mechanisms. Accordingly, it proposes key solutions: (i) improving institutional frameworks, policies, and coordination mechanisms; (ii) enhancing customs intelligence and information sharing; (iii) promoting technical, technological, and equipment cooperation; and (iv) expanding regional and global collaboration mechanisms.

Keywords: International cooperation, drug prevention and control, Vietnam Customs, economic security

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong giai đoạn hiện nay, tội phạm ma túy xuyên quốc gia tiếp tục gia tăng và diễn biến phức tạp; đối tượng phạm tội thường là tổ chức hoạt động xuyên quốc gia đã triệt để khai thác, lợi dụng các tuyến vận tải biển, đường hàng không, thương mại điện tử và logistics để đưa ma túy vào Việt Nam tiêu thụ nội địa và trung chuyển đi nước thứ ba. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, Hải quan Việt Nam với vai trò, sứ mệnh là lực lượng tuyến đầu kiểm soát biên giới, vừa chịu sức ép lớn về cải cách, hiện đại hóa, tạo thuận lợi thương mại, vừa phải tập trung thực hiện tốt nhiệm vụ tăng cường phòng, chống buôn lậu và kiểm soát ma túy.

Thực tiễn cho thấy, không quốc gia nào có thể đơn độc kiểm soát hiệu quả dòng chảy ma túy bất hợp pháp đã và đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu nếu thiếu hợp tác quốc tế (HTQT). Với vị trí địa lý nhạy cảm, khối lượng giao thương lớn và sự tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do quy mô khu vực và toàn cầu, Chính phủ Việt Nam nói chung và cơ quan Hải quan Việt Nam nói riêng đứng trước yêu cầu cấp thiết về việc tăng cường chia sẻ thông tin, phối hợp điều tra, hỗ trợ kỹ thuật và thực thi pháp luật xuyên biên giới trong lĩnh vực phòng, chống tội phạm liên quan đến ma túy.

Thời gian qua, HTQT về phòng chống ma túy (PCMT) của cơ quan Hải quan Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một số tồn tại chủ yếu như: thiếu tính đồng bộ và chiến lược dài hạn; nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất, kỹ thuật và nguồn nhân lực còn hạn chế; cơ chế phối hợp chưa linh hoạt, chưa khai thác hiệu quả các khuôn khổ hợp tác hiện có dưới sự điều phối, hỗ trợ của các tổ chức khu vực và quốc tế (điển hình như: Tổ chức Hải quan Thế giới - WCO; Cơ quan phòng, chống ma túy và tội phạm của Liên hợp quốc - UNODC; Hiệp hội quốc gia Đông Nam Á - ASEAN) cũng như sự trao đổi, hợp tác hỗ trợ từ các đối tác chiến lược, truyền thống trong khuôn khổ hợp tác song phương. Do đó, việc nghiên cứu, đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả HTQT trong đấu tranh PCMT là yêu cầu cấp thiết.

Xuất phát từ yêu cầu thực tiễn đó, bài viết tập trung đánh giá thực trạng HTQT của lực lượng Hải quan Việt Nam trong đấu tranh PCMT; đồng thời đề xuất các nhóm giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ, tình hình, điều kiện trong nước và bối cảnh quốc tế hiện nay.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KHUNG PHÁP LÝ VỀ HỢP TÁC QUỐC TẾ TRONG PHÒNG, CHỐNG MA TÚY CỦA CƠ QUAN HẢI QUAN

HTQT trong đấu tranh PCMT là một hoạt động thiết yếu nhằm đối phó với mối đe dọa an ninh phi truyền thống, gắn liền với yêu cầu bảo đảm an ninh kinh tế, ổn định xã hội và phát triển bền vững. Về phương diện lý luận, hoạt động này được xây dựng và triển khai dựa trên các nguyên tắc trong HTQT, chủ quyền quốc gia, chia sẻ lợi ích, trách nhiệm chung, hỗ trợ kỹ thuật và tuân thủ pháp luật quốc tế. Đối với lực lượng Hải quan - cơ quan thực thi pháp luật chuyên trách tại biên giới - HTQT không chỉ là phương thức hỗ trợ nghiệp vụ mà còn là một trụ cột quan trọng để phối hợp thực hiện việc phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, điều tra và xử lý các đường dây tội phạm ma túy xuyên quốc gia.

Ở bình diện quốc tế, Việt Nam tuân thủ các công ước của Liên hợp quốc về kiểm soát ma túy (1961, 1971, 1988), Chương trình Hành động toàn cầu của UNODC về chống ma túy và tội phạm, Khung hợp tác ASEAN về phòng, chống ma túy, cùng các cơ chế hợp tác của WCO...

Trong nước, Luật Phòng, chống ma túy năm 2021, Luật Hải quan năm 2014 và các nghị định, thông tư hướng dẫn quy định rõ trách nhiệm HTQT của lực lượng Hải quan. Quyết định số 1452/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình phòng, chống ma túy giai đoạn 2021-2025; Nghị quyết số 50/NQ-CP (2024) của Chính phủ và Chương trình mục tiêu quốc gia phòng, chống ma túy đến năm 2030 cũng xác định HTQT là nhiệm vụ trọng tâm trong công tác PCMT.

Ngoài ra, Việt Nam đã ký nhiều thỏa thuận song phương, đa phương với các quốc gia và tổ chức quốc tế, tạo hành lang pháp lý để chia sẻ thông tin, phối hợp điều tra chung và hỗ trợ kỹ thuật trong kiểm soát ma túy qua biên giới.

THỰC TRẠNG HỢP TÁC QUỐC TẾ CỦA HẢI QUAN VIỆT NAM TRONG ĐẤU TRANH PHÒNG, CHỐNG MA TÚY

Trong bối cảnh tội phạm ma túy xuyên quốc gia ngày càng gia tăng về quy mô với nhiều phương thức thủ đoạn tinh vi và thay đổi không ngừng, lực lượng Hải quan Việt Nam đã triển khai nhiều hình thức HTQT khác nhau với các đối tác Hải quan nước ngoài và cơ quan, tổ chức khu vực, quốc tế, điển hình như: chia sẻ thông tin nghi vấn, cập nhật phương thức thủ đoạn và xu hướng hoạt động của tội phạm ma túy, hỗ trợ xác minh; hợp tác đào tạo, trao đổi chuyên gia, hỗ trợ kỹ thuật, trang thiết bị, công nghệ và tham gia các cơ chế liên kết, hợp tác hành động chung trong khuôn khổ hợp tác đa phương.

Trên thực tế, các nỗ lực về triển khai hoạt động HTQT về PCMT thời gian qua đã góp phần quan trọng vào việc phát hiện, đấu tranh và triệt phá nhiều đường dây ma túy lớn hoạt động có tổ chức xuyên quốc gia, đồng thời từng bước nâng cao năng lực thực thi nhiệm vụ kiểm soát, PCMT của lực lượng Hải quan. Cụ thể:

Thứ nhất, về hợp tác trao đổi thông tin nghiệp vụ và hỗ trợ xác minh, cơ quan Hải quan hiện duy trì cơ chế phối hợp qua: (i) kênh hợp tác đa phương, như: WCO, Văn phòng Liên lạc Tình báo Khu vực châu Á - Thái Bình Dương (RILO A/P), Tổ chức Cảnh sát Hình sự quốc tế (INTERPOL), Hải quan ASEAN; (ii) kênh hợp tác song phương với nhiều đối tác Hải quan thành viên WCO và một số cơ quan, tổ chức nước ngoài, khu vực và quốc tế. Trong 2 năm 2023-2024, đã có hàng trăm lượt trao đổi thông tin về các lô hàng nghi vấn, có rủi ro cao từ các đối tác thuộc các quốc gia, vùng lãnh thổ như: Úc, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc) và các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU), góp phần phát hiện các vụ vận chuyển trái phép chất ma túy trà trộn, ngụy trang, cất giấu trong container, hàng hóa và hành lý trên các tuyến đường hàng không, đường biển, đường bộ và chuyển phát nhanh.

Thứ hai, về hợp tác trao đổi, hỗ trợ kỹ thuật, trang thiết bị, công nghệ và chương trình, dự án HTQT về tăng cường phối hợp kiểm soát, PCMT, cơ quan Hải quan Việt Nam đã tham gia Chương trình Kiểm soát Container (CCP) do UNODC và WCO tài trợ, chủ trì điều phối thông qua hoạt động tập trung triển khai tại 17 Đội Kiểm soát phòng, chống ma túy (nay là Đội Kiểm soát hải quan) tại các cảng biển và sân bay Việt Nam. Trong 3 năm gần đây, thông qua sự hỗ trợ từ hoạt động HTQT về PCMT, 17 đơn vị kiểm soát, PCMT nêu trên đã phối hợp với các lực lượng chức năng trong nước và quốc tế phát hiện hơn 7 tấn ma túy các loại, chủ yếu là ma túy tổng hợp và heroin. Trong khuôn khổ các dự án hợp tác với các đối tác thuộc các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ và một số quốc gia EU, cơ quan Hải quan Việt Nam đã được hỗ trợ đào tạo, trao đổi chuyên gia, tài trợ trang bị máy soi container, máy phát hiện ma túy, chó nghiệp vụ.

Thứ ba, về hợp tác đào tạo và chia sẻ kinh nghiệm, hằng năm, hàng trăm lượt công chức Hải quan Việt Nam được chọn cử tham dự các khóa đào tạo, tập huấn, hội nghị chuyên đề, chuyên sâu được chủ trì, tài trợ bởi WCO, UNODC, Ủy bản kiểm soát ma túy quốc tế (INCB), Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA), Cơ quan Hợp tác quốc tế Hàn Quốc (KOICA) và cơ quan Hải quan các nước ASEAN về PCMT tập trung vào các vấn đề, nghiệp vụ chuyên sâu như: kỹ năng thu thập, phân tích thông tin nghiệp vụ, xác định trọng điểm phục vụ áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro trong kiểm soát hợp pháp tiền chất liên quan đến ma túy và đấu tranh PCMT trong lĩnh vực hải quan; cập nhật, đánh giá thông tin về xu hướng, phương thức thủ đoạn của hoạt động mua bán, vận chuyển trái phép chất ma túy qua biên giới, đặc biệt tập trung vào các tuyến, địa bàn (khu vực và quốc gia, vùng lãnh thổ) “nóng”, trọng điểm; tăng cường biện pháp đấu tranh nghiệp vụ kiểm soát, PCMT; tuyên truyền, nâng cao nhận thức về ma túy, về tác hại của ma túy và về vai trò của lực lượng thực thi, trong đó có cơ quan Hải quan trên mặt đấu tranh PCMT. Ở góc độ hợp tác song phương, Hải quan Việt Nam đã cử cán bộ tham gia trao đổi, lĩnh hội thông tin, kinh nghiệm, kiến thức trong khuôn khổ các chương trình đào tạo hợp tác song phương với cơ quan Hải quan một số nước láng giềng, chung biên giới như như Trung Quốc, Lào, Campuchia…; trong đó, các nội dung trao đổi, đào tạo, tập huấn chủ yếu tập trung về nghiệp vụ, kinh nghiệm kiểm soát ma túy trên tuyến đường bộ.

Thứ tư, Hải quan Việt Nam ngày càng thể hiện vai trò tích cực trong các cuộc họp của Nhóm công tác ASEAN về kiểm soát ma túy, Hội nghị WCO - A/P, Diễn đàn song phương với cơ quan Hải quan các nước Trung Quốc, Lào và Campuchia. Ngoài ra, công tác phối hợp của Hải quan với các lực lượng chuyên trách phòng, chống tội phạm ma túy (như: Công an, Bộ đội Biên phòng và Cảnh sát biển) trong các chuyên án có yếu tố nước ngoài ngày được quan tâm, triển khai đi vào chiều sâu. Nhờ đó, trong giai đoạn 2022-2024, đã triệt phá nhiều đường dây tội phạm ma túy lớn, hoạt động có tổ chức và xuyên quốc gia tại khu vực điển hình như: TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Quảng Trị, Nghệ An...

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực đã đạt được, hoạt động HTQT về PCMT của Hải quan Việt Nam vẫn còn một số tồn tại, hạn chế cần khắc phục như: thiếu cơ chế chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực, nguồn nhân lực chuyên sâu còn hạn chế, kinh phí đảm bảo chưa đủ khả năng đáp ứng triển khai các nhu cầu hợp tác về PCMT, pháp lý thực thi nhiệm vụ PCMT thiếu tính đồng bộ giữa một số nước, sự khác biệt căn bản về yêu cầu, thực tiễn triển khai các biện pháp nghiệp vụ kiểm soát, PCMT giữa các đối tác.

GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HỢP TÁC QUỐC TẾ

Nhằm đáp ứng yêu cầu và từng bước nâng cao kiểm soát hải quan hiện đại và PCMT xuyên quốc gia, việc nâng cao hiệu quả HTQT cần được triển khai đồng bộ, có trọng tâm theo các nhóm giải pháp sau:

Hoàn thiện thể chế, chính sách và cơ chế phối hợp

Trước hết, cần đẩy mạnh rà soát, sửa đổi và bổ sung hệ thống văn bản quy phạm pháp luật PCMT, trong đó tập trung một số vấn đề, khía cạnh trọng tâm như: chia sẻ thông tin, dẫn độ, xác minh nhanh, kiểm soát tiền chất và tương trợ pháp lý quốc tế. Việc nội luật hóa các cam kết quốc tế, nhất là các Công ước của Liên hợp quốc, Hiệp định song phương và các cơ chế WCO, ASEAN cần bảo đảm tính đồng bộ với Luật Phòng, chống ma túy và Luật Hải quan. Đồng thời, xem xét việc thiết lập cơ chế pháp lý cho phép kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa lực lượng Hải quan với các lực lượng chuyên trách phòng, chống tội phạm ma túy khác (như: Công an, Biên phòng, Cảnh sát biển) và các nước đối tác nước ngoài theo thời gian thực, kèm cơ chế quản trị rủi ro, bảo mật thông tin và phân quyền rõ ràng, khả thi và hiệu quả.

Bên cạnh đó, cần xây dựng các thỏa thuận, bản ghi nhớ (MOU) mới giữa Hải quan Việt Nam với cơ quan Hải quan các nước có tuyến vận chuyển ma túy xuyên quốc gia trọng điểm, đặc biệt là tại khu vực Đông Bắc Á, ASEAN, EU và châu Đại Dương. Ngoài ra, việc tạo hành lang chính sách tài chính, nhân lực và trang thiết bị phục vụ HTQT về PCMT cũng cần được lồng ghép vào các chương trình mục tiêu quốc gia và chiến lược cải cách, hiện đại hóa Hải quan.

Tăng cường chia sẻ thông tin, tình báo hải quan và cơ chế xác minh

Trong bối cảnh tội phạm nói chung và tội phạm liên quan đến ma túy nói riêng đẩy mạnh việc khai thác và ứng dụng công nghệ cao phục vụ hoạt động phạm tội liên quan đến ma túy, cầu nối thông tin là yếu tố sống còn. Theo đó, cơ quan Hải quan Việt Nam cần tiếp tục tăng cường ứng dụng các hệ thống chia sẻ dữ liệu qua RILO A/P, CENcomm… và kết nối trực tiếp với các cơ quan Hải quan đối tác. Việc xây dựng Trung tâm phân tích dữ liệu quốc gia về kiểm soát ma túy, tích hợp với hệ thống quản lý hải quan tự động (VNACCS/VCIS) sẽ tạo nền tảng cho phân tích rủi ro theo thời gian thực.

Ngoài ra, cần chuẩn hóa quy trình tiếp nhận - trao đổi - phản hồi thông tin quốc tế theo hướng rút ngắn thời gian xác minh hồ sơ lô hàng, đối tượng nghi vấn và các tuyến vận chuyển trọng điểm. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), định danh hàng hóa bằng mã HS, công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong logistics và thương mại điện tử có thể trở thành công cụ hữu hiệu nếu được đầu tư đồng bộ và đúng hướng.

Hợp tác về kỹ thuật, công nghệ và trang thiết bị chuyên dụng

Một trong những yêu cầu cấp thiết là tăng cường HTQT trong đầu tư, chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật. Hải quan Việt Nam cần mở rộng các dự án với WCO, UNODC, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Australia, EU về máy soi container, chó nghiệp vụ, thiết bị phát hiện ma túy, hệ thống phân tích rủi ro tự động và kiểm soát tài chính xuyên biên giới. Ngoài ra, cần khuyến khích hợp tác công - tư và ODA để hình thành các trung tâm đào tạo và phòng thí nghiệm chuẩn khu vực, gắn với phân tích mẫu, giám định ma túy và truy xuất đường dây.

Mở rộng cơ chế hợp tác trong khu vực và toàn cầu

Việc tiếp tục đàm phán, ký kết, gia hạn, cập nhật Biên bản ghi nhớ của Hải quan Việt Nam với cơ quan Hải quan các nước, đặc biệt là Hải quan Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Philippines, Mỹ, Hàn Quốc, New Zealand, EU, Đài Loan (Trung Quốc)… Hợp tác mở rộng cơ chế hợp tác có ý nghĩa tác động quan trọng nhằm thiết lập kênh thông tin trực tiếp và cơ chế phối hợp chiến dịch tăng cường hợp tác chung. Việt Nam cũng cần chủ động tham gia các sáng kiến như Chiến dịch Con rồng Mêkông “Operation Mekong Dragon” và các chiến dịch chung do WCO, INTERPOL và ASEAN điều phối. Đồng thời, việc đề xuất sáng kiến riêng về chia sẻ dữ liệu, kiểm soát hành lang logistics, kiểm soát biên giới và thương mại điện tử sẽ nâng cao vai trò và vị thế của Hải quan Việt Nam.

KIẾN NGHỊ VÀ ĐỀ XUẤT

Để các giải pháp HTQT trong PCMT đạt hiệu quả thực chất, cần có sự vào cuộc đồng bộ của nhiều cấp, nhiều ngành và các đối tác quốc tế. Một số kiến nghị trọng tâm gồm:

Một là, cần ban hành cơ chế tài chính ổn định phục vụ hợp HTQT về PCMT; ưu tiên bố trí kinh phí từ Chương trình mục tiêu quốc gia và nguồn hợp tác quốc tế có điều kiện (ODA, viện trợ kỹ thuật). Đồng thời, hoàn thiện hành lang pháp lý về chia sẻ dữ liệu liên ngành, phối hợp dẫn độ, điều tra chung, quản lý tiền chất và xử lý tài sản liên quan đến tội phạm ma túy. Việc xây dựng Chiến lược quốc gia về kiểm soát ma túy gắn với an ninh kinh tế và hội nhập hải quan cần có sự phân công rõ trách nhiệm.

Hai là, cần thành lập hoặc kiện toàn đầu mối chuyên trách về HTQT trong lĩnh vực PCMT, đủ thẩm quyền phối hợp liên ngành và kết nối với mạng lưới hải quan toàn cầu. Việc đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, hệ thống tình báo hải quan, cơ sở dữ liệu nghiệp vụ và đào tạo đội ngũ chuyên gia phải được định hướng dài hạn. Đồng thời, cần tăng cường ký kết và triển khai các MOU, chương trình hành động song phương và đa phương theo hướng thực chất, có cơ chế theo dõi kết quả cụ thể.

Ba là, tiếp tục mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo, chia sẻ thông tin tình báo, triển khai chiến dịch chung và phát triển năng lực phân tích rủi ro. Việt Nam cần chủ động đề xuất sáng kiến tại các diễn đàn như WCO, UNODC, ASEAN, RILO để khẳng định vai trò và tranh thủ nguồn lực.

Bốn là, những giải pháp đề ra chỉ phát huy hiệu quả khi được bảo đảm bởi nguồn kinh phí bền vững, đội ngũ chuyên môn có kỹ năng, cơ sở pháp lý đồng bộ và hệ thống công nghệ phù hợp. Đồng thời, cần cơ chế kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh linh hoạt theo tình hình tội phạm ma túy quốc tế đang thay đổi nhanh chóng.

KẾT LUẬN

HTQT là trụ cột không thể thiếu trong đấu tranh PCMT của lực lượng Hải quan Việt Nam, nhất là khi tội phạm ngày càng có xu hướng kết nối xuyên biên giới, lợi dụng chính sách tạo thuận lợi thương mại, dịch vụ logistics và công nghệ hiện đại. Giai đoạn 2025-2030 đòi hỏi Việt Nam phải chuyển từ hợp tác mang tính thủ tục sang hợp tác thực chất, hiệu quả, có trọng tâm và gắn với chuẩn mực quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ WCO, ASEAN và Liên hợp quốc.

Các giải pháp đề xuất chỉ phát huy hiệu quả khi được hỗ trợ đồng bộ bởi hành lang pháp lý hoàn thiện, nguồn lực tài chính phù hợp, đội ngũ cán bộ chuyên trách chất lượng cao và cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ. HTQT không chỉ giúp nâng cao năng lực kiểm soát ma túy mà còn góp phần hiện đại hóa lực lượng, bảo vệ an ninh kinh tế - xã hội và khẳng định vị thế của Hải quan Việt Nam trong khu vực.

Để đạt được điều đó, cần duy trì cách tiếp cận chủ động, linh hoạt, kiên trì và gắn chặt với yêu cầu hội nhập, thay vì chỉ phản ứng trước các thách thức.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Công an (2023). Báo cáo tình hình tội phạm ma túy xuyên quốc gia tại Việt Nam năm 2022-2023. Hà Nội.

2. Bộ Tài chính (2024). Chương trình phòng, chống ma túy giai đoạn 2021-2025. Nxb. Tài chính.

3. Nguyễn, V. H., & Trần, T. M. (2022). Hợp tác quốc tế trong kiểm soát ma túy: Kinh nghiệm và hàm ý cho Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, 28(12), 45-53.

4. Tổng cục Hải quan (2024). Báo cáo công tác phòng, chống ma túy và kiểm soát hải quan năm 2023. Hà Nội.

5. UNODC & INTERPOL (2022). Strengthening cross-border cooperation to combat synthetic drugs in Southeast Asia. Vienna.

6. UNODC (2023). World Drug Report 2023.

7. World Customs Organization - WCO (2020). Guidelines on cooperation mechanisms for combating drug trafficking. WCO Publications.

8. WCO (2021). Customs Enforcement Network (CEN) and international cooperation in drug control. Brussels.

Ngày nhận bài: 7/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 21/10/2025; Ngày duyệt đăng: 22/10/2025