TS. Bùi Trung Hải

Giảng viên thỉnh giảng Khoa Kế hoạch và Phát triển,

Trường Kinh tế và Quản lý công, Đại học Kinh tế Quốc dân

Email: haibt@neu.edu.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, cải cách hành chính công tại Việt Nam đang đứng trước yêu cầu mới để đáp ứng kỳ vọng của người dân và doanh nghiệp. Qua phân tích dữ liệu từ các bộ chỉ số PAPI, PCI, các báo cáo của UNDP, WB, OECD và các nghiên cứu liên quan, nghiên cứu đánh giá mức độ thực hiện 4 trụ cột của hành chính công hiện đại (minh bạch, tham gia, giải trình và tiên liệu) ở Việt Nam hiện nay; xác định nguyên nhân của những hạn chế như khung pháp lý chưa hoàn thiện, năng lực công chức và kỹ năng số còn yếu, văn hóa quản lý tập trung, cùng sự phân hóa vùng miền; đồng thời đề xuất nhóm giải pháp thể chế, công nghệ, tổ chức, con người và xã hội nhằm tăng cường minh bạch, nâng cao trách nhiệm giải trình, thúc đẩy sự tham gia của công dân và xây dựng năng lực tiên liệu của nhà nước. Nghiên cứu cũng khẳng định ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn đòi hỏi thay đổi tư duy quản trị để hướng tới chính phủ kiến tạo, liêm chính và phục vụ nhân dân.

Từ khóa: Hành chính công hiện đại, minh bạch, tham gia, giải trình, tiên liệu, chuyển đổi số

Summary

In the context of the Fourth Industrial Revolution and the rapid progress of digital transformation, public administration reform in Viet Nam faces new challenges in meeting the expectations of citizens and businesses. Analyzing data from the PAPI and PCI indices, as well as reports by UNDP, the World Bank, the OECD, and related studies, the study assesses the performance of the four pillars of modern public administration (transparency, participation, accountability, and anticipation) in Viet Nam. It identifies the main causes of existing limitations, including an incomplete legal framework, weak civil service capacity and digital skills, a centralized management culture, and regional disparities. Based on these findings, the study proposes institutional, technological, organizational, human, and social solutions to strengthen transparency, enhance accountability, promote citizen participation, and build the state’s anticipatory governance capacity. It also affirms that the application of digital technologies and artificial intelligence is not merely a supportive tool but requires a fundamental shift in governance mindset toward building a tectonic, integrity-based, and people-centered government.

Keywords: Modern public administration, transparency, participation, accountability, anticipation, digital transformation

ĐẶT VẤN ĐỀ

Từ cuối thập niên 1990, Việt Nam đã thực hiện chương trình cải cách hành chính với mục tiêu xây dựng nền hành chính thống nhất, dân chủ, chuyên nghiệp và hiện đại. Chính phủ kiến tạo đã trở thành khái niệm then chốt, nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong tạo lập môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phục vụ người dân. Trong hơn 2 thập kỷ, việc triển khai mô hình “một cửa”, tập trung cải cách thủ tục hành chính (TTHC) và tinh gọn bộ máy đã giúp giảm đáng kể thủ tục và chi phí giao dịch. Tuy nhiên, quá trình này vẫn gặp nhiều hạn chế như tình trạng thiếu minh bạch, tham nhũng vặt, chồng chéo về chức năng và thiếu cơ chế để người dân tham gia giám sát một cách hiệu quả.

Sự xuất hiện của kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo (AI) làm thay đổi toàn diện cách thức tổ chức nhà nước. Các công nghệ mới như dữ liệu lớn (Big data), điện toán đám mây (Cloud computing), học máy (ML) và cảm biến internet vạn vật (IoT)… không chỉ giúp hiện đại hóa quy trình xử lý hồ sơ mà còn tạo ra “nhà nước số” với khả năng cung cấp dịch vụ mọi lúc, mọi nơi, theo cách cá nhân hóa. Trên thế giới, chuyển đổi số đang trở thành xu thế không thể đảo ngược; các chính phủ đang tập trung xây dựng nền tảng GovTech - hệ thống công nghệ hướng đến công dân, đơn giản, minh bạch và thúc đẩy sự tham gia (World Bank, n.d.a). OECD xem chuyển đổi số và chính phủ mở (open government) là điều kiện tiên quyết cho củng cố dân chủ, hướng tới việc công dân, xã hội và các bên liên quan tham gia vào quá trình ra quyết định (OECD, n.d.b). Ngân hàng Thế giới cũng nhấn mạnh GovTech là phương pháp tiếp cận toàn chính phủ nhằm hiện đại hóa khu vực công, đem lại dịch vụ hiệu quả và minh bạch với công dân ở vị trí trung tâm (World Bank, 2020).

Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã ban hành Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030 (Thủ tướng Chính phủ, 2020) với mục tiêu hình thành chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Chương trình đặt ra chỉ tiêu 80% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 được cung cấp trên nhiều phương tiện; các cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, đất đai, doanh nghiệp được liên thông; số hóa hồ sơ đạt 95% ở trung ương và 90% ở cấp xã. Nhiều ngành ưu tiên chuyển đổi như tài chính, y tế, giáo dục, nông nghiệp, giao thông vận tải, năng lượng… Nhiều địa phương như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng thí điểm mô hình thành phố thông minh, ứng dụng AI và dữ liệu lớn vào quy hoạch, quản lý giao thông và cung cấp dịch vụ (Duy An Vo & Xuan Bao Dao, 2025). Tuy vậy, báo cáo PAPI 2023 và PCI 2024 cho thấy bên cạnh những chuyển biến tích cực về kiểm soát tham nhũng và chính quyền điện tử, các chỉ số về tham gia của người dân, minh bạch và giải trình bị tụt giảm; đồng thời, khoảng cách số giữa vùng thành thị - nông thôn, giới tính và dân tộc còn lớn (UNDP, 2024b). Điều này đặt ra câu hỏi: làm thế nào để tiếp tục xây dựng nền hành chính công trên cơ sở củng cố 4 trụ cột của hành chính công hiện đại - minh bạch, tham gia, giải trình và tiên liệu - để đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên mới? Trên cơ sở tổng hợp lý thuyết, và phân tích dữ liệu từ các bộ chỉ số PAPI, PCI, các báo cáo của UNDP, WB, OECD và các nghiên cứu liên quan, nghiên cứu đã tập trung làm rõ câu hỏi này, từ đó đề xuất các nhóm giải pháp liên quan.

BỐN TRỤ CỘT CỦA HÀNH CHÍNH CÔNG HIỆN ĐẠI

Trong nghiên cứu “Phục vụ và duy trì-Cải thiện hành chính công trong một thế giới cạnh tranh”, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã nêu rõ, “việc quản lý nhà nước tốt dựa vào 4 trụ cột, đó là: tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, tính dự đoán được và sự tham gia” (Ngân hàng Phát triển châu Á, 2003). Quản trị tốt là sự bao hàm nhiều yếu tố khác nhau như: sự tham gia, tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, khả năng dự báo để đảm bảo rằng các ưu tiên chính trị, xã hội và kinh tế được dựa trên một sự đồng thuận rộng rãi trong xã hội; tiếng nói của người nghèo nhất và dễ bị tổn thương nhất được nghe thấy trong quyết định các quá trình liên quan đến việc phân bổ nguồn lực. Bùi Trung Hải (2016) cũng khẳng định, hành chính nhà nước tốt cần phải dựa trên bốn trụ cột là: công khai minh bạch, trách nhiệm giải trình, tính tiên liệu và sự tham gia.

Minh bạch (transparency): nền tảng cho niềm tin và phòng chống tham nhũng

Minh bạch được hiểu là khả năng của người dân, báo chí và các bên liên quan tiếp cận và hiểu được thông tin về các hoạt động, quyết định và kết quả của chính quyền. Theo OECD (2023), minh bạch và tiếp cận thông tin là nền tảng để công chúng có hiểu biết và tham gia; đây là quyền con người và là chất xúc tác cho quản trị tốt. Tính minh bạch đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chính phủ số, khi dữ liệu và thuật toán có thể làm thay đổi quyền lực; việc công khai dữ liệu phải cân bằng với yêu cầu bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật. Sự gia tăng 75% các đạo luật về tiếp cận thông tin trên thế giới đã cho thấy xu hướng trên toàn cầu trong việc thúc đẩy minh bạch.

Các cơ chế minh bạch bao gồm: (i) công khai ngân sách và báo cáo tài chính; (ii) tự do thông tin, cho phép công dân yêu cầu và nhận dữ liệu từ cơ quan nhà nước; (iii) các cổng dữ liệu mở (open data portals) giúp công khai dữ liệu ở định dạng máy đọc; (iv) chính phủ số với công nghệ (GovTech) cung cấp dịch vụ trực tuyến và dữ liệu theo thời gian thực. Bên cạnh đó, sự xuất hiện của Civic Tech - các công cụ kỹ thuật số do xã hội phát triển - giúp người dân tìm kiếm thông tin, giám sát hành động của nhà nước và thậm chí đồng kiến tạo giải pháp (UNDP, 2023). Minh bạch không phải mục đích tự thân mà là phương tiện để phòng ngừa tham nhũng, nâng cao hiệu quả chi tiêu và khôi phục niềm tin của công dân với chính quyền. Kết hợp minh bạch với trách nhiệm giải trình và tham gia sẽ tạo nên “hiệu ứng nhân đôi” trong cải thiện chất lượng quản trị (Development Journalism for Social Change, 2023).

Tham gia (participation): bảo đảm tính chính đáng và chất lượng quyết định công

Tham gia được hiểu là mức độ mà người dân và các bên liên quan ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của nhà nước. OECD (n.d.b) ghi nhận rằng dù đa số quốc gia cam kết chính phủ mở, chỉ khoảng 38% công dân tin rằng họ có thể ảnh hưởng tới quyết định của chính phủ - một khoảng cách đáng báo động giữa kỳ vọng và thực tế. Nhiều học giả phân chia thang bậc tham gia từ mức thấp (cung cấp thông tin) tới mức cao (đồng quyết định) (Development Journalism for Social Change, 2023). Tham gia thực chất giúp nâng cao chất lượng chính sách vì nó phản ánh nhu cầu, ưu tiên và kiến thức của cộng đồng; đồng thời tạo sự chính danh cho quyết định và nâng cao trách nhiệm giải trình của chính phủ.

Các công cụ tham gia truyền thống gồm trưng cầu ý kiến, hội nghị cử tri, ủy ban tư vấn và cơ chế tiếp công dân. Trong kỷ nguyên số, civic tech và mạng xã hội đã mở rộng phạm vi tham gia bằng cách cho phép chia sẻ ý kiến, phản hồi dịch vụ và giám sát từ xa. UNDP (n.d.b) nhận định CivicTech thúc đẩy sự minh bạch, giải trình và hợp tác giữa công dân với nhà nước, song để đạt hiệu quả cần bảo đảm môi trường không gian an toàn, không bị kiểm soát quá mức. Việc thiết kế nền tảng tham gia phải chú ý tới khả năng tiếp cận của các nhóm dễ bị tổn thương để tránh “khoảng cách tham gia số”.

Giải trình (accountability): quyền lực gắn liền với trách nhiệm

Giải trình được hiểu là cơ chế buộc cơ quan công quyền và công chức hành chính phải chịu trách nhiệm về quyết định và hành động của mình. Học giả Fukuyama định nghĩa giải trình gồm 2 chiều: giải trình dọc (vertical) - quan hệ giữa người dân và nhà nước thông qua bầu cử, sự giám sát của xã hội; và giải trình ngang (horizontal) - kiểm soát lẫn nhau giữa các thiết chế như quốc hội, kiểm toán, thanh tra (World Bank, 2005). Khi quyền lực được kiểm soát, sự lạm dụng và tham nhũng sẽ giảm. Ngân hàng Thế giới lưu ý rằng, để thúc đẩy giải trình, chính phủ cần xác định rõ nhiệm vụ, thực thi quy định, xử lý vi phạm và nhanh chóng khắc phục sự cố; các công cụ quan trọng gồm minh bạch tài khóa, sự tham gia của người dân và trách nhiệm xã hội (World Bank, n.d.b).

Các cơ chế giải trình gồm: (i) bầu cử minh bạch; (ii) giám sát của cơ quan dân cử, UBND các cấp; (iii) cơ quan kiểm toán và thanh tra độc lập; (iv) tòa án và cơ chế khiếu kiện; (v) công bố dữ liệu hiệu quả thực thi nhiệm vụ; (vi) quy trình xử lý phản ánh, khiếu nại. Môi trường số tạo thêm cơ hội xây dựng hệ thống giám sát theo thời gian thực và AI có thể hỗ trợ phát hiện sớm sai phạm. Tuy nhiên, một hệ thống giải trình hiệu quả đòi hỏi văn hóa trách nhiệm và ý thức chính trị cao.

Tiên liệu (predictability): năng lực dự báo và thích ứng trong thế giới biến động

Nếu minh bạch, tham gia và giải trình hướng tới xử lý các vấn đề hiện tại, thì tính tiên liệu - hay năng lực dự báo - giúp nhà nước thích ứng nhanh chóng với những biến động về quản trị trong tương lai. OECD coi quản trị tiên liệu là việc kết hợp phân tích xu hướng, đổi mới và học hỏi liên tục nhằm nắm bắt tín hiệu sớm, thử nghiệm và thích ứng với các kịch bản khác nhau; mục tiêu là xây dựng khả năng phục hồi và tránh “bất ngờ chính sách” (OECD, n.d.a). Đồng thời, OECD cũng nhấn mạnh rằng, năng lực dự báo cần được tích hợp vào chu trình lập chính sách và được hỗ trợ bằng thể chế và văn hóa khuyến khích khám phá.

Trong thời đại số và AI, dự báo càng trở nên quan trọng. Các công cụ phân tích dữ liệu lớn, mô hình học máy và mô phỏng dự báo có thể giúp chính phủ nhận biết biến động kinh tế, thiên tai, dịch bệnh hay những rủi ro xã hội. Xây dựng chính phủ có năng lực tiên liệu đòi hỏi xây dựng hệ thống dữ liệu mở và liên thông, đồng thời thiết lập cơ chế đánh giá rủi ro đạo đức khi sử dụng AI. UNDP (2024a) gợi ý rằng AI nên được áp dụng có trọng điểm, bắt đầu từ việc xác định vấn đề cụ thể, thử nghiệm, điều chỉnh và nhân rộng. Đồng thời cần đầu tư hạ tầng dữ liệu, phát triển nguồn nhân lực AI, xây dựng khuôn khổ pháp lý và tiêu chuẩn đạo đức để bảo đảm minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền riêng tư.

GovTech và Civic Tech: công cụ thúc đẩy 4 trụ cột của hành chính công hiện đại

GovTech là phương pháp tiếp cận toàn chính phủ nhằm cải tiến dịch vụ công thông qua công nghệ số. World Bank (n.d.a) định nghĩa GovTech là hệ thống đơn giản, hiệu quả và minh bạch với công dân ở vị trí trung tâm, thúc đẩy sự tham gia và xây dựng lòng tin. GovTech không chỉ số hóa dịch vụ hiện có mà còn cải tiến quy trình, đồng bộ dữ liệu và tận dụng công nghệ như AI, điện toán đám mây, mã nguồn mở để đáp ứng nhu cầu công chúng (World Bank, 2020).

Civic Tech bổ sung cho GovTech bằng cách cung cấp nền tảng cho xã hội cùng tham gia, giám sát và đồng sáng tạo. UNDP (2023) nhấn mạnh, CivicTech tạo điều kiện để công dân tiếp cận thông tin, hình thành cộng đồng và tác động tới quyết định; trong khi GovTech cải thiện phản ứng của chính phủ.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, GovTech và Civic Tech sẽ trở thành công cụ hữu hiệu để thúc đẩy minh bạch, tham gia, giải trình và tiên liệu. Các cổng dịch vụ công trực tuyến, hệ thống phản ánh hiện trường (như Cổng 1022 của Đà Nẵng, ứng dụng iHanoi của Hà Nội), mạng xã hội nội bộ và nền tảng phân tích dữ liệu tạo điều kiện cho người dân tham gia và giám sát. Việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ, bảo đảm an ninh mạng và nâng cao kỹ năng số cho cả công chức và người dân là điều kiện để GovTech phát huy hiệu quả.

NHẬN DIỆN NHỮNG HẠN CHẾ TRÊN BỐN TRỤ CỘT CỦA HÀNH CHÍNH CÔNG HIỆN ĐẠI Ở VIỆT NAM

Minh bạch: Có tiến bộ tuy chậm và còn khoảng trống

Báo cáo PAPI 2023 cho thấy minh bạch trong quyết định ở địa phương có dấu hiệu giảm sút. Tỷ lệ người dân cho biết ngân sách cấp xã được công khai chỉ còn 39%, thấp hơn so với các năm trước; danh sách hộ nghèo bị thiếu sót tới 37,6%, tạo nên sự lo ngại về công bằng phân bổ nguồn lực (UNDP, 2024b). Đây là nguyên nhân khiến điểm số minh bạch toàn quốc giảm, đặc biệt tại các tỉnh miền núi và vùng sâu. Mặc dù nhiều địa phương triển khai cổng thông tin và niêm yết công khai TTHC, song việc cập nhật không thường xuyên hoặc trình bày khó hiểu khiến người dân khó tiếp cận. Ngoài ra, thông tin ngân sách và quy hoạch thường sử dụng ngôn ngữ chuyên môn, thiếu bản tóm tắt thân thiện.

Ở cấp trung ương, Luật Tiếp cận thông tin năm 2016 đã tạo hành lang pháp lý, nhưng cơ chế thực thi còn hạn chế. Trong thực tế, việc nộp đơn yêu cầu thông tin vẫn gặp vướng mắc do thời gian trả lời kéo dài hoặc bị từ chối mà không có lý do rõ ràng. Điều này cho thấy cần tăng cường năng lực thực thi và cơ chế khiếu nại đối với các quyết định từ chối cung cấp thông tin. Bên cạnh đó, dữ liệu mở chưa được khai thác hiệu quả. Một số bộ, ngành đã mở dữ liệu về ngân sách, khí tượng thủy văn, giao thông, song các bộ dữ liệu này còn hạn chế về số lượng, độ chính xác và khả năng liên thông.

Báo cáo PCI 2024, tập trung khảo sát cộng đồng doanh nghiệp, ghi nhận điểm minh bạch tăng lên đáng kể. Doanh nghiệp đánh giá việc tiếp cận thông tin quy hoạch và văn bản pháp lý thuận lợi hơn với điểm số 3,11 và 3,23 - cao nhất kể từ năm 2006; chỉ còn 31% doanh nghiệp phải dựa vào quan hệ cá nhân để lấy thông tin (Arendse Huld, 2025). Sự cải thiện này phản ánh hiệu quả của các hệ thống quản lý văn bản và dịch vụ công trực tuyến. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phàn nàn về khó khăn trong tiếp cận đất đai; chỉ 33% cho biết không gặp rào cản, trong khi 31% gặp khó khi xin giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Arendse Huld, 2025). Bên cạnh đó, chi phí không chính thức trong năm 2023 chiếm khoảng 2,3% doanh thu - tuy giảm nhưng vẫn cho thấy minh bạch vẫn cần được tăng cường củng cố.

Từ góc độ chuyển đổi số, Việt Nam đạt được những bước tiến về hạ tầng dữ liệu. Theo Duy An Vo & Xuan Bao Dao (2025), hơn 80% thủ tục cấp bộ được xử lý trực tuyến, thanh toán điện tử qua mã QR và ví điện tử được tích hợp; ứng dụng Bluezone (truy vết COVID-19) và VNeID (định danh điện tử) thể hiện năng lực chính phủ điện tử. Hệ thống căn cước công dân gắn chip cùng dữ liệu quốc gia về dân cư, chuẩn hóa thông tin về đất đai đang được triển khai… cho thấy những kết quả tích cực của chuyển đổi số ở Việt Nam. Tuy nhiên, báo cáo PAPI cho thấy chỉ 12% người dân thực hiện thủ tục cấp chứng nhận trực tuyến, 5% xin giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và 28% xin lý lịch tư pháp (UNDP, 2024b). Điều này phản ánh khoảng cách giữa khả năng cung cấp dịch vụ và năng lực sử dụng dịch vụ của người dân, hạn chế về kỹ năng số và hạ tầng số ở khu vực nông thôn.

Tham gia: Tính chủ động của cả chính quyền và người dân chưa cao

PAPI 2023 đã chỉ ra điểm tham gia ở cấp cơ sở có xu hướng giảm. Các tiểu chỉ số gồm tham vấn quy hoạch và giám sát cán bộ đều giảm điểm. Một trong các nguyên nhân là việc thông tin về các cuộc họp, dự thảo quyết định chưa được phổ biến rộng rãi, làm người dân không biết để tham gia. Thêm vào đó, “văn hóa im lặng” khiến nhiều người e ngại bày tỏ quan điểm, sợ bị phân biệt đối xử.

Ở cấp tỉnh, khung pháp lý về tham gia chưa rõ ràng: một số tỉnh chưa ban hành quy chế lấy ý kiến nhân dân đối với dự án lớn; cơ chế tham vấn chưa mang tính thực chất. Chỉ số PAPI cho thấy dưới 50% người dân nộp đơn kiến nghị, và trong số đó chưa tới một nửa hài lòng với cách giải quyết (UNDP, 2024b). Trong khi đó, công nghệ số mở ra nhiều kênh mới: các địa phương như Hà Nội, Quảng Ninh, Đà Nẵng, Bình Dương (cũ) đã triển khai cổng phản ánh hiện trường, ứng dụng di động giúp người dân gửi hình ảnh, video và theo dõi tiến độ xử lý; song hiệu quả vẫn còn hạn chế.

Tham gia của doanh nghiệp tại địa phương được PCI đánh giá qua chỉ số tính năng động và tiên phong của chính quyền. PCI 2024 ghi nhận điểm năng động của chính quyền tỉnh giảm còn 6,29; số doanh nghiệp cho rằng chính quyền tiên phong, sáng tạo và cầu thị giảm từ 71% năm 2022 xuống 66% năm 2023 (Arendse Huld, 2025). Điều này phản ánh sự thiếu chủ động, thiếu trao đổi với doanh nghiệp trong quá trình hoạch định chính sách. Một mặt, doanh nghiệp hưởng lợi từ dịch vụ công trực tuyến, nhưng mặt khác, họ chưa được mời tham gia một cách tích cực, có hiệu quả vào quá trình xây dựng quy hoạch, chính sách phát triển kinh tế.

Giải trình: Tiến bộ trong chống tham nhũng nhưng thiếu cơ chế phản hồi hiệu quả

Việt Nam đã đẩy mạnh chiến dịch phòng chống tham nhũng, kết hợp xử lý nghiêm minh và xây dựng thể chế. PAPI 2023 ghi nhận điểm kiểm soát tham nhũng tiếp tục cải thiện; trong đó 36,7% người trả lời cho rằng phải đưa hối lộ để xin việc công - thấp hơn so với trước năm 2016. Người dân cũng ít cho rằng phải quen biết để được tuyển dụng vào cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, tiểu chỉ số công bằng trong tuyển dụng vẫn là điểm yếu nhất. Bên cạnh đó, hối lộ để cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất vẫn diễn ra ở nhiều nơi, nhất là khu vực Tây Nguyên và Đông Nam Bộ (UNDP, 2024b).

Chỉ số giải trình theo chiều dọc của PAPI gồm 3 thành phần: tương tác với chính quyền, phản hồi kiến nghị và tiếp cận công lý. Kết quả cho thấy tất cả các tỉnh, thành đều đạt điểm dưới 4,66 (thang 10), không có tỉnh nào cải thiện so với năm trước (UNDP, 2024b). Việc nộp đơn khiếu nại vẫn ít, chủ yếu do người dân e ngại và thiếu niềm tin; việc giải quyết chậm và thiếu phản hồi khiến họ càng ngại tham gia. Tuy nhiên, lĩnh vực tư pháp có tín hiệu tốt: khảo sát PCI cho thấy 91% doanh nghiệp tin rằng tòa án tỉnh xét xử công bằng, 93% cho rằng tòa giải quyết vụ việc công bằng và 88% cho rằng thời gian xử lý nhanh (Arendse Huld, 2025). Điều này cho thấy nếu thiết chế độc lập và chuyên nghiệp thì giải trình có thể được cải thiện.

Giải trình ngang ở Việt Nam vẫn còn hạn chế do sự chồng chéo chức năng giữa các cơ quan và thiếu tự chủ tài chính. Kiểm toán Nhà nước và Thanh tra Chính phủ thực hiện nhiều cuộc kiểm tra nhưng ít khi công khai kết quả; Quốc hội và HĐND chưa phát huy hết vai trò giám sát vì phần lớn đại biểu kiêm nhiệm. Trong bối cảnh số hóa, việc áp dụng hệ thống dữ liệu giám sát trực tuyến và bảng điều khiển (dashboard) vẫn ở giai đoạn sơ khai; nhiều đơn vị chưa sử dụng dữ liệu để đánh giá thực hiện nhiệm vụ.

Tiên liệu: bước đầu thử nghiệm nhưng còn phân tán

Việt Nam đang từng bước xây dựng năng lực dự báo thông qua chương trình phát triển Chính phủ số và AI. Theo Chỉ số sẵn sàng cho Chính phủ AI 2024, Việt Nam nằm trong top 5 ASEAN và xếp thứ ba thế giới về mức độ tin tưởng AI (Ministry of Science and Technology, 2025). Điều này phản ánh sự quan tâm của chính phủ và xã hội đối với AI, song mức độ sẵn sàng về hạ tầng, dữ liệu và thể chế vẫn chưa đồng đều. Báo cáo của UNDP (2024a) về ứng dụng AI trong khu vực công cho biết nhiều cơ quan trung ương và địa phương đã triển khai trợ lý ảo, nhận diện khuôn mặt trong an ninh công cộng, giám sát giao thông thông minh; tuy nhiên, dữ liệu phân tán, thiếu kết nối, nguồn nhân lực AI ít, phụ thuộc vào khu vực tư nhân, khuôn khổ pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật còn thiếu; kinh phí hạn chế nên việc đầu tư chỉ mang tính thí điểm. Báo cáo cũng nhấn mạnh cần đầu tư hạ tầng dữ liệu và kỹ năng, ban hành luật, chuẩn mực đạo đức, thúc đẩy dữ liệu mở và hợp tác công - tư, đồng thời tập trung vào sử dụng AI có trách nhiệm và quản lý rủi ro.

Theo Duy An Vo & Xuan Bao Dao (2025), các thành phố lớn như Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh và Đà Nẵng đang thí điểm thành phố thông minh với IoT, AI và dữ liệu lớn trong quy hoạch, giao thông và an ninh; 5G đang được triển khai tại các trung tâm với mục tiêu phủ sóng toàn quốc vào năm 2025; hệ thống định danh số VNeID, hạ tầng điện toán đám mây và Trung tâm An ninh mạng quốc gia đang được xây dựng. Tuy vậy, nghiên cứu lưu ý khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn: tốc độ internet và độ phủ 5G ở miền núi còn thấp, thiết bị số thiếu thốn và năng lực chính quyền địa phương hạn chế. Để tiên liệu, Nhà nước cần có dữ liệu toàn diện và kỹ năng phân tích nhưng hiện nguồn dữ liệu còn phân mảnh, các bộ, ngành chưa chia sẻ do chưa có khung pháp lý rõ ràng.

Sự thành công của cải cách hành chính không chỉ đo bằng chỉ số kỹ thuật mà còn thể hiện qua cảm nhận và mối quan tâm của người dân. PAPI 2023 ghi nhận các vấn đề người dân lo lắng nhất là nghèo đói (22,39%), việc làm (12,79%) và tăng trưởng kinh tế (9,2%); tham nhũng đứng thứ sáu (UNDP, 2024b). Điều này cho thấy cải cách hành chính cần tập trung giải quyết những vấn đề thiết thực như xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm, đồng thời duy trì phòng chống tham nhũng. Doanh nghiệp trong khảo sát PCI tỏ ra lạc quan hơn: tỷ lệ doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng sản xuất kinh doanh tăng và các lĩnh vực như hóa chất, nông nghiệp, chế biến thực phẩm được kỳ vọng tăng trưởng (Arendse Huld, 2025). Tuy nhiên, việc khảo sát cũng chỉ ra gánh nặng thanh tra tăng, quy trình cấp phép kinh doanh có điều kiện phức tạp, và khó khăn khi tiếp cận đất đai (Arendse Huld, 2025). Những mối bận tâm này gợi ý các chính sách tương lai cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và cải thiện môi trường pháp lý.

Nguyên nhân

Những hạn chế trên được cho xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó có thể chỉ ra một số nguyên nhân trên những khía cạnh trọng yếu sau đây.

Về thể chế

Khung pháp lý chưa đồng bộ: Luật Tiếp cận thông tin còn thiếu cơ chế thực thi mạnh mẽ và chế tài xử phạt đối với cơ quan vi phạm. Chưa có luật về dữ liệu mở, bảo vệ dữ liệu cá nhân và chia sẻ dữ liệu, khiến các cơ quan chưa sẵn sàng chia sẻ và hợp tác trong việc khai thác và sử dụng dữ liệu. Các quy định của pháp luật tập trung vào quản lý hành chính, chưa có cơ chế khuyến khích thử nghiệm và sáng tạo đủ mạnh.

Cấu trúc tổ chức phân mảnh: Hệ thống chính quyền (trước tổ chức, sắp xếp lại theo mô hình chính quyền địa phương 2 cấp) có nhiều tầng nấc khiến quyết định bị trì hoãn và khó xác định trách nhiệm. Việc phân công nhiệm vụ chồng chéo giữa các bộ, ngành, địa phương khiến quá trình ra quyết định kéo dài. Sự phụ thuộc tài chính của chính quyền địa phương vào trung ương hạn chế quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình.

Cơ chế giám sát chưa đủ mạnh: Các cơ quan giám sát như HĐND, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc chưa đủ năng lực và nguồn lực để thực hiện giám sát sâu. Nhiều cơ quan vừa làm chủ thể thực thi vừa chịu trách nhiệm kiểm tra lẫn nhau dẫn đến xung đột lợi ích. Việc công khai kết quả kiểm toán, thanh tra chưa đầy đủ, người dân còn gặp khó trong tiếp cận.

Về công nghệ và hạ tầng

Khoảng cách số: Như UNDP (2024b) và Duy An Vo & Xuan Bao Dao (2025) đã nêu, sự chênh lệch về hạ tầng Internet, thiết bị và kỹ năng số giữa thành thị - nông thôn, giới tính và dân tộc là nguyên nhân khiến dịch vụ công trực tuyến không được sử dụng rộng rãi. Ở vùng sâu, chất lượng Internet chưa đảm bảo, thiết bị đắt đỏ, khiến người dân vẫn phải nộp hồ sơ trực tiếp.

Chất lượng dữ liệu thấp: Dữ liệu của các bộ, ngành và địa phương chưa được chuẩn hóa, thiếu khả năng liên thông. Nhiều cơ quan lưu trữ dữ liệu dạng giấy hoặc tài liệu rời rạc, không tương tác được. Việc thiếu quy chuẩn kỹ thuật làm cho việc tích hợp dữ liệu, phân tích và dự báo khó khăn. Chất lượng dữ liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của việc sử dụng AI và hệ thống dự báo.

Hạn chế trong kỹ năng và an ninh mạng: Số lượng chuyên gia công nghệ và xử lý, bảo đảm an ninh dữ liệu ở Việt Nam còn ít, chủ yếu làm việc ở khu vực tư nhân. Các cơ quan nhà nước thiếu nhân lực có đủ chuyên môn về công nghệ thông tin để thiết kế, quản trị và vận hành hệ thống. Ngoài ra, nguy cơ tấn công mạng và lộ lọt dữ liệu ngày càng gia tăng; chưa có khung pháp lý toàn diện về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.

Về yếu tố con người và văn hóa công vụ

Văn hóa quyền lực và tâm lý sợ trách nhiệm: Hành chính truyền thống mang nặng tính mệnh lệnh và quản lý, khiến cán bộ ngại chia sẻ thông tin và ít khuyến khích người dân phản biện. Tâm lý sợ sai và sợ mất quyền lực khiến một số lãnh đạo không muốn công khai dữ liệu hoặc thử nghiệm công nghệ mới.

Kỹ năng số và tư duy phục vụ hạn chế: Nhiều cán bộ, công chức thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ mới. Khung đào tạo công chức chưa cập nhật kịp với yêu cầu chuyển đổi số, dẫn tới khoảng cách giữa năng lực cá nhân và nhiệm vụ được giao. Đồng thời, tư duy phục vụ còn chưa cao; một số cán bộ vẫn coi người dân là đối tượng quản lý thay vì khách hàng để phục vụ.

Niềm tin và nhận thức của người dân: Người dân vẫn quen nộp hồ sơ giấy, nghi ngại về tính bảo mật của dịch vụ trực tuyến và thiếu hiểu biết về quyền tiếp cận thông tin. Văn hóa “quan hệ” vẫn còn phổ biến dẫn tới việc người dân ưa chuộng nhờ cậy người quen thay vì sử dụng kênh chính thống. Điều này làm giảm áp lực cải cách đối với cơ quan nhà nước.

Về xã hội và kinh tế

Chênh lệch phát triển vùng miền: Các địa phương giàu nguồn lực như Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh, Đà Nẵng có điều kiện đầu tư hạ tầng số và thu hút nhân tài; trong khi các địa phương miền núi, đồng bằng sông Cửu Long gặp khó khăn do ngân sách hạn hẹp, dân cư phân tán và trình độ học vấn thấp. Sự bất bình đẳng này tái hiện trong các chỉ số PAPI và PCI, tạo nên vòng lặp: nơi tính minh bạch, sự tham gia và thực thi trách nhiệm giải trình thấp thường là nơi nghèo hơn.

Áp lực kinh tế và hành chính hoá chính sách: Tăng trưởng kinh tế nhanh dẫn đến nhu cầu ra quyết định nhanh, đôi khi hy sinh sự tham vấn rộng rãi. Chính sách phát triển đôi khi được xây dựng theo chỉ tiêu ngắn hạn, thiếu các cơ sở để phân tích trong dài hạn, dẫn tới tình trạng “chạy theo thành tích”. Trong khi đó, sự phức tạp của nền kinh tế số và AI đòi hỏi khung pháp lý linh hoạt, không thể chỉ áp dụng cách thức cứng nhắc.

GIẢI PHÁP CỦNG CỐ 4 TRỤ CỘT HÀNH CHÍNH CÔNG HIỆN ĐẠI

Trong bối cảnh tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp, chuyển đổi số và phát triển khoa học công nghệ, AI, để tăng cường cải cách hành chính nhà nước, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội trong kỷ nguyên mới ở Việt Nam, trên cơ sở nhận diện rõ những hạn chế chủ yếu và nguyên nhân cơ bản, các giải pháp được đề xuất cụ thể là:

Về thể chế

Ban hành quy định về dữ liệu mở và bảo vệ dữ liệu cá nhân: Khung pháp lý nên quy định rõ trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc công bố dữ liệu ngân sách, quy hoạch, đấu thầu, kết quả giám sát; đồng thời quy định nghĩa vụ bảo vệ dữ liệu cá nhân, ngăn ngừa lạm dụng. Luật Tiếp cận thông tin cần được sửa đổi để rút ngắn thời gian trả lời yêu cầu và có cơ chế khiếu nại hiệu quả.

Tăng cường phân cấp, gắn trách nhiệm với nguồn lực: Tăng cường trao quyền và trách nhiệm cho địa phương trong quản lý ngân sách, thu - chi và quyết định chính sách theo nguyên tắc minh bạch. Khuyến khích mô hình thành phố thông minh và chính quyền số thí điểm ở địa phương, cho phép thử nghiệm công nghệ trong một khung pháp lý mềm dẻo (regulatory sandbox).

Thành lập các cơ quan giám sát độc lập và thúc đẩy giải trình: Củng cố vai trò của Kiểm toán Nhà nước, Thanh tra Chính phủ và Quốc hội bằng việc đảm bảo tính độc lập và nguồn lực để kiểm tra, công khai kết quả. Khuyến khích sự tham gia của các thiết chế xã hội và truyền thông trong giám sát, đồng thời bảo vệ người tố giác và nhà báo. Thiết lập quy định buộc cơ quan nhà nước phải công khai phản hồi các kiến nghị trong thời gian cụ thể, nâng cao tính giải trình dọc.

Thể chế hóa cơ chế dự báo: Tổ chức bộ phận dự báo quốc gia trực thuộc Văn phòng Chính phủ để tổng hợp dữ liệu, phân tích xu hướng và tham mưu, đề xuất kịch bản chính sách có tính dài hạn và điều chỉnh linh hoạt, kịp thời. Quy trình lập pháp cần yêu cầu đánh giá tác động trong nhiều kịch bản, sử dụng phương pháp foresight và stress-test như OECD (n.d.a) khuyến nghị. Đặc biệt, cần ban hành quy định về đạo đức AI trong khu vực công, đảm bảo nguyên tắc minh bạch, giải trình và công bằng như UNDP (2024a) đề xuất.

Về công nghệ

Đầu tư hạ tầng số và kết nối: Ưu tiên mở rộng khả năng tiếp cận internet tốc độ cao đến vùng sâu, vùng xa; cung cấp thiết bị số giá rẻ cho hộ nghèo; phát triển mạng truyền dẫn an toàn phục vụ dữ liệu Chính phủ. Đầu tư trung tâm dữ liệu quốc gia, bảo đảm dữ liệu được lưu trữ tập trung và an toàn.

Xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia tích hợp và mở: Tiến tới tích hợp dữ liệu về dân cư, đất đai, doanh nghiệp, tài chính thành hệ thống “một nguồn dữ liệu” (single source of truth). Mở dữ liệu theo chuẩn quốc tế, cung cấp API để doanh nghiệp và xã hội khai thác và xây dựng ứng dụng. Khuyến khích sử dụng mã nguồn mở để tăng tính minh bạch và tham gia đóng góp của cộng đồng.

Triển khai AI có trách nhiệm: Áp dụng AI trong các lĩnh vực như xử lý hồ sơ, dự báo nhu cầu dịch vụ, phân bổ ngân sách; song phải tuân thủ khung đạo đức và bảo vệ quyền riêng tư. Thiết lập các bộ nguyên tắc đạo đức, quản lý rủi ro và cơ chế đánh giá tác động do hội đồng liên ngành giám sát. Đầu tư phát triển nguồn nhân lực AI trong khu vực công; hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng sản phẩm và chia sẻ dữ liệu, kỹ thuật.

Sử dụng công nghệ để tăng cường sự tham gia: Phát triển các nền tảng tham gia trực tuyến, cho phép người dân góp ý dự thảo văn bản, bỏ phiếu điện tử, theo dõi tiến độ dự án. Áp dụng Blockchain để bảo đảm tính minh bạch và bất biến của các phiếu tham gia. Kết hợp công nghệ ngôn ngữ và AI để cung cấp dịch vụ bằng nhiều ngôn ngữ, hỗ trợ người khuyết tật.

Nhóm giải pháp tổ chức

Đổi mới quy trình và cấu trúc quản lý: Áp dụng mô hình “một cửa số hóa” - tất cả dịch vụ công được xử lý trên một nền tảng thống nhất; giảm trung gian và cắt giảm bước không cần thiết. Thiết lập chỉ số đánh giá hiệu quả công việc dựa trên kết quả (performance-based) thay vì số lượng văn bản. Sử dụng bảng điều khiển dữ liệu (dashboard) để lãnh đạo giám sát tiến độ theo thời gian thực.

Thúc đẩy văn hóa hợp tác và đổi mới: Xây dựng các phòng thí nghiệm đổi mới (innovation labs) trong cơ quan nhà nước để thử nghiệm giải pháp số và AI. Khuyến khích hợp tác liên ngành, liên cấp; phối hợp với doanh nghiệp và viện nghiên cứu qua chương trình đối tác công - tư. Tạo cơ chế khuyến khích (incentives) cho cán bộ sáng tạo.

Tăng cường dịch vụ hướng tới người dân: Áp dụng tư duy thiết kế (design thinking) và phân tích hành vi để thiết kế dịch vụ phù hợp nhu cầu người dùng. Cung cấp dịch vụ đa kênh (omni-channel) - cả trực tuyến và trực tiếp - để người dân lựa chọn. Thiết lập hệ thống phản hồi, khiếu nại dễ sử dụng; công bố tỷ lệ hài lòng và giải quyết để thúc đẩy cạnh tranh giữa các đơn vị.

Về con người

Nâng cao năng lực và phẩm chất công chức: Điều chỉnh chương trình đào tạo công chức theo hướng trang bị kỹ năng số, phân tích dữ liệu, quản trị dự án và tư duy đổi mới. Khuyến khích tuyển dụng nhân sự trẻ, giỏi công nghệ; áp dụng hình thức hợp đồng linh hoạt để thu hút chuyên gia. Xây dựng chuẩn đạo đức công vụ gắn liền với tính minh bạch và tinh thần phục vụ.

Phát triển kỹ năng số cho người dân: Thực hiện chiến dịch phổ cập kỹ năng số, gồm sử dụng dịch vụ công trực tuyến, thanh toán điện tử, bảo mật thông tin cá nhân rộng rãi cho người dân. Phối hợp với trường học và các tổ chức xã hội để tổ chức lớp học miễn phí; khuyến khích doanh nghiệp viễn thông hỗ trợ gói dữ liệu ưu đãi cho người dân thực hiện dịch vụ công.

Thúc đẩy văn hóa minh bạch và tham gia: Tuyên truyền về quyền tiếp cận thông tin, quyền giám sát; khuyến khích người dân sử dụng cổng thông tin và phản ánh hiện trường. Khen thưởng những điển hình minh bạch, giải trình và tham gia; xử lý nghiêm cán bộ né tránh trách nhiệm hoặc cản trở cung cấp thông tin.

Về xã hội

Tăng cường vai trò của xã hội và báo chí: Khuyến khích các tổ chức xã hội, hiệp hội nghề nghiệp tham gia giám sát, phản biện chính sách và xây dựng dữ liệu độc lập. Tạo điều kiện để báo chí điều tra, tiếp cận dữ liệu; bảo vệ nhà báo và người tố giác trước các hành vi đe dọa.

Phát triển hệ sinh thái Civic Tech: Hỗ trợ các startup và tổ chức xã hội phát triển ứng dụng giám sát, phản hồi dịch vụ, tham khảo ý kiến cộng đồng. Cung cấp quỹ hỗ trợ, chia sẻ dữ liệu, kết nối với chính quyền địa phương để triển khai thử nghiệm. Đây là công cụ giúp tăng tương tác 2 chiều và cải thiện chất lượng quyết định chính sách của khu vực công.

Giảm khoảng cách số và bất bình đẳng: Kết hợp chính sách an sinh xã hội với phổ cập thiết bị và dịch vụ Internet cho hộ nghèo, phụ nữ, người dân tộc thiểu số. Thiết kế giao diện dịch vụ thân thiện, đa ngôn ngữ; huy động các tổ chức thanh niên, phụ nữ tham gia hướng dẫn người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến.

Xây dựng văn hóa dự báo và học tập suốt đời: Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của tư duy dài hạn và sự thích ứng. Tổ chức diễn đàn công dân, lớp học sáng tạo giúp người dân đề xuất ý tưởng cho chính quyền. Truyền thông về những thành công của dự báo, khuyến khích doanh nghiệp và người dân tham gia chia sẻ dữ liệu phục vụ nghiên cứu và dự báo.

KẾT LUẬN

Trong kỷ nguyên số và AI, việc củng cố 4 trụ cột của hành chính công hiện đại cần cách tiếp cận toàn diện. Nhà nước phải ban hành khung pháp lý về dữ liệu mở và bảo vệ dữ liệu cá nhân, tăng cường phân cấp và giải trình, xây dựng cơ quan dự báo và quy tắc đạo đức AI; đồng thời đầu tư hạ tầng số, nền tảng dữ liệu và nguồn nhân lực. Tổ chức bộ máy cần tinh gọn, hướng tới phục vụ, kết hợp GovTech và CivicTech để tạo ra không gian tham gia và giám sát liên tục. Đào tạo công chức và phổ cập kỹ năng số cho người dân là chìa khóa. Sự tham gia của các tổ chức xã hội, báo chí và doanh nghiệp sẽ tạo áp lực và hỗ trợ chính quyền trong việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hành chính công. Cuối cùng, văn hóa minh bạch, tiên đoán và học tập suốt đời phải trở thành giá trị cốt lõi của xã hội.

Thực hiện quyết liệt, đồng bộ và hiệu quả các giải pháp trên, Việt Nam có thể chuyển mình từ một nền hành chính nặng tính điều hành sang chính phủ số kiến tạo: minh bạch, liêm chính, năng động và tiên liệu. Đó là nền tảng để xây dựng niềm tin, thúc đẩy phát triển bao trùm và nâng cao vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số và AI.

Tài liệu tham khảo:

1. Arendse Huld (2025). Vietnam Provincial Competitiveness Index: Key Findings from the 2024 Report. Truy cập ngày 5/10/2025 tại vietnam-briefing.com.

2. Bùi Trung Hải (2016). Cải cách hành chính để phát triển kinh tế địa phương: Nhìn từ Bắc Giang. Nxb Thanh niên.

3. Development Journalism for Social Change (2023). The Pillars of Good Governance: Transparency, Participation, Accountability, and Equity. Truy cập ngày 5/10/2025 tại journalism.university.

4. Duy An Vo & Xuan Bao Dao (2025). Assessment of the Current State of Digital Transformation in Vietnam. International Journal of Advances in Engineering and Management, 7(5), 433-443.

5. Ministry of Science and Technology (2025) Vietnam makes major strides in AI development. Truy cập ngày 6/10/2025 tại english.mst.gov.vn.

6. Ngân hàng Phát triển châu Á (2003). Phục vụ và Duy trì: Cải thiện hành chính công trong một thế giới cạnh tranh. Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.

7. OECD (2023). Open Government for Stronger Democracies. Paris: OECD Publishing.

8. OECD (n.d.a). Anticipatory Governance. Truy cập ngày 6/10/2025 tại oecd.org.

9. OECD (n.d.b). Open Government and Citizen Participation. Truy cập ngày 6/10/2025 tại oecd.org.

10. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.

11. UNDP (2023). Civic Tech for Transparent, Inclusive, and Accountable Governance. Truy cập ngày 5/10/2025 tại undp.org.

12. UNDP (2024a). Viet Nam Accelerates AI Adoption in the Public Sector. Truy cập ngày 6/10/2025 tại undp.org.

13. UNDP (2024b). PAPI 2023 Report: The Viet Nam Provincial Governance and Public Administration Performance Index. Hà Nội: UNDP Việt Nam.

14. UNDP in Viet Nam (2025). New PAPI Report: Government Reforms Offer Historic Opportunity to Enhance Local Governance for All. Truy cập ngày 5/10/2025 tại undp.org.

15. UNDP (n.d.a). Building Trust in Digital Government - Module 4. Truy cập ngày 5/10/2025 tại undp.org.

16. UNDP (n.d.b). What is Civic Tech, and why does it matter? Truy cập ngày 5/10/2025 tại undp.org.

17. World Bank (2005). Social Accountability in the Public Sector: A Conceptual Discussion. Washington, DC: World Bank.

18. World Bank (2020). GovTech: The New Frontier in Digital Government Transformation. Washington, DC: World Bank.

19. World Bank (n.d.a). GovTech Priority Themes. Truy cập ngày 5/10/2025 tại worldbank.org,

20. World Bank (n.d.b). Enhancing Government Effectiveness and Transparency: The Fight Against Corruption. Truy cập ngày 5/10/2025 tại worldbank.org.

Ngày nhận bài: 2/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/10/2025; Ngày duyệt đăng: 12/10/2025