Vũ Anh Tuấn

Cục Quân khí, Tổng cục Hậu cần - Kỹ thuật

Email: Vuanhtuank19@gmail.com

Tóm tắt

Rủi ro tín dụng (Credit Risk) là khả năng xảy ra tổn thất tài chính khi người vay không thực hiện đúng các điều khoản của hợp đồng tín dụng. Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu biến động, việc quản lý hiệu quả rủi ro tín dụng giúp bảo vệ lợi ích ngân hàng và duy trì ổn định vĩ mô. Trên cơ sở đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng của các ngân hàng trong bối cảnh hiện nay, nghiên cứu chỉ ra các hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng thời gian tới.

Từ khóa: Rủi ro tín dụng, hợp đồng tín dụng, giảm thiểu rủi ro

Summary

Credit risk refers to the potential financial loss that arises when a borrower fails to comply with the terms of a credit agreement. In the context of global financial market volatility, effective credit risk management is essential to protect banks’ interests and maintain macroeconomic stability. Based on an assessment of the current state of credit risk in banks, this study identifies key limitations and proposes a set of solutions to mitigate credit risk in the coming period.

Keywords: Credit risk, credit agreement, risk mitigation

GIỚI THIỆU

Theo Thomas P. Fitch (1997), rủi ro tín dụng (RRTD) là loại rủi ro xảy ra khi người vay không thanh toán được nợ theo thỏa thuận hợp đồng dẫn đến sai hẹn trong nghĩa vụ trả nợ. Cùng với rủi ro lãi suất, RRTD là một trong những rủi ro chủ yếu trong hoạt động cho vay của ngân hàng.

Ủy ban Giám sát Basel cho rằng, RRTD là khả năng mà người đi vay hoặc đối tác của ngân hàng thất bại trong việc thực hiện theo các điều khoản trả nợ đã thỏa thuận. RRTD có thể đo lường theo 2 cách: Khả năng vỡ nợ của đối tác trong quan hệ tín dụng với ngân hàng; số tiền mà ngân hàng mất đi khi vỡ nợ xảy ra. Vỡ nợ thường xuyên xảy ra bởi đối tác thất bại trong kinh doanh dẫn đến thất thoát trong thu nhập hoặc đối tác cố ý không trả nợ trong khi vẫn có thu nhập đầy đủ. RRTD cũng có thể bắt nguồn từ sự suy giảm giá trị tài sản, sự suy thoái trong danh mục đầu tư hoặc chất lượng tín dụng cá nhân bị suy giảm.

Tại Việt Nam, khoản 8 Điều 3 Thông tư số 14/2023/TT-NHNN quy định, RRTD là khả năng xảy ra tổn thất tài chính khi một bên vay không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ đúng hạn hoặc không trả được nợ cho bên cho vay. Nói cách khác, đây là nguy cơ mà các tổ chức tài chính, đặc biệt là ngân hàng, phải đối mặt khi khách hàng không đáp ứng được các điều khoản trong hợp đồng tín dụng.

Theo Nguyễn Văn Tùng (2022), RRTD chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thể các rủi ro mà ngân hàng gặp phải, đặc biệt là trong bối cảnh các quy định pháp lý và môi trường kinh doanh thay đổi liên tục. Nguyên nhân của RRTD có thể bao gồm: khả năng tài chính yếu kém của khách hàng, sự suy thoái kinh tế hoặc sự không minh bạch trong quá trình thẩm định tín dụng.

Các loại RRTD bao gồm: (1) Rủi ro chậm trả: Khi người vay không hoàn trả đủ cả gốc và lãi đúng hạn; (2) Rủi ro mất vốn: Khi ngân hàng không thu hồi được cả gốc và lãi của khoản cho vay.

RRTD tác động trực tiếp đến chất lượng bảng cân đối kế toán, hiệu quả kinh doanh và khả năng tồn tại của ngân hàng (Hull, 2018). Cụ thể, khi khách hàng không thể trả nợ, ngân hàng phải ghi nhận các khoản nợ xấu và tăng chi phí dự phòng rủi ro, điều này làm giảm lợi nhuận của ngân hàng. Tỷ lệ nợ xấu cao có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của ngân hàng, làm giảm khả năng cho vay mới. Khi nợ xấu tăng cao, ngân hàng phải dành một phần lớn vốn để dự phòng cho các khoản nợ xấu, dẫn đến giảm khả năng cho vay mới.

THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG

Hiện nay, RRTD của ngân hàng Việt Nam thể hiện qua các nội dung sau:

Dư nợ tín dụng chiếm tỷ trọng lớn

Báo cáo tổng kết công tác nhiệm kỳ 2021-2026 của Chính phủ cho biết, giai đoạn 2021-2024, tín dụng tăng bình quân 14,17%/năm và hệ thống ngân hàng vẫn là kênh huy động vốn chủ lực của nền kinh tế. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), đến ngày 29/9/2025, dư nợ tín dụng toàn hệ thống đạt khoảng 17,71 triệu tỷ đồng, tăng 13,37% so với cuối năm 2024 (Thanh Huyền, 2025). Tốc độ tăng trưởng tín dụng này đồng nghĩa với việc các ngân hàng đã giải ngân cho vay ròng ra nền kinh tế gần 2,1 triệu tỷ đồng sau 9 tháng, tương đương con số của cả năm 2024 và ở mức cao kỷ lục trong nhiều năm qua.

Tăng trưởng tín dụng cao một mặt hỗ trợ cho nền kinh tế, mặt khác có ý kiến lo ngại dòng tiền chảy vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro như: bất động sản, chứng khoán, thậm chí bị chi phối bởi sở hữu chéo, gây ra những tác động tiêu cực cho thị trường và nền kinh tế.

Thông tin từ cuộc họp báo của NHNN mới đây cho biết, tính đến cuối tháng 8/2025, tín dụng bất động sản đã đạt hơn 4 triệu tỷ đồng, tăng khoảng 19% so với cùng kỳ năm trước. Mức tăng này cho thấy, một lượng vốn khổng lồ đã được bơm vào thị trường bất động sản trong thời gian rất ngắn. Tốc độ tăng trưởng tín dụng của nhiều ngân hàng vào bất động sản lên tới 20%-30%, cao gấp 2-3 lần so với tốc độ tăng trưởng tín dụng chung toàn hệ thống.

Sự gia tăng nợ xấu của các ngân hàng thương mại

Hậu quả của RRTD là sự gia tăng nợ xấu trong các ngân hàng thương mại (NHTM). Xét về bản chất, nợ xấu ngân hàng là do khách hàng vay vốn sử dụng vốn vay không có hiệu quả, thường phát sinh sau một thời gian sử dụng vốn vay (một chu kỳ vay hoặc một thời gian dài). Theo báo cáo của NHNN, tính đến hết năm 2024, tổng dư nợ tại các tổ chức tín dụng hơn 16,9 triệu tỷ đồng. Trong đó, nợ nhóm 2 (các khoản vay có dấu hiệu cảnh báo rủi ro) tại các NHTM là hơn 211.709 tỷ đồng, chiếm 1,25% tổng dư nợ. Thống kê từ báo cáo tài chính quý II/2025 cho thấy, phần lớn các ngân hàng ghi nhận đà tăng nợ xấu, trong đó tới 19 ngân hàng có mức tăng trưởng số dư ở 2 con số. Đáng chú ý, tình trạng này không chỉ xuất hiện ở các ngân hàng quy mô nhỏ, mà còn ở nhiều tên tuổi lớn thuộc nhóm Big4 và các ngân hàng tư nhân hàng đầu, cho thấy áp lực chất lượng tài sản đang lan rộng toàn hệ thống. Về cơ cấu, phần lớn mức tăng đến từ nợ nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn). Sự gia tăng này một phần bắt nguồn từ việc Thông tư số 02/2023/TT-NHNN ngày 23/4/2023 quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ nhằm hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn hết hiệu lực cuối năm 2024, khiến nhiều khoản vay không còn được cơ cấu hay giãn nợ mà buộc phải ghi nhận vào nội bảng, làm tỷ lệ nợ xấu tăng nhanh.

Hiện nay, bối cảnh kinh tế trong nước vẫn đối mặt nhiều khó khăn, thị trường bất động sản, chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp phục hồi chậm, cộng thêm các vướng mắc của tổ chức mua bán nợ trong xử lý tài sản bảo đảm do thiếu cơ chế pháp lý rõ ràng và đồng bộ. Điều này càng khiến việc thu hồi nợ gặp trở ngại.

Các nguyên nhân dẫn tới rủi ro tài chính xuất phát từ cả phía khách hàng và ngân hàng

Từ phía khách hàng:

- Khả năng tài chính yếu kém: Khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp không đủ nguồn lực để trả nợ do thua lỗ kinh doanh, mất việc làm hoặc quản lý tài chính kém.

- Suy giảm uy tín: Một khách hàng có lịch sử tín dụng xấu sẽ làm tăng nguy cơ không trả được nợ.

- Thay đổi điều kiện kinh tế: Các yếu tố như suy thoái kinh tế, lạm phát, hoặc biến động thị trường có thể làm giảm khả năng thanh toán của khách hàng, đặc biệt trong các ngành dễ bị ảnh hưởng như bất động sản hoặc sản xuất.

- Hành vi cố ý không trả nợ: Một số khách hàng cố tình gian lận, trốn tránh nghĩa vụ thanh toán, hoặc sử dụng vốn vay sai mục đích, gây tổn thất cho ngân hàng.

Từ phía ngân hàng:

- Đánh giá tín dụng không chính xác: Quá trình thẩm định hồ sơ vay không kỹ lưỡng, chẳng hạn như không phân tích đầy đủ năng lực tài chính hoặc bỏ qua các dấu hiệu rủi ro, dẫn đến việc cấp tín dụng cho những khách hàng không đủ điều kiện.

- Tập trung tín dụng quá mức: Ngân hàng cho vay quá nhiều vào một nhóm khách hàng, một ngành nghề hoặc một khu vực địa lý cụ thể, làm tăng nguy cơ tổn thất khi khu vực đó gặp khó khăn.

- Quản trị yếu kém: Thiếu các quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, không tuân thủ quy định pháp luật, hoặc không áp dụng các công cụ quản lý rủi ro hiện đại có thể làm gia tăng RRTD.

- Chính sách tín dụng không phù hợp: Các chính sách tín dụng quá lỏng lẻo, không đánh giá đúng mức độ rủi ro của từng sản phẩm hoặc khách hàng, dẫn đến việc cấp tín dụng không an toàn.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP CẦN THỰC HIỆN

RRTD chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thể các rủi ro mà ngân hàng gặp phải, đặc biệt là trong bối cảnh các quy định pháp lý và môi trường kinh doanh thay đổi liên tục. Do đó, việc quản lý RRTD là rất cần thiết. Trên cơ sở phân tích thực trạng và nguyên nhân dẫn đến RRTD, tác giả đề xuất một số giải pháp sau:

Các ngân hàng cần nâng cao chất lượng quản lý RRTD

(1) Thẩm định tín dụng chặt chẽ và toàn diện: Điều này bao gồm việc đánh giá sâu sắc chất lượng quản trị doanh nghiệp, năng lực và tầm nhìn của đội ngũ lãnh đạo, tính khả thi và bền vững của chiến lược kinh doanh, vị thế cạnh tranh trong ngành cũng như mức độ nhạy cảm của khách hàng trước những biến động của môi trường kinh tế vĩ mô và ngành nghề.

Quy trình thẩm định tín dụng là một trong những bước quan trọng nhất để quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng tiêu dùng. Quy trình này bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin tài chính của khách hàng, kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng trả nợ và xác định mức độ rủi ro. Một quy trình thẩm định tín dụng hiệu quả không chỉ giúp ngân hàng chọn lọc được những khách hàng có khả năng tài chính tốt, mà còn giảm thiểu nguy cơ nợ xấu. Sử dụng công nghệ và dữ liệu lớn (Big Data) để đánh giá rủi ro cũng là một biện pháp quan trọng trong việc thẩm định khách hàng. Công nghệ hiện đại cho phép ngân hàng thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, từ đó đưa ra các đánh giá chính xác và nhanh chóng về RRTD. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) cũng giúp cải thiện quá trình thẩm định, giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả quản lý rủi ro.

(2) Quản lý danh mục tín dụng chủ động thông qua đa dạng hóa và phân tán rủi ro. Đây là biện pháp quan trọng để kiểm soát rủi ro trong hoạt động tín dụng tiêu dùng. Việc phân loại và xếp hạng rủi ro khách hàng giúp ngân hàng nhận diện được các khoản vay có mức độ rủi ro cao, từ đó có các biện pháp xử lý kịp thời. Ngân hàng cần thiết lập các tiêu chí rõ ràng để đánh giá và xếp hạng rủi ro khách hàng dựa trên các yếu tố như khả năng trả nợ, lịch sử tín dụng và tình hình tài chính. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các khoản vay cũng là một phần không thể thiếu trong quản lý danh mục tín dụng. Ngân hàng cần thường xuyên theo dõi tình hình trả nợ của khách hàng, đánh giá hiệu quả của các khoản vay và có các biện pháp điều chỉnh kịp thời nếu phát hiện các dấu hiệu rủi ro. Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và báo cáo tài chính giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện về tình hình tín dụng và đưa ra các quyết định quản lý rủi ro hiệu quả.

(3) Các biện pháp xử lý nợ linh hoạt và phòng ngừa sớm nợ xấu: Đối mặt với các khoản vay có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ, cần ưu tiên các giải pháp can thiệp sớm và linh hoạt thay vì chờ đợi khoản vay chuyển thành nợ xấu không thể thu hồi. Các biện pháp tái cấu trúc nợ được áp dụng một cách chủ động, có thể bao gồm việc gia hạn thời gian trả nợ, điều chỉnh giảm lãi suất tạm thời, ân hạn trả gốc, hoặc đàm phán lại các điều khoản tín dụng cho phù hợp hơn với tình hình tài chính thực tế của khách hàng.

Nâng cao đạo đức nghề nghiệp và quản trị nội bộ

Đào tạo và nâng cao nhận thức của nhân viên về đạo đức nghề nghiệp là biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro đạo đức trong hoạt động tín dụng tiêu dùng. Ngân hàng cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về đạo đức nghề nghiệp, quy tắc ứng xử và các quy định pháp lý liên quan để đảm bảo nhân viên hiểu rõ và tuân thủ. Xây dựng hệ thống quản trị nội bộ minh bạch và hiệu quả cũng là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa các rủi ro từ hành vi không trung thực của nhân viên hoặc khách hàng. Ngân hàng cần thiết lập các quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên đánh giá và cải tiến hệ thống quản trị để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả.

NHTM cần xem đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao trong lĩnh vực quản lý rủi ro là một đầu tư chiến lược và dài hạn. Điều này bao gồm việc xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, cập nhật thường xuyên về các phương pháp phân tích, mô hình đo lường và các chuẩn mực quản lý RRTD hiện đại cho đội ngũ cán bộ tín dụng, chuyên viên quản lý rủi ro và các cấp quản lý liên quan. Đồng thời, khuyến khích và hỗ trợ cán bộ tham gia các chương trình đào tạo và lấy các chứng chỉ quốc tế uy tín về quản lý rủi ro như: Quản lý rủi ro tài chính (Financial Risk Manager - FRM) hay Chứng chỉ Chuyên viên phân tích tài chính (Chartered Financial Analyst - CFA).

Nâng cao vai trò thanh tra, giám sát của các cơ quan nhà nước

Cụ thể, NHNN là cơ quan quản lý nhà nước chung về ngân hàng, tiền tệ, là đầu mối ban hành các quy định, hướng dẫn giúp NHTM hoạt động lành mạnh, hiệu quả, quản lý tốt rủi ro và đảm bảo ổn định hệ thống ngân hàng, tiền tệ quốc gia. Thanh tra giám sát ngân hàng (trực thuộc NHNN) là cơ quan quản lý nhà nước thực hiện thanh tra, giám sát theo quy định tại Trụ cột II của Chuẩn mực Basel II; làm đầu mối tham mưu giúp NHNN ban hành các quy định, hướng dẫn NHTM thực hiện quản lý rủi ro theo Basel II. Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia - CIC (trực thuộc NHNN) là cơ quan quản lý nhà nước phụ trách công bố thông tin, tham mưu giúp NHNN ban hành các quy định về công bố thông tin minh bạch theo quy tắc thị trường (Trụ cột III); xây dựng cơ sở vật chất hạ tầng dữ liệu lịch sử cho hệ thống ngân hàng. Công ty mua bán nợ của các tổ chức tín dụng (VAMC) làm đầu mối xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng, hỗ trợ các tổ chức tín dụng hoạt động nhằm khôi phục lại hoạt động…

Tài liệu tham khảo:

1. Basel Committee on Banking Supervision (2001). Consultative Document: Operational Risk - Supporting Document to the New Basel Accord

2. Basel Committee on Banking Supervision (2002). Sound practices for the Management and Supervision of Operational Risk

3. Basel Committee on Banking Supervision (2009). Result from the Loss Data Collection Exercise for Operational Risk.

4. Chính phủ (2025). Báo cáo tổng kết công tác nhiệm kỳ 2021-2026.

5. Joel Bessis (2012). Quản lý rủi ro trong ngân hàng. Nxb Lao động - Xã hội, Hà Nội.

6. Hoàng Lan (2025). Tốc độ tăng trưởng tín dụng bất động sản và chứng khoán giai đoạn 2021-2025. https://vneconomy.vn/toc-do-tang-truong-tin-dung-bat-dong-san-va-chung-khoan-giai-doan-2021-2025.htm.

7. Lê Minh Tuấn (2020). Áp dụng Basel III trong ngân hàng. Nxb Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.

8. Nguyễn Văn Tùng (2022). Quản trị rủi ro tín dụng. Nxb Kinh tế Quốc dân.

9. Thanh Huyền (2025). Dư nợ tín dụng toàn hệ thống đạt 17,71 triệu tỷ đồng. https://media.chinhphu.vn/du-no-tin-dung-toan-he-thong-dat-1771-trieu-ty-dong-102251006103243184.htm

Ngày nhận bài: 28/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/10/2025; Ngày duyệt đăng: 24/10/2025