ThS., NCS. Nguyễn Thị Mỹ Thọ

Email: mytho2808@gmail.com

GS., TS. Phạm Thị Mỹ Dung

Trường Đại học Đông Đô

TS. Đinh Phạm Hiền (Tác giả liên hệ)

Bộ Nông nghiệp và Môi Trường

Email: dinhphamhien@gmail.com

Tóm tắt

Nghiên cứu hệ thống hóa lý luận, đánh giá lợi ích, hạn chế và đề xuất khuyến nghị nhằm mở rộng áp dụng Hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI). Kết quả phân tích cho thấy, Hệ thống canh tác lúa cải tiến giúp tiết kiệm 30%-50% lượng nước tưới, giảm 50%-70% lượng giống, tăng năng suất 10%-20% và cải thiện chất lượng đất, song quá trình nhân rộng còn gặp rào cản về nhận thức, kỹ thuật và điều kiện hạ tầng. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các nhóm khuyến nghị cụ thể cho nông dân, chính quyền và giới khoa học nhằm thúc đẩy áp dụng Hệ thống canh tác lúa cải tiến theo hướng bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu.

Từ khóa: Hệ thống canh tác lúa cải tiến, SRI, nông nghiệp bền vững, Việt Nam

Summary

This study systematizes theoretical foundations, evaluates the benefits and limitations, and proposes recommendations to expand the application of the System of Rice Intensification (SRI). The analysis reveals that System of Rice Intensification helps save 30%-50% of irrigation water, reduce 50%-70% of seed use, increase yields by 10%-20%, and improve soil quality. However, its large-scale adoption remains constrained by barriers related to awareness, technical capacity, and infrastructure conditions. Accordingly, the study proposes specific recommendations for farmers, local authorities, and the scientific community to promote the sustainable and climate-adaptive adoption of the System of Rice Intensification in Viet Nam.

Keywords: System of Rice Intensification, SRI, sustainable agriculture, Viet Nam

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam và thế giới đứng trước yêu cầu tái cơ cấu theo hướng hiện đại, bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu, việc áp dụng các hệ thống canh tác giảm phát thải khí nhà kính được ưu tiên hàng đầu. Một trong số đó là Hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI).

SRI đã được nhiều nghiên cứu chứng minh mang lại hiệu quả vượt trội về năng suất, hiệu quả sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường so với phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, mức độ áp dụng SRI ở Việt Nam vẫn còn hạn chế, do rào cản về nhận thức của nông dân, về điều kiện kỹ thuật và sự đồng bộ của cơ sở hạ tầng, công nghệ tưới tiêu, liên kết chuỗi giá trị và chính sách hỗ trợ chuyên biệt.

Việc nghiên cứu cơ sở lý luận, đặc điểm kỹ thuật, so sánh hiệu quả với phương pháp truyền thống và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến áp dụng SRI là cần thiết, nhằm cung cấp luận cứ khoa học cho hoạch định chính sách và giải pháp thúc đẩy áp dụng theo hướng bền vững và thích ứng.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Nguồn gốc và sự phát triển của Hệ thống canh tác lúa cải tiến

SRI là phương pháp canh tác sinh thái, nâng cao năng suất, tiết kiệm chi phí đầu vào và nước tưới, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính. Kỹ thuật chính gồm cấy mạ non, cấy một dảnh với mật độ thưa, quản lý nước “ướt - khô xen kẽ” (Alternate Wetting and Drying - AWD) và tăng cường phân hữu cơ.

SRI khởi xướng tại Madagascar đầu thập niên 1980 bởi Cha Henri de Laulanié nhằm giúp nông dân nghèo tăng năng suất mà không phụ thuộc nhiều vào phân hóa học hay giống mới (Laulanié, 1993; Uphoff, 2002). Nhờ hiệu quả về năng suất, tiết kiệm nước và bảo vệ môi trường (IRRI, 2004; SRI-Rice, 2020), SRI lan rộng tới hơn 50 quốc gia, nhất là châu Á (Uphoff, 2016). Tại Việt Nam, SRI được giới thiệu năm 2003 từ sự khởi xướng của Cục Bảo vệ thực vật, với sự hỗ trợ của tổ chức quốc tế BUCAP, SRI được thử nghiệm tại 4 tỉnh trước đây là Hà Tây, Hòa Bình, Quảng Nam và Thừa Thiên - Huế với sự tham gia của 95 nông dân (Oxfam, 2007). Giai đoạn 2005-2006, với hỗ trợ của DANIDA, mô hình được mở rộng tới 12 tỉnh, thành phố. Năm 2007, Cục Bảo vệ thực vật xây dựng thành công mô hình SRI quy mô toàn xã tại Mỹ Đức (Hà Nội) với sự hỗ trợ của Oxfam Mỹ trong khuôn khổ chương trình “SRI - Vì sự tiến bộ của nông dân sản xuất nhỏ tiểu vùng sông Mekong”. Mô hình do Oxfam Mỹ hỗ trợ đã chứng minh rõ hiệu quả và khả năng ứng dụng của SRI trong việc cải thiện canh tác lúa, giúp nông dân chuyển đổi từ hình thức sản xuất “nhỏ lẻ, lệ thuộc hóa chất” sang “hợp tác, thâm canh bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu”. Kết quả cho thấy SRI tiết kiệm 20%-30% nước, giảm 50%-70% lượng giống và tăng 10%-20% năng suất so với truyền thống (VAAS và Oxfam, 2009). Từ năm 2007, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) khuyến khích mở rộng và áp dụng linh hoạt theo điều kiện địa phương (MARD, 2010).

Các nguyên tắc cơ bản của Hệ thống canh tác lúa cải tiến

SRI được xây dựng dựa trên nền tảng lý thuyết của sinh lý học cây trồng, sinh thái học đồng ruộng và kinh tế học nông nghiệp. Về sinh lý học, SRI tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng của từng cây lúa, giúp gia tăng hiệu quả quang hợp, phát triển bộ rễ và nâng cao số dảnh hữu hiệu (Uphoff, 2002). Về sinh thái học, phương pháp này duy trì cân bằng giữa các yếu tố đất - nước - không khí - sinh vật, qua đó tăng khả năng tự điều chỉnh của hệ sinh thái ruộng lúa, hạn chế sâu bệnh và giảm nhu cầu thuốc hóa học (Stoop và cộng sự, 2002). Về kinh tế học, SRI hướng tới giảm chi phí đầu vào, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và tối đa hóa lợi nhuận trên đơn vị diện tích (Sinha và Talati, 2007). Các nguyên tắc kỹ thuật cốt lõi của SRI bao gồm: (i) Cấy mạ non từ 8-12 ngày tuổi (2-3 lá thật) nhằm duy trì sức sinh trưởng mạnh và giúp bộ rễ phát triển sâu, tăng khả năng hút dinh dưỡng (IRRI, 2004); (ii) Cấy thưa với mật độ 25-30 khóm/m² để giảm cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng, đồng thời hạn chế môi trường thuận lợi cho sâu bệnh (SRI-Rice, 2020); (iii) Quản lý nước linh hoạt bằng phương pháp “ướt - khô xen kẽ” (AWD), giúp tăng oxy đất, kích thích rễ ăn sâu và giảm phát thải CH₄ từ 30%-50% so với ngập liên tục (Tamil Nadu Farmers’ Trials, 2022; Review on Water Saving Techniques in SRI, 2023); (iv) Tăng cường sử dụng phân hữu cơ và các biện pháp cải tạo đất để nâng cao độ phì, cải thiện cấu trúc đất và hoạt động vi sinh vật (Stoop và cộng sự, 2002); (v) Quản lý cỏ dại bằng cơ học như xới cỏ hoặc làm cỏ thủ công, vừa hạn chế thuốc trừ cỏ, vừa tăng cường khoáng hóa đất (SRI-Rice, 2020); (vi) Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) kết hợp biện pháp sinh học, cơ học và canh tác nhằm duy trì mật độ sâu bệnh dưới ngưỡng gây hại (FAO, 2011).

Cơ chế hiệu quả của SRI xuất phát từ việc tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho từng cây thay vì gia tăng mật độ gieo; quản lý nước và dinh dưỡng theo nhu cầu sinh học và đặc điểm hệ sinh thái ruộng; đồng thời giảm phụ thuộc vào đầu vào hóa học nhờ kỹ thuật canh tác sinh thái. Điều này giúp SRI nâng cao năng suất, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính và duy trì hệ sinh thái nông nghiệp bền vững (Uphoff, 2016; Sinha và Talati, 2007).

Quản lý nước và dinh dưỡng trong Hệ thống canh tác lúa cải tiến

Quản lý nước

Một trong những nguyên tắc cốt lõi của SRI là quản lý nước theo chế độ “ướt - khô xen kẽ” thay vì duy trì mực nước ngập liên tục như phương pháp truyền thống. Cách quản lý này dựa trên cơ sở sinh lý học của cây lúa và đặc điểm sinh thái của đất trồng lúa: bộ rễ phát triển tốt hơn trong điều kiện oxy hóa - khử luân phiên, giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và chống chịu sâu bệnh (Stoop và cộng sự, 2002).

Kết quả nghiên cứu ở nhiều quốc gia cho thấy, áp dụng AWD giúp giảm 30%-50% lượng nước tưới so với phương pháp truyền thống (Tamil Nadu Farmers’ Trials, 2022; Review on Water Saving Techniques in SRI, 2023), đồng thời giảm phát thải khí mê-tan (CH₄) từ đất ruộng ngập nước, qua đó góp phần giảm tác động đến biến đổi khí hậu (FAO, 2011). Tuy nhiên, hiệu quả của biện pháp này phụ thuộc vào điều kiện thủy lợi tại địa phương; các vùng thiếu chủ động nguồn nước hoặc không có hệ thống phân phối linh hoạt sẽ gặp khó khăn trong triển khai.

Quản lý dinh dưỡng

SRI khuyến khích sử dụng phân hữu cơ hoặc phân xanh để cải thiện độ phì đất, tăng hoạt động của vi sinh vật có ích và duy trì cân bằng dinh dưỡng bền vững. Việc bón phân vô cơ vẫn được sử dụng nhưng ở mức hợp lý, nhằm bổ sung những nguyên tố cây lúa cần gấp ở từng giai đoạn sinh trưởng (Uphoff, 2016).

Phương pháp này tập trung vào nguyên tắc “bón đúng loại - đúng lúc - đúng lượng”, gắn với nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của cây ở từng thời điểm. Ví dụ, giai đoạn đẻ nhánh cần bổ sung đạm để thúc đẩy phát triển thân lá, trong khi giai đoạn làm đòng - trổ bông cần kali và lân để tăng chất lượng hạt. Việc kết hợp phân hữu cơ và vô cơ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng phân bón, đồng thời giảm nguy cơ thoái hóa đất và ô nhiễm môi trường nước.

Mối quan hệ giữa quản lý nước và dinh dưỡng

Quản lý nước và dinh dưỡng trong SRI không tách rời mà có mối tương hỗ chặt chẽ: điều kiện oxy hóa - khử luân phiên giúp tăng hiệu quả sử dụng phân bón, đặc biệt là đạm, giảm thất thoát qua bay hơi và rửa trôi. Ngược lại, quản lý dinh dưỡng hợp lý giúp cây lúa khỏe mạnh hơn, tận dụng tốt lợi thế của chế độ AWD để tối ưu hóa sinh trưởng và năng suất.

Quản lý cỏ dại, sâu bệnh và các yếu tố khác

Trong SRI, việc cấy mạ thưa và quản lý nước theo chế độ “ướt - khô xen kẽ” tạo điều kiện cho ánh sáng xuyên sâu vào tán lá và tăng cường thông khí đất. Tuy nhiên, điều này cũng tạo môi trường thuận lợi cho cỏ dại phát triển mạnh hơn so với canh tác ngập nước liên tục. Do đó, SRI yêu cầu áp dụng biện pháp làm cỏ sục bùn định kỳ, thường 2-3 lần/vụ, bắt đầu khoảng 10-12 ngày sau cấy và lặp lại mỗi 10-12 ngày cho đến khi lúa làm đòng.

Công cụ làm cỏ sục bùn không chỉ loại bỏ cỏ mà còn làm tơi đất, tăng cường oxy cho bộ rễ và thúc đẩy khoáng hóa chất hữu cơ. Nghiên cứu của SRI-Rice (2020) cho thấy, biện pháp này có thể góp phần tăng năng suất thêm 5%-10% so với chỉ nhổ cỏ thủ công.

SRI hướng đến quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), giảm phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Nhờ mật độ cấy thưa, cây lúa khỏe mạnh và ít bị stress, môi trường ruộng thông thoáng hơn nên sâu bệnh ít có điều kiện bùng phát (Uphoff, 2016). Đồng thời, ruộng SRI thường duy trì đa dạng sinh học cao hơn, tạo điều kiện cho thiên địch phát triển và kiểm soát quần thể sâu hại một cách tự nhiên.

Một số biện pháp phổ biến trong SRI gồm: sử dụng giống kháng sâu bệnh; luân canh cây trồng để phá vỡ vòng đời sâu bệnh; bón phân cân đối để tránh dư đạm; và áp dụng biện pháp sinh học (như nấm xanh, vi khuẩn đối kháng) thay cho hóa chất.

Ngoài các yếu tố kỹ thuật chính, SRI còn nhấn mạnh vai trò của: tổ chức sản xuất (hợp tác xã hoặc nhóm nông dân có thể hỗ trợ chia sẻ công cụ, kinh nghiệm và tiếp cận thị trường); hỗ trợ kỹ thuật (tập huấn, mô hình trình diễn và khuyến nông tại chỗ giúp nâng cao tỷ lệ áp dụng thành công); điều kiện xã hội - thể chế (các chính sách hỗ trợ tín dụng, thủy lợi, phân bón và tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong quyết định áp dụng của nông dân).

Một số so sánh SRI và phương pháp canh tác truyền thống

Bảng: So sánh SRI và phương pháp canh tác truyền thống (PTT)

Tiêu chí

SRI - thực hành và hiệu quả

PTT - thực hành và hiệu quả

Nguồn

Lượng giống (kg/ha)

Rất thấp: ~5-8 kg/ha (gieo thưa / cấy 1 dảnh) - tiết kiệm giống đáng kể.

Cao: ~25-35 kg/ha (gieo dày/cấy nhiều dảnh).

NRRI (2023); Vikaspedia (2024); CIIFAD (2015).

Tuổi mạ khi cấy

Mạ non 8-12 ngày (2-3 lá thật) → rễ phục hồi tốt, đẻ nhánh sớm.

Mạ già 20-25 ngày theo thói quen địa phương.

IRRI (2004); Hoàng Văn Phụ và Đặng Quý Nhân (2012).

Mật độ cấy (khóm/m²)

Thưa, cấy vuông (ví dụ 25-30 khóm/m²) → mỗi cây có không gian phát triển.

Dày (40-60 khóm/m² hoặc hơn) → cạnh tranh ánh sáng, dinh dưỡng.

SRI-Rice (2020); Minh và cộng sự (2015).

Quản lý nước

AWD - tưới ướt/khô xen kẽ: giảm 30%-50% nước tưới; cải thiện oxy đất; giảm CH₄.

Ngập liên tục: tiêu tốn nhiều nước; điều kiện yếm khí thúc đẩy phát thải CH₄.

Tamil Nadu Trials (2022); Review on Water Saving Techniques in SRI (2023); Stoop và cộng sự (2002).

Quản lý dinh dưỡng

Ưu tiên phân hữu cơ, bón cân đối (đa đợt), kết hợp phân vô cơ khi cần → cải thiện cấu trúc đất.

Phụ thuộc nhiều vào phân vô cơ, bón tập trung → dễ mất cân bằng dinh dưỡng, thoái hóa đất.

Stoop et al. (2002); VAAS và Oxfam (2009).

Quản lý cỏ dại

Làm cỏ sục bùn cơ học (định kỳ) - vừa kiểm soát cỏ, vừa thông khí đất.

Nhổ cỏ thủ công hoặc dùng thuốc; ít xới sục có lợi cho đất.

SRI-Rice (2020); Satyanarayana và cộng sự (2007).

Quản lý sâu bệnh

Tiếp cận IPM: mật độ thưa + cây khỏe + thiên địch → giảm thuốc bảo vệ thực vật.

Dễ phụ thuộc thuốc bảo vệ thực vật do mật độ dày và cây căng thẳng dinh dưỡng.

FAO (2011); Uphoff (2016).

Năng suất

Thường cao hơn PTT: Tăng ~10%-20% (tùy vùng, kỹ thuật triển khai).

Ổn định theo kinh nghiệm địa phương; đôi khi thấp hơn SRI.

VAAS và Oxfam (2009); Uphoff (2016); Dahal (2011).

Chi phí đầu vào

Giảm: Giống, nước, một phần phân hóa học; nhưng chi phí lao động/giai đoạn đầu có thể tăng.

Chi phí giống, nước, phân hóa học cao; lao động phân bố khác (ít xới sục ban đầu).

NRRI (2023); Glover (2011).

Công lao động

Tăng ở giai đoạn làm cỏ/xới sục (ban đầu), sau đó có thể giảm tổng chi phí; phụ thuộc tổ chức sản xuất.

Công lao động phân tán theo các công đoạn truyền thống; ít xới sục.

Glover (2011); SRI-Rice (2020).

Tác động môi trường

Tích cực: Giảm CH₄, cải thiện hữu cơ đất, giảm hóa chất - thân thiện hơn.

Tiềm ẩn tiêu cực: Phát thải cao, ô nhiễm từ thuốc và phân hóa học, suy kiệt đất.

Sato và Uphoff (2007); World Bank (2016); Stoop và cộng sự (2002).

Độ dễ nhân rộng

Phụ thuộc vào: Hạ tầng thủy lợi linh hoạt, nguồn phân hữu cơ, tập huấn; phù hợp nhất ở ruộng có điều tiết nước.

Dễ triển khai theo thói quen hiện hữu; ít yêu cầu thay đổi cơ sở hạ tầng.

VAAS và Oxfam (2009); Hoàng Văn Phụ và Đặng Quý Nhân (2012).

Rủi ro/khả năng thất bại

Nếu áp dụng không đúng (cấy mạ già, quản nước kém) có thể không đạt lợi ích; cần tập huấn.

Rủi ro tập quán nhưng ít biến động kỹ thuật; hiệu quả ổn định theo kinh nghiệm.

Uphoff (2016)

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

Dữ liệu (Bảng) cho thấy sự khác biệt giữa 2 phương pháp bắt nguồn từ triết lý canh tác và cách thức quản lý các yếu tố đầu vào. Trong khi phương pháp truyền thống chủ yếu dựa vào kinh nghiệm lâu đời, chú trọng đảm bảo mật độ cây cao để “chắc ăn” về năng suất, thì SRI tập trung vào tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng của từng cây. Cấy mạ non và mật độ thưa cho phép cây lúa phát triển bộ rễ sâu, gia tăng số dảnh hữu hiệu, từ đó cải thiện năng suất (IRRI, 2004; Uphoff, 2016).

- Về quản lý nước: SRI áp dụng phương pháp AWD giúp đất được luân phiên khô - ướt, tạo điều kiện cho rễ ăn sâu, hạn chế điều kiện yếm khí gây phát thải khí mê-tan và giảm 30%-50% lượng nước tưới so với ngập liên tục (Tamil Nadu Farmers’ Trials, 2022; Review on Water Saving Techniques in SRI, 2023). Trong khi đó, phương pháp truyền thống duy trì ngập nước liên tục, tiêu tốn nhiều nước và tạo điều kiện thuận lợi cho phát sinh khí nhà kính.

- Trong quản lý dinh dưỡng: SRI ưu tiên phân hữu cơ nhằm cải thiện độ phì và cấu trúc đất, kết hợp phân vô cơ khi cần, giúp duy trì cân bằng dinh dưỡng và hệ vi sinh vật có lợi (Stoop và cộng sự, 2002). Ngược lại, phương pháp truyền thống phụ thuộc nhiều vào phân vô cơ, dễ dẫn tới suy thoái đất và giảm khả năng giữ nước.

- Về kiểm soát cỏ dại và sâu bệnh: SRI sử dụng biện pháp cơ học và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), giảm phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật, từ đó hạn chế tác động tiêu cực tới môi trường và sức khỏe cộng đồng (FAO, 2011). Trong khi đó, phương pháp truyền thống thường sử dụng thuốc hóa học, vừa tốn kém vừa tiềm ẩn rủi ro môi trường.

Những khác biệt này giải thích vì sao SRI mang lại năng suất cao hơn, chi phí thấp hơn và tác động môi trường tích cực hơn. Tuy nhiên, để áp dụng thành công SRI đòi hỏi người nông dân phải thay đổi tập quán canh tác, đầu tư công sức cho quản lý kỹ thuật và tiếp cận được nguồn hỗ trợ phù hợp, điều này đôi khi là thách thức lớn ở những vùng sản xuất nhỏ lẻ hoặc thiếu nguồn lực.

Hình: So sánh hiệu quả giữa SRI và canh tác truyền thống

Một số lý luận cơ bản về Hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI)

Nguồn: Nhóm tác giả tổng hợp

Lợi ích và hạn chế của hệ thống canh tác lúa cải tiến

Lợi ích

Các nghiên cứu trên thế giới và tại Việt Nam đều cho thấy, SRI mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, sinh thái và xã hội. Cụ thể:

Thứ nhất, tăng năng suất và hiệu quả sử dụng đầu vào: Nhờ áp dụng nguyên tắc cấy mạ non, thưa cây và quản lý nước theo nhu cầu sinh học của cây lúa, SRI giúp tăng số dảnh hữu hiệu, phát triển bộ rễ sâu và khỏe, từ đó nâng năng suất trung bình 10%-20% so với phương pháp truyền thống (VAAS & Oxfam, 2009; Uphoff, 2016). Lượng giống gieo giảm còn 5-8 kg/ha so với 25-35 kg/ha ở phương pháp truyền thống (NRRI, 2023; Vikaspedia, 2024), tiết kiệm đáng kể chi phí đầu vào.

Thứ hai, tiết kiệm nước và giảm phát thải khí nhà kính: SRI áp dụng chế độ tưới ướt - khô xen kẽ (AWD), giúp giảm 30%-50% lượng nước tưới so với duy trì ngập liên tục (Tamil Nadu Farmers’ Trials, 2022; Review on Water Saving Techniques in SRI, 2023). Quản lý nước hợp lý còn làm giảm điều kiện yếm khí trong đất, từ đó cắt giảm phát thải khí mê-tan (CH₄), góp phần giảm tác động tới biến đổi khí hậu (FAO, 2011).

Thứ ba,cải thiện chất lượng đất và tính bền vững hệ sinh thái: Việc ưu tiên sử dụng phân hữu cơ và giảm hóa chất bảo vệ thực vật giúp duy trì độ phì đất, tăng hàm lượng hữu cơ và bảo tồn đa dạng sinh học trong hệ sinh thái ruộng lúa (Stoop và cộng sự, 2002).

Thứ tư, lợi ích xã hội và thích ứng: SRI đòi hỏi kỹ năng và quản lý tỉ mỉ hơn, thúc đẩy học hỏi cộng đồng và liên kết giữa nông dân thông qua các lớp tập huấn, mô hình trình diễn. Đồng thời, nhờ giảm phụ thuộc vào đầu vào hóa học, SRI giúp nông dân dễ thích ứng với biến động giá vật tư nông nghiệp (Uphoff, 2016).

Hạn chế

Một là, yêu cầu kỹ thuật và công lao động cao: SRI cần kỹ năng cao hơn về quản lý nước, làm cỏ cơ học và bón phân hữu cơ. Trong giai đoạn đầu, lượng công lao động có thể tăng 10%-15% so với canh tác truyền thống (Glover, 2011), gây khó khăn cho hộ thiếu lao động.

Hai là, tính thích ứng phụ thuộc điều kiện địa phương: Hiệu quả SRI thay đổi tùy theo điều kiện khí hậu, thủy lợi, chất đất và khả năng tiếp cận phân hữu cơ. Ở những vùng thiếu nước tưới chủ động hoặc không có hạ tầng quản lý nước, việc áp dụng chế độ AWD gặp khó khăn.

Ba là, cần thay đổi tập quán và tư duy canh tác: SRI yêu cầu thay đổi mạnh mẽ từ cách cấy, mật độ, đến phương pháp tưới, khác biệt so với thói quen canh tác truyền thống đã hình thành lâu đời, nên dễ gặp tâm lý e ngại từ người nông dân, đặc biệt ở nhóm lớn tuổi.

Bốn là, hạn chế về bằng chứng liên ngành: Nhiều nghiên cứu về SRI vẫn thiên về kỹ thuật hoặc hiệu quả kinh tế, trong khi thiếu phân tích đa chiều về yếu tố xã hội, thể chế và thị trường để đảm bảo tính bền vững lâu dài (Stoop và cộng sự, 2002; SRI-Rice, 2020).

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết quả tổng quan và phân tích cho thấy, SRI là một giải pháp kỹ thuật nông nghiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội, bao gồm nâng cao năng suất, tiết kiệm đáng kể lượng giống và nước tưới, cải thiện độ phì nhiêu đất, giảm sử dụng hóa chất và hạn chế phát thải khí nhà kính. Các nguyên tắc cốt lõi của SRI như cấy mạ non, mật độ thưa, quản lý nước theo chế độ “ướt - khô xen kẽ”, ưu tiên phân hữu cơ, làm cỏ sục bùn và quản lý dịch hại tổng hợp, không chỉ tối ưu hóa sinh trưởng của từng cây lúa mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường nông nghiệp.

Tuy vậy, việc mở rộng áp dụng SRI tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản, bao gồm hạn chế về nhận thức và kỹ năng của nông dân, sự cứng nhắc của tập quán canh tác truyền thống, điều kiện thủy lợi chưa đồng bộ, thiếu sự hỗ trợ vật chất ban đầu và chưa hình thành cơ chế thị trường ổn định cho sản phẩm SRI. Điều này cho thấy cần có cách tiếp cận tổng thể, gắn kết giữa kỹ thuật, kinh tế - xã hội và thể chế để thúc đẩy áp dụng rộng rãi và bền vững.

Để hiện thực hóa tiềm năng của SRI nghiên cứu đưa ra một số khuyến nghị sau:

Về phía nông dân

Chủ động tham gia tập huấn, tiếp thu kỹ thuật mới và thay đổi tư duy sản xuất từ “tăng mật độ” sang “tối ưu điều kiện cho từng cây” là yếu tố then chốt. Đồng thời, sự hợp tác trong tổ nhóm sản xuất hoặc hợp tác xã sẽ giúp chia sẻ công cụ, giảm chi phí và tăng sức mạnh thương lượng khi tiêu thụ sản phẩm

Về phía chính quyền và cơ quan quản lý

Ưu tiên đầu tư hạ tầng thủy lợi phục vụ quản lý nước theo yêu cầu của SRI, xây dựng cơ chế hỗ trợ tín dụng và vật tư trong giai đoạn chuyển đổi, đồng thời tích hợp SRI vào các chương trình tái cơ cấu nông nghiệp bền vững gắn với mục tiêu giảm phát thải và thích ứng biến đổi khí hậu.

Về phía giới khoa học và tổ chức hỗ trợ

Tiếp tục nghiên cứu điều chỉnh quy trình SRI phù hợp với điều kiện từng vùng, phát triển công nghệ và công cụ hỗ trợ, cũng như đánh giá tác động dài hạn không chỉ về năng suất và thu nhập mà còn về chất lượng đất, đa dạng sinh học và giảm phát thải. Sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa ba nhóm chủ thể này sẽ tạo điều kiện để SRI phát huy tối đa lợi ích, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển nền nông nghiệp Việt Nam theo hướng hiện đại, bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và nâng cao sinh kế cho cộng đồng nông dân trồng lúa.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2007). Quyết định công nhận tiến bộ kỹ thuật Hệ thống thâm canh tổng hợp lúa (SRI).

2. CIIFAD (2015). System of Rice Intensification (SRI) practices. Cornell International Institute for Food, Agriculture and Development.

3. Dahal, H. (2011). SRI experiences in Nepal: Achievements and challenges. SRI-Rice Online.

4. FAO (2011). Save and grow: A policymaker’s guide to the sustainable intensification of smallholder crop production. Food and Agriculture Organization of the United Nations.

5. Glover, D. (2011). A system designed for rice? Nature, 475(7355), 291-292. https://doi.org/10.1038/475291a.

6. Hoàng Văn Phụ và Đặng Quý Nhân (2012). Nghiên cứu Hệ thống thâm canh lúa cải tiến (SRI) trên đất không chủ động nước tại Thái Nguyên. Kỷ yếu Hội nghị quốc tế định hướng nghiên cứu lúa thích ứng với biến đổi khí hậu. Hà nội, 6/9/2012.

7. IRRI (2004). Water-wise rice production. International Rice Research Institute.

8. Laulanié, H. (1993). Le système de riziculture intensive malgache. Tropicultura, 11(3), 110-114.

9. MARD (2010). Hướng dẫn áp dụng linh hoạt nguyên tắc SRI. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

10. Minh, L. Q., et al. (2015). Effects of SRI practices on rice yield and resource use efficiency in Vietnam.

11. NRRI (2023). System of Rice Intensification in India. National Rice Research Institute.

12. Oxfam (2007). SRI adoption in Vietnam: Initial results and lessons.

13. Review on Water Saving Techniques in SRI (2023). Journal of Water and Climate Change.

14. Satyanarayana, A., Thiyagarajan, T. M., and Uphoff, N. (2007). Opportunities for water saving with higher yield from the system of rice intensification. Irrigation Science, 25(2), 99-115. https://doi.org/10.1007/s00271-006-0038-8

15. Sato, S., and Uphoff, N. (2007). A review of on-farm evaluations of system of rice intensification methods in eastern Indonesia. CAB Reviews: Perspectives in Agriculture, Veterinary Science, Nutrition and Natural Resources, 2(54), 1-12.

16. Sinha, S. K., and Talati, J. (2007). Productivity impacts of the System of Rice Intensification (SRI): A case study in West Bengal, India. Agricultural Water Management, 87(1), 55-60.

17. SRI-Rice (2020). SRI International Network and Resources Center. Cornell University.

18. Stoop, W. A., Uphoff, N., and Kassam, A. (2002). A review of agricultural research issues raised by the System of Rice Intensification (SRI) from Madagascar: Opportunities for improving farming systems for resource-poor farmers. Agricultural Systems, 71(3), 249-274. https://doi.org/10.1016/S0308-521X(01)00070-1.

19. Tamil Nadu Farmers’ Trials (2022). On-farm trials on AWD and SRI. Tamil Nadu Agricultural University.

20. Uphoff, N (2002). Opportunities for raising yields by changing management practices: The system of rice intensification in Madagascar.

21. Uphoff, N (2016). The system of rice intensification (SRI): Revisiting agronomy for a changing world. Paddy and Water Environment, 14, 35-40. https://doi.org/10.1007/s10333-015-0508-8.

22. VAAS & Oxfam (2009). Đánh giá kết quả áp dụng hệ thống canh tác lúa cải tiến tại Việt Nam. Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam.

23. Vikaspedia (2024). System of Rice Intensification.

24. World Bank (2016). Climate-smart agriculture: A call to action. The World Bank Group.

Ngày nhận bài: 16/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/10/2025; Ngày duyệt đăng: 24/10/2025