Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài và độ mở thương mại đến sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Lê Thị Giang
Email: lethigiang@ufm.edu.vn
Hoàng Sĩ Nam, Nguyễn Xuân Hiệp,
Nguyễn Trần Tú Anh, Đoàn Minh Phương
Trường Đại học Tài chính - Marketing
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích tác động của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và độ mở thương mại đến sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam giai đoạn 1991-2024. Sử dụng dữ liệu từ World Bank, Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính), nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính bội với 2 biến phụ thuộc: số lượng doanh nghiệp và doanh thu. Kết quả cho thấy FDI có ảnh hưởng nổi bật đến sự gia tăng số lượng doanh nghiệp, trong khi độ mở thương mại tác động mạnh hơn đến doanh thu. Phát hiện này khẳng định vai trò bổ trợ của FDI và hội nhập thương mại trong quá trình phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa; đồng thời đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực này.
Từ khóa: Doanh nghiệp nhỏ và vừa, FDI, độ mở thương mại, tăng trưởng doanh nghiệp
Summary
This study analyzes the impact of foreign direct investment (FDI) and trade openness on the development of small and medium-sized enterprises (SMEs) in Viet Nam during the period 1991-2024. Using data from the World Bank, the General Statistics Office, and the Ministry of Planning and Investment (now the Ministry of Finance), the research employs a multiple linear regression model with two dependent variables: the number of enterprises and revenue. The results show that FDI significantly influences the increase in the number of enterprises, while trade openness exerts an enormous effect on revenue. These findings highlight the complementary roles of FDI and trade integration in fostering small and medium-sized enterprise development and provide policy recommendations to enhance the competitiveness of this sector.
Keywords: Small and medium-sized enterprises, foreign direct investment (FDI), trade openness, enterprise growth
GIỚI THIỆU
Kể từ công cuộc Đổi mới năm 1986, Việt Nam đã thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI và tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) - chiếm tới 98% tổng số DN - giữ vai trò quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, tác động đồng thời của FDI và độ mở thương mại lên DNNVV vẫn chưa được nghiên cứu nhiều ở cấp độ thực chứng. Nghiên cứu này nhằm lấp khoảng trống bằng cách phân tích ảnh hưởng của 2 yếu tố trên đến số lượng và doanh thu của DNNVV tại Việt Nam.
TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Nhiều nghiên cứu khẳng định FDI mang lại lợi ích thông qua chuyển giao công nghệ, vốn và quản trị (Thompson và Zang, 2015; Boushib và cộng sự, 2024). Song cũng có quan điểm cho rằng FDI có thể lấn át DN nhỏ (Borensztein và cộng sự, 1998). Về độ mở thương mại, các nghiên cứu như Tambunan (2008), Rahmaddi và Ichihashi (2011) cho rằng, mở cửa thương mại mở rộng cơ hội thị trường, trong khi Deveshwar (2014), Obokoh và Goldman (2016) lại cảnh báo nguy cơ cạnh tranh khốc liệt.
Tại Việt Nam, Chương và Bảo (2021) cho thấy, DNNVV chưa tận dụng hiệu quả lợi ích từ FDI và độ mở thương mại do hạn chế về quy mô, công nghệ và liên kết. Do đó, việc phân tích tác động của FDI và độ mở thương mại lên DNNVV có ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu được thu thập từ World Bank, Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê -GSO) và Bộ Kế hoạch và Đầu tư – MPI (nay là Bộ Tài chính) trong giai đoạn 1991-2024. Để đánh giá sự tăng trưởng của DNNVV, 2 biến phụ thuộc được lựa chọn là số lượng DN và doanh thu với 2 mô hình hồi quy. Biến độc lập gồm FDI (tỷ USD) và độ mở thương mại (tỷ lệ % GDP).
Mô hình hồi quy tuyến tính bội được áp dụng cho từng biến phụ thuộc, với công thức:
Yt = β0 + β1FDIt + β2TOt + εt
Trong đó, Yt lần lượt là Số lượng và Doanh thu của DNNVV. Các kiểm định bao gồm đa cộng tuyến (Tolerance, VIF), ý nghĩa thống kê (t-test, ANOVA). Phần mềm SPSS 30 được sử dụng với mức ý nghĩa 5%. Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Mô hình số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa
Bảng 1: Ma trận tương quan
|
Biến |
SME |
FDI |
TO |
|---|---|---|---|
|
SME |
1 |
0.969*** |
0.933*** |
|
FDI |
0.969*** |
1 |
0.836*** |
|
TO |
0.933*** |
0.836*** |
1 |
|
Ghi chú: *** p < 0.001. |
|||
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả
Bảng 1 ma trận tương quan cho thấy, Số lượng DNNVV có mối quan hệ dương rất chặt chẽ với cả FDI và Độ mở thương mại (TO), đồng thời, 2 biến độc lập này cũng có tương quan cao với nhau, phản ánh sự đồng biến trong quá trình hội nhập kinh tế.
Bảng 2: Kiểm tra đa cộng tuyến
|
Biến |
Tolerance |
VIF |
|---|---|---|
|
FDI |
0.302 |
3.313 |
|
TO |
0.302 |
3.313 |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả
Kết quả kiểm định đa cộng tuyến (Bảng 2) cho thấy, cả FDI và Độ mở thương mại (TO) đều có VIF = 3.313 (< 5), chứng tỏ hiện tượng đa cộng tuyến không đáng kể và mô hình hồi quy đáng tin cậy.
Bảng 3: Kết quả hồi quy
|
Biến |
B |
Beta |
Sig. |
|---|---|---|---|
|
FDI |
25.942 |
0.627 |
0.000 |
|
TO |
1.832 |
0.410 |
0.000 |
|
Thống kê mô hình: R = 0.995; R² = 0.990; R² hiệu chỉnh = 0.989; F = 1.308.24; Sig. = 0.000. |
|||
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả
Kết quả hồi quy ở bảng 3 cho thấy, cả FDI và Độ mở thương mại (TO) đều tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến Số lượng DNNVV. Trong đó, FDI có sức ảnh hưởng lớn hơn (β = 0.627 so với 0.410), khẳng định vai trò chủ đạo của dòng vốn này trong việc mở rộng quy mô DN. Giá trị R² rất cao (0.990) chứng tỏ mô hình giải thích được gần như toàn bộ sự biến động của số lượng DNNVV.
Mô hình doanh thu doanh nghiệp nhỏ và vừa
Bảng 4: Ma trận tương quan
|
Biến |
REV |
FDI |
TO |
|---|---|---|---|
|
REV |
1 |
0.941*** |
0.955*** |
|
FDI |
0.941*** |
1 |
0.836*** |
|
TO |
0.955*** |
0.836*** |
1 |
|
Ghi chú: *** p < 0.001. |
|||
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả
Bảng 4 ma trận tương quan cho thấy, Doanh thu DNNVV có quan hệ dương rất mạnh với cả FDI (r = 0.941) và Độ mở thương mại (TO) (r = 0.955), đồng thời FDI và Độ mở thương mại cũng có mức tương quan cao (r = 0.836), phản ánh sự gắn kết chặt chẽ giữa các yếu tố trong quá trình hội nhập kinh tế.
Bảng 5: Kiểm tra đa cộng tuyến
|
Biến |
Tolerance |
VIF |
|---|---|---|
|
FDI |
0.311 |
3.215 |
|
TO |
0.311 |
3.215 |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả
Kết quả kiểm định đa cộng tuyến ở bảng 5 cho thấy, cả FDI và Độ mở thương mại (TO) đều có VIF = 3.215 (< 5), chứng tỏ mức đa cộng tuyến chấp nhận được và mô hình hồi quy đối với Doanh thu DNNVV có độ tin cậy cao.
Bảng 6: Kết quả hồi quy
|
Biến |
B |
Beta |
Sig. |
|---|---|---|---|
|
FDI |
8,273 |
0.477 |
0.000 |
|
TO |
1,062 |
0.559 |
0.000 |
|
Thống kê mô hình: R = 0.991; R² = 0.983; R² hiệu chỉnh = 0.982; F = 704.17; Sig. = 0.000. |
|||
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả
Kết quả hồi quy ở bảng 6 cho thấy, cả FDI và Độ mở thương mại (TO) đều tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến Doanh thu của DNNVV. Trong đó, TO có ảnh hưởng mạnh hơn (β = 0.559 so với 0.477), phản ánh vai trò nổi bật của hội nhập thương mại trong việc gia tăng hiệu quả kinh doanh. Giá trị R² = 0.983 cho thấy, mô hình giải thích được phần lớn sự biến động của doanh thu.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Nghiên cứu cho thấy FDI và Độ mở thương mại (TO) đều tác động tích cực đến sự phát triển của DNNVV, nhưng với vai trò khác nhau: FDI chủ yếu mở rộng quy mô, còn TO nâng cao hiệu quả kinh doanh DNNVV.
Từ kết quả này, có thể đưa ra một số khuyến nghị:
Nhà nước cần thu hút FDI có chọn lọc, ưu tiên các dự án công nghệ cao và có cam kết liên kết với DN nội địa, đồng thời, hỗ trợ DNNVV tận dụng cơ hội từ thương mại quốc tế qua xúc tiến xuất khẩu, thương mại điện tử và kết nối chuỗi giá trị toàn cầu.
Về phía DNNVV, DNNVV cần chủ động nâng cao năng lực quản trị, đổi mới công nghệ và tăng cường hợp tác để hội nhập sâu rộng hơn.
Tài liệu tham khảo:
1. Borensztein, E., De Gregorio, J., Lee, J.-W. (1998). How does foreign direct investment affect economic growth? Journal of International Economics, 45(1), 115-135.
2. Boushib, K., Moujahid, M., và Hajji, M. (2024). Impact of foreign direct investment on the emergence of SMEs in Morocco. Asian Economic and Financial Review, 14(11), 882-899.
3. Chương, P. H., và Bảo, H. Đ. (2021). Những khác biệt trong tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến năng suất của các khu vực DN Việt Nam. Kinh tế và Phát triển, 287(5), 2-12.
4. Deveshwar, A. (2014). Globalisation: Impact on Indian SMEs. The Business và Management Review, 5(3), 136-142.
5. Effiom, L., Ebehung, N., Uche, E., Ovat, O. O., Obiakor, R. T. (2022). Does trade openness influence the performance of SMEs in Nigeria? Heliyon, 8(10), e09876.
6. Naradda Gamage, S. K., Ekanayake, E., Abeyrathne, G., Prasanna, R., Jayasundara, J., và Rajapakshe, P. (2020). A review of global challenges and survival strategies of SMEs. Economies, 8(4), 79.
7. Obokoh, L. O., và Goldman, G. (2016). Infrastructure deficiency and SME performance in Nigeria's liberalised economy. Acta Commercii, 16(1), 1-10.
8. Rahmaddi, R., và Ichihashi, M. (2011). Exports and economic growth in Indonesia. Journal of International Cooperation Studies, 17(2), 53-73.
9. Tambunan, T. (2008). SME development, economic growth, and government intervention: The Indonesian story. Journal of International Entrepreneurship, 6(4), 147-167.
10. Thompson, P., Zang, W. (2015). Foreign direct investment and the SME sector. International Journal of Entrepreneurial Behavior và Research, 21(1), 50-75.
11. Wanjere, M., Ogutu, M., Kinoti, M., Iraki, X. (2021). Foreign direct investment and local firm performance. European Journal of Business and Management Research, 6(6), 216-222.
|
Ngày nhận bài: 15/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/10/2025; Ngày duyệt đăng: 20/10/2025 |

Bình luận