ThS. Nguyễn Thị Hạnh

Khoa Thương mại, Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích chiến lược đổi mới trong quản trị chuỗi cung ứng ngành Dệt may Việt Nam thông qua trường hợp Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex). Trong bối cảnh chịu tác động của đại dịch COVID-19, xung đột thương mại, yêu cầu phát triển bền vững và chuyển đổi số, đổi mới quản trị chuỗi cung ứng trở thành yếu tố then chốt duy trì lợi thế cạnh tranh. Dựa trên dữ liệu tài chính giai đoạn 2019-2023, báo cáo nội bộ Vinatex và nguồn học thuật, nghiên cứu đánh giá 5 nhóm chiến lược: (i) chuyển đổi số toàn diện; (ii) đổi mới quy trình và tự động hóa sản xuất; (iii) tích hợp chuỗi cung ứng theo mô hình “một điểm đến”; (iv) phát triển sản phẩm giá trị gia tăng và thị trường ngách; (v) xây dựng chuỗi cung ứng xanh và phát triển bền vững. Kết quả cho thấy các chiến lược này giúp Vinatex duy trì doanh thu khoảng 18.000 tỷ đồng, lợi nhuận ổn định và nâng cao khả năng chống chịu trước biến động. Nghiên cứu bổ sung minh chứng thực tiễn cho Lý thuyết nguồn lực (RBV) và năng lực động, đồng thời đưa ra hàm ý chính sách về thúc đẩy đổi mới, hỗ trợ công nghệ 4.0, công nghệ phụ trợ và hạ tầng dệt nhuộm.

Từ khóa: Chuỗi cung ứng, đổi mới, dệt may, phát triển bền vững, Vinatex, Việt Nam

Summary

The study analyzes innovation strategies in supply chain management within Viet Nam’s textile and garment industry through the case study of the Vietnam National Textile and Garment Group (Vinatex). In the context of the COVID-19 pandemic, trade conflicts, growing sustainability requirements, and digital transformation pressures, innovation in supply chain management has become a crucial factor in maintaining competitive advantage. Based on financial data from 2019-2023, Vinatex’s internal reports, and academic sources, the research evaluates five strategic groups: (i) comprehensive digital transformation; (ii) process innovation and production automation; (iii) supply chain integration under the “one-stop” model; (iv) development of value-added products and niche markets; and (v) establishment of a green and sustainable supply chain. The results indicate that these strategies have enabled Vinatex to maintain an annual revenue of approximately VND 18 trillion, achieve stable profitability, and enhance its resilience to external fluctuations. The study provides empirical evidence supporting the Resource-Based View (RBV) and Dynamic Capabilities Theory, while offering policy implications for promoting innovation, supporting Industry 4.0 technologies, developing auxiliary industries, and improving textile-dyeing infrastructure.

Keywords: Supply chain, innovation, textile and garment, sustainable development, Vinatex, Viet Nam

ĐẶT VẤN ĐỀ

Ngành dệt may toàn cầu hiện đối diện những biến động sâu rộng trong chuỗi cung ứng do tác động của đại dịch COVID-19, xung đột thương mại và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ (Hằng Trần, 2025). Trong bối cảnh đó, đổi mới trong quản trị chuỗi cung ứng trở thành yêu cầu cấp thiết giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh (Song Hà, 2025). Vinatex là trụ cột chính của ngành dệt may quốc gia và là một mắt xích có vị thế trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu (Song Hà, 2025). Tuy nhiên, ngành Dệt may Việt Nam, trong đó có Vinatex, đang đối diện với nhiều thách thức như phụ thuộc lớn vào nguyên phụ liệu nhập khẩu, chi phí logistics cao, và áp lực từ các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA), nhất là các FTA thế hệ mới. Đồng thời, xu hướng tiêu dùng xanh và yêu cầu khắt khe về minh bạch chuỗi cung ứng từ khách hàng quốc tế khiến doanh nghiệp buộc phải thay đổi. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu chiến lược đổi mới trong quản trị chuỗi cung ứng thông qua trường hợp Vinatex mang ý nghĩa thiết thực cả về lý luận và thực tiễn. Nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cách thức một doanh nghiệp lớn của Việt Nam thích ứng trước biến động thị trường, chuyển đổi số và yêu cầu phát triển bền vững, mà còn mang lại các bài học kinh nghiệm hữu ích cho toàn Ngành.

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ CHIẾN LƯỢC ĐỔI MỚI TRONG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG DỆT MAY

Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) được hiểu là quá trình phối hợp hiệu quả các hoạt động từ mua sắm, sản xuất, vận chuyển đến phân phối sản phẩm, từ nhà cung cấp nguyên liệu ban đầu đến người tiêu dùng cuối cùng. Đối với ngành dệt may, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng càng trở nên phức tạp do tính chất đa dạng và kéo dài của chuỗi giá trị, bao gồm nhiều công đoạn từ sản xuất sợi, dệt vải, nhuộm hoàn tất, may mặc, cho đến phân phối thành phẩm. Khả năng quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng, mà còn nâng cao năng lực đáp ứng nhu cầu thị trường thời trang luôn thay đổi nhanh chóng.

Đổi mới chuỗi cung ứng (Supply Chain Innovation) là việc áp dụng các ý tưởng, công nghệ hoặc quy trình mới nhằm tạo ra sự cải thiện vượt bậc về hiệu suất của chuỗi cung ứng. Theo (Bello et al., 2004), đổi mới chuỗi cung ứng là sự kết hợp giữa những tiến bộ trong công nghệ thông tin với các quy trình logistics và marketing mới, từ đó gia tăng hiệu quả vận hành và chất lượng dịch vụ. Đổi mới có thể được triển khai trên nhiều phương diện như đổi mới sản phẩm (phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có), đổi mới quy trình (tối ưu hóa phương thức sản xuất và vận hành), đổi mới công nghệ (ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa), và đổi mới tổ chức (tái cấu trúc mô hình kinh doanh). Nghiên cứu của (Flint, 2007) chỉ ra rằng, việc cạnh tranh thông qua cải tiến quy trình và chuỗi cung ứng thường mang lại lợi thế bền vững hơn so với đổi mới sản phẩm đơn thuần, bởi những cải tiến này giúp giảm chi phí dài hạn và khó sao chép hơn. Hơn nữa, dựa trên Lý thuyết về năng lực động (Teece et al., 1997) và Lý thuyết nguồn lực (RBV) (Barney, 1991), doanh nghiệp có thể xây dựng lợi thế cạnh tranh lâu dài nhờ sở hữu những nguồn lực và năng lực đặc thù trong quản trị chuỗi cung ứng, chẳng hạn như hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp, mạng lưới nhà cung cấp chiến lược hay khả năng đổi mới liên tục. Tuy nhiên, một khoảng trống nghiên cứu đáng chú ý hiện nay là sự thiếu vắng các nghiên cứu trường hợp điển hình về đổi mới chuỗi cung ứng tại các nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may - nơi có chuỗi cung ứng dài, phức tạp và dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động bên ngoài.

Các nghiên cứu liên quan trên thế giới đã tập trung phân tích tác động của chuyển đổi số và tự động hóa đối với hiệu quả chuỗi cung ứng. Chẳng hạn, (Christopher, 2016) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp hệ thống thông tin xuyên suốt chuỗi nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng phản ứng nhanh. Trong bối cảnh ngành dệt may, Nilsson & Göransson (2021) đề xuất mô hình đổi mới chuỗi cung ứng bền vững, trong đó nhấn mạnh yếu tố hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan như nhà cung cấp, nhà sản xuất và nhà bán lẻ để thực hiện các sáng kiến xanh. Tại Việt Nam, phần lớn nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào năng lực cạnh tranh của chuỗi cung ứng dệt may và vai trò của Ngành trong chuỗi giá trị toàn cầu, song vẫn còn thiếu những nghiên cứu chuyên sâu về chiến lược đổi mới chuỗi cung ứng từ góc độ quản trị chiến lược của các doanh nghiệp lớn. Do đó, nghiên cứu này hướng đến việc lấp đầy khoảng trống đó thông qua phân tích chi tiết những đổi mới cụ thể mà Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex) - doanh nghiệp hàng đầu trong Ngành - đã và đang triển khai.

CHIẾN LƯỢC ĐỔI MỚI CHUỖI CUNG ỨNG NGÀNH DỆT MAY VIỆT NAM VÀ TRƯỜNG HỢP VINATEX

Dệt may Việt Nam hiện là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn, đóng góp trung bình 12-16% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia và tạo việc làm cho khoảng 2,5 triệu lao động. Năm 2022, kim ngạch xuất khẩu đạt 44,4 tỷ USD, nhưng giảm còn 40,3 tỷ USD trong năm 2023 do suy thoái kinh tế toàn cầu, lạm phát tại Mỹ và châu Âu, khiến nhu cầu sụt giảm mạnh (Lê Thu, 2025). Một hạn chế lớn của Ngành là sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu, với tỷ lệ lên tới 60% (trong đó khoảng 80% nhập khẩu từ Trung Quốc), trong khi tỷ lệ nguyên liệu nội địa chỉ đáp ứng khoảng 40%. Thực trạng này không chỉ làm giảm giá trị gia tăng của Ngành mà còn gây khó khăn trong việc tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan từ các FTA do không đáp ứng đủ các quy tắc xuất xứ (H.Mĩ, 2025).

Bảng 1: Xu hướng xuất khẩu dệt may Việt Nam

Năm

Kim ngạch xuất khẩu dệt may

(tỷ USD)

Tốc độ tăng trưởng

(%)

2019

39

7.6

2020

35

-10.3

2021

39

11.4

2022

44.4

13.8

2023

40.3

-9.2

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2024); Hiệp hội Dệt May Việt Nam (2023)

Trong bối cảnh đó, Vinatex, với vai trò đầu tàu, đã triển khai hàng loạt chiến lược đổi mới chuỗi cung ứng trong giai đoạn 2020-2024 để tăng cường tính chủ động, nâng cao hiệu quả và hướng tới phát triển bền vững. Cụ thể:

Thứ nhất, chuyển đổi số toàn diện chuỗi cung ứng. Vinatex xây dựng nền tảng số tích hợp nhằm quản lý đồng bộ các khâu sản xuất, tồn kho, cung ứng và bán hàng. Hệ thống ERP và Hệ thống điều hành và thực thi sản xuất (MES) được triển khai kết nối dữ liệu giữa công ty mẹ và các đơn vị thành viên, qua đó tự động hóa nhiều quy trình, giảm khoảng 40% nhân công, tăng 15% năng suất và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc ứng dụng Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu thời gian thực giúp nâng cao tính minh bạch và khả năng phản ứng nhanh trước biến động thị trường (Cao Huu Hieu, 2024).

Thứ hai, đổi mới quy trình và tự động hóa sản xuất. Tập đoàn đầu tư vào dây chuyền may bán tự động, hệ thống cắt laser/CNC, máy thêu vi tính và robot gấp xếp, đồng thời áp dụng hệ thống theo dõi chất lượng trực tuyến trên chuyền may. Những cải tiến này đã giúp nhiều đơn vị thành viên nâng năng suất 10-15%, giảm tỷ lệ lỗi và hạn chế phụ thuộc vào lao động phổ thông trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực sau đại dịch (Vovworld, 2022).

Thứ ba, tích hợp chuỗi cung ứng và mô hình “một điểm đến”. Vinatex định hướng phát triển chuỗi khép kín từ sợi đến may để nâng cao khả năng tự chủ và rút ngắn thời gian giao hàng. Tập đoàn đã đầu tư mở rộng công suất dệt nhuộm, xây dựng nhà máy xử lý nước thải tại Hưng Yên và thành lập Trung tâm Phát triển Sản phẩm nhằm hỗ trợ thiết kế, phát triển mẫu mã mới. Nhờ đó, các đơn vị có chuỗi liên hoàn thể hiện sự ổn định và biên lợi nhuận tốt hơn so với các đơn vị phụ thuộc nhập khẩu (Cao Huu Hieu, 2024).

Thứ tư, đổi mới sản phẩm và thị trường. Trước áp lực giảm biên lợi nhuận gia công, Vinatex tập trung phát triển các sản phẩm dệt may kỹ thuật và thời trang cao cấp, tiêu biểu như hợp tác với Coats (Anh) để sản xuất vải, quần áo chống cháy và đầu tư sản xuất sợi filament, sợi pha mới. Chiến lược này giúp Vinatex duy trì doanh thu hợp nhất khoảng 18.100 tỷ VND và lợi nhuận sau thuế 740 tỷ VND trong bối cảnh thị trường thế giới suy giảm năm 2023 .

Thứ năm, chuỗi cung ứng xanh và phát triển bền vững. Vinatex chú trọng thực hành bộ tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị (ESG), tổ chức hội thảo về phát triển bền vững và áp dụng nguyên liệu thân thiện môi trường. Các nhà máy chuyển sang quy trình xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn và giảm tiêu hao năng lượng. Đồng thời, tập đoàn nâng cao phúc lợi và đào tạo kỹ năng mới cho lao động. Nhờ vậy, Vinatex không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu (EU), Mỹ mà còn xây dựng hình ảnh doanh nghiệp gắn với phát triển bền vững (Cao Huu Hieu, 2024).

Nhờ thực hiện đồng bộ các chiến lược đổi mới nói trên, hiệu quả kinh doanh của Vinatex giai đoạn vừa qua có sự cải thiện, đặc biệt là khả năng chống chịu trước những cú sốc từ bên ngoài.

Bảng 2: Doanh thu và lợi nhuận của Vinatex (2019-2023)

Năm

Doanh thu hợp nhất (tỷ VND)

Lợi nhuận sau thuế (tỷ VND)

2019

20.140

~612 (ước tính)

2020

14.600

~300 (ước tính)

2021

~16.000 (ước tính)

~1.320 (ước tính)

2022

18.364

1.069

2023

~18.100

~740

Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính Vinatex và Vietnam News/The Investor

Sau cú sốc năm 2020, Vinatex đã có sự phục hồi mạnh mẽ: doanh thu năm 2022 đạt 18.360 tỷ VND (tăng 14,8% so với năm 2021) và lợi nhuận sau thuế đạt 1.069 tỷ đồng. Mặc dù năm 2023 gặp khó khăn do nhu cầu toàn cầu suy giảm, tập đoàn vẫn duy trì được mức doanh thu ổn định và lợi nhuận dương. Đáng chú ý, Vinatex đã tránh được tình trạng thua lỗ kéo dài nhờ những đổi mới trong chuỗi cung ứng, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao tính linh hoạt trong chuyển đổi sản xuất.

Kết quả nghiên cứu cho thấy Vinatex đã triển khai thành công chiến lược đổi mới toàn diện trong quản trị chuỗi cung ứng, kết hợp đồng bộ giữa cải tiến công nghệ (hệ thống ERP, tự động hóa), tối ưu hóa quy trình (tái cấu trúc sản xuất, tích hợp chuỗi), đa dạng hóa sản phẩm (phát triển sản phẩm kỹ thuật) và đổi mới quản trị (chuyển đổi số, thực hành ESG). Cách tiếp cận đa chiều này phù hợp với quan điểm của Baregheh et al. (2009) khi xem đổi mới là một quá trình đa giai đoạn, trong đó thành công được tạo ra từ sự kết hợp của nhiều sáng kiến bổ trợ thay vì các giải pháp riêng lẻ.

Nghiên cứu cũng khẳng định vai trò then chốt của đổi mới chuỗi cung ứng trong việc thiết lập lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong bối cảnh lợi thế về chi phí lao động ngày càng thu hẹp, việc ứng dụng công nghệ, cải tiến quy trình và tích hợp dọc đã giúp Vinatex giảm thiểu các chi phí ẩn, tăng tốc độ phản ứng với đơn hàng và nâng cao khả năng chống chịu trước những biến động thị trường. Minh chứng rõ nét là khả năng chuyển hướng sản xuất linh hoạt trong đại dịch COVID-19 năm 2020 và duy trì lợi nhuận trong năm 2023 bất chấp sự sụt giảm của đơn hàng. Quá trình chuyển đổi số và tái cấu trúc của Vinatex cho thấy năng lực học hỏi và thích ứng đóng vai trò then chốt, trong đó sự dẫn dắt của lãnh đạo chiến lược có ý nghĩa quyết định. Những nỗ lực chủ động trong học hỏi, áp dụng mô hình tiên tiến và thúc đẩy văn hóa đổi mới đã giúp tập đoàn vượt qua tâm lý ngại thay đổi - vốn thường thấy ở các doanh nghiệp nhà nước.

KẾT LUẬN

Nghiên cứu trường hợp Vinatex khẳng định đổi mới trong quản trị chuỗi cung ứng là động lực then chốt giúp doanh nghiệp dệt may nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng. Vinatex đã đồng bộ triển khai nhiều chiến lược như chuyển đổi số (ERP, tự động hóa), tích hợp dọc theo mô hình “một điểm đến”, phát triển sản phẩm giá trị gia tăng và xây dựng chuỗi cung ứng xanh. Những sáng kiến này giúp Vinatex phục hồi nhanh sau đại dịch và duy trì tăng trưởng ngay cả khi thị trường suy giảm.

Tài liệu tham khảo:

1. Baregheh, A., Rowley, J., & Sambrook, S. (2009). Towards a multidisciplinary definition of innovation. Management Decision, 47(8), 1323-1339.

2. Barney, Jay B. Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, vol. 17, no. 1, pp. 99-120, 1991.

3. Bello, Daniel C., Chelariu, Cristian, and Zhang, Wei (2024). The antecedents and performance consequences of relationalism in export distribution channels. Journal of Business Research, vol. 57, no. 12, pp. 1316-1322.

4. Cao Hữu Hiếu (2024). Đổi mới chuỗi cung ứng dệt may tại Vinatex: Kinh nghiệm và định hướng. Tạp chí Công Thương, số 12, tr. 34 - 42, 2024.

5. Christopher, Martin (2016). Logistics & Supply Chain Management. 5th ed., Pearson Education, 2016.

6. Daniel J. Flint (2007). Supply Chain Innovation. https://www.industryweek.com/leadership/companies executives/article/21956832/supply-chain-innovation?utm_source=chatgpt.com

7. H. Mĩ (2025). Quy tắc xuất xứ trong các FTA và tác động đến ngành dệt may Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, số 9, tr. 51-60, 2025.

8. Hằng Trần (2025). Chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu sau đại dịch COVID-19: Xu hướng và thách thức. Tạp chí Kinh tế & Dự báo, số 5, tr. 22-28.

9. Lê Thu (2025). Ngành dệt may Việt Nam: Thực trạng và triển vọng xuất khẩu 2022-2025. Tạp chí Thương mại, số 3, tr. 41-49, 2025.

10. Nilsson, Fredrik, and Göransson, Magnus (2021). Developing sustainable supply chains in the textile industry: A supplier-buyer collaboration perspective. Sustainability, vol. 13, no. 7, pp. 1-15, 2021.

11. Song Hà (2025). Đổi mới quản trị chuỗi cung ứng ngành dệt may trong bối cảnh hội nhập. Tạp chí Khoa học Quản lý, số 6, tr. 15-23.

12. Song Hà (2025). Vinatex sẽ trở thành đối tác tin cậy trong chuỗi dệt may toàn cầu. http://vneconomy.vn/vinatex-se-tro-thanh-doi-tac-tin-cay-trong-chuoi-det-may-toan-cau.htm

13. Teece, D. J., Pisano, G., & Shuen, A. (1997). Dynamic capabilities and strategic management. Strategic Management Journal, 18(7), 509-533.

14. Vovworld (2022). Vinatex thúc đẩy tự động hóa và phát triển bền vững. Vovworld.vn.

Ngày nhận bài: 22/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 2/10/2025; Ngày duyệt đăng: 5/10/2025