Vai trò của thanh toán số trong thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam
TS. Lại Tiến Dĩnh
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Email: Dinhlai@ueh.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, thanh toán số đang nổi lên như một công cụ then chốt giúp các quốc gia trên thế giới cũng như Việt Nam thúc đẩy tài chính toàn diện, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho mọi tầng lớp dân cư, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và khu vực nông thôn. Nghiên cứu này khái quát thực trạng phát triển và một số hạn chế còn tồn tại trong quá trình thúc đẩy thanh toán số, hướng tới tài chính toàn diện tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, thanh toán số mang lại cơ hội lớn trong việc giảm chi phí giao dịch, nâng cao minh bạch, gia tăng khả năng tiếp cận tín dụng, song vẫn tồn tại thách thức về hạ tầng, niềm tin số, và bất bình đẳng số. Nghiên cứu cũng đưa ra một số hàm ý chính sách nhằm tận dụng tốt hơn vai trò của thanh toán số trong tiến trình thúc đẩy tài chính toàn diện ở Việt Nam.
Từ khóa: Kinh tế số, ngân hàng số, tài chính toàn diện, thanh toán số, ví điện tử, Việt Nam
Summary
In the context of the Fourth Industrial Revolution, digital payment has emerged as a key instrument enabling countries worldwide, including Viet Nam, to promote financial inclusion and expand access to financial services for all segments of the population, particularly low-income groups and rural areas. This study provides an overview of the current development status and remaining limitations in promoting digital payment toward financial inclusion in Viet Nam. The findings indicate that digital payment offers significant opportunities to reduce transaction costs, enhance transparency, and improve access to credit, while challenges related to infrastructure, digital trust, and digital inequality still persist. The study also proposes several policy implications to better leverage the role of digital payment in advancing financial inclusion in Viet Nam.
Keywords: Digital economy, digital banking, financial inclusion, digital payment, e-wallet, Viet Nam
GIỚI THIỆU
Năm 2025, tại Việt Nam có hơn 87% người Việt Nam trưởng thành có tài khoản ngân hàng, thanh toán không dùng tiền mặt vì thế cũng ngày càng tăng trưởng tích cực (Trần Ngọc, 2025). Dù tỷ lệ sở hữu tài khoản ngân hàng đã tăng đáng kể, song vẫn tồn tại một khoảng trống lớn trong tiếp cận tài chính toàn diện giữa thành thị và nông thôn, giữa nhóm thu nhập cao và thấp. Trong bối cảnh này, thanh toán số nổi lên như động lực quan trọng để thúc đẩy tài chính toàn diện, nhờ khả năng giảm chi phí giao dịch, mở rộng độ bao phủ và tăng tính tiện lợi. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu này nhằm trả lời câu hỏi: Thanh toán số đã và đang đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam?
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Thanh toán số
Thanh toán số (digital payments) được hiểu là việc thực hiện các giao dịch tài chính thông qua phương tiện điện tử thay vì dùng tiền mặt truyền thống. Thanh toán số bao gồm tất cả các hình thức chuyển giao giá trị bằng kênh điện tử, từ thẻ ngân hàng, ví điện tử đến các nền tảng Fintech (World Bank, 2020). Thanh toán số là một trụ cột quan trọng trong quá trình xây dựng nền kinh tế số, thúc đẩy tính minh bạch và hiệu quả của hệ thống tài chính (IMF, 2019). Như vậy, có thể coi thanh toán số vừa là một phương thức đổi mới trong giao dịch, vừa là công cụ để gia tăng khả năng tiếp cận tài chính toàn diện.
Các phương thức thanh toán số phổ biến bao gồm: (i) Thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và thẻ trả trước; (ii) Internet banking và mobile banking do các ngân hàng cung cấp; (iii) Ví điện tử và các ứng dụng thanh toán di động; (iv) Mã QR và các giải pháp thanh toán nhanh; (v) Các hình thức mới nổi như tiền mã hóa, Blockchain và tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC).
So với các phương thức thanh toán truyền thống, thanh toán số mang lại nhiều lợi ích nổi bật: (i) Giúp giảm chi phí giao dịch cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng nhờ cắt giảm khâu trung gian và xử lý nhanh hơn (OECD, 2021); (ii) Tính minh bạch cao hơn khi mọi giao dịch đều được ghi nhận điện tử, góp phần hạn chế rửa tiền và gian lận; (iii) Giúp mở rộng tiếp cận tài chính, đặc biệt cho nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ bởi hệ thống ngân hàng truyền thống.
Tài chính toàn diện
Tài chính toàn diện (financial inclusion) là việc mọi cá nhân và doanh nghiệp có quyền tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính hữu ích, giá cả phải chăng, đáp ứng nhu cầu, được cung cấp một cách có trách nhiệm và bền vững (World Bank, 2018). Trong 2 thập niên qua, khái niệm này đã trở thành một trong những mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại các nước đang phát triển.
Khái niệm tài chính toàn diện thường được tiếp cận qua 3 yếu tố cơ bản: tiếp cận, sử dụng và chất lượng dịch vụ tài chính. Thứ nhất, tiếp cận (access) đề cập đến khả năng của cá nhân trong việc mở tài khoản ngân hàng, sở hữu phương tiện thanh toán và tiếp cận các sản phẩm tài chính cơ bản. Đây được coi là điều kiện đầu tiên để người dân tham gia vào hệ thống tài chính chính thức. Thứ hai, sử dụng (usage) phản ánh tần suất và mức độ khai thác dịch vụ, chẳng hạn việc khách hàng chỉ mở tài khoản nhưng không giao dịch thường xuyên sẽ chưa thể hiện được mức độ hòa nhập tài chính thực chất. Thứ ba, chất lượng (quality) nhấn mạnh việc cung cấp sản phẩm phù hợp với nhu cầu của từng nhóm đối tượng, bảo đảm bền vững, chi phí hợp lý và độ tin cậy cao.
Vai trò của thanh toán số đối với tài chính toàn diện
Thanh toán số hỗ trợ thúc đẩy tài chính toàn diện thông qua:
Thứ nhất, giảm chi phí và rào cản tiếp cận. Trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển, việc di chuyển đến chi nhánh ngân hàng truyền thống thường tốn kém thời gian và chi phí, đặc biệt là đối với người dân ở khu vực nông thôn, miền núi. Các nền tảng thanh toán số, như: mobile banking hoặc ví điện tử giúp người dân thực hiện giao dịch ngay tại nơi họ sinh sống mà không cần phụ thuộc vào hệ thống chi nhánh vật lý. Đây là yếu tố nền tảng để giảm khoảng cách tài chính giữa khu vực thành thị và nông thôn, đồng thời thúc đẩy sự hòa nhập kinh tế - xã hội.
Thứ hai, tăng tính minh bạch và an toàn. Thanh toán số cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và an toàn của các giao dịch tài chính. Việc sử dụng nền tảng số thay thế tiền mặt giúp hạn chế rủi ro mất cắp, giả mạo và thất thoát trong quá trình lưu thông. Hơn nữa, các giao dịch điện tử để lại dấu vết kỹ thuật số, hình thành cơ sở dữ liệu lịch sử tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Thứ ba, thúc đẩy đổi mới dịch vụ tài chính. Ví điện tử, ngân hàng số và nền tảng Fintech đã cho phép triển khai các sản phẩm “vi mô” (microfinance) hoặc dịch vụ tài chính quy mô nhỏ một cách nhanh chóng và thuận tiện. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhóm dân cư chưa có tài khoản ngân hàng hoặc khó tiếp cận với hệ thống tài chính truyền thống. Ở Việt Nam, nhiều nền tảng như MoMo hay Viettel Money đã triển khai dịch vụ chuyển tiền, tiết kiệm nhỏ lẻ và thanh toán hóa đơn chỉ với vài thao tác trên điện thoại thông minh.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THANH TOÁN SỐ TẠI VIỆT NAM
Xu hướng phát triển
Trong những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thanh toán số, gắn liền với chiến lược thúc đẩy nền kinh tế không tiền mặt của Chính phủ. Tính đến cuối năm 2023, thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam đạt khoảng 11 tỷ giao dịch, tăng gần 50% so với năm 2022, với tổng giá trị đạt hơn 200 triệu tỷ đồng (Kỳ Phong, 2024), cho thấy xu hướng dịch chuyển rõ rệt từ tiền mặt sang các phương thức thanh toán hiện đại.
Đặc biệt, sự bùng nổ của ví điện tử, như: MoMo, ZaloPay hay ShopeePay đã góp phần phổ cập dịch vụ thanh toán số đến hàng chục triệu người dùng. MoMo hiện có trên 30 triệu người dùng thường xuyên, trở thành nền tảng thanh toán phổ biến nhất, trong khi ZaloPay và ShopeePay tận dụng lợi thế hệ sinh thái thương mại điện tử và mạng xã hội để mở rộng thị phần. Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy thương mại điện tử, mà còn mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho nhóm dân cư chưa có tài khoản ngân hàng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
Ngoài ra, sự hỗ trợ từ hạ tầng viễn thông và tỷ lệ người dùng smartphone cao (khoảng 73% dân số vào năm 2022) đã tạo nền tảng thuận lợi cho việc phổ cập thanh toán số (We Are Social, 2022).
Chính sách hỗ trợ
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm thúc đẩy tài chính toàn diện và thanh toán số, coi đây là trụ cột quan trọng trong phát triển kinh tế số. Một trong những định hướng lớn là Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt năm 2020. Văn kiện này đặt mục tiêu đến năm 2025, có ít nhất 80% người trưởng thành sở hữu tài khoản giao dịch tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, đồng thời khuyến khích phát triển dịch vụ tài chính số để mở rộng phạm vi bao phủ đến các nhóm dân cư vùng sâu, vùng xa. Bên cạnh đó, Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2021-2025 đã xác định trọng tâm là ứng dụng công nghệ mới như mã QR, ví điện tử, mobile money và giải pháp Fintech trong hoạt động thanh toán. Chính sách này nhằm thúc đẩy sự thay đổi hành vi tiêu dùng, giảm lệ thuộc vào tiền mặt và nâng cao hiệu quả lưu thông tiền tệ. Các chính sách hỗ trợ không chỉ tạo khuôn khổ pháp lý cho hệ sinh thái tài chính số phát triển, mà còn đóng vai trò định hướng để bảo đảm quá trình chuyển đổi gắn với mục tiêu tài chính toàn diện và phát triển bền vững.
Thách thức và hạn chế
Khoảng cách số (Digital Divide)
Mặc dù tỷ lệ người dùng điện thoại thông minh và Internet tại Việt Nam ngày càng tăng, song sự phân hóa vẫn khá rõ rệt giữa khu vực thành thị và nông thôn. Người dân nông thôn, người cao tuổi hay nhóm có trình độ học vấn thấp thường gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận, sử dụng và duy trì các dịch vụ tài chính số. Họ thiếu kỹ năng số cơ bản, lo ngại về độ an toàn và thường có xu hướng duy trì thói quen dùng tiền mặt. Điều này có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội, khi nhóm yếu thế không tận dụng được lợi ích mà thanh toán số mang lại. Bên cạnh đó, chi phí thiết bị thông minh và kết nối Internet vẫn là rào cản đáng kể với một bộ phận dân cư thu nhập thấp.
Niềm tin và an ninh mạng
Niềm tin của người tiêu dùng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của hệ sinh thái tài chính số. Tuy nhiên, tại Việt Nam, vấn đề an ninh mạng và các hành vi gian lận trực tuyến đang trở thành thách thức lớn. Các vụ lừa đảo qua SMS, cuộc gọi giả mạo ngân hàng hay ứng dụng giả danh ví điện tử đã gây tổn hại đáng kể đến lòng tin của người dùng. Khi niềm tin bị suy giảm, người dân dễ quay trở lại phương thức giao dịch truyền thống bằng tiền mặt, làm chậm quá trình số hóa. Ngoài ra, rủi ro về bảo mật dữ liệu cá nhân cũng ngày càng được quan tâm. Hệ thống thanh toán số lưu trữ một lượng lớn thông tin nhạy cảm như lịch sử giao dịch, số tài khoản và dữ liệu định danh, do đó trở thành mục tiêu tấn công của tội phạm mạng. Nếu không có các biện pháp bảo mật chặt chẽ và minh bạch, niềm tin vào tài chính toàn diện qua kênh số sẽ bị đe dọa.
Hạ tầng pháp lý và giám sát
Một thách thức quan trọng khác là khung pháp lý chưa theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính. Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều đề án và chiến lược thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nhưng các quy định pháp lý liên quan đến Fintech, dịch vụ tài chính xuyên biên giới và quản lý dữ liệu cá nhân vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Sự chậm trễ này khiến cho việc giám sát và quản lý các sản phẩm mới như ví điện tử quốc tế, tiền mã hóa hoặc các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending) gặp nhiều khó khăn. Ngoài ra, vấn đề thuế đối với các dịch vụ xuyên biên giới như PayPal hay Alipay cũng chưa được giải quyết triệt để, tạo nên rủi ro thất thu ngân sách và bất bình đẳng trong cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nội địa và quốc tế.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
Thanh toán số đã và đang trở thành động lực then chốt trong việc mở rộng tài chính toàn diện ở Việt Nam. Với sự hỗ trợ của Chính phủ và sự tham gia mạnh mẽ từ khu vực tư nhân, thanh toán số có tiềm năng biến Việt Nam thành một trong những quốc gia đi đầu trong phổ cập dịch vụ tài chính tại Đông Nam Á. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần giải quyết đồng thời các thách thức về khoảng cách số, niềm tin người dùng và khung pháp lý. Một số giải pháp được đề xuất bao gồm:
Thứ nhất, phát triển hạ tầng số đồng bộ ở cả thành thị và nông thôn
Một trong những điều kiện tiên quyết để thúc đẩy tài chính toàn diện thông qua thanh toán số là sự phát triển của hạ tầng kỹ thuật số. Mặc dù tỷ lệ phủ sóng Internet và điện thoại thông minh tại Việt Nam khá cao nhưng sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn vẫn còn rõ rệt. Các khu vực miền núi, hải đảo và nông thôn thường thiếu hạ tầng viễn thông ổn định, gây khó khăn cho việc triển khai các dịch vụ thanh toán số. Điều này tạo ra nguy cơ làm gia tăng khoảng cách số, khiến nhóm dân cư yếu thế bị bỏ lại phía sau. Chính phủ có thể kết hợp với các doanh nghiệp viễn thông và ngân hàng để mở rộng vùng phủ sóng 4G/5G, đồng thời thúc đẩy chương trình hỗ trợ thiết bị di động giá rẻ cho nhóm thu nhập thấp, giúp gia tăng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính số.
Thứ hai, nâng cao kiến thức tài chính số thông qua các chương trình phổ cập
Nâng cao kiến thức tài chính là nền tảng để người tiêu dùng đưa ra quyết định đúng đắn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao niềm tin khi tham gia vào các dịch vụ tài chính (OECD, 2020). Ở Việt Nam, mức độ hiểu biết về an toàn giao dịch trực tuyến, quản lý dữ liệu cá nhân và cách phòng tránh lừa đảo trực tuyến còn hạn chế, đặc biệt là ở nhóm người cao tuổi và vùng nông thôn. Vì vậy, chính sách cần xây dựng các chương trình phổ cập tài chính số, thông qua trường học, tổ chức đoàn thể hoặc các chiến dịch truyền thông cộng đồng. Các khóa đào tạo ngắn hạn về kỹ năng số cơ bản và bảo mật trực tuyến cũng cần được triển khai rộng rãi, nhằm tăng khả năng tham gia an toàn và hiệu quả vào hệ sinh thái thanh toán số.
Thứ ba, hoàn thiện khung pháp lý cho Fintech: sandbox, bảo vệ dữ liệu, an ninh mạng
Khung pháp lý là nền tảng để đảm bảo sự phát triển bền vững của tài chính số. Tuy nhiên, tốc độ phát triển nhanh chóng của các mô hình Fintech, như: ví điện tử, cho vay ngang hàng (P2P lending) hoặc tiền mã hóa đang đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống quản lý hiện tại. Việc áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (regulatory sandbox) là một giải pháp hữu hiệu, cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ tài chính mới trong một phạm vi hạn chế và dưới sự giám sát của cơ quan quản lý (IMF, 2022). Việt Nam cần sớm triển khai sandbox để khuyến khích đổi mới nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát rủi ro. Đồng thời, hệ thống pháp luật cần hoàn thiện hơn về bảo mật dữ liệu cá nhân và an ninh mạng, bởi rủi ro lừa đảo, xâm nhập trái phép và thất thoát dữ liệu ngày càng gia tăng. Một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch sẽ tạo sự yên tâm cho người dùng, đồng thời củng cố niềm tin vào hệ sinh thái thanh toán số.
Thứ tư, khuyến khích mô hình hợp tác công - tư (PPP)
Thực tiễn từ nhiều quốc gia cho thấy, không một bên nào - dù là nhà nước hay doanh nghiệp - có thể đơn độc phát triển hệ sinh thái tài chính toàn diện. Chính phủ có thể giữ vai trò kiến tạo, thiết lập khuôn khổ pháp lý và hạ tầng cơ bản, trong khi doanh nghiệp Fintech và ngân hàng cung cấp dịch vụ sáng tạo, linh hoạt. Tại Việt Nam, PPP có thể được triển khai thông qua việc đồng đầu tư hạ tầng thanh toán ở vùng nông thôn hoặc phối hợp xây dựng các chương trình phổ cập tài chính số. Việc khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào lĩnh vực công ích sẽ giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả, giảm gánh nặng ngân sách, và mở rộng độ phủ thanh toán số đến toàn dân.
Tài liệu tham khảo:
1. IMF (2019). The rise of digital money. IMF Policy Paper.
2. Kỳ Phong (2024). Thanh toán không dùng tiền mặt tăng trưởng 50% trong năm 2023. https://vneconomy.vn/thanh-toan-khong-dung-tien-mat-tang-truong-50-trong-nam-2023.htm.
3. OECD (2020). OECD/INFE 2020 international survey of adult financial literacy. Organisation for Economic Co-operation and Development.
4. OECD (2021). Digital disruption in banking and its impact on competition. Paris: OECD Publishing.
5. Trần Ngọc (2025). Hơn 87% người Việt Nam trưởng thành có tài khoản ngân hàng. https://vov.vn/kinh-te/hon-87-nguoi-viet-nam-truong-thanh-co-tai-khoan-ngan-hang-post1202233.vov.
6. We Are Social and Hootsuite (2022). Digital 2022: Vietnam. https://datareportal.com.
7. World Bank (2018). Financial Inclusion Overview. https://www.worldbank.org/en/topic/financialinclusion.
8. World Bank (2020). Digital financial services. Washington, DC: World Bank.
|
Ngày nhận bài: 10/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 20/9/2025; Ngày duyệt đăng: 10/10/2025 |

Bình luận