Phạm Thị Ngọc Dung

Khoa Kế toán - Kiểm toán, Trường Đại học Tài chính - Marketing

Email: phamdung@ufm.edu.vn

Trần Trung Kiên

Khoa tài chính công, Trường Kinh tế, luật và Quản lý Nhà nước, Đại học Kinh tế TP.HCM

Email: kientt@ueh.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm làm rõ ảnh hưởng của nhận thức về thuế môi trường đối với hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng tại Việt Nam. Dựa trên nhiều nền tảng lý thuyết có liên quan, nghiên cứu đề xuất một mô hình tích hợp để khảo sát cách Nhận thức về thuế môi trường, Quan điểm môi trường và Kiểm soát hành vi nhận thức ảnh hưởng đến Ý định mua sắm thân thiện với môi trường. Mô hình được đánh giá bằng phương pháp mô hình hóa phương trình cấu trúc bình phương tối thiểu riêng phần (PLS-SEM). Kết quả cho thấy Nhận thức về thuế môi trường có thể hỗ trợ hiệu quả cho Hành vi tiêu dùng xanh. Trên cơ sở đó, các hàm ý chính sách nhấn mạnh sự cần thiết của việc thiết kế các loại thuế nhằm tăng cường sự phản hồi về hành vi và hỗ trợ quá trình chuyển đổi của Việt Nam sang mô hình tiêu dùng bền vững.

Từ khóa: Thuế môi trường, tiêu dùng bền vững, Việt Nam

Summary

The study aims to clarify the impact of environmental tax awareness on consumer behavior in Viet Nam. Drawing on several relevant theoretical foundations, the study proposes an integrated model to examine how Environmental Tax Awareness, Environmental Attitude, and Perceived Behavioral Control influence Green Purchase Intention. The model is evaluated using the partial least squares structural equation modeling (PLS-SEM) approach. The findings indicate that Environmental Tax Awareness can effectively support Green Consumer Behavior. Accordingly, the policy implications highlight the necessity of designing tax policies that enhance behavioral responses and support Viet Nam’s transition toward a sustainable consumption model.

Keywords: Environmental tax, sustainable consumption, Viet Nam

GIỚI THIỆU

Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển kinh tế, những lo ngại về tính bền vững của môi trường tại Việt Nam ngày càng gia tăng. Những vấn đề như rác thải nhựa, ô nhiễm không khí và thói quen tiêu dùng không bền vững đã thúc đẩy cả Chính phủ và xã hội tìm kiếm các giải pháp cân bằng giữa tăng trưởng và trách nhiệm sinh thái. Trong bối cảnh đó, mua sắm thân thiện với môi trường, lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ xanh được xem là sự thay đổi hành vi quan trọng hướng tới phát triển bền vững.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc khuyến khích người tiêu dùng áp dụng thói quen mua sắm xanh hơn không phải là một quá trình đơn giản (Yadav & Pathak, 2016; Paul và cộng sự, 2016). Mặc dù nhiều cá nhân bày tỏ sự quan tâm đến môi trường nhưng mối quan tâm này không phải lúc nào cũng chuyển thành hành động. Một cách tiếp cận để thu hẹp khoảng cách này là cải thiện nhận thức về thuế môi trường. Đây là một công cụ chính sách được thiết kế không chỉ để tăng doanh thu mà còn để thúc đẩy người tiêu dùng hướng tới các lựa chọn bền vững hơn (Nguyễn Thị Cành, 2014). Nghiên cứu này khám phá vai trò của thuế môi trường trong việc định hình hành vi người tiêu dùng tại Việt Nam, tập trung vào cách nhận thức về thuế, thái độ cá nhân và kiểm soát nhận thức ảnh hưởng đến ý định mua sắm thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, việc tìm hiểu lý do tại sao người tiêu dùng đưa ra những lựa chọn có ý thức về môi trường vẫn rất cần thiết trong việc thiết kế các chính sách hiệu quả cho tiêu dùng bền vững.

Nhóm nghiên cứu cho rằng, khi người tiêu dùng được thông tin về thuế môi trường và mục đích của chúng, họ có thể có xu hướng thay đổi mô hình tiêu dùng của mình theo những cách có trách nhiệm với môi trường hơn. Dựa trên lý thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) và lý thuyết Thuế môi trường, nghiên cứu đề xuất một mô hình tương ứng để phân tích các mối quan hệ này tại Việt Nam, góp phần vào sự hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi của tiêu dùng xanh trong thế giới đang phát triển. Từ đó, nhóm tác giả đề xuất một số hàm ý thực tiễn cho việc thiết kế các hệ thống thuế môi trường minh bạch và toàn diện, không chỉ định hướng hành vi mà còn thúc đẩy sự thay đổi văn hóa lâu dài hướng tới sự bền vững.

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Các học giả đã phát triển nhiều lăng kính lý thuyết để giải thích điều gì thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh. Những quan điểm này không chỉ giúp làm rõ các động cơ bên trong mà còn làm nổi bật các thực tế bên ngoài hỗ trợ hoặc cản trở các hành động thân thiện với môi trường.

Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) được xem là một khung lý thuyết nền tảng trong việc tìm hiểu quá trình ra quyết định của người tiêu dùng (Ajzen, 1991). Lý thuyết này cho rằng hành động là kết quả của ý định có chủ đích; bản thân ý định này được định hình bởi 3 yếu tố: cảm nhận về hành vi (thái độ), chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức.

Áp dụng vào tiêu dùng xanh, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những cá nhân có thái độ tích cực về môi trường có nhiều khả năng có ý định mua các sản phẩm thân thiện với môi trường hơn (Yadav & Pathak, 2016; Paul và cộng sự, 2016). Trong khi đó, Lý thuyết Giá trị - Niềm tin - Chuẩn mực (VBN) khám phá một tầng sâu hơn của động lực, đó là nghĩa vụ đạo đức (Stern và cộng sự, 1999). Theo VBN, mọi người hành động một cách có trách nhiệm với môi trường không chỉ vì điều đó được mong đợi hay hợp lý, mà vì họ cảm thấy đó là điều đúng đắn phải làm. Lý thuyết này bắt đầu với các giá trị như lòng vị tha hoặc thế giới quan sinh quyển, định hình cách các cá nhân diễn giải các mối đe dọa môi trường. Tương tự, Khung lý thuyết Động lực - Cơ hội - Năng lực (MOA) bổ sung một lăng kính thực tế vào cuộc thảo luận. Ngay cả khi mọi người có động lực và cảm thấy có nghĩa vụ đạo đức, họ vẫn có thể đối mặt với những thách thức ngăn cản họ hành động. MOA cho rằng để một hành vi xảy ra, động lực phải đi đôi với cơ hội và năng lực (Young và cộng sự, 2010; Steg & Vlek, 2009).

Ở một phương diện khác, lý thuyết Tài chính công cộng đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hướng các lựa chọn của người tiêu dùng. Thuế môi trường, thường được gọi là thuế Pigou, nhằm mục đích điều chỉnh các thất bại của thị trường bằng cách làm cho hàng hóa gây ô nhiễm trở nên đắt hơn, từ đó khuyến khích các lựa chọn thay thế xanh hơn (Pigou, 1920; Baumol & Oates, 1988). Tuy nhiên, các loại thuế không phải lúc nào cũng hoạt động như dự định. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cách một loại thuế được cảm nhận có thể quan trọng không kém số tiền nó cộng vào giá (Olivola & Sussman, 2016). Khi người tiêu dùng hiểu rằng thuế đánh trên bao nylon là nhằm bảo vệ môi trường, họ có nhiều khả năng điều chỉnh hành vi của mình hơn. Điều này cho thấy nhận thức về thuế là một yếu tố điều tiết quan trọng giữa chính sách và hành vi (Baranzini & Carattini, 2017).

GIẢ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu này đề xuất một khung khái niệm tích hợp dựa trên 3 mô hình lý thuyết nổi bật: lý thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB), khung Động lực - Cơ hội - Năng lực (MOA) và lý thuyết Thuế môi trường.

Để mở rộng khả năng giải thích của mô hình, Nhận thức về thuế môi trường (ETA) được đưa vào như một yếu tố điều tiết. ETA được định nghĩa là mức độ mà các cá nhân hiểu, nội tâm hóa và phản ứng với các chính sách thuế môi trường. Dựa trên những cơ sở lý thuyết này, nghiên cứu đề xuất các giả thuyết sau:

H1: Thái độ đối với các sản phẩm thay thế bao nylon ảnh hưởng tích cực đến Ý định tiêu dùng xanh.

H2: Nhận thức về thuế môi trường ảnh hưởng tích cực đến Ý định tiêu dùng xanh.

H3: Chuẩn mực xã hội ảnh hưởng tích cực đến Ý định tiêu dùng xanh

H4: Kiểm soát hành vi nhận thức ảnh hưởng tích cực đến Ý định tiêu dùng xanh.

H5: Ý định tiêu dùng xanh ảnh hưởng tích cực đến Hành vi tiêu dùng xanh.

H6: Cơ hội ảnh hưởng tích cực đến Hành vi tiêu dùng xanh.

H7: Năng lực ảnh hưởng tích cực đến Hành vi tiêu dùng xanh.

Mô hình nghiên cứu được đề xuất như Hình.

Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất

Nguồn: Đề xuất của nhóm tác giả

Phương pháp nghiên cứu

Do tính chất khám phá và khẳng định của mô hình lý thuyết, nghiên cứu sử dụng phương pháp PLS-SEM. Đối tượng khảo sát là người tiêu dùng tại Việt Nam có kinh nghiệm mua sắm tại siêu thị và cửa hàng tiện lợi. Nghiên cứu đã thu thập được 412 mẫu hợp lệ để kiểm tra mô hình. Dữ liệu nhân khẩu học cho thấy phần lớn người trả lời có độ tuổi từ 18 đến 35 và có trình độ học vấn từ cao đẳng trở lên. Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Các bước kiểm định như độ tin cậy và tính hợp lệ của các cấu trúc đều được kiểm tra. Giá trị Cronbach’s alpha và độ tin cậy tổng hợp đều hơn 0.7, cho thấy tính nhất quán nội tại đạt yêu cầu. Các giá trị Phương sai trích trung bình (AVE) nằm trong khoảng từ 0.59 đến 0.72, xác nhận tính hợp lệ hội tụ.

Bảng: Kết quả phân tích PLS-SEM

Giả thuyết

Hệ số

t-value

p-value

H1: Thái độ → Ý định tiêu dùng xanh

0.361

5.773

< 0.01

H2: Nhận thức về thuế môi trường → Ý định tiêu dùng xanh

0.137

2.991

< 0.01

H3: Chuẩn mực chủ quan → Ý định tiêu dùng xanh

0.198

3.123

< 0.01

H4: Kiểm soát hành vi nhận thức → Ý định tiêu dùng xanh

0.312

4.892

< 0.01

H5: Ý định tiêu dùng xanh → Hành vi tiêu dùng xanh

0.401

6.013

< 0.01

H6: Cơ hội → Hành vi tiêu dùng xanh

0.274

4.205

< 0.01

H7: Năng lực → Hành vi tiêu dùng xanh

0.219

3.567

< 0.01

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Kết quả PLS-SEM ủng hộ các mối quan hệ được giả thuyết trong mô hình tích hợp. Theo đó, Ý định tiêu dùng xanh bị ảnh hưởng đáng kể bởi Thái độ, Chuẩn mực chủ quan và Kiểm soát hành vi nhận thức, qua đó xác thực cấu trúc cốt lõi của Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (TPB). Hơn nữa, Hành vi tiêu dùng xanh được dự đoán trực tiếp bởi Ý định, Cơ hội và Năng lực như được đề xuất bởi khung MOA. Những phát hiện này nhấn mạnh rằng ngay cả khi có động lực, các điều kiện thuận lợi là cần thiết để hành vi thực tế xảy ra. Đặc biệt, Nhận thức về thuế môi trường được phát hiện có ảnh hưởng có ý nghĩa tích cực đến Ý định tiêu dùng xanh. Điều này hàm ý rằng khi người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về lý do và mục tiêu đằng sau thuế môi trường, thái độ tích cực của họ đối với các sản phẩm thay thế nhựa sẽ chuyển hóa hiệu quả hơn thành ý định hành vi.

KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP

Nghiên cứu tích hợp lý thuyết hành vi như TPB, MOA và lý thuyết Thuế môi trường trong một khung lý thuyết thống nhất nhằm lý giải vai trò của Nhận thức thuế môi trường trong hành vi tiêu dùng tại Việt Nam. Mặc dù Thái độ và Kiểm soát hành vi là những yếu tố dự báo nhất quán về ý định, nhưng chính tác động của Nhận thức về thuế môi trường đã tăng cường đáng kể quá trình hình thành Ý định tiêu dùng xanh.

Những phát hiện này cũng khẳng định rằng, để thu hẹp khoảng cách giữa ý định xanh và hành vi thực tế, cần có những bối cảnh hỗ trợ, trong đó khả năng tiếp cận, khả năng chi trả và kiến thức về sản phẩm vẫn là chìa khóa. Nếu không có những yếu tố hỗ trợ này, những người tiêu dùng có nhận thức và ý định tiêu dùng xanh có thể quay trở lại với các lựa chọn quen thuộc, không bền vững. Nghiên cứu cũng cho thấy, việc nâng cao nhận thức về thuế môi trường không chỉ tạo động lực tâm lý cho tiêu dùng xanh mà còn củng cố tính đồng thuận về chính sách môi trường trong tiêu dùng. Do đó, các cơ quan chức manh phải đẩy mạnh truyền thông minh bạch và giáo dục cộng đồng về thuế môi trường để xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự thay đổi hành vi lâu dài.

(*) Bài báo này là sản phẩm của đề tài nghiên cứu khoa học công nghệ cấp trường có mã số CELG-CS-2025-01 được tài trợ bởi Đại học Kinh tế TP. HCM.

Tài liệu tham khảo:

1. Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179-211.

2. Baranzini, A., & Carattini, S. (2017). Effectiveness, earmarking and labeling: Testing the acceptability of carbon taxes with survey data. Environmental Economics and Policy Studies, 19(1), 197-227.

3. Baumol, W. J., & Oates, W. E. (1988). The theory of environmental policy (2nd ed.). Cambridge University Press.

4. Nguyễn Thị Cành (2014). Giáo trình Tài chính công. Nxb Đại học Quốc gia TP.HCM.

5. Olivola, C. Y., & Sussman, A. B. (2016). Taxes and consumer behavior. In The Cambridge Handbook of consumer psychology (pp. 564-588).

6. Paul, J., Modi, A., & Patel, J. (2016). Predicting green product consumption using theory of planned behavior and reasoned action. Journal of Retailing and Consumer Services, 29, 123-134.

7. Pigou, A. C. (1920). The economics of welfare. Macmillan.

8. Steg, L., & Vlek, C. (2009). Encouraging pro-environmental behaviour: An integrative review and research agenda. Journal of Environmental Psychology, 29(3), 309-317.

9. Stern, P. C., Dietz, T., Abel, T., Guagnano, G. A., & Kalof, L. (1999). A value-belief-norm theory of support for social movements: The case of environmentalism. Human Ecology Review, 6(2), 81-97.

10. Yadav, Rambalak, & Govind Swaroop Pathak. Young consumers' intention towards buying green products in a developing nation: Extending the theory of planned behavior. Journal of cleaner production 135 (2016): 732-739.

11. Young, W., Hwang, K., McDonald, S., & Oates, C. J. (2010). Sustainable consumption: green consumer behaviour when purchasing products. Sustainable development, 18(1), 20-31.

Ngày nhận bài: 22/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 2/10/2025; Ngày duyệt đăng: 3/10/2025