Ths. Nguyễn Thị Tấm

Khoa Kế toán, Trường Đại học Duy Tân

Email: tam80duytan@gmail.com

Tóm tắt

Hiện cả Việt Nam và Mỹ đều thực hiện những cải cách thuế quan trọng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việt Nam tập trung vào việc giảm thuế thu nhập cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời điều chỉnh mức thuế giá trị gia tăng để kích cầu tiêu dùng nội địa. Trong khi đó, Mỹ duy trì mức thuế thu nhập doanh nghiệp thấp nhằm giữ lợi thế cạnh tranh toàn cầu, đồng thời điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân để hỗ trợ tầng lớp trung lưu và tăng cường chống chuyển giá. Nghiên cứu này phân tích những khác biệt và tương đồng giữa chính sách thuế của 2 quốc gia, chỉ ra ưu điểm và hạn chế của từng hệ thống thuế, đồng thời đưa ra hàm ý chính sách cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Từ khóa: Chính sách thuế, cải cách thuế, mức thuế suất, Mỹ, Việt Nam

Summary

Currently, both Viet Nam and the United States are implementing significant tax reforms aimed at supporting businesses and fostering economic growth. Viet Nam has focused on reducing corporate income taxes for small and medium-sized enterprises, while simultaneously adjusting value-added tax rates to stimulate domestic consumption. In contrast, the United States has maintained a low corporate income tax rate to preserve its global competitive advantage, while also modifying personal income taxes to support the middle class and strengthen measures against transfer pricing. This study analyzes the similarities and differences between the tax policies of the two countries, highlights the strengths and limitations of each system, and provides policy implications for Viet Nam in the context of international integration.

Keywords: Tax policy, tax reform, tax rates, United States, Viet Nam

GIỚI THIỆU

Chính sách thuế là công cụ tài khóa trọng yếu, vừa giúp nhà nước huy động nguồn lực cho ngân sách, vừa định hướng sự phát triển của nền kinh tế. Những năm gần đây, xu hướng cải cách thuế trên thế giới diễn ra mạnh mẽ với mục tiêu nâng cao tính cạnh tranh, khuyến khích đầu tư và giảm thiểu bất bình đẳng xã hội.

Mặc dù có bối cảnh khác nhau, cả Việt Nam và Mỹ đều hướng tới việc sử dụng thuế như công cụ thúc đẩy kinh tế, bảo đảm công bằng xã hội. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế và mục tiêu chính trị - xã hội dẫn đến những định hướng cải cách khác nhau. Việc so sánh chính sách thuế của 2 quốc gia không chỉ giúp hiểu rõ hơn đặc thù của từng hệ thống mà còn cung cấp gợi ý quan trọng cho Việt Nam trong tiến trình hoàn thiện pháp luật về thuế.

SO SÁNH HỆ THỐNG THUẾ MỸ VÀ VIỆT NAM

Mục tiêu cải cách

Theo ước tính của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF, 2021), thất thu thuế tại Việt Nam chiếm khoảng 6-7% GDP/năm, chủ yếu từ hoạt động chuyển giá của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tình trạng thất thu thuế trong khu vực hộ kinh doanh cá thể. Vì vậy, mục tiêu cải cách của Việt Nam không chỉ là tăng thu ngân sách mà còn nhằm thu hẹp thất thu và đảm bảo sự bền vững tài khóa. Theo đó, định hướng cải cách thuế giai đoạn 2021-2030 được Bộ Tài chính xác định tập trung vào 4 ưu tiên chính: Một là, hiện đại hóa và số hóa hệ thống quản lý thuế, đặc biệt thông qua hóa đơn điện tử và cổng thông tin thuế trực tuyến; Hai là, mở rộng cơ sở thuế, hạn chế thất thu từ khu vực phi chính thức và thương mại điện tử; Ba là, tăng tính công bằng trong phân phối thuế, nhất là giữa các nhóm thu nhập; Bốn là, hội nhập quốc tế, với trọng tâm là tham gia cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu áp dụng từ năm 2024 (OECD, 2021).

Mỹ là quốc gia có hệ thống thuế lâu đời và phức tạp. Những năm gần đây, quốc gia này đã tập trung cải cách để duy trì sức cạnh tranh toàn cầu và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Năm 2017, việc tổng thống Donald Trump ký ban hành Luật cắt giảm Thuế và Việc làm (Tax Cuts and Jobs Act - TCJA) - cải cách quan trọng nhất đối với thuế doanh nghiệp trong gần 4 thập kỷ - đã mang đến thay đổi đáng kể cho luật thuế liên bang. Với mục tiêu chủ yếu là giảm thuế cho nhiều cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp Mỹ, giảm thủ tục giấy tờ thuế và đơn giản hóa việc lưu trữ hồ sơ, cải cách này đã giảm thuế suất thu nhập doanh nghiệp (TNDN) từ 35% xuống 21%, qua đó khuyến khích doanh nghiệp tái đầu tư trong nước thay vì chuyển lợi nhuận ra nước ngoài (U.S. Department of Treasury, 2017). Đồng thời, biểu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) cũng được điều chỉnh theo hướng giảm gánh nặng cho tầng lớp trung lưu. Theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO, 2019), sau cải cách, tỷ trọng thuế TNDN trong GDP của Mỹ giảm từ 1,5% (2017) xuống 1% (2018), phản ánh tác động trực tiếp của chính sách. Mỹ cải cách thuế mang tính chiến lược dài hạn, vừa kích thích đầu tư trong nước, vừa điều tiết thu nhập xã hội, dù điều này dẫn đến lo ngại về thâm hụt ngân sách.

Đối tượng chịu thuế

Một khác biệt quan trọng giữa Việt Nam và Mỹ là cách xác định đối tượng chịu thuế.

Ở Việt Nam, Luật Quản lý thuế và các luật chuyên ngành quy định rõ: Đối với cá nhân, cá nhân cư trú (có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong năm hoặc có nơi ở thường trú) chịu thuế đối với toàn bộ thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ; cá nhân không cư trú chỉ chịu thuế với thu nhập phát sinh tại Việt Nam. Đối với doanh nghiệp, cả doanh nghiệp trong nước lẫn doanh nghiệp FDI đều thuộc diện nộp thuế. Ngoài ra, hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng trong nước là đối tượng chịu thuế Giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) hoặc thuế xuất nhập khẩu.

Ngược lại, Mỹ áp dụng nguyên tắc “đánh thuế toàn cầu”, đồng nghĩa với việc công dân Mỹ và doanh nghiệp Mỹ phải khai báo toàn bộ thu nhập, bất kể phát sinh ở đâu trên thế giới. Chính sách này giúp chính phủ Mỹ quản lý nguồn thu hiệu quả hơn, nhưng đồng thời cũng tạo áp lực lớn cho người nộp thuế. Ví dụ, một công dân Mỹ sinh sống và làm việc tại Việt Nam vẫn phải khai thuế với Sở Thuế vụ Mỹ (IRS), mặc dù đã nộp thuế TNCN cho Việt Nam. Để tránh tình trạng đánh thuế trùng, Mỹ đã ký nhiều hiệp định thuế song phương, trong đó có Hiệp định Tránh đánh thuế 2 lần với Việt Nam. Tuy vậy, thủ tục khai báo kép vẫn gây nhiều khó khăn cho kiều dân Mỹ ở nước ngoài (IRS, 2022).

Mức thuế suất và cơ sở tính thuế

Sự khác biệt trong mức thuế suất và cơ sở tính thuế phản ánh rõ sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và cấu trúc hệ thống thuế giữa Việt Nam và Mỹ.

Thuế suất thuế TNDN phổ thông là 20% áp dụng tại Việt Nam. Một số lĩnh vực đặc biệt (công nghệ cao, nghiên cứu khoa học, giáo dục) được áp dụng mức 10% trong 15 năm hoặc 17% trong 10 năm. Thuế TNCN áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần, từ 5% đến 35%, tùy theo mức thu nhập. Ngoài ra, VAT với mức chuẩn 10% (một số trường hợp áp dụng 0% hoặc 5%) đóng vai trò quan trọng, chiếm hơn 30% tổng thu ngân sách (World Bank, 2020). Như vậy, Việt Nam phụ thuộc nhiều vào thuế gián thu, điều này đặc trưng cho các nền kinh tế đang phát triển (Bird, R. & Zolt, E., 2005).

Trong khi đó, Mỹ áp dụng thuế suất thuế TNDN là 21% kể từ khi TCJA có hiệu lực. Thuế TNCN có biểu lũy tiến từ 10% đến 37%. Khác biệt cơ bản là Mỹ không áp dụng VAT ở cấp liên bang; thay vào đó mỗi bang có quyền áp đặt thuế bán hàng (sales tax) với mức dao động từ 0% đến 10%. Ví dụ, California áp mức 7,25%, trong khi Oregon không áp dụng thuế bán hàng. Điều này dẫn đến sự phân mảnh trong hệ thống thuế tiêu dùng, tạo ra sự cạnh tranh không đồng đều giữa các bang.

Tác động tới doanh nghiệp và người dân

Đặc điểm Việt Nam với số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp cả nước, được hưởng một số ưu đãi về thuế suất, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn do thủ tục hành chính phức tạp. Theo World Bank (2020), số giờ trung bình để doanh nghiệp hoàn thành nghĩa vụ thuế là 384 giờ/năm, đưa Việt Nam xếp 109/190 quốc gia về chỉ số dễ dàng nộp thuế. Đối với người dân, thu nhập bình quân đầu người mới đạt khoảng 4.300 USD (2023), gánh nặng từ VAT và các loại thuế gián thu khác khá lớn. Điều này khiến hệ thống thuế mang tính lũy thoái, tác động nhiều hơn đến nhóm thu nhập thấp.

Ngược lại, tại Mỹ, chi phí tuân thủ thuế thấp hơn đáng kể, trung bình 175 giờ/năm, xếp hạng 25/190 quốc gia (World Bank, 2020). Tuy nhiên, hệ thống lại phức tạp hơn nhiều do có nhiều tầng thuế (liên bang, bang, địa phương). Các tập đoàn lớn được hưởng lợi từ các khoản khấu trừ, tín dụng thuế nghiên cứu - phát triển (R&D credit), các cơ chế tối ưu thuế quốc tế, giúp giảm gánh nặng thực tế. Trong khi đó, người dân trung lưu và thu nhập thấp lại phải gánh chịu nhiều loại thuế chồng lấn, từ thuế thu nhập liên bang, bang, đến sales tax và thuế tài sản.

Hiệu quả quản lý thuế

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý thuế, đặc biệt với việc triển khai hóa đơn điện tử trên toàn quốc từ năm 2022 và hệ thống khai thuế điện tử qua mạng. Những cải cách này giúp minh bạch hóa quy trình và giảm thiểu chi phí hành chính. Tuy nhiên, tình trạng chuyển giá của doanh nghiệp FDI và gian lận thuế trong lĩnh vực thương mại điện tử vẫn diễn ra phổ biến. Theo Tổng cục Thuế (nay là Cục Thuế, Bộ Tài chính), năm 2022 có hơn 500 vụ việc liên quan đến chuyển giá bị phát hiện, song giá trị xử lý chỉ chiếm một phần nhỏ so với quy mô thực tế (IMF, 2021).

Ngược lại, Sở Thuế vụ Mỹ, một trong những cơ quan thuế quyền lực nhất thế giới. IRS không chỉ giám sát trong phạm vi lãnh thổ mà còn vươn ra toàn cầu thông qua Luật Tuân thủ Thuế Tài khoản nước ngoài (FATCA), buộc các ngân hàng nước ngoài phải cung cấp thông tin tài chính của công dân Mỹ. Nhờ đó, Mỹ có khả năng kiểm soát thu nhập toàn cầu của công dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, chi phí quản lý và tuân thủ của hệ thống này cũng rất cao, đồng thời gây ra tranh cãi về quyền riêng tư.

Ảnh hưởng xã hội và công bằng phân phối

Ở Việt Nam, hệ thống thuế hiện nay vẫn mang tính lũy thoái cao. Do thuế gián thu chiếm hơn 55% tổng thu ngân sách từ thuế, người có thu nhập thấp, vốn dành phần lớn thu nhập cho tiêu dùng, chịu ảnh hưởng nặng nề hơn. Theo WB (2022), hệ số đo lường bất bình đẳng (Gini) sau thuế và trợ cấp của Việt Nam ở mức 0,38, phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập còn khá cao.

Tại Mỹ, việc áp dụng thuế TNCN lũy tiến kết hợp với hệ thống phúc lợi xã hội, đã phần nào giảm chênh lệch thu nhập. Tuy nhiên, do tồn tại nhiều lỗ hổng thuế và chiến lược tối ưu thuế của giới siêu giàu, hiệu quả phân phối không đạt như kỳ vọng. Theo OECD (2022), hệ số Gini sau thuế của Mỹ là 0,39, thuộc nhóm bất bình đẳng cao trong các nước phát triển. Đặc biệt, nhóm 1% giàu nhất Mỹ hiện nắm giữ hơn 20% tổng thu nhập quốc gia (Piketty, T., 2014).

Kết quả trên cho thấy, hệ thống thuế cả ở Việt Nam và Mỹ chưa thực sự đảm bảo tính công bằng xã hội. Việt Nam cần giảm dần sự phụ thuộc vào thuế gián thu, trong khi Mỹ cần bịt lỗ hổng và tăng cường đánh thuế tài sản, thừa kế để điều tiết nhóm siêu giàu.

MỘT SỐ ĐÁNH GIÁ

Qua phân tích và so sánh hệ thống thuế giữa Việt Nam và Mỹ trên 6 tiêu chí, có thể rút ra một số nhận định sau:

Thứ nhất, về mục tiêu cải cách, cả 2 quốc gia đều hướng tới hiện đại hóa quản lý và bảo đảm tính công bằng, song trong khi Mỹ ưu tiên duy trì sức cạnh tranh toàn cầu và điều tiết vĩ mô thì Việt Nam lại đặt trọng tâm vào mở rộng cơ sở thuế và hội nhập quốc tế.

Thứ hai, về đối tượng chịu thuế, Mỹ áp dụng nguyên tắc đánh thuế toàn cầu đối với công dân và doanh nghiệp, tạo phạm vi quản lý chặt chẽ hơn so với Việt Nam, thuế chủ yếu dựa trên nguồn phát sinh thu nhập.

Thứ ba, về mức thuế suất và cơ sở tính thuế, Việt Nam phụ thuộc nhiều vào VAT, trong khi Mỹ dựa chủ yếu vào thuế thu nhập. Đây cũng là khác biệt căn bản giữa các nước đang phát triển và các nước phát triển.

Thứ tư, về tác động tới doanh nghiệp và người dân, Việt Nam gặp khó khăn do thủ tục hành chính còn phức tạp, chi phí tuân thủ cao, trong khi người dân chịu gánh nặng từ VAT. Ngược lại, tại Mỹ, doanh nghiệp lớn được hưởng lợi từ các cơ chế khấu trừ và tín dụng thuế, song điều này lại tạo ra bất bình đẳng với doanh nghiệp nhỏ; cá nhân trung lưu và thu nhập thấp phải gánh nhiều loại thuế chồng lấn.

Thứ năm, về hiệu quả quản lý thuế, Mỹ sở hữu hệ thống IRS với khả năng giám sát toàn cầu, trong khi Việt Nam dù đã áp dụng hóa đơn điện tử và khai thuế trực tuyến nhưng vẫn đối mặt với thất thu và chuyển giá.

Thứ sáu, về công bằng phân phối, cả 2 quốc gia đều chưa đạt hiệu quả như mong đợi. Việt Nam chịu hạn chế từ thuế gián thu lũy thoái, còn Mỹ gặp vấn đề với lỗ hổng thuế và chiến lược tối ưu của người giàu.

HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Từ kết quả phân tích và đánh giá thực trạng hệ thống thuế của Việt Nam và Mỹ, nghiên cứu khuyến nghị một số hàm ý chính sách như sau:

Đơn giản hóa hệ thống thuế: Việt Nam cần tiếp tục tinh gọn các sắc thuế, giảm chồng chéo để nâng cao tính minh bạch, tiếp tục chuyển đổi số trong lĩnh vực thuế, giảm chi phí tuân thủ. Ứng dụng công nghệ số, đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý thuế, học hỏi kinh nghiệm IRS về phân tích dữ liệu lớn (Big Data).

Cân bằng giữa tăng trưởng và công bằng: Thực hiện nguyên tắc này để tránh giảm thuế quá nhiều dẫn đến hụt thu ngân sách, đồng thời vẫn phải hỗ trợ khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa. Cùng với đó, cần tăng cường quản lý chống chuyển giá và thiết kế thuế TNCN lũy tiến hợp lý, mô hình Mỹ khá hiệu quả trong việc kiểm soát dòng lợi nhuận từ các tập đoàn đa quốc gia cũng như hướng đến đảm bảo công bằng và tăng nguồn thu ngân sách.

Mở rộng cơ sở thuế: Thay vì chỉ giảm thuế suất, Việt Nam cần chú trọng mở rộng diện thu thuế, đặc biệt với kinh tế số, thương mại điện tử. Sớm tham gia đầy đủ cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu, tránh bị mất quyền đánh thuế với tập đoàn đa quốc gia.

Tài liệu tham khảo:

1. Bird, R.M. and Zolt, E.M. (2005) Redistribution via Taxation: The Limited Role of the Personal Income Tax in Developing Countries, UCLA Law Review, 52, 1627-1695.

2. Congressional Budget Office (CBO, 2023). The Budget and Economic Outlook, https://www.cbo.gov/publication/58946.

3. IMF (2021). Vietnam Fiscal Policy Review, https://www.imf.org/en/Countries/VNM.

4. IRS (2022). Worldwide Taxation and Filing Requirements, https://www.irs.gov/individuals/international-taxpayers/us-citizens-and-resident-aliens-abroad.

5. Ngân hàng Thế giới. (2022). Vietnam Public Finance Review: Fiscal Policies towards a More Sustainable and Inclusive Growth, Washington, DC: World Bank.

6. OECD (2022). Income inequality (indicator), https://www.oecd.org/en/data/indicators/income-inequality.html.

7. Piketty, T. (2014). Capital in the Twenty-First Century, Cambridge, Massachusetts: Belknap Press of Harvard University Press.

8. U.S. Department of Treasury (2017). Tax Cuts and Jobs Act, https://www.irs.gov/newsroom/tax-cuts-and-jobs-act-a-comparison-for-businesses.

9. World Bank (2020). Paying Taxes Report, https://documents1.worldbank.org/curated/en/688761571934946384/pdf/Doing-Business-2020-Comparing-Business-Regulation-in-190-Economies.pdf.

Ngày nhận bài: 17/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 29/9/2025; Ngày duyệt đăng: 2/10/2025