Kinh nghiệm của Hàn Quốc về đổi mới mô hình hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa đổi mới sáng tạo
Phạm Thị Hồng Trang
Thành viên Hội đồng thành viên Quỹ Phát triển Doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
Email: phamhongtrang-qnv@mof.gov.vn
Nguyễn Đức Long
Phó Giám đốc Quỹ Phát triển Doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tài chính)
Email: nguyenduclong-qnv@mof.gov.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung vào nội dung đổi mới mô hình hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ và vừa đổi mới sáng tạo - một động lực quan trọng cho sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Thông qua những bài học kinh nghiệm từ Hàn Quốc, quốc gia có hệ thống hỗ trợ tài chính toàn diện và hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ và vừa đổi mới sáng tạo, nghiên cứu đề xuất các khuyến nghị chính sách cụ thể và khả thi đối với Việt Nam.
Từ khóa: Hỗ trợ tài chính, DNNVV, đổi mới sáng tạo, Hàn Quốc, chính sách kinh tế
Summary
This study focuses on reforming the financial support model to foster innovation among small and medium-sized enterprises - a key driver of private sector development in Vietnam. Building on the experiences of South Korea - a country recognized for its comprehensive and effective financial support system for innovative small and medium-sized enterprises - the study puts forward specific and feasible policy recommendations tailored to the Vietnamese context.
Keywords: Financial support, small and medium-sized enterprises, innovation, South Korea, economic policy
ĐẶT VẤN ĐỀ
Sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đổi mới sáng tạo không chỉ là động lực tăng trưởng kinh tế mà còn là yếu tố then chốt giúp Việt Nam chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tầm quan trọng của vấn đề này đã được Đảng và Nhà nước xác định rõ qua nhiều văn bản chiến lược, đặc biệt là Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ (KHCN), đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số và gần đây nhất là Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân. Các nghị quyết này đã tạo cơ sở chính trị vững chắc cho việc ưu tiên hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân, trong đó, đổi mới sáng tạo được coi là "yếu tố quyết định sự phát triển vượt bậc".
Tuy nhiên, trên thực tế, các DNNVV đổi mới sáng tạo tại Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rào cản lớn, mà thách thức nổi bật là khả năng tiếp cận nguồn vốn. Các mô hình và công cụ hỗ trợ tài chính hiện hành vẫn còn nhiều tồn tại, hạn chế, chưa thực sự phát huy hiệu quả trong việc cung cấp vốn phù hợp với đặc thù của các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu, đánh giá lại các chính sách hiện có, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quốc tế từ những quốc gia thành công, điển hình là Hàn Quốc. Phân tích bài học từ mô hình hỗ trợ toàn diện của Hàn Quốc sẽ là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp đổi mới mô hình hỗ trợ tài chính tại Việt Nam, góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đã đặt ra.
CHỦ TRƯƠNG CỦA ĐẢNG, NHÀ NƯỚC
Quan điểm của Đảng về phát triển kinh tế tư nhân và DNNVV đổi mới sáng tạo
Việt Nam đang bước vào giai đoạn then chốt để hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045. Để đạt được mục tiêu này, Đảng và Nhà nước đã xác định rõ sự cần thiết phải chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào tài nguyên và lao động giá rẻ sang dựa vào KHCN, ĐMST và chất lượng nguồn nhân lực.
Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đã tái khẳng định và nâng tầm vai trò của khu vực này, coi đây là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế.
Chính sách hỗ trợ của Nhà nước
Trong bối cảnh trên, Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 198/2025/QH15 về một số cơ chế, chính sách đặc thù phát triển kinh tế tư nhân. Trong đó, có nội dung về định vị lại vai trò của Quỹ Phát triển DNNVV trở thành một công cụ tài chính có khả năng tác động sâu rộng đến cộng đồng DNNVV Việt Nam, với các nhiệm vụ mới được bổ sung và đối tượng thụ hưởng mở rộng. Định hướng chiến lược này tập trung vào việc chuyển đổi vai trò từ "hỗ trợ tài chính" sang "đầu tư chiến lược", bao gồm mở rộng sang các hình thức đầu tư có tính chiến lược, dài hạn hơn, như tài trợ vốn ban đầu cho các dự án khởi nghiệp sáng tạo (KNST) và đầu tư vào các quỹ đầu tư địa phương, quỹ đầu tư tư nhân nhằm gia tăng nguồn cung vốn cho DNNVV và doanh nghiệp KNST. Quỹ cũng sẽ đóng vai trò cung cấp "vốn mồi" để thu hút và kích hoạt dòng vốn đầu tư tư nhân vào các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.
THỰC TRẠNG HỖ TRỢ TÀI CHÍNH CỦA NHÀ NƯỚC CHO DNNVV TẠI VIỆT NAM
Nhận thức rõ sự phát triển của DNNVV có vai trò then chốt trong phát triển kinh tế Việt Nam, Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách và thành lập các quỹ hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy phát triển khu vực này. Tuy nhiên, hình thức hỗ trợ này đã bộc lộ nhiều tồn tại và hạn chế, chưa thực sự phù hợp với xu hướng phát triển và thông lệ quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế số và ĐMST.
Các công cụ và cơ chế hỗ trợ tài chính
Chính sách hỗ trợ của Chính phủ được thể hiện thông qua một số cơ quan và công cụ chính, như Quỹ Phát triển DNNVV (SMEDF) thuộc Bộ Tài chính; Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF) và Quỹ Phát triển KHCN quốc gia (NAFOSTED) thuộc Bộ KHCN; các Quỹ Bảo lãnh tín dụng DNNVV tại địa phương... Các quỹ này hoạt động với mục tiêu cung cấp vốn vay ưu đãi, bảo lãnh tín dụng và tài trợ cho các dự án nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ.
Về mặt kết quả, theo dữ liệu được công bố, các quỹ đã đạt được những thành tựu nhất định. Cụ thể:
Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF) và Quỹ Phát triển KHCN quốc gia (NAFOSTED) được thành lập nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển KHCN. Theo báo cáo của Bộ KHCN, tổng số vốn sử dụng năm 2024 của Quỹ NAFOSTED khoảng 276,8 tỷ đồng, bằng 92,3% kế hoạch. Trong khi đó, Quỹ NATIF hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn lực để đổi mới công nghệ, thương mại hóa kết quả nghiên cứu và mua sắm thiết bị. Tuy nhiên, các quỹ này vẫn còn hạn chế trong việc giải ngân và tồn tại nhiệm vụ chi trùng lặp với ngân sách nhà nước.
Với Quỹ Phát triển DNNVV (SMEDF) hoạt động theo quy định của Nghị định số 45/2024/NĐ-CP ngày 26/4/2024 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 39/2019/NĐ-CP ngày 10/5/2019 của Chính phủ: Theo báo cáo, tổng nguồn vốn phát sinh của Quỹ ước đạt 431,5 tỷ đồng, bằng 100% kế hoạch; tổng số nguồn vốn sử dụng ước đạt 350,3 tỷ đồng, bằng 100% kế hoạch. Quỹ Phát triển DNNVV (SMEDF) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn vay ưu đãi cho các DNNVV. Quỹ đã tăng cường giải ngân với mức độ tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn 2023-2025, cho thấy khả năng bảo toàn vốn tốt và sự phát triển về quy mô. Tuy nhiên, hiệu quả tác động của Quỹ còn hạn chế, chưa tương xứng với tiềm năng của cộng đồng DNNVV.
Các Quỹ Bảo lãnh tín dụng DNNVV tại địa phương được thành lập với mục tiêu giảm rủi ro cho các ngân hàng khi cho DNNVV vay vốn. Các quy định tại Nghị định số 34/2018/NĐ-CP đã tạo điều kiện thuận lợi hơn về tài sản đảm bảo và phí bảo lãnh. Tuy nhiên, các quỹ này hoạt động không hiệu quả ở nhiều địa phương, thậm chí có nơi đã giải thể, phản ánh sự thiếu tin tưởng của doanh nghiệp vào cơ chế này.
Những tồn tại và vướng mắc cốt lõi
Hạn chế lớn nhất nằm ở mô hình hỗ trợ thiếu linh hoạt. Các quỹ nhà nước vẫn tập trung chủ yếu vào cho vay truyền thống, một hình thức thiếu sự chấp nhận rủi ro và không phù hợp với bản chất của các doanh nghiệp ĐMST. Khác với thông lệ quốc tế, nơi các quỹ chính phủ đóng vai trò là nhà đầu tư mạo hiểm (venture capital), chấp nhận rủi ro cao để thúc đẩy các dự án công nghệ đột phá, các quỹ của Việt Nam còn ngần ngại trước các dự án mới, thiếu tài sản đảm bảo, làm mất đi cơ hội tiếp cận vốn của nhiều startup tiềm năng.
Bên cạnh đó, quy mô vốn còn nhỏ và khả năng tiếp cận thấp là rào cản lớn. Tổng vốn điều lệ của các quỹ vẫn rất khiêm tốn so với nhu cầu vốn khổng lồ của thị trường, mặc dù đã được quan tâm bổ sung trong quá trình hoạt động. Điều này khiến cho số lượng doanh nghiệp thực sự được hưởng lợi từ chính sách này là rất hạn chế.
Thủ tục hành chính rườm rà và thiếu đồng bộ cũng là một tồn tại dai dẳng. Quy trình xét duyệt hồ sơ phức tạp, mất nhiều thời gian đã làm nản lòng các DNNVV, đặc biệt là các doanh nghiệp siêu nhỏ vốn có nguồn lực hạn chế. Sự thiếu liên kết giữa các quỹ và các chương trình hỗ trợ khác nhau, cùng với việc thiếu một cơ sở dữ liệu quốc gia thống nhất cũng gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm và tiếp cận thông tin. Những tồn tại này cho thấy sự cần thiết phải có một cuộc cải tổ toàn diện về mặt thể chế và cơ chế hoạt động, hướng tới một mô hình hỗ trợ hiện đại, chấp nhận rủi ro và phù hợp với thông lệ quốc tế.
MÔ HÌNH VÀ KINH NGHIỆM HỖ TRỢ TẠI HÀN QUỐC
Theo Chỉ số ĐMST Toàn cầu (Global Innovation Index - GII), Hàn Quốc luôn giữ vững vị thế là một trong những quốc gia dẫn đầu về ĐMST (trong những năm gần đây thường xuyên nằm trong top 10). Tại Hàn Quốc, mô hình hỗ trợ cho DNNVV và doanh nghiệp KNST được xây dựng một cách chiến lược và bài bản trong một thời gian dài. Hệ thống này không chỉ tập trung vào việc cung cấp vốn mà còn tích hợp các hình thức hỗ trợ phi tài chính, được thực hiện bởi các cơ quan chuyên biệt có sự phối hợp chặt chẽ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân. Hệ thống hỗ trợ tài chính của Hàn Quốc được định hình bởi vai trò chủ đạo của các cơ quan chính phủ và nguồn ngân sách nhà nước dồi dào, tập trung vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và ĐMST.
Kinh nghiệm từ các tổ chức tiêu biểu
Nhóm tác giả nghiên cứu vai trò của một số tổ chức chuyên biệt, đặc thù, hoạt động hiệu quả và có sự phối hợp chặt chẽ trong Hệ thống hỗ trợ cho DNNVV và ĐMST tại Hàn Quốc, bao gồm:
KOSME (Korea SMEs and Startups Agency): Đây là cơ quan đầu não về hỗ trợ DNNVV và khởi nghiệp tại Hàn Quốc. KOSME cung cấp một loạt các dịch vụ toàn diện, bao gồm tài chính, tư vấn và đào tạo. KOSME quản lý các chương trình cho vay chính sách dài hạn với lãi suất thấp cho các DNNVV có năng lực cạnh tranh và công nghệ mạnh. Cơ quan này cũng chịu trách nhiệm quản lý một phần lớn ngân sách R&D của Chính phủ, lên tới 3.500 tỷ won (tương đương 64.800 tỷ VNĐ) trong giai đoạn 2018-2025. Đặc biệt, KOSME đóng vai trò chủ chốt trong việc thực hiện chương trình bảo lãnh công nghệ; thẩm định và cấp bảo lãnh cho các khoản vay của doanh nghiệp dựa trên năng lực công nghệ và tài sản trí tuệ.
KISED (Korea Institute of Startup & Entrepreneurship Development): Chuyên sâu về phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp và tinh thần kinh doanh, KISED tập trung vào việc hỗ trợ phi tài chính. Tổ chức này cung cấp các chương trình tư vấn, đào tạo và đặc biệt là hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng và triển khai các kế hoạch R&D, giúp các startup chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm thương mại.
KVIC (Korea Venture Investment Corp.): Là công ty quản lý quỹ đầu tư mạo hiểm của Chính phủ, một trong những tổ chức tiên phong về mô hình quỹ - mẹ - con (Fund of Funds). KVIC sử dụng nguồn vốn của Chính phủ để đầu tư vào các quỹ đầu tư mạo hiểm. Các quỹ này sau đó sẽ trực tiếp rót vốn vào các DNNVV và startup sáng tạo. Mô hình này đã giúp KVIC huy động và kích hoạt một lượng vốn tư nhân khổng lồ, tạo ra hiệu ứng đòn bẩy tài chính mạnh mẽ, làm tăng đáng kể nguồn cung vốn cho các doanh nghiệp ĐMST, vốn thường khó tiếp cận các kênh tín dụng truyền thống. Báo cáo từ KVIC cho thấy việc giám sát minh bạch thông qua hệ thống chỉ số hiệu suất (KPIs) đã giúp các DNNVV được hỗ trợ tăng trưởng 5-10% hàng năm.
Các mô hình hỗ trợ tài chính chính
Qua nghiên cứu kinh nghiệm của Hàn Quốc cho thấy có sự đa dạng và linh hoạt của các công cụ hỗ trợ tài chính, vượt ra ngoài khuôn khổ cho vay truyền thống. Các chương trình, công cụ được điều chỉnh để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, từ giai đoạn ý tưởng đến thương mại hóa sản phẩm, bao gồm:
Hỗ trợ tài chính trực tiếp và tài trợ R&D: Đây là hình thức cốt lõi, bao gồm các khoản trợ cấp và tài trợ từ Chính phủ dành cho các dự án R&D. Nghiên cứu của Jun và cộng sự (2022) chỉ ra rằng, việc cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp ngay từ giai đoạn lập kế hoạch đã thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động R&D nội bộ và tạo ra các kết quả đổi mới hiệu quả.
Hỗ trợ lập kế hoạch R&D: Đây là mô hình phi tài chính nhưng mang lại hiệu quả tài chính vượt trội. Seo và Cho (2020) đã nghiên cứu và cho thấy rằng, các chương trình hỗ trợ lập kế hoạch R&D từ Chính phủ đã giúp các DNNVV tăng doanh thu một cách bền vững. Cụ thể, trong 2 năm đầu, doanh thu tăng khoảng 410-430 triệu KRW, và với hỗ trợ tiếp theo, con số này có thể tăng lên đến 780-830 triệu KRW nếu có hỗ trợ tiếp theo. Chương trình này được KISED triển khai từ năm 2002, nhằm hỗ trợ thương mại hóa công nghệ một cách hiệu quả.
Mô hình ưu đãi thuế và bảo lãnh công nghệ: Bên cạnh trợ cấp trực tiếp, Hàn Quốc còn áp dụng các ưu đãi thuế cho R&D. Một mô hình khác biệt là hệ thống bảo lãnh công nghệ (Technology Guarantee System), được KOSME triển khai. Hệ thống này cho phép DNNVV vay vốn dựa trên giá trị của tài sản trí tuệ (IP) thay vì tài sản thế chấp vật chất. Nghiên cứu của Jang và Chang (2008) cho rằng, hệ thống này có tác động tích cực đáng kể đến đổi mới sản phẩm, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn.
Mô hình tài trợ vốn mồi và đầu tư mạo hiểm (Fund-of-Funds): Đây là một chiến lược độc đáo và hiệu quả, trong đó Chính phủ sử dụng vốn mồi từ ngân sách để thành lập các quỹ đầu tư lớn, sau đó các quỹ này sẽ đầu tư vào các quỹ đầu tư tư nhân hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital Fund). Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu rủi ro cho Chính phủ, đồng thời kích hoạt và dẫn dắt một lượng lớn nguồn vốn tư nhân vào hệ sinh thái khởi nghiệp. Chính phủ Hàn Quốc đã thành công trong việc kích hoạt vốn tư nhân vào hệ sinh thái KNST thông qua KVIC. Mô hình Fund-of- Funds (FoF - "quỹ - mẹ - con") này đã tạo ra tỷ lệ đòn bẩy tài chính ấn tượng như thu hút được 3 won vốn tư nhân cho mỗi 1 won vốn mồi từ Chính phủ. Các khoản đầu tư này được KVIC tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ chuỗi khối (Blockchain) và năng lượng tái tạo.
Mô hình tài chính hỗ trợ đổi mới sáng tạo (Innovation Financing): Mô hình này cung cấp tài chính dựa trên việc đánh giá năng lực công nghệ, giúp các DNNVV đổi mới sáng tạo vượt qua rào cản về thiếu tài sản thế chấp truyền thống. Mô hình này được chứng minh là một trong những chính sách tài chính hiệu quả nhất cho DNNVV. Nghiên cứu của Lee và cộng sự (2019) chỉ ra rằng, tài chính đổi mới sáng tạo không chỉ làm tăng năng lực đổi mới công nghệ mà còn làm tăng hiệu quả kinh doanh của các DNNVV đổi mới sáng tạo tại Hàn Quốc. Những phát hiện này rất hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách ở các quốc gia đang phát triển, những quốc gia cần phân bổ nguồn lực khan hiếm một cách hiệu quả để tăng trưởng kinh tế..
Bài học rút ra
Việc cung cấp các khoản trợ cấp trực tiếp cho DNNVV hiệu quả hơn đáng kể so với các ưu đãi thuế trong việc kích thích đầu tư R&D tư nhân, đa dạng hóa ngành công nghiệp và tạo ra hiệu ứng lan tỏa tri thức. Những phát hiện này được chứng minh bằng các nghiên cứu như của Hwang và cộng sự (2022), sử dụng phương pháp mô phỏng để cho thấy rằng các khoản trợ cấp trực tiếp hiệu quả hơn đồng nghĩa với có tỷ lệ lợi ích/chi phí (BCR) cao hơn, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Sự thành công của các mô hình hỗ trợ tài chính tại Hàn Quốc không chỉ đến từ ngân sách lớn mà được xây dựng trên một vài nguyên tắc cốt lõi:
Hợp tác liên ngành và chuyên biệt hóa chức năng: Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chuyên trách, mỗi cơ quan đảm nhận một vai trò riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau, tránh được tình trạng chồng chéo, phân tán nguồn lực. KOSME, KISED và KVIC đóng vai trò là những mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị hỗ trợ, từ tư vấn, ươm tạo đến đầu tư vốn mạo hiểm, đảm bảo nguồn lực được phân bổ một cách hợp lý và hiệu quả.
Mô hình tài chính đổi mới sáng tạo và phi tài chính: Hàn Quốc đã kết hợp linh hoạt các công cụ tài chính hiện đại với các hình thức hỗ trợ phi tài chính, tạo ra một cách tiếp cận đa chiều.
Giám sát và đánh giá minh bạch: Các tổ chức như KOSME và KVIC sử dụng hệ thống KPI để giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động một cách minh bạch. Hệ thống này giúp Chính phủ và các bên liên quan theo dõi hiệu quả sử dụng vốn, tác động kinh tế - xã hội và những bài học kinh nghiệm. Theo dữ liệu từ KOSME và KVIC, hệ thống này đã giúp các DNNVV được hỗ trợ đạt được mức tăng trưởng đáng kể, từ 5-10% hàng năm, cho thấy hiệu quả đầu tư rõ rệt.
Đây là những kinh nghiệm quý giá cho các quốc gia đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam, trong bối cảnh đang hoàn thiện các chính sách hỗ trợ kinh tế tư nhân.
KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM
Để phát triển kinh tế tư nhân dựa trên nền tảng ĐMST, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm của Hàn Quốc và thực hiện các thay đổi mang tính hệ thống. Những khuyến nghị này tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực của các tổ chức hỗ trợ, và xây dựng một hệ sinh thái toàn diện.
Một là, hoàn thiện khung pháp lý và thể chế
Việt Nam cần hoàn thiện khung khổ pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động hỗ trợ tài chính cho DNNVV. Đặc biệt, cần có một cơ chế quản lý nhà nước thống nhất, tập trung vào việc hỗ trợ DNNVV và KNST. Hiện tại, các chính sách, quỹ tài chính và chương trình hỗ trợ đang bị phân tán giữa nhiều bộ, ngành khác nhau. Tình trạng này dẫn đến sự trùng lặp đối tượng, phân tán nguồn lực và giảm hiệu quả chính sách khi triển khai.
Học hỏi kinh nghiệm của Hàn Quốc, việc hỗ trợ DNNVV được tập trung vào Bộ DNNVV và khởi nghiệp (Ministry of SMEs and Startups), việc làm này giúp tạo ra một chiến lược hỗ trợ đồng bộ, từ chính sách tài chính đến các chương trình phi tài chính, đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả và có định hướng rõ ràng.
Về mặt kỹ thuật, cần tập trung xây dựng cơ chế chia sẻ rủi ro giữa các tổ chức tài chính và DNNVV. Các văn bản hướng dẫn chi tiết cho các nghị quyết liên quan cần được ban hành đồng bộ, rõ ràng, giảm thiểu sự chồng chéo và đơn giản hóa thủ tục hành chính. Đây là cơ sở để các chính sách hỗ trợ được triển khai hiệu quả và minh bạch, tạo niềm tin cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Hai là, nâng cao năng lực và đổi mới mô hình vận hành của Quỹ Phát triển DNNVV
Quỹ Phát triển DNNVV (SMEDF) có thể chuyển đổi mô hình hoạt động để nâng cao hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu, nhiệm vụ của Đảng và Nhà nước giao phó bằng cách:
Cấu trúc chương trình hỗ trợ linh hoạt: Cần thiết kế các chương trình cho vay, tài trợ vốn ban đầu, đầu tư phù hợp với từng đối tượng thụ hưởng, từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp; tích hợp dịch vụ tư vấn và đào tạo để nâng cao năng lực quản trị. Điều này đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả và có định hướng rõ ràng.
Quản lý rủi ro cân bằng: Quỹ cần xây dựng một cơ chế quản lý rủi ro vừa đảm bảo an toàn vốn nhà nước, vừa chấp nhận rủi ro cần thiết để hỗ trợ các dự án ĐMST có tiềm năng cao..
Xây dựng chỉ số đánh giá tác động: Thiết lập KPI rõ ràng để đánh giá hiệu quả thực sự của các khoản vay, khoản đầu tư, dự án được hỗ trợ, không chỉ về mặt tài chính mà còn về tác động xã hội và đổi mới. Việc sử dụng KPIs không chỉ giúp tổ chức quản lý rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, mà còn tạo ra sự minh bạch, giúp người dân và chính phủ đánh giá được tác động thực sự của các chính sách hỗ trợ.
Xây dựng mô hình đầu tư mạo hiểm và Fund-of-Funds: Quỹ Phát triển DNNVV có thể sử dụng một phần vốn được bổ sung để thiết lập mô hình “quỹ - mẹ - con” (FoF). Theo đó, Quỹ dùng sử dụng vốn mồi của Nhà nước để đầu tư vào các quỹ mạo hiểm tư nhân, tạo ra đòn bẩy tài chính để kích hoạt nguồn vốn tư nhân tham gia vào thị trường. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho Chính phủ, đồng thời tăng đáng kể nguồn cung vốn cho các DNNVV ĐMST. Thêm vào đó, cần khuyến khích các quỹ đầu tư vào các dự án đáp ứng tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị (ESG), đảm bảo sự phát triển bền vững.
Ba là, phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo
Việt Nam cần phát triển một hệ sinh thái khởi nghiệp mạnh mẽ, không chỉ thông qua tài chính mà còn qua hỗ trợ phi tài chính. Cần có các chương trình cung cấp vốn mồi với tiêu chí rõ ràng, minh bạch cho các startup ở giai đoạn đầu, giúp họ vượt qua “thung lũng chết”. Thúc đẩy giáo dục khởi nghiệp, hợp tác với các trường đại học để tích hợp kiến thức khởi nghiệp vào chương trình đào tạo, xây dựng các vườn ươm doanh nghiệp, trung tâm ĐMST nhằm phát hiện và nuôi dưỡng các ý tưởng tiềm năng.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này đã nêu được thực trạng hỗ trợ tài chính cho DNNVV tại Việt Nam, chỉ ra những tồn tại, hạn chế cốt lõi trong các cơ chế và công cụ hiện hành. Đồng thời, nghiên cứu đã phân tích mô hình và kinh nghiệm thành công của Hàn Quốc, quốc gia đã xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện và hiệu quả.
Những bài học từ Hàn Quốc cho thấy sự cần thiết phải hoàn thiện khung khổ pháp lý, thể chế và đổi mới mô hình hỗ trợ tài chính tại Việt Nam. Thay vì chỉ cung cấp vốn, cần áp dụng các công cụ tài chính hiện đại như bảo lãnh công nghệ, mô hình “quỹ - mẹ - con” và các phương pháp quản lý minh bạch dựa trên KPIs. Đây là những khuyến nghị chính sách, góp phần thực hiện thành công các mục tiêu của Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, nhằm góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng dựa trên nền tảng ĐMST, chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2014 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Bộ Chính trị (2025). Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân.
3. Quốc hội (2025). Nghị quyết số 198-NQ/TW ngày 17/5/2025 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân.
4. Đỗ Hoài, L., Trần Thị Vân, H., Lại Thị Thanh, L., Đặng Phong, N., & Nguyễn Nhật, M. (2024). Nguồn lực tài chính cho phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (322), 40-49. https://js.ktpt.edu.vn/index.php/jed/article/view/1409.
5. J. Seo, and Daemyeong Cho (2020). Analysis of the Effect of R&D Planning Support for SMEs Using Latent Growth Modeling, https://www.mdpi.com/2071-1050/12/3/1018.
6. Jaesik Lee, Chulung Lee, Jaejin Kim, Seiho Kim, and Hyeonu Im (2019). An Empirical Study on the Effect of Innovation Financing on Technology Innovation Competency: Business Performance of SMEs in Korea. Journal of Electronic Commerce in Organizations. Vol.17. http://dx.doi.org/10.4018/JECO.2019010101.
7. KOSME (2025, September). Innovative Growth Platform: Empowering Small and Medium-sized Enterprises (SMEs) and Startups (Brochure). The 31st APEC SME Ministerial Meeting (SMEMM), Jeju, Korea.
8. KVIC (2025, September). A trusted partner in Korea’s Venture Capital Ecosystem (Brochure). The 31st APEC SME Ministerial Meeting (SMEMM), Jeju, Korea.
9. KISED (2025, September). Startups, Beyond the Horizon, We Envision the Future (Brochure). The 31st APEC SME Ministerial Meeting (SMEMM), Jeju, Korea.
10. Phạm Thúy Chinh (2024). Báo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu đề tài hoàn thiện chính sách pháp luật về các Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách.
11. Seung-Pyo Jun, Chul Lee, Jae-Seong Lee, and Juyeon Lee (2022). Analysis of Changes in R&D Activities of SMEs and the Effect of Financial Support Policies. Journal of Korea Technology Innovation Society. Vol.25 No.2. https://doi.org/10.35978/jktis.2022.4.25.2.247.
12. Won-Sik Hwang, Chanyoung Hong, Inha Oh, and Yeongjun Yeo (2022). Assessing the Economy-Wide Impacts of Public R&D Support Options Based on a Computable General Equilibrium Model: Focusing on Types of Fiscal Incentives and Beneficiaries. Applied Economics. Vol.54. https://doi.org/10.1080/00036846.2022.2033679.
13. Wooseok Jang, and Woojin Chang (2008). The Impact of Financial Support System on Technology Innovation: a Case of Technology Guarantee System in Korea. Journal of Technology Management & Innovation. Vol.3. https://consensus.app/papers/the-impact-of-financial-support-system-on-technology-jang-chang/e07ae6480f7b56d9850fca11d8ff3d5e/
|
Ngày nhận bài: 27/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 17/9/2025; Ngày duyệt đăng: 22/9/2025 |

Bình luận