TS. Vũ Thanh Long

Trường Đại Học Văn Hiến

Email: longvt@vhu.edu.vn

Tóm tắt

Kế toán xanh không chỉ là một công cụ quản lý mà còn là một chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị bền vững. Bài viết đánh giá những lợi ích của kế toán xanh cũng như khái quát việc triển khai kế toán xanh, đồng thời đề xuất một số giải pháp thúc đẩy việc triển khai kế toán xanh tại Việt Nam.

Từ khóa: Kế toán xanh, quản trị doanh nghiệp bền vững, phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội, tối ưu hóa nguồn lực

Summary

Green accounting is not only a management tool but also a long-term strategy that supports enterprises in enhancing sustainable value. This article evaluates the benefits of green accounting, provides an overview of its implementation, and proposes several solutions to promote the adoption of green accounting practices in Vietnam.

Keywords: Green accounting, sustainable corporate governance, sustainable development, social responsibility, resource optimization

GIỚI THIỆU

Trong những thập kỷ gần đây, phát triển bền vững đã trở thành một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu trên toàn cầu. Từ các tổ chức quốc tế đến các quốc gia, sự gia tăng các chính sách, quy định và sáng kiến nhằm bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững đã đạt được những bước tiến quan trọng. Những nghiên cứu trước đây đã nhấn mạnh rằng, doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu này thông qua việc giảm thiểu tác động môi trường và áp dụng các mô hình kinh doanh bền vững (Elkington, 1997; Schaltegger và Burritt, 2000).

Hiện nay, kế toán truyền thống đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tài chính, nhưng lại thiếu khả năng đo lường và báo cáo các yếu tố phi tài chính, đặc biệt là các tác động môi trường (Schaltegger và Burritt, 2000). Tuy nhiên, hệ thống kế toán truyền thống không đủ để đáp ứng các yêu cầu quản trị bền vững, dẫn đến sự thiếu hụt thông tin cần thiết để hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược (Gray, 1992). Kế toán xanh được xem là giải pháp để lấp đầy khoảng trống này.

MỘT SỐ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN XANH

Khái niệm kế toán xanh

Kế toán xanh là một lĩnh vực mới và đang phát triển trong ngành kế toán, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về quản lý và báo cáo các yếu tố môi trường trong doanh nghiệp. Theo Schaltegger và Burritt (2000), kế toán xanh không chỉ đo lường và báo cáo các tác động môi trường mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tích hợp các yếu tố bền vững vào chiến lược kinh doanh. Điều này bao gồm việc xác định, thu thập và phân tích thông tin liên quan đến tiêu thụ tài nguyên, phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải và các chỉ số môi trường khác.

Đặc điểm nổi bật của kế toán xanh là khả năng mở rộng phạm vi báo cáo từ các chỉ số tài chính truyền thống sang các chỉ số phi tài chính liên quan đến môi trường. Chẳng hạn, thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận hay chi phí, kế toán xanh còn đánh giá các yếu tố như: lượng khí thải CO2, mức tiêu thụ năng lượng và hiệu quả sử dụng tài nguyên (Burritt và cộng sự, 2011). Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tăng cường tính bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Phân biệt với kế toán truyền thống, kế toán xanh không chỉ tập trung vào mục tiêu tài chính mà còn nhấn mạnh đến trách nhiệm xã hội và môi trường. Theo Gray (1992), kế toán truyền thống thường bị giới hạn trong việc cung cấp các thông tin tài chính ngắn hạn, trong khi kế toán xanh giúp doanh nghiệp nhìn nhận các tác động dài hạn của hoạt động sản xuất kinh doanh lên môi trường và xã hội. Điều này làm nổi bật vai trò của kế toán xanh như một công cụ không thể thiếu trong quản trị doanh nghiệp bền vững.

Lợi ích và tác động của kế toán xanh

Đối với doanh nghiệp

Nâng cao hiệu quả quản trị: Kế toán xanh cung cấp thông tin chi tiết về việc tiêu thụ tài nguyên, phát thải khí nhà kính và các tác động môi trường khác, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Theo nghiên cứu của Burritt và cộng sự (2011), các doanh nghiệp áp dụng kế toán xanh có thể giảm chi phí vận hành từ 10%-15% thông qua việc quản lý hiệu quả hơn các nguồn lực.

Cải thiện hình ảnh thương hiệu: Việc áp dụng kế toán xanh giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng và đối tác, đặc biệt là trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường (Elkington, 1997). Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì lòng trung thành của khách hàng mà còn thu hút thêm các nhà đầu tư quan tâm đến các tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị).

Tăng cường khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp áp dụng kế toán xanh thường có khả năng đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu từ thị trường xuất khẩu, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu (Schaltegger và Burritt, 2000).

Đối với xã hội

Bảo vệ môi trường: Kế toán xanh giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng và quản lý chất thải hiệu quả hơn. Điều này góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Thúc đẩy phát triển bền vững: Việc doanh nghiệp áp dụng kế toán xanh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs), đặc biệt là các mục tiêu liên quan đến bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu (Carroll, 1999).

Tăng cường nhận thức cộng đồng: Kế toán xanh không chỉ là công cụ quản trị nội bộ mà còn là phương tiện để doanh nghiệp truyền tải thông điệp về trách nhiệm xã hội và môi trường đến cộng đồng, từ đó nâng cao nhận thức và khuyến khích hành vi tiêu dùng bền vững.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán xanh

Nhận thức: Nhận thức của doanh nghiệp về kế toán xanh là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến mức độ áp dụng. Theo khảo sát của Nguyen và Nguyen (2020), chỉ 35% doanh nghiệp được hỏi có hiểu biết cơ bản về kế toán xanh, trong khi phần lớn vẫn chưa nhận thức được lợi ích lâu dài mà nó mang lại.

Chính sách: Chính sách và khung pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc cản trở kế toán xanh. Tại Việt Nam, mặc dù Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã đặt ra các yêu cầu về báo cáo môi trường, nhưng vẫn chưa có các tiêu chuẩn cụ thể cho kế toán xanh. Điều này khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả.

Nguồn lực: Nguồn lực tài chính và nhân sự là một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng kế toán xanh, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống kế toán xanh đòi hỏi chi phí lớn, điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng đáp ứng.

Công nghệ: Công nghệ là yếu tố không thể thiếu để triển khai kế toán xanh, từ việc thu thập dữ liệu môi trường đến phân tích và báo cáo. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa đầu tư đủ vào các công nghệ hỗ trợ, dẫn đến việc triển khai kế toán xanh gặp nhiều khó khăn.

THỰC TRẠNG ÁP DỤNG KẾ TOÁN XANH TẠI DOANH NGHIỆP

Để vận dụng kế toán xanh tại các doanh nghiệp, Việt Nam đã ban hành Luật Môi trường lần đầu vào năm 1993 và Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi vào năm 2005. Chính phủ ban hành Nghị định số 67/2011/NĐ-CP ngày 8/8/2011 quy định về đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, khai thuế, tính thuế, nộp thuế và hoàn thuế bảo vệ môi trường. Để triển khai các chính sách trên, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 152/2011/TT-BTC ngày 11/11/2011 hướng dẫn thi hành Nghị định 67/2011/NĐ-CP; Thông tư số 159/2012/TT-BTC, ngày 28/9/2012 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 152/2011/TT-BTC…

Hiện nay, mức độ áp dụng kế toán xanh tại các doanh nghiệp ở Việt Nam còn khá hạn chế, chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp lớn trong các ngành công nghiệp có tác động môi trường cao như sản xuất, năng lượng, và công nghiệp chế biến. Theo khảo sát của Nguyen và Nguyen (2020), chỉ khoảng 20% các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã áp dụng kế toán xanh ở một mức độ nhất định, trong khi đó, tỷ lệ này ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chỉ chiếm dưới 10%. Bên cạnh đó, việc nghiên cứu, triển khai áp dụng kế toán xanh vào Việt Nam vẫn còn nhiều mới mẻ. Số lượng công trình nghiên cứu trong nước về vấn đề kế toán xanh cũng chưa nhiều. Hầu hết doanh nghiệp chưa quan tâm đến những vấn đề liên quan đến kế toán xanh. Một số doanh nghiệp đã quan tâm đến vấn đề kế toán xanh, nhưng còn gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng (Trần Hải Long, Lê Thị Hương, 2022). Điều này phản ánh một thực tế rằng, các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc triển khai kế toán xanh do hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân sự và nhận thức. Bên cạnh đó, mức độ áp dụng kế toán xanh cũng có sự khác biệt đáng kể giữa các ngành. Các ngành có yêu cầu cao về tuân thủ môi trường, như năng lượng tái tạo hoặc sản xuất hàng hóa xuất khẩu sang các thị trường quốc tế (EU, Mỹ), thường có tỷ lệ áp dụng cao hơn. Điều này là do áp lực từ các quy định pháp lý quốc tế và yêu cầu từ các đối tác thương mại. Ngược lại, các ngành có mức độ tác động môi trường thấp hoặc ít bị giám sát hơn, chẳng hạn như dịch vụ hoặc bán lẻ, thường ít chú trọng đến việc triển khai kế toán xanh.

Những khó khăn thách thức khi triển khai kế toán xanh tại Việt Nam có thể khái quát như sau:

Thiếu khung pháp lý và tiêu chuẩn kế toán xanh: Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã có những bước tiến nhất định trong việc ban hành các chính sách bảo vệ môi trường, tuy nhiên, việc thúc đẩy kế toán xanh - một công cụ quan trọng để quản lý chi phí và lợi ích môi trường - vẫn chưa thực sự được chú trọng đúng mức. Thực tế cho thấy, rất ít văn bản pháp luật ở Việt Nam đưa ra những hướng dẫn cụ thể và chi tiết về việc hạch toán các chi phí và lợi ích môi trường trong quá trình hoạt động kinh doanh. Việc thiếu một khung pháp lý cụ thể và các tiêu chuẩn kế toán xanh là một trong những thách thức lớn nhất. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán trong cách tiếp cận và triển khai kế toán xanh tại các doanh nghiệp.

Hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ: Nguồn nhân lực có chuyên môn về kế toán xanh tại Việt Nam còn rất hạn chế. Việc thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu về kế toán xanh khiến doanh nghiệp khó tìm được nhân sự phù hợp. Đa phần các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, không có đội ngũ nhân sự chuyên trách về môi trường hoặc không đủ năng lực để tích hợp yếu tố này vào hệ thống kế toán và quản lý. Việc đào tạo nguồn nhân lực có khả năng xử lý và theo dõi các tác động môi trường đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian và chi phí khiến nhiều doanh nghiệp không đủ khả năng đáp ứng. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong việc tiếp cận và sử dụng các công nghệ hiện đại để hỗ trợ kế toán xanh.

Tâm lý ngại thay đổi: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và, vẫn còn tâm lý ngại thay đổi và lo ngại về chi phí ban đầu khi triển khai kế toán xanh. Điều này cản trở việc áp dụng các phương pháp mới và bền vững hơn trong quản trị doanh nghiệp.

ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY KẾ TOÁN XANH

Một là, hoàn thiện chính sách và khung pháp lý: Chính phủ cần xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn cụ thể về kế toán xanh, đồng thời đưa ra các chính sách khuyến khích doanh nghiệp áp dụng kế toán xanh, chẳng hạn như ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ tài chính. Điều này sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp triển khai kế toán xanh một cách hiệu quả.

Hai là, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Các chương trình đào tạo về kế toán xanh cần được đưa vào giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng và các trung tâm đào tạo nghề. Đồng thời, cần tổ chức các hội thảo, hội nghị để nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về lợi ích và tầm quan trọng của kế toán xanh.

Ba là, hỗ trợ doanh nghiệp triển khai kế toán xanh: Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có thể hỗ trợ doanh nghiệp thông qua việc cung cấp các công cụ, tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật. Ngoài ra, cần xây dựng các quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc đầu tư vào công nghệ và nhân lực cho kế toán xanh.

Bốn là, thúc đẩy hợp tác quốc tế: Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã triển khai thành công kế toán xanh, đồng thời tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp cận các nguồn lực và công nghệ tiên tiến.

Ngoài các giải pháp trên, tác giả cũng kiến nghị một số hàm ý chính sách như sau

Đối với Nhà nước

Cần ban hành các tiêu chuẩn và hướng dẫn cụ thể để doanh nghiệp triển khai kế toán xanh một cách hiệu quả và đồng bộ. Cụ thể, cần cung cấp các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp áp dụng kế toán xanh, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, đẩy mạnh việc giám sát và kiểm tra việc tuân thủ các quy định môi trường, kết hợp với việc công khai thông tin để nâng cao tính minh bạch.

Đối với doanh nghiệp

Cần xây dựng hệ thống công nghệ hiện đại để hỗ trợ việc thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu môi trường, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên về các kỹ năng và kiến thức liên quan đến kế toán xanh. Ngoài ra, doanh nghiệp cần tích hợp kế toán xanh vào chiến lược kinh doanh tổng thể, không nên tách công tác này là một hoạt động riêng lẻ.

Tài liệu tham khảo:

1. Burritt, R. L., Hahn, T., and Schaltegger, S. (2011). Carbon management accounting: Explaining practice in leading German companies. Australian Accounting Review, 21(1), 80-98

2. Carroll, A. B. (1999). Corporate social responsibility: Evolution of a definitional construct. Business and Society, 38(3), 268-295.

3. Elkington, J. (1997). Cannibals with forks: The triple bottom line of 21st century business. Capstone Publishing.

4. Gray, R. (2010). Is accounting for sustainability actually accounting for sustainability... and how would we know? An exploration of narratives of organisations and the planet. Accounting, Organizations and Society, 35(1), 47-62.

5. Nguyen, T. T., and Nguyen, V. T. (2020). Green accounting practices in Vietnam: Challenges and opportunities. Journal of Environmental Accounting and Management, 8(2), 123-138.

6. Schaltegger, S., and Burritt, R. L. (2000). Contemporary environmental accounting: Issues, concepts and practice. Greenleaf Publishing.

7. Trần Hải Long, Lê Thị Hương (2022), Phát triển kế toán xanh trong các doanh nghiệp ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu tài chính kế toán, 5(226).

Ngày nhận bài: 12/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 8/7/2025; Ngày duyệt đăng: 17/7/2025