Chính sách bảo tồn di sản văn hóa vật thể tại TP. Hà Nội trong bối cảnh hội nhập
NCS.ThS. Trần Văn Mạnh,
GS.TS. Đặng Đình Đào,
TS. Đỗ Thanh Thư
Trường Đại học Thủy lợi
Tóm tắt
Qua khảo sát về hoạt động bảo tồn di sản văn hóa vật thể với các nghiên cứu trong nước và thế giới, nhóm tác giả nhận thấy chưa có một nghiên cứu bài bản, khoa học về các chính sách này trong bối cảnh hội nhập quốc tế; chưa xem xét đến mức độ tác động của công tác bảo tồn của các bên có liên quan. Vì vậy nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định những khoảng trống nghiên cứu về việc bảo tồn di sản văn hóa vật thể trong bối cảnh hội nhập quốc tế tại TP. Hà Nội và gợi ý các giải pháp hoàn thiện chính sách nhằm bảo tồn di sản văn hóa vật thể trong tương lai.
Từ khóa: Bảo tồn, di sản văn hóa vật thể, hội nhập quốc tế
Summary
Through a survey of tangible cultural heritage conservation activities in both domestic and international studies, the authors observed a lack of systematic and scientific research on relevant policies in the context of international integration. Additionally, the extent of the impact of conservation efforts by various stakeholders has not been sufficiently addressed. Therefore, this study aims to identify research gaps in the conservation of tangible cultural heritage in the context of international integration in Hanoi and to propose policy recommendations for enhancing heritage conservation in the future.
Keywords: Conservation, tangible cultural heritage, international integration
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong thời gian qua, công tác bảo tồn di sản văn hóa (DSVH) vật thể trên địa bàn thành phố Hà Nội đã đạt được những kết quả nhất định. Cụ thể, công tác tuyên truyền, giáo dục, phổ biến pháp luật về DSVH ngày càng được Hà Nội chú trọng với nhiều hình thức phong phú, đa dạng. Công tác tu bổ, tôn tạo di tích; huy động các nguồn lực; tổ chức đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ; thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật trong việc bảo tồn di tích lịch sử - văn hóa... đã được triển khai. Qua đó, góp phần nâng cao nhận thức của nhân dân về bảo tồn và phát huy giá trị DSVH, đóng góp tích cực vào việc quảng bá giá trị DSVH của Hà Nội đến với công chúng trong và ngoài nước.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến nội dung bảo tồn DSVH vật thể trong bối cảnh hội nhập quốc tế được phân tích như Hình.
Hình: Khung phân tích tổng quan
![]() |
| Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả |
Nghiên cứu chung về bảo tồn di sản văn hóa vật thể
DSVH luôn là một lĩnh vực nhạy cảm, bởi không chỉ liên quan đến các giá trị lịch sử, thẩm mỹ, mà còn gắn chặt với đời sống sản xuất, văn hóa, tôn giáo và tín ngưỡng của cộng đồng dân cư. Hoàng Vinh (1997) đã đặt nền móng lý luận quan trọng cho lĩnh vực này khi nhấn mạnh rằng: bảo tồn DSVH là công việc mang tính chiến lược lâu dài, đòi hỏi sự gắn kết hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bảo tồn và phát triển. Những đóng góp của ông không chỉ góp phần hệ thống hóa khung lý thuyết về DSVH, mà còn làm cơ sở quan trọng cho sự ra đời và hoàn thiện của Luật DSVH cùng các văn bản pháp quy liên quan.
Tiếp nối định hướng đó, Nguyễn Quốc Hùng (2006) khẳng định rằng, bảo tồn di sản và phát triển du lịch không thể tách rời nhau, và việc tăng cường hợp tác liên ngành - đặc biệt giữa ngành du lịch và ngành bảo tồn - là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tính bền vững. Quan điểm này cũng được Đặng Văn Bài (2006) làm rõ khi nhấn mạnh rằng hoạt động tu bổ và tôn tạo di tích là lĩnh vực đặc thù, mang tính chuyên ngành cao, đòi hỏi cơ chế quản lý riêng biệt dựa trên các quy định nghiêm ngặt của Luật DSVH và Luật Xây dựng. Không thể áp dụng tư duy và cách thức quản lý công trình hiện đại để áp vào các di tích lịch sử - văn hóa, bởi mỗi di tích đều mang trong mình lớp trầm tích văn hóa không thể thay thế.
Từ những luận điểm đó, các nhà nghiên cứu đều đi đến một điểm chung, đó là để công tác bảo tồn DSVH tại Việt Nam đạt hiệu quả thiết thực, cần tập trung vào một số giải pháp then chốt: (i) hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ và khả thi; (ii) nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị DSVH; (iii) xác định rõ mối quan hệ hữu cơ giữa bảo tồn DSVH và phát triển bền vững; (iv) kết hợp bảo tồn với phát huy, khai thác các giá trị di sản thông qua phát triển du lịch bền vững; (v) đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ chuyên trách về văn hóa - di sản; (vi) lồng ghép việc bảo vệ DSVH với công tác bảo vệ môi trường sinh thái.
Ở góc độ nghiên cứu vùng miền, Đào Ngọc Cảnh & Ông Thị Diệu Huyền (2017) đều nhất quán nhận định bảo tồn DSVH tại các tỉnh, thành là một nhiệm vụ cấp bách, có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển du lịch, giữ gìn bản sắc dân tộc và nâng cao năng lực phát triển của địa phương. Nghiên cứu này khẳng định vai trò của DSVH như một nguồn lực nội sinh, giúp địa phương tạo nên lợi thế cạnh tranh đặc thù trên bản đồ kinh tế - du lịch quốc gia.
Quan điểm trên cũng phù hợp với tinh thần Công ước Bảo vệ DSVH và thiên nhiên thế giới của UNESCO (1972), trong đó nhấn mạnh, các DSVH vật thể không chỉ là minh chứng của lịch sử mà còn là ký ức sống của cộng đồng, vì vậy cần được bảo tồn nguyên vẹn trước làn sóng đô thị hóa, công nghiệp hóa và toàn cầu hóa. Bảo tồn DSVH vật thể không chỉ là trách nhiệm của riêng từng quốc gia, mà còn là sứ mệnh chung của nhân loại. Điều này đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách phải tỉnh táo, cân nhắc giữa lợi ích kinh tế trước mắt và giá trị di sản lâu dài - những thứ không thể tái tạo một khi đã bị tổn thương hay phá hủy.
Nghiên cứu về chính sách, cơ chế bảo tồn di sản văn hóa vật thể
Nhiều công trình nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra một thực tế rằng, công tác bảo tồn DSVH vật thể tại Việt Nam hiện còn đối mặt với nhiều bất cập, từ cơ chế chính sách cho đến thực thi ở cấp cơ sở. Theo Nguyễn Chí Bền (2010), Trần Bá Hùng (2021), hệ thống pháp luật liên quan đến DSVH tuy đã có những bước tiến, nhưng vẫn chưa thực sự hoàn thiện và đồng bộ. Cùng với đó, áp lực từ quá trình phát triển kinh tế - xã hội, nhất là đô thị hóa, khai thác du lịch thiếu kiểm soát đã và đang làm gia tăng nguy cơ mai một hoặc thương mại hóa di sản. Công tác bảo tồn - phát huy giá trị DSVH vẫn thiếu khoa học, thường mang tính tự phát hoặc nặng về hình thức. Ngoài ra, hoạt động thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực này vẫn còn lỏng lẻo, thiếu hiệu lực và thiếu nhân lực chuyên trách.
Nghiên cứu của Nguyễn Khánh Tùng và Trần Bá Hùng (2021) cho thấy, mặc dù Nhà nước đã quan tâm đầu tư, nhưng việc triển khai bảo tồn DSVH còn nhiều hạn chế. Nguồn lực tài chính eo hẹp, thủ tục hành chính phức tạp là 2 rào cản lớn khiến nhiều di tích rơi vào tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Nhiều hoạt động trùng tu chỉ mang tính đối phó, thiếu sự giám sát chuyên môn và đôi khi làm mất đi giá trị nguyên gốc của di sản. Quản lý hiện vật, cổ vật tại các địa phương chưa bài bản; một số di tích nằm trong khu dân cư chật hẹp, dẫn đến khó khăn trong việc tổ chức các hoạt động văn hóa gắn với di tích.
Từ góc nhìn toàn cầu, Pederson A. (2002) trong “Quản lý Du lịch tại các khu Di sản Thế giới: Sổ tay thực hành” đã đưa ra những khuyến nghị quan trọng đối với công tác bảo tồn trong bối cảnh phát triển du lịch. Tác giả nhấn mạnh rằng du lịch là con dao 2 lưỡi - một mặt thúc đẩy kinh tế, mặt khác tiềm ẩn nguy cơ làm biến dạng, hủy hoại các giá trị di sản nếu không được giám sát chặt chẽ. Pederson đề xuất một mô hình quản lý bền vững dựa trên các nguyên tắc: khoanh vùng hoạt động phù hợp, kiểm soát lượng khách tham quan, tăng chi phí tham gia để giảm tải, đồng thời áp dụng khoa học công nghệ trong bảo tồn. Quản lý du lịch cần dựa trên nền tảng pháp lý rõ ràng, có sự đồng thuận từ các bên liên quan, khuyến khích phản biện xã hội và giám sát cộng đồng.
Ở một chiều cạnh khác, Donovan (2008) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận DSVH không chỉ là một biểu tượng văn hóa - lịch sử, mà còn là một “tài sản kinh tế” nếu biết khai thác khéo léo. Di sản mang nhiều tầng giá trị: văn hóa, thẩm mỹ, giáo dục, môi trường và xã hội. Trong đó, giá trị kinh tế đang ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong chiến lược phát triển du lịch. Tuy nhiên, tác giả cũng lưu ý rằng không nên thương mại hóa di sản một cách giản đơn mà phải đặt mục tiêu bảo tồn lên hàng đầu. Chính quyền địa phương cần tham vấn rộng rãi các chuyên gia, cộng đồng dân cư, nhà quản lý văn hóa - du lịch để xây dựng một chính sách bảo tồn thực chất, khả thi và có tính bền vững, bao gồm các yếu tố như quy hoạch tích hợp, phân bổ ngân sách, đào tạo nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ mới...
Từ các phân tích trên, có thể thấy, chính sách bảo tồn DSVH vật thể không thể chỉ là sự ban hành văn bản pháp luật, mà cần được cụ thể hóa bằng các hành động nhất quán, có tầm nhìn chiến lược. Bảo tồn di sản không phải là một lĩnh vực đứng ngoài quá trình phát triển, mà chính là “trái tim văn hóa” trong quá trình phát triển bền vững. Việc để mất một di sản không chỉ là mất đi một phần ký ức lịch sử, mà còn là đánh mất cơ hội phát triển có bản sắc, có chiều sâu - điều mà không một công trình hiện đại nào có thể thay thế.
Nghiên cứu về yếu tố con người trong bảo tồn di sản văn hóa vật thể
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng về văn hóa, kinh tế và tri thức, việc xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao là một điều kiện tiên quyết để hướng tới phát triển nhanh và bền vững. Đối với lĩnh vực DSVH - một ngành mang tính đặc thù, gắn liền với cộng đồng và bản sắc dân tộc - thì yêu cầu này càng trở nên cấp thiết, nhất là tại tuyến cơ sở như quận, huyện, thị xã. Nghiên cứu của Lưu Ngọc Thành (2023) đã chỉ ra rằng hiện nay, nguồn nhân lực phục vụ bảo tồn DSVH đang phân bổ không đồng đều, thiếu chuyên môn và chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn. Mặc dù tại nhiều ban quản lý di tích, cán bộ có trình độ đại học, sau đại học, nhưng phần lớn lại không được đào tạo đúng ngành hoặc đúng chuyên ngành bảo tồn di sản. Một bộ phận lớn lực lượng trực tiếp làm việc tại di tích như nhân viên bảo vệ, thủ từ, người phụ trách vệ sinh môi trường... thậm chí chưa qua đào tạo chuyên môn nào liên quan. Chính sự thiếu đồng bộ và thiếu chuyên nghiệp này đã cản trở hiệu quả của các chương trình bảo tồn và phát huy giá trị di sản tại cơ sở.
Ở góc độ nhân quyền và tiếp cận di sản, Larsen và Buckley (2018) nhấn mạnh rằng bảo tồn DSVH không thể tách rời khỏi việc đảm bảo quyền con người. Đây cũng là một hướng tiếp cận đã được nhiều nhà nghiên cứu quốc tế phân tích tại các kỳ họp của Ủy ban Di sản Thế giới. Trên cơ sở đó, Hong L. (2019) tiếp tục làm rõ vai trò và quyền của các cộng đồng liên quan đến di sản, đặc biệt là các dân tộc thiểu số - những chủ thể vừa là người sáng tạo, vừa là người bảo vệ di sản. Theo đó, họ có quyền được tham vấn, tham gia trực tiếp vào các quy trình bảo tồn, bảo vệ, phục dựng di sản; đồng thời cần được đảm bảo sinh kế, đời sống văn hóa - xã hội trong bối cảnh di sản đang chịu tác động từ phát triển du lịch, đô thị hóa và biến đổi khí hậu. Tiếp cận quyền con người trong bảo tồn di sản không chỉ là một tuyên ngôn, mà còn là nền tảng để xây dựng chính sách phát triển bền vững lấy con người làm trung tâm.
Về mặt tài chính - yếu tố được xem là huyết mạch của mọi hoạt động bảo tồn, các học giả như Govanni (2004) và Hong L. (2019) đều thống nhất rằng thiếu hụt nguồn lực tài chính là một rào cản nghiêm trọng đối với công tác bảo tồn DSVH. Trong khi Govanni nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguồn lực tài chính dồi dào và khả năng ứng dụng kỹ thuật hiện đại để thiết kế chính sách bảo tồn bền vững, thì Hong L. lại đặt vấn đề ở tính phụ thuộc gần như tuyệt đối vào ngân sách nhà nước tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Các khoản đóng góp từ xã hội cho bảo tồn di sản thường tồn tại dưới hai hình thức: tặng cho vô điều kiện và tài trợ dự án, nhưng cả 2 hình thức này đều thiếu cơ chế giám sát hiệu quả. Do đó, Hong L. kiến nghị cần thiết lập một cơ chế tài chính minh bạch, cho phép các nhà tài trợ (cá nhân, tổ chức) được quyền theo dõi, kiểm soát quá trình sử dụng nguồn tiền đúng mục đích bảo tồn mà không phải trực tiếp quản trị. Bên cạnh đó, cần triển khai mô hình quản lý bảo tồn theo chiều dọc - từ Trung ương đến địa phương - để bảo đảm sự điều phối hợp lý, phân bổ nguồn lực hiệu quả và tăng cường khả năng tiếp cận vốn xã hội hóa cho các địa phương còn khó khăn.
Từ những phân tích trên, có thể thấy: để bảo tồn DSVH một cách thực chất và bền vững, Việt Nam cần khẩn trương tái cấu trúc cả 3 yếu tố cốt lõi: (i) phát triển nguồn nhân lực chuyên môn đúng ngành, đúng cấp, đặc biệt ở tuyến cơ sở; (ii) áp dụng cách tiếp cận quyền con người trong bảo tồn di sản, lấy cộng đồng làm trung tâm; và (iii) đổi mới cơ chế tài chính theo hướng đa dạng hóa nguồn lực, minh bạch và khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội.
THỰC TRẠNG CHÍNH SÁCH BẢO TỒN DI SẢN VĂN HÓA VẬT THỂ TẠI TP. HÀ NỘI TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP
Tại Thủ đô Hà Nội - nơi hội tụ hơn 5.922 di tích lịch sử, văn hóa, kiến trúc nghệ thuật, việc bảo tồn DSVH vật thể vừa là nhiệm vụ cấp bách, vừa là thách thức lớn. Với vai trò là trung tâm chính trị - hành chính quốc gia, đồng thời là nơi lưu giữ kho tàng văn hóa hàng nghìn năm lịch sử, Hà Nội luôn được xem là địa bàn trọng điểm trong chính sách bảo tồn di sản của Nhà nước. Tuy nhiên, chính sách hiện hành còn tồn tại nhiều vấn đề cả về thiết kế thể chế lẫn thực tiễn triển khai.
Trong những năm qua, Hà Nội đã thể chế hóa khá đầy đủ các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về công tác bảo tồn DSVH vật thể. Một số văn bản quan trọng được ban hành như: (1) Luật Di sản văn hóa năm 2001 (sửa đổi bổ sung năm 2009); (2) Luật Thủ đô năm 2012, năm 2024; (3) Các nghị quyết của HĐND TP. Hà Nội về phân cấp quản lý, nguồn vốn tu bổ tôn tạo di tích.
Thành phố cũng đã thực hiện quy hoạch bảo tồn di tích gắn với phát triển đô thị, quy định rõ danh mục các di tích cần được bảo vệ nghiêm ngặt. Nhiều di tích trọng điểm như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long, đền Ngọc Sơn, chùa Một Cột… được đầu tư trùng tu đúng kỹ thuật, đúng quy chuẩn bảo tồn quốc tế. Hà Nội cũng là một trong những địa phương đầu tiên triển khai các mô hình xã hội hóa trong bảo tồn, thu hút nguồn lực từ cộng đồng, doanh nghiệp và kiều bào trong và ngoài nước.
Hơn nữa, việc kết nối bảo tồn DSVH với phát triển du lịch văn hóa bước đầu đã tạo ra các sản phẩm có giá trị như tour "Ký ức Hoàng thành", tour đêm Văn Miếu - Quốc Tử Giám, khai thác không gian phố cổ, phố đi bộ hồ Gươm… phản ánh tư duy mới trong chính sách bảo tồn gắn với phát huy giá trị di sản.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, chính sách bảo tồn di sản tại Hà Nội phải đối diện với nhiều thách thức. Đó là: (1) Áp lực cân bằng giữa bảo tồn - phát triển ngày càng lớn, đòi hỏi một chiến lược tích hợp đa ngành; (2) Chuẩn quốc tế về bảo tồn ngày càng cao, trong khi chính sách hiện hành còn thiếu sự tương thích; (3) Tranh chấp lợi ích di sản giữa chính quyền, doanh nghiệp, cộng đồng trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi cơ chế tham vấn đa chiều, dân chủ hóa trong hoạch định chính sách.
KẾT LUẬN
Chính sách của Nhà nước trong công tác bảo tồn DSVH vật thể tại Hà Nội đã thể hiện sự quan tâm rõ nét và có nhiều điểm tiến bộ. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các chính sách này cần được điều chỉnh theo hướng chuyên nghiệp hóa, hiện đại hóa và tiệm cận chuẩn mực quốc tế. Trọng tâm cải cách cần đặt vào ba trụ cột: (i) hoàn thiện thể chế bảo tồn đồng bộ, liên thông; (ii) tăng cường nguồn lực xã hội hóa có kiểm soát; (iii) nâng cao vai trò của cộng đồng trong giám sát và phản biện chính sách bảo tồn di sản.
Tài liệu tham khảo:
1. Đào Ngọc Cảnh & Ông Thị Diệu Huyền (2017). Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn di sản văn hóa tại địa phương. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, vol. 8, pp. 25-30.
2. Đặng Văn Bài (2006). Tu bổ và tôn tạo các di tích lịch sử - văn hóa là hoạt động có tính đặc thù chuyên ngành. Tạp chí Di sản Văn hóa, vol. 4, pp. 6-10.
3. Hoàng Vinh (1997). Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo tồn di sản văn hóa. Nxb Chính trị Quốc gia Sự thật.
4. Lưu Ngọc Thành (2023). Thực trạng nhân lực ngành bảo tồn di sản văn hóa tại cấp huyện, xã. Tạp chí Phát triển Văn hóa, vol. 2, pp. 33–39.
5. Nguyễn Chí Bền (2010). Một số vấn đề lý luận về bảo tồn di sản trong thời kỳ đổi mới. Nxb Khoa học Xã hội.
6. Nguyễn Khánh Tùng và Trần Bá Hùng (2021). Bảo tồn di sản tại cơ sở: những rào cản và kiến nghị chính sách. Tạp chí Quản lý Văn hóa, vol. 7, pp. 58-63.
7. Nguyễn Quốc Hùng (2006). Tăng cường phối hợp bảo tồn di sản và phát triển du lịch bền vững. Tạp chí Di sản Văn hóa, vol. 3, pp. 12-17.
8. Trần Bá Hùng (2021). Thực trạng công tác bảo tồn di sản văn hóa vật thể ở Hà Nội. Tạp chí Khoa học và Công nghệ, vol. 5, pp. 38-44.
9. D. Donovan (2008). Heritage Conservation as Economic Development Opportunity. Cultural Resource Management Journal, vol. 5, pp. 18-25.
10. G. Govanni 92004). The Role of Financial and Technical Resources in Sustainable Heritage Preservation. Journal of Cultural Economics, vol. 26, no. 3, pp. 195-205, 2004.
11. L. Hong (2019). Human Rights Approach in the World Heritage Committee: Complexity and Practice. International Journal of Heritage Studies, vol. 25, no. 6, pp. 607-620..
12. J. Larsen and R. Buckley (2018). Cultural Heritage and Human Rights: The Ethical Tensions. Journal of Heritage Tourism, vol. 13, no. 4, pp. 287-301.
13. A. Pedersen, Managing Tourism at World Heritage Sites: A Practical Manual for World Heritage Site Managers, Paris: UNESCO World Heritage Centre, 2002.
| Ngày nhận bài: 26/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 8/7/2025; Ngày duyệt đăng: 8/7/2025 |


Bình luận