Tác động của công nghệ số đối với phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn Việt Nam
Đinh Việt Dũng1, Trương Thị Hải Vân 1, Trần Thị Diên*2
1 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
2 Trường Đại học Tân Trào - Tuyên Quang
* Tác giả liên hệ: Email: tranthidien1979@gmail.com
Tóm tắt
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ số đang trở thành động lực then chốt thúc đẩy phát triển kinh tế tại khu vực nông thôn. Nghiên cứu này tập trung phân tích vai trò của công nghệ số trong các lĩnh vực trọng yếu gồm: nông nghiệp thông minh, thương mại điện tử, tài chính số và giáo dục trực tuyến. Dựa trên phương pháp tổng quan tài liệu và phân tích tình huống, nghiên cứu đã chỉ ra rằng công nghệ số không chỉ góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường, dịch vụ tài chính và giáo dục cho người dân nông thôn. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp chính sách nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ số hướng đến phát triển toàn diện và bền vững khu vực nông thôn Việt Nam.
Từ khóa: Công nghệ số, kinh tế nông thôn, chuyển đổi số, nông nghiệp thông minh, thương mại điện tử.
Summary
In the context of the Fourth Industrial Revolution, digital technology is becoming a key driver of economic development in rural areas. This study focuses on analyzing the role of digital technology in four critical sectors: smart agriculture, e-commerce, digital finance, and online education. Using a literature review and case analysis approach, the research highlights that digital technology not only enhances productivity and production efficiency but also expands access to markets, financial services, and education for rural populations. Based on these findings, the article proposes policy solutions to promote the application of digital technology toward comprehensive and sustainable rural development in Vietnam.
Keywords: Digital technology, rural economy, digital transformation, smart agriculture, e-commerce
GIỚI THIỆU
Phát triển kinh tế nông thôn là mục tiêu chiến lược trong tiến trình phát triển bền vững của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam – nơi khu vực nông thôn chiếm trên 60% dân số và phần lớn lực lượng lao động. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0), công nghệ số không chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ mà còn là nhân tố then chốt thúc đẩy sự chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng hiện đại, hiệu quả và bao trùm.
Sự xuất hiện của các nền tảng số, trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT), blockchain và dữ liệu lớn đã làm thay đổi sâu sắc phương thức sản xuất, phân phối và tiêu dùng – đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thương mại, tài chính và giáo dục. Tại khu vực nông thôn, công nghệ số mở ra cơ hội xóa bỏ rào cản truyền thống về hạ tầng, nguồn lực và tiếp cận thị trường, đồng thời góp phần nâng cao sinh kế, tạo việc làm và thu hẹp khoảng cách phát triển giữa thành thị và nông thôn.
Nghiên cứu này nhằm phân tích vai trò và tác động của công nghệ số đối với phát triển kinh tế toàn diện khu vực nông thôn Việt Nam theo hướng tiếp cận chuyển đổi số. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số gợi ý chính sách nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng của công nghệ số, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển nông thôn bền vững trong kỷ nguyên số.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Lý thuyết hiện đại hóa (Modernization Theory)
Lý thuyết hiện đại hóa cho rằng sự phát triển của các quốc gia có thể đạt được bằng cách tiến hóa theo con đường mà các quốc gia phát triển phương Tây đã trải qua. Quá trình hiện đại hóa được mô tả là sự chuyển đổi từ truyền thống → hiện đại, cả trong phương diện kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa.
Khung chuyển đổi số (Digital Transformation Framework)
Khung chuyển đổi số là tập hợp các thành phần, nguyên tắc và phương pháp giúp tổ chức (hoặc cộng đồng) thay đổi toàn diện dựa trên công nghệ số, nhằm cải thiện hiệu quả, nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra giá trị mới.
Khung chuyển đổi số thường gồm 3 đến 6 trụ cột, tùy theo mô hình của các tổ chức như OECD, World Bank, hay các cơ quan chính phủ. Các trụ cột chính trong Khung chuyển đổi số (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2020; UNDP, 2021):
+ Hạ tầng số (Digital Infrastructure): Bao gồm mạng Internet, điện thoại thông minh, nền tảng đám mây, hệ thống dữ liệu mở. Đây là điều kiện nền tảng để triển khai các ứng dụng công nghệ tại mọi cấp độ.
+ Năng lực số (Digital Skills & Literacy): Là khả năng sử dụng công nghệ hiệu quả, từ người dân, doanh nghiệp đến cơ quan nhà nước. Ở khu vực nông thôn, đào tạo kỹ năng số là yếu tố quyết định hiệu quả chuyển đổi.
+ Mô hình tổ chức và quản trị (Digital Governance & Operating Model): Gồm cấu trúc tổ chức, quy trình số hóa, phân quyền ra quyết định, và quản lý dữ liệu. Chính quyền địa phương cần đổi mới phương thức cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
+ Đổi mới và sáng tạo (Innovation Ecosystem): Hệ sinh thái đổi mới gồm doanh nghiệp công nghệ, startup, tổ chức R&D. Tạo ra các sản phẩm số phù hợp với điều kiện thực tiễn của nông thôn.
+ An toàn thông tin và quyền riêng tư (Cybersecurity & Privacy): Bảo vệ dữ liệu cá nhân, giao dịch tài chính, và hệ thống quản trị khỏi các nguy cơ mất an ninh mạng.
+Môi trường chính sách và pháp lý (Policy & Regulatory Environment): Bao gồm các quy định về thương mại điện tử, bảo vệ người tiêu dùng số, tín dụng kỹ thuật số, dữ liệu mở.
Mô hình tăng trưởng toàn diện (Inclusive Growth Model)
Tăng trưởng toàn diện là khái niệm được phát triển nhằm khắc phục những hạn chế của tăng trưởng truyền thống, vốn chỉ tập trung vào chỉ số GDP mà bỏ qua sự phân bổ lợi ích trong xã hội.
Mô hình này hướng đến tăng trưởng kinh tế bền vững về dài hạn. Đồng thời đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi của tất cả các tầng lớp dân cư, đặc biệt là người nghèo, người yếu thế, phụ nữ, dân tộc thiểu số và người sống ở vùng sâu vùng xa (OECD, 2018).
Vai trò của công nghệ số trong tăng trưởng toàn diện: Công nghệ số không chỉ tạo ra tăng trưởng kinh tế, mà còn đóng vai trò xóa bỏ rào cản truyền thống, giúp người dân nông thôn tiếp cận các dịch vụ và cơ hội mà trước đây không thể. Các vai trò của công nghệ số trong tăng trưởng toàn diện được tổng hợp qua bảng 1.
Bảng 1. Vai trò của công nghệ số trong phát triển toàn diện khu vực nông thôn
| Lĩnh vực | Ứng dụng công nghệ số |
|---|---|
| Nông nghiệp | Nông nghiệp thông minh, IoT, truy xuất nguồn gốc, tự động hóa |
| Thương mại điện tử | Bán hàng qua sàn TMĐT, livestream, tiếp cận thị trường rộng hơn |
| Tài chính | Ví điện tử, ngân hàng số, tín dụng vi mô không cần thế chấp |
| Giáo dục | Học từ xa, thư viện số, phổ cập kỹ năng số cộng đồng |
| Dịch vụ công | Chính quyền điện tử, cung cấp dịch vụ công minh bạch, truy cập nhanh chóng |
Nguồn: Nguyễn Thị Lệ Hằng, 2021; UNDP, 2022
Các tổ chức quốc tế như World Bank (WB), UNDP, OECD, ADB đều có chính sách thúc đẩy tăng trưởng toàn diện. Nhiều quốc gia đã tích hợp tăng trưởng toàn diện và chuyển đổi số trong các chương trình quốc gia: Việt Nam: Chương trình Chuyển đổi số quốc gia (2020) gắn với Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs); Ấn Độ: Sáng kiến "Digital India" giúp hàng triệu người dân nông thôn tiếp cận dịch vụ số; Rwanda: Dự án "Internet for All" để kết nối vùng sâu vùng xa.
TÁC ĐỘNG CỦA CÔNG NGHỆ SỐ ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ Ở KHU VỰC NÔNG THÔN VIỆT NAM
Ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp
Nghiên cứu đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam, bao gồm chính sách, mô hình triển khai, ưu điểm, hạn chế:
Về chính sách và định hướng của Chính phủ
Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến 2025, định hướng đến 2030 xác định nông nghiệp là một trong 8 ngành ưu tiên. Bộ NN&PTNT triển khai 8 định hướng lớn gồm: phát triển nông nghiệp công nghệ cao; xây dựng hệ thống dữ liệu lớn; thúc đẩy nông dân số; tự động hóa sản xuất; giám sát truy xuất nguồn gốc; thương mại điện tử nông sản; quản lý điều hành số (Bộ NN&PTNT, 2022).
Quyết định 2151/QĐ-BNN-VP (2022): khuyến khích áp dụng AI, blockchain, IoT, điện toán đám mây và thúc đẩy hợp tác với doanh nghiệp công nghệ; đồng thời nâng cao năng lực quản trị và an toàn thông tin trong bộ máy ngành nông nghiệp (Bộ NN&PTNT, 2022).
Mô hình triển khai thực tế: Theo Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản (2023), đã có những mô hình tiêu biểu trong việc triển khai ứng dụng công nghệ số trong phát triển sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam như sau:
- Mô hình hợp tác xã, trang trại thông minh: Hợp tác xã nông nghiệp tại Hà Nội, Sóc Sơn, Thanh Oai áp dụng UAV (drone) phun thuốc tự động trên diện tích hàng trăm ha – tiết kiệm nhân lực và nâng cao hiệu quả.
- VNPT và Lộc Trời ký kết hợp tác triển khai hệ sinh thái "Mỗi nông dân là thương nhân, mỗi hợp tác xã là doanh nghiệp số", ứng dụng IoT, dữ liệu lớn & tự động hóa trong nhà kính rau, dưa vàng…
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam và Viện CNTT phát triển hệ thống tưới thông minh, sử dụng AI nhận dạng cây bệnh, IoT giám sát thủy sản…
- Mavin áp dụng tự động hóa cao, quản lý từ trang trại đến bàn ăn; xây dựng trung tâm chăn nuôi heo giống công nghệ cao tại nhiều tỉnh.
- Một số startup phát triển nền tảng truy xuất nguồn gốc, giám sát chuỗi giá trị nông sản – được vinh danh tại Sao Khue Award của VNPT.
Lợi ích của ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp:
Trong chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Bộ Thông tin và Truyền thông (2020) đã khẳng định những lợi ích của ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp:
- Tăng năng suất và chất lượng: Dự báo thời tiết, tối ưu phân bón/phun thuốc giúp giảm thiệt hại do thiên tai, sâu bệnh.
- Giám sát minh bạch sản xuất: Camera, drone và IoT cho phép truy xuất nguồn gốc, tăng độ tin cậy với người tiêu dùng.
- Tiết kiệm chi phí & nhân lực: Máy móc tự động (drones, hệ thống tưới) giảm gánh nặng lao động thủ công.
- Tăng khả năng tiếp cận thị trường: Công nghệ hỗ trợ nông dân bán hàng trực tuyến, đa kênh.
Những hạn chế, khó khăn khi ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp
Trong báo cáo của Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản (2023), vẫn còn nhiều hạn chế, khó khăn khi ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông nghiệp như sau:
- Qui mô nhỏ lẻ, manh mún: Hạn chế ứng dụng công nghệ quy mô lớn ở phần lớn hộ nông dân.
- Hạ tầng nông thôn còn yếu: Internet, cơ sở dữ liệu chưa phủ đều; nhiều nơi chưa có nhân lực kỹ thuật.
- Nhận thức & kỹ năng số hạn chế: Nhiều nông dân vẫn thiếu hiểu biết về công nghệ, còn phụ thuộc kinh nghiệm cá nhân.
- Thiếu định hướng chính sách toàn diện: Các mô hình còn mang tính địa phương, chưa đủ mạnh ở quy mô quốc gia.
- Chi phí đầu tư cao & thiếu vốn tín dụng: Ứng dụng AI, IoT cần vốn lớn; chính sách tín dụng còn hạn chế về quy mô và khả năng tiếp cận.
Thương mại điện tử và thị trường nông sản Việt Nam
Nghiên cứu đánh giá thực trạng thương mại điện tử và thị trường nông sản Việt Nam qua các nội dung sau:
Về quy mô thị trường TMĐT toàn quốc: Trong những năm gần đây, thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc. Quy mô thị trường TMĐT B2C (Business-to-Consumer) đạt 16,4 tỷ USD năm 2022 và đạt 20,5 tỷ USD năm 2023. Theo các dự báo, TMĐT Việt Nam có thể đạt mức 39–43 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm từ 20 đến 30%. Chính phủ Việt Nam cũng đặt mục tiêu đạt 25 tỷ USD trong lĩnh vực TMĐT B2C vào năm 2025, duy trì tốc độ tăng trưởng khoảng 18–20% mỗi năm (Bộ Công Thương, 2023).
Hình 1: Tăng trưởng quy mô thương mại điện tử Việt Nam giai đoạn 2020–2024
![]() |
Nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), Tổng cục Thống kê Việt Nam (2024)
Về thị phần các sàn TMĐT & hành vi người dùng: Hiện nay, thị phần thị trường TMĐT Việt Nam đang tập trung chủ yếu vào một số nền tảng lớn như Shopee (chiếm khoảng 68%), TikTok Shop (23%), Lazada (8%) và Tiki (1–2%). Số lượng người dùng TMĐT đạt hơn 57 triệu vào năm 2022 và tiếp tục tăng mạnh nhờ vào tỷ lệ phổ cập Internet cao, đặc biệt ở khu vực thành thị. Các sàn TMĐT đang ứng dụng mạnh mẽ công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (ML) và Internet vạn vật (IoT) để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, vận hành logistics và các hoạt động thanh toán (Trung tâm WTO và Hội nhập VCCI, 2023).
Về TMĐT với nông sản và OCOP: Thương mại điện tử đang mở ra cơ hội mới cho tiêu thụ nông sản Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm OCOP (mỗi xã một sản phẩm). Hiện có khoảng 12.000 sản phẩm OCOP đã được phân phối qua các nền tảng TMĐT. Một trong những hoạt động nổi bật là TikTok OCOP Market, với trung bình 800 buổi livestream mỗi tuần, thu hút hơn 1,4 tỷ lượt xem và mang lại doanh thu trên 4,17 triệu USD. Mục tiêu đến năm 2025 là tái cấu trúc phương thức tiêu thụ nông sản thông qua TMĐT. Chiến lược bưu chính quốc gia cũng hướng tới mục tiêu 100% hộ sản xuất nông sản có thể tiếp cận và kinh doanh qua TMĐT đến năm 2030 (Bộ Công Thương, 2023).
Về lợi ích và hiệu quả đạt được: Việc ứng dụng TMĐT trong tiêu thụ nông sản đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Thứ nhất, nó giúp tăng khả năng tiếp cận thị trường nội địa và quốc tế. Thứ hai, sản phẩm OCOP có cơ hội nâng cao giá trị và xây dựng thương hiệu mạnh hơn. Thứ ba, TMĐT đã hình thành nên các kênh phân phối hiện đại, đặc biệt thông qua hình thức bán hàng đa nền tảng và livestream, tạo cơ hội lớn cho người sản xuất tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng.
Về hạn chế và thách thức: Tuy đạt được nhiều thành tựu, việc triển khai TMĐT trong lĩnh vực nông sản vẫn đối mặt với không ít thách thức. Có sự chênh lệch đáng kể giữa các địa phương trong khả năng ứng dụng TMĐT, với khu vực thành thị chiếm ưu thế rõ rệt. Bên cạnh đó, niềm tin của người tiêu dùng vẫn còn thấp do lo ngại hàng giả, gian lận thương mại. Các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là khi hệ thống logistics và kho vận chưa hoàn thiện. Nhiều nông dân vẫn phụ thuộc vào thương lái và thiếu kỹ năng vận hành các công cụ số (Nguyễn Thị Lan, Phạm Văn Hùng, 2022).
Về xu hướng và chính sách hỗ trợ: TMĐT Việt Nam đóng góp khoảng 8,5% tổng doanh thu bán lẻ và duy trì đà tăng trưởng trung bình 25% mỗi năm từ 2023 đến 2025. Chính phủ đang khuyến khích tích hợp các công nghệ mới như AI và IoT vào các nền tảng TMĐT, đồng thời thúc đẩy sự phát triển TMĐT khu vực nông thôn. Các chiến lược quốc gia đặt mục tiêu hỗ trợ hộ nông dân ứng dụng TMĐT hiệu quả, minh bạch hóa chuỗi cung ứng thông qua truy xuất nguồn gốc điện tử và chuyển đổi số
Tài chính số và tiếp cận tín dụng khu vực nông thôn
Trong những năm gần đây, tài chính số tại khu vực nông thôn Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, góp phần cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính chính thức cho người dân. Dưới sự thúc đẩy của Chính phủ thông qua Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025 và Chương trình chuyển đổi số quốc gia, các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt và các mô hình tài chính số như ví điện tử (MoMo, VNPT Pay) và ngân hàng số (Agribank E-mobile banking) đã từng bước thâm nhập vào khu vực nông thôn. Tính đến năm 2023, hơn 70% người trưởng thành ở nông thôn đã có tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử. Tuy nhiên, các rào cản như hạn chế về hạ tầng kỹ thuật số, kỹ năng sử dụng dịch vụ tài chính và mức độ tin cậy vào hệ thống vẫn là những thách thức lớn (Ngân hàng nhà nước VN, 2023).
Bên cạnh đó, khả năng tiếp cận tín dụng ở khu vực nông thôn vẫn còn hạn chế. Mặc dù các nguồn tín dụng chính thức như Ngân hàng Chính sách xã hội, Agribank và các quỹ tín dụng nhân dân đóng vai trò quan trọng, nhưng tỷ lệ tiếp cận vẫn thấp (Nguyễn Thị Thu Trang, 2023). Người dân nông thôn, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, vẫn phải dựa vào các nguồn tín dụng phi chính thức. Những trở ngại phổ biến bao gồm thiếu tài sản thế chấp, khó chứng minh thu nhập ổn định và chưa có lịch sử tín dụng rõ ràng. Việc phát triển tài chính số đi kèm với các giải pháp tín dụng phù hợp là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực tài chính và giảm nghèo bền vững tại khu vực nông thôn.
Giáo dục số và nâng cao năng lực tiếp cận chuyển đổi số cho người dân nông thôn
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, giáo dục số trở thành một trong những trụ cột then chốt để giúp người dân vùng nông thôn bắt kịp sự phát triển của công nghệ. Mục tiêu không chỉ là nâng cao dân trí công nghệ, mà còn tạo điều kiện cho người dân tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến, thương mại điện tử, tài chính số, và học tập suốt đời.
Các chương trình tiêu biểu như 'Chương trình Chuyển đổi số quốc gia (2020)', 'Phổ cập kỹ năng số cộng đồng' và mô hình 'thư viện số cộng đồng' đã được triển khai tại nhiều tỉnh thành. Theo Bộ Thông tin & Truyền thông năm 2023, khoảng 68% người dân nông thôn có truy cập Internet, chủ yếu qua điện thoại. Tuy nhiên, kỹ năng sử dụng công nghệ số còn hạn chế, đặc biệt với người cao tuổi và phụ nữ nông thôn.
Hình 2: Tỷ lệ truy cập Internet tại khu vực nông thôn và thành thị giai đoạn 2020–2024
![]() |
Nguồn: Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), Tổng cục Thống kê Việt Nam (2024)
Hạn chế về hạ tầng CNTT, thiết bị học tập và tốc độ Internet ở vùng sâu, vùng xa là rào cản lớn. Nhiều nơi chưa có trung tâm học tập cộng đồng kết nối số. Đội ngũ giảng viên CNTT còn thiếu, trong khi một bộ phận người dân vẫn e ngại và thiếu tin tưởng vào công nghệ. Các chương trình đào tạo chưa linh hoạt, thiếu giáo trình phù hợp với nghề nghiệp nông thôn và người dân tộc thiểu số.
Sự phát triển của Fintech, TMĐT, GovTech tạo cơ hội để người dân nông thôn tiếp cận chuyển đổi số. Doanh nghiệp công nghệ đang triển khai mô hình đào tạo kỹ năng số cộng đồng. Cần phát triển hạ tầng số, đào tạo kỹ năng số cơ bản theo nhóm đối tượng, khuyến khích học qua di động và tích hợp giáo dục số vào chương trình xóa mù chữ, đào tạo nghề.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Công nghệ số đã và đang trở thành công cụ không thể thiếu trong việc hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả kinh tế khu vực nông thôn. Từ nông nghiệp đến thương mại, tài chính và giáo dục, các ứng dụng số góp phần thay đổi cách thức sản xuất, kinh doanh và tổ chức cuộc sống của người dân. Để phát huy vai trò của công nghệ số trong thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn, cần thực hiền đồng bộ các giải pháp sau:
- Chính phủ cần tăng cường đầu tư hạ tầng mạng lưới tại nông thôn, hỗ trợ đào tạo kỹ năng số.
- Doanh nghiệp công nghệ nên phát triển các nền tảng phù hợp với trình độ và nhu cầu của người dân nông thôn.
- Người dân cần chủ động tiếp cận công nghệ, nâng cao khả năng sử dụng các công cụ số một cách an toàn và hiệu quả.
* Lời cảm ơn: Chúng tôi xin chân thành cảm ơn Trường Đại học Tân Trào, Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang đã hỗ trợ cho nghiên cứu này.
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Công Thương (2023). Báo cáo Chỉ số Thương mại điện tử Việt Nam (EBI). Truy cập từ: https://www.idea.gov.vn
2. Bộ NN&PTNT (2022). Kế hoạch chuyển đổi số ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn giai đoạn 2022–2025. Quyết định số 2151/QĐ-BNN-VP ngày 15/6/2022.
3. Bộ Thông tin và Truyền thông (2020). Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
4. Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản (2023). Báo cáo ứng dụng công nghệ số trong sản xuất nông sản Việt Nam.
5. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
6. Nguyễn Thị Hồng Nhung (2020). Ứng dụng lý thuyết hiện đại hóa trong nghiên cứu phát triển nông thôn Việt Nam. Tạp chí Khoa học Xã hội, 3(182), 55–64.
7. Nguyễn Thị Lan & Phạm Văn Hùng (2022). Phát triển thương mại điện tử nông sản ở Việt Nam – Cơ hội và thách thức. Tạp chí Kinh tế và Dự báo, 20, 55–60.
8. Nguyễn Thị Lệ Hằng (2021). Tăng trưởng bao trùm và chuyển đổi số ở Việt Nam – Cơ hội và thách thức. Tạp chí Kinh tế và Phát triển.
9. Nguyễn Thị Thu Trang (2023). Tài chính số và khả năng tiếp cận tín dụng của hộ nông dân tại Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng.
10. OECD (2018). Opportunities for All: A Framework for Inclusive Growth. Paris: OECD Publishing.
11. Trung tâm WTO và Hội nhập – VCCI (2023). Thương mại điện tử nông sản: Xu hướng và giải pháp phát triển bền vững.
12. UNDP (2022). Digital Inclusion for All: Leaving No One Behind in the Digital Age.
| Ngày nhận bài: 11/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/6/2025; Ngày duyệt đăng: 25/6/2025 |



Bình luận