Các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi số trong ngành du lịch: Trường hợp nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh
TS. Nguyễn Thị Thu Hòa
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH)
Tóm tắt
Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số trong ngành du lịch tại TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu cho thấy, có 4 yếu tố có tác động mạnh nhất đến Chuyển đổi số trong ngành du lịch tại Thành phố, gồm: Tiềm lực tài chính, Trình độ công nghệ, Cơ cấu tổ chức và Văn hóa tổ chức. Đồng thời, nghiên cứu đưa ra hàm ý quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành du lịch TP. Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên số.
Từ khóa: Các yếu tố ảnh hương, chuyển đổi số, ngành du lịch, TP. Hồ Chí Minh
Summary
This study analyzes the factors influencing the digital transformation process in the tourism industry of Ho Chi Minh City. The findings indicate that four key factors have the most enormous impact on digital transformation in the city’s tourism sector: financial capacity, technological capability, organizational structure, and organizational culture. The study also provides managerial implications aimed at enhancing competitiveness and promoting sustainable development of Ho Chi Minh City’s tourism industry in the digital era.
Keywords: Influencing factors, digital transformation, tourism industry, Ho Chi Minh City
GIỚI THIỆU
Chuyển đổi số (CĐS) trong ngành du lịch là một phần của chiến lược phát triển chung tại TP. Hồ Chí Minh, hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm kinh tế số, xã hội số hàng đầu khu vực. Đến năm 2030, TP. Hồ Chí Minh đặt mục tiêu kinh tế số đóng góp 40% vào tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP), với GRDP bình quân đầu người đạt khoảng 14.500 USD/năm. Tầm nhìn đến năm 2045, sẽ phát triển ngang tầm các đô thị lớn trên thế giới, trở thành trung tâm kinh tế, tài chính và dịch vụ của châu Á, đồng thời là một điểm đến hấp dẫn toàn cầu. Để hiện thực hóa các mục tiêu này, ngành du lịch Thành phố đang chủ động xây dựng hệ sinh thái du lịch thông minh, liên kết chặt chẽ các chủ thể bao gồm: khách du lịch, doanh nghiệp cung ứng dịch vụ và cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Chính trị, 2022).
TP. Hồ Chí Minh hiện có 3.146 cơ sở lưu trú du lịch, trong đó 134 khách sạn được xếp hạng từ 1 đến 5 sao; 1.709 doanh nghiệp lữ hành với 1.223 doanh nghiệp quốc tế; 9.237 hướng dẫn viên được cấp thẻ, là lực lượng nhân lực quan trọng cho ngành. Sáu tháng đầu năm 2025, Thành phố đón hơn 3,85 triệu lượt khách quốc tế (tăng 44% so với cùng kỳ 2024) và 18,3 triệu lượt khách nội địa (tăng 7%), tổng thu từ du lịch đạt 117.937 tỷ đồng (tăng 27,3%), tương đương 45,4% kế hoạch năm (Đảng bộ TP. Hồ Chí Minh, 2025). Những kết quả này phản ánh vai trò của du lịch như một ngành kinh tế xanh, đồng thời cho thấy nhu cầu của CĐS trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và thực hiện mục tiêu đưa TP. Hồ Chí Minh trở thành trung tâm du lịch thông minh, hấp dẫn trên bản đồ khu vực và toàn cầu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Chuyển đổi số (Digital Transformation)
CĐS là quá trình chiến lược và toàn diện nhằm cải thiện tình hình kinh doanh bằng cách tích hợp các công nghệ thông tin, điện toán và truyền thông (Vial, 2019). Đây là sự thay đổi mang tính cốt lõi, sử dụng công nghệ số làm chất xúc tác để tái cấu trúc sâu rộng từ mô hình kinh doanh, quy trình vận hành nội bộ cho đến văn hóa tổ chức (Verhoef và cộng sự, 2021). Sự đột phá của các công nghệ như: dữ liệu lớn (Big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán đám mây (Cloud computing)… là động lực chính thúc đẩy quá trình CĐS, dẫn đến những thay đổi lớn về chiến lược và cách thức hoạt động của doanh nghiệp (Kraus và cộng sự, 2022).
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM)
Đây là khung lý thuyết nền nhằm giải thích cách thức người dùng cá nhân đưa ra quyết định tiếp nhận và sử dụng một công nghệ mới. Cấu trúc cốt lõi của mô hình tập trung vào 2 biến then chốt: Tính hữu ích cảm nhận (PU) và Tính dễ sử dụng cảm nhận (PEOU) (Davis, 1989). Theo mô hình TAM, 2 biến PU và PEOU có tác động trực tiếp đến thái độ của người dùng đối với công nghệ, từ đó ảnh hưởng đến ý định hành vi và cuối cùng là hành vi sử dụng thực tế (Jo và Bang, 2023). Khi người dùng đánh giá một công nghệ vừa mang lại lợi ích rõ rệt vừa dễ dàng tiếp cận, khả năng họ chấp nhận và sử dụng công nghệ đó sẽ tăng lên đáng kể.
Mô hình Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (Technology - Organization - Environment - TOE)
Được phát triển bởi nhóm tác giả DePietro và Fleischer từ năm 1990, khung lý thuyết TOE cung cấp nền tảng khái niệm toàn diện để lý giải các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chấp nhận và triển khai công nghệ mới trong một tổ chức. Khung lý thuyết dựa trên 3 thành phần cốt lõi:
Bối cảnh Công nghệ (Technology Context): Đề cập đến các đặc điểm kỹ thuật của công nghệ, bao gồm các hệ thống hiện có và công nghệ mới được giới thiệu. Các yếu tố quan trọng trong bối cảnh này là mức độ phức tạp, tính tương thích và lợi thế tương đối của công nghệ (Nikopoulou và cộng sự, 2023). Những đặc điểm này đóng vai trò quyết định trong việc định hình nhận thức và quyết định đổi mới công nghệ của tổ chức.
Bối cảnh Tổ chức (Organization Context): Liên quan đến các điều kiện nội tại của doanh nghiệp, bao gồm quy mô, cơ cấu quản trị, năng lực tài chính, nguồn nhân lực và văn hóa doanh nghiệp (Omranivà cộng sự, 2022). Những yếu tố này có vai trò then chốt trong việc điều phối nguồn lực và xác định mức độ sẵn sàng tiếp nhận công nghệ của tổ chức.
Bối cảnh Môi trường (Environment Context): Bao gồm các yếu tố ngoại sinh như mức độ cạnh tranh trong ngành, sự phát triển của hạ tầng kỹ thuật số, áp lực từ đối thủ cạnh tranh và các chính sách điều tiết của chính phủ (Jo và Bang, 2023).
Những yếu tố trên có thể vừa là động lực thúc đẩy, vừa là rào cản đối với quá trình chuyển đổi công nghệ của doanh nghiệp. Nói tóm lại, TOE được đánh giá cao nhờ tính tổng hợp, khả năng bao quát các yếu tố nội tại và ngoại cảnh tác động đến hành vi đổi mới công nghệ. Mô hình này không chỉ giúp xác định những điều kiện cần thiết để triển khai công nghệ thành công mà còn hỗ trợ nhận diện các thách thức tiềm tàng trong quá trình ứng dụng thực tế (Kamal và cộng sự, 2020). Tính linh hoạt của TOE cho phép các nhà nghiên cứu điều chỉnh mô hình phù hợp với từng ngành nghề và đặc thù tổ chức. Nhờ vậy, TOE đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều nghiên cứu để phân tích việc chấp nhận các công nghệ mới, từ hệ thống ERP, điện toán đám mây đến các công nghệ CĐS và AI (Omrani và cộng sự 2022; Jo và Bang, 2023).
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Trên cơ sở hệ thống các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến CĐS trong ngành du lịch; đồng thời căn cứ vào cơ sở lý luận, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu như Hình 1.
Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
![]() |
Nguồn: Đề xuất của tác giả
Giả thuyết nghiên cứu
Văn hoá tổ chức là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của quá trình CĐS trong doanh nghiệp. Các nghiên cứu gần đây đã nhấn mạnh: văn hóa tổ chức giữ vai trò quan trọng trong việc khai thác hiệu quả công nghệ, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và thúc đẩy các sáng kiến đổi mới (Martínez-Caro và cộng sự, 2020; Pedersen, 2022). Ngoài ra, Imran và cộng sự (2021) cũng chỉ ra rằng, văn hóa tổ chức cùng với vai trò lãnh đạo là những yếu tố cốt lõi giúp các tổ chức đạt được thành công trong CĐS. Từ những phân tích trên, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
H1: Văn hóa tổ chức tác động tích cực đến CĐS trong ngành du lịch.
Cơ cấu tổ chức là phương thức phân bổ quyền hạn, vai trò và thiết lập các quy trình nội bộ, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và triển khai công nghệ mới. Các nghiên cứu trước đã khẳng định: cơ cấu tổ chức cứng nhắc và nhiều cấp bậc phân cấp thường là rào cản đối với quá trình CĐS do thiếu tính linh hoạt cần thiết để thích ứng với tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Ngược lại, cơ cấu tổ chức tinh gọn, mức độ phân quyền cao và khả năng phối hợp linh hoạt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai và tích hợp công nghệ số, qua đó thúc đẩy đổi mới sáng tạo (Ali và cộng sự, 2022). Từ đó, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
H2: Cơ cấu tổ chức tác động tích cực đến CĐS trong ngành du lịch.
Trình độ công nghệ là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến khả năng và tốc độ đổi mới trong doanh nghiệp. Các tổ chức sở hữu nền tảng công nghệ mạnh mẽ và đội ngũ nhân lực có trình độ cao thường thuận lợi hơn trong việc triển khai các dự án CĐS, đồng thời giảm thiểu những rủi ro và gián đoạn tiềm ẩn trong quá trình tích hợp công nghệ mới. Năng lực hệ thống thông tin, bao gồm cả hạ tầng công nghệ thông tin và các ứng dụng công nghệ thông tin sẵn có, đóng vai trò trọng yếu trong việc nâng cao hiệu quả CĐS, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường có nguồn vốn hạn chế (Dinsha, 2023). Do đó, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
H3: Trình độ Công nghệ tác động tích cực đến CĐS trong ngành du lịch.
Nhận thức của doanh nghiệp về tầm quan trọng và những lợi ích của CĐS là vấn đề quyết định đến việc thúc đẩy hay kìm hãm quá trình này (Imran và cộng sự, 2021). Nghiên cứu nhấn mạnh sự ủng hộ và định hướng rõ ràng từ lãnh đạo cấp cao là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của CĐS. Khi có tầm nhìn số hóa rõ ràng, lãnh đạo sẽ cam kết phân bổ nguồn lực cần thiết, xây dựng chiến lược phù hợp và kiến tạo một môi trường thuận lợi cho đổi mới (Zhang và cộng sự, 2023). Do đó, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
H4: Nhận thức của doanh nghiệp tác động tích cực đến CĐS trong ngành du lịch.
Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định áp dụng công nghệ mới và tiến trình CĐS. Các doanh nghiệp với nguồn vốn dồi dào thường có xu hướng sẵn sàng chấp nhận rủi ro và triển khai số hóa. Việc thực hiện chiến lược số hoá đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu lớn cho: hạ tầng thiết bị, phần mềm và đào tạo nhân lực, đồng thời phát sinh các chi phí vận hành liên tục. Do đó, doanh nghiệp càng có điều kiện về vốn, thì càng có động lực và khả năng thực hiện nhanh chóng CĐS. Ngược lại, nếu hạn chế về tài chính thì các doanh nghiệp phải thận trọng trong các quyết định đầu tư công nghệ (Nikopoulou và cộng sự, 2023). Từ những phân tích trên, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
H5: Nguồn lực tài chính tác động tích cực đến CĐS trong ngành du lịch
Chính sách hỗ trợ từ chính phủ bao gồm khung pháp lý, các chương trình tài trợ, dịch vụ tư vấn, đào tạo và ưu đãi thuế, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc CĐS. Bobro (2025) khẳng định môi trường thể chế tích cực có thể gia tăng tỷ lệ thành công. Tương tự, Ni và Liu (2022) đã chứng minh rằng, các chính sách hỗ trợ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào công nghệ. Đặc biệt, Nikopoulou và cộng sự (2023) đã chứng minh các quy định và khuyến khích từ chính phủ có tác dụng thúc đẩy các khách sạn tăng cường ứng dụng công nghệ số sau đại dịch COVID-19. Vì vậy, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
H6: Chính sách hỗ trợ từ chính phủ tác động tích cực đến CĐS trong ngành du lịch
Phương pháp nghiên cứu
Được triển khai theo hướng kết hợp định tính và định lượng. Ở giai đoạn định tính, nhóm nghiên cứu phỏng vấn sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực du lịch MICE, bao gồm lãnh đạo Sở Du lịch TP. Hồ Chí Minh và đại diện các doanh nghiệp hoạt động trong ngành. Kết quả thảo luận chuyên gia xác định được 6 yếu tố với 28 biến quan sát có khả năng tác động đến quá trình CĐS. Trên cơ sở đó, bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế và tiến hành thử nghiệm với 50 đối tượng để kiểm tra tính rõ ràng và độ tin cậy. Tiếp theo, khảo sát chính thức được triển khai, thu về 309 phiếu, trong đó có 214 mẫu hợp lệ được đưa vào phân tích. Dữ liệu được xử lý bằng các phương pháp thống kê hiện đại, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính bội và kiểm định sự khác biệt.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha
Kết quả kiểm định độ tin cậy (Bảng 1) cho thấy, tất cả các thang đo đều đạt Cronbach’s Alpha > 0,8, khẳng định tính nhất quán nội tại cao. Cụ thể, CF (0,870), CT (0,881), TF (0,892), KF (0,823) và FF (0,916) đều có độ tin cậy tốt đến rất tốt. Đặc biệt, yếu tố CDS đạt Alpha 0,931, cho thấy tính ổn định vượt trội của thang đo. Nhìn chung, các biến quan sát đo lường hiệu quả các khái niệm nghiên cứu và dữ liệu thu thập hoàn toàn phù hợp để tiếp tục các phân tích nhân tố.
Bảng 1: Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha
Yếu tố | Ký hiệu | Biến quan sát | Cronbach’s Alpha |
Văn hoá tổ chức | CF | 5 | 0,869 |
Cơ cấu tổ chức | CT | 4 | 0,880 |
Trình độ Công nghệ | TF | 4 | 0,890 |
Nhận thức của doanh nghiệp | KF | 4 | 0,825 |
Tiềm lực tài chính | FF | 4 | 0,917 |
Chính sách chính phủ | PG | 3 | 0,853 |
CĐS trong ngành du lịch | CDS | 4 | 0,920 |
Nguồn: Tính toán của tác giả
Kết quả phân tích EFA
Kết quả phân tích EFA (Bảng 2) cho thấy, thang đo đạt mức độ phù hợp cao, với KMO đều trên 0,7 và kiểm định Bartlettcó ý nghĩa thống kê (Sig. = 0,000). Các yếu tố giữ lại đều có Eigenvalue > 1, trong khi tổng phương sai trích lần lượt đạt 74,389% (biến độc lập) và 83,353% (biến phụ thuộc), vượt xa ngưỡng tối thiểu 50%. Điều này khẳng định cấu trúc của thang đo là vững chắc và đảm bảo giá trị sử dụng cho các phân tích tiếp theo.
Bảng 2: Kết quả phân tích EFA
Chỉ tiêu | Biến độc lập | Biến phụ thuộc |
KMO | 0,751 | 0,797 |
Kiểm định Bartlett (Sig.) | 0,000 | 0,000 |
Eigenvalue | 1,460 | 3,143 |
Cumulative (%) | 74,982 | 83,533 |
Nguồn: Tính toán của tác giả
Kết quả hồi quy
Bảng 3: Kết quả kiểm định mức độ phù hợp của mô hình
Mô hình | Hệ số R | Hệ số R2 | Hệ số R2 hiệu chỉnh | Sai số chuẩn của ước lượng | Hệ số Durbin-Watson |
1 | 0,789a | 0,620 | 0,611 | 0,36177 | 1,995 |
- Dự đoán: (Hằng số), CF, CT, TF, KF, FF, PG
Nguồn: Tính toán của tác giả
Kết quả kiểm định (Bảng 3) cho thấy, mô hình hồi quy có mức độ phù hợp cao, với hệ số R² hiệu chỉnh đạt 0,611, tức là giải thích được 61,1% sự biến thiên của biến phụ thuộc. Hệ số Durbin-Watson = 1,995, nằm trong khoảng chấp nhận, chứng tỏ không có hiện tượng tự tương quan. Điều này khẳng định mô hình nghiên cứu có độ tin cậy và có thể sử dụng để phân tích ảnh hưởng của các biến độc lập.
Bảng 4: Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội
Mô hình | Yếu tố | Hệ số chưa chuẩn hoá (B) | Sai số chuẩn | Hệ số chuẩn hoá (Beta) | t | Sig. |
Hằng số | 0,218 | 0,142 | - | 1,537 | 0,126 | |
CF | Văn hoá tổ chức | 0,217 | 0,066 | 0,184 | 3,282 | 0,001 |
CT | Cơ cấu tổ chức | 0,238 | 0,064 | 0,201 | 3,719 | 0,000 |
TF | Trình độ công nghệ | 0,296 | 0,059 | 0,268 | 5,016 | 0,000 |
KF | Nhận thức của doanh nghiệp | 0,084 | 0,055 | 0,072 | 1,529 | 0,128 |
FF | Tiềm lực tài chính | 0,311 | 0,052 | 0,292 | 5,981 | 0,000 |
PG | Chính sách chính phủ | 0,062 | 0,049 | 0,055 | 1,265 | 0,207 |
Nguồn: Tính toán của tác giả
Kết quả hồi quy tuyến tính bội (Bảng 4) cho thấy, mô hình đạt ý nghĩa thống kê với Sig. (F) = 0,000 < 0,05, khẳng định các biến độc lập giải thích có ý nghĩa cho sự thay đổi của biến phụ thuộc CĐS trong ngành du lịch (CDS). Tuy nhiên, có 2 biến có Sig. > 0,05 là Nhận thức của doanh nghiệp (0,128) và Chính sách chính phủ (0,207), nghĩa là chưa chứng minh được ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê trong mô hình này. Như vậy, kết quả khẳng định 4 giả thuyết H1, H2, H3, H5 được chấp nhận, còn H4 và H6 bị bác bỏ. Điều này phù hợp với thực tế rằng, các doanh nghiệp du lịch tại TP. Hồ Chí Minh tuy nhận thức được tầm quan trọng của CĐS, nhưng việc thực hiện vẫn chủ yếu dựa trên nguồn lực nội tại và năng lực công nghệ hơn là chính sách hỗ trợ bên ngoài.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ
Kết quả nghiên cứu cho thấy, có 4 yếu tố tác động mạnh nhất đến quá trình CĐS trong ngành du lịch tại TP. Hồ Chí Minh, bao gồm: Tiềm lực tài chính, Trình độ công nghệ, Cơ cấu tổ chức và Văn hóa tổ chức. Từ kết quả nghiên cứu, một số hàm ý quản trị được đề xuất như sau:
Thứ nhất, đầu tư tài chính chiến lược: Doanh nghiệp cần thiết lập kế hoạch tài chính dài hạn nhằm ưu tiên phân bổ nguồn lực cho hạ tầng công nghệ, phần mềm quản lý và các giải pháp số hóa phù hợp.
Thứ hai, nâng cao năng lực công nghệ: Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho đội ngũ nhân lực là yêu cầu cấp thiết, giúp họ làm chủ công nghệ mới, đồng thời ứng dụng hiệu quả trong vận hành, quản trị và marketing du lịch.
Thứ ba, tái cấu trúc tổ chức: Cần xem xét điều chỉnh cơ cấu tổ chức, thành lập các bộ phận chuyên trách về CĐS nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao hiệu quả phối hợp nội bộ và hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Thứ tư, xây dựng văn hóa đổi mới: Doanh nghiệp cần kiến tạo một môi trường làm việc khuyến khích đổi mới sáng tạo, chấp nhận rủi ro có kiểm soát và thúc đẩy tinh thần chủ động ứng dụng công nghệ số.
Với những hàm ý quản trị trên, nếu các doanh nghiệp du lịch tại TP. Hồ Chí Minh thực hiện một cách đồng bộ, có lộ trình cụ thể thì doanh nghiệp không chỉ thích ứng hiệu quả với quá trình CĐS, mà còn tạo lập được lợi thế cạnh tranh bền vững, góp phần định vị Thành phố như một điểm đến du lịch thông minh hàng đầu khu vực.
Tài liệu tham khảo:
1. Ali, O., Murray, P. A., Muhammed, S., Dwivedi, Y. K., and Rashiti, S. (2022). Evaluating organizational level IT innovation adoption factors among global firms. Journal of Innovation and Knowledge, 7(4), https://doi.org/10.1016/j.jik.2022.100213.
2. Bộ Chính trị (2022). Nghị quyết số 31-NQ/TW ngày 30/12/2022 về phương hướng, nhiệm vụ phát triển Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
3. Bobro, N., (2025). Digital tranformation of higher education institutions in the context of mordern challenges and risks. Journal of Economics, Finance and Management Studies, 8(7), 4243-4249
4. Davis, F. (1989) Perceived Usefulness, Perceived Ease of Use, and User Acceptance of Information Technology. MIS Quarterly, 13, 319-340. https://doi.org/10.2307/249008.
5. Depietro, R., Wiarda, E., and Fleischer, M. (1990). The Context for Change: Organization, Technology and Environment. In The Processes of Technological Innovation (pp. 151-175). Lexington Books.
6. Dinsha, S. (2023). Technological Advancement - a way to digital transformation of business. International Journal of Advanced Research, 11(07), 39-46
7. Imran, F., Shahzad, K., Butt, A., and Kantola, J. (2021). Digital transformation of industrial organizations: Toward an integrated framework. Journal of Change Management, 21(4), 451-479
8. Jo, H., and Bang, Y. (2023). Understanding continuance intention of enterprise resource planning (ERP): TOE, TAM, and IS success model, Heliyon, 9(10), e21019
9. Kamal, M. M., Weerakkody, V., and Osmani, M. (2020). Analyzing the determinants of Internet of Things (IoT) adoption in public sector organizations: Evidence from the UK. Government Information Quarterly, 37(4)
10. Kraus, S., Durst, s., Ferreira, J. J., Veiga, P., Kailer, N., and Weinmann, A., (2022). Digital transformation in business and management research: An overview of the current status quo. International Journal of Information Management, 63, 1-8
11. Martínez-Caro, E., Cegarra-Navarro, J.G., and Alfonso-Ruiz, F.J. (2020). Digital technologies and firm performance: The role of digital organizational culture. Technological Forecasting and Social Change, 154, http://dx.doi.org/10.1016/j.techfore.2020.119962.
12. Mỹ Phương (2025). Du lịch tThành phố Hồ Chí Minh chuyển từ phục hồi sang tăng tốc phát triển. https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/du-lich-thanh-pho-ho-chi-minh-chuyen-tu-phuc-hoi-sang-tang-toc-phat-trien-1491937587.
13. Ni, K. J., and Liu, X. Y. (2021). Digital transformation and enterprise growth: Logic and practice of China’s capital market. Business and Management Journal, 43(12), 79-97.
14. Nikopoulou, M., Kourouthanassis, P., Chasapi, G., Pateli, A., and Mylonas, N.(2023). Determinants of digital transformation in the hospitality industry: technological, organizational, and environmental drivers. Sustainability, 15(3), 1-20
15. Omrani, N., Rejeb, N., Maalaoui, A., Dabić, M., and Kraus, S. (2022). Drivers of digital transformation in SMEs. IEEE transactions on engineering management, 71, 5030-5043
16. Pedersen, C.L. (2022). Cracking the culture code for successful digital transformation. MIT Sloan Management Review, 63(3).
17. Verhoef, P. C., Broekhuizen, T., Bart, Y., Bhattacharya, A., Dong, J. Q., Fabian, N., and Haenlein, M. (2021). Digital transformation: A multidisciplinary reflection and research agenda. Journal of Business Research, 122, 889-901
18. Vial, G. (2019). Understanding digital transformation: A review and a research agenda. Journal of Strategic Information Systems, 28(2), 118-144. https://doi.org/10.1016/j. jsis.2019.01.003.
19. Zhang, H., and Dong, S. (2023). Digital transformation and firms’ total factor productivity: The role of internal control quality. Finance Research Letters, 57, https://doi.org/10.1016/j.frl.2023.104231.
Ngày nhận bài: 17/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 7/10/2025; Ngày duyệt đăng: 20/10/2025 |
Bình luận