Huỳnh Thanh Phát

Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ

Email: thanhphat255@gmail.com

Tóm tắt

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam vận hành theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, sự kết hợp giữa ngân hàng và bảo hiểm (bancassurance) đã trở thành một kênh phân phối dịch vụ tài chính quan trọng. Tuy nhiên, vài năm gần đây, dư luận bức xúc vì hiện tượng một số ngân hàng “gắn” sản phẩm bảo hiểm không bắt buộc vào các dịch vụ ngân hàng, làm dấy lên lo ngại về trách nhiệm của Nhà nước trong điều tiết. Bài viết này khảo sát hành lang pháp lý, phân tích thực tiễn bancassurance tại Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ - doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ hàng đầu Việt Nam - và những bất cập nảy sinh. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý nhà nước đối với hoạt động bancassurance, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa các bên và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Từ khóa: Bancassurance, quản lý nhà nước, kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo hiểm nhân thọ, Bảo Việt Nhân Thọ

Summary

Within Viet Nam’s socialist-oriented market economy, the integration of banking and insurance services (bancassurance) has emerged as a key financial distribution channel. However, in recent years, public discontent has grown over cases where certain banks have “bundled” non-compulsory insurance products with banking services, raising concerns about the State’s regulatory responsibility. This article reviews the legal framework, analyzes the practice of bancassurance at Bao Viet Life – Viet Nam’s leading life insurance company, and highlights emerging shortcomings. Based on these findings, the study proposes solutions to improve state management of bancassurance activities, ensuring a balanced alignment of stakeholder interests and the protection of consumer rights.

Keywords: Bancassurance, state management, socialist-oriented market economy, life insurance, Bao Viet Life

MỞ ĐẦU

Từ năm 2022, các phương tiện truyền thông liên tục phản ánh việc người dân bị yêu cầu mua bảo hiểm nhân thọ khi vay vốn; cùng lúc đó, doanh thu bảo hiểm qua kênh ngân hàng tăng vọt. Thực tế này đặt ra câu hỏi: liệu hành lang pháp lý hiện tại đã đủ chặt chẽ hay chưa? Và nếu chưa, Nhà nước cần làm gì để không chỉ đảm bảo quyền lợi người tham gia bảo hiểm mà còn duy trì sự năng động của thị trường?

Trong những năm đầu của thế kỷ XXI, bancassurance chỉ là một kênh phân phối nhỏ lẻ tại Việt Nam. Nhưng với sự bùng nổ của thị trường tài chính và nhu cầu gia tăng thu nhập phí, các doanh nghiệp bảo hiểm và ngân hàng đã dồn lực đầu tư. Theo báo cáo của Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam, năm 2022 doanh thu khai thác mới của bảo hiểm nhân thọ qua kênh ngân hàng chiếm gần 30% tổng doanh thu của ngành. Tuy nhiên, cùng với sự tăng trưởng này, nhiều vụ việc đã bị báo chí nêu tên, khiến cả xã hội quan tâm: khách hàng tố bị “ép mua” bảo hiểm để được giải ngân; hợp đồng bảo hiểm liên kết đầu tư bị giới thiệu như sản phẩm tiết kiệm của ngân hàng; nhân viên ngân hàng thay khách hàng ký kết văn bản… Những hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại kinh tế cho người dân mà còn làm sụt giảm niềm tin vào thị trường bảo hiểm.

Trước bối cảnh đó, Quốc hội đã ban hành Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2024 với điểm nhấn là quy định cấm ngân hàng “gắn” việc cung ứng dịch vụ ngân hàng với việc bán sản phẩm bảo hiểm không bắt buộc. Tuy nhiên, việc triển khai điều luật này vẫn còn lúng túng: một số ngân hàng ngừng hẳn việc bán bảo hiểm để tránh rủi ro, trong khi nhiều chi nhánh vẫn chưa rõ thế nào là “gắn” hay “ép buộc”.

Vì vậy, tác giả đã lựa chọn nghiên cứu đề tài “Quản lý nhà nước đối với hoạt động bancassurance trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Kinh nghiệm từ Bảo Việt Nhân Thọ và kiến nghị hoàn thiện”. Nghiên cứu này vừa nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, vừa đánh giá thực trạng, từ đó đề xuất giải pháp trên nền tảng chủ trương phát triển thị trường tài chính bền vững, công bằng.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Bancassurance trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

Bancassurance là thuật ngữ chỉ việc doanh nghiệp bảo hiểm sử dụng mạng lưới ngân hàng để phân phối sản phẩm của mình. Trên thế giới, mô hình này phát triển mạnh ở châu Âu từ những năm 1980, sau đó lan rộng sang châu Á. Tại Việt Nam, sau khi thị trường bảo hiểm được mở cửa cuối những năm 1990, bancassurance được triển khai thử nghiệm nhưng chỉ thực sự bùng nổ trong khoảng 10 năm trở lại đây. Nguyên nhân có thể lý giải do nhu cầu bảo hiểm gia tăng, hệ thống ngân hàng phủ sóng rộng khắp, trong khi các kênh truyền thống như đội ngũ tư vấn viên bải hiểm gặp khó khăn về chi phí.

Khi bàn về bancassurance trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, cần nhấn mạnh rằng Nhà nước Việt Nam không chỉ khuyến khích phát triển thị trường tài chính mà còn giữ vai trò định hướng và điều tiết để bảo đảm công bằng xã hội. Điều này thể hiện qua việc ban hành các luật, nghị định và thông tư, xây dựng cơ chế thanh tra, giám sát và chế tài nhằm bảo vệ người tiêu dùng. Đồng thời, Nhà nước cũng tạo điều kiện để doanh nghiệp phát triển các kênh phân phối mới nhằm đa dạng hóa sản phẩm, tăng tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm - phù hợp với chủ trương nâng cao an sinh xã hội.

Nội dung quản lý nhà nước đối với hoạt động bancassurance

Quản lý nhà nước đối với bancassurance bao gồm nhiều nội dung: (1) Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật điều chỉnh việc phân phối sản phẩm bảo hiểm qua ngân hàng; (2) Cấp phép và theo dõi điều kiện hoạt động của ngân hàng khi đóng vai trò đại lý bảo hiểm; (3) Thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ quy định, xử lý vi phạm; (4) Phối hợp giữa các cơ quan quản lý, cụ thể là giữa Bộ Tài chính (Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; (5) Tuyên truyền, phổ biến kiến thức và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Trong hệ thống pháp luật hiện hành, Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 (có hiệu lực từ 2023) đã mở rộng định nghĩa đại lý bảo hiểm, bao gồm cả tổ chức tín dụng. Nghị định số 46/2023/NĐ-CP hướng dẫn cụ thể điều kiện để ngân hàng trở thành đại lý bảo hiểm, như yêu cầu về đào tạo nhân viên, hệ thống công nghệ thông tin, cơ sở vật chất tách biệt giữa khu vực tư vấn bảo hiểm và khu vực giao dịch ngân hàng. Bên cạnh đó, Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) 2024 bổ sung quy định cấm ngân hàng “gắn” việc bán sản phẩm bảo hiểm không bắt buộc với việc cung ứng dịch vụ ngân hàng, nhằm ngăn ngừa hiện tượng ép khách hàng mua bảo hiểm khi vay vốn hoặc gửi tiền.

Về mặt thanh tra, các cơ quan nhà nước đã tăng cường kiểm tra đột xuất đối với các doanh nghiệp bảo hiểm và ngân hàng có hoạt động bancassurance, công khai kết luận và yêu cầu chấn chỉnh nếu phát hiện sai phạm. Đồng thời, cơ chế phối hợp liên ngành cũng được thiết lập qua các văn bản liên tịch, nhằm tránh tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót trách nhiệm.

Tuy nhiên, các quy định hiện có chưa đủ chi tiết để xử lý kịp thời những biến tướng trong thực tế. Nhiều ngân hàng vẫn chưa nhận thức đầy đủ trách nhiệm tư vấn trung thực, còn doanh nghiệp bảo hiểm thiếu giám sát nhân viên của mình khi bán hàng qua kênh này. Những hạn chế đó sẽ được phân tích sâu hơn qua trường hợp cụ thể trong phần tiếp theo.

THỰC TRẠNG BANCASSURANCE Ở VIỆT NAM VÀ TRƯỜNG HỢP BẢO VIỆT NHÂN THỌ

Tổng quan thị trường bancassurance Việt Nam

Theo các báo cáo ngành, doanh thu phí bảo hiểm khai thác mới qua kênh bancassurance đã tăng trưởng từ mức dưới 10% tổng doanh thu phí năm 2016 lên gần 30% vào năm 2022. Riêng phân khúc bảo hiểm nhân thọ - lĩnh vực chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất - kênh ngân hàng đã trở thành mũi nhọn tăng trưởng. Các thương vụ hợp tác giữa doanh nghiệp bảo hiểm và ngân hàng liên tục được ký kết; nhiều hợp đồng độc quyền có thời hạn 10-15 năm kèm khoản phí trả trước lớn cho ngân hàng. Điều này tạo nên cuộc đua trả phí hoa hồng cao, dẫn tới áp lực doanh thu cho cả ngân hàng và doanh nghiệp bảo hiểm.

Năm 2023 đánh dấu bước ngoặt khi thị trường bảo hiểm nhân thọ lần đầu suy giảm doanh thu sau hơn 2 thập niên tăng trưởng. Theo công bố, doanh thu phí bảo hiểm nhân thọ năm 2023 giảm khoảng 12% so với năm 2022; doanh thu khai thác mới giảm hơn 40%. Nguyên nhân chủ yếu là niềm tin khách hàng bị lung lay bởi những vụ việc bán bảo hiểm kèm dịch vụ ngân hàng và thiếu minh bạch về sản phẩm liên kết đầu tư. Nhiều khách hàng lựa chọn hủy hợp đồng trước hạn, dẫn tới tỷ lệ duy trì hợp đồng giảm. Đây là tín hiệu cảnh báo cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp về sự cần thiết siết chặt quản lý và cải thiện chất lượng dịch vụ.

Bảo Việt Nhân Thọ: Doanh nghiệp dẫn đầu và kinh nghiệm triển khai bancassurance

Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ là doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ đầu tiên và lớn nhất Việt Nam. Với mạng lưới phủ khắp 63 tỉnh thành, Bảo Việt Nhân Thọ giữ thị phần số một về doanh thu khai thác mới nhiều năm liền. Trong chiến lược phát triển, Bảo Việt Nhân Thọ coi bancassurance là kênh phân phối quan trọng, bên cạnh đội ngũ tư vấn viên truyền thống. Tổng công ty đã hợp tác với nhiều ngân hàng, từ những ngân hàng lớn có vốn nhà nước như Agribank tới các ngân hàng cổ phần như VPBank, NCB. Đặc biệt, Bảo Việt là doanh nghiệp hiếm hoi sở hữu một ngân hàng trong hệ sinh thái (Ngân hàng Bảo Việt), tạo điều kiện thuận lợi để phát triển kênh bán chéo.

Điểm nổi bật ở Bảo Việt Nhân Thọ là cách doanh nghiệp chú trọng tuân thủ quy định: Tổng công ty thường xuyên tổ chức đào tạo cấp chứng chỉ đại lý bảo hiểm cho nhân viên ngân hàng; phối hợp với ngân hàng để thiết lập quy trình tư vấn chuẩn, minh bạch; kiểm tra giám sát bằng hình thức “khách hàng bí mật” để phát hiện sai lệch trong tư vấn. Nhờ đó, trong các đợt thanh tra diện rộng của Bộ Tài chính, Bảo Việt Nhân Thọ hầu như không bị nêu tên vi phạm nghiêm trọng.

Tuy nhiên, Bảo Việt Nhân Thọ không tránh khỏi áp lực cạnh tranh. Để giữ thị phần, doanh nghiệp phải đưa ra chính sách hoa hồng đủ hấp dẫn cho ngân hàng, đồng thời đảm bảo chất lượng tư vấn. Đôi lúc, lợi ích ngắn hạn khiến một số nhân viên ngân hàng chưa tuân thủ quy trình, dẫn đến phản ánh của khách hàng. Công ty đã xử lý bằng cách chấm dứt hợp tác với đại lý cá nhân vi phạm hoặc yêu cầu ngân hàng kỷ luật nhân viên. Điều này cho thấy chỉ riêng nỗ lực từ một phía doanh nghiệp là chưa đủ mà cần có cơ chế quản lý nhà nước chặt chẽ và nhất quán hơn để tạo môi trường kinh doanh lành mạnh.

HẠN CHẾ VÀ NGUYÊN NHÂN TRONG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI BANCASSURANCE

Qua nghiên cứu, có thể thấy một số hạn chế chính trong công tác quản lý nhà nước đối với bancassurance như sau:

Thứ nhất, hành lang pháp lý còn chưa đồng bộ và thiếu hướng dẫn chi tiết. Mặc dù Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 và Luật Các tổ chức tín dụng 2024 đã đề cập đến hoạt động phân phối bảo hiểm qua ngân hàng, nhưng các văn bản dưới luật còn chưa hoàn thiện kịp thời. Nghị định 46/2023/NĐ-CP quy định điều kiện hoạt động của ngân hàng như lập bộ phận chuyên trách, tách quầy giao dịch… song lại không quy định rõ thế nào là “ép buộc” hay “gắn” bảo hiểm với dịch vụ ngân hàng. Sự mơ hồ này khiến ngân hàng lo ngại rủi ro, thậm chí tạm dừng bán bảo hiểm; ngược lại, có nơi lợi dụng kẽ hở để lách luật.

Thứ hai, công tác thanh tra, kiểm tra và chế tài xử phạt còn hạn chế. Thời gian qua, Bộ Tài chính đã tiến hành thanh tra một số doanh nghiệp và công bố sai phạm, tuy nhiên việc chứng minh ép buộc rất khó vì phụ thuộc vào lời khai của khách hàng. Một số ngân hàng còn khéo léo sử dụng “kỹ thuật mềm” như gợi ý mua bảo hiểm để được hưởng ưu đãi lãi suất, không ký văn bản nhưng gây áp lực tâm lý. Do đó, chế tài cần rõ ràng hơn và tính răn đe mạnh mẽ hơn.

Thứ ba, phối hợp giữa các cơ quan quản lý chưa thực sự hiệu quả. Bancassurance nằm trên ranh giới 2 lĩnh vực nên đòi hỏi sự liên thông giữa Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước. Tuy nhiên, nhiều văn bản chỉ đạo chưa thống nhất về hướng dẫn bán sản phẩm liên kết đầu tư, dẫn tới lúng túng trong thực thi.

Thứ tư, năng lực giám sát và nguồn lực của cơ quan quản lý còn hạn chế. Bộ máy thanh tra bảo hiểm hiện nay nhân lực mỏng so với tốc độ tăng trưởng của thị trường; nhiều thanh tra viên chưa am hiểu sâu về sản phẩm tài chính phức tạp, khó phát hiện vi phạm tinh vi. Hệ thống công nghệ phục vụ giám sát từ xa chưa được đầu tư đầy đủ, nên cơ quan quản lý chủ yếu dựa trên báo cáo doanh nghiệp thay vì giám sát dữ trên dữ liệu thời gian thực.

Thứ năm, nhận thức và đạo đức nghề nghiệp của một bộ phận nhân viên ngân hàng và tư vấn bảo hiểm chưa đáp ứng yêu cầu, dẫn tới hành vi sai lệch như tư vấn mập mờ, thay khách hàng ký văn bản, thu hoa hồng trái quy định. Đây là vấn đề thuộc về văn hóa kinh doanh, đạo đức nghề nghiệp và cần thời gian để điều chỉnh.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI BANCASSURANCE

Từ những bất cập nêu trên, nghiên cứu đề xuất cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:

Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách

Trước mắt, Ngân hàng Nhà nước cần ban hành thông tư hướng dẫn cụ thể khoản cấm “gắn” bán bảo hiểm với cung ứng dịch vụ ngân hàng. Thông tư nên định nghĩa rõ các hành vi bị coi là ép buộc (ví dụ: yêu cầu mua bảo hiểm khi cấp tín dụng, lồng ghép trong hợp đồng vay), đồng thời cho phép ngân hàng tư vấn các sản phẩm bảo hiểm phù hợp nhu cầu khách hàng khi không đặt điều kiện. Ngoài ra, cần rà soát, sửa đổi các điều khoản bất hợp lý trong Nghị định 46/2023/NĐ-CP, như yêu cầu tách quầy giao dịch có thể được áp dụng linh hoạt cho ngân hàng ở vùng nông thôn; quy định năng lực nhân sự phải tính đến quy mô ngân hàng.

Bộ Tài chính nên xây dựng thông tư thay thế Thông tư liên tịch 86/2014, tích hợp quy định về bán bảo hiểm qua ngân hàng, thống nhất với Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022. Thông tư mới cần quy định trách nhiệm doanh nghiệp bảo hiểm trong giám sát đại lý ngân hàng, giới hạn sản phẩm phức tạp bán qua kênh này và thiết lập cơ chế khai thác dữ liệu điện tử để tăng cường minh bạch hóa quy trình.

Tăng cường thanh tra, giám sát và chế tài

Cơ quan quản lý cần xây dựng kế hoạch thanh tra chuyên đề hàng năm về bancassurance, tập trung vào những ngân hàng có doanh thu bảo hiểm cao và tỷ lệ khiếu nại lớn. Mức xử phạt đối với hành vi ép buộc nên được quy định rõ ràng, bao gồm cả xử lý trách nhiệm cá nhân quản lý ngân hàng. Đối với doanh nghiệp bảo hiểm, nếu phát hiện nhân viên vi phạm, cần áp dụng biện pháp rút chứng chỉ đại lý và công khai danh sách vi phạm để răn đe.

Bên cạnh thanh tra trực tiếp, nên áp dụng công nghệ giám sát từ xa. Doanh nghiệp bảo hiểm và ngân hàng được yêu cầu tích hợp dữ liệu bán hàng lên hệ thống chung, cơ quan quản lý sử dụng thuật toán phát hiện bất thường như doanh thu tăng đột biến, số hợp đồng hủy sớm, để cảnh báo kịp thời. Việc này đòi hỏi đầu tư hạ tầng, nhưng đem lại hiệu quả lâu dài.

Nâng cao phối hợp liên ngành và năng lực đội ngũ

Một cơ chế điều phối liên ngành giữa Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước cần được củng cố, có thể dưới dạng ban chỉ đạo hoặc tổ công tác thường trực về bancassurance. Cơ chế này cần tập trung vào việc xác định rõ trách nhiệm, rà soát quy định, thống nhất thông điệp chính sách và giải quyết vướng mắc phát sinh. Ngoài ra, cần tăng cường đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thanh tra về sản phẩm bảo hiểm và nghiệp vụ ngân hàng, giúp họ nhận diện các chiêu trò lách luật.

Phát triển văn hóa kinh doanh và bảo vệ người tiêu dùng

Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức và đạo đức nghề nghiệp là nền tảng. Ngân hàng và doanh nghiệp bảo hiểm cần xây dựng bộ quy tắc ứng xử chung cho kênh bancassurance, nhấn mạnh tính minh bạch, tôn trọng quyền tự do lựa chọn của khách hàng, không chạy theo chỉ tiêu bằng mọi giá. Các chương trình đào tạo cho nhân viên cần lồng ghép nội dung đạo đức kinh doanh và pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Nhà nước và các hiệp hội nghề nghiệp cần tích cực tuyên truyền để người dân hiểu rõ bản chất sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, quyền và nghĩa vụ khi tham gia, tránh bị dụ dỗ. Việc công khai thông tin về doanh nghiệp vi phạm, hướng dẫn người dân cách phản ánh khi bị ép buộc sẽ tạo cơ chế giám sát xã hội hiệu quả.

KẾT LUẬN

Bancassurance là xu thế tất yếu trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nhưng nếu không được quản lý tốt, hình thức này có thể phản tác dụng, gây mất niềm tin vào hệ thống tài chính. Trải nghiệm thực tế tại Tổng công ty Bảo Việt Nhân Thọ cho thấy doanh nghiệp có thể triển khai bancassurance thành công và tuân thủ quy định nếu có hệ thống kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, nỗ lực của một doanh nghiệp không đủ để giải quyết toàn bộ vấn đề; chính sách và hệ thống quản lý quốc gia mới là yếu tố quyết định.

Do đó, việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường thanh tra, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng văn hóa kinh doanh lành mạnh là những giải pháp cần thiết để phát triển kênh bancassurance bền vững. Nghiên cứu hy vọng đóng góp một góc nhìn cá nhân, xuất phát từ thực tiễn và mong muốn được lắng nghe nhiều hơn những ý kiến khác nhau để cùng nhau hoàn thiện công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Tài chính - Ngân hàng Nhà nước (2014). Thông tư liên tịch số 86/2014/TTLT-BTC-NHNN hướng dẫn hoạt động đại lý bảo hiểm của tổ chức tín dụng.

2. Chính phủ (2023). Nghị định số 46/2023/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Kinh doanh bảo hiểm.

3. Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam (2023). Báo cáo thị trường bảo hiểm nhân thọ.

4. Hoàng Thị An (2023). Thị trường bảo hiểm nhân thọ Việt Nam năm 2023: Thách thức và triển vọng. Tạp chí Tài chính.

5. Nguyễn Minh Duy (2024). Vai trò của luật mới trong xử lý tình trạng ép buộc mua bảo hiểm. Tạp chí Quản lý kinh tế.

6. Nguyễn Trọng Hoà (2022). Bancassurance và vấn đề đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực bảo hiểm. Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Ngân hàng.

7. Quốc hội (2022). Luật Kinh doanh bảo hiểm.

8. Quốc hội (2024). Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi).

Ngày nhận bài: 28/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 23/9/2025; Ngày duyệt đăng: 24/9/2025