ThS, NCS. Nguyễn Thị Mỹ Thọ

GS, TS. Phạm Thị Mỹ Dung

Trường Đại học Đông Đô

TS. Đinh Phạm Hiền

Bộ Nông nghiệp và Môi trường

Tóm tắt

Nghiên cứu nhằm tổng kết kinh nghiệm áp dụng Hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI) của một số nước trên thế giới từ đó rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Các bài học được rút ra là: Thành công của SRI phụ thuộc rất lớn vào năng lực kỹ thuật và nhận thức của nông dân; Hệ thống thủy lợi và khả năng kiểm soát nước linh hoạt là điều kiện tiên quyết để triển khai SRI hiệu quả; Cần có chiến lược cơ giới hóa phù hợp; Có chính sách hỗ trợ đồng bộ, khung thể chế và chiến lược triển khai dài hạn để phát huy tối đa lợi ích của SRI; Xây dựng thương hiệu gạo SRI và liên kết thị trường là yếu tố cốt lõi để đảm bảo đầu ra và gia tăng giá trị sản phẩm. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đưa ra một số khuyến nghị với Việt Nam như: Tăng cường công tác đào tạo và chuyển giao kỹ thuật; Cải thiện hạ tầng thủy lợi nội đồng; Phát triển mạng lưới SRI và liên kết nghiên cứu - sản xuất - thị trường; Lồng ghép SRI vào các chương trình chính sách quốc gia.

Từ khóa: Hệ thống canh tác lúa cải tiến, SRI, kinh nghiệm các nước, bài học cho Việt Nam

Summary

This study aims to synthesize international experiences in applying the System of Rice Intensification (SRI) and thereby draw lessons for Viet Nam. The lessons identified include: the success of SRI largely depends on farmers’ technical capacity and awareness; an effective irrigation system with flexible water control is a prerequisite for successful implementation; appropriate mechanization strategies are required; comprehensive policy support, institutional frameworks, and long-term implementation strategies are essential to maximize the benefits of SRI; and building an SRI rice brand and market linkages are key to ensuring stable output and increasing product value. Based on these insights, the study proposes several recommendations for Viet Nam, such as enhancing training and technology transfer, improving on-farm irrigation infrastructure, developing SRI networks and research-production-market linkages, and integrating SRI into national policy programs.

Keywords: System of Rice Intensification, SRI, international experience, lessons for Viet Nam

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong vài thập kỷ qua, Hệ thống canh tác lúa cải tiến (SRI) đã được xác thực tại hơn 65 quốc gia ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ với sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ, cơ quan chính phủ và khu vực tư nhân. Trong khi các mạng lưới quốc gia đã được thiết lập ở mười quốc gia châu Á, các mạng lưới khu vực đang nổi lên ở châu Phi và châu Mỹ Latinh. Trên toàn cầu, một mạng lưới nghiên cứu, diễn đàn thiết bị, trung tâm tài nguyên (SRI-Rice) và nhóm chính sách (SRI-2030) cũng đang hoạt động. Những mối đe dọa do biến đổi khí hậu liên quan đến tình trạng thiếu nước và khí nhà kính, cùng với sự gia tăng bất ổn lương thực, đã khiến một số quốc gia xem xét SRI như một giải pháp có chi phí thấp. Vào năm 2021, 9 quốc gia đã đưa SRI vào các cam kết đóng góp Quốc gia (NDC) của họ để giảm phát thải methane, cho thấy sự chú ý ngày càng tăng của chính phủ đối với SRI. Việc mở rộng SRI trên toàn cầu có thể được hỗ trợ bằng cách tăng cường/cải thiện các chính sách/cơ sở hạ tầng quản lý nước, và các phương pháp canh tác thích ứng với SRI (Lucy H Fisher, 2022).

Với vai trò là quốc gia xuất khẩu gạo đứng thứ hai thế giới, Việt Nam cần thúc đẩy nghiên cứu và nhân rộng mô hình SRI như một giải pháp kỹ thuật khả thi nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, thích ứng với biến đổi khí hậu và hướng tới nền nông nghiệp xanh, bền vững. Vì vậy việc nghiên cứu các kinh nghiệm của thế giới là cần thiết. Mục đích nghiên cứu này nhằm tổng kết kinh nghiệm áp dụng SRI của một số nước trên thế giới từ đó rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ HỆ THỐNG CANH TÁC LÚA CẢI TIẾN

Hệ thống canh tác lúa cải tiến (System of Rice Intensification - SRI) là phương pháp canh tác lúa sinh thái, mang lại hiệu quả và năng suất cao, giảm phát thải khí nhà kính, nang cao sức khỏe đất dựa trên những tác động kỹ thuật như giảm chi phí đầu (giống, phân bón, thuốc trừ sâu) điều tiết tưới tiêu để tiết kiệm nước, quản lý sâu bệnh. Những kỹ thuật tác động bao gồm: cấy mạ non, cấy một dảnh, cấy thưa tạo hiệu ứng hàng biên, quản lý nước, làm cỏ sục bùn và bón phân hữu cơ. Biện pháp canh tác này được công nhận là tiến bộ kỹ thuật ở Việt Nam (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 2007). Có thể khẳng định: Hệ thống canh tác lúa cải tiến (System of Rice Intenfisication - SRI) là phương pháp canh tác lúa sinh thái, có năng suất, chất lượng cao, nhưng lại giảm chi phí đầu vào các khâu: Giống, phân bón, thuốc trừ sâu, nước tưới (Bạch Thanh, 2023).

Các nguyên tắc cơ bản của SRI với lúa cấy: SRI gồm 5 nguyên tắc: Cấy mạ non; Cấy thưa, ít dảnh và cấy nông tay; Bón thúc phân sớm và cân đối NPK kết hợp làm cỏ sục bùn; Quản lý và điều tiết nước theo giai đoạn sinh trưởng; Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ.

KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ HỆ THỐNG CANH TÁC LÚA CẢI TIẾN

Madagascar

Xuất hiện lần đầu tại Madagascar, sau đó đã được áp dụng, điều chỉnh và phổ biến tại nhiều quốc gia có điều kiện sinh thái và kinh tế - xã hội khác nhau. Nên Madagascar chính là quốc gia khai sinh ra SRI vào cuối thập niên 1980 và là điển hình minh chứng cho hiệu quả vượt trội của kỹ thuật này. Nhiều nghiên cứu cho thấy, với việc áp dụng SRI, nông dân Madagascar đã tăng năng suất lúa từ 50% đến 100%, đồng thời giảm lượng nước tưới từ 25% đến 50% so với phương pháp truyền thống (FAO, 2018). Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn bảo vệ nguồn tài nguyên nước, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, việc duy trì và mở rộng áp dụng SRI ở Madagascar gặp nhiều khó khăn. Theo Moore và cộng sự (2024), tỷ lệ nông dân kiên trì với SRI không cao, nguyên nhân chủ yếu gồm: (i) Thiếu hệ thống hỗ trợ kỹ thuật liên tục và ổn định; nhiều nông dân không được đào tạo đầy đủ, dẫn đến hiểu biết hạn chế kỹ thuật cấy thưa, rạch nước; (ii) SRI đòi hỏi công lao động lớn, đặc biệt trong giai đoạn đầu, cùng với sự thay đổi thói quen canh tác truyền thống gây ra tâm lý e ngại; (iii) Hạ tầng kỹ thuật, đặc biệt về hệ thống tưới tiêu, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong kiểm soát nước - yếu tố then chốt của SRI. Moore và cộng sự (2024) nhận định rằng, “mặc dù SRI là phương pháp canh tác nội địa phát triển, lợi ích vượt trội nhưng thiếu sự thúc đẩy bền vững từ các chính sách hỗ trợ và môi trường kinh tế xã hội ổn định đã làm hạn chế sự phát triển của SRI tại Madagascar”.

Ấn Độ

Ấn Độ là một trong những quốc gia mở rộng quy mô áp dụng SRI mạnh mẽ nhất thế giới. Đây là nơi kết hợp kỹ thuật cấy thưa với cơ giới hóa và quản lý dinh dưỡng phù hợp, giúp nâng cao năng suất và chất lượng gạo. Ngoài ra, SRI ở Ấn Độ giúp giảm chi phí đầu vào như giống và phân bón, đồng thời tiết kiệm nước tưới đáng kể, phù hợp với vùng bị ảnh hưởng bởi hạn mặn (Uphoff, 2012). Tuy vậy, việc áp dụng SRI tại Ấn Độ cũng tồn tại nhiều hạn chế: (i) Kỹ thuật gieo cấy thưa và cấy non yêu cầu tay nghề và công lao động cao, do đó khó giảm áp lực lao động trong thời gian đầu thử nghiệm; (ii) Vùng chuyên canh nhỏ manh mún và thiếu hệ thống tưới linh hoạt làm giảm hiệu quả kỹ thuật; (iii) Chính sách hỗ trợ và hướng dẫn kỹ thuật có sự phân tán; một số địa phương thiếu sự phối hợp giữa nhà nước và tổ chức phi chính phủ, dẫn đến hiệu quả đào tạo và triển khai chưa đồng đều, gây tâm lý dao động ở hộ nông dân.

Thái Lan

SRI được giới thiệu tại Thái Lan từ đầu những năm 2000 thông qua các chương trình hợp tác giữ Đại học Chiang Mai và Viện Công nghệ châu Á (AIT). Trong giai đoạn đầu, SRI được tiếp cận như một phương pháp canh tác tiềm năng nhằm hướng tới mục tiêu tăng năng suất lúa, giảm chi phí đầu vào và thúc đẩy tính bền vững sinh thái trong sản xuất nông nghiệp. Từ kết quả thực nghiệm, Thái Lan đã hình thành một mạng lưới SRI cấp quốc gia với sự tham gia của nhiều bên liên quan (cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng nông dân). Các kỹ thuật cốt lõi trong SRI được được lồng ghép trong các chương trình tập huấn, mô hình trình diễn và lớp học thực địa, nhằm nâng cao năng lực áp dụng và khả năng thích ứng kỹ thuật của nông dân. Việc áp dụng SRI tại Thái Lan đã mang lại nhiều kết quả tích cực cả về kinh tế, kỹ thuật và môi trường: (i) Năng suất lúa tăng trung bình khoảng 40%-52% so với trước khi áp dụng SRI (AIT, 2018); (ii) Thu nhập ròng/ha tăng khoảng 70%, chủ yếu nhờ giảm chi phí đầu vào như giống, nước tưới, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật; (iii) Hiệu quả sử dụng nước được cải thiện rõ rệt, với mức tiết kiệm lên tới 59%, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính; (iv) Chất lượng sống của nông dân được nâng cao thông qua giảm tiếp xúc với hóa chất nông nghiệp và cải thiện điều kiện lao động; (v) Sản phẩm gạo sạch, thân thiện môi trường ngày càng được người tiêu dùng tin tưởng, mở rộng cơ hội tiếp cận các phân khúc thị trường có giá trị cao.

Mặc dù vậy, quá trình triển khai SRI tại Thái Lan vẫn tồn tại một số khó khăn: (i) Tính chấp nhận của người dân địa phương chưa đồng đều do tập quán canh tác truyền thống ăn sâu và tâm lý e ngại rủi ro khi thay đổi kỹ thuật; (ii) Khả năng nhân rộng mô hình còn phụ thuộc nhiều vào mức độ hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức từ bên ngoài; (iii) Thiếu đầu tư ban đầu, đặc biệt ở những vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, ảnh hưởng đến tính bền vững trong áp dụng các nguyên tắc của SRI; (iv) Tác động của biến đổi khí hậu cũng là một thách thức không nhỏ, ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật và năng suất thực tế của mô hình.

Timor Leste

Tại Timor Leste, SRI được giới thiệu từ năm 2007 thông qua một chương trình giữa Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) và Bộ Nông nghiệp và Thủy sản Timor Leste. Ngành lúa gạo ở Timor Leste bị hạn chế bởi mức độ cơ giới hóa thấp, hệ thống tưới tiêu không đủ và cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém. Ở cấp độ nông trại, điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt giống lúa, nước tưới và các đầu vào hóa học. Tỷ lệ áp dụng SRI thay đổi theo vùng và ngay cả trong số những người sử dụng SRI, việc áp dụng một phần là điều phổ biến. Việc áp dụng một phần có nghĩa là nông dân chỉ sử dụng các kỹ thuật SRI trên một phần diện tích lúa tổng thể của họ. Ngoài ra, các thành phần khác nhau của SRI được áp dụng ở mức độ khác nhau. Các yếu tố kinh tế - xã hội... Đặc điểm hộ gia đình có xu hướng ảnh hưởng đến quyết định áp dụng SRI. Việc tham gia các chương trình đào tạo đặc biệt là một yếu tố quan trọng, bởi vì SRI là một công nghệ đòi hỏi kiến thức chuyên sâu. Hơn nữa, nguồn lao động gia đình dồi dào là một yếu tố quan trọng quyết định việc áp dụng. Một yếu tố then chốt là sự sẵn có của một hệ thống tưới tiêu kỹ thuật cho phép nông dân kiểm soát mực nước theo khuyến nghị của SRI. Khoảng cách gần giữa lô đất và trang trại cũng làm tăng khả năng áp dụng, vì điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát và thử nghiệm công nghệ mới. Cơ sở hạ tầng nông thôn được cải thiện cũng có thể giúp giảm thời gian tiếp cận các lô đất ở khoảng cách xa hơn. Cuối cùng, quyết định áp dụng SRI bị ảnh hưởng bởi đặc điểm đất và địa hình, bao gồm độ dẫn nước, hàm lượng đất thịt và độ dốc, tất cả đều liên quan đến khả năng giữ nước và dinh dưỡng. Việc bỏ qua các yếu tố này trong các chương trình phổ biến SRI có thể dẫn đến kết quả áp dụng không như mong muốn (International Platform, 2013)

MỘT SỐ BÀI HỌC VỀ HỆ THỐNG CANH TÁC LÚA CẢI TIẾN CHO VIỆT NAM

Thứ nhất, thành công của SRI phụ thuộc rất lớn vào năng lực kỹ thuật và nhận thức của nông dân. Tại Thái Lan, việc tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật, mô hình trình diễn và học tập cộng đồng đã giúp người dân tiếp cận và áp dụng thành công kỹ thuật canh tác mới. Ngược lại, tại Madagascar, tỷ lệ duy trì SRI ở nông dân thấp một phần do thiếu đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên (Moore và cộng sự, 2024). Điều này cho thấy, năng lực chuyển giao và hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò nền tảng trong quá trình mở rộng mô hình. Nang cao nhận thức và năng lực của nông hộ để họ thấy SRI là phương pháp canh tác đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong kỹ thuật và tư duy sản xuất. Trình độ tiếp nhận kỹ thuật, hiểu biết về quản lý nước, dinh dưỡng và chăm sóc cây trồng của người nông dân đóng vai trò quyết định. Tập huấn thực hành, tư vấn kỹ thuật sát thực tiễn là điều kiện thiết yếu để đảm bảo tính đúng đắn trong quá trình triển khai.

Thứ hai, hệ thống thủy lợi và khả năng kiểm soát nước linh hoạt là điều kiện tiên quyết để triển khai SRI hiệu quả. Kỹ thuật tưới khô - ướt luân phiên (Alternate Wetting and Drying - AWD) đòi hỏi sự chủ động và chính xác trong điều tiết nước, điều mà nhiều vùng sản xuất ở Madagascar hay Ấn Độ vẫn còn gặp khó khăn. Ở Thái Lan, chính sách đầu tư nâng cấp kênh mương cấp nội đồng đã giúp nông dân triển khai SRI dễ dàng hơn (AIT, 2018). Vì vậy hoàn thiện, năng cấp hệ thống thủy lợi và khả năng kiểm soát nước đóng vai trò rất quan trọng để giúp thực hiện nguyên tắc cốt lõi của SRI là tưới nước ngắt quãng thay vì duy trì mực nước thường xuyên. Điều này đòi hỏi hệ thống thủy lợi linh hoạt, chủ động và phù hợp với điều kiện địa phương nhằm duy trì độ ẩm tối ưu cho sự phát triển của bộ rễ và năng suất cây lúa.

Thứ ba, cần có chiến lược cơ giới hóa phù hợp. Trong bối cảnh lao động nông nghiệp ngày càng già hóa và thiếu hụt, nhu cầu công lao động cao trong giai đoạn đầu của SRI (cấy mạ non, cấy thưa, làm cỏ bằng tay) có thể là rào cản tâm lý và thực tế đối với nông dân. Do đó, cần có chiến lược cơ giới hóa phù hợp, như áp dụng máy cấy cầm tay hoặc công cụ gieo sạ chính xác, nhằm giảm áp lực lao động.

Thứ tư, có chính sách hỗ trợ và khung thể chế cho phát triển SRI từ phía nhà nước và các tổ chức phát triển thông qua cung cấp giống phù hợp, hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ thuật và khuyến nông. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy nông dân chuyển đổi sang mô hình SRI. Việc thiếu vắng chính sách đồng bộ dễ dẫn đến gián đoạn trong quá trình mở rộng mô hình. Mô hình liên kết đa bên và mạng lưới SRI cấp quốc gia như tại Thái Lan là hình mẫu đáng học hỏi. Việc các bên cùng tham gia: Nhà nước, viện nghiên cứu, tổ chức xã hội và nông dân - đã tạo ra nền tảng bền vững cho việc triển khai và nhân rộng mô hình.

Thứ năm, xây dựng thương hiệu gạo SRI và liên kết thị trường là yếu tố cốt lõi để đảm bảo đầu ra và gia tăng giá trị sản phẩm. Tại Thái Lan, các nhóm nông dân sản xuất lúa SRI đã thành công trong việc phát triển thương hiệu gạo sạch, xây dựng chuỗi giá trị và mở rộng thị trường xuất khẩu. Kinh nghiệm này là cơ sở để Việt Nam thúc đẩy phát triển thị trường cho sản phẩm nông nghiệp thân thiện môi trường. Hiệu quả kinh tế của SRI chỉ được bảo đảm khi sản phẩm đầu ra có thị trường tiêu thụ ổn định và giá trị vượt trội so với sản xuất truyền thống. Do đó, cần xây dựng thương hiệu cho sản phẩm lúa SRI, phát triển chuỗi giá trị gắn với truy xuất nguồn gốc và đa dạng hóa kênh phân phối nhằm nâng cao thu nhập và khuyến khích người dân duy trì, nhân rộng mô hình.

MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ

Một là, tăng cường công tác đào tạo và chuyển giao kỹ thuật: Xây dựng tài liệu hướng dẫn SRI cụ thể, phù hợp với từng vùng sinh thái; tập huấn và xây dựng mô hình trình diễn; Phát triển đội ngũ kỹ thuật viên nông thôn để hỗ trợ cộng đồng.

Hai là, cải thiện hạ tầng thủy lợi nội đồng: Đầu tư nâng cấp hệ thống kênh mương cấp 3 tại các vùng sản xuất trọng điểm lúa, đảm bảo khả năng điều tiết nước theo yêu cầu kỹ thuật “ướt - khô”; Ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước và các công cụ giám sát nước (cảm biến độ ẩm, van điều tiết tự động) vào quản lý đồng ruộng.

Ba là, hỗ trợ tài chính và khuyến khích chuyển đổi kỹ thuật: Ban hành chính sách tín dụng ưu đãi cho nông dân chuyển đổi sang SRI; Hỗ trợ một phần chi phí đầu tư ban đầu như giống chất lượng cao, phân hữu cơ, công cụ làm cỏ và máy cấy mini; Khuyến khích hợp tác xã tổ chức sản xuất SRI theo hướng tập trung, giảm chi phí sản xuất quy mô nhỏ lẻ.

Bốn là, phát triển mạng lưới SRI và liên kết nghiên cứu - sản xuất - thị trường: Thành lập mạng lưới SRI cấp tỉnh và quốc gia với sự tham gia của các viện nghiên cứu, trường đại học, trung tâm khuyến nông, hợp tác xã và doanh nghiệp nông sản; Thúc đẩy nghiên cứu cải tiến quy trình kỹ thuật, giống lúa thích hợp với SRI và phát triển mô hình canh tác SRI thích ứng với biến đổi khí hậu.

Năm là, xây dựng chuỗi giá trị và thị trường cho sản phẩm lúa SRI: Hỗ trợ xây dựng thương hiệu gạo SRI, đăng ký nhãn hiệu tập thể, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận hữu cơ; Kết nối nông dân và hợp tác xã sản xuất lúa SRI với các doanh nghiệp tiêu thụ, nhà bán lẻ, hệ thống siêu thị và thị trường xuất khẩu; Khuyến khích phát triển sản phẩm từ lúa SRI như gạo đặc sản, gạo thực dưỡng, sản phẩm OCOP gắn với địa phương.

Sáu là, lồng ghép SRI vào các chương trình chính sách quốc gia: Đưa SRI vào nội dung các chương trình mục tiêu quốc gia như: xây dựng nông thôn mới, thích ứng biến đổi khí hậu, giảm phát thải nông nghiệp, OCOP; Huy động nguồn lực hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, chương trình viện trợ và hợp tác công – tư để triển khai thí điểm và nhân rộng mô hình.

Tài liệu tham khảo:

1. AIT (2018). Boosting yields, raising incomes, and offering climate-smart solutions: System of Rice Intensification paves the way for farmers to emerge as more successful “agripreneurs”. https://ait.ac.th/2018/11/boosting-yields-raising-incomes-offering-climate-smart-solutions-system-rice-intensification-paves-way-farmers-emerge-successful-agripreneurs/.

2. Bạch Thanh (2023). Hà Nội ứng dụng phương pháp canh tác lúa cải tiến: Hiệu quả kinh tế cao. https://hanoimoi.vn/ha-noi-ung-dung-phuong-phap-canh-tac-lua-cai-tien-hieu-qua-kinh-te-cao-444493.html.

3. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2007). Quyết định số 3062/QĐ-BNN-KHCN ngày 15/10/2007 công nhận "Ứng dụng hệ thống thâm canh tổng hợp trong sản xuất lúa ở một số tỉnh phía Bắc" là Tiến bộ kỹ thuật.

4. International Platform (2013). Experience with the System of Rice Intensification in Timor.

5. FAO (2018). The System of Rice Intensification (SRI): Achievements and Opportunities for Smallholder Farmers. Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations.

6. Lucy H Fisher (2022). Overview of System of Rice Intensification (SRI) Around the World. Journal of Rice Research 2022, Special Issue. https://doi.org/10.58297/UTUF5167.

7. Moore, G., Harper, M., and Rasoamanana, Z. (2024). An analysis of the adoption of the ‘system of rice intensification’ (SRI): why a homegrown technique has yet to take seed among rice farmers in Madagascar. Cogent Food & Agriculture, 10(1).

8. Uphoff, N. (2012). System of Rice Intensification (SRI): The System That Started It All. Ithaca: Cornell University Press.

Ngày nhận bài: 25/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/8/2025; Ngày đuyệt đăng: 28/8/2025