Chiến lược quốc tế hóa của VinFast - phân tích theo mô hình CAGE của Ghemawat và các chiều văn hóa của Hofstede
Phạm Hoàng Linh
Lê Quang Minh
Email: lqminh@vnu.edu.vn
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích chiến lược quốc tế hóa của VinFast - doanh nghiệp sản xuất ô tô điện non trẻ Việt Nam - trong bối cảnh toàn cầu hóa đang ngày càng dịch chuyển từ trạng thái “thế giới phẳng” sang “thế giới gồ ghề”. Trên cơ sở kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, nghiên cứu vận dụng các khung phân tích như: luận điểm “thế giới phẳng” của Friedman, quan điểm “toàn cầu hóa bán phần” và mô hình CAGE của Ghemawat, các chiều văn hóa Hofstede, lý thuyết chính sách thương mại chiến lược của Krugman… Qua đó, nghiên cứu chỉ ra rằng, quá trình mở rộng của VinFast sang Mỹ và Liên minh châu Âu diễn ra trong điều kiện tồn tại nhiều “khoảng cách” thị trường - từ văn hóa, hành chính, địa lý đến kinh tế - vốn cản trở khả năng cạnh tranh toàn cầu của một doanh nghiệp đến từ nền kinh tế mới nổi. Những khác biệt trong kỳ vọng tiêu dùng, hệ thống pháp lý và tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) tại các thị trường phát triển đã khiến VinFast gặp nhiều thách thức, thể hiện qua các sự cố về chất lượng sản phẩm, rào cản thuế quan và phi thuế quan cũng như áp lực minh bạch hóa chuỗi cung ứng.
Từ khóa: Quốc tế hóa, VinFast, CAGE, chiều văn hóa, ESG
Summary
The study analyzes the internationalization strategy of VinFast - a young Vietnamese electric vehicle manufacturer - in the context of globalization shifting from a “flat world” to a “rough world.” Combining theoretical frameworks and practical insights, the research applies analytical tools such as Friedman’s “flat world” thesis, the concept of “partial globalization,” Ghemawat’s CAGE model, Hofstede’s cultural dimensions, and Krugman’s strategic trade policy theory. The study finds that VinFast’s expansion into the U.S. and European Union occurs amid multiple market “distances” - cultural, administrative, geographic, and economic - which hinder the global competitiveness of a firm from an emerging economy. Differences in consumer expectations, legal systems, and ESG (Environmental-Social-Governance) standards in developed markets have posed significant challenges for VinFast, reflected in product quality incidents, tariff and non-tariff barriers, and pressures to increase supply chain transparency.
Keywords: Internationalization, VinFast, CAGE, cultural dimensions, ESG
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp đến từ thị trường mới nổi đang nỗ lực khẳng định vị thế của mình trên bản đồ kinh doanh quốc tế. VinFast - công ty sản xuất ô tô điện thuộc Tập đoàn Vingroup - được xem là một doanh nghiệp đại diện cho Việt Nam, đang triển khai chiến lược toàn cầu hóa đầy tham vọng với việc thâm nhập vào những thị trường khắt khe bậc nhất như Bắc Mỹ và châu Âu. Bước đi này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế, mà còn phản ánh khát vọng nâng tầm vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, hành trình này cũng đi cùng với rất nhiều thách thức. VinFast phải đối mặt với những khác biệt văn hóa, khoảng cách địa lý, rào cản thương mại, cùng yêu cầu ngày càng cao về tính bền vững và minh bạch. Thành công hay thất bại của VinFast có thể trở thành minh chứng quan trọng cho khả năng doanh nghiệp mới nổi vượt qua “khoảng cách” toàn cầu để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
Nghiên cứu phân tích một cách hệ thống các cơ hội và thách thức mà VinFast gặp phải, dựa trên nền tảng lý thuyết về toàn cầu hóa. Theo đó, các bước của nghiên cứu bao gồm: đánh giá bối cảnh toàn cầu hóa và khoảng cách thị trường qua mô hình CAGE và Hofstede; phân tích vai trò của Chính phủ và chính sách thương mại; tập trung vào các vấn đề đạo đức, trách nhiệm xã hội và bền vững; đề xuất chiến lược và gợi ý hướng nghiên cứu học thuật từ trường hợp VinFast.
CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ HÓA CỦA VINFAST
Phân tích theo mô hình CAGE
Để hiểu rõ hơn những khoảng cách mà VinFast phải đối mặt, mô hình CAGE của Ghemawat (2001) là một công cụ hữu ích.
Khoảng cách văn hóa
Hofstede (2010) chỉ ra rằng, Việt Nam có mức độ tập thể cao, khoảng cách quyền lực lớn và mức độ tránh rủi ro thấp. Ngược lại, Mỹ đặc trưng bởi chủ nghĩa cá nhân cao, khoảng cách quyền lực thấp và xu hướng chấp nhận rủi ro cao - điều này tạo nên một khoảng cách văn hóa sâu sắc. Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) là một không gian đa dạng, nhưng nhìn chung có mức độ tránh rủi ro cao, thể hiện qua hệ thống tiêu chuẩn chặt chẽ đối với sản phẩm, an toàn và môi trường.
Đối với VinFast, sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược marketing và dịch vụ hậu mãi. Tại Việt Nam, khách hàng có thể chấp nhận một số thiếu sót trong bảo hành hoặc giao xe, do yếu tố tập thể và thói quen “linh hoạt” trong kinh doanh. Trong khi tại Mỹ, chỉ cần một sự cố dịch vụ có thể dẫn đến làn sóng phản ứng tiêu cực trên mạng xã hội và truyền thông, tác động ngay lập tức đến danh tiếng công ty.
Bên cạnh đó, thói quen tiêu dùng ô tô gắn liền với lối sống và giá trị cá nhân ở người tiêu dùng Mỹ và châu Âu cũng có sự khác biệt. Xe không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng về phong cách và đẳng cấp. Trong khi đó, tại Việt Nam, ô tô vẫn chủ yếu được coi là tài sản lớn, gắn với yếu tố địa vị xã hội hơn là phong cách cá nhân. Khoảng cách này buộc VinFast phải điều chỉnh chiến lược marketing, tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu hấp dẫn, nhấn mạnh thiết kế và trải nghiệm lái, thay vì chỉ dựa trên yếu tố giá cả.
Ngoài ra, sự khác biệt về giao tiếp và quản trị cũng là thách thức. Văn hóa Mỹ đề cao tính minh bạch, tính trực diện trong phản hồi và tính trách nhiệm cá nhân, trong khi văn hóa doanh nghiệp Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh từ cấu trúc phân cấp. Sự khác biệt này có thể gây khó khăn trong việc quản lý chi nhánh quốc tế hoặc hợp tác với đối tác phân phối tại Mỹ và châu Âu.
Khoảng cách hành chính
Mỹ và EU đều có hệ thống pháp luật và chính sách thương mại chặt chẽ, bao gồm quy định về an toàn xe (NHTSA, Euro NCAP), tiêu chuẩn khí thải và gần đây nhất là các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị). Tại Mỹ, Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) quy định chỉ những xe điện có tỷ lệ nội địa hóa pin và linh kiện đủ cao mới được hưởng ưu đãi thuế cho người tiêu dùng (U.S. Department of Energy, 2023). Điều này khiến VinFast gặp bất lợi, vì pin hiện tại của hãng chủ yếu nhập khẩu từ Hàn Quốc và Trung Quốc.
Tại EU, cơ chế CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) được triển khai từ 2023 dần áp dụng thuế carbon với sản phẩm nhập khẩu, bao gồm cả linh kiện pin. Điều này tạo ra thêm chi phí tuân thủ cho VinFast, vốn xuất phát từ một quốc gia chưa có cơ chế định giá carbon rõ ràng (European Commission, 2023). Trong khi đó, Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện Luật Bảo vệ môi trường và chưa thiết lập đầy đủ thị trường carbon. Khoảng cách này cho thấy sự “gồ ghề” hành chính - chính trị mà VinFast phải đối diện khi muốn thâm nhập thị trường phát triển.
Khoảng cách địa lý
Khoảng cách địa lý giữa Việt Nam với Mỹ và EU không chỉ là khoảng cách vận tải, mà còn là khoảng cách về chuỗi cung ứng. Theo Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), chi phí logistics thường chiếm 15%-20% giá thành xe tại thị trường xa. VinFast dù có nhà máy tại Hải Phòng với công suất 250.000 xe/năm, vẫn phải vận chuyển hàng nghìn km để đến Mỹ, làm gia tăng chi phí và thời gian.
Chính vì vậy, VinFast đã công bố kế hoạch xây dựng nhà máy ở Bắc Carolina (Mỹ) với công suất 150.000 xe/năm, dù hiện tại bị hoãn đến năm 2028 (Reuters, 2025). Đồng thời, hãng khởi động dự án nhà máy tại Tamil Nadu, Ấn Độ với công suất 150.000 xe/năm để phục vụ khu vực Nam Á và Trung Đông. Đây chính là nỗ lực “giảm khoảng cách địa lý” theo đúng nghĩa của CAGE: thiết lập sản xuất gần hơn với thị trường tiêu thụ nhằm giảm chi phí logistics và rủi ro chuỗi cung ứng.
Khoảng cách kinh tế
Theo World Bank (2024), GDP bình quân đầu người Việt Nam đạt khoảng 4.600 USD, trong khi Mỹ đạt trên 76.000 USD và EU trung bình 44.000 USD. Sự chênh lệch thu nhập này dẫn đến khác biệt căn bản trong hành vi tiêu dùng. Người Việt thường nhạy cảm với giá, ưu tiên các mẫu xe rẻ và vừa túi tiền, như VF3 với giá khoảng hơn 10.000 USD đã nhận hơn 27.000 đơn đặt cọc trong nước (VinFast Auto Ltd, 2025). Ngược lại, khách hàng Mỹ và EU sẵn sàng chi trả cao hơn, nhưng đòi hỏi chất lượng, an toàn và dịch vụ hậu mãi vượt trội. Bên cạnh đó, thách thức nằm ở chỗ thị trường Mỹ và EU vốn đã bão hòa với các đối thủ mạnh như: Tesla, Volkswagen, Hyundai-Kia.
Điều này khiến VinFast buộc phải áp dụng chiến lược sản phẩm kép: tại thị trường nội địa, tập trung vào xe mini giá rẻ (VF3, VF5) để mở rộng quy mô; còn tại Mỹ/EU, phát triển xe SUV cao cấp (VF8, VF9) để cạnh tranh với Tesla Model Y hoặc Volkswagen ID.4. Tuy nhiên, chiến lược này làm tăng gánh nặng nghiên cứu và phát triển (R&D), bởi cùng lúc Công ty phải đáp ứng 2 nhóm khách hàng hoàn toàn khác nhau.
Các chiều văn hóa của Hofstede
Để bổ sung cho mô hình CAGE, nghiên cứu phân tích theo các chiều văn hóa của Hofstede. So sánh Việt Nam với Mỹ và châu Âu, có một số khác biệt đáng chú ý:
Chủ nghĩa các nhân và chủ nghĩa tập thể: Việt Nam có xu hướng tập thể, trong khi Mỹ và nhiều nước EU đề cao tính cá nhân. Điều này ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng lựa chọn xe.
Khoảng cách quyền lực: Việt Nam có khoảng cách quyền lực cao, trong khi phương Tây có xu hướng thấp hơn. Điều này ảnh hưởng đến việc quản lý nhân sự quốc tế, cách VinFast phối hợp với đội ngũ nhân sự đa văn hóa.
Tránh rủi ro: Các quốc gia thuộc EU có mức tránh rủi ro cao, dẫn đến yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng. Người tiêu dùng châu Âu thường dè dặt với thương hiệu mới, gây khó khăn cho VinFast khi xây dựng niềm tin.
Định hướng dài hạn: Việt Nam có xu hướng định hướng dài hạn, tương đồng với một số nước EU, điều này có thể là cơ sở để VinFast xây dựng chiến lược bền vững.
Những khác biệt này chỉ ra rằng, để thành công, VinFast không chỉ cần đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và pháp lý, mà còn phải hiểu sâu sắc văn hóa tiêu dùng phương Tây, từ đó điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và cách tiếp thị phù hợp.
Phân tích trên cho thấy, thế giới mà VinFast bước vào không hề “phẳng” mà chứa đựng nhiều khoảng cách đáng kể. Thông qua mô hình CAGE và các chiều văn hóa của Hofstede, có thể thấy, VinFast phải đối diện với hàng loạt thách thức về văn hóa, hành chính, địa lý và kinh tế khi thâm nhập thị trường Mỹ và châu Âu. Đây chính là những yếu tố nền tảng định hình chiến lược toàn cầu hóa của Công ty trong giai đoạn tiếp theo.
VAI TRÒ CHÍNH PHỦ VÀ CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI
Vai trò của Chính phủ Việt Nam và tính chất “chính sách thương mại chiến lược”
Trong bối cảnh ngành công nghiệp ô tô điện còn non trẻ, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp nhằm tạo lập “thị trường hạt giống” cho xe điện. Các chính sách này bao gồm miễn lệ phí trước bạ 100% cho ô tô điện chạy pin (BEV) đến tháng 2/2027, cùng với việc áp dụng mức thuế tiêu thụ đặc biệt thấp hơn đáng kể so với xe xăng (Vietnam Briefing, 2025). Song song với đó, các nghị định mới của Chính phủ như Nghị định số 51/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 10/2022 quy định về lệ phí trước bạ tiếp tục duy trì cơ chế ưu đãi này, qua đó khuyến khích người tiêu dùng sớm chuyển đổi sang xe điện (VnExpress International, 2025). Ngoài ra, Chính phủ còn thúc đẩy khung pháp lý và hỗ trợ phát triển hạ tầng trạm sạc, góp phần giảm bớt sự bất định về nhu cầu (Tilleke và Gibbins, 2024). Về mặt quốc tế, Việt Nam tận dụng các hiệp định thương mại thế hệ mới như Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) để mở rộng cơ hội xuất khẩu ô tô sang EU với mức thuế ưu đãi 0% nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ (European Commission, 2023).
Nhìn từ lý thuyết, đây là ví dụ điển hình của chính sách thương mại chiến lược theo mô hình Brander-Spencer (1983) và Krugman (1986), khi Nhà nước can thiệp có điều kiện để doanh nghiệp bản địa nhanh chóng đạt quy mô kinh tế, tận dụng đường cong học hỏi (learning-by-doing), từ đó dịch chuyển lợi nhuận toàn cầu về trong nước. Ngoài ra, việc VinFast nhận gói ưu đãi 1,2 tỷ USD từ bang Bắc Carolina (Mỹ) cho dự án nhà máy cũng cho thấy sự bổ trợ của ngoại giao kinh tế quốc gia nhằm huy động ưu đãi từ bên ngoài, gia tăng tính “chiến lược” cho tiến trình quốc tế hóa của doanh nghiệp (VinFast, 2022).
Rủi ro “chọn người chiến thắng” theo lập luận phê phán của Irwin
Dù các chính sách hỗ trợ cho VinFast có nhiều điểm tương thích với logic của chính sách thương mại chiến lược, song lập luận phê phán của Irwin (1996) cho thấy những rủi ro tiềm tàng đối với cả doanh nghiệp lẫn nền kinh tế.
Thứ nhất, rủi ro thông tin và khả năng “chọn nhầm” (mis-picking) luôn hiện hữu, khi Chính phủ không nắm đủ thông tin để xác định ngành hoặc doanh nghiệp nào sẽ duy trì lợi thế dài hạn. Nếu VinFast không đạt kỳ vọng về công nghệ hoặc tốc độ thâm nhập thị trường, thì chi phí hỗ trợ có thể vượt quá lợi ích xã hội thu được.
Thứ hai, tập trung nguồn lực quá lớn cho một “nhà vô địch quốc gia” có thể dẫn đến hiệu ứng crowding-out, hạn chế cơ hội phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp trong những lĩnh vực bổ trợ như: công nghệ pin, vật liệu xanh hay phần mềm xe - đám mây, vốn có ý nghĩa nền tảng cho hệ sinh thái ô tô điện bền vững (Irwin, 1996).
Thứ ba, trợ cấp rõ ràng dễ trở thành đối tượng điều tra chống trợ cấp và biện pháp đối kháng theo Hiệp định về Trợ cấp và Biện pháp đối kháng (SCM) của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Thực tiễn quốc tế cho thấy, EU đã áp thuế chống trợ cấp tạm thời đối với xe điện Trung Quốc năm 2024 và chuyển sang mức thuế chính thức năm 2025, báo hiệu xu hướng chủ nghĩa công nghiệp phòng thủ ngày càng mạnh (European Commission, 2024). Nếu Việt Nam tiếp tục hỗ trợ VinFast mà thiếu minh bạch và điều kiện hóa, thì nguy cơ bị khởi kiện hoặc áp thuế bổ sung đối với xe điện xuất khẩu là đáng kể.
Thứ tư, rủi ro tài khóa cũng không thể bỏ qua: trong trường hợp VinFast mở rộng toàn cầu nhưng gặp khó khăn về tài chính, áp lực “giải cứu” hoặc gia hạn ưu đãi sẽ dồn gánh nặng lên ngân sách nhà nước, đồng thời ảnh hưởng đến uy tín của chính sách công nghiệp quốc gia.
Ảnh hưởng của công cụ chính sách thương mại ở thị trường mục tiêu đối với VinFast
Các công cụ chính sách thương mại tại thị trường mục tiêu, đặc biệt là Mỹ và EU, có tác động sâu sắc đến chiến lược quốc tế hóa của VinFast. Tại Mỹ, chính quyền đã áp thuế nhập khẩu 25% theo Mục 232 từ năm 2025 đối với nhiều dòng ô tô nhập khẩu, bổ sung lên mức thuế cơ bản 2,5% đối với xe chở người, khiến chi phí tiếp cận thị trường tăng mạnh (White House, 2025). Điều này buộc VinFast phải cân nhắc chiến lược địa phương hóa sản xuất tại Bắc Mỹ nhằm tránh gánh nặng thuế quan.
Ngoài ra, Đạo luật Giảm lạm phát quy định ưu đãi tín dụng thuế 7.500 USD (30D) chỉ áp dụng cho xe được lắp ráp tại Bắc Mỹ và đáp ứng tiêu chí xuất xứ khoáng sản pin, qua đó loại trừ phần lớn xe nhập khẩu từ Việt Nam (U.S. Department of Energy, 2025). Chiến lược ngắn hạn của VinFast vì thế phải tận dụng kênh cho thuê và đội xe thông qua tín dụng thương mại (45W), trong khi dài hạn cần đẩy mạnh xây dựng nhà máy tại Mỹ để hưởng lợi từ ưu đãi 30D. Về rào cản phi thuế, thị trường Mỹ yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt FMVSS; thực tế, VinFast từng phải thu hồi mẫu VF8 do lỗi phần mềm vào năm 2023, cho thấy chi phí tuân thủ và rủi ro danh tiếng tại thị trường này (NHTSA, 2023). Trong khi đó, EU áp dụng các rào cản phi thuế quan phức tạp hơn, bao gồm Quy định về pin (Quy định 2023/1542) yêu cầu khai báo dấu chân carbon, hộ chiếu pin kỹ thuật số và thẩm định chuỗi cung ứng theo lộ trình từ 2025 (European Commission, 2023).
Đồng thời, Quy định An toàn chung (GSR) 2019/2144 buộc xe mới tại EU phải tích hợp hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến từ 2024-2026, đặt ra yêu cầu công nghệ cao đối với nhà sản xuất ngoài khối (European Commission, 2023). Như vậy, VinFast không chỉ đối mặt với gánh nặng thuế quan mà còn phải đầu tư mạnh mẽ vào năng lực tuân thủ kỹ thuật, quản trị chất lượng và minh bạch chuỗi cung ứng để duy trì khả năng tiếp cận 2 thị trường chiến lược hàng đầu.
THÁCH THỨC VỀ ĐẠO ĐỨC, TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA DOANH NGHIỆP VÀ BỀN VỮNG
Một trong những thách thức mang tính nền tảng đối với VinFast trong quá trình thâm nhập vào các thị trường phương Tây là sự khác biệt căn bản về chuẩn mực đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và tính bền vững trong toàn bộ chuỗi giá trị. Trong khi tại Việt Nam, CSR vẫn thường được xem như một phần phụ trợ của hoạt động kinh doanh, thì ở Mỹ và EU, đây lại là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có thể duy trì “giấy phép xã hội để hoạt động” (Suchman, 1995). Chính vì vậy, VinFast không chỉ đối mặt với áp lực cạnh tranh công nghệ và chi phí, mà còn phải chứng minh năng lực tuân thủ ESG như một phần không thể tách rời trong chiến lược quốc tế hóa.
Từ góc nhìn lý thuyết, có thể thấy 3 tiếp cận nổi bật. Friedman (1970) với quan điểm cổ điển cho rằng, trách nhiệm duy nhất của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, miễn là hoạt động trong khuôn khổ luật pháp. Mặc dù lập luận này có sức ảnh hưởng lớn trong thế kỷ XX, nhưng nó ngày càng bị thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa và khủng hoảng môi trường, khi xã hội đòi hỏi doanh nghiệp đóng góp nhiều hơn cho cộng đồng và hệ sinh thái. Carroll (1991) bổ sung vào tranh luận này bằng mô hình kim tự tháp CSR với 4 tầng trách nhiệm: kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện, trong đó các doanh nghiệp phải thực hiện song song thay vì chỉ chọn một tầng ưu tiên. Xa hơn, Porter và Kramer (2011) nhấn mạnh khái niệm cùng chia sẻ giá trị (CSV), coi bền vững không phải là chi phí hay nghĩa vụ, mà là cơ hội chiến lược để tạo ra giá trị đồng thời cho doanh nghiệp và xã hội. Đặt trong bối cảnh của VinFast, 3 khung lý thuyết này giúp soi chiếu con đường mà Công ty có thể lựa chọn: chỉ tối ưu lợi nhuận ngắn hạn, đáp ứng toàn diện các chuẩn mực CSR hay tận dụng bền vững như một lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
Tại thị trường Mỹ, các yêu cầu về ESG đã được thể chế hóa thông qua cả Luật Liên bang và áp lực từ các nhà đầu tư. Các tập đoàn ô tô lớn như Tesla hay Ford hiện phải công bố minh bạch dấu chân carbon của chuỗi cung ứng pin, trong khi các quỹ đầu tư lớn như BlackRock chỉ rót vốn cho các công ty đáp ứng tiêu chuẩn phát thải và minh bạch chuỗi cung ứng (BlackRock, 2022). Nếu VinFast không đáp ứng, nguy cơ bị loại khỏi danh mục đầu tư bền vững là rất cao, kéo theo chi phí vốn lớn hơn. Ở châu Âu, các yêu cầu thậm chí còn nghiêm ngặt hơn: Quy định Pin EU 2023/1542 bắt buộc áp dụng “hộ chiếu pin” từ năm 2027 để theo dõi vòng đời và dấu chân carbon, đồng thời cơ chế CBAM áp thuế carbon biên giới với các sản phẩm có phát thải cao. Điều này đồng nghĩa với việc VinFast không thể chỉ xuất khẩu sản phẩm, mà phải chứng minh một hệ sinh thái sản xuất và logistics phát thải thấp, bao gồm nguồn nguyên liệu pin sạch, tái chế vật liệu và sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất (European Commission, 2023).
Các khía cạnh xã hội và đạo đức cũng là một rào cản lớn. Chuỗi cung ứng pin lithium, cobalt và niken vốn nổi tiếng với các vấn đề về lao động trẻ em và khai thác không bền vững tại các nước đang phát triển (Amnesty International, 2019). Người tiêu dùng châu Âu và Mỹ có mức độ nhạy cảm cao với những vấn đề này và một vụ bê bối liên quan đến nguồn gốc pin có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến thương hiệu. Do đó, Công ty buộc phải xây dựng cơ chế truy xuất nguồn gốc minh bạch, hợp tác với các đối tác quốc tế trong lĩnh vực khai khoáng có trách nhiệm và tham gia các sáng kiến toàn cầu như “Responsible Cobalt Initiative” hoặc “Global Battery Alliance”. Về mặt đạo đức, yêu cầu bảo vệ quyền lợi lao động trong toàn chuỗi cung ứng, bao gồm cả nhà máy đối tác và các nhà cung cấp phụ, cũng là điều kiện tiên quyết để đáp ứng kỳ vọng xã hội ở phương Tây.
Trong bối cảnh này, lựa chọn theo mô hình Friedman, tức chỉ theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn, rõ ràng là không khả thi. Một chiến lược phù hợp hơn là kết hợp giữa mô hình CSR toàn diện của Carroll và tư duy CSV của Porter & Kramer, qua đó không chỉ đáp ứng yêu cầu tuân thủ mà còn biến bền vững thành lợi thế cạnh tranh dài hạn. Đồng thời, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và đầu tư vào hệ thống logistics carbon thấp sẽ không chỉ giảm rủi ro pháp lý, mà còn tạo dựng hình ảnh thương hiệu “xanh” trong mắt khách hàng phương Tây. Điều này không chỉ giúp VinFast tồn tại tại các thị trường khắt khe như Mỹ và EU, mà còn có thể mở ra cơ hội định vị mình như một doanh nghiệp tiên phong về ESG đến từ một nền kinh tế mới nổi, qua đó nâng cao uy tín quốc gia.
MỘT SỐ ĐỀ XUẤT
Để xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn trong bối cảnh toàn cầu hóa bán phần, VinFast cần triển khai một chiến lược toàn diện vừa gắn với yêu cầu địa chính trị thương mại, vừa hướng tới năng lực công nghệ nội sinh. Việc đẩy mạnh địa phương hóa sản xuất tại các thị trường trọng điểm như Bắc Mỹ và châu Âu có ý nghĩa then chốt. Sự hiện diện bằng nhà máy lắp ráp tại Bắc Carolina không chỉ cho phép doanh nghiệp vô hiệu hóa các rào cản thuế quan cao và tận dụng ưu đãi tín dụng thuế trong Đạo luật Giảm lạm phát, mà còn giảm đáng kể chi phí logistics, đồng thời giúp doanh nghiệp thích ứng linh hoạt trước những biến động chính sách bảo hộ thương mại (Reuters, 2025). Đây là điều kiện tiên quyết để VinFast duy trì vị thế cạnh tranh trong dài hạn, trong bối cảnh nhiều thị trường đang đặt yêu cầu “sản xuất tại chỗ” như một tiêu chuẩn bắt buộc để được tiếp cận ưu đãi.
Bên cạnh định hướng địa phương hóa, VinFast cần tập trung đầu tư vào công nghệ pin xanh và quản trị ESG như một trụ cột chiến lược. Việc phát triển công nghệ pin tái chế, hợp tác với các đối tác toàn cầu để đảm bảo nguồn cung khoáng sản bền vững, cũng như minh bạch hóa dấu chân carbon có thể giúp VinFast vượt qua rào cản ESG, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt trước những đối thủ đang đối diện với điều tra trợ cấp hoặc chỉ tập trung vào yếu tố giá (European Commission, 2024).
Ngoài 2 trụ cột sản xuất và công nghệ, chiến lược thương hiệu và marketing bản địa hóa cũng đóng vai trò quyết định trong việc chinh phục người tiêu dùng tại các thị trường phát triển. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng, mức độ tin cậy thương hiệu và kỳ vọng về trải nghiệm khách hàng tại Mỹ hay châu Âu đặt ra yêu cầu VinFast phải điều chỉnh thông điệp, dịch vụ và hệ sinh thái hỗ trợ theo đặc thù bản địa (Hofstede, 2011). Điều này bao gồm việc xây dựng hệ thống đại lý và dịch vụ hậu mãi đáp ứng chuẩn mực cao của người dùng phương Tây, đồng thời định vị thương hiệu không chỉ như một lựa chọn giá cạnh tranh, mà còn như một sản phẩm gắn với đổi mới công nghệ, bền vững và bản sắc văn hóa khác biệt.
KẾT LUẬN
Chiến lược toàn cầu hóa của VinFast phản ánh khát vọng vươn ra thế giới của một doanh nghiệp mới nổi, đồng thời là minh chứng cho nỗ lực nâng tầm vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, hành trình này diễn ra trong một bối cảnh phức tạp, nơi các khoảng cách về văn hóa, hành chính, địa lý và kinh tế vẫn tồn tại rõ rệt, khiến thế giới trở nên “gồ ghề” hơn là “phẳng”. Việc phân tích bằng mô hình CAGE và các chiều văn hóa Hofstede cho thấy, VinFast phải đối diện với nhiều rào cản về niềm tin thương hiệu, khác biệt tiêu dùng và chi phí vận hành. Để khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, VinFast cần tập trung vào xây dựng thương hiệu bền vững, đầu tư R&D, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và hợp tác toàn cầu. Đồng thời, trường hợp của VinFast mở ra những hướng nghiên cứu mới về khoảng cách niềm tin trong toàn cầu hóa và vai trò của CSR trong doanh nghiệp mới nổi, đóng góp giá trị cả về thực tiễn lẫn học thuật.
(*) Nghiên cứu này được tiến hành trong khuôn khổ đề tài “Chính sách hỗ trợ chuyển đổi xanh trong ngành ô tô Việt Nam” của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Tài liệu tham khảo:
1. Amnesty International (2019). Time to recharge: Corporate action and inaction to tackle abuses in the cobalt supply chain, https://www.amnesty.org/en/documents/afr62/7395/2017/en/.
2. BlackRock (2022). Sustainability: Our approach and actions, https://www.blackrock.com/corporate/sustainability.
3. Brander, J. A., & Spencer, B. J. (1983). Strategic commitment with R&D: The symmetric case. The Bell Journal of Economics, 14(1), 225-235, https://doi.org/10.2307/3003545.
4. Carroll, A. B. (1991). The pyramid of corporate social responsibility: Toward the moral management of organizational stakeholders, Business Horizons, 34(4), 39-48, https://doi.org/10.1016/0007-6813(91)90005-G.
5. European Commission (2023). Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM), https://ec.europa.eu.
6. European Commission (2024). EU countervailing duties on electric vehicles from China, https://ec.europa.eu.
7. Friedman, M. (1970). The social responsibility of business is to increase its profits, The New York Times Magazine, 32-33.
8. Ghemawat, P. (2007). Redefining global strategy: Crossing borders in a world where differences still matter, Harvard Business Press.
9. Hofstede, G., Hofstede, G. J., & Minkov, M. (2010). Cultures and organizations: Software of the mind (3rd ed.), McGraw-Hill.
10. Irwin, D. A. (1996). Against the tide: An intellectual history of free trade, Princeton University Press.
11. Krugman, P. (1986). Strategic trade policy and the new international economics, MIT Press.
12. National Highway Traffic Safety Administration (NHTSA, 2023). Recall report: VinFast VF8 (23V-355), https://static.nhtsa.gov/odi/rcl/2023/RCLRPT-23V355-6731.PDF.
13. Porter, M. E., & Kramer, M. R. (2011). Creating shared value, Harvard Business Review, 89(1-2), 62-77.
14. Reuters (2025). VinFast opens second domestic EV factory amid global expansion, https://www.reuters.com.
15. Suchman, M. C. (1995). Managing legitimacy: Strategic and institutional approaches, Academy of Management Review, 20(3), 571-610, https://doi.org/10.2307/258788.
16. Tilleke & Gibbins (2024). Vietnam EV regulatory update: Charging stations and consumer adoption, https://www.tilleke.com.
17. U.S. Department of Energy (2025). 30D new clean vehicle credit, https://www.energy.gov.
18. VinFast Auto Ltd. (2022). VinFast receives $1.2 billion in incentives for US manufacturing hub in North Carolina, https://vinfastauto.us.
19. VinFast Auto Ltd. (2025). Q1 and Q2 2025 financial and delivery results, https://vinfastauto.us.
20. Vietnam Briefing (2025). Vietnam extends EV registration fee exemption until 2027, https://www.vietnam-briefing.com.
21. VnExpress International (2025). Vietnam’s Decree No. 51/2025/ND-CP on EV tax incentives, https://vnexpress.net.
22. White House (2025). Proclamation: Adjusting imports of automobiles and automobile parts into the United States (Section 232), https://www.whitehouse.gov.
23. World Bank (2024). World development indicators, https://data.worldbank.org.
Ngày nhận bài: 16/9/2025: Ngày hoàn thiện biên tập: 12/10/2025; Ngày duyệt đăng: 21/10/2025 |
Bình luận