Chiến lược kinh tế tuần hoàn tại ASEAN: So sánh thể chế và hàm ý chính sách cho Việt Nam
ThS. Lê Ngọc Anh
Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Văn Lang
69/68 Đường Đặng Thuỳ Trâm, Phường Bình Lợi Trung, TP. Hồ Chí Minh
Email: anh.ln@vlu.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này phân tích và so sánh chiến lược kinh tế tuần hoàn tại các quốc gia như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia, nhằm làm rõ sự khác biệt trong chính sách, lĩnh vực ưu tiên và mức độ triển khai. Kết quả cho thấy Thái Lan tích hợp kinh tế tuần hoàn toàn diện thông qua mô hình BCG; Việt Nam đã ban hành chiến lược quốc gia và Đề án 687/QĐ-TTg với cam kết chính trị rõ ràng, nhưng còn gặp thách thức về nguồn lực và thực thi. Indonesia và Malaysia triển khai theo hướng ngành, thiếu tính hệ thống. Nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu tăng cường hợp tác trong khu vực ASEAN, thiết lập bộ tiêu chuẩn chung và thúc đẩy vai trò khu vực tư nhân, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn hiệu quả hơn.
Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn, ASEAN, Việt Nam, phát triển bền vững
Summary
The study analyzes and compares circular economy strategies in Viet Nam, Thailand, Indonesia, and Malaysia to identify differences in policy orientation, priority sectors, and implementation levels. The findings indicate that Thailand has comprehensively integrated circular economy through the Bio-Circular-Green Economy (BCG) model. Viet Nam has issued a national strategy and Decision No. 687/QĐ-TTg, demonstrating strong political commitment. However, challenges remain in terms of resources and implementation. Indonesia and Malaysia have pursued sectoral approaches, lacking a systemic framework. The study highlights the need to strengthen regional cooperation within ASEAN, establish common standards, and promote the role of private sector. It also offers policy recommendations to support Viet Nam’s transition toward a more effective circular economy model.
Keywords: Circular economy, ASEAN, Viet Nam, sustainable development
GIỚI THIỆU
Kinh tế tuần hoàn (KTTH) đang ngày càng được xem là mô hình phát triển không thể thiếu trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt, môi trường chịu nhiều áp lực và yêu cầu chuyển dịch sang mô hình phát triển bền vững ngày càng trở nên cấp thiết. Khác với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống vốn dựa vào việc khai thác, sản xuất, tiêu dùng rồi thải bỏ, KTTH tập trung vào việc kéo dài vòng đời của sản phẩm, hạn chế chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Cách tiếp cận này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên mà còn đóng góp tích cực vào việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) do Liên hợp quốc đề ra.
Tại khu vực Đông Nam Á, các quốc gia thành viên ASEAN đã và đang xây dựng các chiến lược kinh tế tuần hoàn riêng biệt, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội và mục tiêu phát triển của từng quốc gia. Trong đó, Thái Lan được đánh giá là một trong những quốc gia tiên phong trong việc tiếp cận mô hình kinh tế tuần hoàn thông qua sáng kiến “BCG Economy” (Bio-Circular-Green Economy modle), qua đó định hình một chiến lược phát triển quốc gia mang tính toàn diện. Trong khi đó, Indonesia và Malaysia tập trung triển khai kinh tế tuần hoàn chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp và tái chế tài nguyên, phản ánh định hướng chú trọng đến hiệu quả sản xuất và quản lý chất thải công nghiệp. Đối với Việt Nam, chiến lược quốc gia về kinh tế tuần hoàn đến năm 2030 đã được ban hành trong thời gian gần đây, với các định hướng cụ thể như phát triển nông nghiệp tuần hoàn, thúc đẩy năng lượng tái tạo và tăng cường quản lý chất thải. Tuy nhiên, mức độ triển khai và hiệu quả thực thi chính sách kinh tế tuần hoàn giữa các quốc gia trong khu vực vẫn tồn tại những khác biệt đáng kể, đặt ra yêu cầu cần thiết đối với việc nghiên cứu, đánh giá và so sánh (Herrador và Van, 2024; Mohan và cộng sự, 2024).
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu phân tích và so sánh các chiến lược phát triển kinh tế tuần hoàn của Việt Nam với 3 quốc gia tiêu biểu trong khu vực gồm Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Thông qua phương pháp nghiên cứu định tính với việc khai thác và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các văn bản chính sách, báo cáo và nghiên cứu học thuật, nghiên cứu làm rõ sự khác biệt trong định hướng chính sách, lĩnh vực ưu tiên và mức độ thực hiện kinh tế tuần hoàn giữa các quốc gia. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao hiệu quả triển khai chiến lược kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, đồng thời thúc đẩy hợp tác khu vực trong tiến trình phát triển bền vững.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN TÀI LIỆU
Khái niệm kinh tế tuần hoàn (KTTH) được hình thành từ những năm 1970 dựa trên nền tảng lý thuyết về kinh tế sinh thái và phát triển bền vững, nhưng chỉ thực sự lan rộng toàn cầu trong hơn một thập niên gần đây. Sự phổ biến của KTTH được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các nghiên cứu nền tảng của Ellen MacArthur Foundation và các tổ chức quốc tế như Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) và Liên minh châu Âu. Theo định nghĩa của Ellen MacArthur Foundation, KTTH là một hệ thống kinh tế vận hành trên nguyên lý giảm chất thải ngay từ giai đoạn thiết kế, kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên. KTTH không chỉ là hướng tiếp cận môi trường hiệu quả mà còn là mô hình kinh tế mới giúp tối ưu hóa tài nguyên, tạo việc làm xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia (Dung & Hanh, 2025).
Tại Đông Nam Á, các quốc gia ASEAN đã và đang điều chỉnh chính sách để tích hợp KTTH vào chiến lược phát triển quốc gia. Tuy nhiên, do khác biệt về thể chế, trình độ phát triển và năng lực kỹ thuật, cách tiếp cận giữa các nước còn nhiều chênh lệch. Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về KTTH từ năm 2022 với tầm nhìn đến 2030, tập trung vào 3 lĩnh vực chính: tái chế chất thải, nông nghiệp hữu cơ và năng lượng sạch. Dù khung chính sách đã định hình rõ ràng, việc triển khai vẫn còn hạn chế bởi thiếu nguồn lực công nghệ và tài chính, cũng như sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả (Herrador & Van, 2024).
Thái Lan được xem là điển hình khi tích hợp KTTH vào mô hình BCG Economy, kết hợp 3 trụ cột nền tảng gồm kinh tế sinh học, kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh. Chính phủ Thái Lan đã triển khai các trung tâm đổi mới sáng tạo cùng với việc phát triển hành lang công nghiệp sinh học, nhằm đẩy mạnh quá trình chuyển đổi sang mô hình sản xuất tuần hoàn. Theo Mohan và cộng sự (2024), Thái Lan dẫn đầu ASEAN về việc đầu tư vào các công nghệ tái chế tiên tiến và đổi mới vì mục tiêu phát triển bền vững, qua đó kiến tạo hệ sinh thái hỗ trợ cho nền kinh tế tuần hoàn.
Indonesia và Malaysia tiếp cận KTTH chủ yếu ở cấp ngành. Indonesia chú trọng phát triển ngành tái chế kim loại, quản lý chất thải điện tử và năng lượng từ rác; đồng thời tăng cường kiểm soát chất thải nhựa và hỗ trợ thị trường tái chế (Lestari et al., 2024). Malaysia cũng triển khai chính sách ưu đãi về thuế và tài chính nhằm khuyến khích doanh nghiệp áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn, đặc biệt trong các khu công nghiệp. Tuy nhiên, cả 2 quốc gia vẫn thiếu chiến lược KTTH tổng thể ở cấp quốc gia, với sự điều phối liên ngành và liên cấp còn hạn chế.
Theo Dung và Hạnh (2025), mặc dù KTTH đã nhận được sự quan tâm đáng kể trong khu vực, ASEAN vẫn thiếu một khuôn khổ hợp tác liên quốc gia cụ thể. Điều này dẫn đến sự phân tán trong triển khai và làm suy giảm khả năng hình thành chuỗi giá trị tuần hoàn khu vực. Một số nghiên cứu đề xuất ASEAN cần xây dựng tiêu chuẩn chung về KTTH, chia sẻ dữ liệu và thiết lập các trung tâm đổi mới xuyên biên giới để thúc đẩy hợp tác kỹ thuật và tối ưu hóa chuỗi cung ứng tuần hoàn.
Tổng quan tài liệu cho thấy, KTTH đang được phát triển theo những lộ trình khác nhau tại các quốc gia ASEAN. Tình trạng không đồng đều về thể chế và năng lực thực thi đặt ra yêu cầu cấp thiết cho việc tiến hành nghiên cứu so sánh nhằm xác định khoảng trống chính sách và kiến nghị các giải pháp phù hợp với bối cảnh từng quốc gia trong tiến trình chuyển đổi KTTH và phát triển bền vững khu vực.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để thực hiện phân tích và đối chiếu các chiến lược kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn thứ cấp gồm báo cáo chính sách quốc gia, tài liệu học thuật, và các ấn phẩm của tổ chức quốc tế như UNEP, OECD, ASEAN, ngân hàng thế giới (World Bank) và ngân hàng phát triển châu Á (ADB) trong giai đoạn 2018-2025.
Phân tích nội dung được triển khai theo khung gồm 4 tiêu chí: mức độ hoàn thiện chính sách, lĩnh vực ưu tiên, vai trò khu vực tư nhân và hợp tác khu vực. Phương pháp so sánh giữa các quốc gia được sử dụng để làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong cách tiếp cận các chiến lược dựa trên khung phân tích chung, từ đó nhận diện các điểm tương đồng và khác biệt chính.
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
Phân tích so sánh giữa Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia cho thấy cả 4 quốc gia đều đã bước đầu xây dựng khung chính sách thúc đẩy KTTH như một định hướng phát triển bền vững. Tuy nhiên, cách tiếp cận, phạm vi chính sách và mức độ thực thi có sự khác biệt đáng kể, phản ánh trình độ thể chế hóa và mức độ sẵn sàng khác nhau.
Tại Việt Nam, KTTH được xác định là hướng phát triển tất yếu trong Chiến lược quốc gia và Đề án 687/QĐ-TTg ban hành năm 2022 về phát triển KTTH. Mục tiêu đến năm 2030 là giảm tối thiểu 15% cường độ phát thải khí nhà kính tính trên GDP so với mức năm 2014, đồng thời gia tăng tỷ lệ tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo và tiến tới phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Đề án cũng giao nhiệm vụ cụ thể cho các bộ, ngành và địa phương, tuy nhiên việc triển khai tại cấp địa phương vẫn còn nhiều trở ngại, do thiếu các cơ chế tài chính nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia, năng lực quản lý chất thải chưa đáp ứng yêu cầu và mô hình kinh doanh tuần hoàn vẫn chưa được phổ biến ở cấp cơ sở (Herrador & Van, 2024).
Thái Lan tích hợp KTTH một cách toàn diện trong mô hình BCG Economy từ năm 2021, kết hợp kinh tế sinh học, tuần hoàn và xanh. Quốc gia này đã thành lập các hành lang công nghiệp xanh và trung tâm đổi mới sinh học để hỗ trợ sản xuất tuần hoàn. Hệ thống tiêu chuẩn và nhãn sinh thái cho sản phẩm tuần hoàn đã giúp định hình thị trường nội địa rõ ràng. Theo Mohan và cộng sự (2024), Thái Lan dẫn đầu ASEAN về đầu tư công cho nghiên cứu và công nghệ phục vụ KTTH, đặc biệt trong nông nghiệp và thực phẩm.
Indonesia và Malaysia tiếp cận KTTH theo hướng ngành. Indonesia tập trung vào tái chế kim loại, xử lý chất thải điện tử và đốt rác phát điện, đồng thời ban hành luật và các chương trình đối tác công - tư nhằm thúc đẩy “rác thải thành tài nguyên”. Tuy nhiên, KTTH vẫn chưa được lồng ghép một cách toàn diện vào các chiến lược phát triển cấp quốc gia và còn phân tán theo từng ngành, địa phương. Malaysia chú trọng thu hút đầu tư tư nhân vào sản xuất sạch hơn, tái chế điện tử và năng lượng từ chất thải. Mặc dù có các chính sách ưu đãi tài chính, việc thiếu cơ chế giám sát hiệu quả khiến các chính sách này chưa lan tỏa mạnh (Lestari et al., 2024).
Tổng thể, Thái Lan nổi bật về mức độ tích hợp KTTH vào chính sách quốc gia với hệ sinh thái hỗ trợ rõ ràng. Việt Nam đã xây dựng nền tảng chính sách tương đối đầy đủ và thể hiện cam kết chính trị mạnh nhưng còn thiếu cơ chế thực thi hiệu quả và sự tham gia rộng rãi của doanh nghiệp. Indonesia và Malaysia có các sáng kiến thực tiễn theo ngành nhưng vẫn thiếu một chiến lược KTTH dài hạn, liên ngành.
Ngoài khác biệt quốc gia, nghiên cứu cũng chỉ ra khoảng trống hợp tác khu vực. Hiện nay, ASEAN chưa có cơ chế phối hợp chính sách KTTH liên quốc gia. Các quốc gia vẫn thiếu tiêu chuẩn sản phẩm tuần hoàn thống nhất, chưa có cơ sở dữ liệu chia sẻ tài nguyên tái chế, và chưa thiết lập được các hành lang công nghiệp xanh xuyên biên giới. Sự thiếu vắng các nền tảng này làm giảm hiệu quả triển khai và hạn chế khả năng hình thành chuỗi cung ứng tuần hoàn có quy mô khu vực.
THẢO LUẬN
Kết quả phân tích cho thấy các quốc gia ASEAN tiếp cận KTTH theo lộ trình khác nhau, tùy thuộc vào thể chế, cấu trúc kinh tế và năng lực quản trị. Dù cùng chia sẻ nhận thức về KTTH như một trụ cột phát triển bền vững, mức độ tích hợp và triển khai vẫn còn phân hóa rõ rệt.
Thái Lan là quốc gia thể hiện rõ khả năng thể chế hóa KTTH với mô hình BCG Economy, trong đó KTTH được kết hợp chặt chẽ với đổi mới công nghệ và phát triển kinh tế xanh. Các hành lang công nghiệp, trung tâm đổi mới và hệ thống tiêu chuẩn sản phẩm tuần hoàn đã góp phần hình thành một hệ sinh thái thuận lợi để thu hút sự tham gia của các doanh nghiệp. Mô hình của Thái Lan mang tính tích hợp cao, có thể trở thành bài học hữu ích cho các quốc gia khác trong khu vực, trong đó có Việt Nam.
Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi. Tuy nhiên, để chính sách đi vào thực tiễn, Việt Nam cần củng cố thể chế, tăng nguồn lực tài chính và tạo cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc thiếu mô hình kinh doanh cụ thể và sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp có thể làm chậm tiến trình chuyển đổi.
Indonesia và Malaysia triển khai KTTH chủ yếu trong các ngành công nghiệp như tái chế và xử lý chất thải. Phương thức tiếp cận này tuy bước đầu mang lại hiệu quả, nhưng còn thiếu khung chính sách tổng thể ở cấp quốc gia. Sự phân tán giữa trung ương và địa phương, cùng với thiếu sự điều phối liên ngành, khiến KTTH khó lan tỏa và đạt hiệu quả dài hạn.
Một vấn đề chung trong khu vực là sự thiếu vắng cơ chế hợp tác ASEAN về KTTH. Dù ASEAN đã có nhiều sáng kiến phát triển bền vững, nhưng đến nay vẫn chưa có chiến lược chung hoặc nền tảng pháp lý thúc đẩy KTTH xuyên quốc gia. Việc thiếu tiêu chuẩn khu vực, hệ thống giám sát chung và các hành lang công nghiệp liên biên giới đã cản trở tích lũy công nghệ, chia sẻ dữ liệu và hình thành chuỗi cung ứng tuần hoàn có quy mô. Dung và Hanh (2025) nhấn mạnh rằng các yếu tố này cần được thúc đẩy để tạo lợi thế quy mô và tăng hiệu quả thực thi KTTH tại Đông Nam Á.
Nghiên cứu cũng chỉ ra khoảng trống học thuật về KTTH ở cấp doanh nghiệp và cộng đồng. Phần lớn tài liệu hiện có thiên về mô tả chính sách, trong khi thiếu các nghiên cứu thực chứng đánh giá tác động KTTH đến năng suất, chuỗi giá trị và hành vi tiêu dùng. Việc phát triển bộ chỉ số đánh giá định lượng và nghiên cứu tình huống cụ thể sẽ giúp củng cố nền tảng lý luận và thực tiễn cho quá trình chuyển đổi KTTH tại ASEAN.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Nghiên cứu này đã tiến hành phân tích so sánh chiến lược KTTH giữa Việt Nam và 3 quốc gia ASEAN tiêu biểu gồm Thái Lan, Indonesia và Malaysia, từ đó nhận diện các điểm tương đồng, khác biệt và những khoảng trống chính sách hiện hữu trong khu vực. Kết quả cho thấy, mặc dù các quốc gia đều đã thể hiện sự quan tâm và cam kết chính trị đối với chuyển đổi sang KTTH, nhưng mức độ thể chế hóa, lĩnh vực ưu tiên và cơ chế thực thi vẫn còn phân tán và không đồng đều.
Thái Lan nổi bật với mô hình BCG Economy, nơi KTTH được tích hợp xuyên suốt trong chiến lược phát triển quốc gia và gắn liền với đổi mới công nghệ. Indonesia và Malaysia có kinh nghiệm thực tiễn trong triển khai KTTH ở cấp ngành, đặc biệt trong công nghiệp tái chế và xử lý chất thải, tuy nhiên thiếu tính hệ thống và liên ngành. Việt Nam, mặc dù là nước có chiến lược quốc gia rõ ràng và mới ban hành, lại đang đối mặt với thách thức trong triển khai thực tế do hạn chế về nguồn lực, cơ chế phối hợp và sự tham gia còn hạn chế từ khu vực doanh nghiệp.
Từ những phân tích nêu trên, nghiên cứu đưa ra một số khuyến nghị chính sách nhằm tăng cường hiệu quả triển khai kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, đồng thời xây dựng và củng cố hệ sinh thái tuần hoàn toàn diện với khả năng hội nhập sâu rộng trong khu vực ASEAN.
Một là, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung thể chế và cơ chế điều phối liên ngành đối với phát triển kinh tế tuần hoàn, bảo đảm tính thống nhất giữa cấp trung ương và địa phương, giữa các bộ, ngành và các lĩnh vực kinh tế - xã hội. Mặc dù Đề án phát triển KTTH theo Quyết định số 687/QĐ-TTg đã xác định rõ vai trò trung tâm của KTTH trong đổi mới mô hình tăng trưởng và thực hiện mục tiêu trung hòa carbon, quá trình thực thi cần được hỗ trợ bằng hệ thống tiêu chí định lượng, cơ chế giám sát và đánh giá tiến độ theo từng giai đoạn. Việc triển khai các mô hình thí điểm cần gắn liền với đánh giá tác động thực tiễn để điều chỉnh chính sách một cách linh hoạt và phù hợp với điều kiện địa phương.
Hai là, cần thiết lập và mở rộng các cơ chế tài chính hỗ trợ quá trình chuyển đổi, đặc biệt là trong việc huy động nguồn lực từ khu vực tư nhân. Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng xanh và hỗ trợ kỹ thuật cần được thiết kế nhằm khuyến khích doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa đầu tư vào đổi mới sáng tạo, công nghệ tái chế, và mô hình sản xuất - tiêu dùng theo hướng tuần hoàn. Đây là điều kiện quan trọng để hiện thực hóa các mục tiêu nêu trong Đề án, bao gồm giảm cường độ phát thải khí nhà kính, tăng tỷ lệ tái chế và giảm phát thải đến năm 2030.
Ba là, ngoài các yếu tố trong nước, Việt Nam nên chủ động thúc đẩy hợp tác kinh tế tuần hoàn trong khuôn khổ ASEAN thông qua việc tham gia tích cực vào các cơ chế song phương và đa phương về phát triển bền vững. Việc xây dựng các tiêu chuẩn chung về vật liệu tái chế, thiết lập nền tảng chia sẻ dữ liệu liên quốc gia và phát triển hành lang công nghiệp tuần hoàn xuyên biên giới sẽ góp phần tăng cường hiệu quả thực thi chính sách, đồng thời mở rộng quy mô thị trường cho các sản phẩm và công nghệ tuần hoàn. Bài học từ mô hình BCG Economy của Thái Lan cho thấy việc gắn kết chiến lược KTTH với công nghệ và hợp tác khu vực có thể tạo ra động lực đổi mới mạnh mẽ và bền vững.
Trong dài hạn, việc phát triển KTTH không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng xanh, tạo việc làm và nâng cao năng lực tự cường cho nền kinh tế Việt Nam và ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.
Tài liệu tham khảo:
1. Dung, N. P., & Hanh, V. T. (2025). Circular economy: Optimizing waste management - A comparative analysis of the European Union and ASEAN with development implications. In Circular Economy in Asia (pp. 23-44). Springer. https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-981-96-0539-2_2
2. Herrador, M., & Van, M. L. (2024). Circular economy strategies in the ASEAN region: A comparative study. Science of the Total Environment, 910, 168023. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0048969723069073
3. Lestari, S. D., Leon, F. M., Riyadi, S., & Putra, A. H. P. K. (2024). Comparison and implementation of environmental law policies in handling climate change in ASEAN countries: A comparative study of Indonesia, Malaysia, and others. ZBW EconStor. https://www.zbw.eu/econis-archiv/bitstream/11159/653418/1/1884192254_0.pdf
4. Mohan, J., Mohanty, C. R. C., & Cross, J. S. (2024). Mapping 3R and circular economy policy implementation in Asia and the Pacific. Circular Economy and Sustainability, 4(2), 129-146. https://link.springer.com/article/10.1007/s43615-023-00302-0
| Ngày nhận bài: 18/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/7/2025; Ngày duyệt xuất bản: 28/7/2025 |

Bình luận