Cách tính lãi suất chậm trả của một số quốc gia trên thế giới và những lưu ý đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu của Việt Nam
Trần Thanh Tâm
Hoàng Phan Hồng Thắm
Trường Đại học Ngoại thương Cơ sở 2 tại TP. Hồ Chí Minh
Tóm tắt
Bài viết phân tích các quy định pháp lý về lãi suất chậm trả và thời điểm tính lãi trong trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng hạn nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng, từ góc độ so sánh giữa 2 hệ thống pháp luật tiêu biểu là Common Law và Civil Law. Thông qua việc khảo sát các quy định và thực tiễn áp dụng tại Anh, Mỹ (Common Law) và Đức, Pháp (Civil Law), bài viết chỉ ra sự khác biệt đáng kể về mức lãi suất luật định, phương pháp tính lãi (lãi đơn/lãi kép), cũng như cơ chế pháp lý bảo vệ quyền lợi của bên bị vi phạm, từ đó đưa ra một số lưu ý đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu của Việt Nam.
Từ khóa: Lãi suất chậm trả, lãi đơn, lãi kép, thiệt hại do vi phạm hợp đồng, pháp luật so sánh
Summary
The article analyzes the legal regulations on late payment interest rates and the time of interest calculation in cases where the obligated party fails to perform payment obligations on time under the contract, from a comparative perspective between two representative legal systems: Common Law and Civil Law. By examining the regulations and practical applications in the United Kingdom and the United States (Common Law) and Germany and France (Civil Law), the study shows significant differences in statutory interest rates, methods of interest calculation (simple interest/compound interest), as well as the legal frameworks protecting the rights of the injured party. Based on these findings, the study proposes several recommendations for Vietnamese import-export businesses.
Keywords: Late payment interest rate, simple interest, compound interest, damages for breach of contract, comparative law
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong hoạt động thương mại, việc một bên chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán là tình huống không hiếm gặp. Hệ quả kéo theo là bên vi phạm bị mất quyền sử dụng một khoản tiền trong khoảng thời gian nhất định, từ đó phát sinh quyền yêu cầu bồi thường dưới hình thức tiền lãi chậm trả. Quyền yêu cầu thanh toán tiền lãi phát sinh khi bên vi phạm không thực hiện nghĩa vụ trả tiền đúng thời hạn đã được xác lập trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia trên thế giới. Tuỳ thuộc vào tập quán thương mại và quan điểm kinh tế, chính trị, văn hoá, tôn giáo, mỗi hệ thống pháp luật có những quy định khác nhau về cách xác định khoản tiền lãi này, đặc biệt là mức lãi suất áp dụng cụ thể. Common Law và Civil Law là 2 hệ thống pháp luật tiêu biểu, chiếm ưu thế tại nhiều quốc gia phát triển và có ảnh hưởng lớn đến hệ thống pháp luật quốc tế. Trong khi Common Law thừa nhận quyền yêu cầu lãi chậm trả như một cơ chế bồi thường thông qua án lệ và các quy định rải rác, thì Civil Law xem đây là một quyền và nghĩa vụ được pháp luật ghi nhận rõ ràng và đồng bộ. Sự khác biệt này đặt ra yêu cầu nghiên cứu và đối chiếu nhằm cung cấp cái nhìn hệ thống cho các chủ thể tham gia hợp đồng, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển.
HỆ THỐNG COMMON LAW
Tiền lãi do chậm thanh toán là một chủ đề còn khá mới mẻ trong hệ thống Common Law. Mặc dù hệ thống pháp luật này đã dần ghi nhận quyền yêu cầu tiền lãi chậm trả thông qua thống kê các kết luận, phán quyết xoay quanh quyền này tại toà án ở các nước theo hệ thống Common Law, nhưng tính đến thời điểm hiện nay một văn bản pháp luật thống nhất về các quy định liên quan đến lãi suất chậm trả vẫn chưa được hình thành (Tetley, 1999). Điều này sẽ được thể hiện rõ qua phần phân tích dưới đây về 2 nước đại diện cho hệ thống Common Law là Anh và Mỹ.
Luật Anh
Hệ thống văn bản pháp luật về vấn đề xác định tiền lãi do chậm thanh toán ở Anh còn tương đối sơ khai. Trong một thời gian dài, luật Anh đã chịu ảnh hưởng của định kiến chi phối bởi đức tin và hệ tư tưởng của xã hội trước đây về vấn đề cho vay nặng lãi (McGregor, 2009). Nghĩa vụ trả tiền lãi do chậm thanh toán không được công nhận cho đến vài thập kỷ gần đây. Các toà án Anh được quyền tuyên án yêu cầu thanh toán tiền lãi chậm trả lần đầu tiên vào năm 1833. Quyền lực này từng bước được công nhận và điều chỉnh trong hệ thống pháp lý của Anh, thể hiện rõ qua sự ra đời và những lần sửa đổi các điều luật liên quan đến tiền lãi do chậm thanh toán, như: Điều 3 Đạo luật Cải cách Luật (Các quy định khác) 1937, Điều 35A Đạo luật Toà án Cấp cao 1981, Điều 69 Đạo luật Tòa án Quận 1984, hay gần đây nhất là Đạo luật Chậm thanh toán các khoản nợ thương mại (Tiền lãi) 1998 (Zimmerman, 2014).
Cụ thể, về mức lãi suất, nếu không có điều khoản nào trong hợp đồng quy định cụ thể, tiền lãi trên các khoản nợ thương mại sẽ được tính theo lãi suất luật định tức bằng lãi suất cơ bản của Ngân hàng Trung ương Anh + 8% (Statutory Instrument, 2002). Trong thực tiễn xét xử, theo luật Anh, khoản tiền lãi này thông thường sẽ được tính bằng lãi đơn thay vì lãi kép. Các thành viên Uỷ ban Pháp luật Anh cho rằng, lãi đơn dễ tính hơn so với lãi kép; đồng thời, các đạo luật này được thành lập vốn để bảo vệ quyền và lợi ích của các doanh nghiệp đã bị mất quyền sử dụng vốn của mình trong vòng vài tháng thay vì vài năm, vì thế sự khác biệt giữa việc áp dụng lãi đơn hay lãi kép để tính toán là không đáng kể (Pre-Judgment Interest on Debts and Damages, 2004). Tuy nhiên, luật Anh vẫn công nhận quyền tự chọn áp dụng lãi đơn hoặc lãi kép đối với các vụ án xét xử tại các Toà án Trọng tài tại Anh (Arbitration Act, 1996).
Luật Mỹ
Sự thiếu thống nhất trong hệ thống các quy định pháp luật về tiền lãi chậm trả của luật Anh cũng được tái hiện ở luật Mỹ ở phạm vi rộng hơn. Mỹ không có một luật Liên bang nào quy định về tiền lãi chậm thanh toán áp dụng chung cho các hợp đồng thương mại; thay vào đó, mỗi bang sẽ có những quy định riêng. Thông thường, khi có bất kỳ khoản tiền nào bị chậm thanh toán, nghĩa vụ thanh toán tiền lãi trên khoản tiền chậm trả tự động phát sinh như một cơ chế bồi thường nhằm bảo vệ bên bị thiệt hại mất quyền sử dụng vốn mà không phải chứng minh thiệt hại thực tế. Quan điểm này từng được hưởng ứng bởi Toà án Tối cao Hoa Kỳ trong một vụ án vào năm 1896 (Spalding và Mason, 1896).
Đa phần luật pháp các bang quy định rằng tiền lãi được tính từ ngày hợp đồng bị vi phạm, tức là từ ngày khoản tiền thanh toán đến hạn nhưng bên có nghĩa vụ không thực hiện thanh toán. Trong trường hợp hợp đồng không đề cập mức lãi suất chậm trả thỏa thuận, mức lãi suất cố định theo luật của từng bang sẽ được áp dụng. Mức lãi suất này có thể dao động từ 6%-12% (ALASKA STAT, 1994), tuỳ vào quy định riêng của mỗi bang. Tương tự như Anh, hầu hết các bang nghiêm cấm hoặc hạn chế việc áp dụng lãi kép để tính tiền lãi chậm trả. Trên thực tế, các Tòa án Liên bang Hoa Kỳ khi đưa ra phán quyết về mức lãi suất áp dụng thường viện dẫn các điều luật liên quan của các tiểu bang hoặc xét xử dựa trên nguyên tắc hợp lý và công bằng (reasonableness and fairness) (Gotanda, 1996).
Tóm lại, qua phân tích luật pháp của 2 quốc gia tiêu biểu Anh và Mỹ, có thể thấy, các nước trong hệ thống Common Law khá linh động trong việc lựa chọn áp dụng các điều luật phù hợp khi xét xử. Riêng về mức lãi suất tính lãi, Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt về cách tính lãi suất theo luật định. Tuy nhiên, 2 nước này đều thống nhất về việc áp dụng lãi đơn thay cho lãi kép khi tính tiền lãi do lãi đơn có phần phổ biến hơn trong thực tiễn xét xử, thậm chí là bắt buộc. Chung quy, sự đa dạng về hệ thống các văn bản pháp luật trong hệ thống Common Law dẫn đến hệ quả các bên khi thực hiện hợp đồng không khỏi gặp phải rủi ro, nếu các bên không thỏa thuận trước về các điều khoản liên quan trong hợp đồng.
HỆ THỐNG CIVIL LAW
Việc yêu cầu tiền lãi chậm trả riêng biệt với các khoản bồi thường thiệt hại đã được thiết lập vững chắc trong pháp luật ở các nước theo hệ thống Civil Law. Xây dựng trên cơ sở luật La Mã, hệ thống Civil Law xem các khoản tiền lãi chậm trả như một phần của khoản thiệt hại “lucrum cessans” (khoản lợi bị mất), tức những khoản lợi mà bên bị thiệt hại đáng lẽ được hưởng nếu không có vi phạm hợp đồng (Tetley, 1999). Vì thế, việc yêu cầu tiền lãi trên khoản tiền chậm thanh toán cho bên bị vi phạm không chỉ là quyền, mà là nghĩa vụ mà các trọng tài phải thực thi nhằm đảm bảo quyền lợi chính đáng của bên bị vi phạm. Theo đó, nhóm tác giả tiến hành phân tích pháp luật của 2 nước đại diện cho hệ thống Civil Law, đó là Đức và Pháp.
Luật Đức
Bộ luật Dân sự Đức (BGB) được ban hành năm 1896 và có hiệu lực từ ngày 1/1/1900. BGB được đánh giá là một công trình có ảnh hưởng sâu rộng đến quá trình soạn thảo và sửa đổi Bộ luật Dân sự của nhiều nước trên thế giới. Liên quan đến lãi suất chậm trả, khoản 1 Điều 288 của Bộ luật này quy định mức lãi suất áp dụng bằng lãi suất cơ bản + 5%/năm tương ứng với thời gian chậm trả. Mức lãi suất cơ bản này có thể được xác định căn cứ vào Điều 247 BGB. Cụ thể, lãi suất cơ bản được điều chỉnh 2 lần một năm mỗi 6 tháng (vào ngày 1/1 và 1/7) trên cơ sở lãi suất tái cấp vốn chủ yếu gần nhất của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) do Ngân hàng Trung ương Đức công bố.
Điều 288 cũng nêu rõ, bên bị thiệt hại có thể yêu cầu mức lãi suất cao hơn chiếu theo cơ sở pháp lý khác mà không gây phương hại đến quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. Bên bị vi phạm có quyền đòi tiền lãi trên khoản tiền chậm trả mà không phải chứng minh có thiệt hại thực tế xảy ra hay không.
Mặt khác, Điều 352 Bộ luật Thương mại Đức (HGB) có hiệu lực từ ngày 1/1/1900 quy định tại mức lãi suất áp dụng cho các khoản nợ phát sinh trong giao dịch thương mại là 5%/năm nếu không có thỏa thuận trước đó về mức lãi suất trong hợp đồng. Cả 2 Bộ luật trên đều không cho phép áp dụng lãi kép khi tính tiền lãi chậm trả. Quyền hạn này chỉ giới hạn cho các tổ chức tín dụng có thẩm quyền phát hành trái phiếu sinh lãi và cho bên đòi nợ nếu họ minh chứng được họ đã trả lãi kép cho ngân hàng trong thời gian vay vốn hoặc đã mất đi khoản lời lãi kép họ đáng lẽ nhận được khi đầu tư với số tiền chậm thanh toán (lãi kép khi này được nhận dưới hình thức bồi thường thiệt hại) (Hunter và Triebel, 1989).
Luật Pháp
Bộ luật Dân sự Pháp 1804 (còn gọi là Bộ luật Dân sự Napoléon) là một công trình nổi tiếng, ra đời sớm nhất trong tiến trình pháp luật điển hoá ở châu Âu. Bộ luật này đã công nhận việc phần lớn các quyền, nghĩa vụ cơ bản, bao gồm cả quyền yêu cầu tiền lãi do chậm thanh toán. Cụ thể, Điều 1153 của Bộ luật này quy định, khoản tiền lãi bồi thường do chậm thanh toán sẽ được trao cho bên bị vi phạm mà không phải chứng minh bất kỳ tổn thất thực tế nào.
Mức lãi suất được xác định hằng năm theo nghị định hướng dẫn dựa trên Luật số 75-619 ngày 11/7/1975, bằng mức lãi suất chiết khấu do Ngân hàng Trung ương Pháp công bố vào ngày 15/12 của năm trước liền kề. Trong trường hợp bên vi phạm chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán một cách kém thiện chí (bad faith) dẫn đến việc gây ra tổn thất không liên quan đến sự chậm trễ đó, bên bị vi phạm được quyền yêu cầu một khoản bồi thường thiệt hại riêng biệt với khoản tiền lãi chậm trả. Bên cạnh đó, theo Điều 1154, khi tính tiền lãi chậm trả, lãi kép có thể được áp dụng nếu thời gian chậm trả kéo dài trên 1 năm.
ĐÁNH GIÁ
Có thể thấy rằng, so với hệ thống Common Law, hệ thống Civil Law đã sớm công nhận quyền yêu cầu tiền lãi trên khoản tiền chậm thanh toán. Nhìn chung, các quốc gia trong hệ thống còn có nhiều sự khác biệt đáng kể về cách xác định mức lãi suất áp dụng như loại lãi suất được tham chiếu hay phương pháp tính lãi (lãi kép chỉ được áp dụng trong một số tình huống cụ thể tuỳ theo pháp luật mỗi nước). Tuy nhiên, việc đa phần các nước này sở hữu hệ thống văn bản pháp luật đồng bộ và lâu đời đã tạo điều kiện cho các bên được đảm bảo quyền hưởng tiền lãi phát sinh trên khoản tiền chậm trả theo lãi suất phù hợp một khi đã thỏa mãn các điều kiện tiên quyết trong thực tế xét xử.
Khi xem xét các quy định về tiền lãi chậm thanh toán, đặc biệt là về mức lãi suất cụ thể áp dụng, có thể thấy, hệ thống Common Law chỉ đang từng bước phổ biến quyền hưởng tiền lãi chậm trả và vì thế chưa có hệ thống văn bản pháp luật thống nhất, hoàn thiện làm nền tảng pháp lý vững vàng để các toà án, trọng tài xét xử thỏa đáng. Trong khi đó, hệ thống Civil Law từ lâu đã công nhận quyền yêu cầu tiền lãi chậm trả của bên bị vi phạm và phát triển hệ thống pháp lý bài bản làm cơ sở để các điều luật trên được thực hiện trong giải quyết các vụ tranh chấp hợp đồng tại các toà án, hội đồng trọng tài. Trong trường hợp giữa các bên chưa có thỏa thuận trước về mức lãi suất chậm trả trong hợp đồng, quyền lợi của bên bị vi phạm tại các nước áp dụng Civil Law sẽ được bảo đảm một cách chắc chắn, triệt để hơn so với các nước áp dụng Common Law. Hơn nữa, hầu hết các quốc gia đều cho thấy thực tiễn áp dụng phổ biến của lãi đơn so với lãi kép.
MỘT SỐ LƯU Ý ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XUẤT NHẬP KHẨU CỦA VIỆT NAM
Từ góc nhìn pháp lý so sánh về lãi suất chậm trả và thời điểm tính lãi giữa các hệ thống pháp luật khác nhau trên thế giới, đặc biệt giữa Common Law và Civil Law, có thể rút ra một số khuyến nghị quan trọng dành cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu của Việt Nam khi tham gia giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế như sau:
Trước hết, doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt lưu ý đến những điều khoản về lãi suất chậm trả trong hợp đồng. Thực tiễn pháp luật ở các quốc gia như Mỹ hoặc Anh cho thấy, trong nhiều trường hợp nếu hợp đồng không có điều khoản rõ ràng, toà án hoặc trọng tài sẽ áp dụng luật định (nếu có) hoặc áp dụng nguyên tắc công bằng, hợp lý để xác định mức lãi suất. Điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho doanh nghiệp, đặc biệt khi hệ thống pháp luật nơi áp dụng không quy định cụ thể hoặc có mức lãi suất thấp hơn kỳ vọng. Việc thỏa thuận trước về mức lãi suất chậm trả, phương pháp tính (lãi đơn hay lãi kép) và thời điểm bắt đầu tính lãi sẽ giúp đảm bảo quyền lợi của bên bị vi phạm trong trường hợp phát sinh tranh chấp.
Thứ hai, doanh nghiệp cần chủ động lựa chọn luật điều chỉnh minh bạch và ổn định. Hệ thống Civil Law (điển hình là pháp luật Đức và Pháp) có các quy định rõ ràng, đồng bộ và lâu đời về lãi suất chậm trả, giúp tạo ra sự ổn định và dễ dự đoán trong việc áp dụng pháp luật. Trong khi đó, hệ thống Common Law có xu hướng phụ thuộc nhiều vào án lệ, có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tìm hiểu các quy định có liên quan. Vì vậy, nếu có thể thương lượng, doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn luật điều chỉnh thuộc hệ thống Civil Law hoặc các văn kiện pháp lý quốc tế thống nhất như Công ước của Liên hợp quốc về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Thứ ba, một vấn đề kỹ thuật nhưng không kém phần quan trọng là phương pháp tính lãi đơn hay lãi kép. Đa số các quốc gia đều hạn chế hoặc cấm áp dụng lãi kép, trừ một số trường hợp ngoại lệ được pháp luật cho phép, chẳng hạn như khi có thỏa thuận cụ thể hoặc thời gian chậm trả kéo dài (theo luật Pháp). Vì vậy, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ khả năng được áp dụng lãi kép trong từng hệ thống pháp luật và nên quy định rõ ràng điều này trong hợp đồng nếu muốn đảm bảo quyền được tính lãi kép, nhất là khi khoản thanh toán lớn và thời gian chậm trả có thể kéo dài.
Thứ tư, thời điểm bắt đầu tính lãi chậm trả cũng cần được quy định cụ thể. Một số hệ thống pháp luật mặc định cho rằng, lãi suất được tính từ ngày nghĩa vụ đến hạn nhưng không được thực hiện (như tại Mỹ, Đức), trong khi một số hệ thống khác lại yêu cầu bên bị vi phạm chứng minh thiệt hại phát sinh. Vì vậy, điều khoản về thời điểm tính lãi nên được gắn trực tiếp với ngày đến hạn thanh toán theo hợp đồng để tránh tranh luận về mặt thời gian, đảm bảo quyền lợi cho bên bị vi phạm.
Thứ năm, để hạn chế rủi ro pháp lý và nâng cao hiệu quả thực thi hợp đồng, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu của Việt Nam cần tăng cường năng lực rà soát và đàm phán hợp đồng quốc tế. Việc hợp tác với các chuyên gia pháp lý quốc tế, luật sư am hiểu pháp luật nước ngoài hoặc các cơ quan trọng tài quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp thiết kế các điều khoản chặt chẽ và có tính thực thi cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần có nhận thức đầy đủ về tác động pháp lý của việc lựa chọn luật điều chỉnh và cơ chế giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.
Tài liệu tham khảo:
1. Arbitration Act 1996, Khoản 3 Điều 49. https://www.legislation.gov.uk/ukpga/1996/23/section/49
2. Gotanda, J. Y. (1996). Awarding interest in international arbitration. American Journal of International Law, 90(1), 40-63.
3. Hunter, R., Triebel, W. (1989). Legal aspects of interest charges and compound interest in German commercial law. International Business Lawyer, 17(2), 89-96.
4. Late Payment of Commercial Debts (Rate of Interest) (No. 3) Statutory Instrument 2002 No. 1675.
5. McGregor, H. (2009). McGregor on damages (18th ed.). Sweet & Maxwell.
6. Tetley, W. (1999). Good faith in contract: Particularly in the contracts of arbitration and chartering. European Transport Law, 34(6), 563-582.
7. The Law Commission, Pre-Judgment Interest on Debts and Damages (Law Com No 287, 2004), part 2.38.
8. Zimmerman, R. (2014). The law of obligations: Roman foundations of the civilian tradition. Oxford University Press.
| Ngày nhận bài: 8/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 18/7/2025; Ngày duyệt đăng: 21/7/2025 |

Bình luận