Mai Thanh Hằng

Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Email: mthang@uneti.edu.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh ngành than Việt Nam đối mặt với áp lực ngày càng tăng về môi trường và yêu cầu phát triển bền vững, việc áp dụng kế toán quản trị chi phí môi trường (ECMA) trở thành nhu cầu cấp thiết. Bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng ECMA trong các doanh nghiệp khai thác than tại Việt Nam, dựa trên Lý thuyết Kế toán quản trị, nghiên cứu thực nghiệm trong các ngành sản xuất và chi phí môi trường cũng như các khảo sát liên quan đến ECMA trong bối cảnh Việt Nam. Kết quả cho thấy các yếu tố nội bộ như nhận thức quản trị, lợi ích cảm nhận, nguồn lực tài chính và công nghệ; các yếu tố bên ngoài như áp lực chính sách, chuẩn mực pháp luật, môi trường cạnh tranh và áp lực xã hội đóng vai trò quan trọng. Trên cơ sở đó, bài viết làm rõ những thách thức trong việc áp dụng ECMA trong ngành khai thác than tại Việt Nam.

Từ khoá: Kế toán quản trị chi phí môi trường, ECMA, doanh nghiệp khai thác than, yếu tố ảnh hưởng

Summary

In the context of increasing environmental pressures and the growing demand for sustainable development in Viet Nam’s coal industry, the adoption of Environmental Cost Management Accounting (ECMA) has become an urgent necessity. This paper analyzes the factors influencing the implementation of ECMA in coal mining enterprises in Viet Nam, drawing on Management Accounting Theory, empirical studies in manufacturing and environmental cost management, as well as surveys related to ECMA in the Vietnamese context. The findings indicate that internal factors such as managerial awareness, perceived benefits, financial and technological resources, along with external factors including policy pressure, legal standards, competitive environment, and social expectations, all play significant roles. Based on these insights, the paper highlights key challenges in applying ECMA within Viet Nam’s coal mining sector.

Keywords: Environmental cost management accounting, ECMA, coal mining enterprises, influencing factors

ĐẶT VẤN ĐỀ

Khai thác than là một trong những ngành công nghiệp có tác động lớn đến môi trường, thông qua phát thải khí nhà kính, ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí cũng như tiêu hao tài nguyên thiên nhiên. Đồng thời, các hoạt động khai thác và chế biến than thường phát sinh các chi phí môi trường không nhỏ - bao gồm chi phí xử lý chất thải, chi phí phục hồi môi trường, chi phí bảo vệ môi trường, chi phí tuân thủ quy định - nhưng nhiều khi chưa được ghi nhận, quản lý tốt trong hệ thống kế toán quản trị. Việc áp dụng kế toán quản trị chi phí môi trường (Environmental Cost Management Accounting – ECMA) giúp doanh nghiệp khai thác than nhận biết và quản lý tốt những chi phí môi trường này, qua đó cải thiện hiệu quả chi phí, đáp ứng yêu cầu pháp lý và môi trường, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp và tính bền vững. Tuy nhiên, mức độ áp dụng hiện nay trong ngành than vẫn còn hạn chế và không đồng đều. Nghiên cứu này đặt mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ECMA trong doanh nghiệp khai thác than Việt Nam và làm rõ những thách thức trong việc áp dụng ECMA để cung cấp cơ sở cho các giải pháp thực tiễn.

CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẶC THÙ TRONG NGÀNH KHAI THÁC THAN ĐỐI VỚI VIỆC ÁP DỤNG ECMA

Dựa trên những bằng chứng thực nghiệm và đặc điểm đặc thù của ngành khai thác than, có thể nhận thấy việc áp dụng ECMA chịu ảnh hưởng bởi 2 nhóm yếu tố chính: yếu tố nội bộ và yếu tố ngoại cảnh.

Các yếu tố nội bộ

Nhận thức và thái độ của lãnh đạo doanh nghiệp

Yếu tố đầu tiên và có tính nền tảng trong việc áp dụng ECMA là nhận thức và thái độ của lãnh đạo doanh nghiệp đối với vấn đề môi trường và trách nhiệm xã hội. Trong ngành khai thác than - lĩnh vực có mức độ tác động môi trường cao - vai trò của người lãnh đạo đặc biệt quan trọng, bởi họ là người định hướng chiến lược và quyết định phân bổ nguồn lực. Khi lãnh đạo nhận thấy các chi phí môi trường như xử lý bụi than, nước thải, phục hồi môi trường hay tiền phạt vi phạm có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất, uy tín thương hiệu và năng lực cạnh tranh, họ sẽ chủ động đầu tư và triển khai ECMA. Thái độ tích cực này không chỉ thể hiện qua cam kết hay tuyên bố, mà còn được cụ thể hóa bằng các chính sách nội bộ, việc phân bổ ngân sách môi trường và cách doanh nghiệp nhìn nhận chi phí môi trường như khoản đầu tư có thể kiểm soát, tối ưu hóa, chứ không chỉ là nghĩa vụ bắt buộc.

Nguồn lực tài chính và công nghệ

Việc triển khai ECMA trong ngành than đòi hỏi nguồn lực tài chính và công nghệ đáng kể. Để giám sát và quản lý chi phí môi trường, doanh nghiệp cần trang bị thiết bị theo dõi phát thải, đo đạc chất lượng nước và không khí, cùng với các hệ thống xử lý chất thải hiện đại. Chi phí đầu tư ban đầu cho những hạng mục này thường rất lớn, khiến các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính vững mạnh dễ triển khai hơn. Bên cạnh đó, công nghệ thông tin giữ vai trò trung tâm trong việc thu thập và phân tích dữ liệu môi trường. Việc tích hợp phần mềm quản lý chi phí môi trường với hệ thống kế toán và quản trị sản xuất giúp nâng cao độ chính xác, minh bạch và hiệu quả trong ra quyết định. Vì vậy, năng lực tài chính và công nghệ chính là điều kiện tiên quyết bảo đảm cho sự thành công của ECMA.

Trình độ nguồn nhân lực

Hiệu quả của ECMA cũng phụ thuộc lớn vào trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân sự, đặc biệt là bộ phận kế toán quản trị và quản lý môi trường. Những nhân viên am hiểu về kế toán chi phí môi trường, chuẩn mực pháp lý và phương pháp phân loại chi phí phục hồi sẽ giúp hệ thống vận hành trơn tru, phản ánh chính xác bản chất chi phí trong hoạt động khai thác. Ngược lại, khi thiếu nhân sự có năng lực hoặc chưa được đào tạo chuyên sâu, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong khâu thiết kế hệ thống, thu thập dữ liệu và báo cáo nội bộ. Do đó, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn là yếu tố trọng yếu để duy trì và nâng cao chất lượng của ECMA trong ngành than.

Chiến lược môi trường và văn hóa tổ chức

Bên cạnh con người và nguồn lực, chiến lược môi trường và văn hóa tổ chức cũng có ảnh hưởng quyết định đến việc áp dụng ECMA. Những doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững rõ ràng, đặt mục tiêu cụ thể về giảm phát thải và phục hồi môi trường sau khai thác, thường chủ động xây dựng cơ cấu tổ chức chuyên trách như bộ phận quản lý chi phí môi trường hoặc trung tâm trách nhiệm môi trường. Cấu trúc này giúp việc thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu trở nên có hệ thống, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban. Ngoài ra, văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ của nhân viên. Khi doanh nghiệp đề cao tinh thần trách nhiệm và xem chi phí môi trường là một phần trong chiến lược quản trị hiệu quả, thay vì gánh nặng tài chính, quá trình triển khai ECMA sẽ nhận được sự ủng hộ và hợp tác từ toàn bộ nhân viên. Ngược lại, nếu môi trường bị xem nhẹ hoặc tách rời chiến lược phát triển, hệ thống ECMA khó có thể phát huy hiệu quả thực tiễn.

Các yếu tố ngoại cảnh

Bên cạnh những yếu tố nội tại, các tác động từ môi trường bên ngoài cũng giữ vai trò quan trọng trong việc định hình động lực và khả năng áp dụng ECMA của các doanh nghiệp khai thác than. Những yếu tố này bao gồm hệ thống chính sách pháp luật, các chuẩn mực ngành và yêu cầu từ bên liên quan, mức độ cạnh tranh và rủi ro thị trường, cùng với sự hỗ trợ và khuyến khích từ phía Nhà nước.

Áp lực từ chính sách

Một trong những yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất là áp lực từ hệ thống chính sách và quy định pháp luật về môi trường. Trong lĩnh vực khai thác than, các văn bản pháp lý như Luật Bảo vệ môi trường, quy định về xử phạt vi phạm, nghĩa vụ phục hồi môi trường sau khai thác hay yêu cầu lập báo cáo đánh giá tác động môi trường tạo nên những ràng buộc mang tính bắt buộc đối với doanh nghiệp. Khi khung pháp lý quy định rõ ràng về việc xác định, hạch toán và công bố chi phí môi trường, đồng thời đi kèm với các biện pháp thanh tra, giám sát và xử phạt nghiêm minh, các doanh nghiệp sẽ có động lực cao hơn để triển khai ECMA như một công cụ giúp tuân thủ và kiểm soát chi phí liên quan đến môi trường một cách hiệu quả. Ở chiều ngược lại, nếu các quy định còn mơ hồ hoặc việc thực thi chưa nghiêm, mức độ áp dụng ECMA sẽ có xu hướng hạn chế hơn.

Các chuẩn mực ngành, yêu cầu từ khách hàng, đối tác và cộng đồng

Ngoài yếu tố pháp lý, các chuẩn mực ngành và yêu cầu từ khách hàng, đối tác quốc tế cũng tạo ra áp lực chuẩn mực đáng kể (normative pressure) thúc đẩy doanh nghiệp khai thác than hướng tới minh bạch và bền vững hơn. Khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc xuất khẩu sang các thị trường phát triển, doanh nghiệp than buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, như bộ tiêu chí ESG (Môi trường - Xã hội- Quản trị) hay các hướng dẫn báo cáo bền vững của Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) hoặc các ngân hàng xanh. Áp lực này không chỉ đến từ yêu cầu của khách hàng và nhà đầu tư, mà còn từ sự kỳ vọng của cộng đồng địa phương và xã hội. Việc triển khai ECMA trong trường hợp này giúp doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, thể hiện cam kết đối với trách nhiệm môi trường và qua đó củng cố hình ảnh doanh nghiệp trong mắt các bên liên quan.

Áp lực cạnh tranh

Một yếu tố khác mang tính đặc thù của ngành than là áp lực cạnh tranh và sự không chắc chắn trong môi trường kinh doanh (environmental uncertainty). Ngành than vốn chịu tác động mạnh từ biến động giá năng lượng, chi phí xử lý chất thải, thay đổi công nghệ khai thác cũng như việc điều chỉnh các quy định về phát thải hoặc phục hồi môi trường. Khi môi trường hoạt động trở nên bất ổn và rủi ro gia tăng, các doanh nghiệp nhạy bén thường coi ECMA như một công cụ quản trị rủi ro chiến lược. Việc theo dõi và phân tích chi phí môi trường giúp họ dự đoán sớm các biến động, chủ động trong lập kế hoạch tài chính và giảm thiểu các chi phí phát sinh bất ngờ, từ đó bảo vệ biên lợi nhuận và duy trì hiệu quả hoạt động.

Sự hỗ trợ, khuyến khích của Nhà nước

Cuối cùng, sự hỗ trợ và cơ chế khuyến khích từ phía Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các doanh nghiệp ngành than áp dụng ECMA. Những chính sách như ưu đãi thuế cho hoạt động thân thiện môi trường, hỗ trợ tài chính trong đầu tư công nghệ sạch, trợ giá cho dự án phục hồi môi trường hoặc chương trình đào tạo - hướng dẫn kỹ thuật có thể giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu và rủi ro triển khai. Ngược lại, nếu thiếu cơ chế hỗ trợ cụ thể, nhiều doanh nghiệp sẽ tỏ ra e dè trước chi phí đầu tư ban đầu cho ECMA, đặc biệt trong bối cảnh ngành than đang chịu sức ép cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận suy giảm.

NHỮNG THÁCH THỨC TRONG VIỆC ÁP DỤNG ECMA TRONG NGÀNH KHAI THÁC THAN

Việc triển khai ECMA trong ngành khai thác than, dù cần thiết và mang lại nhiều lợi ích dài hạn, vẫn đối mặt với hàng loạt khó khăn xuất phát từ cả yếu tố kỹ thuật, tổ chức, con người lẫn thể chế.

Một trong những trở ngại lớn nhất là hạn chế về hạ tầng đo lường môi trường và chất lượng thông tin. Phần lớn các doanh nghiệp than hiện nay vẫn chưa được trang bị đầy đủ hệ thống thiết bị giám sát và công cụ theo dõi tác động môi trường hiện đại. Hoạt động đo đạc và ghi nhận dữ liệu chủ yếu dựa trên báo cáo thủ công, hồ sơ giấy tờ và quy trình rời rạc, dẫn đến việc thông tin môi trường thường không đầy đủ, thiếu chính xác và không được cập nhật thường xuyên. Điều này gây khó khăn trong việc xác định, phân bổ và truy xuất chi phí môi trường, đồng thời làm giảm độ tin cậy của các báo cáo quản trị nội bộ, vốn là nền tảng để ECMA phát huy hiệu quả. Khi thông tin đầu vào thiếu chính xác, mọi nỗ lực tính toán, kiểm soát và tối ưu hóa chi phí môi trường đều trở nên hạn chế.

Bên cạnh vấn đề kỹ thuật, chi phí đầu tư ban đầu lớn và lợi ích ngắn hạn chưa rõ ràng cũng là một rào cản quan trọng. Việc xây dựng và vận hành hệ thống ECMA đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể cho công nghệ đo lường, thiết bị giám sát, phần mềm quản lý, đào tạo nhân sự và tái cấu trúc quy trình kế toán. Tuy nhiên, các lợi ích của ECMA - như giảm rủi ro bị phạt vi phạm môi trường, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp, mở rộng cơ hội xuất khẩu hoặc thu hút đầu tư xanh - thường chỉ thể hiện trong trung và dài hạn và khó lượng hóa bằng con số tài chính tức thời. Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp than, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thường do dự hoặc trì hoãn việc áp dụng ECMA, bởi họ ưu tiên dòng tiền và hiệu quả sản xuất ngắn hạn hơn là lợi ích bền vững.

Một vấn đề không kém phần quan trọng là thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn phù hợp. ECMA đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức kế toán quản trị và quản lý môi trường, bao gồm khả năng phân loại chi phí môi trường, xử lý và phân tích dữ liệu phát thải, hiểu rõ các quy định pháp luật cũng như kỹ năng xây dựng mô hình tính toán chi phí phục hồi môi trường. Tuy nhiên, những kỹ năng này chưa phổ biến trong đội ngũ kế toán và quản lý hiện nay, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thiết kế hệ thống chi phí môi trường phù hợp và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Việc thiếu nhân sự am hiểu chuyên sâu khiến ECMA dễ bị triển khai hình thức hoặc không mang lại giá trị quản trị thực chất.

Một thách thức khác nằm ở văn hóa tổ chức và thái độ quản trị đối với vấn đề môi trường. Trong nhiều doanh nghiệp khai thác than, chi phí môi trường vẫn được nhìn nhận như một khoản chi phụ hoặc gánh nặng tài chính, thay vì là một công cụ chiến lược giúp kiểm soát chi phí và tăng hiệu quả hoạt động. Khi nhận thức này chưa thay đổi, việc triển khai ECMA thường không nhận được sự ủng hộ tích cực từ các cấp quản lý trung gian hoặc nhân viên. Thiếu sự cam kết từ ban lãnh đạo và tinh thần đồng thuận trong nội bộ khiến ECMA khó được duy trì và vận hành một cách hiệu quả, dẫn đến tình trạng “áp dụng cho có” chứ chưa thực sự trở thành công cụ hỗ trợ ra quyết định.

Cuối cùng, hạn chế trong khung pháp lý và thiếu chuẩn mực chuyên ngành rõ ràng cũng là rào cản lớn đối với việc áp dụng ECMA. Mặc dù Việt Nam đã ban hành nhiều luật và quy định liên quan đến bảo vệ môi trường, nhưng chưa có hướng dẫn chi tiết hoặc chuẩn mực quốc gia riêng dành cho kế toán chi phí môi trường trong ngành khai thác than. Hệ thống quy định hiện hành chủ yếu tập trung vào việc xử phạt vi phạm và yêu cầu báo cáo, chứ chưa xác lập được cơ chế kế toán, giám sát và đánh giá hiệu quả chi phí môi trường. Bên cạnh đó, việc thiếu cơ chế kiểm tra, giám sát và chế tài thực thi rõ ràng khiến doanh nghiệp khó xác định được chuẩn mực áp dụng, dẫn đến sự thiếu nhất quán giữa các đơn vị trong cùng ngành.

KẾT LUẬN

Việc áp dụng kế toán quản trị chi phí môi trường (ECMA) trong doanh nghiệp khai thác than Việt Nam vừa có cơ hội lớn, vừa phải đối mặt với không ít thách thức cần vượt qua. Các yếu tố nội bộ như nhận thức lãnh đạo, năng lực tài chính, công nghệ và nguồn lực nhân sự, cùng các yếu tố bên ngoài như chính sách pháp luật, áp lực từ môi trường cạnh tranh và cộng đồng đóng vai trò quyết định. Để ECMA thực sự được triển khai hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa doanh nghiệp, cơ quan chức năng và cộng đồng, với những hành động cụ thể như hoàn thiện khung pháp lý, phát triển hạ tầng và nhân lực, xây dựng văn hóa môi trường và chiến lược nội bộ. Nghiên cứu tiếp theo nên khảo sát thực nghiệm trong các doanh nghiệp khai thác than cụ thể (trong các mỏ than, quy mô khác nhau) để đo lường mức độ ảnh hưởng và khả năng lan tỏa ECMA.

Tài liệu tham khảo:

1. Ngoc Hung Tran, Thi Thuy Hanh Nguyen, Thi Phuong Nguyen (2021). Factors Affecting an Application of Environmental Management Accounting: A Case Study of the Automobile Industry in Vietnam. The Journal of Asian Finance, Economics and Business, 2021.

2. Nguyen Thi Mai Anh (2024). Adoption of environmental management accounting in Vietnamese enterprises: An empirical analysis of influencing determinants. DOI: 10.1371/journal.pone.0304902.

3. Quang Linh Huynh, Van Kha Nguyen (2024). The Role of Environmental Management Accounting in Sustainability. Sustainability 2024, 16(17), 7440; https://doi.org/10.3390/su16177440.

4. Thi Tam Le (2018). Applying Environmental Cost Management Accounting in Brick Production Companies - Evidence from Vietnam. Journal of Economics and Sustainable Development, 2018.

Ngày nhận bài: 29/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 17/10/2025; Ngày duyệt đăng: 21/10/2025