ThS. Nguyễn Sinh Hùng

Chuyên gia độc lập

Tóm tắt

Bài viết đánh giá thực trạng áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu đối với các dự án Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao (BOT) ngành điện, từ đó đề xuất một số giải pháp hoàn thiện áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu cho các dự án BOT ngành điện của Việt Nam đến năm 2030.

Từ khóa: Thuế tối thiểu toàn cầu, dự án điện, hình thức BOT

Summary

The article assesses the current status of the application of the Global Minimum Tax to Build-Operate-Transfer (BOT) projects in the power sector, thereby proposing several solutions to improve the implementation of the Global Minimum Tax for Viet Nam's BOT power projects by 2030.

Keywords: Global minimum tax, power projects, BOT model

GIỚI THIỆU

Trong suốt gần 2 thập niên qua, các dự án điện theo hình thức BOT đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng giúp Việt Nam bảo đảm an ninh năng lượng trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ điện không ngừng tăng cao. Tuy nhiên, việc đàm phán, ký kết và thực hiện các hợp đồng BOT, nhất là với nhà đầu tư nước ngoài, luôn đòi hỏi quá trình thương lượng phức tạp và kéo dài. Các vấn đề liên quan đến chia sẻ rủi ro, cơ chế bảo lãnh của Chính phủ, cam kết mua điện dài hạn của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) hay phương án xử lý biến động tỷ giá đều là những điểm nóng trong nhiều năm qua. Không ít dự án chậm tiến độ hoặc kéo dài thời gian đàm phán do bất đồng lợi ích. Bên cạnh đó, sự phụ thuộc vào các hợp đồng mua - bán điện dài hạn với giá cao cũng khiến dư luận đặt câu hỏi về tính minh bạch và hiệu quả kinh tế của mô hình BOT. Vì vậy, việc hoàn thiện chính sách áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu cho các dự án BOT ngành điện của Việt Nam đến năm 2030 là cần thiết.

KHÁI QUÁT VỀ THUẾ TỐI THIỂU TOÀN CẦU

Chính sách thuế tối thiểu toàn cầu là nội dung thứ hai trong 2 trụ cột chính của chương trình sáng kiến chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển dịch lợi nhuận (BEPS). Theo chính sách này, các công ty đa quốc gia có tổng doanh thu từ 750 triệu Euro (hay 800 triệu USD) trở lên trong 2 năm của 4 năm liền kề gần nhất sẽ bị áp dụng mức thuế suất tối thiểu là 15%. Như vậy, với quy định về thuế tối thiểu toàn cầu, một tập đoàn, công ty đa quốc gia sẽ bị đánh thuế 15% đối với các khoản lợi nhuận tạo ra tại các quốc gia (có thuế suất bằng 0% hoặc thuế suất thấp thông qua cơ chế đánh thuế bổ sung, từ chối khấu trừ thuế hoặc thuế khấu trừ tại nguồn) với mức thuế suất hiệu dụng (Effective Tax Rate - ETR) tối thiểu. Trong kỳ tính thuế, nếu ETR của một công ty con thấp hơn thuế suất tối thiểu được thỏa thuận trên toàn cầu, thì công ty mẹ phải trả “thuế bổ sung” trên phần thu nhập tương ứng trong thu nhập của công ty con bị đánh thuế thấp hơn mức thuế tối thiểu toàn cầu cho quốc gia nơi đặt trụ sở (thường được gọi là quốc gia mẹ hoặc quốc gia cư trú). Trong một số trường hợp, khoản thuế bổ sung sẽ chuyển sang một hoặc nhiều thành viên khác của tập đoàn, công ty đa quốc gia. Do đó, thuế tối thiểu toàn cầu sẽ góp phần tạo ra một hệ thống thuế có sự phối hợp của nhiều quốc gia nhằm đảm bảo các công ty đa quốc gia lớn phải trả mức thuế tối thiểu đối với thu nhập phát sinh tại mỗi nước/khu vực mà công ty, tập đoàn đó có hoạt động.

Đến nay, đã có 142 quốc gia đồng thuận áp dụng quy tắc thuế suất tối thiểu (Phương Nga, 2023). Hầu hết các nước và vùng lãnh thổ thuộc Liên minh châu Âu (EU), Thụy Sĩ, Anh, Australia, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Indonesia, Hong Kong (Trung Quốc)… đã xác nhận sẽ áp dụng quy tắc thuế suất tối thiểu từ năm 2024. Trong đó, Hàn Quốc, Singapore, Nhật Bản, EU… là các quốc gia, khu vực có số vốn đầu tư nước ngoài lớn vào Việt Nam và có nhiều doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng của thuế tối thiểu toàn cầu.

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ ÁP DỤNG THUẾ TỐI THIỂU TOÀN CẦU TẠI VIỆT NAM

Ngày 29/11/2023, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Nghị quyết số 107/2023/QH15 về việc áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) bổ sung theo quy định chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu. Đây không chỉ là một văn bản pháp lý thuần túy, mà còn được coi là một tuyên bố chính trị quan trọng, đó là: Việt Nam sẵn sàng tham gia và thực hiện các chuẩn mực quốc tế về thuế, đồng thời bảo vệ lợi ích của mình trong cuộc cạnh tranh thu hút đầu tư. Nghị quyết số 107/2023/QH15 được ban hành trong bối cảnh thế giới đang triển khai Trụ cột Hai (Pillar Two) của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), đặt ra mức thuế suất tối thiểu toàn cầu 15% đối với các tập đoàn đa quốc gia có doanh thu từ 750 triệu Euro trở lên. Cơ chế này nhằm ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp lợi dụng chênh lệch thuế suất giữa các quốc gia để dịch chuyển lợi nhuận sang những nơi có mức thuế thấp, qua đó làm xói mòn cơ sở thuế. Với việc ban hành nghị quyết này, Việt Nam chính thức tham gia “cuộc chơi lớn”, tránh rơi vào tình trạng bị động, nơi phần thuế bổ sung có thể bị các quốc gia khác thu thay.

Theo quy định, các doanh nghiệp thuộc tập đoàn đa quốc gia có đơn vị hợp thành tại Việt Nam sẽ phải chịu thuế TNDN bổ sung nếu mức thuế thực tế họ đang nộp thấp hơn 15%. Nghị quyết đồng thời quy định về cơ chế tính toán, khai nộp, thời hạn kê khai, cũng như các trường hợp loại trừ. Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp chỉ có doanh thu bình quân dưới 10 triệu Euro hoặc thu nhập bình quân dưới 1 triệu Euro, thì nghĩa vụ thuế bổ sung có thể bằng 0. Điều này nhằm bảo vệ những doanh nghiệp nhỏ, giảm gánh nặng cho cơ quan quản lý và tập trung nguồn lực vào nhóm tập đoàn đa quốc gia quy mô lớn.

Tác động trực tiếp của Nghị quyết sẽ rơi vào các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang hưởng mức ưu đãi thuế thấp, đặc biệt là tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao. Trước đây, nhiều tập đoàn chọn Việt Nam không chỉ vì chi phí lao động cạnh tranh, mà còn bởi chính sách miễn, giảm thuế TNDN kéo dài. Tuy nhiên, với việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, những ưu đãi đó có thể bị triệt tiêu bởi khoản thuế bổ sung. Điều này đặt ra bài toán nan giải cho Việt Nam: làm sao vẫn giữ được sức hút đầu tư, trong khi nguồn thu ngân sách được bảo toàn.

Một điểm đáng chú ý khác là Nghị quyết số 107/2023/QH15 trao quyền cho Chính phủ ban hành nghị định hướng dẫn chi tiết, đồng thời nghiên cứu cơ chế hỗ trợ khác để thay thế ưu đãi thuế truyền thống. Nhiều chuyên gia đã gợi ý các hình thức khuyến khích mới, như: hỗ trợ hạ tầng, đào tạo nhân lực, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, thay vì chỉ dựa vào ưu đãi thuế suất. Đây được coi là xu thế tất yếu trong bối cảnh cạnh tranh đầu tư toàn cầu ngày càng dựa nhiều hơn vào chất lượng môi trường kinh doanh thay vì mức thuế thấp.

Tuy nhiên, Nghị quyết số 107/2023/QH15 cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho cả cơ quan thuế lẫn doanh nghiệp. Việc xác định “thuế suất thực tế” theo chuẩn quốc tế đòi hỏi hệ thống kế toán, báo cáo tài chính phải minh bạch, nhất quán và tương thích với thông lệ toàn cầu. Cơ quan Thuế cần được trang bị công cụ phân tích hiện đại, có đội ngũ am hiểu sâu về các chuẩn mực quốc tế để tránh tình trạng áp dụng sai lệch, gây tranh chấp. Doanh nghiệp thì phải chủ động rà soát lại cấu trúc đầu tư, cơ chế hạch toán, chuẩn bị sẵn nguồn lực để đáp ứng yêu cầu kê khai, giải trình.

THỰC TRẠNG ÁP DỤNG THUẾ TỐI THIỂU TOÀN CẦU ĐỐI VỚI CÁC DỰ ÁN BOT NGÀNH ĐIỆN

Trong suốt gần 2 thập niên qua, các dự án điện theo hình thức BOT đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng giúp Việt Nam bảo đảm an ninh năng lượng trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ điện không ngừng tăng cao. Từ giữa những năm 2000, khi nền kinh tế bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh, sản lượng điện thương phẩm tăng trung bình hơn 10% mỗi năm, việc dựa vào nguồn vốn đầu tư công hay doanh nghiệp nhà nước là không đủ. Chính phủ khi đó buộc phải tìm kiếm các kênh huy động vốn mới, trong đó BOT được xem là giải pháp tối ưu nhằm thu hút dòng vốn tư nhân và đặc biệt là nguồn lực từ các tập đoàn nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ. Những dự án, như: Mông Dương 2, Vĩnh Tân 1 hay Vũng Áng 2 là minh chứng rõ rệt cho nỗ lực này.

Thực tế cho thấy, các dự án BOT đã góp phần đáng kể bổ sung công suất nguồn điện vào hệ thống quốc gia. Các nhà máy điện BOT thường có quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại và được vận hành theo chuẩn quốc tế, nhờ vậy tạo nên nguồn cung ổn định, giảm áp lực cho EVN cũng như ngân sách nhà nước. Sự tham gia của những tập đoàn lớn đến từ Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Quốc không chỉ mang lại nguồn vốn hàng tỷ USD, mà còn chuyển giao kỹ thuật, kinh nghiệm quản lý. Nhờ cơ chế hợp đồng BOT, sau một thời gian khai thác, toàn bộ nhà máy sẽ được chuyển giao cho phía Việt Nam, qua đó tạo ra lợi ích lâu dài.

Tuy nhiên, việc đàm phán, ký kết và thực hiện các hợp đồng BOT, nhất là với nhà đầu tư nước ngoài, luôn đòi hỏi quá trình thương lượng phức tạp và kéo dài. Các vấn đề liên quan đến chia sẻ rủi ro, cơ chế bảo lãnh của Chính phủ, cam kết mua điện dài hạn của EVN hay phương án xử lý biến động tỷ giá đều là những điểm nóng trong nhiều năm qua. Không ít dự án chậm tiến độ hoặc kéo dài thời gian đàm phán do bất đồng lợi ích. Bên cạnh đó, sự phụ thuộc vào các hợp đồng mua bán điện dài hạn với giá cao cũng khiến dư luận đặt câu hỏi về tính minh bạch và hiệu quả kinh tế của mô hình BOT.

Ở góc độ chính sách, giai đoạn 2005-2015 có thể coi là thời kỳ cao điểm của BOT nhà máy điện. Sau đó, khi Việt Nam từng bước mở rộng các hình thức xã hội hóa đầu tư hạ tầng, BOT vẫn giữ vai trò nhất định nhưng không còn được ký kết nhiều như trước. Mặc dù vậy, những dự án lớn đã ký từ trước vẫn đang trong giai đoạn vận hành hoặc hoàn thiện, và vì vậy, những thay đổi trong chính sách thuế quốc tế thời gian gần đây, cụ thể là Nghị quyết số 107/2023/QH15 của Quốc hội sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và lợi ích tài chính của các nhà đầu tư BOT. Việc ban hành Nghị quyết là một bước đi tất yếu trong tiến trình hội nhập của Việt Nam, bởi hiện đã có hàng trăm tập đoàn đa quốc gia với doanh thu hàng tỷ USD đang hoạt động tại Việt Nam. Trước kia, nhiều tập đoàn được hưởng mức ưu đãi thuế TNDN rất thấp, thậm chí chỉ vài phần trăm, nhờ vào chính sách khuyến khích đầu tư. Nhưng với cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu ở mức 15%, thì dù có được miễn giảm ở Việt Nam, nước sở tại của tập đoàn vẫn sẽ thu phần chênh lệch. Điều này đồng nghĩa, Việt Nam buộc phải điều chỉnh để vừa giữ chân nhà đầu tư, vừa tránh thất thu ngân sách.

Đặt trong bối cảnh các dự án BOT, tác động của Nghị quyết số 107/2023/QH15 càng trở nên rõ nét. Hầu hết các dự án BOT điện lớn đều do nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ vốn chủ đạo. Trong quá trình đàm phán, họ thường được hưởng nhiều ưu đãi thuế, đặc biệt là thuế TNDN. Đây chính là một trong những động lực khuyến khích họ bỏ vốn hàng tỷ USD vào một thị trường mới nổi như Việt Nam. Nếu áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, ưu đãi này mất đi phần lớn giá trị. Nhà đầu tư dù có được miễn giảm ở Việt Nam thì vẫn phải đóng phần còn thiếu ở nước họ. Như vậy, lợi thế thu hút đầu tư bằng ưu đãi thuế gần như không còn tác dụng.

Điều này có thể dẫn tới 2 hệ quả:

Một là, việc áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu khiến nhà đầu tư phải chịu thuế suất là 15% thuế TNDN của dự án không những không mang lại nguồn thu cho ngân sách nhà nước, mà điều này sẽ khiến cho Chính phủ vi phạm hợp đồng đã ký kết với các doanh nghiệp BOT. Khoản chi phải bỏ ra cho việc bồi thường hợp đồng xấp xỉ hoặc có trường hợp còn lớn hơn so với khoản thu lại từ thuế TNDN. Điều này khiến cho khoản thu này trở thành một nguồn thu không đáng kể cho ngân sách nhà nước nhưng nó lại khiến Việt Nam mất đi uy tín khi không bảo vệ được hợp đồng. Trong trường hợp các bên liên quan không đạt được thỏa thuận về biện pháp khắc phục, sự kiện này có thể bị coi là “Sự kiện Chính phủ" theo hợp đồng BOT.

Hai là, với các dự án BOT mới trong tương lai, ưu đãi thuế không còn là “át chủ bài” để thu hút nhà đầu tư nữa. Việt Nam sẽ phải dựa vào các yếu tố khác như sự ổn định chính trị, nhu cầu điện năng tăng trưởng bền vững, khung pháp lý minh bạch và nhất là cam kết bảo đảm đầu ra cho sản phẩm điện.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP

Nhằm hoàn thiện chính sách áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu cho các dự án BOT ngành điện của Việt Nam đến năm 2030, theo tác giả, cần lưu ý một số vấn đề sau:

Một là, phải tiến hành một quá trình rà soát toàn diện hệ thống hợp đồng BOT hiện hành. Rất nhiều điều khoản trong các hợp đồng này đã được ký kết cách đây hơn một thập niên, trong bối cảnh Việt Nam chưa từng nghĩ đến kịch bản có một cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu. Việc rà soát không nhằm mục đích đơn phương thay đổi, mà để xác định những điều khoản có khả năng bị ảnh hưởng, từ đó xây dựng kịch bản xử lý linh hoạt. Nếu không kịp thời chuẩn bị, nguy cơ đối mặt với các vụ kiện trọng tài quốc tế với lý do Chính phủ vi phạm cam kết hợp đồng sẽ trở thành hiện thực, khiến chi phí bồi thường còn lớn hơn khoản thu thuế.

Cùng với rà soát, cần thiết lập một cơ chế đối thoại minh bạch với các nhà đầu tư BOT. Không thể chỉ áp dụng chính sách một cách cứng nhắc từ phía Nhà nước mà bỏ qua lợi ích chính đáng của doanh nghiệp. Một cơ chế đối thoại định kỳ, do Bộ Công Thương, Bộ Tài chính đồng chủ trì, có thể giúp các bên tìm được điểm cân bằng. Trong nhiều trường hợp, nếu nhà đầu tư buộc phải nộp thuế bổ sung, Chính phủ có thể xem xét các biện pháp bù đắp gián tiếp khác, chẳng hạn điều chỉnh thời gian vận hành, hỗ trợ về cơ chế ngoại tệ hoặc ưu tiên trong khâu truyền tải điện. Điều này vừa giữ vững hình ảnh Chính phủ tuân thủ hợp đồng, vừa thể hiện thiện chí đồng hành cùng doanh nghiệp trong bối cảnh thay đổi chính sách toàn cầu.

Hai là, xây dựng quỹ hỗ trợ chuyển đổi thuế tối thiểu toàn cầu, tương tự như cách nhiều quốc gia châu Âu đang thực hiện. Quỹ này, có thể hình thành từ chính nguồn thu bổ sung do áp dụng thuế TNDN bổ sung thuế tối thiểu toàn cầu, sẽ được dùng để hỗ trợ các dự án chiến lược bị ảnh hưởng nặng nề, bao gồm cả các dự án BOT năng lượng. Thay vì miễn giảm thuế trực tiếp - điều không còn hiệu quả, Chính phủ có thể hỗ trợ thông qua hình thức tài trợ nghiên cứu, ưu đãi tín dụng xanh, hoặc đồng tài trợ hạ tầng lưới điện kết nối. Đây là cách để chuyển ưu đãi từ “thuế” sang “phi thuế”, bảo đảm lợi ích nhà đầu tư mà vẫn tuân thủ khung pháp lý quốc tế.

Ba là, trong dài hạn, Việt Nam cần tái định vị chiến lược thu hút đầu tư. Nếu trước đây chúng ta coi ưu đãi thuế là “át chủ bài”, thì nay phải chuyển trọng tâm sang cải thiện môi trường kinh doanh, giảm chi phí giao dịch và tăng cường tính ổn định pháp lý. Các nhà đầu tư BOT, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia, ngày càng quan tâm đến sự minh bạch trong thủ tục, tính dự đoán của chính sách và mức độ sẵn sàng của hạ tầng. Do đó, giải pháp căn cơ là cải cách thể chế, rút ngắn quy trình phê duyệt dự án, tăng cường cơ chế một cửa liên thông và bảo đảm tính nhất quán trong chính sách năng lượng.

Bốn là, song song với cải cách thể chế, một trụ cột quan trọng khác là chuyển dịch dần mô hình BOT sang những lĩnh vực năng lượng sạch, năng lượng tái tạo. Với áp lực từ biến đổi khí hậu và cam kết giảm phát thải ròng về 0 vào năm 2050, Việt Nam không thể tiếp tục dựa chủ yếu vào các dự án BOT nhiệt điện than. Chính phủ có thể xây dựng gói chính sách ưu tiên riêng cho BOT năng lượng tái tạo, chẳng hạn bảo lãnh đầu ra với mức giá điện cạnh tranh, hỗ trợ giải phóng mặt bằng nhanh chóng và ưu tiên đấu nối lưới điện quốc gia. Trong bối cảnh ưu đãi thuế không còn hữu hiệu, đây chính là những yếu tố tạo sự khác biệt và thu hút nhà đầu tư.

Năm là, nâng cao năng lực dự báo và quản trị rủi ro trong hợp đồng BOT. Việc áp dụng Nghị quyết số 107/2023/QH15 đã chỉ ra rằng, những biến động toàn cầu có thể tác động trực tiếp đến cam kết trong nước. Do đó, trong các hợp đồng BOT tương lai, Việt Nam cần bổ sung những điều khoản thích ứng với thay đổi chính sách quốc tế, đồng thời xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng, minh bạch. Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích Nhà nước mà còn giúp doanh nghiệp yên tâm khi rót vốn dài hạn.

Sáu là, nâng cao uy tín quốc gia thông qua ngoại giao kinh tế. Việc tham gia sâu vào các cơ chế quốc tế như OECD hay G20, tích cực đối thoại với các tập đoàn đa quốc gia, sẽ giúp Việt Nam khẳng định hình ảnh một quốc gia tuân thủ luật chơi, nhưng vẫn cởi mở và linh hoạt. Đây là yếu tố khó đo đếm bằng tiền, nhưng lại có giá trị chiến lược trong việc giữ chân và thu hút đầu tư mới.

Bảy là, cần thích ứng với thuế tối thiểu toàn cầu. Ở Việt Nam, việc triển khai còn rất mới mẻ và dễ phát sinh nhiều tình huống ngoài dự kiến. Nghị quyết 107/2023/QH15 mới được ban hành cuối năm 2023, áp dụng từ kỳ tính thuế 2024, với hạn cuối kê khai thuế tối thiểu nội địa bổ sung đạt chuẩn (QDMTT) là ngày 31/12/2025. Trong quá trình thực hiện, có thể xuất hiện các trường hợp đặc thù liên quan đến hợp đồng đầu tư, cấu trúc doanh nghiệp hay nghĩa vụ tài chính của Nhà nước theo các cam kết pháp lý trước đây - tương tự như với các dự án BOT điện có bảo lãnh Chính phủ - mà khi xây dựng Nghị quyết chưa thể dự báo đầy đủ. Nếu thiếu cơ chế linh hoạt, sẽ tiềm ẩn rủi ro pháp lý, khiếu kiện hoặc ảnh hưởng đến uy tín của môi trường đầu tư quốc gia.

Vì vậy, cần vừa bảo đảm vai trò điều hành, xử lý kịp thời của Chính phủ, vừa giữ quyền giám sát của Quốc hội. Quốc hội là cơ quan quyết định chính sách, song trong triển khai thực tế, nên phân cấp linh hoạt cho Chính phủ để xử lý nhanh các tình huống phát sinh. Cách làm phù hợp là cho phép Chính phủ xem xét, quyết định miễn thuế trong những trường hợp cụ thể, đồng thời yêu cầu báo cáo và xin ý kiến Ủy ban Thường vụ Quốc hội trước khi quyết định. Cách tiếp cận này sẽ dung hòa giữa tính linh hoạt điều hành và quyền giám sát tối cao. Ngoài ra, cần bảo đảm chính sách của Việt Nam đạt chuẩn quốc tế. Nếu Việt Nam không thu được thuế bổ sung theo thuế tối thiểu toàn cầu đối với một số doanh nghiệp vì ràng buộc cam kết trước năm 2021, thì chính sách thuế tối thiểu toàn cầu của Việt Nam vẫn được coi là phù hợp. Trường hợp này, Việt Nam có trách nhiệm thông báo trong quá trình đánh giá đồng cấp.

Tài liệu tham khảo:

1. Chính phủ (2025). Nghị định số 236/2025/NĐ-CP ngày 29/8/2025 quy định chi tiết một số điều của Nghị quyết số 107/2023/QH15 ngày 29/11/2023 của Quốc hội về việc áp dụng thuế TNDN bổ sung theo quy định chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu.

2. Phương Nga (2023), Thuế tối thiểu toàn cầu: Thời cơ cải thiện môi trường thu hút FDI, https://kinhtedothi.vn/thue-toi-thieu-toan-cau-thoi-co-cai-thien-moi-truong-thu-hut-fdi.html.

3. Quốc hội (2023). Nghị quyết số 107/2023/QH15 ngày 29/11/2023 về việc áp dụng thuế TNDN bổ sung theo quy định chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu.

4. Quốc hội (2025). Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, số 67/2025/QH15 ngày 14/6/2025.

Ngày nhận bài: 30/8/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/9/2025; Ngày duyệt đăng: 24/9/2025