Ảnh hưởng của thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp đến tính cạnh tranh tài chính: Nghiên cứu từ các quốc gia đang phát triển
TS. Đào Tuyết Lan
Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Văn Lang
Email: lan.dt@vlu.edu.vn
ThS. Lý Thị Thu Hiền
Khoa Tài chính Kế toán, Trường Đại học Lạc Hồng
Email: Hienly@lhu.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung làm rõ mối quan hệ giữa thuế suất thu nhập doanh nghiệp và tính cạnh tranh tài chính quốc gia trong bối cảnh các nước đang phát triển. Thông qua việc so sánh chính sách thuế và mức thuế suất tại một số quốc gia tiêu biểu ở châu Á, châu Phi và Nam Mỹ, nghiên cứu chỉ ra rằng, chính sách thuế có vai trò quyết định trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và duy trì năng lực tài khóa. Nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế như thiếu dữ liệu định lượng và phạm vi nghiên cứu còn giới hạn, đồng thời, đề xuất các hướng nghiên cứu mở rộng trong tương lai.
Từ khóa: Thuế thu nhập doanh nghiệp, tính cạnh tranh tài chính, thuế Tối thiểu Toàn cầu, ưu đãi thuế, đầu tư trực tiếp nước ngoài
Summary
This study focuses on elucidating the relationship between corporate income tax rates and national financial competitiveness in developing countries. By comparing tax policies and tax rates across several representative nations in Asia, Africa, and South America, the research demonstrates that tax policy plays a crucial role in attracting foreign direct investment and maintaining fiscal capacity. The study also highlights limitations, including a lack of quantitative data and a restricted research scope, and suggests avenues for further research in the future.
Keywords: Corporate income tax, tax competitiveness, global minimum tax, tax incentives, foreign direct investment
ĐẶT VẤN ĐỀ
Tính cạnh tranh tài chính quốc gia là một khái niệm phản ánh năng lực của một quốc gia trong việc thu hút và duy trì các nguồn lực tài chính, bao gồm cả dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) (UNCTAD, 2022). Khái niệm này phản ánh mức độ hấp dẫn của một quốc gia về mặt tài chính, bao gồm: hệ thống thuế, ổn định kinh tế vĩ mô, hiệu quả điều hành tài khóa và khả năng thu hút nguồn lực tài chính quốc tế (Chi, 2021).
Một trong những công cụ then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh tài chính là chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax – CIT). Thuế suất CIT không chỉ tạo nguồn thu cho ngân sách, mà còn là yếu tố định hướng đầu tư và điều tiết hoạt động kinh tế (Luân, 2024). Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt để thu hút FDI, nhiều quốc gia đang phát triển đã sử dụng chính sách giảm thuế hoặc ưu đãi thuế sâu để tạo lợi thế cạnh tranh, dẫn đến hiện tượng “cuộc đua xuống đáy” (race to the bottom) trong chính sách thuế toàn cầu (Bharanidaran, 2024). Chiều hướng điều chỉnh thuế CIT có ảnh hưởng trực tiếp đến tính cạnh tranh tài chính của quốc gia, vì thuế suất thấp có thể làm tăng sức hấp dẫn đầu tư, nhưng đồng thời làm xói mòn nguồn thu và cản trở phát triển bền vững (Chi và Đạt, 2024).
Nghiên cứu tập trung vào các quốc gia đang phát triển là cần thiết, bởi đây là nhóm nước chịu tác động rõ rệt nhất từ chính sách CIT do quy mô thị trường và năng lực tài chính còn hạn chế. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các nước ASEAN, châu Phi hay Nam Á thường dựa vào ưu đãi thuế sâu để bù đắp cho các yếu tố bất lợi khác trong môi trường đầu tư (Thuận và cộng sự, 2021; Ekuma, 2024; Kabala và cộng sự, 2020). Ví dụ, Bangladesh mới đây đã công bố miễn thuế cho các dự án điện tái tạo nhằm thu hút đầu tư xanh (UNCTAD, 2024), trong khi Campuchia vẫn duy trì mức thuế CIT thấp để cạnh tranh với các nền kinh tế lân cận (Heavnn University, 2024).
Tuy nhiên, sự ra đời của chính sách Thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax - GMT) với mức sàn 15% theo đề xuất của OECD đã đặt ra thách thức lớn đối với chiến lược thu hút FDI của các quốc gia đang phát triển. GMT không chỉ hạn chế khả năng cạnh tranh bằng thuế suất thấp, mà còn khiến các chính sách ưu đãi thuế truyền thống trở nên kém hiệu quả (Whiteaker, 2022). Một số nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng, GMT có thể làm thay đổi dòng chảy FDI, nếu các quốc gia không kịp thời điều chỉnh chính sách thuế (Chi và Đạt, 2024).
Xuất phát từ thực tiễn đó, nghiên cứu này so sánh mức thuế CIT giữa các quốc gia đang phát triển, đồng thời phân tích tác động của chính sách thuế này đến tính cạnh tranh tài chính khu vực và khả năng thu hút đầu tư. Thông qua việc phân tích chính sách thuế tại các nước tiêu biểu, nghiên cứu kỳ vọng sẽ trả lời được các câu hỏi quan trọng như: mức độ khác biệt giữa các hệ thống thuế CIT, hiệu quả thu hút đầu tư tương ứng và đánh giá tác động của GMT.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái quát về CIT
CIT là một loại thuế đánh vào lợi nhuận chịu thuế của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (Luân, N. T., 2024). Đặc biệt, ở các quốc gia đang phát triển, nơi nguồn thu từ thuế tiêu dùng và thuế thu nhập cá nhân thường hạn chế, CIT đóng vai trò là một nguồn thu ngân sách nhà nước quan trọng.
Ngoài chức năng tài khóa, CIT còn mang tính chất điều tiết kinh tế vĩ mô. Thông qua các chính sách về mức thuế suất và các khoản khấu trừ, miễn giảm, chính phủ có thể định hướng hoạt động đầu tư, tái đầu tư và phân bổ nguồn lực vào các ngành nghề, khu vực mong muốn. Tính chất này đặc biệt có ý nghĩa trong chiến lược phát triển kinh tế bền vững ở các nước đang chuyển đổi hoặc công nghiệp hóa.
Các quốc gia hiện áp dụng 3 mô hình phổ biến về CIT, tùy thuộc vào mục tiêu phát triển kinh tế, khả năng quản lý thuế và mức độ hội nhập tài chính quốc tế. Cụ thể:
Mô hình thuế suất cố định (Flat Rate CIT)
Đây là mô hình đơn giản nhất, trong đó, một mức thuế suất duy nhất được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể quy mô hay lĩnh vực. Mô hình này dễ quản lý, tạo sự minh bạch, nhưng đôi khi thiếu công bằng giữa doanh nghiệp nhỏ và tập đoàn lớn.
Việt Nam hiện áp dụng thuế suất phổ thông là 20% cho tất cả các doanh nghiệp (trừ doanh nghiệp có hoạt động đặc thù). Campuchia áp dụng thuế suất 20% cố định. Indonesia đã điều chỉnh thuế suất từ 25% xuống còn 22% từ năm 2022 và dự kiến giảm tiếp xuống 20% trong các năm tiếp theo để nâng cao năng lực cạnh tranh đầu tư.
Mô hình thuế suất lũy tiến (Progressive CIT)
Mặc dù không phổ biến như thuế suất cố định, một số quốc gia vẫn áp dụng mô hình thuế suất lũy tiến nhằm đảm bảo tính công bằng và điều tiết các doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
Đơn cử hiện nay, Ấn Độ áp dụng thuế suất 15% cho các công ty sản xuất mới thành lập từ năm 2019, trong khi doanh nghiệp thường chịu mức 22% và lên đến 30% cho doanh nghiệp lớn không chọn chế độ thuế ưu đãi. Trong khi Nigeria áp dụng mô hình lũy tiến 0% cho các doanh nghiệp nhỏ; 20% cho các doanh nghiệp vừa và 30% cho các doanh nghiệp lớn.
Mô hình ưu đãi thuế (Preferential CIT)
Để thu hút đầu tư nước ngoài, nhiều quốc gia đang phát triển sử dụng các hình thức ưu đãi như: Miễn giảm thuế trong một số năm đầu (tax holiday); Giảm thuế suất cho các ngành hoặc khu vực đặc biệt; Cho phép khấu trừ thêm chi phí đầu tư, nghiên cứu và phát triển.
Ví dụ như Việt Nam miễn thuế 4 năm và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo cho các dự án FDI ở khu công nghệ cao. Bangladesh miễn thuế 100% trong 10 năm kể từ ngày sản xuất thương mại; 50% trong 3 năm tiếp theo và 25% cho 2 năm tiếp theo cho các dự án phát điện dựa trên năng lượng tái tạo (UNCTAD, 2024). Kenya áp dụng mức thuế ưu đãi 0% trong 10 năm đầu và 25% trong 10 năm tiếp theo cho các công ty nằm trong khu công nghiệp đặc biệt (EPZ).
Khái niệm về tính cạnh tranh tài chính quốc gia
Tính cạnh tranh tài chính quốc gia đề cập đến khả năng của một quốc gia trong việc thu hút và duy trì các nguồn vốn đầu tư, đặc biệt là FDI, thông qua môi trường tài chính ổn định, chính sách thuế hấp dẫn và hệ thống pháp lý minh bạch. Các yếu tố đánh giá tính cạnh tranh tài chính bao gồm: Mức thuế suất CIT; Chính sách ưu đãi thuế; Môi trường pháp lý và hành chính; Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI).
Khung lý thuyết về mối quan hệ giữa thuế suất và cạnh tranh tài chính
Hiệu ứng thuế suất thấp
CIT là một công cụ quan trọng để điều chỉnh môi trường đầu tư. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa CIT và FDI không hoàn toàn đồng nhất ở mọi bối cảnh quốc gia. Một nghiên cứu của Whiteaker, J. (2022) cho thấy, không tồn tại một mối tương quan tuyến tính đơn giản giữa mức thuế CIT và khả năng thu hút FDI. Đơn cử như, Ấn Độ với mức thuế suất khoảng 40% vẫn đứng đầu về lượng FDI thu hút, trong khi Maroc có thuế suất trung bình, nhưng dòng FDI lại thấp.
Ngược lại, một nghiên cứu thực nghiệm của Nwankwo, U. C. và cộng sự (2024) tại Nigeria cho thấy, trong môi trường đầu tư đang phát triển, mức thuế CIT thấp có thể là động lực mạnh mẽ thúc đẩy dòng vốn FDI và tăng trưởng GDP, đặc biệt khi đi kèm với môi trường pháp lý thuận lợi.
Cạnh tranh “race to the bottom”
Cạnh tranh thuế là hiện tượng các quốc gia giảm thuế suất CIT để thu hút đầu tư, đặc biệt là FDI. Khi nhiều quốc gia cùng theo đuổi chiến lược này, họ có xu hướng giảm thuế quá mức cần thiết, dẫn đến tình trạng gọi là “race to the bottom” - cuộc đua xuống đáy, trong đó nguồn thu ngân sách bị bào mòn và cơ cấu thuế trở nên thiếu bền vững. Các doanh nghiệp, đặc biệt là tập đoàn đa quốc gia, lợi dụng sự chênh lệch thuế để chuyển lợi nhuận sang các thiên đường thuế, gây thất thu lớn cho các nước có thuế suất cao hơn.
Nhiều nước đang phát triển phụ thuộc mạnh vào nguồn thu từ thuế doanh nghiệp, nhưng vì áp lực cạnh tranh, họ buộc phải áp dụng các chính sách miễn giảm thuế quá mức. Hệ quả là mỗi năm, các nước nghèo thất thu hàng chục tỷ USD vì chính sách thuế quá ưu đãi hoặc vì các công ty lớn chuyển lợi nhuận ra nước ngoài. Một ví dụ là Zambia, quốc gia đã miễn thuế cho nhiều công ty khai thác mỏ trong hơn một thập kỷ, khiến ngân sách nhà nước thiếu hụt nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến các dịch vụ công như y tế và giáo dục (Kabala, E. và cộng sự, 2020).
Cạnh tranh thuế quá mức gây ra nhiều hệ lụy dài hạn. Trước hết, nó làm suy giảm khả năng tài khóa của nhà nước, dẫn đến cắt giảm chi tiêu cho y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng. Thứ hai, nó gây mất công bằng xã hội, bởi gánh nặng thuế chuyển sang người tiêu dùng và người lao động thông qua thuế tiêu dùng và các loại phí. Thứ ba, nó tạo lợi thế bất công cho các doanh nghiệp đa quốc gia, trong khi các doanh nghiệp nội địa thường không có khả năng tận dụng các “kẽ hở thuế”.
Việc các quốc gia đồng thuận thực hiện GMT ở mức 15% theo thỏa thuận do OECD dẫn đầu là một bước đi quan trọng nhằm giảm thiểu sự lệ thuộc vào cạnh tranh thuế suất (Bharanidaran, R., 2024). GMT hướng tới việc đảm bảo rằng, các doanh nghiệp đa quốc gia không thể chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp để trốn thuế. Ngoài ra, việc cải thiện tính minh bạch tài chính và chia sẻ thông tin giữa các quốc gia cũng được cho là cần thiết để kiểm soát hành vi tránh thuế. Các tổ chức như: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Liên hợp quốc cũng đã đưa ra khuyến nghị về việc chuyển từ ưu đãi thuế sang hỗ trợ hạ tầng, kỹ thuật và cải cách thể chế để thu hút đầu tư bền vững.
Lý thuyết về thuế tối thiểu toàn cầu (GMT)
GMT là sáng kiến thuộc Trụ cột II trong Hiệp định BEPS của OECD/G20, yêu cầu các doanh nghiệp đa quốc gia có doanh thu toàn cầu từ 750 triệu EUR trở lên phải chịu mức thuế suất tối thiểu 15% trên lợi nhuận toàn cầu, nhằm ngăn chặn việc chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp và chấm dứt cuộc đua giảm thuế giữa các quốc gia. GMT được kỳ vọng sẽ tạo ra một sân chơi công bằng hơn trong thu hút đầu tư và đảm bảo nguồn thu ổn định cho các quốc gia.
Hiện nay, hơn 142 quốc gia đã đồng thuận tham gia GMT và các nước đang phát triển đang đối mặt với thách thức trong điều chỉnh chính sách để không bị mất nguồn thu cũng như lợi thế cạnh tranh.
THỰC TRẠNG CIT TẠI CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN
Chính sách thuế của từng quốc gia
Hình: CIT tại các quốc gia đang phát triển năm 2024
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Chính sách CIT tại các quốc gia đang phát triển có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng tồn tại những khác biệt đáng kể do bối cảnh kinh tế, chính trị và mục tiêu thu hút đầu tư riêng biệt. Tại Việt Nam, chính sách CIT hiện hành áp dụng mức thuế chuẩn là 20%, đồng thời đi kèm với hàng loạt ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và các lĩnh vực khuyến khích phát triển như công nghệ thông tin hay năng lượng tái tạo. Trong khi đó, Thái Lan cũng duy trì mức CIT là 20%, nhưng nổi bật với chính sách khuyến khích đầu tư vào các “hành lang kinh tế” và ngành công nghiệp tiên tiến như: y tế, hàng không và công nghệ sinh học.
Indonesia với thuế suất 22% (đã giảm từ 25% vào năm 2020), ưu tiên các khoản miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào các vùng kinh tế đặc biệt và lĩnh vực có hàm lượng công nghệ cao. Tương tự, Philippines giảm CIT từ 30% xuống còn 25% từ năm 2021 như một phần của chương trình cải cách CREATE Act nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh khu vực (Monsod, T. C. và cộng sự, 2024). Malaysia giữ ổn định mức thuế 24% và sử dụng các biện pháp khuyến khích phi thuế như miễn thuế có thời hạn hoặc khấu trừ đầu tư cho các doanh nghiệp FDI.
Mức CIT của Singapore ở mức thấp nhất (17%), kết hợp với hệ thống miễn giảm thuế hiệu quả và môi trường pháp lý minh bạch, khiến nước này trở thành điểm đến hấp dẫn hàng đầu trong khu vực. Brazil và Nam Phi vẫn duy trì mức CIT cao (lần lượt là 34% và 27%), phản ánh mô hình tài khóa cần nguồn thu lớn.
Mỗi quốc gia đều triển khai các ưu đãi thuế theo các hình thức như: miễn giảm thuế cho thời gian nhất định, khấu trừ chi phí đầu tư hoặc thuế suất thấp hơn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các thay đổi về thuế suất trong thập kỷ qua cho thấy, xu hướng chung là cắt giảm để tăng tính cạnh tranh, nhưng ở một số quốc gia, chính sách này vẫn bị hạn chế bởi áp lực thu ngân sách hoặc cơ cấu chi tiêu công.
Tác động của CIT đến tính cạnh tranh tài chính
Tác động đến thu hút FDI
Nhiều nước Đông Nam Á như: Việt Nam, Indonesia hay Thái Lan đã chủ động giảm thuế suất CIT và triển khai các gói ưu đãi thuế mạnh mẽ để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, với sự ra đời và ngày càng mở rộng của chính sách GMT do OECD khởi xướng, trong đó áp đặt mức thuế tối thiểu 15% đối với các tập đoàn có doanh thu toàn cầu trên 750 triệu Euro, các quốc gia đang phát triển đang đứng trước một bước ngoặt lớn. Những quốc gia từng tận dụng ưu đãi thuế sâu như: Malaysia hay Singapore sẽ khó có thể tiếp tục duy trì chiến lược “ưu đãi cực đoan” như trước. Khi GMT được áp dụng, phần lợi nhuận không bị đánh thuế tại quốc gia sở tại sẽ bị đánh thuế bổ sung tại quốc gia mẹ, từ đó làm giảm hiệu quả thuế suất thấp như một công cụ cạnh tranh.
Theo báo cáo của UNCTAD (2022), GMT có thể làm suy giảm FDI vào các quốc gia đang phát triển từ 2%-4% nếu không có các biện pháp thích ứng về cấu trúc đầu tư, chi phí lao động, hoặc hạ tầng kỹ thuật. Trong khi đó, các nước như Ấn Độ lại chuyển hướng sang chính sách ổn định thuế và cải cách hành chính nhằm duy trì niềm tin của nhà đầu tư.
Tác động đến ngân sách và chính sách tài khóa
Việc áp dụng GMT có thể giúp các quốc gia đang phát triển tăng thu ngân sách bằng cách hạn chế chuyển lợi nhuận sang các thiên đường thuế. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức trong việc cân bằng giữa thu hút đầu tư và đảm bảo nguồn thu. Theo IMF, các quốc gia cần cải cách hệ thống thuế để tăng hiệu quả thu thuế và đảm bảo công bằng.
Ở một khía cạnh khác, việc áp dụng GMT có thể mang lại cơ hội cải thiện nguồn thu ngân sách cho các quốc gia đang phát triển. Khi các “thiên đường thuế” bị suy yếu, lợi nhuận của các tập đoàn đa quốc gia không còn dễ dàng chuyển dịch sang các nơi có thuế suất 0%-5%, từ đó giúp các nước có thể giữ lại phần thuế thu nhập xứng đáng hơn.
Thêm vào đó, áp lực cải cách thuế để bù đắp việc thu hẹp ưu đãi cũng gia tăng. Các quốc gia đang phát triển buộc phải cải thiện năng lực quản lý thuế, mở rộng cơ sở thuế và giảm dần sự phụ thuộc vào ưu đãi thuế mang tính cạnh tranh “cuộc đua xuống đáy”.
Tác động đến quan hệ tài chính quốc tế
Việc triển khai GMT đang làm thay đổi cán cân quyền lực và hợp tác tài chính quốc tế. Một mặt, chính sách này thúc đẩy minh bạch và công bằng trong đánh thuế toàn cầu, giúp hạn chế cạnh tranh thuế không lành mạnh. Mặt khác, nó cũng tạo ra những va chạm lợi ích giữa các nhóm quốc gia. Các quốc gia phát triển sẽ thu được phần lớn lợi ích từ thuế tối thiểu bổ sung, trong khi các quốc gia đang phát triển có thể bị giảm khả năng sử dụng chính sách thuế như một công cụ phát triển.
Theo OECD (2023), nếu không có cơ chế phân chia hợp lý nguồn thu từ GMT, các quốc gia đang phát triển có thể bị “gạt ra bên lề” của cuộc cải cách thuế toàn cầu, dẫn đến bất bình đẳng trong phân bổ lợi ích tài chính. Vì vậy, tăng cường hợp tác quốc tế, thông qua các diễn đàn như: G20, BEPS Inclusive Framework, là điều cấp thiết để bảo vệ quyền lợi cho các nền kinh tế nhỏ.
GMT có thể làm giảm cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia về ưu đãi thuế. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển. Theo OECD, việc thiết lập một hệ thống thuế toàn cầu công bằng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, CIT là một trong những công cụ then chốt trong việc định hình tính cạnh tranh tài chính của các quốc gia đang phát triển. Thông qua so sánh thực tiễn chính sách thuế tại nhiều nước châu Á, châu Phi và Nam Mỹ, nghiên cứu khẳng định rằng, việc điều chỉnh CIT, từ mức thuế suất phổ thông đến các chính sách ưu đãi, có ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng thu hút FDI, năng lực tài khóa quốc gia, cũng như vị thế trên bản đồ cạnh tranh tài chính toàn cầu.
Về mặt lý thuyết, nghiên cứu đã làm sáng tỏ mối quan hệ giữa mức thuế suất và tính cạnh tranh tài chính quốc gia, đồng thời đóng góp vào khung lý thuyết về hiệu ứng “race to the bottom” và chính sách GMT. Kết quả phân tích nhấn mạnh rằng, trong khi mức thuế CIT thấp có thể tạo ra lợi thế ngắn hạn, thì về dài hạn, sự phụ thuộc vào các chính sách ưu đãi thuế cực đoan có thể gây mất cân đối tài khóa và tạo ra cạnh tranh thuế không bền vững. Việc áp dụng GMT là một bước ngoặt lớn, giúp củng cố lại hệ thống thuế quốc tế, đồng thời đặt ra yêu cầu điều chỉnh chiến lược thuế phù hợp hơn về cấu trúc và tính minh bạch.
Về mặt thực tiễn, nghiên cứu cho thấy, việc lạm dụng chính sách ưu đãi thuế để thu hút FDI có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nhiều quốc gia đang phát triển phụ thuộc lớn vào nguồn thu từ thuế doanh nghiệp, nhưng vì áp lực cạnh tranh, họ buộc phải miễn giảm thuế quá mức. Điều này gây thất thu ngân sách hàng năm, ảnh hưởng trực tiếp đến các dịch vụ công thiết yếu như: y tế, giáo dục và hạ tầng. Trường hợp của Zambia, nơi miễn thuế kéo dài cho các công ty khai thác mỏ, là ví dụ điển hình cho tác động tiêu cực này.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng tồn tại một số hạn chế. Thứ nhất, dữ liệu thu thập chủ yếu dựa trên nguồn thứ cấp, thiếu phân tích định lượng sâu về tác động định lượng giữa CIT và dòng vốn FDI. Thứ hai, phạm vi nghiên cứu còn giới hạn ở một số quốc gia điển hình, chưa bao quát được toàn bộ đặc điểm khu vực. Thứ ba, ảnh hưởng của các yếu tố phi thuế, như: rủi ro chính trị, chi phí lao động, tính minh bạch pháp lý…, chưa được phân tích đầy đủ, trong khi cũng có vai trò quan trọng trong tính cạnh tranh tài chính.
Hướng nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc xây dựng mô hình định lượng để kiểm định mối quan hệ giữa CIT, FDI và hiệu quả tài khóa trên mẫu dữ liệu lớn và dài hạn hơn. Ngoài ra, việc mở rộng nghiên cứu sang các yếu tố phi thuế kết hợp với các chính sách kinh tế vĩ mô để đưa ra cái nhìn toàn diện hơn về năng lực cạnh tranh tài chính quốc gia./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bharanidaran, R. (2024). Ending the race to the bottom: Analyzing a recent global agreement on corporate taxation, Chicago Journal of International Law, 3(1), 37-69, 50-68.
2. Bộ Tài chính (2014). Thông tư số 78/2014/TT-BTC, ngày 18/6/2014 hướng dẫn thi hành Nghị định số 218/2013/NĐ-CP, ngày 26/12/2013 của Chính phủ quy định và hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp.
3. Chính phủ (2013). Nghị định số 218/2013/NĐ-CP, ngày 26/12/2013 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp.
4. Chi, N. T. K. (2021). Mối quan hệ nhân quả giữa thuế và đầu tư trực tiếp nước ngoài: Nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia đang phát triển, Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing, 15-25.
5. Chi, N. T. K., và Đạt, T. T. (2024). Tác động của thuế thu nhập doanh nghiệp đến FDI: Nghiên cứu thực nghiệm trong trường hợp thỏa thuận thuế tối thiểu toàn cầu, Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing, 15(1), 16-29.
6. Ekuma, C. (2024). Tax Obligations for Foreign Investors Intending to Set Up Corporate Entities in Nigeria.
7. Government of Kenya (1990). Export Processing Zone Act (Chapter 517) (No. 12 of 1990).
8. Government of India (2021). The Taxation Laws (Amendment).
9. Hằng, T. X., và Tiên, H. T. (2021). Các yếu tố tác động đến cấu trúc thuế tại các quốc gia đang phát triển, Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing, 1-15.
10. Heavnn University (2024). Corporate income taxes in Cambodia, https://university.heavnn.io/corporate-income-taxes-in-cambodia/.
11. Kabala, E., Mapoma, R., and Lungu, J. (2020). Resource nationalism and Zambia’s oscillating mining taxation regime, Zambia Social Science Journal, 8(2),5, https://scholarship.law.cornell.edu/zssj/vol8/iss2/5.
12. Monsod, T. C., Kraft, A. D., Magno, C., et al. (2024). How to change a constitution by hand-waving: (or, the unbearable lightness of evidence in support of lifting foreign ownership restrictions), UPSE Discussion Paper (No. 2024-01).
13. Nguyễn Thị Luân (2024). Pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp của Hoa Kỳ hiện nay và một số gợi ý cho Việt Nam, Tạp chí Khoa học Pháp lý Việt Nam, 04 (176), 45-58.
14. Nwankwo, U. C., and Nwakeze, E. O. (2024). The effect of low rate of corporate taxation on Foreign Direct Investments (FDI) and Gross Domestic Product (GDP): A case study of ten selected countries (2018-2022), https://ssrn.com/abstract=4864156.
15. Thuận, N. V., Chi, N. T. K., Hằng, T. X., và Hằng, N. M. (2021). Tác động của chính sách thuế đến đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các quốc gia ASEAN, Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing, 31-47.
16. UNCTAD (2022). World Investment Report 2022: Chapter 3 - Tax reforms and investment, https://unctad.org/webflyer/world-investment-report-2022.
17. UNCTAD (2024). Bangladesh - announces tax exemption for renewable energy-based power generation projects: Investment policy monitor, UNCTAD Investment Policy Hub, https://investmentpolicy.unctad.org/measures/4865.
18. Whiteaker, J. (2022). Will the 15% global corporate tax rate be bad for developing countries?, Investment Monitor, https://www.investmentmonitor.ai/regulation-policy/global-corporate-tax-rate-developing-countries-15/.
| Ngày nhận bài: 10/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/6/2025; Ngày duyệt đăng: 24/6/2025 |


Bình luận