Ảnh hưởng của động lực, môi trường và phương pháp giảng dạy đến hành vi học tập của sinh viên Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Trần Văn Hải
Khoa Tâm lý - Giáo dục, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Email: tvhai@ntt.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này xem xét cách động lực học tập, môi trường học tập và phương pháp giảng dạy ảnh hưởng đến hành vi học tập của sinh viên tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, một trường đại học tư thục lớn tại Thành phố Hồ Chí Minh. Dựa trên các lý thuyết hành vi của Watson và Skinner, cũng như lý thuyết học tập xã hội của Bandura, nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hỗn hợp, bao gồm khảo sát 200 sinh viên, phỏng vấn 10 sinh viên và 10 giảng viên, và quan sát lớp học. Kết quả nghiên cứu cho thấy, phương pháp giảng dạy và môi trường học tập có tác động mạnh nhất đến sự tham gia của sinh viên. Các chiến lược tích cực như thảo luận nhóm, học tập theo dự án và các công cụ kỹ thuật số thúc đẩy đáng kể sự tham gia, trong khi các lớp học yên tĩnh, được trang bị tốt giúp tăng cường sự tập trung và tương tác. Mặc dù động lực - đặc biệt là động lực nghề nghiệp - hỗ trợ việc học chủ động, nhưng ảnh hưởng của nó ít hơn hai yếu tố khác. Áp lực kinh tế và sự sao nhãng kỹ thuật số, đặc biệt là phương tiện truyền thông xã hội, vẫn là những trở ngại chính. Nghiên cứu khuyến nghị các trường đại học tư thục ưu tiên hiện đại hóa các hoạt động giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất và thúc đẩy động lực nội tại để nâng cao kết quả học tập của sinh viên.
Từ khóa: Hành vi học tập; môi trường học tập; phương pháp giảng dạy; các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi học tập; áp lực kinh tế.
Summary
This study explores how learning motivation, the learning environment, and teaching methods influence student learning behavior at Nguyen Tat Thanh University, a major private university in Ho Chi Minh City. Drawing upon behavioral theories by Watson and Skinner, as well as Bandura’s Social Learning Theory, the study employs a mixed-methods approach, including surveys with 200 students, interviews with 10 students and 10 lecturers, and classroom observations. The findings reveal that teaching methods and the learning environment have the most significant impact on student engagement. Active strategies such as group discussions, project-based learning, and digital tools significantly enhance participation, while quiet, well-equipped classrooms foster greater focus and interaction. Although motivation, particularly career-driven motivation, supports self-directed learning, its influence is comparatively weaker than the other two factors. Economic pressures and digital distractions, especially from social media, remain major obstacles. The study recommends that private universities prioritize the modernization of teaching practices, the enhancement of learning facilities, and the promotion of intrinsic motivation to improve student academic outcomes.
Keywords: Learning behavior; learning environment; teaching methods; factors influencing learning behavior; economic pressure
ĐẶT VẤN ĐỀ
Hành vi học tập (HVHT) của sinh viên là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả học tập và sự thành công nghề nghiệp. Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam chuyển mình, sinh viên – đặc biệt ở các trường tư thục như Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU) – đang đối mặt với nhiều thách thức như phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, động lực học chưa ổn định, môi trường học thiếu lý tưởng và áp lực kinh tế ngày càng gia tăng (Nguyễn Văn Lộc, 2019; Phạm Thị Thanh Huyền, 2016).
Theo Biggs (2003), sinh viên có thể học theo ba cách: bề nổi, sâu và chiến lược; phong cách học chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố cá nhân lẫn môi trường. Tuy nhiên, các nghiên cứu tại Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung vào phương pháp giảng dạy (Trần Thị Kim Xuyến, 2018) hoặc tâm lý học đường ở các trường công lập (Nguyễn Công Khanh, 2011), chưa phân tích sâu yếu tố ngoại cảnh như áp lực tài chính tại các trường tư thục.
Ngoài ra, các lý thuyết HVHT của Watson, Skinner và Bandura cho thấy hành vi học hình thành thông qua điều kiện hóa và quan sát xã hội, trong khi lý thuyết của Zimmerman (2000) nhấn mạnh vai trò của động lực và năng lực tự điều chỉnh. Những yếu tố khách quan như phương pháp sư phạm, cơ sở vật chất, hay sự hỗ trợ từ giảng viên và bạn bè cũng góp phần duy trì hành vi học tích cực (Trần Bá Hoành, 2007; Vũ Thị Hạnh, 2017; Lê Thanh Tùng, 2018).
Tuy vậy, vẫn còn thiếu các nghiên cứu hệ thống tại Việt Nam về HVHT của sinh viên trường tư, đặc biệt trong mối liên hệ với áp lực kinh tế. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến HVHT của sinh viên NTTU, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo trong bối cảnh đặc thù của các trường đại học tư thục.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khách thể và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành tại NTTU, với đối tượng là 200 sinh viên thuộc nhiều ngành học và năm học khác nhau, được chọn ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện. Ngoài khảo sát định lượng, nghiên cứu còn phỏng vấn chuyên sâu 10 sinh viên và 10 giảng viên nhằm thu thập dữ liệu định tính. Phạm vi tập trung vào HVHT trong lớp và các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình này. Khảo sát được thực hiện vào tháng 7/2024.
Phương pháp thu thập dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi Likert 5 mức độ, xoay quanh các yếu tố như động lực học tập, phương pháp giảng dạy và môi trường lớp học. Dữ liệu định tính được thu thập thông qua phỏng vấn bán cấu trúc với sinh viên và giảng viên, cùng với quan sát thực tế tại 5 lớp học để ghi nhận HVHT và yếu tố môi trường.
Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu định lượng được xử lý bằng SPSS 22 với phân tích mô tả và kiểm định Pearson (p < 0.05). Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề, dựa trên mã hóa nội dung phỏng vấn. Kết quả từ 3 nguồn dữ liệu (khảo sát, phỏng vấn, quan sát) được đối chiếu bằng phương pháp tam giác hóa nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán của nghiên cứu (Bài viết sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng HVHT của sinh viên
Kết quả khảo sát định lượng từ 200 sinh viên tại NTTU cho thấy, HVHT của họ mang tính đa dạng và phụ thuộc mạnh mẽ vào bối cảnh học tập. Cụ thể, 65% sinh viên (130/200) báo cáo rằng họ thường xuyên tham gia tích cực vào các hoạt động học tập như: thảo luận nhóm, đặt câu hỏi cho giảng viên hoặc thực hiện bài tập thực hành. Trong khi đó, 35% còn lại (70/200) có xu hướng học tập thụ động, chủ yếu tập trung vào việc ghi chép bài giảng và lắng nghe mà không tương tác nhiều. Quan sát thực tế tại 5 lớp học cũng củng cố kết quả này: Sinh viên thể hiện sự tập trung cao hơn (đánh giá trung bình 4/5 trên thang đo quan sát) trong các lớp học sử dụng phương pháp giảng dạy tương tác, chẳng hạn như học theo dự án hoặc sử dụng công nghệ hỗ trợ như bảng tương tác thông minh.
Tuy nhiên, một số hành vi không phù hợp cũng được ghi nhận. Khoảng 40% sinh viên (80/200) thừa nhận sử dụng điện thoại trong giờ học cho các mục đích không liên quan đến bài giảng, chẳng hạn như lướt mạng xã hội hoặc nhắn tin. Tỷ lệ này tăng lên 55% trong các lớp học áp dụng phương pháp giảng dạy truyền thống (chủ yếu là giảng viên chỉ giảng bài). Điều này cho thấy sự thiếu hứng thú và động lực, khi nội dung bài giảng không đủ hấp dẫn hoặc không đáp ứng nhu cầu thực tiễn của sinh viên.
Ảnh hưởng của động lực, môi trường học tập và phương pháp giảng dạy đến HVHT
Nghiên cứu xác định hai nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến HVHT: Yếu tố chủ quan và yếu tố khách quan. Dưới đây là phân tích chi tiết từng nhóm yếu tố, được đào sâu dựa trên dữ liệu khảo sát, phỏng vấn và quan sát.
Động lực học tập
Động lực được xác định là yếu tố chủ quan quan trọng nhất ảnh hưởng đến HVHT. Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên có động lực cao (ví dụ: mong muốn đạt học bổng, chuẩn bị cho công việc tương lai hoặc đáp ứng kỳ vọng gia đình) thường tham gia học tập tích cực hơn. Hệ số tương quan Pearson giữa động lực học tập và kết quả học tập là 0.329 (p < 0.01), cho thấy mối quan hệ tích cực rõ rệt. Trong phỏng vấn, một sinh viên ngành Công nghệ Thông tin chia sẻ: “Em muốn học tốt để sau này xin việc ở công ty lớn, nên em luôn cố gắng hoàn thành bài tập và tham gia thảo luận.” Ngược lại, những sinh viên thiếu động lực (chiếm khoảng 25%, tức 50/200) thường có xu hướng học tập bề mặt, chỉ tập trung vào việc qua môn mà không đầu tư sâu vào kiến thức.
Phương pháp giảng dạy
Đây là yếu tố ngoại cảnh có tác động mạnh mẽ nhất đến HVHT. Kết quả phân tích tương quan Pearson cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa phương pháp giảng dạy và kết quả học tập (r = 0.632, p < 0.01). Các lớp học sử dụng phương pháp tích cực, như thảo luận nhóm, bài tập thực hành hoặc tích hợp công nghệ, có mức độ tham gia của sinh viên cao hơn 30% so với các lớp học truyền thống (dựa trên quan sát thực tế).
Môi trường học tập
Môi trường học tập, bao gồm cơ sở vật chất, không gian lớp học và các yếu tố gây nhiễu, cũng ảnh hưởng đáng kể đến HVHT. Khoảng 70% sinh viên (140/200) đánh giá cao cơ sở vật chất hiện đại của NTTU, như phòng máy tính và thư viện số hóa, với điểm trung bình 4.2/5 trên thang đo Likert. Tuy nhiên, 52% (104/200) báo cáo rằng tiếng ồn từ giao thông hoặc các âm thanh khác bên cạnh làm giảm sự tập trung của họ, đặc biệt tại cơ sở ở quận 12 và quận 4. Quan sát thực tế ghi nhận mức độ tiếng ồn trung bình 3.5/5 trong các lớp học gần đường lớn, so với 1.5/5 ở các cơ sở ngoại ô.
Các yếu tố bổ trợ khác
- Năng lực tự điều chỉnh như quản lý thời gian, lập kế hoạch và kiểm soát cảm xúc có ảnh hưởng lớn đến HVHT. Chỉ 38% sinh viên tự đánh giá có kỹ năng tự học tốt, trong khi nhiều sinh viên dễ mất tập trung khi gặp tiếng ồn hoặc yếu tố bên ngoài (điểm tập trung trung bình 2.5/5).
- Thái độ học tập cũng là yếu tố quan trọng. Khoảng 60% sinh viên có thái độ tích cực, xem học là cơ hội phát triển, trong khi 20% coi học chỉ là nghĩa vụ. Thái độ tiêu cực thường đi kèm với học tập thụ động, thiếu chuẩn bị và ít tham gia nhóm. Dữ liệu phỏng vấn cho thấy, nguyên nhân có thể đến từ áp lực kinh tế hoặc sự thiếu liên hệ giữa nội dung học và thực tế nghề nghiệp.
- Áp lực kinh tế là rào cản lớn đối với sinh viên NTTU, nơi học phí cao. 45% sinh viên phải làm thêm 15–20 giờ/tuần để trang trải chi phí, chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ. Điều này khiến thời gian tự học giảm 30%, ảnh hưởng đến kết quả học tập. Hệ số tương quan giữa áp lực tài chính và kết quả học tập đạt 0.728 (p < 0.01), cho thấy tác động tiêu cực rõ rệt.
- Sự hỗ trợ từ giảng viên và bạn bè cũng góp phần cải thiện HVHT,68% sinh viên cho biết được khuyến khích bởi giảng viên giúp họ có động lực hơn và 55% đánh giá cao sự hỗ trợ từ bạn học. Quan sát lớp học cho thấy mức độ thảo luận nhóm tăng rõ rệt (4/5) khi có giảng viên hướng dẫn, so với 2.5/5 khi làm việc độc lập.
So sánh HVHT giữa nam và nữ
Kiểm định t-test độc lập được thực hiện để so sánh HVHT giữa sinh viên nam (n = 92) và nữ (n = 108). Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ tham gia học tập tổng thể (p = 0.137), với điểm trung bình của nam là 3.8/5 và nữ là 3.9/5 trên thang đo HVHT. Tuy nhiên, phân tích chi tiết cho thấy sự khác biệt trong cách thể hiện: nữ sinh có xu hướng ghi chép và chuẩn bị bài kỹ lưỡng hơn (68% so với 55% ở nam sinh), trong khi nam sinh tham gia thảo luận nhóm tích cực hơn (72% so với 60% ở nữ sinh). Dù vậy, sự khác biệt này không đủ lớn để tạo ra tác động thống kê đáng kể, cho thấy giới tính không phải là yếu tố quyết định chính trong HVHT tại NTTU.
Mối tương quan giữa các yếu tố và kết quả học tập
Phân tích tương quan Pearson cung cấp cái nhìn sâu hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố và kết quả học tập:
- Phương pháp giảng dạy: Có mối tương quan mạnh nhất với kết quả học tập (r = 0.632, p < 0.01), khẳng định vai trò cốt lõi của phong cách giảng dạy trong việc định hình hành vi và hiệu quả học tập.
- Kỹ năng tự học: Tương quan tích cực với kết quả học tập (r = 0.513, p < 0.01), cho thấy sinh viên có khả năng tự điều chỉnh tốt thường đạt thành tích cao hơn.
- Môi trường học tập: Tương quan vừa phải (r = 0.405, p < 0.01), nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ sở vật chất và không gian học tập.
- Áp lực kinh tế: Tương quan tiêu cực mạnh (r = 0.728, p < 0.01), chỉ ra rằng các yếu tố kinh tế là rào cản lớn đối với hiệu quả học tập.
- Động lực học tập: Tương quan tích cực (r = 0.329, p < 0.01), nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với phương pháp giảng dạy và áp lực kinh tế, cho thấy động lực nội tại cần được kết hợp với các yếu tố hỗ trợ bên ngoài để phát huy tối đa.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, với các giá trị Sig < 0.05 hoặc 0.01 xác nhận ý nghĩa thống kê của các mối quan hệ. Ví dụ, mối quan hệ giữa phương pháp giảng dạy (C4) và kết quả học tập (C8) có hệ số r = 0.632 và Sig. = 0.000, cho thấy sự phụ thuộc chặt chẽ giữa hai yếu tố này.
Phân tích bổ sung
Tác động của công nghệ và mạng xã hội: Một khía cạnh bổ sung được khám phá trong nghiên cứu là ảnh hưởng của công nghệ và mạng xã hội đến HVHT. Khoảng 75% sinh viên (150/200) sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng trong giờ học, nhưng chỉ 40% (60/150) dùng cho mục đích học tập (tìm tài liệu, ghi chú), trong khi 60% còn lại (90/150) thừa nhận bị phân tâm bởi mạng xã hội hoặc trò chơi. Quan sát thực tế ghi nhận rằng sinh viên sử dụng thiết bị điện tử không liên quan đến bài giảng có mức độ tập trung trung bình chỉ 2/5, so với 4/5 ở những sinh viên dùng công nghệ để hỗ trợ học tập. Điều này cho thấy công nghệ có thể là con dao hai lưỡi: Vừa hỗ trợ học tập khi được sử dụng đúng cách, vừa gây xao nhãng nếu thiếu sự kiểm soát.
THẢO LUẬN
Vai trò của phương pháp giảng dạy
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết của Bandura (1986), khi sinh viên học hỏi hiệu quả hơn thông qua quan sát và thực hành trong các lớp học tương tác. Tuy nhiên, tại NTTU, sự không đồng đều trong phong cách giảng dạy giữa các giảng viên là một vấn đề cần giải quyết. Một số giảng viên vẫn áp dụng phương pháp truyền thống, dẫn đến sự thiếu hứng thú và tham gia thụ động từ phía sinh viên.
Tác động của môi trường học tập
Môi trường học tập tại NTTU có nhiều điểm mạnh, như cơ sở vật chất hiện đại và thư viện số hóa. Tuy nhiên, tiếng ồn từ giao thông đô thị và không gian lớp học chật hẹp trong một số cơ sở là những trở ngại lớn. Điều này tương đồng với nghiên cứu của Entwistle & Ramsden (1983), khi môi trường học tập không thuận lợi có thể làm giảm động lực và hiệu quả học tập của sinh viên.
Thách thức từ áp lực kinh tế
Áp lực kinh tế là một yếu tố đặc thù tại các trường đại học tư thục như NTTU, nơi học phí cao hơn so với các trường công lập. Khoảng 45% sinh viên tham gia khảo sát cho biết họ phải làm thêm để trang trải chi phí, dẫn đến việc giảm thời gian học tập và sự mệt mỏi về thể chất lẫn tinh thần. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về các chính sách hỗ trợ tài chính, chẳng hạn như học bổng hoặc chương trình vay vốn ưu đãi.
Tác động của công nghệ và mạng xã hội
Công nghệ và mạng xã hội có tác động hai mặt đến HVHT. Mặt tích cực, công nghệ hỗ trợ sinh viên tìm kiếm tài liệu và tham gia các hoạt động học tập trực tuyến, với 40% sinh viên sử dụng thiết bị điện tử cho mục đích học tập. Tuy nhiên, 60% sinh viên bị phân tâm bởi mạng xã hội và trò chơi, làm giảm mức độ tập trung trong giờ học. Điều này đòi hỏi nhà trường cần có chính sách quản lý, như giới hạn sử dụng thiết bị trong giờ học và khuyến khích sử dụng các ứng dụng học tập (Quizlet, Kahoot) để tăng hứng thú.
So sánh với các nghiên cứu khác
So với các nghiên cứu quốc tế, như của Pintrich & De Groot (1990) về động lực và chiến lược nhận thức, nghiên cứu tại NTTU cho thấy sự tương đồng trong vai trò của động lực nội tại. Tuy nhiên, bối cảnh Việt Nam có thêm các yếu tố đặc thù như áp lực kinh tế và sự phụ thuộc vào phương pháp giảng dạy, điều ít được đề cập trong các nghiên cứu phương Tây. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh các lý thuyết quốc tế để phù hợp với thực tế địa phương.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kết luận
Nghiên cứu đã làm sáng tỏ các yếu tố ảnh hưởng đến HVHT của sinh viên tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Phương pháp giảng dạy và môi trường học tập là hai yếu tố ngoại cảnh quan trọng nhất, trong khi động lực và kỹ năng tự học đóng vai trò cốt lõi từ phía sinh viên. Các thách thức như tiếng ồn, áp lực kinh tế, sự thiếu hụt kỹ năng tự điều chỉnh, và tác động tiêu cực của mạng xã hội cần được giải quyết để nâng cao chất lượng học tập. Đặc biệt, không có sự khác biệt đáng kể về HVHT giữa nam và nữ, cho thấy các giải pháp cải thiện cần áp dụng đồng đều cho tất cả sinh viên.
Kiến nghị giải pháp
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp sau được đề xuất:
- Cải thiện phương pháp giảng dạy: Nhà trường nên khuyến khích giảng viên áp dụng các phương pháp sư phạm hiện đại như học tập theo dự án, thảo luận nhóm và tích hợp công nghệ. Các khóa đào tạo chuyên sâu cho giảng viên cũng cần được tổ chức định kỳ để nâng cao năng lực giảng dạy.
- Nâng cấp môi trường học tập: Đầu tư vào cơ sở vật chất, như cách âm lớp học, cải thiện ánh sáng và không gian, sẽ giúp giảm thiểu các yếu tố gây nhiễu và tạo điều kiện học tập thoải mái hơn cho sinh viên.
- Hỗ trợ kỹ năng tự học: Tổ chức các workshop về quản lý thời gian, tư duy phản biện và lập kế hoạch học tập để giúp sinh viên phát triển năng lực tự điều chỉnh. Các tài liệu hướng dẫn tự học cũng nên được cung cấp miễn phí qua thư viện số.
- Quản lý sử dụng công nghệ: Xây dựng quy định về sử dụng thiết bị điện tử trong giờ học (ví dụ: cấm sử dụng điện thoại cho mục đích không liên quan) và khuyến khích sử dụng các ứng dụng học tập như: Quizlet, Kahoot để tăng hứng thú và hiệu quả học tập.
-Chính sách hỗ trợ tài chính: Mở rộng các chương trình học bổng và hỗ trợ vay vốn ưu đãi để giảm áp lực kinh tế cho sinh viên, từ đó giúp họ tập trung hơn vào việc học.
- Tăng cường hợp tác thực tiễn: Nhà trường cần phối hợp với các doanh nghiệp để cung cấp cơ hội thực tập và nghiên cứu thực tế, giúp sinh viên kết nối lý thuyết với thực hành và tăng động lực học tập./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bandura, A. (1986). Social Foundations of Thought and Action: A Social Cognitive Theory, Prentice-Hall.
2. Biggs, J. (2003). Teaching for Quality Learning at University, Open University Press.
3. Entwistle, N., & Ramsden, P. (1983). Understanding Student Learning, Croom Helm.
4. Đỗ Hương Lan (2019). Tác động của động lực học tập đến kết quả học tập của sinh viên, Tạp chí Khoa học và Giáo dục, 49, 34–40.
5. Lê Thanh Tùng (2018). Tác động của học nhóm đến kết quả học tập đại học, Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 63(6), 45–51.
6. Nguyễn Công Khanh (2011). Tâm lý học học đường, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.
7. Nguyễn Thị Hạnh (2020). Nghiên cứu về năng lực tự học và tự điều chỉnh học tập của sinh viên đại học, Tạp chí Giáo dục, 487, 45–49.
8. Nguyễn Văn Lộc (2019). Áp lực tài chính và HVHT của sinh viên các trường đại học tư thục, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Phát triển, 263, 78–84.
9. Skinner, B. F. (1953). Science and Human Behavior, Macmillan.
10. Trần Bá Hoành (2007). Đổi mới phương pháp dạy học – Những vấn đề lý luận và thực tiễn, Nxb Giáo dục Việt Nam.
11. Trần Thị Kim Xuyến (2018). “Các cách tiếp cận trong học tập của sinh viên đại học”. Tạp chí Khoa học Giáo dục, (154), tr. 52–58.
12. Phạm Thị Thanh Huyền (2016). Ảnh hưởng của điều kiện học tập đến kết quả học tập của sinh viên đại học, Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG TP.HCM.
13. Pintrich, P. R., & De Groot, E. V. (1990). Motivational and self-regulated learning components of classroom academic performance, Journal of Educational Psychology, 82(1), 33–40.
14. Vũ Thị Hạnh (2017). Vai trò của giảng viên trong việc tạo động lực học tập cho sinh viên, Tạp chí Giáo dục, 412, 30–34.
15. Watson, J. B. (1913). Psychology as the behaviorist views it, Psychological Review, 20(2), 158–177.
16. Zimmerman, B. J. (2000). Attaining self-regulation: A social cognitive perspective, In M. Boekaerts, P. R. Pintrich & M. Zeidner (Eds.), Handbook of self-regulation (pp. 13–39), Academic Press.
| Ngày nhận: 20/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 10/6/2025; Ngày duyệt đăng: 16/6/2025 |

Bình luận