ThS. Trần Thị Ngọc Lan

Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai

Email: tranthingoclan@dntu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích tiềm năng phát triển du lịch ẩm thực Halal tại Việt Nam trong bối cảnh thị trường du lịch Muslim toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ thông qua việc nhận diện các cơ hội và thách thức mà Việt Nam đang đối mặt khi phát triển loại hình du lịch này. Nghiên cứu chỉ ra rằng, Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh như: ẩm thực đa dạng có thể chuyển đổi sang tiêu chuẩn Halal, cộng đồng người Chăm Hồi giáo bản địa,và sự quan tâm ngày càng tăng từ du khách Indonesia và Malaysia. Tuy nhiên, Việt Nam cũng gặp phải những thách thức quan trọng, như: sự thiếu thống nhất trong hệ thống chứng nhận Halal, cơ sở hạ tầng dịch vụ Halal còn hạn chế… Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp để phát triển thành công du lịch ẩm thực Halal tại Việt Nam.

Từ khóa: Halal, du lịch ẩm thực Halal, tiêu chuẩn Halal, Việt Nam

Summary

This study analyses the potential for developing Halal culinary tourism in Vietnam in the rapid growth of the global Muslim tourism market by identifying the opportunities and challenges the country faces in promoting this type of tourism. The research highlights that Vietnam possesses several competitive advantages, such as a diverse cuisine adaptable to Halal standards, the presence of an indigenous Cham Muslim community, and growing interest from Indonesian and Malaysian tourists. However, Vietnam also faces significant challenges, including the lack of a unified Halal certification system and limited Halal service infrastructure. Based on these findings, the study proposes several solutions to support the successful development of Halal culinary tourism in Vietnam.

Keywords: Halal, Halal culinary tourism, Halal standards, Vietnam

GIỚI THIỆU

Hiện nay, Việt Nam đang có rất nhiều thuận lợi trong phát triển du lịch Halal, với dự báo đến năm 2026 sẽ có hơn 230 triệu du khách Muslim đi du lịch và đóng góp 300 tỷ đô la vào nền kinh tế toàn cầu. Cùng với đó, ẩm thực Halal đang mở ra cơ hội đáng kể cho ngành du lịch. Khoa học ẩm thực (gastronomy) - có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “gastros” (dạ dày) và “gnomos” (khoa học) - nghiên cứu mối quan hệ giữa văn hóa và ẩm thực, xem xét ẩm thực vùng miền như một tài sản trong việc thúc đẩy du lịch thông qua việc tận dụng sự đa dạng của ẩm thực địa phương, điều chỉnh các món ăn truyền thống như: phở, bánh mì, gỏi cuốn để đáp ứng tiêu chuẩn Halal và phát triển cơ sở hạ tầng phù hợp với du khách Muslim. Nghiên cứu này nhằm khám phá và phân tích các lợi ích, cơ hội và thách thức của du lịch ẩm thực Halal tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp để nâng cao vị thế của Việt Nam trong bối cảnh thị trường du lịch Halal đang phát triển nhanh chóng.

THỰC TRẠNG DU LỊCH HALAL TẠI VIỆT NAM

Số lượng du khách Hồi giáo đến Việt Nam

Theo nhận định của một chuyên gia trong ngành du lịch, phân khúc khách Muslim đang mở ra triển vọng lớn cho Việt Nam. Đặc điểm nổi bật của nhóm du khách này là khả năng chi tiêu cao, trung bình 1.800 USD/chuyến, vượt trội 30% so với mức chi thông thường của khách quốc tế. Báo cáo mới nhất từ CrescentRating cho thấy bức tranh ấn tượng về sự phát triển: từ 160 triệu lượt khách năm 2019, dự báo đạt 230 triệu lượt vào 2028. Đáng chú ý nhất là thị trường Ấn Độ với mức tăng trưởng 240% (tháng 9/2023) và đóng góp vào tổng chi tiêu toàn cầu ước tính 225 tỷ USD.

Miền Trung Việt Nam đang ghi nhận những tín hiệu tích cực với lượng lớn khách Hồi giáo đến du lịch. Theo thống kê của Sở Du lịch Đà Nẵng, trong 10 tháng đầu năm 2024, Đà Nẵng đã chào đón hơn 27.000 du khách Indonesia - con số kỷ lục của 4 năm qua. Đồng thời, lượng khách Malaysia cũng đạt gần 145.000 lượt trong năm 2023. Huế bắt đầu hành trình thu hút khách Muslim từ năm 2022 nhờ kết nối hàng không trực tiếp với các trung tâm Hồi giáo. Bên cạnh đó, một yếu tố quan trọng là du khách Muslim thường quan tâm sâu sắc đến di sản văn hóa, lịch sử và tương tác với người dân địa phương - những giá trị mà Việt Nam có thể khai thác hiệu quả để phát triển thị trường này. Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn đang ở giai đoạn đầu, các doanh nghiệp còn thận trọng chờ đợi khung chính sách cụ thể.

Ẩm thực Việt Nam chuyển đổi sang tiêu chuẩn Halal

Ẩm thực Việt Nam có nhiều đặc điểm thuận lợi để chuyển đổi sang tiêu chuẩn Halal. Nhiều món ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu như: gạo, rau củ, hải sản và gia vị tự nhiên, cùng phương pháp chế biến như: hấp, luộc, xào đều phù hợp với yêu cầu Halal. Văn hóa ẩm thực Việt Nam coi trọng sự tươi ngon của nguyên liệu cũng tương đồng với tinh thần Halal.

Các nhóm món ăn Việt Nam có tiềm năng phát triển thành phiên bản Halal bao gồm: cơm/xôi, các món nước (phở bò, bún bò Huế, hủ tiếu), món gỏi, nem cuốn và các món ăn vặt (bánh xèo, bánh khọt, chè). Việc chuyển đổi cần sự sáng tạo, như thay thế thịt lợn bằng thịt Halal, nước mắm bằng nước tương hoặc gia vị thực vật để giữ hương vị umami. Theo đó, để phát triển danh sách chính thức các món ăn Việt Nam phù hợp tiêu chuẩn Halal (hiện Việt Nam chưa có), cần thiết phải xây dựng chiến lược toàn diện.

THÁCH THỨC VÀ CƠ HỘI CỦA ẨM THỰC HALAL

Thách thức

Tiêu chuẩn hóa chứng nhận Halal và logo Halal

Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể trong việc quản lý và tiêu chuẩn hóa chứng nhận Halal. Một trong những rào cản chính là sự phân tán trong hệ thống chứng nhận khi quốc gia chưa có một cơ quan nhà nước duy nhất chịu trách nhiệm. Thay vào đó, nhiều tổ chức khác nhau như: Hiệp hội Halal Việt Nam (VHC), Trung tâm chứng nhận Halal Việt Nam (HCA) và các tổ chức quốc tế đều tham gia vào quá trình cấp chứng nhận, tạo ra sự lúng túng cho các doanh nghiệp trong việc lựa chọn đơn vị phù hợp.

Mặt khác, liên quan đến sự thiếu thống nhất về logo Halal. Tương tự như phát hiện của Haryani và cộng sự (2017), tại Việt Nam, mỗi tổ chức chứng nhận sử dụng logo riêng biệt, dẫn đến tình trạng không nhất quán trên thị trường và gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Điều này trở nên phức tạp hơn khi nhiều quốc gia nhập khẩu như: Malaysia, Indonesia và các nước Trung Đông yêu cầu chứng nhận Halal phải tuân thủ tiêu chuẩn riêng của họ, trong khi tiêu chuẩn của Việt Nam chưa được quốc tế công nhận rộng rãi.

Sự khác biệt trong tiêu chuẩn Halal giữa các quốc gia cũng là một thách thức đáng kể. Malaysia, Indonesia và Brunei áp dụng những tiêu chuẩn Halal nghiêm ngặt dưới sự quản lý của các cơ quan nhà nước như: JAKIM (Malaysia) và MUI (Indonesia). Trong khi đó, tại Việt Nam, hiện chưa có hệ thống giám sát tương tự, tạo ra rào cản khi xuất khẩu thực phẩm Halal sang các thị trường này.

Những vùng có cộng đồng người Chăm sinh sống như: Ninh Thuận, Bình Thuận và An Giang sở hữu nhiều cảnh quan du lịch độc đáo và văn hóa đặc trưng, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch Hồi giáo. Tuy nhiên, một rào cản đáng kể đang cản trở sự phát triển này là hệ thống dịch vụ tương thích với yêu cầu Halal còn hạn chế. Bên cạnh đó, ngoài vấn đề thực phẩm, các tiện ích hỗ trợ khác như: phòng cầu nguyện, biển chỉ dẫn bằng tiếng Ả Rập, hay nhân viên am hiểu về văn hóa và tập quán Hồi giáo, cũng chưa được quan tâm đúng mức. Điều này đã giảm đáng kể khả năng cạnh tranh của các điểm đến Việt Nam khi so sánh với các quốc gia đã phát triển tốt du lịch Halal trong khu vực như: Malaysia, Indonesia hay Singapore.

Hiểu lầm về du lịch Halal

Điểm đến du lịch của Ethiopia có tiềm năng thu hút số lượng khách du lịch lớn hơn. Theo Ahmed và Akbaba (2018), các bên liên quan và học giả tin rằng du lịch Halal chỉ dành cho người Hồi giáo. Sự thật là du khách không phải Muslim cũng có thể đánh giá cao du lịch Halal. Du lịch Halal có thể được mô tả như lĩnh vực độc quyền của người Hồi giáo và có thể bị nhắm mục tiêu bởi khủng bố để thúc đẩy chủ nghĩa bài Hồi giáo (Islamophobia). Tuy nhiên, ý tưởng chính là tạo ra một điểm đến cung cấp cho du khách ẩm thực sạch và an toàn. Hầu hết các học giả định nghĩa du lịch Halal như du lịch Hồi giáo và sử dụng cả 2 thuật ngữ thay thế cho nhau, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm giữa du khách không phải Muslim. Sự gia tăng của chủ nghĩa bài Hồi giáo trong cộng đồng Cơ đốc giáo ở Ethiopia là một trong những thách thức được dự đoán trước, vì thế giới quan này khiến du khách Muslim sợ thăm quốc gia này.

Tương tự như trường hợp Ethiopia, Việt Nam cũng đối mặt với những hiểu lầm về du lịch Halal. Nhiều doanh nghiệp du lịch và nhà hàng tại Việt Nam vẫn cho rằng, du lịch Halal chỉ phục vụ riêng cho cộng đồng Muslim, dẫn đến việc bỏ qua cơ hội tiếp cận phân khúc khách hàng rộng lớn hơn. Thực tế, các tiêu chuẩn Halal về thực phẩm sạch, an toàn và chất lượng cao cũng thu hút du khách không theo đạo Hồi quan tâm đến sức khỏe và chất lượng ẩm thực. Ở Việt Nam, việc nhầm lẫn giữa “du lịch Halal” và “du lịch tôn giáo Hồi giáo” khiến nhiều điểm đến không khai thác được tiềm năng thực sự. Các tỉnh có cộng đồng người Chăm như Ninh Thuận, An Giang có lợi thế về văn hóa Hồi giáo bản địa, nhưng vẫn chưa định vị đúng sản phẩm du lịch Halal như một trải nghiệm ẩm thực cao cấp, sạch sẽ và an toàn cho mọi du khách. Sự thiếu hiểu biết này cũng thể hiện qua việc một số cơ sở kinh doanh lo ngại rằng, việc phục vụ theo tiêu chuẩn Halal sẽ hạn chế khách hàng hoặc tạo ra định kiến tôn giáo.

Việc áp dụng hướng dẫn Halal

Các nghiên cứu của Aliff và cộng sự (2015) nhấn mạnh khái niệm cơ bản về thực phẩm Halal: tất cả thành phần phải sạch sẽ, thịt phải được giết mổ theo luật Hồi giáo và phải tránh các thành phần chứa rượu hoặc mỡ lợn. Theo đạo Hồi, con người không được tiêu thụ máu động vật vì máu chứa vi sinh vật gây bệnh có thể gây hại cho hệ miễn dịch. Việc nhiễm chéo giữa sản phẩm Halal và không Halal cũng bị nghiêm cấm để đảm bảo độ tinh khiết.

Việc tuân thủ các yêu cầu Halal thường tạo ra sản phẩm có chất lượng cao hơn so với tiêu chuẩn thông thường, vì mọi thành phần và quy trình đều được giám sát chặt chẽ. Điều này giúp du khách Muslim có thể tận hưởng kỳ nghỉ mà không lo ngại về tình trạng Halal của thực phẩm họ tiêu thụ.

Trong thời hiện đại, khái niệm Halal không chỉ giới hạn ở “không có thịt lợn” mà còn liên quan đến nhiều thành phần phức tạp hơn như: gelatin, enzyme, lecithin, glycerin, chất ổn định, hương liệu và chất tạo màu. Aliff và cộng sự (2015) cảnh báo về nguy cơ của thực phẩm biến đổi gen (GM) và kêu gọi các cơ quan quản lý như JAKIM (Malaysia) cải thiện quy trình Halal hiện tại trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồng thời tăng cường việc thực thi luật Halal tại các cơ sở.

Tại Việt Nam, việc áp dụng hướng dẫn Halal đang gặp nhiều khó khăn do thiếu một bộ tiêu chuẩn thống nhất và cơ quan quản lý chuyên nghiệp. Hiện tại, các nhà hàng và cơ sở sản xuất thực phẩm chủ yếu dựa vào hiểu biết cơ bản về Halal như “không có thịt lợn, không có rượu”, nhưng chưa nắm rõ các yêu cầu phức tạp hơn về nguyên liệu phụ gia, quy trình chế biến và bảo quản. Cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận, An Giang có kinh nghiệm lâu đời trong việc chế biến thực phẩm Halal truyền thống, nhưng khi áp dụng vào du lịch thương mại, họ cũng gặp khó khăn trong việc đảm bảo tiêu chuẩn cho các nguyên liệu công nghiệp hiện đại.

Cơ hội

Kivela và Crotts (2015) đã đề cập đến một số cơ hội cho du lịch và ẩm thực học. Tại Hồng Kông, ẩm thực học củng cố khái niệm rằng Hồng Kông là điểm đến ẩm thực hàng đầu. Nó cũng nhằm cải thiện hiệu suất của các sản phẩm, dịch vụ kinh doanh và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới. Hơn nữa, việc cung cấp trải nghiệm và thúc đẩy du khách cá nhân có thể đảm bảo rằng du lịch ẩm thực trở nên thậm chí phổ biến hơn trong tương lai do tính xác thực của thực phẩm được cung cấp. Kết quả cũng cho thấy rằng, ẩm thực ngày càng quan trọng trong cách du khách chọn điểm đến. Nhìn chung, việc có một điểm thu hút chính tại một điểm đến sẽ xây dựng tiềm năng kinh doanh và cải thiện nền kinh tế của đất nước.

Với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, di sản văn hóa đa dạng và ẩm thực phong phú, Việt Nam đang dần khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch Halal. Các thành phố lớn như: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đang phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ du khách Muslim, với số lượng nhà hàng được chứng nhận Halal tăng lên và khách sạn bắt đầu trang bị tiện nghi phù hợp. Sự hiện diện của cộng đồng Chăm theo đạo Hồi ở miền Trung và miền Nam tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển dịch vụ Halal và là điểm nhấn văn hóa đặc biệt. Với đầu tư đúng đắn vào đào tạo, tiếp thị và hạ tầng, Việt Nam có thể trở thành điểm đến Halal hàng đầu trong khu vực.

ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP

Dựa trên phân tích về tiềm năng và thách thức của du lịch ẩm thực Halal tại Việt Nam, nghiên cứu đề xuất các giải pháp cốt lõi nhằm phát triển bền vững loại hình du lịch này như sau:

Về thể chế: Thành lập cơ quan quản lý Halal thống nhất của nhà nước, xây dựng quy chuẩn quốc gia và logo Halal được công nhận để khắc phục tình trạng phân tán hiện tại.

Về phát triển nguồn lực: Triển khai chương trình đào tạo chuyên sâu cho đầu bếp và nhân viên dịch vụ về tiêu chuẩn Halal, đặc biệt tận dụng kinh nghiệm của cộng đồng người Chăm.

Về hạ tầng dịch vụ: Phát triển mạng lưới nhà hàng và khách sạn được chứng nhận Halal tại các điểm đến trọng yếu, ưu tiên các khu vực có lợi thế về văn hóa Hồi giáo.

Về chuyển đổi ẩm thực: Cần thiết lập bộ tiêu chuẩn chuyển đổi các món ăn truyền thống Việt Nam sang phiên bản Halal, tập trung vào phở, bánh mì, gỏi cuốn với nguyên liệu thay thế phù hợp.

Về hợp tác quốc tế: Tham khảo mô hình thành công từ Malaysia và Indonesia để xây dựng chiến lược phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp Việt Nam khai thác được tiềm năng du lịch ẩm thực Halal, góp phần đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao khả năng cạnh tranh trong khu vực.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Ahmed, M. J., and Akbaba, A. (2018). The potential of Halal tourism in Ethiopia: Opportunities, challenges and prospects, International Journal of Contemporary Tourism Research, 13-22, https://doi.org/10.30625/ijctr.397499.

2. Aliff, M., Majid, A., Hafifi, I., Abidin, Z., Adilin, H., Abd, M., and Chik, C. T. (2015). Issues of Halal food implementation in Malaysia, J. Appl. Environ. Biol. Sci., 5(6S), 50-56.

3. Battour, M., Salaheldeen, M., and Mady, K. (2021). Halal tourism: Exploring innovative marketing opportunities for entrepreneurs, Journal of Islamic Marketing, 13(4), 887-897.

4. Haryani, D., Ag, D., and Martin, D. (2017). Key challenges and issues consumers face in consuming Halal product, International Journal of Academic Research in Business and Social Sciences, 7(11), 590-598, https://doi.org/10.6007/IJARBSS/v7-i11/3498.

5. Kivela, J., and Crotts, J. C. (2015). Tourism and gastronomy: Gastronomy's influence on how tourists experience a destination, Journal of Hospitality and Tourism Research, 30(3), 354-377, https://doi.org/10.1177/1096348006286797.

Ngày nhận bài: 11/5/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/5/2025; Ngày duyệt đăng: 28/5/2025