Mô hình thị trường carbon ở châu Âu và bài học cho Việt Nam
Nguyễn Thị Phương
Trường Quốc tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội
Email: phuongkhoaqt@vnu.edu.vn
Tóm tắt
Thị trường carbon đóng vai trò then chốt trong chiến lược giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu và quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, việc phát triển thị trường carbon không chỉ giúp các quốc gia kiểm soát lượng khí thải của mình mà còn góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế, chia sẻ công nghệ và tài chính để hướng tới phát triển bền vững. Bài viết tập trung trao đổi về mô hình thị trường carbon ở châu Âu, từ đó đưa ra một số bài học cho Việt Nam.
Từ khóa: Thị trường carbon, giảm phát thải khí nhà kính, tài chính, EU ETS
Summary
The carbon market plays a pivotal role in both global and national greenhouse gas emission reduction strategies. In the context of increasingly severe climate change, the development of carbon markets not only helps countries control their emission levels but also fosters international cooperation, technology transfer, and financial support toward sustainable development. The article focuses on analyzing the carbon market model in the Europe and proposes several lessons for Viet Nam.
Keywords: Carbon market, greenhouse gas emission reduction, finance, the EU ETS
GIỚI THIỆU
Thị trường carbon là một hệ thống trao đổi các quyền phát thải khí nhà kính (GHG), trong đó các bên liên quan có thể mua bán các chứng chỉ phát thải nhằm mục đích kiểm soát và giảm thiểu lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Theo các nghiên cứu quốc tế, thị trường này hoạt động dựa trên nguyên tắc phân bổ hạn mức phát thải cho các nhà phát thải, sau đó các nhà phát thải có thể mua bán quyền phát thải để tối ưu hóa chi phí giảm phát thải (Nguyen, 2023). Thị trường carbon không chỉ là một công cụ kinh tế để thúc đẩy các doanh nghiệp và tổ chức giảm lượng khí thải của mình mà còn góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Tại các quốc gia phát triển, mô hình thị trường carbon đã được xây dựng và vận hành dựa trên các cơ chế như hệ thống trao đổi hạn mức (cap-and-trade) hoặc các hệ thống dựa trên dự thảo tín dụng phát thải (baseline-and-credit) (Nguyen, 2025). Trong đó, các chứng chỉ phát thải được cấp phát dựa trên hạn mức đã quy định, và các bên có thể tự do mua bán để đạt được mục tiêu giảm phát thải chung của toàn hệ thống.
Thị trường carbon đóng vai trò then chốt trong chiến lược giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu và quốc gia. Theo các nghiên cứu, việc thiết lập một thị trường carbon hiệu quả giúp các doanh nghiệp và tổ chức có động lực kinh tế để đầu tư vào công nghệ sạch, nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu khí thải một cách tối ưu về chi phí. Ngoài ra, thị trường này còn góp phần tạo ra nguồn tài chính cho các hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển công nghệ xanh và thúc đẩy chuyển đổi năng lượng sạch. Các mô hình thành công như Hệ thống giao dịch khí thải của Liên minh châu Âu (EU ETS), Mỹ hay Trung Quốc đã chứng minh rằng, khi có chính sách rõ ràng, minh bạch và các cơ chế thị trường phù hợp, thị trường carbon có thể trở thành công cụ hiệu quả để đạt được các mục tiêu giảm phát thải quốc gia và toàn cầu (Nguyen, 2025). Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, việc phát triển thị trường carbon không chỉ giúp các quốc gia kiểm soát lượng khí thải của mình mà còn góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế, chia sẻ công nghệ và tài chính để hướng tới phát triển bền vững. Chính vì vậy, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế để xây dựng và vận hành thành công các mô hình thị trường carbon là một trong những nhiệm vụ cấp thiết để Việt Nam có thể tham gia tích cực vào các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, bền vững trong tương lai (Thịnh, 2025).
TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG CARBON
Các cơ chế giao dịch carbon chủ yếu hoạt động thông qua hệ thống hạn ngạch và giao dịch, trong đó cơ quan quản lý đặt ra mức trần về tổng lượng khí thải và phân phối hạn ngạch cho các đơn vị gây ô nhiễm (MacKenzie, 2008). Các thực thể có thể giao dịch các hạn ngạch này trên thị trường, tạo ra động lực tài chính để giảm lượng khí thải xuống dưới mức được phân bổ của họ. Thị trường cũng có thể bao gồm các dự án bù đắp carbon, tạo ra tín chỉ thông qua những hoạt động như trồng rừng hoặc triển khai năng lượng tái tạo, cho phép các tổ chức bù đắp lượng khí thải của họ. Ngoài ra, việc thiết kế các cơ chế này còn liên quan đến các tiêu chuẩn phức tạp để đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn gian lận, cũng như các khuôn khổ pháp lý điều chỉnh hoạt động thị trường (Knox-Hayes, 2013). Có sự khác biệt giữa các khu vực và lĩnh vực khác nhau, với một số thị trường nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định pháp lý, trong khi các thị trường tự nguyện đáp ứng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và nỗ lực bù đắp cá nhân (UNDP, 2022). Hiệu quả của các cơ chế này phụ thuộc rất nhiều vào sự giám sát thể chế mạnh mẽ, đo lường chính xác và sự tích hợp các tín hiệu thị trường với các chính sách khí hậu rộng hơn (Feng và cộng sự, 2011).
Các loại thị trường carbon trên thế giới
Thị trường tuân thủ
Thị trường tuân thủ là các hệ thống do quy định thúc đẩy, trong đó chính phủ hoặc các cơ quan quốc tế thiết lập những giới hạn bắt buộc về lượng khí thải nhà kính cho các lĩnh vực hoặc thực thể cụ thể. Các thị trường này hoạt động thông qua cơ chế giới hạn và trao đổi, trong đó đặt ra giới hạn về tổng lượng khí thải và hạn ngạch hoặc giấy phép được phân bổ cho các đơn vị gây ô nhiễm. Các công ty phải nắm giữ đủ hạn ngạch để bù đắp lượng khí thải của mình; nếu lượng khí thải của họ ít hơn, họ có thể bán số hạn ngạch dư thừa cho những người khác, tạo ra động lực tài chính để giảm lượng khí thải (MacKenzie, 2008).
Hệ thống giao dịch khí thải của Liên minh châu Âu (EU ETS) là một ví dụ điển hình, bao gồm các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng và phát điện, và đã chứng minh tiềm năng giảm phát thải hiệu quả (Feng và cộng sự, 2011). Tương tự, Trung Quốc đã khởi xướng một số chương trình thí điểm về giao dịch khí thải nhằm thiết lập một thị trường tuân thủ quốc gia, mặc dù vẫn còn những thách thức về cấu trúc như cơ sở hạ tầng pháp lý và nhu cầu thị trường (Zhou & Li, 2019). Những thị trường này rất quan trọng để thực thi các cam kết giảm phát thải và thường liên kết với các hiệp định khí hậu quốc tế, chẳng hạn như Nghị định thư Kyoto và Hiệp định Paris - khuôn khổ cho các hệ thống tuân thủ quốc gia (MacKenzie, 2008).
Thị trường tự nguyện
Thị trường tự nguyện hoạt động ngoài các quy định bắt buộc, cho phép cá nhân, tập đoàn và tổ chức mua tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải của họ một cách tự nguyện. Những thị trường này được thúc đẩy bởi trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, cam kết về môi trường hoặc sở thích của người tiêu dùng. Chúng tạo điều kiện cho sự phát triển của các dự án giảm hoặc loại bỏ khí thải, chẳng hạn như trồng rừng, năng lượng tái tạo và các sáng kiến hiệu quả năng lượng (Carbon Market Watch, 2024). Mặc dù các thị trường tự nguyện không trực tiếp ảnh hưởng đến nghĩa vụ tuân thủ, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thúc đẩy đổi mới và bổ sung cho các hệ thống tuân thủ bằng cách hỗ trợ giảm phát thải bổ sung (UNDP, 2022).
Mô hình thị trường carbon của liên minh châu Âu
Lịch sử và sự phát triển của EU ETS
Giai đoạn đầu
Hệ thống Thương mại khí thải của Liên minh châu Âu (EU ETS) được thành lập vào năm 2005, là hệ thống giới hạn và trao đổi quy mô lớn đầu tiên trên thế giới nhằm giảm lượng khí thải nhà kính từ các ngành công nghiệp và sản xuất điện (European Commission, 2024). Giai đoạn đầu tiên của EU ETS (2005- 2007), chủ yếu đóng vai trò thí điểm để kiểm tra các cơ chế thị trường và khuôn khổ thể chế. Trong giai đoạn này, hạn ngạch được phân phối miễn phí dựa trên lượng khí thải lịch sử, dẫn đến tình trạng cung vượt quá cầu và giá giấy phép thấp (Dechezleprêtre và cộng sự, 2022). Giai đoạn này cũng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến sự biến động của thị trường và sự đầy đủ của hạn ngạch, nên tác động môi trường của chương trình còn hạn chế. Tuy nhiên, những kết quả đạt được cũng đã đặt nền móng cho một thị trường có cấu trúc và được quản lý chặt chẽ hơn, chứng minh tính khả thi của việc giảm phát thải dựa trên thị trường trong bối cảnh EU (Appunn & Wettengel, 2023).
Quá trình chuyển sang Giai đoạn II (2008-2012) trùng hợp với việc thực hiện các cam kết của Nghị định thư Kyoto, giúp tăng cường phạm vi và sự giám sát quy định của chương trình (Lepone và cộng sự, 2011). Giai đoạn này chứng kiến việc áp dụng các giới hạn nghiêm ngặt hơn và sự bổ sung thêm các lĩnh vực. Tuy nhiên, tình trạng dư cung giấy phép vẫn tiếp diễn, dẫn đến giá cả liên tục ở mức thấp, hạn chế hiệu quả trong việc khuyến khích giảm phát thải (Dechezleprêtre và cộng sự, 2022). Mặc dù vậy, các nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng, bất chấp những thách thức về giá này, EU ETS đã góp phần giảm lượng khí thải có thể đo lường được, với ước tính khoảng 3,8% trong giai đoạn này so với kịch bản cơ sở không có hệ thống (Bayer & Aklin, 2020).
Các sửa đổi và cập nhật chính
Nhận thấy những hạn chế của các giai đoạn đầu, EU đã thực hiện những sửa đổi đáng kể để nâng cao hiệu quả và tính toàn vẹn môi trường của chương trình. Một cải cách mang tính bước ngoặt là việc giới thiệu Cơ chế Dự trữ ổn định thị trường (MSR) vào năm 2019, nhằm giải quyết tình trạng dư thừa hạn ngạch dai dẳng bằng cách điều chỉnh nguồn cung một cách linh hoạt dựa trên điều kiện thị trường (European Commission, 2025). Cơ chế này nhằm mục đích ổn định giá giấy phép và tăng cường khả năng của chương trình trong việc khuyến khích giảm phát thải một cách hiệu quả.
Hơn nữa, các phương pháp phân bổ đã phát triển từ chủ yếu là miễn phí sang bao gồm đấu giá, đặc biệt là trong Giai đoạn III (2013-2020), qua đó đã tăng cường tính minh bạch của thị trường và hiệu quả kinh tế (European Commission, 2024). Phạm vi các lĩnh vực được bảo hiểm đã được mở rộng, và mức trần đã được thắt chặt dần dần để phù hợp với các mục tiêu khí hậu rộng lớn hơn của EU. Những cập nhật này cũng kết hợp các quy trình Giám sát - Báo cáo và Xác minh (MRV) nghiêm ngặt hơn để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và giảm thao túng thị trường (European Commission, 2025).
Thiết kế của chương trình cũng chịu sự ảnh hưởng từ nhiều nghiên cứu thực nghiệm, chẳng hạn như những phát hiện cho thấy hiệu quả thị trường được cải thiện theo thời gian và giá hạn ngạch, mặc dù thấp trong lịch sử, vẫn có thể thúc đẩy giảm phát thải khi có các tín hiệu chính sách tương lai đáng tin cậy (Zeng và cộng sự, 2020). Việc tích hợp những cải cách này phản ánh nỗ lực không ngừng để hoàn thiện EU ETS, đưa hệ thống này thành một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả hơn trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Hiện nay, EU ETS là nền tảng của chính sách khí hậu EU, bao gồm khoảng 40% lượng khí thải nhà kính của khối này. Chương trình đã chứng minh khả năng đáng kể trong việc giảm phát thải, với dữ liệu gần đây cho thấy năm 2023 đã giảm 47,6% so với mức năm 2005 (International Carbon Action Partnership, 2023). Việc giới thiệu MSR và thắt chặt mức trần đã góp phần làm tăng giá hạn ngạch, vốn đã tăng từ mức thấp lịch sử lên các con số bền vững hơn, do đó củng cố cơ cấu khuyến khích của chương trình (García và cộng sự, 2020).
Cách thức hoạt động của Hệ thống Thương mại khí thải EU
Cơ chế Cap-and-Trade
EU ETS hoạt động theo nguyên tắc giới hạn và trao đổi, đặt ra giới hạn định lượng về tổng lượng khí thải cho phép từ các thực thể tham gia, chủ yếu trong các lĩnh vực điện, công nghiệp và hàng không (European Commission, 2024). Theo cơ chế này, một mức trần được thiết lập để hạn chế tổng lượng khí thải được phép trong hệ thống; các hạn ngạch đại diện cho quyền phát thải một lượng CO2 cụ thể được phân bổ cho các công ty. Cách tiếp cận theo thị trường này khuyến khích giảm phát thải hiệu quả về chi phí, vì các công ty sẽ tìm cách giảm thiểu chi phí bằng cách giao dịch hạn ngạch thay vì thực hiện các biện pháp giảm phát thải tốn kém hơn (Lepone và cộng sự, 2011). Giá hạn ngạch được xác định bởi động lực cung cầu trong giới hạn; giới hạn này được giảm định kỳ để đảm bảo việc giảm phát thải dài hạn phù hợp với các mục tiêu khí hậu (European Commission, 2024).
Phân bổ hạn ngạch
Hạn ngạch trong EU ETS được phân bổ thông qua sự kết hợp giữa miễn phí và đấu giá. Trong các giai đoạn đầu, một phần đáng kể hạn ngạch được phân phối miễn phí dựa trên lượng khí thải lịch sử. Tuy nhiên, các cải cách gần đây đã chuyển hướng sang tăng cường đấu giá, được coi là hiệu quả kinh tế và minh bạch hơn (European Commission, 2024). Các cuộc đấu giá được tổ chức định kỳ, với doanh thu thường được tái đầu tư vào các dự án giảm thiểu biến đổi khí hậu hoặc để hỗ trợ các ngành dễ bị tổn thương (Koop & Tole, 2012). Quá trình phân bổ phải tuân theo các yêu cầu giám sát và báo cáo nghiêm ngặt để ngăn chặn việc phân bổ quá mức và bóp méo thị trường (European Commission, 2025). Các nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng mức độ và phương pháp phân bổ hạn ngạch ảnh hưởng đáng kể đến giá thị trường và hiệu quả tổng thể của EU ETS (Zeng và cộng sự, 2020). Phân bổ hợp lý đảm bảo rằng hạn ngạch phản ánh đúng điều kiện thị trường, ngăn chặn hành vi "đi nhờ" và duy trì tính toàn vẹn của trần (Lepone và cộng sự, 2011).
Giám sát - Báo cáo và Xác minh (MRV)
Một khung khổ MRV mạnh mẽ là nền tảng cho tính toàn vẹn của EU ETS. Những người tham gia được yêu cầu theo dõi chính xác lượng khí thải của họ, báo cáo dữ liệu định kỳ và được các tổ chức độc lập được công nhận xác minh (European Commission, 2025). Quá trình này đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ, giảm thiểu rủi ro báo cáo gian lận hoặc sử dụng sai mục đích các khoản trợ cấp (Benson và cộng sự, 2024).
EU duy trì một Sổ đăng ký Liên minh tập trung để theo dõi quyền sở hữu, chuyển nhượng và tình trạng tuân thủ hạn ngạch, nhằm bảo vệ tính toàn vẹn của thị trường (European Commission, 2024).
Nghiên cứu thực nghiệm nhấn mạnh rằng các cơ chế MRV hiệu quả là rất quan trọng đối với niềm tin của thị trường và việc phản ánh chính xác việc giảm phát thải (Jia và cộng sự, 2016). Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ phát hiện những bất thường trên thị trường và điều chỉnh quy định để cải thiện hiệu suất hệ thống (Zeng và cộng sự, 2020). Nhìn chung, MRV là yếu tố thiết yếu để duy trì uy tín của EU ETS và đảm bảo rằng việc giảm phát thải là có thật, có thể kiểm chứng và thực thi (Appunn & Wettengel, 2023).
BÀI HỌC CHO VIỆT NAM
Tình hình hiện tại của Việt Nam về phát thải khí nhà kính
Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn trong việc giảm phát thải khí nhà kính, do sự phát triển kinh tế nhanh chóng và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường nhưng tỷ lệ phát thải vẫn còn cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và giao thông vận tải. Các hoạt động sản xuất nông nghiệp như canh tác nhỏ lẻ và sử dụng công nghệ truyền thống đã góp phần không nhỏ vào lượng khí nhà kính phát ra, trong khi các chính sách về giảm phát thải còn chưa đủ mạnh để kiểm soát toàn diện (Vo và cộng sự, 2015). Do đó, việc xây dựng và triển khai mô hình thị trường carbon phù hợp sẽ giúp Việt Nam kiểm soát tốt hơn lượng phát thải, đồng thời thúc đẩy các hoạt động giảm phát thải hiệu quả hơn.
Việt Nam có nhiều cơ hội để học hỏi từ những mô hình thị trường carbon thành công trên thế giới như EU ETS. Các mô hình này đã chứng minh rằng chính sách rõ ràng, sự tham gia của các bên liên quan và công nghệ tiên tiến là những yếu tố quyết định thành công của thị trường carbon. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức như thiếu khung pháp lý phù hợp, hạn chế về công nghệ MRV cũng như khả năng phối hợp giữa các bộ ngành và địa phương (Thịnh, 2025). Ngoài ra, việc thiếu các cơ chế tài chính xanh và chính sách hỗ trợ phù hợp cũng làm giảm khả năng phát triển thị trường carbon một cách bền vững. Do đó, để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần xây dựng một hệ thống pháp lý rõ ràng, đồng bộ và thúc đẩy sự tham gia của các doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế.
Các bước cần thực hiện để xây dựng mô hình thị trường carbon hiệu quả
Để xây dựng một mô hình thị trường carbon hiệu quả, Việt Nam cần thực hiện các bước sau:
- Xây dựng khung pháp lý và chính sách rõ ràng: Phát triển các quy định pháp luật về phát thải khí nhà kính, thiết lập các cơ chế cấp phát, giao quyền và kiểm soát lượng phát thải. Điều này giúp tạo ra môi trường pháp lý ổn định, thúc đẩy các doanh nghiệp tham gia thị trường.
- Phát triển hệ thống MRV: Áp dụng công nghệ tiên tiến, như mô phỏng CFD hay các hệ thống giám sát tự động, để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong theo dõi lượng phát thải. Việc này giúp xây dựng niềm tin và thúc đẩy các hoạt động giao dịch carbon.
- Khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan: Tăng cường hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế để xây dựng các chương trình giảm phát thải phù hợp, đồng thời thúc đẩy các hoạt động xanh, bền vững.
- Phát triển các cơ chế tài chính xanh và thị trường tín dụng carbon: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, tổ chức tham gia mua bán tín chỉ carbon, đồng thời xây dựng các quỹ hỗ trợ phát triển các dự án giảm phát thải.
- Tăng cường năng lực và nâng cao nhận thức: Đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng về những lợi ích của thị trường carbon cũng như các kỹ thuật đo lường và xác nhận phát thải.
Việc thực hiện đồng bộ các bước này sẽ giúp Việt Nam xây dựng được một thị trường carbon phát triển bền vững, góp phần vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính quốc gia, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, bền vững trong tương lai.
KẾT LUẬN
Trong bài viết này, chúng tôi đã phân tích EU ETS - một trong những mô hình thị trường carbon thành công trên thế giới, qua đó rút ra những yếu tố then chốt góp phần vào thành công của mô hình này, bao gồm chính sách rõ ràng, sự tham gia của các bên liên quan, công nghệ tiên tiến và giá carbon minh bạch. Mô hình này đã chứng minh rằng việc xây dựng khung pháp lý vững chắc, thúc đẩy sự phối hợp đa chiều và sử dụng công nghệ hiện đại là những yếu tố quyết định thành công của thị trường carbon. Đồng thời, những bài học kinh nghiệm từ các quốc gia EU cho thấy, để phát triển thị trường carbon hiệu quả, cần có những bước đi phù hợp với điều kiện đặc thù của từng quốc gia, trong đó việc xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo là rất cần thiết. Ngoài ra, các nghiên cứu về những yếu tố thúc đẩy và hạn chế trong quá trình xây dựng thị trường carbon tại Việt Nam cũng đã được đề cập, cho thấy rằng, mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự quyết tâm và chính sách phù hợp, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một thị trường carbon hiệu quả, góp phần vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững. Những bài học từ mô hình EU ETS cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các công cụ MRV và các cơ chế khuyến khích phù hợp để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của thị trường.
Tài liệu tham khảo:
1. Appunn, K., & Wettengel, J. (2023). Understanding the European Union’s emissions trading system. Clean Energy Wire. https://www.cleanenergywire.org/factsheets/understanding-european-unions-emissions-trading-system
2. Bayer, P., & Aklin, M. (2020). The European Union Emissions Trading System reduced CO 2 emissions despite low prices. Proceedings of the National Academy of Sciences, 117(16), 8804-8812. https://doi.org/10.1073/pnas.1918128117
3. Benson, E., Majkut, J., Reinsch, W. A., & Steinberg, F. (2024). Analyzing the European Union’s carbon border adjustment mechanism. https://www.csis.org/analysis/analyzing-european-unions-carbon-border-adjustment-mechanism
4. Carbon Market Watch (2024). Carbon Market Watch - for fair and effective climate action. https://carbonmarketwatch.org/
5. Dechezleprêtre, A., Nachtigall, D., & Venmans, F. (2022). The joint impact of the European Union emissions trading system on carbon emissions and economic performance. Journal of Environmental Economics and Management, 118, 102758. https://doi.org/10.1016/j.jeem.2022.102758
6. European Commission (2024). About EU ETS. https://climate.ec.europa.eu/eu-action/carbon-markets/eu-emissions-trading-system-eu-ets/about-eu-ets_en
7. European Commission (2025). Carbon Border Adjustment Mechanism. https://taxation-customs.ec.europa.eu/carbon-border-adjustment-mechanism_en
8. European Commission (2025). EU Emissions Trading System (EU ETS). Climate Action. https://climate.ec.europa.eu/eu-action/carbon-markets/eu-emissions-trading-system-eu-ets_en
9. Feng, Z.-H., Zou, L.-L., & Wei, Y.-M. (2011). Carbon price volatility: Evidence from EU ETS. Applied Energy, 88(3), 590-598. https://doi.org/10.1016/j.apenergy.2010.06.017
10. García, A., García-Álvarez, M. T., & Moreno, B. (2020). The impact of EU allowance prices on the stock market Indices of the European Power Industries: Evidence from the ongoing EU ETS Phase III. Organization & Environment, 34(3), 459-478. https://doi.org/10.1177/1086026620924820
11. International Carbon Action Partnership (2023). EU Emissions Trading System (EU ETS). https://icapcarbonaction.com/en/ets/eu-emissions-trading-system-eu-ets
12. Jia, J., Xu, J., & Fan, Y. (2016). The impact of verified emissions announcements on the European Union emissions trading scheme: A bilaterally modified dummy variable modelling analysis. Applied Energy, 173, 567-577. https://doi.org/10.1016/j.apenergy.2016.04.027
13. Knox-Hayes, J. (2013). The spatial and temporal dynamics of value in financialization: Analysis of the infrastructure of carbon markets. Geoforum, 50, 117-128. https://doi.org/10.1016/j.geoforum.2013.08.012
14. Koop, G., & Tole, L. (2012). Forecasting the European carbon market. Journal of the Royal Statistical Society Series a (Statistics in Society), 176(3), 723-741. https://doi.org/10.1111/j.1467-985x.2012.01060.x
15. Lepone, A., Rahman, R. T., & Yang, J. Y. (2011). The impact of European Union Emissions Trading Scheme (EU ETS) National Allocation Plans (NAP) on carbon markets. Low Carbon Economy, 02(02), 71-90. https://doi.org/10.4236/lce.2011.22011
16. MacKenzie, D. (2008). Making things the same: Gases, emission rights and the politics of carbon markets. Accounting Organizations and Society, 34(3-4), 440-455. https://doi.org/10.1016/j.aos.2008.02.004
17. Nguyen, D. T. (2025). Kinh nghiệm phát triển và quản lý thị trường các-bon trên thế giới và bài học cho Việt Nam. Tạp chí Công Thương. https://tapchicongthuong.vn/kinh-nghiem-phat-trien-va-quan-ly-thi-truong-cac-bon-tren-the-gioi-va-bai-hoc-cho-viet-nam-139113.htm
18. Nguyen, H. N. (2023). Mô hình định giá các-bon trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. http://tapchimoitruong.vn/chuyen-muc-3/mo-hinh-dinh-gia-cac-bon-tren-the-gioi-va-bai-hoc-kinh-nghiem-cho-viet-nam-28905
19. Thịnh, T. (2025). Kinh nghiệm quốc tế về phát triển thị trường carbon và khuyến nghị cho Việt Nam. https://dantri.com.vn/kinh-doanh/kinh-nghiem-quoc-te-ve-phat-trien-thi-truong-carbon-va-khuyen-nghi-cho-viet-nam-20250824235320848.htm
20. United Nations Development Programme (2022). What are carbon markets and why are they important. UNDP Climate Promise. https://climatepromise.undp.org/news-and-stories/what-are-carbon-markets-and-why-are-they-important
21. Vo, T. N., Le, L. N. Q., & Nguyen, P. T. K. (2015). The Practice Of The Supply Chain Of Rice In Mekong Delta. Science and Technology Development Journal, 18(2), 121-136. https://doi.org/10.32508/stdj.v18i2.1128
22. Zeng, S., Jia, J., Su, B., Jiang, C., & Zeng, G. (2020). The volatility spillover effect of the European Union (EU) carbon financial market. Journal of Cleaner Production, 282, 124394. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2020.124394
23. Zhou, K., & Li, Y. (2019). Carbon finance and carbon market in China: Progress and challenges. Journal of Cleaner Production, 214, 536-549. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2018.12.298
| Ngày nhận bài: 9/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 28/9/2025; Ngày duyệt đăng: 3/10/2025 |

Bình luận