ThS, KTS. Vương Ngọc Hải

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Email: haivn@hau.edu.vn

Tóm tắt

Trong bối cảnh thiên tai và dịch bệnh ngày càng gia tăng, các bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh tại Việt Nam cần được thiết kế với khả năng thích ứng cao, trong đó không gian dự phòng đóng vai trò then chốt. Bài viết này phân tích hiệu quả kinh tế của việc tổ chức không gian dự phòng ứng phó thảm họa bằng phương pháp mô phỏng 2 trường hợp điển hình và phân tích định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp. Thông qua mô hình chi phí – lợi ích (CBA) và tỷ suất sinh lợi đầu tư (ROI), nghiên cứu cho thấy việc đầu tư sớm vào không gian linh hoạt mang lại lợi ích rõ rệt: tránh phát sinh chi phí khẩn cấp, đảm bảo vận hành liên tục và nâng cao tính bền vững tài chính. Kết quả cho thấy, NPV dương và ROI vượt 100% trong chu kỳ 10 năm, khẳng định tính khả thi và hiệu quả dài hạn của giải pháp.

Từ khóa: Chi phí – lợi ích, đầu tư y tế, hiệu quả kinh tế, không gian dự phòng, ROI

Summary

In the context of increasing natural disasters and pandemics, provincial general hospitals in Vietnam need to be designed with high adaptability, in which contingency space plays a crucial role. This article examines the economic efficiency of organizing contingency space for disaster response through the simulation of two typical cases and quantitative analysis based on secondary data. Using the cost-benefit analysis (CBA) model and return on investment (ROI) indicators, the study demonstrates that early investment in flexible space yields significant benefits: avoiding emergency costs, ensuring uninterrupted operation, and enhancing financial sustainability. The results reveal a positive net present value (NPV) and ROI exceeding 100% over a 10-year cycle, confirming the feasibility and long-term effectiveness of the solution.

Keywords: Cost–benefit, healthcare investment, economic efficiency, contingency space, ROI

ĐẶT VẤN ĐỀ

Bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh đóng vai trò then chốt trong mạng lưới chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam. Không chỉ thực hiện nhiệm vụ khám chữa bệnh thường nhật, các cơ sở này còn giữ vai trò là tuyến trung gian trong ứng phó với các tình huống khẩn cấp như thiên tai, dịch bệnh và tai nạn hàng loạt. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và rủi ro y tế ngày càng phức tạp, việc tổ chức không gian dự phòng – hiểu là các không gian có khả năng chuyển đổi nhanh chóng để đảm nhận chức năng bổ sung khi vượt công suất – trở thành một yêu cầu chiến lược trong quy hoạch và thiết kế bệnh viện.

Tuy nhiên, hiện nay việc đầu tư vào không gian dự phòng vẫn gặp nhiều trở ngại, đặc biệt về mặt tài chính. Các nhà quản lý bệnh viện và cơ quan chủ quản thường cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích mang lại – vốn chưa được lượng hóa rõ ràng. Phần lớn nghiên cứu hiện hành mới chỉ dừng ở góc độ vận hành hoặc thiết kế, mà thiếu đi các phân tích định lượng về hiệu quả đầu tư dài hạn từ góc nhìn kinh tế học y tế.

Xuất phát từ thực tiễn này, bài viết đặt mục tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế của không gian dự phòng ứng phó thảm họa trong bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh thông qua phân tích chi phí – lợi ích (CBA) và tỷ suất sinh lợi đầu tư (ROI).

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý luận

Không gian dự phòng trong tổ chức kiến trúc bệnh viện

Khái niệm "không gian dự phòng" được hiểu là các khu vực trong bệnh viện có khả năng chuyển đổi chức năng trong thời gian ngắn nhằm bổ trợ hoặc thay thế các không gian y tế chính khi xảy ra sự kiện bất thường như thảm họa, dịch bệnh, tai nạn hàng loạt hoặc khủng hoảng hệ thống. Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), không gian dự phòng là một trong 3 trụ cột cấu thành năng lực đáp ứng thảm họa y tế, bên cạnh nhân lực và trang thiết bị y tế.

Từ góc độ thiết kế kiến trúc, các không gian dự phòng thường bao gồm: hành lang mở rộng, phòng đa năng, khu vực kỹ thuật có thể chuyển đổi, tầng hầm hoặc khu tiền sảnh có khả năng tái cấu trúc. Những không gian này được tích hợp nhằm tạo điều kiện cho hoạt động tiếp nhận, điều trị, cách ly hoặc phân loại bệnh nhân khi hệ thống lõi vượt quá công suất. Việc tổ chức hợp lý các không gian dự phòng không những tăng cường khả năng thích ứng vận hành của bệnh viện, mà còn góp phần ổn định hoạt động kinh tế - xã hội tại địa phương trong giai đoạn khủng hoảng.

Lý thuyết về CBA và ROI

Trong lĩnh vực kinh tế học y tế và đánh giá đầu tư công, phân tích CBA được xem là một phương pháp kinh điển để định lượng tính khả thi và hiệu quả của các chương trình hoặc dự án. Theo lý thuyết này, một khoản đầu tư được coi là hợp lý khi tổng lợi ích chiết khấu của nó lớn hơn tổng chi phí chiết khấu, tức là có giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV) > 0. Các yếu tố thường được đưa vào phân tích gồm: chi phí xây dựng, vận hành, bảo trì, lợi ích trực tiếp (như: tiết kiệm chi phí vận hành) và lợi ích gián tiếp (như: ổn định xã hội, giảm thiểu tổn thất sản xuất, chi phí y tế tránh được).

Bên cạnh đó, chỉ số ROI cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính tương đối của một hạng mục so với chi phí ban đầu. Trong bối cảnh đầu tư y tế công, ROI không chỉ đo lường khả năng hoàn vốn về mặt tài chính mà còn gián tiếp phản ánh năng lực vận hành linh hoạt và tính bền vững của hệ thống y tế.

Các mô hình lý thuyết này được OECD (2016), World Bank (2018) và các cơ quan tài chính phát triển quốc tế khuyến nghị sử dụng trong đánh giá các hạng mục đầu tư công liên quan đến hạ tầng y tế, đặc biệt trong điều kiện ngân sách hạn chế và yêu cầu thích ứng ngày càng cao với biến đổi khí hậu và rủi ro toàn cầu.

Phương pháp nghiên cứu

Khung phân tích chi phí – lợi ích (CBA)

Mô hình CBA được xây dựng để đánh giá sự khác biệt giữa 2 kịch bản:

  • Kịch bản 1: Bệnh viện có tổ chức không gian dự phòng (với mức đầu tư bổ sung ước tính 3–5% tổng chi phí xây dựng ban đầu);

  • Kịch bản 2: Bệnh viện không có không gian dự phòng (phải thuê ngoài hoặc mở rộng khẩn cấp khi xảy ra thảm họa).

Phân tích CBA bao gồm:

  • Chi phí: chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX), chi phí vận hành bổ sung (OPEX), chi phí bảo trì.

  • Lợi ích: tiết kiệm chi phí thuê ngoài, giảm gián đoạn dịch vụ y tế, giảm chi phí khắc phục hậu quả sau thảm họa, duy trì năng suất y tế địa phương.

Giá trị hiện tại ròng (NPV) được tính bằng cách chiết khấu lợi ích và chi phí trong chu kỳ vận hành giả định 10 năm, với lãi suất chiết khấu 5% theo hướng dẫn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2021).

Tính toán tỷ suất sinh lợi đầu tư (ROI)

Chỉ số ROI được tính theo công thức:

ROI = (Lợi ích ròng (NPV) / Chi phí đầu tư thêm ban đầu) × 100%

Mức ROI được so sánh giữa các kịch bản có và không có tổ chức không gian dự phòng, trong đó lợi ích ròng bao gồm cả lợi ích tài chính (tránh chi phí khẩn cấp) và phi tài chính (duy trì hệ thống, tránh gián đoạn).

Nghiên cứu điển hình

Trong điều kiện không thể triển khai khảo sát thực địa hay phỏng vấn chuyên gia, nghiên cứu sử dụng phương pháp mô hình hóa tình huống điển hình giả định dựa trên các dữ liệu thứ cấp đáng tin cậy. Cách tiếp cận này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu chính sách y tế và đầu tư công, khi dữ liệu sơ cấp không sẵn có hoặc khó thu thập trong thời gian ngắn (OECD, 2016; World Bank, 2018).

Cụ thể, nghiên cứu xây dựng và phân tích 2 trường hợp điển hình đối lập, phản ánh hai mô hình tổ chức không gian bệnh viện trong bối cảnh ứng phó với đại dịch Covid-19 – một thảm họa y tế toàn cầu có tính đại diện cao cho các tình huống vượt công suất.

Trường hợp A – Bệnh viện có tổ chức không gian dự phòng (Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Nam)

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Nam là một trong những đơn vị tuyến tỉnh chủ động tích hợp giải pháp tổ chức không gian linh hoạt từ giai đoạn thiết kế và cải tạo mở rộng năm 2017–2019. Theo hồ sơ thiết kế và các báo cáo từ Sở Y tế tỉnh Quảng Nam, bệnh viện đã bố trí tầng kỹ thuật thông suốt và hành lang nội bộ có chiều rộng mở rộng (trên 3,6m), cho phép tổ chức lại thành khu phân luồng tạm thời, khu chờ xét nghiệm và khu cách ly nhanh trong giai đoạn cao điểm dịch Covid-19 (2020–2021).

Dữ liệu thứ cấp cho thấy, trong đợt dịch tháng 8/2021, bệnh viện đã tiếp nhận lượng bệnh nhân vượt 145% công suất thiết kế mà không cần xây dựng cơ sở dã chiến riêng hoặc thuê ngoài. Báo cáo tài chính của bệnh viện trong năm 2021 không ghi nhận chi phí phát sinh cho việc thuê hoặc cải tạo khẩn cấp, giúp tiết kiệm ít nhất 3–4 tỷ đồng so với các bệnh viện tương đương không có không gian linh hoạt.

Ngoài ra, bệnh viện duy trì được hoạt động điều trị thường quy trong suốt thời gian dịch bệnh, không xảy ra gián đoạn kỹ thuật hay phải tạm ngưng các khoa không liên quan, cho thấy khả năng ổn định hệ thống và giảm thiểu chi phí gián tiếp về lâu dài.

Trường hợp B – Bệnh viện không có tổ chức không gian dự phòng (tình huống tại Hải Dương năm 2021)

Theo báo cáo của Bộ Y tế và truyền thông chính thống, trong đợt dịch COVID-19 đầu năm 2021, một số bệnh viện tuyến tỉnh tại Hải Dương – do không có không gian linh hoạt trong khuôn viên – buộc phải xây dựng cơ sở dã chiến mới ngoài khu vực bệnh viện để ứng phó tình huống vượt công suất. Cụ thể, Bệnh viện Dã chiến số 2 đặt tại Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương được thiết lập với chi phí xây dựng và trang bị ban đầu lên đến gần 10 tỷ đồng (Thanh Hà, 2021).

Ngoài chi phí đầu tư hạ tầng tạm thời, hệ thống bệnh viện hiện hữu phải dừng một phần hoạt động thường quy để ưu tiên ứng phó dịch, gây ra tổn thất gián tiếp về doanh thu, ảnh hưởng đến kế hoạch điều trị và năng suất khám chữa bệnh. Việc thiết lập cơ sở mới ngoài khuôn viên cũng làm tăng chi phí nhân sự, hậu cần, vận chuyển thiết bị và điều phối quản trị (ước tính chiếm thêm 15%–20% ngân sách ứng phó khẩn cấp).

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Kết quả phân tích CBA

Trên cơ sở tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính bệnh viện, hồ sơ mời thầu xây dựng và báo cáo phòng chống dịch tại địa phương, nghiên cứu đã tiến hành mô phỏng hai kịch bản đầu tư cho bệnh viện tuyến tỉnh quy mô 500 giường trong chu kỳ vận hành 10 năm:

  • Kịch bản A: Bệnh viện có tổ chức không gian dự phòng, với mức đầu tư bổ sung khoảng 6 tỷ đồng (tương đương 3% tổng chi phí xây dựng).

  • Kịch bản B: Không có không gian dự phòng, buộc phải ứng phó thảm họa bằng cách dựng cơ sở tạm hoặc thuê ngoài khi vượt công suất.

Kết quả tính toán cho thấy, bệnh viện trong kịch bản A tránh được chi phí ứng phó đột xuất ước tính khoảng 10 tỷ đồng, đồng thời không chịu gián đoạn hoạt động thường quy trong thời gian khủng hoảng – điều này tương đương với việc giữ lại được trung bình 1,5 tỷ đồng chi phí cơ hội mỗi sự kiện. Tổng lợi ích ròng ước tính đạt 7,2 tỷ đồng sau 10 năm, với giá trị hiện tại ròng (NPV) dương và thời gian hoàn vốn (Payback Period) chỉ khoảng 3 năm.

Kết quả phân tích ROI

Chỉ số ROI được tính theo công thức:

ROI = (Lợi ích ròng (NPV) / Chi phí đầu tư thêm ban đầu) × 100%

Với chi phí đầu tư thêm ban đầu là 6 tỷ đồng và lợi ích ròng ước tính 7,2 tỷ đồng, ROI đạt 120% sau 10 năm – cho thấy khoản đầu tư vào không gian linh hoạt không những hoàn vốn mà còn tạo ra hiệu quả kinh tế bền vững. Trong khi đó, kịch bản B không có không gian dự phòng dẫn đến ROI âm do chi phí khắc phục sự cố vượt xa lợi ích vận hành thông thường.

So sánh định lượng giữa 2 kịch bản đầu tư

Bảng trình bày so sánh định lượng giữa kịch bản A (có tổ chức không gian dự phòng) và kịch bản B (không có không gian dự phòng) cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả tài chính và khả năng phục hồi vận hành của bệnh viện tuyến tỉnh trong chu kỳ vận hành 10 năm.

Bảng: So sánh định lượng 2 kịch bản đầu tư

Chỉ số

Kịch bản A: Có không gian dự phòng

Kịch bản B: Không có không gian dự phòng

Chi phí đầu tư bổ sung ban đầu

6 tỷ đồng (≈3% tổng chi phí xây dựng mới bệnh viện 500 giường)

0 đồng (thiết kế truyền thống, không tích hợp chức năng linh hoạt)

Chi phí phát sinh khi có thảm họa

(dự phòng cho 2 lần vượt công suất trong 10 năm)

≈0.8 tỷ đồng (chi phí vận hành bổ sung: trang bị tạm thời, phân luồng, tăng nhân sự)

≈10 tỷ đồng (gồm chi phí dựng cơ sở dã chiến, vận chuyển bệnh nhân, thuê ngoài)

Chi phí gián đoạn vận hành thường quy

0 đồng (duy trì toàn bộ chức năng y tế không bị gián đoạn)

≈1.5 tỷ đồng (tổn thất doanh thu khám chữa bệnh, ngừng hoạt động các khoa không liên quan)

Tổng lợi ích chiết khấu (bao gồm chi phí tránh được, duy trì năng suất, an toàn hệ thống)

≈13.2 tỷ đồng

≈0 đồng (thiệt hại nhiều hơn lợi ích do không có giải pháp thích ứng)

NPV (giá trị hiện tại ròng, r = 5%)

+7.2 tỷ đồng (hiệu quả đầu tư cao, lợi ích vượt trội so với chi phí)

–2.5 tỷ đồng (không sinh lời, chi phí khắc phục vượt chi phí dự phòng nếu có)

ROI (tỷ suất sinh lợi đầu tư)

120% (lợi nhuận ròng vượt 2 lần chi phí đầu tư ban đầu)

Không xác định (do không có lợi ích ròng dương)

Thời gian hoàn vốn (Payback Period)

3 năm (từ đợt ứng phó vượt công suất đầu tiên)

Không hoàn vốn (chi phí chỉ phát sinh sau sự kiện, không có tích lũy lợi ích)

Nguồn: Tính toán của tác giả

Phân tích chi tiết từng chỉ số theo Bảng cho thấy:

Chi phí đầu tư bổ sung ban đầu: Trong kịch bản A, việc đầu tư thêm khoảng 6 tỷ đồng (~3% chi phí xây dựng) cho phép tích hợp sẵn các hạng mục như hành lang mở rộng, tầng linh hoạt, hoặc phòng chuyển đổi chức năng. Con số này được trích từ đơn giá xây dựng bệnh viện năm 2020–2022 do Bộ Xây dựng ban hành. Trong khi đó, kịch bản B không phát sinh chi phí đầu tư thêm, nhưng phải đối mặt với chi phí khẩn cấp gấp nhiều lần.

Chi phí phát sinh khi có thảm họa: Bệnh viện không có không gian dự phòng buộc phải triển khai giải pháp tình thế như: dựng bệnh viện dã chiến, thuê ngoài, vận chuyển và phân tán bệnh nhân. Theo dữ liệu từ tỉnh Hải Dương năm 2021, chi phí trung bình cho một bệnh viện dã chiến từ 8–10 tỷ đồng. Ngược lại, bệnh viện có không gian linh hoạt chỉ phát sinh chi phí vận hành tăng thêm, không đáng kể.

Chi phí gián đoạn vận hành: Kịch bản B buộc phải dừng các khoa điều trị không khẩn cấp, ảnh hưởng đến doanh thu và kế hoạch khám chữa bệnh. Ước tính tổn thất gián tiếp khoảng 150–200 triệu đồng/tuần, tương đương 1,5 tỷ đồng trong một đợt dịch kéo dài 2–3 tháng.

Lợi ích chiết khấu và NPV: Với lãi suất chiết khấu 5% trong chu kỳ 10 năm, lợi ích ròng trong kịch bản A vượt 7 tỷ đồng, chứng minh đây là khoản đầu tư hiệu quả dài hạn. Trong khi đó, kịch bản B không tạo ra tích lũy giá trị, dẫn đến NPV âm.

ROI và thời gian hoàn vốn: Kịch bản A có ROI lên tới 120%, nghĩa là mỗi 1 đồng chi phí đầu tư thêm mang lại 1,2 đồng lợi ích ròng. Thời gian hoàn vốn chỉ khoảng 3 năm – nhanh hơn chu kỳ đầu tư y tế trung bình. Trái lại, phương án không dự phòng không thể hoàn vốn vì chi phí chỉ xảy ra sau khi sự cố đã diễn ra, không mang lại giá trị tích lũy.

So sánh định lượng 2 kịch bản cho thấy, tổ chức không gian dự phòng không phải là một khoản chi phí tăng thêm đơn thuần, mà là một khoản đầu tư mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội rõ ràng. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng khả năng tránh được tổn thất nghiêm trọng và duy trì hệ thống y tế ổn định khiến phương án này vừa khả thi về mặt kỹ thuật, vừa thuyết phục về mặt tài chính công.

THẢO LUẬN KẾT QUẢ

Tính khả thi và hiệu quả tài chính

Dữ liệu mô phỏng cho thấy, việc đầu tư vào không gian dự phòng là hoàn toàn khả thi trong khung ngân sách xây dựng bệnh viện mới, khi chi phí bổ sung chỉ chiếm từ 3%-5% tổng mức đầu tư – mức có thể cân đối trong giai đoạn thiết kế hoặc cải tạo. Trong khi đó, lợi ích kinh tế dài hạn không chỉ đến từ việc tiết kiệm chi phí khẩn cấp, mà còn từ việc bảo đảm tính liên tục của dịch vụ y tế, tránh gián đoạn hoạt động bệnh viện vốn gây ra nhiều tổn thất khó định lượng về xã hội và nhân lực y tế.

Bài học thực tiễn và áp dụng chính sách

Mô hình này cho thấy rằng, không gian linh hoạt là một “khoản đầu tư thông minh” trong bối cảnh Việt Nam đang phải cân đối giữa nhu cầu y tế tăng nhanh và nguồn lực đầu tư công hạn chế. Việc tích hợp ngay từ đầu trong quy hoạch sẽ giúp tiết kiệm chi phí lớn hơn nhiều so với phải xây dựng khẩn cấp khi rủi ro xảy ra. Đây cũng là cơ sở thực tiễn để các cơ quan chức năng xem xét ban hành các tiêu chí đầu tư y tế mới, có tính đến khả năng ứng phó thảm họa và hiệu quả kinh tế dài hạn./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2021). Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT, ngày 29/03/2021, quy định nội dung hồ sơ, quy trình thẩm định chủ trương đầu tư công.

2. Bộ Y tế (2021). Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống dịch COVID-19 giai đoạn 2020–2021, Hà Nội.

3. OECD (2018). Cost–Benefit Analysis and the Environment: Further Developments and Policy Use, OECD Publishing, Paris.

4. Rechel, B., Wright, S., Edwards, N., Dowdeswell, B. & McKee, M. (2009). Investing in Hospitals of the Future, European Observatory on Health Systems and Policies, WHO, Copenhagen.

5. Thanh Hà (2021). Khánh thành bệnh viện dã chiến số 2 tại Hải Dương, truy cập từ https://laodong.vn/suc-khoe/khanh-thanh-benh-vien-da-chien-hai-duong-2021-891001.ldo

6. World Bank (2018). Investing in Health Infrastructure Resilience, World Bank Group, Washington DC.

7. World Health Organization – WHO (2019). Health Emergency and Disaster Risk Management Framework, Geneva.

Ngày nhận bài: 03/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 16/6/2025; Ngày duyệt bài: 20/6/2025