Trương Minh Hoàng

UBND xã Hậu Nghĩa, tỉnh Tây Ninh

Email: tmhoang81@gmail.com

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích tác động của các đặc điểm của Ủy ban Kiểm toán đến các hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2019-2023. Dựa trên mô hình cấu trúc tuyến tính bình phương nhỏ từng phần (PLS-SEM) với mẫu gồm 93 doanh nghiệp (465 quan sát), nghiên cứu cho thấy, tần suất họp và tỷ lệ sở hữu của thành viên Ủy ban Kiểm toán có tác động tiêu cực đến quản trị lợi nhuận, trong khi lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu lại có mối liên hệ tích cực với hành vi này. Ngược lại, các yếu tố như quy mô Ủy ban Kiểm toán, tính độc lập và giới tính không cho thấy ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê. Điều này phản ánh sự tham gia thực chất và lợi ích kinh tế trực tiếp của thành viên Ủy ban Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giám sát, đặc biệt là tại các thị trường mới nổi như Việt Nam. Từ đó, nghiên cứu đưa ra các hàm ý thiết thực cho nhà quản trị, nhà đầu tư và cơ quan hoạch định chính sách; đồng thời đề xuất hướng nghiên cứu mở rộng trong tương lai.

Từ khóa: Ủy ban Kiểm toán, quản trị lợi nhuận, doanh nghiệp niêm yết, thị trường chứng khoán Việt Nam

Summary

The study analyzes the impact of Audit Committee (AC) characteristics on Earnings Management (EM) behaviors of non-financial listed enterprises on the Vietnamese stock market, during the period 2019-2023. Based on the partial least squares linear structural model (PLS-SEM) with a sample of 93 enterprises (465 observations), the study shows that meeting frequency and ownership ratio of Audit Committee members have a negative impact on Earnings Management, while Return on Equity has a positive relationship with this behavior. In contrast, factors such as Size, Independence and Gender of the Audit Committee do not show statistically significant effects. This reflects that the substantive involvement and direct economic interests of Audit Committee members play an important role in improving monitoring effectiveness, especially in emerging markets like Vietnam. From there, the study provides practical implications for managers, investors and policy makers; in addition, proposes directions for future research expansion.

Key words: Audit Committee, earnings management, listed enterprises, Vietnamese stock market

GIỚI THIỆU

Quản trị lợi nhuận, trong đó có hành vi điều chỉnh lợi nhuận, từ lâu đã được xem là vấn đề nghiêm trọng trong báo cáo tài chính (BCTC), khi các nhà quản lý tận dụng kẽ hở kế toán để điều chỉnh số liệu nhằm tác động đến nhận thức của các bên liên quan hoặc để đạt được mục tiêu đặt ra. Hành vi này có thể làm giảm tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC, ảnh hưởng tiêu cực đến nhà đầu tư và thị trường (Healy & Wahlen, 1999; Ronen & Yaari, 2008). Trên thực tế, các vụ bê bối tài chính toàn cầu như Enron, WorldCom và nhiều trường hợp tại các nền kinh tế mới nổi đã cho thấy vai trò then chốt của Ủy ban Kiểm toán (UBKT) trong giám sát và đảm bảo chất lượng BCTC (Klein, 2002). Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm UBKT và quản trị lợi nhuận, nhưng kết quả vẫn chưa thống nhất do khác biệt về môi trường pháp lý và thể chế. Nghiên cứu sử dụng mô hình PLS-SEM để khảo sát tác động của các yếu tố như quy mô, tính độc lập, tần suất họp, đa dạng giới và sở hữu cổ phần của UBKT đến hành vi quản trị lợi nhuận của 93 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2019-2023. Từ kết quả đạt được, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý thiết thực cho nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan giám sát để nâng cao hiệu quả hoạt động của các UBKT nhằm giảm thiểu các hành vi quản trị lợi nhuận.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Lợi nhuận và quản trị lợi nhuận

Lợi nhuận là một chỉ tiêu kế toán, phản ánh kết quả tăng thêm về mặt giá trị của doanh nghiệp sau một kỳ kinh doanh, thường là một năm. Đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng trên BCTC, được đông đảo nhà đầu tư và các đối tượng có liên quan quan tâm. Chính vì thế, khi lập và trình bày BCTC, nhà quản trị thường lựa chọn các phương pháp kế toán sao cho đạt được lợi nhuận sổ sách kỳ vọng (Tran và cộng sự, 2022).

Quản trị lợi nhuận (Earning management, EM) đề cập đến những hành động của các nhà quản lý để khai thác quyền quyết định kế toán hoặc ảnh hưởng đến các giao dịch kinh tế để trình bày kết quả tài chính theo hướng thuận lợi hơn mà không làm thay đổi dòng tiền thực tế. Điều chỉnh lợi nhuận là một phần của EM, liên quan đến việc vận dụng các phương pháp kế toán, lựa chọn kế toán, ước tính kế toán nhằm can thiệp, điều chỉnh số liệu công bố theo mong muốn chủ quan của nhà quản trị.

Schipper (1989) định nghĩa EM là sự can thiệp có chủ đích vào quá trình lập BCTC để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Healy và Wahlen (1999) chỉ rõ thêm rằng, EM nhằm đánh lừa các bên liên quan về hiệu quả kinh tế của công ty hoặc ảnh hưởng đến kết quả hợp đồng. Có 2 loại EM phổ biến gồm:

- Quản trị lợi nhuận dồn tích (AEM): nhà quản lý chi phối lợi nhuận dồn tích, phần lợi nhuận chưa thu được bằng tiền thông qua các phương pháp kế toán, lựa chọn, ước tính kế toán;

- Quản trị lợi nhuận thực (REM): thay đổi mức hoạt động thông thường của doanh nghiệp bằng cách can thiệp như cắt giảm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, thực hiện sản xuất dư thừa hay thúc đẩy doanh thu thông qua các chính sách chiết khấu hay hạ thấp tiêu chuẩn tín dụng.

Mặc dù EM không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với gian lận tài chính, nhưng nó làm suy yếu độ tin cậy của BCTC, ảnh hưởng đến cổ đông và các bên liên quan khác. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu (Ronen & Yaari, 2007) lập luận rằng trong giới hạn quy định, EM có thể giúp các nhà quản lý đạt được các mục tiêu hoạt động và ổn định các hoạt động kinh doanh.

Tác động của đặc điểm của Ủy ban Kiểm toán đến quản trị lợi nhuận

UBKT hoạt động như một cơ chế quản trị then chốt kết nối giữa Hội đồng quản trị và kiểm toán viên bên ngoài để đảm bảo tính xác thực của BCTC (Klein, 2002). Các đặc điểm chính ảnh hưởng đến khả năng giám sát của UBKT gồm: Quy mô - UBKT đủ lớn có thể tận dụng chuyên môn và quan điểm đa dạng, tuy nhiên, việc tăng quy mô có thể làm loãng trách nhiệm giải trình và giảm hiệu quả hoạt động; Độc lập - sự hiện diện của các thành viên độc lập, không điều hành củng cố tính khách quan và công bằng của các chức năng giám sát của UBKT; Chuyên môn tài chính - các thành viên có kiến thức kế toán và tài chính nâng cao có khả năng cao hơn trong việc xác định và thách thức các hoạt động EM phức tạp; Tần suất cuộc họp - các cuộc họp thường xuyên là dấu hiệu của sự tham gia tích cực, nhưng tần suất phải được kết hợp với sự tham gia thực chất để nâng cao hiệu quả giám sát; Đa dạng giới - đại diện phụ nữ nhiều hơn trong UBKT có liên quan đến sự giám sát nghiêm ngặt hơn, do phụ nữ bản tính thận trọng, nhạy cảm và tuân thủ quy định cao hơn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu ở các thị trường mới nổi (Ngo & Le, 2021; Setiawan và cộng sự, 2020) không tìm thấy mối quan hệ đáng kể giữa các đặc tính UBKT và giảm thiểu EM. Điều này nhấn mạnh rằng, hiệu quả của UBKT không chỉ được xác định bởi các thuộc tính cấu trúc mà còn bởi môi trường thể chế, văn hóa doanh nghiệp và cơ chế thực thi.

Lý thuyết đại diện, Lý thuyết bất đối xứng thông tin và Lý thuyết bên liên quan giải thích động cơ đằng sau EM và sự cần thiết của việc tăng cường giám sát UBKT để bảo vệ lợi ích của cổ đông. Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và kiểm soát khiến các nhà quản lý theo đuổi lợi ích cá nhân, trong khi sự bất đối xứng thông tin cho phép họ che khuất các hoạt động của EM. Một UBKT hiệu quả đóng vai trò như một cơ chế giám sát, giảm chi phí đại lý và rủi ro thông tin cho nhà đầu tư.

EM, trong đó có điều chỉnh lợi nhuận vẫn tồn tại ở hầu hết các doanh nghiệp do xung đột lợi ích và sự bất đối xứng thông tin giữa các nhà quản lý và các bên liên quan. UBKT với tư cách là một cơ quan giám sát độc lập, có thể kiềm chế đáng kể quản trị lợi nhuận khi được cấu trúc với quy mô, tính độc lập và chuyên môn tài chính phù hợp. Tuy nhiên, mức độ tác động của UBKT phụ thuộc vào khung pháp lý và bối cảnh văn hóa của mỗi quốc gia.

Giả thuyết nghiên cứu

Dựa trên lý thuyết đại diện, nghiên cứu này làm rõ cách các đặc điểm của UBKT ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận (điều chỉnh lợi nhuận) trong các công ty niêm yết. Các nghiên cứu trước đây đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm hỗn hợp trên các thị trường và môi trường pháp lý khác nhau, nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm tra thêm, đặc biệt là ở các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam. Theo đó, nghiên cứu này đề xuất các giả thuyết sau:

Quy mô Ủy ban Kiểm toán và quản trị lợi nhuận

Lý thuyết các bên liên quan cho rằng quy mô UBKT nên phản ánh nhu cầu bảo vệ lợi ích của nhiều bên liên quan, đặc biệt là khi hoạt động của công ty ngày càng trở nên phức tạp. Các nghiên cứu thực nghiệm mang lại kết quả không nhất quán về mối quan hệ này. Trong khi Ali (2022) báo cáo mối liên hệ tiêu cực giữa quy mô của UBKT và quản trị lợi nhuận, thì một số nghiên cứu khác cũng tìm thấy mối tương quan tích cực. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi các hoạt động quản trị doanh nghiệp vẫn đang phát triển, một UBKT lớn hơn được kỳ vọng sẽ tăng cường phát hiện và ngăn chặn việc quản trị lợi nhuận cơ hội. Do đó, giả thuyết H1 được đề xuất:

H1: Số lượng thành viên UBKT ảnh hưởng tiêu cực tới Hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết.

Sự độc lập của Ủy ban Kiểm toán quản trị lợi nhuận

Lý thuyết các bên liên quan cho rằng, tính độc lập của UBKT là rất quan trọng để giảm thiểu xung đột lợi ích và đảm bảo giám sát tài chính khách quan. Tính độc lập là nền tảng để bảo vệ tính minh bạch và công bằng của BCTC cho tất cả các bên liên quan. Một UBKT độc lập có vị trí tốt hơn để chống lại ảnh hưởng của quản lý và thực thi giám sát nghiêm ngặt đối với các công bố tài chính.

Các nghiên cứu trước đây cho thấy mối quan hệ tiêu cực giữa tính độc lập của UBKT và quản trị lợi nhuận (Gerayli và cộng sự, 2011; Ali, 2022), mặc dù có ngoại lệ (ví dụ: Ngo & Le, 2021). Do đó, giả thuyết H2 được đề xuất:

H2: Sự độc lập của UBKT tác động tiêu cực đến Hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết.

Số cuộc họp của Ủy ban Kiểm toán và quản trị lợi nhuận

Lý thuyết các bên liên quan nhấn mạnh rằng, các tương tác thường xuyên đảm bảo sự liên kết liên tục của các hành động của công ty với lợi ích của các bên liên quan. Ngoài ra, các nghiên cứu của Ali (2022) và Agyei-Mensah & Yeboah (2019) liên tục tìm thấy mối liên hệ tiêu cực giữa tần suất họp và quản trị lợi nhuận, cho thấy các UBKT tích cực đóng vai trò răn đe, chống lại hành vi BCTC sai. Do đó, giả thuyết H3 được đề xuất:

H3: Số cuộc họp của UBKT ảnh hưởng tiêu cực tới Hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết.

Đa dạng giới của Ủy ban Kiểm toán quản trị lợi nhuận

Sự đa dạng giới trong các UBKT được đưa ra lý thuyết để tăng cường động lực của Hội đồng quản trị bằng cách giới thiệu các phương pháp tiếp cận nhận thức và quan điểm đạo đức khác nhau. Lý thuyết tổ chức cho thấy các giám đốc nữ có xu hướng tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức tốt hơn. Điều này có thể tăng cường hiệu quả giám sát của UBKT. Lý thuyết các bên liên quan càng nhấn mạnh vai trò của đa dạng giới trong việc đảm bảo sự đại diện cân bằng cho các lợi ích của các bên liên quan. Do đó, giả thuyết H4 được đề xuất:

H4: Giới tính trong UBKT có ảnh hưởng tiêu cực tới Hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Thu thập dữ liệu

Nghiên cứu này xem xét các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) trong giai đoạn 2019-2023. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và các lĩnh vực tài chính khác bị loại trừ do cấu trúc tài sản riêng biệt của họ cản trở khả năng so sánh trong phân tích quản trị lợi nhuận dựa trên dồn tích. Các công ty có ngoại lệ hoặc dữ liệu không đầy đủ cũng bị loại bỏ. Mẫu cuối cùng bao gồm 93 công ty, với bộ dữ liệu gồm 465 quan sát trong năm của công ty.

Mô hình nghiên cứu và đo biến

Dựa trên các tài liệu trước đây và cơ sở lý thuyết, nghiên cứu này phát triển một khung nghiên cứu điều tra ảnh hưởng của các đặc điểm của UBKT đối với quản trị lợi nhuận (EM), được ủy quyền bởi các khoản dồn tích tùy ý (DA). DA được tính toán bằng cách sử dụng mô hình Jones đã sửa đổi, điều chỉnh cho các yếu tố cụ thể của công ty.

Biến phụ thuộc:

EM được đo bằng các khoản tích lũy tùy ý (DA), được tính bằng tổng số tiền tích lũy trừ đi các khoản tích lũy không tùy ý.

Các biến độc lập (Đặc điểm của Ủy ban Kiểm toán):

- NAC: Số lượng thành viên UBKT.

- MAC: Tỷ lệ thành viên nam trong UBKT.

- CAC: Số cuộc họp UBKT mỗi năm tài chính.

- GAC: Giới tính của chủ tịch UBKT (biến giả; 1 nếu nữ, 0 nếu không).

- IAC: Tỷ lệ giám đốc độc lập trong UBKT.

- WAC: Thù lao trung bình trả cho thành viên UBKT.

- OAC: Tỷ lệ cổ phần của chủ tịch UBKT.

- SAC: Tỷ lệ cổ phần của toàn bộ UBKT.

Biến điều khiển:

- Kích thước: Quy mô công ty, được ủy quyền bởi logarit tự nhiên của tổng tài sản.

- ROE: Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

Phương pháp phân tích

Nghiên cứu này sử dụng Mô hình hóa phương trình cấu trúc bình phương nhỏ nhất từng phần (PLS-SEM) sử dụng SmartPLS 4. PLS-SEM được chọn do sự phù hợp của nó cho nghiên cứu thăm dò, kích thước mẫu nhỏ và tính mạnh mẽ của nó trong việc xử lý các mô hình phức tạp với nhiều cấu trúc. Phân tích tiến hành trong 2 giai đoạn chính:

- Đánh giá mô hình đo lường: Đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ của các cấu trúc thông qua Cronbach's Alpha, Độ tin cậy tổng hợp, Phương sai trung bình được trích xuất (AVE) và Tính hợp lệ phân biệt.

- Đánh giá mô hình cấu trúc: Kiểm tra mối quan hệ giả thuyết giữa các đặc điểm của UBKT và Quản trị lợi nhuận bằng cách sử dụng hệ số đường dẫn, giá trị R² và kỹ thuật khởi động để kiểm tra ý nghĩa.

PLS-SEM được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu kế toán và quản trị doanh nghiệp vì khả năng dự đoán và tính linh hoạt trong ước tính mô hình.

Mô hình được đề xuất tích hợp cả kiểm soát cấp công ty và các thuộc tính chi tiết của UBKT để kiểm tra tác động của chúng đối với các hoạt động quản trị lợi nhuận. Bằng cách sử dụng PLS-SEM, nghiên cứu đảm bảo ước tính mạnh mẽ và cung cấp những hiểu biết thực nghiệm phù hợp với cả nghiên cứu học thuật và thực tiễn quản trị doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Thống kê mô tả

Tỷ lệ dồn tích tùy ý trung bình (EMA) là 0,061 với độ lệch chuẩn là 0,201, cho thấy sự thay đổi đáng kể trong thực tiễn quản trị lợi nhuận giữa các công ty niêm yết tại Việt Nam. Các đặc điểm của UBKT bao gồm Quy mô (NAC), Thành phần giới (MAC), Tần suất họp (CAC) và Cơ cấu sở hữu (SAC, OAC), thể hiện sự phân tán đáng chú ý, phản ánh sự không đồng nhất trong cấu trúc quản trị.

Đáng chú ý, Tần suất họp của UBKT (CAC) có độ lệch chuẩn cao (2,658), cho thấy các hoạt động kiểm toán không nhất quán giữa các doanh nghiệp. Sự thay đổi trong Thù lao của UBKT (WAC) cũng cho thấy sự chênh lệch đáng kể trong việc phân bổ nguồn lực cho các hoạt động giám sát.

Đánh giá tương quan và đa cộng tuyến

Phân tích Hệ số lạm phát phương sai (VIF) cho thấy không có bằng chứng về tính đa cộng tuyến giữa các biến độc lập, với tất cả các giá trị VIF dưới ngưỡng 3. Điều này xác nhận tính phù hợp của các thông số kỹ thuật của mô hình.

Kết quả phân tích đường dẫn PLS-SEM phát hiện:

- Tần suất họp của UBKT (CAC): Thể hiện tác động tiêu cực đáng kể đến Quản trị lợi nhuận (β = -0,108, p = 0,026), cho thấy các cuộc họp thường xuyên hơn có liên quan đến việc giảm điều chỉnh lợi nhuận.

- Quyền sở hữu của UBKT (SAC): Thể hiện mối quan hệ tiêu cực với Quản trị lợi nhuận (β = -0,051, p = 0,048), cho thấy rằng cổ phần sở hữu lớn hơn của các thành viên UBKT sẽ nâng cao hiệu quả giám sát của họ.

- Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): Cho thấy mối liên hệ tích cực và đáng kể với Quản trị lợi nhuận (β = 0,528, p < 0,001), ngụ ý rằng các công ty có lợi nhuận cao hơn có xu hướng tham gia vào các hoạt động quản trị lợi nhuận tốt hơn.

Các đặc điểm khác của UBKT, bao gồm Quy mô (NAC), Thành phần giới tính (MAC, GAC), Tính độc lập (IAC) và Thù lao (WAC) không thể hiện mối quan hệ có ý nghĩa thống kê với Quản trị lợi nhuận trong nghiên cứu này.

Sự phù hợp của mô hình và sức mạnh dự đoán

Bảng: Hệ số xác định R2

Mẫu gốc (O)

Giá trị trung bình mẫu (M)

Độ lệch chuẩn

(STDEV)

Thống kê T (|O/STDEV|)

Giá trị P

EMA

0,3

0,308

0,061

4,882

0

Nguồn: Kết quả phân tích mô hình

Hệ số xác định (R²) cho biến phụ thuộc (EMA) là 0,30, cho thấy mô hình giải thích 30% phương sai trong Quản trị lợi nhuận. Điều này cho thấy, trong khi các đặc điểm của UBKT góp phần giải thích các hành vi quản trị lợi nhuận, các yếu tố bên ngoài khác vẫn có ảnh hưởng.

Phân tích kích thước hiệu ứng (f²)

Phân tích kích thước hiệu ứng (f²) cho thấy ROE có tác động mạnh nhất đến Quản trị lợi nhuận (f² = 0,391, p = 0,002), nhấn mạnh vai trò then chốt của hiệu suất doanh nghiệp trong thúc đẩy thao túng lợi nhuận. Các đặc điểm khác của UBKT không có ý nghĩa thống kê đáng kể, cho thấy khả năng giải thích độc lập hạn chế. Kết quả thực nghiệm chỉ ra rằng Tần suất họp và Sở hữu cổ phần của UBKT giúp giảm Quản trị lợi nhuận, trong khi Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu lại thúc đẩy hành vi này. Các yếu tố như Quy mô, Giới tính và Tính độc lập của UBKT không có tác động đáng kể tại Việt Nam. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia thực chất và quyền sở hữu trong kiểm soát quản trị lợi nhuận, đồng thời gợi mở nhu cầu bổ sung các yếu tố ngữ cảnh và quản trị khác trong nghiên cứu tiếp theo.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Kết luận

Nghiên cứu này đã xem xét ảnh hưởng của các đặc điểm của UBKT đối với quản trị lợi nhuận (EM) của các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2019-2023. Những phát hiện thực nghiệm cho thấy:

Thứ nhất, Quy mô UBKT (NAC) và Độc lập (IAC) không có mối quan hệ đáng kể với Quản trị, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H1 và H2. Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây (ví dụ: Setiawan et al., 2020) cho thấy các thuộc tính cấu trúc đơn thuần là không đủ để ngăn chặn EM ở các thị trường mới nổi.

Thứ hai, Tần suất họp của UBKT (CAC) tác động tiêu cực đến việc Quản trị lợi nhuận ở mức quan trọng 3%, hỗ trợ giả thuyết H3. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia tích cực và thường xuyên của ủy ban trong việc tăng cường hiệu quả giám sát.

Thứ ba, Thành phần giới tính (MAC) và Giới tính Chủ tịch (GAC) của UBKT cho thấy không có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê với Quản trị lợi nhuận, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H4.

Trong số các biến kiểm soát, Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) có mối tương quan tích cực với Quản trị lợi nhuận, ngụ ý rằng các công ty có lợi nhuận cao hơn có xu hướng tham gia vào các hoạt động mới nổi để duy trì hoặc nâng cao các tỷ lệ tài chính. Tuy nhiên, Quy mô công ty (SIZE) không cho thấy tác động đáng kể.

Một số khuyến nghị

Nghiên cứu này đưa ra những hàm ý quan trọng cho quản lý và chính sách, cụ thể:

Một là, đối với doanh nghiệp, cần tăng cường tần suất và nội dung các cuộc họp của UBKT, khuyến khích thành viên nắm giữ cổ phần để gia tăng động lực giám sát, đồng thời thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ nhằm ngăn chặn hành vi thao túng lợi nhuận, đặc biệt với chỉ số ROE. Việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao tính minh bạch và đạo đức cũng là yếu tố cốt lõi để hạn chế quản trị lợi nhuận.

Hai là, đối với nhà đầu tư, cần đánh giá không chỉ tần suất mà cả chất lượng hoạt động của UBKT, giám sát cấu trúc sở hữu, xem xét kỹ biến động ROE và thực hiện phân tích tài chính chuyên sâu để hiểu rõ hơn về văn hóa quản trị của doanh nghiệp.

Ba là, cơ quan quản lý nên ban hành các tiêu chuẩn bắt buộc về sự tham gia của UBKT, khuyến khích thành viên nắm giữ cổ phần nhưng kiểm soát chặt chẽ xung đột lợi ích thông qua các yêu cầu công bố minh bạch, đồng thời thúc đẩy áp dụng các chuẩn mực báo cáo quốc tế (IFRS) nhằm nâng cao tính minh bạch tài chính.

Nghiên cứu cũng thừa nhận hạn chế về quy mô mẫu nhỏ và việc chỉ sử dụng một chỉ số đo lường quản trị lợi nhuận (tích lũy tùy ý), điều này có thể chưa phản ánh đầy đủ các dạng thao túng lợi nhuận khác. Do đó, các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng mẫu, tích hợp các chỉ số đo lường thay thế, đồng thời xem xét các yếu tố kiểm duyệt khác như chất lượng kiểm toán bên ngoài hay quyền sở hữu tổ chức để hiểu sâu sắc hơn mối quan hệ giữa UBKT và hành vi điều chỉnh, quan trị lợi nhuận.

Tài liệu tham khảo:

1. Agyei-Mensah, B. K., & Yeboah, B. (2019). Audit committee meetings and earnings quality: Evidence from Ghana, Journal of Accounting in Emerging Economies, 9(3), 379-399.

2. Ali, S. M. A. R. (2022). Relationship between audit committee characteristics and earnings management: Evidence from GCC stock markets, Information Science Letters, 11(1), 257-268.

3. Gerayli, M. S., Yanesari, A. M., & Ma’atoofi, A. R. (2011). Impact of audit quality on earnings management: Evidence from Iran, International Research Journal of Finance and Economics, 66, 77-84.

4. Healy, P. M., & Wahlen, J. M. (1999). A review of the earnings management literature and its implications for standard setting, Accounting Horizons, 13(4), 365-383.

5. Klein, A. (2002). Audit committee, board of director characteristics, and earnings management, Journal of Accounting and Economics, 33(3), 375-400.

6. Ngo, D. N. P., & Le, A. T. H. (2021). The relationship between audit committee and earnings management in Vietnamese listed firms, Asian Journal of Finance, Economics and Business, 8(2), 135-142.

7. Ronen, J., & Yaari, V. (2008). Earnings Management: Emerging Insights in Theory, Practice, and Research. Springer.

8. Schipper, K. (1989). Commentary on earnings management. Accounting Horizons, 3(4), 91-102.

9. Setiawan, D., Phua, L. K., & Tjiptohadi, S. (2020). Audit committee characteristics and earnings management: Evidence from Indonesia, Journal of Asian Finance, Economics and Business, 7(9), 309-316.

10. Tran, T. Q., Nguyen, T. L., & Pham, H. Q. (2022). Earnings management behavior and audit quality: Evidence from Viet Nam, Journal of Economics and Development, 24(1), 55-75.

Ngày nhận bài: 5/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 8/8/2025; Ngày duyệt đăng: 9/8/2025