TS. Lê Bá Tâm

Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Email: lebatamktct@gmail.com

Tóm tắt

Chính sách đất đai đóng vai trò xương sống trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Từ thời kỳ Đổi mới (1986), Đảng, Nhà nước đã có những quyết sách lịch sử như "Khoán 10" và Luật Đất đai năm 1993, tháo gỡ rào cản, giải phóng sức sản xuất, đặc biệt là trong nông nghiệp. Qua các lần sửa đổi Luật Đất đai (1998, 2003, 2013, 2024), chính sách đất đai ngày càng hoàn thiện, thúc đẩy đầu tư, đô thị hóa, cải thiện đời sống và củng cố niềm tin. Bài viết phân tích quá trình hình thành, phát triển và những tác động sâu rộng của chính sách đất đai kể từ năm 1986 đến nay, từ đó nêu ra một số vấn đề và định hướng hoàn thiện chính sách đất đai ở nước ta trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Từ khóa: Thời kỳ đổi mới, chính sách đất đai, kỷ nguyên vươn mình

Summary

Land policy plays a pivotal role in Viet Nam’s socio-economic development. Since the Doi Moi (Renovation) period in 1986, the Party and the State have introduced reforms such as Contract 10 and the 1993 Land Law that removed institutional barriers and unleashed productive potential, especially in agriculture. Through amendments to the Land Law (1998, 2003, 2013, and 2024), land policy has become increasingly perfected, fostering investment, promoting urbanization, improving living standards and strengthening public trust. The study analyzes the formation and development process and impacts of Viet Nam’s land policy since 1986, identifies emerging challenges and proposes directions for further improvement in the era of the nation’s rise.

Keywords: Doi Moi period, Land policy, the era of the nation’s rise

ĐẶT VẤN ĐỀ

Chính sách đất đai luôn đóng vai trò xương sống trong định hình cấu trúc kinh tế - xã hội của một quốc gia. Từ những ngày đầu Đổi mới đầy gian khó cho đến kỷ nguyên hội nhập và phát triển như hiện nay, chính sách đất đai đã trở thành một chìa khóa chiến lược, giải phóng mọi tiềm năng, tạo đà cho sự vươn mình ngoạn mục của dân tộc. Nhìn lại chặng đường gần 4 thập kỷ, có thể thấy rõ sự chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy và hành động của Đảng, Nhà nước về quản lý và sử dụng đất đai, không chỉ giải quyết những vấn đề bức thiết mà còn mở ra những không gian phát triển chưa từng có. Mặc dù còn tồn tại bất cập về quy hoạch, định giá và thu hồi đất, việc tiếp tục hoàn thiện chính sách đất đai công bằng, minh bạch và hiệu quả là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và thịnh vượng của Việt Nam.

KHÁI QUÁT VỀ CHÍNH SÁCH ĐẤT ĐAI TỪ ĐẦU THỜI KỲ ĐỔI MỚI ĐẾN NAY

Trước thềm Đổi mới, kinh tế Việt Nam chìm trong khủng hoảng trầm trọng, đặc biệt là lĩnh vực nông nghiệp. Hệ thống quản lý tập trung, bao cấp cùng mô hình hợp tác xã kiểu cũ đã triệt tiêu hoàn toàn động lực sản xuất của người nông dân. Đất đai, vốn là nguồn lực cốt lõi của nền kinh tế nông nghiệp, bị quản lý một cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt. Thực trạng này đã dẫn đến tình trạng trì trệ kéo dài, năng suất sản xuất thấp kém và nạn thiếu hụt lương thực triền miên. Vào thời điểm đó, sản lượng lương thực bình quân đầu người ở mức đáng báo động, buộc Việt Nam phải phụ thuộc nặng nề vào viện trợ quốc tế để đảm bảo an sinh xã hội. Hơn nữa, sự bế tắc của cơ chế kế hoạch hóa tập trung trong việc phân bổ và sử dụng đất đai còn gây ra tình trạng lãng phí nghiêm trọng và kém hiệu quả, đặt ra một nhu cầu bức thiết và cấp bách phải tiến hành đổi mới toàn diện.

Đứng trước thực trạng đầy khó khăn đó, Đảng ta với bản lĩnh và tầm nhìn chiến lược đã đưa ra những quyết sách mang tính lịch sử. Từ những chủ trương đầu tiên như "khoán sản phẩm" và "khoán hộ" được thí điểm và nhân rộng, đỉnh cao là sự ra đời của Nghị quyết số 10-NQ/TW ngày 5/4/1988 của Bộ Chính trị về đổi mới quản lý nông nghiệp, thường được gọi tắt là "Khoán 10". Nghị quyết số 10-NQ/TW như một luồng gió mới, đã dần dần “cởi trói” cho người nông dân khỏi những ràng buộc của cơ chế cũ; chính thức cho phép hộ gia đình nông dân được giao quyền sử dụng đất ổn định, lâu dài để trực tiếp tổ chức sản xuất, và quan trọng hơn, họ được quyền hưởng thành quả lao động của chính mình. Dù tại thời điểm đó, "Khoán 10" chưa thay đổi quyền sở hữu đất đai, nhưng đã tạo ra một cú hích cực kỳ lớn, mang ý nghĩa cách mạng, trở thành tiền đề quan trọng cho những đột phá sâu rộng hơn nữa trong chính sách đất đai sau này. Nhờ Nghị quyết này, sản lượng lúa của Việt Nam đã có sự tăng trưởng ngoạn mục, từ khoảng 17 triệu tấn năm 1986 lên hơn 21 triệu tấn vào năm 1990. Một dấu mốc không thể quên là từ chỗ thiếu đói và phải nhập khẩu lương thực, Việt Nam đã bất ngờ bắt đầu xuất khẩu gạo vào năm 1989 với gần 1,5 triệu tấn (Nguyễn Thị Hương, 2025), góp phần quan trọng vào việc ổn định kinh tế vĩ mô và tạo nền tảng vững chắc cho công cuộc Đổi mới toàn diện của đất nước.

Bước ngoặt thực sự về mặt pháp lý đã đến với sự ra đời của Luật Đất đai năm 1993. Đây thực sự là một đạo luật mang tính đột phá bởi lần đầu tiên trong lịch sử, Luật chính thức thừa nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình và cá nhân được Nhà nước giao đất. Luật đã quy định rõ ràng về việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (thường gọi là sổ đỏ), một văn bản pháp lý quan trọng đảm bảo quyền lợi cho người dân. Quan trọng hơn, Luật Đất đai năm 1993 đã trao cho người sử dụng đất 5 quyền cơ bản, bao gồm: chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế, thế chấp và cho thuê quyền sử dụng đất. Sự ra đời và đi vào cuộc sống của Luật Đất đai năm 1993 đã thực sự thổi một luồng sinh khí mới vào khu vực nông nghiệp, giải phóng một sức sản xuất khổng lồ bị kìm nén bấy lâu. Nông dân có quyền sử dụng đất ổn định, từ đó yên tâm đầu tư vào sản xuất, mạnh dạn áp dụng các tiến bộ khoa học, kỹ thuật vào canh tác. Minh chứng cho hiệu quả của chính sách này, sau năm 1993, Việt Nam đã có bước nhảy vọt ngoạn mục về sản lượng lương thực, từ đó vươn lên trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Thành tựu này không chỉ góp phần quan trọng vào công cuộc xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống nhân dân mà còn đảm bảo vững chắc an ninh lương thực quốc gia, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững của đất nước trong những thập kỷ tiếp theo.

Sau những thành công ban đầu, để phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, chính sách đất đai tiếp tục được Đảng và Nhà nước hoàn thiện. Điều này được thể hiện qua các lần sửa đổi, bổ sung Luật Đất đai vào các năm 1998, 2003, 2013 và đặc biệt là năm 2024. Mỗi lần sửa đổi đều nhằm khắc phục những bất cập, giải quyết các vấn đề phát sinh và xây dựng khung pháp lý vững chắc hơn cho quản lý đất đai.

Đáng chú ý, Luật Đất đai năm 2013 được đánh giá là một bước tiến quan trọng, với những quy định chặt chẽ hơn về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và định giá đất. Luật này cũng bổ sung nhiều quy định chi tiết về các loại đất, chế độ sử dụng đất, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, cũng như thủ tục hành chính về đất đai. Mục tiêu là đảm bảo tính công bằng và minh bạch, hạn chế tranh chấp, khiếu kiện, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác hiệu quả nguồn lực đất đai cho phát triển.

MỘT SỐ TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH ĐẤT ĐAI ĐẾN KINH TẾ - XÃ HỘI

Việc hoàn thiện các chính sách đất đai đã có những tác động sâu rộng, qua đó tạo tiền đề bước vào kỷ nguyên vươn mình của Việt Nam. Cụ thể một số tác động như sau:

Tác động về kinh tế

Đổi mới chính sách đất đai đã thúc đẩy đầu tư và phát triển đô thị, công nghiệp. Một chính sách đất đai minh bạch hơn đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư trong và ngoài nước vào các khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế và các dự án phát triển đô thị. Chẳng hạn, việc hình thành các KCN lớn ở nhiều địa phương trên cả nước là minh chứng rõ nét. Các dự án này đều dựa trên cơ sở thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và cấp quyền sử dụng đất ổn định cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm mà còn đóng góp hàng tỷ USD vào GDP mỗi năm, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo Báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính), vốn FDI vào Việt Nam liên tục tăng trưởng qua các năm, với phần lớn được giải ngân cho các dự án sản xuất, kinh doanh gắn liền với việc sử dụng đất. Năm 2023, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đạt gần 36,6 tỷ USD, tăng 32,1% so với 2022 (Bảo Linh, 2023). Năm 2024, tổng vốn FDI đạt gần 38,23 tỷ USD, tăng 4,4% so với năm 2023. Tính lũy kế vốn FDI đã thực hiện (giải ngân) từ năm 1988 đến hết năm 2024 khoảng 322,5 tỷ USD, bằng 64,1% tổng vốn đầu tư đăng ký còn hiệu lực (Tuấn Khang, 2025).

Đổi mới chính sách đất đai còn tạo nguồn lực tài chính quan trọng cho ngân sách nhà nước. Thông qua các khoản thu từ tiền sử dụng đất, tiền thuê đất và thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, Nhà nước có nguồn lực đáng kể để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế. Các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã sử dụng nguồn thu từ đất đai để xây dựng cầu, đường, trường học, bệnh viện, góp phần thay đổi diện mạo đô thị và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tác động về xã hội

Thứ nhất, chính sách đất đai đã cải thiện đời sống và giảm nghèo. Việc ổn định quyền sử dụng đất cho nông dân đã giúp họ yên tâm sản xuất, đầu tư, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống. Tỷ lệ hộ nghèo theo chuẩn đa chiều đã giảm mạnh, còn 4,06% năm 2024 (Thanh Tú, 2025).

Thứ hai, chính sách đất đai linh hoạt hơn cũng đã thúc đẩy đô thị hóa và di cư lao động. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, thu hút lao động từ nông thôn ra thành thị. Các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội đã phát triển nhanh chóng, dân số đô thị tăng lên đáng kể góp phần tăng tỷ lệ đô thị hóa ở Việt Nam từ gần 20% năm 1990 lên hơn 44% năm 2024 (H.A, 2025). Điều này tạo ra thị trường lao động sôi động, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp và dịch vụ.

Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, chính sách đất đai cũng bộc lộ một số hạn chế, dẫn đến những thách thức xã hội phức tạp. Các vụ khiếu kiện và tranh chấp đất đai kéo dài tại một số địa phương (như vụ việc liên quan đến dự án tại Đồng Tâm - Hà Nội trước đây, vụ đất Thủ Thiêm - TP. Hồ Chí Minh, hay các khiếu nại về đền bù giải tỏa) cho thấy sự chưa hoàn thiện trong cơ chế thu hồi, bồi thường và tái định cư, gây bức xúc trong nhân dân. Thêm vào đó, vẫn còn tồn tại vấn đề bất bình đẳng trong tiếp cận đất đai, dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo và tình trạng đầu cơ đất đai, khiến người nghèo khó tiếp cận đất ở đô thị.

Tác động về chính trị, an ninh, quốc phòng

Việc giải quyết các vấn đề đất đai một cách công bằng và minh bạch đã góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước. Từ đó, chính sách đất đai ổn định là yếu tố then chốt để duy trì ổn định chính trị - xã hội. Hơn nữa, ổn định sản xuất nông nghiệp thông qua chính sách đất đai vững chắc là yếu tố then chốt đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, giữ vững ổn định chính trị - xã hội. Cuối cùng, các quy định về đất đai biên giới cũng góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc phòng, thể hiện qua các chính sách giao đất, giao rừng cho người dân ở khu vực biên giới.

MỘT SỐ VẤN ĐỀ ĐẶT RA

Mặc dù, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế - xã hội nhờ đổi mới chính sách đất đai, nhưng thực tiễn quản lý và sử dụng đất đai vẫn còn bộc lộ những bất cập. Điều này không chỉ gây trở ngại cho quá trình phát triển, mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây mất ổn định xã hội, ảnh hưởng đến niềm tin của nhân dân.

Một trong những vấn đề nổi cộm là những bất cập trong công tác quy hoạch, quản lý và sử dụng đất. Quy hoạch đôi khi còn thiếu tầm nhìn chiến lược, chưa đồng bộ giữa các cấp, các ngành, dẫn đến tình trạng quy hoạch “treo”. Tính đến tháng 6/2024, Hà Nội có 712 dự án chậm triển khai, đã có 705 dự án (11.345 ha đất), như Khu đô thị Tiến Xuân Sudico quy mô hơn 1.200 ha, đã có kết luận thanh tra, kiểm tra, hậu kiểm và chỉ đạo xử lý (Duy Thế, 2025). Tình trạng này khiến người dân không thể canh tác hay xây dựng, đất bỏ hoang hóa, gây lãng phí nguồn lực đất đai và bức xúc cho người dân. Việc quản lý đất đai còn chồng chéo, chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến tình trạng sử dụng đất sai mục đích, lấn chiếm hoặc bỏ hoang gây thất thoát.

Hơn nữa, cơ chế định giá đất hiện hành vẫn còn nhiều điểm chưa sát với giá thị trường. Điều này tạo ra những tranh cãi gay gắt và khó khăn lớn trong quá trình thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư cho người dân. Thực tế cho thấy, nhiều trường hợp người dân bị thu hồi đất không nhận được mức bồi thường thỏa đáng, dẫn đến tình trạng khiếu kiện kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và sinh kế của họ.

Đáng lo ngại hơn cả là tình trạng tham nhũng và tiêu cực trong lĩnh vực đất đai, tài sản công. Đây là một thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin của nhân dân vào sự công bằng và minh bạch của hệ thống quản lý đất đai. Trong vụ án liên quan đến Phan Văn Anh Vũ, sự giúp sức nhiều thuộc cấp là lãnh đạo tỉnh và các sở ngành ở TP. Đà Nẵng (cũ), có 21 dự án bất động sản, nhà đất công lần lượt bị Phan Văn Anh Vũ thâu tóm gây thiệt hại hơn 22.000 tỷ đồng (Thân Hoàng & Hiệp Thanh, 2020). Gần đây, nhiều đại án kinh tế và tham nhũng liên quan đến đất đai đã được điều tra và xét xử, minh chứng cho mức độ nghiêm trọng của vấn đề này. Các vụ án lớn, như: Vạn Thịnh Phát, Tân Hoàng Minh, hay FLC đều cho thấy việc thao túng giá trị bất động sản và tài sản thế chấp là đất đai để rút ruột ngân hàng, lừa đảo hoặc gây thất thoát tài sản nhà nước. Đặc biệt, nhiều cựu lãnh đạo cấp tỉnh cũng đã bị xử lý hình sự vì những sai phạm nghiêm trọng trong việc quản lý, giao đất, cho thuê đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất không đúng quy định, hoặc định giá đất không sát giá thị trường. Điều này thể hiện sự quyết liệt của Đảng và Nhà nước trong công cuộc chống tham nhũng, tiêu cực trong lĩnh vực đất đai, nhằm làm trong sạch bộ máy và lấy lại niềm tin của nhân dân.

ĐỊNH HƯỚNG HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH ĐẤT ĐAI

Trong bối cảnh Việt Nam đang chuẩn bị bước vào kỷ nguyên vươn mình và hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, việc tiếp tục xây dựng và thực thi chính sách đất đai hiện đại, công bằng và hiệu quả là một yêu cầu cấp thiết. Để đạt được điều đó, các định hướng chính cần tập trung vào những điểm cốt lõi sau:

Một là, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao tính minh bạch

Trước hết, cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý về đất đai, mà trọng tâm là điều chỉnh, bổ sung Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 16/6/2022 của Ban Chấp hành Trung ương làm cơ sở sửa đổi Luật Đất đai năm 2024. Việc sửa đổi Luật Đất đai là một bước đi quan trọng nhằm giải quyết các bất cập hiện hành. Việc sửa đổi này phải hướng đến sự công khai, minh bạch hơn nữa trong mọi khâu: từ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, đến định giá đất gắn liền với mô hình hành chính 2 cấp (cấp tỉnh và cấp xã). Đặc biệt, cần xây dựng một cơ chế định giá đất độc lập, khách quan và minh bạch hơn, có sự tham gia của các tổ chức định giá chuyên nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo giá đất được xác định sát với giá thị trường, hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, người dân và doanh nghiệp, đồng thời góp phần hạn chế tình trạng chênh lệch địa tô và ngăn chặn hành vi đầu cơ trục lợi từ đất đai. Các giải pháp đột phá này cũng sẽ giải quyết các vấn đề liên quan đến yếu tố nước ngoài trong quản lý đất đai.

Hai là, nâng cao hiệu quả sử dụng và quản lý đất đai

Việc nâng cao hiệu quả sử dụng đất là cần thiết, bao gồm chống lãng phí và bỏ hoang. Để thực hiện điều này, cần có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn việc sử dụng đất của các dự án đã được giao, cho thuê. Những dự án chậm triển khai, sử dụng đất kém hiệu quả hoặc không đúng mục đích cần được xử lý kiên quyết theo quy định của pháp luật. Hơn nữa, cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính liên quan đến đất đai, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai và xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia thống nhất, hiện đại. Điều này sẽ giúp minh bạch hóa thông tin, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục, từ đó tạo thuận lợi hơn cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời tăng cường hiệu quả quản lý của Nhà nước.

Ba là, đảm bảo hài hòa lợi ích và sinh kế bền vững

Cần đảm bảo hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, người dân và doanh nghiệp, đặc biệt là trong các dự án phát triển kinh tế - xã hội. Việc thu hồi đất để phát triển các dự án vì lợi ích quốc gia, công cộng là cần thiết, nhưng phải được thực hiện trên cơ sở công bằng, minh bạch và đảm bảo quyền lợi chính đáng của người có đất bị thu hồi. Điều này đòi hỏi phải có các nguyên tắc bồi thường, hỗ trợ và tái định cư công bằng hơn, không chỉ đảm bảo giá trị tài sản mà còn quan tâm đến sinh kế và điều kiện sống sau tái định cư của người dân. Cần nghiên cứu và áp dụng các mô hình hỗ trợ sinh kế bền vững, đào tạo nghề và tạo việc làm cho người dân bị ảnh hưởng, giúp họ ổn định cuộc sống tại nơi ở mới. Mục tiêu là phát huy tối đa hiệu quả sử dụng đất và khai thác tiềm năng khác biệt, cơ hội nổi trội, lợi thế cạnh tranh của từng vùng, khu vực.

Bốn là, phát huy vai trò của cộng đồng trong đổi mới chính sách đất đai

Đây là một yếu tố vô cùng quan trọng và mang tính đột phá trong quá trình quản lý và sử dụng đất đai ở Việt Nam hiện nay. Để hiện thực hóa mục tiêu quản lý đất đai hiệu quả, công bằng và bền vững, cộng đồng cần được trao quyền và tạo điều kiện để tham gia sâu rộng hơn vào mọi giai đoạn của chu trình quản lý đất đai, bắt đầu từ quá trình lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. Người dân địa phương, với sự am hiểu sâu sắc về đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội và văn hóa của vùng đất mình sinh sống, có thể cung cấp những thông tin giá trị, những góc nhìn thực tiễn giúp quy hoạch sát hợp hơn với điều kiện thực tế và nguyện vọng của người dân. Sự tham gia này sẽ giúp giảm thiểu các xung đột lợi ích, tăng tính khả thi và bền vững của quy hoạch.

Tài liệu tham khảo:

1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2022). Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 16/6/2022 về tiếp tục đổi mới, hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý và sử dụng đất, tạo động lực đưa nước ta trở thành nước phát triển có thu nhập cao.

2. Bao Linh (2023). FDI attraction situation in Vietnam and Vietnam’s overseas investment in 2023, https://www.mpi.gov.vn/en/Pages/2023-12-29/FDI-attraction -situation-in-Vietnam-and-Vietnam-s-fh2c25.aspx?utm

3. Bùi Quang Tuấn, Phạm Minh Tuấn chủ biên (2022). Đổi mới chính sách đất đai theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, Nxb. Chính trị Quốc gia.

4. Duy Thế (2025). Lãng phí đất đai từ hàng trăm dự án “treo” ở Hà Nội, https://reatimes.vn/lang-phi-dat-dai-tu-hang-tram-du-an-treo-o-ha-noi-20224112611525269.htm

5. H.A (2025). Tỷ lệ đô thị hóa toàn quốc năm 2024 đạt 44,3%, vượt chỉ tiêu Quốc hội giao, https://tapchitaichinh.vn/ty-le-do-thi-hoa-toan-quoc-nam-2024-dat-44-3-vuot-chi-tieu-quoc-hoi-giao.html

6. Nguyễn Thị Hương (2025). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế việt nam từ năm 1986 đến nay đến nay, https://www.nso.gov.vn/wp-content/uploads/2025/05/Bai-viet-1-Chuyen-dich-co-cau-kinh-te-tu-1986-den-nay-30.4-1.pdf

7. Quốc hội (2024), Luật Đất đai, số 31/2024/QH15, ngày 18/01/2024.

8. Thân Hoàng, Hiệp Thanh (2020). 21 nhà đất công lần lượt vào tay Vũ 'nhôm' gây thiệt hại hơn 22.000 tỷ, https://tuoitre.vn/21-nha-dat-cong-lan-luot-vao-tay-vu-nhom-gay-thiet-hai-hon-22-000-ti-20200102175051806.htm

9. Thanh Tú (2025). Giảm tỷ lệ hộ nghèo đa chiều trên phạm vi toàn quốc, https://tapchitaichinh.vn/giam-ty-le-ho-ngheo-da-chieu-tren-pham-vi-toan-quoc.html

10. Tuấn Khang (2025). Chiến lược thu hút FDI, nâng vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, https://vneconomy.vn/chien-luoc-thu-hut-fdi-nang-vi-the-viet-nam-trong-chuoi-gia-tri-toan-cau.htm

Ngày nhận bài: 12/6/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 18/7/2025; Ngày duyệt đăng: 29/7/2025