TS. Lê Bảo Toàn

Email: lbtoan@tvu.edu.vn

Nguyễn Thị Cẩm Phương, Huỳnh Huyền Trân

Trường Đại học Trà Vinh

Tóm tắt

Nghiên cứu này phân tích các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT) của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết tại Việt Nam. Sử dụng hồi quy bội với 143 quan sát, mô hình cho thấy khả năng giải thích 24% sự biến động của NOPAT. Kết quả chính chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp có tác động nghịch biến và mức độ đòn bẩy hoạt động có tác động thuận biến có ý nghĩa thống kê đến NOPAT. Trên cơ sở này, nghiên cứu đề xuất các hàm ý quản trị, nhấn mạnh việc tối ưu hóa cấu trúc chi phí và cân nhắc chiến lược mở rộng quy mô nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cốt lõi.

Từ khóa: NOPAT, lợi nhuận hoạt động, đòn bẩy hoạt động, quy mô doanh nghiệp, thủy sản

Summary

The study analyzes the internal factors affecting the Net Operating Profit After Tax (NOPAT) of listed seafood enterprises in Viet Nam. Using multiple regression analysis with 143 observations, the model explains 24% of the variation in NOPAT. The main findings indicate that firm size has a statistically significant negative effect, while the degree of operating leverage has a statistically significant positive effect on NOPAT. Based on these results, the study proposes managerial implications, emphasizing the optimization of cost structure and careful consideration of scale expansion strategies to enhance core business performance.

Keywords: NOPAT, operating profit, operating leverage, firm size, seafood industry

GIỚI THIỆU

Ngành thủy sản là một trong những trụ cột kinh tế trọng yếu của Việt Nam, đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và là nguồn ngoại tệ quan trọng thông qua hoạt động xuất khẩu. Nhờ lợi thế bờ biển dài, vùng biển rộng và hệ thống sông ngòi phong phú, Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những quốc gia sản xuất và chế biến thủy sản hàng đầu thế giới. Theo số liệu từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu toàn Ngành đạt khoảng 10 tỷ USD vào năm 2024, trong đó riêng ngành tôm đóng góp khoảng 4,3 tỷ USD, khẳng định vai trò chủ chốt của phân ngành này.

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu đầy biến động, việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh đã trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững. Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT) là một chỉ số tài chính quan trọng, cung cấp một thước đo khách quan về khả năng sinh lời cốt lõi của doanh nghiệp, loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc tài chính và thuế.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định và phân tích các yếu tố nội tại tác động đến NOPAT của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết tại Việt Nam. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy 2 yếu tố chính có ý nghĩa thống kê là quy mô doanh nghiệp và mức độ đòn bẩy hoạt động. Cụ thể, nghiên cứu đã tìm thấy mối quan hệ nghịch biến giữa quy mô doanh nghiệp và NOPAT, trong khi mức độ đòn bẩy hoạt động lại có mối quan hệ thuận biến. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa cấu trúc chi phí và quản lý quy mô hiệu quả, từ đó cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược nhằm cải thiện hiệu suất hoạt động và thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN TÀI LIỆU

Cơ sở lý thuyết

Nghiên cứu này được xây dựng dựa trên Lý thuyết Hiệu ứng doanh nghiệp (Firm Effect Model), cho rằng sự khác biệt về hiệu quả hoạt động và lợi nhuận giữa các công ty chủ yếu đến từ những đặc điểm nội tại riêng biệt của từng doanh nghiệp (Stierwald, 2009). Do nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố nội tại như chi phí, quy mô và đòn bẩy hoạt động để giải thích sự biến động của NOPAT, việc tiếp cận theo lý thuyết này là hoàn toàn phù hợp.

Tổng quan tài liệu

Đã có nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và lợi nhuận của doanh nghiệp. Các nghiên cứu thường tập trung vào các biến số tài chính nội tại.

- Về Chi phí (X1 và X2): Chi phí là một yếu tố trọng yếu quyết định hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới đã phân tích sâu mối quan hệ giữa chi phí và kết quả tài chính, với những kết quả đa dạng tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.

Một số nghiên cứu, như của Awotomilusi và cộng sự (2022) hay Lê Bảo Toàn và Bùi Văn Trịnh (2024), đã chứng minh rằng việc quản lý chi phí hiệu quả có tác động tích cực đáng kể đến lợi nhuận. Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng mối quan hệ này có thể phức tạp và không phải lúc nào cũng có ý nghĩa thống kê, tùy thuộc vào đặc thù của từng ngành và doanh nghiệp (Temitayo & Adegbie, 2020). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu chi phí trong từng bối cảnh cụ thể để đưa ra kết luận chính xác

- Về Quy mô doanh nghiệp (X3): Quy mô doanh nghiệp không được định nghĩa bằng một thước đo duy nhất mà thường được đại diện bởi các chỉ số tài chính (Ross và cộng sự, 2020). Trong số đó, tổng tài sản là một trong những chỉ số được sử dụng rộng rãi nhất trong các nghiên cứu thực nghiệm nhằm phản ánh toàn bộ nguồn lực mà doanh nghiệp đang kiểm soát (Putra et al., 2021). Do đó, trong nghiên cứu này, quy mô doanh nghiệp được đo lường bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản (lnTAS).

Các lý thuyết kinh tế học cho rằng, các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn thường được hưởng lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale), từ đó có khả năng tiếp cận nguồn vốn và thúc đẩy hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa quy mô và lợi nhuận là một chủ đề phức tạp với nhiều kết quả nghiên cứu không đồng nhất. Một số nghiên cứu đã chỉ ra tác động tích cực của quy mô doanh nghiệp lên lợi nhuận (Muharramah & Hakim, 2021). Trong khi đó, một số nghiên cứu khác lại kết luận rằng tác động này là không có ý nghĩa thống kê (Kolamban và cộng sự, 2020) hoặc thậm chí là tiêu cực trong một số trường hợp. Điều này có thể xảy ra khi các doanh nghiệp lớn phải đối mặt với sự phức tạp trong quản lý và chi phí gia tăng (Ghasemi & Abba, 2020).

- Về Mức độ đòn bẩy hoạt động (X4): Mức độ đòn bẩy hoạt động (DOL) là một chỉ số tài chính quan trọng, đo lường sự nhạy cảm của lợi nhuận hoạt động đối với sự thay đổi của doanh thu. Về bản chất, chỉ số này phản ánh tỷ trọng của chi phí cố định trong tổng chi phí của doanh nghiệp.

Các nghiên cứu học thuật đã khẳng định mối quan hệ thuận biến giữa đòn bẩy hoạt động và lợi nhuận. Khi doanh thu tăng, các công ty có DOL cao (tỷ trọng chi phí cố định lớn) sẽ có lợi nhuận hoạt động tăng với tốc độ nhanh hơn nhờ hiệu ứng khuếch đại của đòn bẩy (Chen, Harford & Kamara, 2019). Tuy nhiên, đây cũng là một con dao 2 lưỡi. Mặc dù đòn bẩy hoạt động cao có thể mang lại lợi nhuận lớn khi doanh số tăng trưởng, nó cũng tiềm ẩn rủi ro đáng kể. Khi doanh thu sụt giảm, lợi nhuận hoạt động cũng sẽ giảm nhanh chóng, có thể dẫn đến thua lỗ (Setyawan, 2021). Do đó, việc quản lý đòn bẩy hoạt động đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro thua lỗ.

- Lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (Net Operating Profit After Tax - NOPAT): là một chỉ số tài chính được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu và phân tích tài chính doanh nghiệp. Khái niệm này được định nghĩa là lợi nhuận mà một công ty tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi sau khi đã trừ đi chi phí hoạt động và thuế thu nhập, nhưng trước khi tính đến các chi phí tài chính (Ross và cộng sự, 2020). Mục đích của NOPAT là loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn, giúp nhà phân tích có một cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh thuần túy của doanh nghiệp. NOPAT đặc biệt hữu ích khi so sánh các công ty có cấu trúc tài chính khác nhau, chẳng hạn như một công ty sử dụng nhiều nợ vay với một công ty tài trợ chủ yếu bằng vốn chủ sở hữu.

Các nghiên cứu học thuật đã khám phá mối quan hệ chặt chẽ giữa NOPAT và các chỉ số về hiệu quả hoạt động. Chẳng hạn, một nghiên cứu của Putra và cộng sự (2021) đã chỉ ra rằng khả năng sinh lời của doanh nghiệp, trong đó có NOPAT, có tác động tích cực đến các yếu tố tài chính khác như quy mô và đòn bẩy. Tương tự, một nghiên cứu khác cũng khẳng định vai trò của khả năng sinh lời, trong đó có NOPAT, đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng NOPAT vẫn có những hạn chế. Chỉ số này không phản ánh các khoản chi phí không bằng tiền mặt như khấu hao và cũng không bao gồm các khoản đầu tư vào tài sản cố định hay thay đổi vốn lưu động, vốn là những yếu tố quan trọng trong việc tạo ra dòng tiền thực tế.

Tóm lại, NOPAT là một công cụ phân tích mạnh mẽ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời cốt lõi của doanh nghiệp. Mặc dù cần được sử dụng kết hợp với các chỉ số khác, NOPAT vẫn là một thước đo không thể thiếu trong cả phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp hiện đại

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mô hình hồi quy

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hồi quy đa biến để xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc (NOPAT) và các biến độc lập. Mô hình được xây dựng như sau:

NOPAT = β0 ​+ β1​X1 ​+ β2​X2 ​+ β3​X3​ + β4​X4 ​+ ε

Trong đó:

- Biến phụ thuộc: NOPAT - phản ánh lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.

- Các biến độc lập:

+ X1 (Tỷ trọng chi phí quản lý doanh nghiệp): Tỷ lệ giữa chi phí quản lý doanh nghiệp và doanh thu thuần.

+ X2 (Tỷ trọng chi phí bán hàng): Tỷ lệ giữa chi phí bán hàng và doanh thu thuần.

+ X3 (Quy mô doanh nghiệp): Được đo lường bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản.

+ X4 (Mức độ đòn bẩy hoạt động): Được tính bằng tỷ lệ giữa Lợi nhuận gộp và Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT).

Dữ liệu và phân tích

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 29 doanh nghiệp thủy sản niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2020-2024. Tổng cộng có 143 quan sát, bao gồm cả 2 doanh nghiệp có dữ liệu bị gián đoạn 1 năm. Các mô hình hồi quy được phân tích bằng phần mềm SPSS 25 để đánh giá mức độ phù hợp và ý nghĩa của từng biến trong mô hình. Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Phân tích thống kê mô tả

Kết quả phân tích thống kê mô tả (Bảng 1) cho thấy đặc điểm tổng quan của các biến trong mẫu nghiên cứu, tạo cơ sở cho việc phân tích hồi quy chuyên sâu.

Bảng 1: Phân tích thống kê mô tả

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NOPAT

(triệu đồng)

143

-26417.89

2097079.86

211364.2650

343128.36178

CP QLDN/DTHU

143

-0.19

0.24

0.0354

0.05105

CPBH/DTHU

143

-0.25

0.24

0.0506

0.04701

LnTAS

143

9.18

16.32

13.9714

1.43880

DOL

143

-13.64

68.41

2.7661

6.36655

Valid N (listwise)

143

Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm SPSS

NOPAT có giá trị trung bình là 211.364,27 nhưng với độ lệch chuẩn rất cao (343.128,36), phản ánh sự phân hóa mạnh mẽ về khả năng sinh lời giữa các doanh nghiệp trong ngành Thủy sản. Sự phân tán tương tự cũng được quan sát ở các biến chi phí như tỷ trọng chi phí quản lý (X1) và tỷ trọng chi phí bán hàng (X2), cho thấy sự khác biệt đáng kể trong chiến lược và hiệu quả quản trị chi phí.

Quy mô doanh nghiệp (X3) có độ lệch chuẩn tương đối thấp hơn, hàm ý rằng các doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu có quy mô tương đối đồng đều. Ngược lại, DOL (X4) thể hiện sự biến động cực kỳ lớn, với độ lệch chuẩn (6,36655) cao gấp đôi giá trị trung bình (2,7661). Điều này xác nhận sự đa dạng trong cấu trúc chi phí cố định và mức độ sử dụng đòn bẩy hoạt động giữa các công ty.

Tóm lại, dữ liệu nghiên cứu thể hiện tính đa dạng cao, đặc biệt ở các chỉ số về lợi nhuận và đòn bẩy hoạt động, cung cấp một bức tranh toàn cảnh về sự khác biệt trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thủy sản.

Đánh giá tổng thể mô hình

Kết quả từ Bảng 2 cho thấy sự phù hợp của mô hình.

Bảng 2: Kết quả từ bảng Model Summary

Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1

0.511a

0.261

0.240

2631883299.922271

1.856

a. Predictors: (Constant), X4, X3, X2, X1

b. Dependent Variable: NOPAT

Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm SPSS

Giá trị R Square = 0.261 cho thấy 26.1% sự biến động của NOPAT được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình. Mức Adjusted R Square = 0.240 cho thấy khả năng giải thích của mô hình vẫn ở mức tốt ngay cả khi đã điều chỉnh số lượng biến.

Theo các nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế lượng và tài chính, một giá trị R-squared từ 0.10 đến 0.30 thường được coi là kết quả chấp nhận được đối với các mô hình dữ liệu bảng hoặc dữ liệu cắt ngang khi nghiên cứu các hiện tượng kinh tế xã hội (Brooks, 2019; Gujarati & Porter, 2009). Điều này là do các yếu tố kinh tế, tài chính luôn chịu tác động của nhiều biến số khác nhau mà mô hình không thể bao gồm hết, như các yếu tố vĩ mô, biến động thị trường, hay các yếu tố định tính về quản trị doanh nghiệp.

Chỉ số Durbin-Watson = 1.856 cho thấy mô hình không có hiện tượng tự tương quan chuỗi.

Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy giá trị Sig. = 0.000, nhỏ hơn 0.05, xác nhận rằng mô hình hồi quy tổng thể có ý nghĩa thống kê. Điều này chứng tỏ các biến độc lập được đưa vào mô hình có khả năng giải thích sự biến động của biến phụ thuộc NOPAT.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng

Kết quả hồi quy chi tiết về tác động của từng biến độc lập được thể hiện trong Bảng Coefficients (Bảng 3).

Bảng 3: Kết quả hồi quy chi tiết từ Bảng Coefficients

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

95% Confidence Interval for B

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Lower Bound

Upper Bound

Tolerance

VIF

1

(Constant)

2832567962.982

426134827.180

6.647

0.000

1989970059.818

3675165866.146

X1

-7.955

5.545

-0.124

-1.435

0.154

-18.920

3.009

0.720

1.389

X2

-9.764

5.794

-0.140

-1.685

0.094

-21.220

1.693

0.771

1.296

X3

-0.379

0.163

-0.182

-2.325

0.022

-0.700

-0.057

0.875

1.142

X4

0.606

0.112

0.416

5.420

0.000

0.385

0.827

0.910

1.099

a. Dependent Variable: NOPAT

Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm SPSS

- Tác động của X3 (Quy mô doanh nghiệp): Biến X3 có hệ số B là -0.379 với mức ý nghĩa Sig. = 0.022 (< 0.05), cho thấy nó có tác động đáng kể và nghịch biến đến NOPAT. Điều này có thể được giải thích là các doanh nghiệp quy mô lớn có cấu trúc chi phí phức tạp hơn và thường phải đối mặt với hiệu ứng kinh tế phi quy mô, dẫn đến hiệu quả hoạt động không cao.

- Tác động của X4 (Mức độ đòn bẩy hoạt động): Biến X4 có hệ số B là 0.606 với mức ý nghĩa Sig. < 0.001, cho thấy nó có tác động đáng kể và thuận biến đến NOPAT. Điều này khẳng định mối quan hệ giữa chi phí cố định và lợi nhuận hoạt động: khi doanh thu tăng, các doanh nghiệp có mức đòn bẩy hoạt động cao sẽ có NOPAT tăng nhanh hơn.

- Tác động của X1 và X2: Cả 2 biến X1 (tỷ trọng chi phí quản lý) và X2 (tỷ trọng chi phí bán hàng) đều không có ý nghĩa thống kê (Sig. > 0.05). Điều này cho thấy sự biến động của 2 loại chi phí này trong mẫu nghiên cứu không có tác động rõ rệt lên NOPAT.

- Đa cộng tuyến: Các giá trị VIF của tất cả các biến đều nhỏ hơn 2, xác nhận rằng mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến, đảm bảo độ tin cậy của các ước lượng hệ số hồi quy.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ

Kết luận

Nghiên cứu đã xác định được 2 yếu tố nội tại có ý nghĩa thống kê, tác động đến lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT) của các doanh nghiệp thủy sản niêm yết tại Việt Nam, đó là quy mô doanh nghiệp và mức độ đòn bẩy hoạt động.

Về quy mô doanh nghiệp: Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp có tác động nghịch biến đến NOPAT. Điều này hàm ý rằng việc mở rộng quy mô một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hiệu ứng kinh tế phi quy mô (diseconomies of scale), khiến hiệu quả hoạt động suy giảm. Các nhà quản lý cần thận trọng khi mở rộng, chú trọng tối ưu hóa cấu trúc chi phí và quản lý hiệu quả ngay cả khi doanh nghiệp đạt quy mô lớn.

Về mức độ đòn bẩy hoạt động: Ngược lại, mức độ đòn bẩy hoạt động có tác động thuận biến và mạnh mẽ đến NOPAT. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa cấu trúc chi phí (tỷ lệ giữa chi phí cố định và chi phí biến đổi). Khi doanh thu tăng, một mức đòn bẩy hoạt động phù hợp sẽ giúp NOPAT tăng trưởng nhanh hơn, tạo ra lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp.

Hàm ý quản trị

Dựa trên kết quả nghiên cứu, các nhà quản lý cần xem xét kỹ lưỡng chiến lược vận hành và phát triển doanh nghiệp.

Thứ nhất, việc mở rộng quy mô cần được thực hiện một cách thận trọng, có tính toán. Mặc dù mở rộng có thể mang lại lợi thế cạnh tranh, nhưng nếu không được quản lý hiệu quả, mở rộng có thể dẫn đến hiệu ứng kinh tế phi quy mô, gây ra sự phức tạp trong quản lý và giảm sút hiệu suất hoạt động.

Thứ hai, việc quản lý cấu trúc chi phí là một yếu tố then chốt để cải thiện lợi nhuận. Các doanh nghiệp cần phân tích, điều chỉnh tỷ lệ giữa chi phí cố định và chi phí biến đổi nhằm tối ưu hóa mức độ đòn bẩy hoạt động. Một cấu trúc chi phí được tối ưu sẽ giúp doanh nghiệp tăng NOPAT một cách đáng kể khi doanh thu tăng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Nghiên cứu này có hạn chế là chỉ tập trung vào các yếu tố nội tại từ báo cáo tài chính. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng bằng cách bổ sung các biến ngoại tại như chính sách của Nhà nước, biến động thị trường, hay các yếu tố định tính về quản trị để có cái nhìn toàn diện hơn.

Tài liệu tham khảo:

1. Awotomilusi, N.I., Isaiah, O.O., Esther, I.O. and Yomi, A.I. (2022). Cost Structure and Financial Performance of Quoted Industrial Goods Manufacturing Companies in Nigeria. International Journal of Management, Accounting and Economics, 9 (11), 749-763.

2. Brooks, C. (2019). Introductory Econometrics for Finance. Cambridge University Press.

3. Chen, Z., Harford, J., & Kamara, A. (2019). Operating Leverage, Profitability, and Capital Structure. Journal of Financial and Quantitative Analysis, 54(1), 369-392.

4. Ghasemi, S. & Abba, T. (2020). The effect of firm size on profitability: a study of selected manufacturing firms in Nigeria. International Journal of Research and Innovation in Social Science (IJRISS), 4(1), 163-172.

5. Gujarati, D. N., & Porter, D. C. (2009). Basic Econometrics. McGraw-Hill/Irwin.

6. Kolamban, B. T., et al. (2020). The effect of firm size, profitability, and leverage on firm value. International Journal of Scientific and Research Publications, 10(4), 1-5.

7. Lê Bảo Toàn và Bùi Văn Trịnh (2024). Tác động của chi phí đến lợi nhuận của các doanh nghiệp chế biến tôm xuất khẩu ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Cửu Long, số 36, tháng 12/2024.

8. Muharramah, L., & Hakim, T. R. (2021). The effect of firm size, profitability, and leverage on firm value. Journal of Accounting and Business Education, 6(1), 1-10.

9. Putra, I. G. A., et al. (2021). The effect of firm size, profitability, and leverage on firm value. International Journal of Social Science and Business, 5(2), 1-8.

10. Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jaffe, J. F. (2020). Corporate finance (12th ed.). McGraw-Hill Education.

11. Setyawan, E. (2021). The Effect of Operating Leverage, Financial Leverage and Firm Size on Firm Value. European Journal of Business and Management Research, 6(3), 170-176.

12. Stierwald, A. (2009). Determinants of firm profitability - an analysis of Australian firms. The Centre for Independent Economics.

13. Temitayo, F.V., and Adegbie, F.F. (2020). Cost Management and Financial Performance of Consumer Goods Companies, Quoted in Nigeria. International Journal of Scientific and Research Publications, 10(8). 82-90.

Ngày nhận bài: 19/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 3/10/2025; Ngày duyệt đăng: 6/10/2025