Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng với chương trình thực hành nghề nghiệp của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn, Trường Đại học Tài chính - Marketing
ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc
Trường Đại học Tài chính - Marketing
Tóm tắt
Các chương trình đào tạo ngành nhà hàng - khách sạn của Khoa Thương mại và Du lịch Trường Đại học Tài chính - Marketing (UFM) đều tập trung vào yếu tố thực hành để đảm bảo chất lượng sinh viên ra trường cũng như năng lực thích ứng nhanh với môi trường thực tế. Mặc dù không thể phủ nhận tầm quan trọng của thực hành nghề nghiệp, song vẫn có rất ít nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên với tour thực hành nghề nghiệp. Dựa trên dữ liệu thu thập từ 170 bảng hỏi khảo sát, nghiên cứu vận dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng với tour thực hành nghề nghiệp của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn. Từ kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất các định hướng ưu tiên tới bộ phận thiết kế tour nhằm giúp nâng cao chất lượng chương trình thực hành nghề nghiệp trong tương lai.
Từ khóa: Chương trình tour thực hành nghề nghiệp, thực hành nghề nghiệp, sự hài lòng, ngành nhà hàng - khách sạn, sinh viên
Summary
The training programs in Hospitality and Restaurant Management offered by the Faculty of Commerce and Tourism at the University of Finance and Marketing (UFM) emphasize practical experience to ensure graduate quality and enhance students’ adaptability to real-world environments. Although the importance of professional practice is widely acknowledged, few studies have analyzed the factors influencing student satisfaction with professional practice tours. Based on data collected from 170 survey responses, this study employs a mixed-methods approach, combining qualitative and quantitative analysis, to identify key factors affecting student satisfaction with professional practice tours in the hospitality and restaurant management program. The findings provide a basis for proposing recommendations to the tour design unit, aiming to improve the quality and effectiveness of professional practice programs in the future.
Keywords: Professional practice tour program, professional practice, satisfaction, hospitality and restaurant management, students
ĐẶT VẤN ĐỀ
Doanh thu dịch vụ du lịch quý I/2025 của cả nước cán mốc ấn tượng 4,2 tỷ USD trong thời điểm kinh tế thế giới rất khó khăn (Thảo Thương, 2025). Rõ ràng Việt Nam đứng trước cơ hội lớn. Vậy đâu là chiến lược dài hạn cho ngành du lịch để đủ sức duy trì đà tăng trưởng ấn tượng này. Đáp án cho bài toán này phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố nhân sự ngành, mà chương trình đào tạo chính là chìa khóa then chốt. Trong đó, học phần thực hành nghề nghiệp (THNN) đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp sinh viên có cơ hội được thực hành nghiệp vụ thực tế tại các doanh nghiệp nhà hàng - khách sạn, có cái nhìn toàn diện và thêm yêu ngành nghề mà sinh viên đang theo đuổi. Hiểu rõ được tầm quan trọng đó, hàng năm, Khoa Thương mại và Du lịch UFM luôn cố gắng hoàn thiện đưa ra những chương trình tour THNN hấp dẫn và phù hợp với đặc thù ngành nghề.
Do vậy, nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng với tour THNN; đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố; đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả thu hút sinh viên tham gia nói riêng và chất lượng đào tạo nói chung.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Chương trình THNN (hay còn gọi tour THNN) được hiểu như là một “hospitaliy field trip”. Hiện tại vẫn chưa có một khái niệm chuẩn học thuật cho nội dung này. Tuy nhiên, nghiên cứu của Goh (2011) định nghĩa “field trip” trong lĩnh vực này là một “công cụ giáo dục hữu ích để chuyển đổi trải nghiệm học tập vượt ra ngoài lớp học truyền thống”. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, “field trips” giúp tăng động lực học tập và định hướng nghề nghiệp ở sinh viên, đặc biệt là các bạn năm thứ nhất nhận thức chúng như một phần nâng cao giáo dục, trong khi sinh viên năm thứ hai nhìn nhận như khởi đầu sự nghiệp tương lai.
Kết hợp với nội dung chương trình tại Khoa Thương mại và Du lịch tại UFM, THNN ngành nhà hàng - khách sạn là chuyến tham quan hoặc trải nghiệm có chủ đích, do nhà trường tổ chức, nhằm đưa sinh viên ra khỏi môi trường lớp học để quan sát, phân tích và áp dụng kiến thức trong môi trường doanh nghiệp thực tế (khách sạn, nhà hàng...). Mục tiêu là tăng cường tính gắn kết kiến thức - thực tiễn, giúp sinh viên phát triển năng lực vận hành, phân tích - đánh giá quy trình thực nghiệp và hình thành định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Chuyến thực hành này thường được kết hợp với báo cáo hoặc bài tập chấm điểm sau tour, tạo thành một phần trong khóa học. Dù là tour thực hành tại doanh nghiệp, nhưng bản chất đây cũng là một chuyến đi mang mục đích giáo dục. Do vậy tác giả sử dụng các đặc tính của một chương trình du lịch thông thường để xây dựng thang đo.
Lý thuyết kỳ vọng xác nhận
Theo Lý thuyết kỳ vọng xác nhận (ECT) của Oliver (1980, 1997), sự hài lòng hình thành khi trải nghiệm thực tế đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng ban đầu của người học. Trong bối cảnh chương trình THNN, sinh viên thường có kỳ vọng về tính chuyên nghiệp, nội dung học tập, điều kiện tổ chức và giá trị thu nhận được từ trải nghiệm thực tế. Khi các yếu tố này được đáp ứng tích cực, sự xác nhận kỳ vọng dẫn đến mức độ hài lòng cao hơn.
Mô hình SERVQUAL
Mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL (Parasuraman và cộng sự, 1988) giải thích rằng chất lượng dịch vụ - được cảm nhận qua độ tin cậy, sự đáp ứng, đảm bảo, đồng cảm và yếu tố hữu hình - là tiền đề quan trọng của sự hài lòng. Do đó, các yếu tố như: tổ chức và lịch trình, nội dung nghề nghiệp và mức độ phù hợp, hướng dẫn và cố vấn thực hành, hợp tác doanh nghiệp và cơ sở vật chất - hậu cần - an toàn phản ánh các chiều kích của chất lượng dịch vụ trong quá trình THNN. Trong khi đó, giá trị cảm nhận và kết quả học tập cảm nhận thể hiện sự xác nhận của sinh viên về lợi ích thu được so với kỳ vọng ban đầu.
Sự kết hợp giữa ECT và SERVQUAL cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc, cho phép lý giải toàn diện cách chất lượng tổ chức và trải nghiệm học tập ảnh hưởng đến sự hài lòng tổng thể của sinh viên với tour THNN.
Sự hài lòng trong giáo dục và dịch vụ
Sự hài lòng của sinh viên được xem là thước đo quan trọng đối với chất lượng của các chương trình đào tạo và dịch vụ giáo dục (Oliver, 1997; Richardson, 2005). Trong khung cảnh một chương trình du lịch THNN, vốn là một dịch vụ giáo dục đặc thù kết hợp giữa đào tạo và trải nghiệm, sự hài lòng không chỉ phản ánh chất lượng tổ chức mà còn cung cấp khả năng đáp ứng các mục tiêu học tập và phát triển nghề nghiệp của người học.
Giả thuyết nghiên cứu
Yếu tố tổ chức và lịch trình đặc biệt cần thiết trong khâu chuẩn bị và vận hành chương trình THNN. Theo Parasuraman và cộng sự (1988), độ tin cậy, sự rõ ràng và tính đúng hẹn là những khía cạnh cốt lõi của chất lượng dịch vụ. Một lịch trình được xây dựng hợp lý, thông tin được cung cấp đầy đủ và quá trình điều phối trôi chảy sẽ tạo ra trải nghiệm mượt mà, giảm thiểu bất kỳ sự cố và khó khăn nào cho người tham gia (Chung và cộng sự, 2018). Do đó, giả thuyết được đưa ra như sau:
H1: Tổ chức và lịch trình có tác động tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Khác với các tour du lịch thông thường, tour THNN mang tính chất giáo dục. Do đó, nội dung chương trình phải đảm bảo tính phù hợp với mục tiêu học tập và phản ánh thực tế nghề nghiệp. Theo lý thuyết ECT của Oliver (1980), sự hài lòng hình thành khi trải nghiệm thực tế đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng ban đầu của người tham gia. Trong bối cảnh tour THNN, nội dung nghề nghiệp và mức độ phù hợp đóng vai trò trung tâm trong việc xác nhận kỳ vọng của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn. Khi nội dung thực hành phản ánh đúng chuyên ngành, gắn với kiến thức đã học và phù hợp với định hướng nghề nghiệp, sinh viên cảm nhận được giá trị thiết thực và sự phát triển kỹ năng chuyên môn. Sự tương thích này giúp củng cố cảm giác đạt được mục tiêu học tập, từ đó nâng cao mức độ hài lòng với chương trình THNN. Một nội dung phù hợp và thiết bị thực tế sẽ trực tiếp nâng cao giá trị nhận thức và sự hài lòng của sinh viên (Goh, 2011). Vì vậy, giả thuyết được đưa ra như sau:
H2: Nội dung nghề nghiệp và mức độ phù hợp tác động tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Theo mô hình SERVQUAL, sự hài lòng chịu ảnh hưởng bởi các khía cạnh chất lượng dịch vụ như: sự đảm bảo (assurance) và sự đồng cảm (empathy). Trong tour THNN, yếu tố hướng dẫn và cố vấn thực hành thể hiện qua năng lực chuyên môn, thái độ hỗ trợ và sự quan tâm của giảng viên hoặc người hướng dẫn tại doanh nghiệp. Khi sinh viên cảm nhận được sự tận tình, hướng dẫn rõ ràng và phản hồi kịp thời, họ sẽ tin tưởng và cảm thấy được tôn trọng. Trải nghiệm tích cực này nâng cao nhận thức về chất lượng chương trình, từ đó dẫn đến mức độ hài lòng cao hơn với tour THNN. Do đó, giả thuyết được đề xuất như sau:
H3: Hướng dẫn và cố vấn thực hành tác tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Sự thành công của một chương trình THNN phụ thuộc rất lớn vào mức độ phối hợp từ phía doanh nghiệp đối tác. Áp dụng ECT, trong tour THNN, hợp tác doanh nghiệp thể hiện qua sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và cơ sở thực tập trong việc tổ chức, hướng dẫn và đánh giá sinh viên. Khi doanh nghiệp hợp tác tích cực, cung cấp môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội học hỏi thực tế, sinh viên cảm nhận rằng kỳ vọng của họ được đáp ứng, từ đó nâng cao sự hài lòng với chương trình THNN. Vì vậy, giả thuyết được đề xuất như sau:
H4: Hợp tác doanh nghiệp tác tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Yếu tố hữu hình là 1 trong 5 thành phần của mô hình SERVQUAL. Trong bối cảnh một chuyến đi, những điều kiện về cơ sở vật chất, phương tiện di chuyển, ăn ở, an toàn và bảo vệ đóng vai trò nền tảng để đảm bảo một trải nghiệm thoải mái và đáng nhớ. Brookes và Becket (2007) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ sở vật chất trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục. Một môi trường hoàn chỉnh, đầy đủ tiện nghi sẽ giúp sinh viên tập trung vào mục tiêu học tập và trải nghiệm, từ đó nâng cao mức độ hài lòng. Do đó, giả thuyết được đề xuất như sau:
H5: Cơ sở vật chất - hậu cần - an toàn tác tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Theo ECT, sự hài lòng xuất hiện khi người học nhận thấy giá trị thực tế thu được đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng ban đầu. Khi tham gia tour THNN, giá trị cảm nhận phản ánh sự cân bằng giữa lợi ích sinh viên nhận được (kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm nghề) và chi phí bỏ ra (thời gian, công sức, chi phí tham gia). Khi sinh viên cảm thấy trải nghiệm mang lại nhiều lợi ích hơn mong đợi, họ sẽ đánh giá chương trình có giá trị cao, từ đó tăng mức độ hài lòng với tour THNN. Vì vậy, giả thuyết được đề xuất như sau:
H6: Giá trị cảm nhận tác động tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Kết quả học tập cảm nhận phản ánh những thay đổi tích cực mà sinh viên tin rằng họ đạt được sau khóa học/chương trình, như: hiểu biết sâu hơn, kỹ năng được cải thiện và sự tự tin tăng lên (Lizzio và cộng sự, 2002). Lý thuyết ECT (Oliver, 1997) cho thấy, khi kết quả học tập đạt được (hoặc vượt) so với kỳ vọng ban đầu, nó sẽ xác nhận và củng cố sự hài lòng của người học. Việc đạt được các kết quả học tập cụ thể chính là lợi ích cốt lõi mà sinh viên kỳ vọng, do đó nó có mối liên hệ chặt chẽ với sự hài lòng tổng thể. Do đó, giả thuyết được đề xuất như sau:
H7: Kết quả học tập cảm nhận tác động tích cực đến Sự hài lòng với tour THNN.
Mô hình nghiên cứu
Từ cơ sở lý thuyết trên, kết hợp với đặc thù tour THNN ngành nhà hàng - khách sạn, tác giả đề xuất mô hình lý thuyết bao gồm 7 yếu tố tác động đến sự hài lòng với tour THNN của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn như Hình.
Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả đề xuất
Đồng thời, thang đo các yếu tố được xây dựng như sau:
Bảng 1: Bộ thang đo nghiên cứu
|
Biến và trích nguồn |
Nội dung câu hỏi/thành phần |
|
|
Tổ chức và lịch trình (Parasuraman và cộng sự, 1988) |
ORG1 |
Lịch trình tour được xây dựng hợp lý và rõ ràng. |
|
ORG2 |
Thông tin trước tour được cung cấp đầy đủ. |
|
|
ORG3 |
Quá trình điều phối trong tour diễn ra trôi chảy.
|
|
|
Nội dung nghề nghiệp và mức độ phù hợp (Biggs, J., và Tang, C., 2011; Kolb, D. A., 1984) |
CNT1 |
Hoạt động trong tour phù hợp với mục tiêu học phần/CTĐT. |
|
CNT2 |
Nội dung tour phản ánh đúng công việc thực tế ngành NH-KS. |
|
|
CNT3 |
Tôi có cơ hội thực hành các kỹ năng nghề cốt lõi. |
|
|
Hướng dẫn và cố vấn thực hành (Ramsden, P., 1991; Richardson, J. T. E., 2005) |
INS1 |
Nhân sự doanh nghiệp giải thích rõ nhiệm vụ và kỳ vọng với sinh viên. |
|
INS2 |
Tôi nhận được phản hồi kịp thời về hiệu suất thực hành. |
|
|
INS3 |
Hướng dẫn tại doanh nghiệp giúp tôi học hỏi hiệu quả. |
|
|
Hợp tác doanh nghiệp (Boud, D., và Solomon, 2001; Zopiatis, 2007) |
COP1 |
Doanh nghiệp phối hợp tích cực trong các hoạt động tour. |
|
COP2 |
Nhân sự doanh nghiệp chia sẻ kinh nghiệm nghề cởi mở. |
|
|
COP3 |
Nhân sự doanh nghiệp chia sẻ kinh nghiệm nghề hữu ích. |
|
|
COP4 |
Chương trình tại doanh nghiệp mang tính thực tế. |
|
|
Cơ sở vật chất - hậu cần - an toàn (Parasuraman và cộng sự, 1988; Brookes và Becket, 2007) |
FAC1 |
Phương tiện, thiết bị hỗ trợ thực hành đáp ứng yêu cầu. |
|
FAC2 |
Điều kiện an toàn trong tour được đảm bảo. |
|
|
FAC3 |
Điều kiện vệ sinh trong tour được đảm bảo. |
|
|
FAC4 |
Kỷ luật trong tour được đảm bảo. |
|
|
FAC5 |
Sắp xếp di chuyển trong tour phù hợp. |
|
|
FAC6 |
Sắp xếp ăn uống trong tour thuận tiện. |
|
|
FAC7 |
Điều kiện lưu trú trong tour đảm bảo. |
|
|
Giá trị cảm nhận/Chi phí - lợi ích (Zeithaml và cộng sự, 1996) |
VAL1 |
Chi phí/thời gian dành cho tour là xứng đáng với giá trị nhận được. |
|
VAL2 |
Tour giúp tôi mở rộng mạng lưới. |
|
|
VAL3 |
Tour giúp tôi tiếp cận cơ hội nghề nghiệp. |
|
|
VAL4 |
Tôi cảm nhận giá trị vượt trên kỳ vọng ban đầu. |
|
|
Kết quả học tập cảm nhận (Lizzio và cộng sự, 2002) |
LOR1 |
Tôi hiểu rõ hơn quy trình vận hành nhà hàng/khách sạn. |
|
LOR2 |
Kỹ năng nghề của tôi được cải thiện sau tour. |
|
|
LOR3 |
Tôi tự tin hơn khi ứng tuyển/đi thực tập sau tour. |
|
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 bước:
Bước 1: Nghiên cứu sơ bộ định tính thông qua kỹ thuật phỏng vấn sâu bằng dàn bài soạn sẵn với giảng viên ngành nhà hàng - khách sạn (với n = 10) để khai thác các vấn đề xung quanh nội dung nghiên cứu, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng với tour THNN cũng như điều chỉnh các thang đo phù hợp. Sau đó, tác giả thực hiện nghiên cứu sơ bộ định lượng, thông qua khảo sát thử sinh viên (n = 20), nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi cho nghiên cứu chính thức.
Bước 2: Nghiên cứu chính thức là nghiên cứu định lượng bằng kỹ thuật thu thập dữ liệu thông qua khảo sát sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn của UFM. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi cấu trúc thang đo Likert 5 mức độ (từ 1 - Rất không đồng ý, đến 5 - Rất đồng ý) với phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Nghiên cứu khảo sát trực tiếp và thông qua Google Form sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn tham gia tour THNN tại khách sạn Century Riverside Huế trong khoảng thời gian từ ngày 1-20/8/2025. Số liệu được xử lý thông qua phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích bao gồm: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Nghiên cứu gồm 7 biến độc lập và 1 biến phụ thuộc với 30 biến quan sát, do đó kích thước mẫu tối thiểu là 30 x 5 = 150 (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008). Tác giả chọn cỡ mẫu 170 sinh viên để đảm bảo tính đại diện của mẫu khảo sát (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Để kiểm tra độ tin cậy thang đo, nghiên cứu tiến hành phân tích Cronbach’s Alpha cho các biến độc lập và phụ thuộc. Kết quả phân tích cho thấy, các thang đo đều đạt độ tin cậy (0.6 ≤ α ≤ 1) và có hệ số tương quan biến tổng > 0.3, sau khi đã loại 4 biến ORG1, ORG2, ORG3 và COP4 (vì không đảm bảo độ tin cậy và hệ số tương quan biến tổng).
Tiếp đó, nghiên cứu thực hiện phân tích EFA. Kết quả chạy EFA thang đo các biến độc lập có 5 yếu tố mới (X1: Giá trị cảm nhận; X2: Hợp tác doanh nghiệp; X3: Phương tiện - hậu cần; X4: Nội dung chương trình; X5: Tổ chức vận chuyển) được rút trích tại điểm Eigenvalue = 1.360 > 1; tổng phương sai = 72.037% cho biết 5 nhân tố này giải thích được 72.037% biến thiên của dữ liệu.
Kết quả phân tích nhân tố với hệ số KMO = 0.590 > 0.5; kiểm định Bartlett có ý nghĩa về mặt thống kê (Sig. = 0.000 < 0.05) cho thấy các biến quan sát có tương quan trong tổng thể, do đó thỏa điều kiện để phân tích nhân tố. Ở bước chạy EFA này, có 4 trong tổng số 23 biến quan sát còn lại của thang đo các biến độc lập bị loại gồm: INS2, FAC2, FAC7, VAL1 do không đạt yêu cầu về mặt thống kê, chưa đảm bảo được hệ số tải nhân tố (< 0.5) và độ hội tụ. Các biến còn lại đều đạt yêu cầu, có thể tiến hành các bước phân tích tiếp theo (Bảng 2).
Bảng 2: Đánh giá Cronbach’s Alpha các nhóm yếu tố mới sau khi chạy EFA
|
Các nhóm yếu tố mới và hệ số Cronbach Alpha |
Biến quan sát |
Hệ số tải nhân tố EFA |
|
X1: Giá trị cảm nhận α = 0.884 |
VAL3 |
0.882 |
|
LOR2 |
0.845 |
|
|
VAL2 |
0.803 |
|
|
LOR1 |
0.801 |
|
|
LOR3 |
0.707 |
|
|
VAL4 |
0.618 |
|
|
X2: Hợp tác doanh nghiệp α = 0.779 |
INS1 |
0.872 |
|
COP3 |
0.772 |
|
|
COP2 |
0.675 |
|
|
COP1 |
0.596 |
|
|
X3: Phương tiện - hậu cần α = 0.715 |
FAC3 |
0.844 |
|
FAC1 |
0.753 |
|
|
FAC6 |
0.616 |
|
|
X4: Nội dung chương trình α = 0.745 |
CNT2 |
0.845 |
|
CNT3 |
0.609 |
|
|
INS3 |
0.606 |
|
|
CNT1 |
0.589 |
|
|
X5: Tổ chức vận chuyển α = 0.736 |
FAC5 |
0.842 |
|
FAC4 |
0.791 |
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu SPSS
Kết quả phân tích hồi quy đa biến (Bảng 3) cho thấy, hệ số R2 hiệu chỉnh = 0.507 thể hiện mô hình hồi quy phù hợp với dữ liệu ở mức 0.507, có nghĩa là các biến độc lập trong mô hình giải thích được 50.7% phương sai của Sự hài lòng của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn với tour THNN. Như vậy, độ phù hợp của mô hình là chấp nhận được. Kiểm định F cho thấy mức ý nghĩa p (hệ số Sig.) = 0.000 < 0.5 thể hiện mô hình hồi quy phù hợp với tập dữ liệu và có thể suy rộng ra cho tổng thể. Giá trị (d) càng tiến về gần = 2 thì chấp nhận giả thuyết không có tự tương quan chuỗi bậc nhất (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008), nên Durbin-Watson (d) = 1.772 đạt yêu cầu. VIF của mỗi biến đều < 2 nên không có hiện tượng đa cộng tuyến (Nguyễn Đình Thọ, 2011).
Bảng 3: Kết quả phân tích hồi quy đa biến
|
Mô hình |
R |
R2 |
R2 hiệu chỉnh |
Std. Error ước tính |
Durbin-Watson |
|
1 |
0.722a |
0.522 |
0.507 |
0.45925 |
1.772 |
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu SPSS
Bảng 4: Hệ số hồi quy
|
Mô hình |
Hệ số chưa chuẩn hóa |
Hệ số chuẩn hóa |
t |
Sig. |
Đa cộng tuyến |
|||
|
B |
Sai số chuẩn |
Beta |
Tolerance |
VIF |
||||
|
1 |
(Hằng số) |
1.045 |
0.363 |
|
2.875 |
0.005 |
|
|
|
X1 |
0.560 |
0.063 |
0.604 |
8.916 |
0.000 |
0.636 |
1.573 |
|
|
X2 |
0.039 |
0.081 |
0.030 |
0.484 |
0.629 |
0.764 |
1.308 |
|
|
X3 |
0.020 |
0.060 |
0.020 |
0.331 |
0.741 |
0.823 |
1.215 |
|
|
X4 |
0.233 |
0.069 |
0.223 |
3.363 |
0.001 |
0.664 |
1.507 |
|
|
X5 |
-0.070 |
0.049 |
-0.087 |
-1.412 |
0.160 |
0.777 |
1.287 |
|
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu SPSS
Kết quả hồi quy (Bảng 4) cho thấy, 2 biến độc lập X1 (GTCN: Giá trị cảm nhận) và X4 (NDCT: Nội dung chương trình) có ý nghĩa thống kê với Sig. < 0.05 ở độ tin cậy 95%. Yếu tố GTCN và NDCT có hệ số hồi quy dương, chứng tỏ các yếu tố GTCN, NDCT có tác động cùng chiều đến Sự hài lòng của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn với tour THNN.
Căn cứ hệ số Beta đã chuẩn hóa để đo lường mức độ ảnh hưởng, ta thấy Giá trị cảm nhận (0.604) có tác động mạnh nhất đến Sự hài lòng của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn với tour THNN và có mức tác động thấp hơn là Nội dung chương trình (0.223).
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ ràng về tác động của các biến độc lập so với các nghiên cứu trước nhưng vẫn phần nào phù hợp với các nghiên cứu trước đó.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của sinh viên ngành nhà hàng - khách sạn đối với chương trình tour THNN. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong số 7 yếu tố được đề xuất ban đầu, chỉ có 2 yếu tố Giá trị cảm nhận và Nội dung chương trình có tác động trực tiếp và tích cực đến Sự hài lòng của sinh viên, trong đó Giá trị cảm nhận đóng vai trò quan trọng nhất.
Phát hiện này mang lại những đóng góp quan trọng cả về mặt lý thuyết lẫn thực tiễn. Về mặt lý thuyết, nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ cho lý thuyết ECT và mô hình SERVQUAL trong một bối cảnh giáo dục mới - tour THNN. Đồng thời, nghiên cứu cũng điều chỉnh mô hình lý thuyết bằng cách tích hợp các biến của Kết quả học tập cảm nhận vào trong khái niệm Giá trị cảm nhận, cho thấy một góc nhìn toàn diện hơn về những gì sinh viên coi trọng.
Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu đưa ra những hàm ý quản trị giá trị cho nhà trường và các bộ phận thiết kế chương trình tour THNN:
Thứ nhất, để nâng cao sự hài lòng, chương trình cần được thiết kế tập trung vào việc gia tăng tối đa giá trị cảm nhận cho sinh viên. Cụ thể, cần nhấn mạnh và hiện thực hóa các lợi ích mà sinh viên kỳ vọng, như: tạo cơ hội kết nối với các nhà tuyển dụng tiềm năng, cung cấp các kỹ năng thực tế có thể ứng dụng ngay và đảm bảo rằng sinh viên nhận thấy rõ ràng sự tiến bộ của bản thân sau chuyến đi.
Thứ hai, nội dung chương trình phải được xây dựng một cách có chủ đích, đảm bảo tính phù hợp cao với mục tiêu học tập của môn học và bám sát thực tiễn công việc tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhà hàng - khách sạn. Việc lựa chọn địa điểm, hoạt động tham quan và nhiệm vụ thực hành cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phục vụ tối ưu cho mục tiêu học hỏi.
Tóm lại, nghiên cứu đã thành công trong việc xác định 2 đòn bẩy then chốt để nâng cao chất lượng và hiệu quả của các chương trình tour THNN. Bằng cách tập trung vào việc gia tăng giá trị cảm nhận và tối ưu hóa nội dung chương trình, các cơ sở đào tạo có thể không chỉ nâng cao sự hài lòng của sinh viên, mà còn góp phần nâng tầm chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cho ngành nhà hàng - khách sạn Việt Nam.
Tài liệu tham khảo:
1. Biggs, J., & Tang, C. (2011). Teaching for Quality Learning at University. Open University Press.
2. Boud, D., & Solomon, N. (Eds.). (2001). Work-based learning: A new higher education? McGraw-Hill.
3. Brookes, M., & Becket, N. (2007). Quality management in higher education: A review of international issues and practice. International Journal of Quality and Standards, 1, 1-37.
4. Chung, N., Han, H., & Koo, C. (2018). Tourists’ satisfaction with destination distance and travel experience. Journal of Travel Research, 57(6), 708-722.
5. Goh, E. (2011). The value and benefits of fieldtrips in tourism and hospitality education. Higher Learning Research Communications, 1(1), 1.
6. Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008). Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Nxb Hồng Đức.
7. Kolb, D. A. (1984). Experiential Learning: Experience as the Source of Learning and Development. Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall.
8. Lizzio, A., Wilson, K., & Simons, R. (2002). University students’ perceptions of the learning environment and academic outcomes: Implications for theory and practice. Studies in Higher Education.
9. Nguyễn Đình Thọ (2011). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. Nxb Lao động - Xã hội.
10. Oliver, R. L. (1980). A cognitive model of the antecedents and consequences of satisfaction decisions. Journal of marketing research, 17(4), 460-469.
11.Oliver, R.L. (1997). Satisfaction: A behavioral perspective on the consumer. Boston: McGraw- Hill.
12. Parasuraman, A., Zeithaml, V. A., & Berry, L. L. (1988). SERVQUAL: A multiple-item scale for measuring consumer perceptions of service quality. Journal of Retailing, 64, 12-40.
13. Ramsden, P. (1991). A performance indicator of teaching quality in higher education: The Course Experience Questionnaire. Studies in Higher Education.
14. Richardson, J. T. E. (2005). Instruments for obtaining student feedback: A review of the literature. Assessment & Evaluation in Higher Education.
15. Thảo Thương (2025). Doanh thu dịch vụ du lịch dẫn đầu, vì sao doanh nghiệp vẫn lỗ? https://tuoitre.vn/doanh-thu-dich-vu-du-lich-dan-dau-vi-sao-doanh-nghiep-van-lo-20250427210412383.htm.
16. Zeithaml, V. A., Berry, L. L., & Parasuraman, A. (1996). The behavioral consequences of service quality. Journal of Marketing, 60, 31-46.
17. Zopiatis, A. (2007). Hospitality internships in Cyprus: a genuine academic experience or a continuing frustration? International Journal of Contemporary Hospitality Management, 19(1), 65-77.
| Ngày nhận bài: 23/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 15/10/2025; Ngày duyệt đăng: 24/10/2025 |

Bình luận