Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng triển khai hợp đồng thông minh trong chuỗi cung ứng dược phẩm tại các bệnh viện: Nghiên cứu tổng quan hệ thống
Nguyễn Tuấn Hiệp
Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
Email: hiepnt@ut.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu nhằm xác định và tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai hợp đồng thông minh trong chuỗi cung ứng dược phẩm bệnh viện. Nghiên cứu áp dụng phương pháp tổng quan hệ thống kết hợp phân tích mạng lưới từ khóa và khung lý thuyết Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE) để phân tích và tổng hợp kết quả. Kết quả chỉ ra các yếu tố có mối liên hệ chặt chẽ, bao trùm các khía cạnh trong mô hình TOE, tiêu biểu như: Tính truy xuất, Bảo mật (công nghệ), Sự sẵn sàng của nguồn lực, Nhu cầu tối ưu hoá vận hành (tổ chức) và Nhu cầu minh bạch từ thị trường, Áp lực cấu trúc ngành (môi trường). Nghiên cứu cung cấp cho các bệnh viện căn cứ lý thuyết và điều kiện thực tiễn để triển khai các giải pháp liên quan, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm y tế.
Từ khóa: Hợp đồng thông minh, chuỗi cung ứng dược phẩm, bệnh viện, khung TOE, tổng quan hệ thống
Summary
This study aims to identify and synthesize the factors influencing the implementation of smart contracts in hospital pharmaceutical supply chains. The research employs a systematic review method, combined with keyword network analysis and the Technology-Organization-Environment (TOE) framework, to analyze and integrate the findings. The results reveal that the factors are closely interconnected and encompass various aspects of the TOE model, including Traceability, Security (technology), Resource readiness, Operational optimization needs (organization), as well as Market transparency requirements and Industry structural pressures (environment). The study provides hospitals with theoretical foundations and practical conditions for implementing the solution, thereby enhancing the effectiveness of pharmaceutical supply chain management.
Keywords: Smart contracts, pharmaceutical supply chain, hospitals, TOE framework, systematic review
GIỚI THIỆU
Theo báo cáo của Tổ chức Y tế thế giới - WHO (2021), việc ứng dụng công nghệ số trong y tế đang là xu hướng toàn cầu, giúp các quốc gia cải thiện năng lực giám sát, phân phối và kiểm soát chất lượng dược phẩm. Tại Việt Nam, việc nghiên cứu áp dụng Hợp đồng thông minh (HĐTM - Smart Contract) tại các bệnh viện không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, mà còn phù hợp với Quyết định số 749/QĐ-TTg phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” trong ngành Y tế. Trong bối cảnh đó, công nghệ HĐTM trên nền tảng Blockchain được đề xuất như một giải pháp tiềm năng cho phép tự động hóa toàn bộ quy trình xác thực, từ nguồn gốc nguyên liệu, điều kiện bảo quản đến giao nhận và phân phối bằng các điều khoản được mã hóa sẵn, không thể thay đổi và minh bạch tuyệt đối. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp luận cứ khoa học về tiềm năng của HĐTM đóng góp vào việc cải tiến chính sách quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm (CCUDP).
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
CCUDP đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng như hàng giả, gian lận, thiếu minh bạch và khó khăn trong truy xuất nguồn gốc, gây ra những thiệt hại đáng kể về kinh tế và đe dọa trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng (Bandhu và cộng sự, 2022; Musamih và cộng sự, 2021). Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, lĩnh vực y dược đứng trước yêu cầu cấp thiết phải xây dựng một hệ thống quản lý đầu cuối nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hiệu quả. Đáp ứng yêu cầu này, công nghệ HĐTM dựa trên nền tảng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) được kỳ vọng sẽ mang lại những đổi mới đột phá, vừa tự động hóa quy trình vừa nâng cao khả năng kiểm soát và độ tin cậy trong quản lý CCUDP (Konapure và cộng sự, 2022).
Khái niệm “Hợp đồng thông minh” được Nick Szabo đề xuất từ cuối thập niên 1990, được mô tả như những chương trình máy tính có khả năng tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi các điều kiện thiết lập sẵn từ trước được đáp ứng. Mục tiêu cốt lõi của công nghệ này nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sự mơ hồ trong các thỏa thuận thông qua cơ chế “phi tín nhiệm” và “tự thực thi”. Trong đó, blockchain đóng vai trò là một nền tảng lý tưởng cung cấp sổ cái phân tán bất biến, minh bạch và an toàn, ghi lại mọi giao dịch theo cách phi tập trung mà không cần bên trung gian (Khatoon và cộng sự, 2019). HĐTM nhờ vậy vừa kế thừa những ưu thế nổi trội của Blockchain, vừa bổ sung khả năng tự động hóa các quy trình phức tạp thông qua mã chương trình có tính năng tự xác minh, tự thực thi và chống giả mạo. Sự kết hợp này cho phép các giao dịch được tiến hành gần như tức thời, đồng thời tối ưu hóa chi phí và tăng cường đáng kể mức độ bảo mật (El Khatib và cộng sự, 2023).
Các nghiên cứu học thuật gần đây đã chỉ rõ tiềm năng của HĐTM trên nền tảng Blockchain trong việc giải quyết những thách thức then chốt của CCUDP. Trong đó, nghiên cứu của Musamih và cộng sự (2021) nhận định rằng, khi được tích hợp với các hệ thống lưu trữ phi tập trung, HĐTM có thể thiết lập một kiến trúc dữ liệu bất biến, không thể chỉnh sửa. Cơ chế này loại bỏ vai trò của các bên trung gian và đảm bảo một lịch sử giao dịch minh bạch, tạo nền tảng cho một hệ sinh thái CCUDP đáng tin cậy. Cùng quan điểm này, Bandhu và cộng sự (2022) nhấn mạnh HĐTM như yếu tố công nghệ then chốt giúp duy trì mạng lưới truy xuất nguồn gốc phi tập trung, từ đó giảm thiểu hành vi gian lận của thuốc giả và hành vi gian lận trong ngành dược phẩm.
Hơn nữa, vấn đề bảo mật và toàn vẹn dữ liệu cũng được nghiên cứu của Jangir và cộng sự (2019) chỉ ra như một lợi ích quan trọng. Nghiên cứu khẳng định, HĐTM có khả năng mã hóa và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, củng cố niềm tin giữa các tác nhân trong chuỗi cung ứng - vốn là yếu tố đặc biệt quan trọng trong ngành y tế chịu sự giám sát nghiêm ngặt. Đồng thời, nghiên cứu của El Khatib và cộng sự (2023) cũng làm rõ tiềm năng tự thực thi của HĐTM như một cơ chế giúp loại bỏ các bước trung gian, giảm chi phí và rút ngắn đáng kể thời gian xử lý giao dịch.
Ở khía cạnh quản trị, Labanava và cộng sự (2022) cho rằng, HĐTM hoàn toàn có thể được thiết kế để tự động giám sát các quy định về vận chuyển và bảo quản dược phẩm, từ nhiệt độ kho lạnh cho đến thời hạn sử dụng, những điều thường bị bỏ sót trong các hệ thống truyền thống. Trong nghiên cứu gần đây nhất, Tiwari và cộng sự (2025) đã kết luận rằng việc ứng dụng HĐTM không đơn thuần là một bước cải tiến công nghệ mà là một bước nhảy chiến lược, đưa CCUDP thành một hệ thống số hóa toàn diện, nơi dữ liệu không chỉ minh bạch mà còn có khả năng vận hành theo thời gian thực.
Để đánh giá tiềm năng ứng dụng HĐTM trong CCUDP, nghiên cứu đề xuất khung phân tích dựa trên mô hình Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE) do Eveland và Tornatzky (1990) phát triển nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng đổi mới công nghệ thông tin trong tổ chức. Lựa chọn này dựa trên nghiên cứu của Oliveira và Martins (2011) cho thấy, TOE đặc biệt hiệu quả trong việc phân tích quá trình tiếp nhận sự đổi mới công nghệ ở nhiều bối cảnh khác nhau. Mô hình này xem xét 3 nhóm yếu tố then chốt ảnh hưởng đến việc tiếp nhận công nghệ, trong đó: Công nghệ (Technology) tập trung vào khả năng truy xuất, bảo mật, minh bạch của HĐTM; Tổ chức (Organization) đánh giá năng lực kỹ thuật số và sự sẵn sàng đổi mới; Môi trường (Environment) phân tích áp lực pháp lý, hợp tác liên quan và nhu cầu thị trường. Khung phân tích này không chỉ nhận diện các yếu tố then chốt, mà còn là cơ sở để xây dựng giả thuyết về mối quan hệ giữa từng nhóm yếu tố TOE với hiệu quả triển khai HĐTM.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, nhóm tác giả lựa chọn phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp với kỹ thuật tổng quan hệ thống tài liệu (Systematic Literature Review) nhằm thu thập, sàng lọc và hệ thống hóa các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng triển khai công nghệ HĐTM trong CCUDP tại các bệnh viện. Dữ liệu được trích xuất từ các cơ sở dữ liệu khoa học quốc tế có độ tin cậy cao như Google Scholar, Scopus, Science Direct, IEEE... tập trung vào 22 bài nghiên cứu học thuật từ năm 2019 đến năm 2025 có nội dung liên quan đến HĐTM, Blockchain và CCUDP tại các bệnh viện. Tiêu chí chọn lọc được xây dựng theo nguyên tắc logic kết hợp từ khóa và ngữ cảnh áp dụng, bảo đảm các tài liệu được chọn có tính liên quan và độ học thuật cao.
Quy trình sàng lọc được thực hiện theo mô hình PRISMA (Preferred Reporting Items for Systematic reviews and Meta-Analyses). Sau khi thu thập, các tài liệu được sàng lọc theo 3 tiêu chí: (i) Phù hợp với chủ đề triển khai hợp đồng thông minh trong CCUDP bệnh viện; (ii) Cung cấp thông tin liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình triển khai, bao gồm công nghệ, tổ chức và môi trường; (iii) Có giá trị học thuật và nằm trong khoảng thời gian công bố xác định. Các tài liệu trùng lặp, thiếu nội dung hoặc không đáp ứng yêu cầu sẽ bị loại bỏ. Tiếp theo, các nghiên cứu được phân tích bằng 2 kỹ thuật chính: phân tích từ khóa (keyword analysis) để xác định xu hướng nghiên cứu nổi bật và phân tích nội dung (content analysis) nhằm làm rõ bối cảnh triển khai, thách thức và điều kiện thành công. Các yếu tố sau khi thu thập được liên kết và phân loại theo khung TOE để đánh giá toàn diện tính khả thi của việc ứng dụng HĐTM trong bối cảnh đặc thù của các bệnh viện.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Kết quả nghiên cứu
Hình 1: Kết quả phân tích từ khoá
![]() |
Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả
Phân tích mạng lưới từ khóa thông qua phần mềm VOSviewer đã cung cấp một cái nhìn tổng thể về các xu hướng nổi bật trong ứng dụng HĐTM trong CCUDP (Hình 1). Kết quả cho thấy, sự nổi lên rõ rệt của 2 cụm chủ đề có tầm ảnh hưởng lớn đến cấu trúc nghiên cứu hiện tại, được thể hiện bằng màu đỏ và màu xanh lá cây, với các nút và liên kết giữa chúng phản ánh tần suất đồng xuất hiện và mức độ kết nối ngữ nghĩa trong bối cảnh nghiên cứu quốc tế.
Cụm công nghệ (màu đỏ) nổi bật với các nút trung tâm Blockchain và HĐTM có kích thước lớn và liên kết mật độ cao với các từ khóa “healthcare” (chăm sóc sức khỏe) và “pharmaceutical supply chain” (CCUDP). Trong cùng cụm, “ethereum” xuất hiện như một nền tảng blockchain được triển khai, cùng với “IoT” (Internet vạn vật) được bố trí gần trung tâm, tạo thành mạng liên kết chặt giữa các nút.
Cụm giá trị (màu xanh lá) tập trung quanh các từ khóa “transparency” (minh bạch), “traceability” (truy xuất nguồn gốc) và “drug” (dược phẩm). Các nút “security” (an ninh) và “trust” (niềm tin) cũng xuất hiện trong cụm này, duy trì liên kết đồng thời nối với một số nút thuộc cụm đỏ. Sự khác biệt về màu sắc, kích thước nút, vị trí và độ dày liên kết thể hiện rõ cấu trúc phân nhóm của mạng lưới từ khóa.
Tiếp theo, nghiên cứu sẽ phân tích chi tiết cơ chế triển khai theo khung TOE để làm rõ các nhân tố ảnh hưởng (Hình 2).
Hình 2: Mô hình phân tích theo khung T-O-E
![]() |
Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả
Kết quả phân tích theo khung TOE (Hình 2) xác định tổng cộng 10 yếu tố ảnh hưởng đến khả năng triển khai hợp đồng thông minh trong CCUDP tại bệnh viện. Trong đó, nhóm công nghệ gồm 4 yếu tố, bao gồm: Khả năng truy xuất nguồn gốc, Tính minh bạch, Tính bảo mật và Độ tin cậy của hệ thống. Các yếu tố này xuất hiện với tần suất cao trong nhiều tài liệu, cho thấy sự nổi bật của đặc tính công nghệ trong khung phân tích này.
Nhóm tổ chức có 2 yếu tố chính là Sự sẵn sàng của nguồn lực và Năng lực kỹ thuật số và nhu cầu tối ưu hóa vận hành nội bộ. Các yếu tố này được coi là phổ biến từ các tiêu chí đánh giá mức độ sẵn sàng áp dụng đổi mới công nghệ ở cấp tổ chức.
Nhóm môi trường bao gồm 5 yếu tố, gồm: Quy định và chính sách pháp lý, Ràng buộc và hợp tác giữa các bên liên quan, Nhu cầu về tính minh bạch và Sự tin cậy từ thị trường, Áp lực ngành và xu hướng cấp thiết ứng dụng công nghệ. Đây là các điều kiện bên ngoài có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng triển khai hợp đồng thông minh.
Ba nhóm yếu tố này được sắp xếp và phân loại theo cấu trúc của khung TOE, vừa đảm bảo bao quát đầy đủ ba chiều cạnh chính của điều kiện triển khai công nghệ, vừa tạo nền tảng cho việc xây dựng hệ thống giả thuyết nghiên cứu.
Thảo luận
Kết quả từ phân tích trên VOSviwer cho thấy, các nghiên cứu học thuật hiện nay tập trung vào 2 khía cạnh chính: công nghệ và các giá trị kỹ thuật. Kết quả phân tích TOE lại chỉ ra rằng, công nghệ chỉ là một yếu tố trong tổng thể điều kiện triển khai. Như vậy, dù công nghệ có thể đảm bảo tính minh bạch và bảo mật, nhưng niềm tin không tự động hình thành mà cần được trung gian hóa thông qua bối cảnh tổ chức và các yếu tố xã hội - pháp lý.
Phân tích theo khung TOE cho thấy, 3 nhóm yếu tố Công nghệ, Tổ chức và Môi trường hình thành một cấu trúc gắn kết, trong đó bất kỳ điểm hạn chế nào ở một nhóm cũng có thể làm giảm hiệu quả triển khai HĐTM. Cụ thể, dưới đây tác giả phân tích cụ thể các yếu tố.
Ở khía cạnh Công nghệ, tính truy xuất giúp đảm bảo theo dõi dữ liệu theo thời gian thực và chống giả mạo, bằng ứng dụng trên nền tảng như Etherum để theo dõi đường đi của thuốc. Tính bảo mật giúp đảm bảo dữ liệu phân tán, ngăn chặn truy cập trái phép và tăng cường an toàn trong quy trình xử lý thuốc. Tính minh bạch giúp các bên tham gia đều thấy được bản ghi.
Trong phạm vi Tổ chức, nhu cầu về tối ưu hoá quy trình và vận hành là động lực của sự đổi mới. Các vấn đề như phân mảnh dữ liệu, quy trình thủ công hay rủi ro sai sót và thiếu minh bạch của hệ thống tập trung sẽ được giải quyết khi áp dụng HĐTM. Việc triển khai Blockchain đòi hỏi sự sẵn sàng như nhân sự có kỹ năng, văn hoá sẵn sàng thay đổi và cơ chế liên kết mềm. Trên thực tế, mặc dù sở hữu đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao, các đơn vị y tế hay gặp khó khăn trong sự phối hợp, đặc biệt khi triển khai các giải pháp đòi hỏi điều chỉnh quy trình hoặc tích hợp hệ thống số hiện có.
Ở góc độ Môi trường, nhu cầu minh bạch của môi trường và áp lực từ cấu trúc ngành là các yếu tố hàng đầu thúc đẩy chuyển đổi. Thị trường bị tác động từ các yếu tố như rủi ro hàng giả, nhu cầu truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng. Tiếp theo không kém phần quan trọng là sự chấp thuận của các thể chế, pháp lý rõ ràng và cơ chế quản lý công nghệ góp phần thúc đẩy ứng dụng HĐTM. Sự sẵn sàng của hệ sinh thái công nghệ bao gồm các nhà cung cấp giải pháp và một phần nhỏ tác động từ môi trường vĩ mô như đại dịch COVID-19 trong giai đoạn nghiên cứu là các yếu tố khác thúc đẩy sự chuyển đổi giải pháp Blockchain.
Do có sự liên kết, dù công nghệ và tổ chức đã sẵn sàng, việc thiếu một hệ thống quy định và khung tiêu chuẩn thống nhất có thể trì hoãn quá trình triển khai hoặc thu hẹp phạm vi áp dụng. Bên cạnh đó, các quy định nghiêm ngặt về đấu thầu, áp lực cạnh tranh và tính phức tạp trong phối hợp đa bên làm gia tăng thách thức khi mở rộng từ giai đoạn thí điểm sang triển khai toàn diện.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, việc triển khai HĐTM trong CCUDP tại bệnh viện là một nhiệm vụ liên ngành, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ của 3 trụ cột Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (như khung TOE). Mặc dù công nghệ giữ vai trò trọng tâm, hiệu quả thực tiễn của nó chỉ có thể đạt được khi được hỗ trợ bởi năng lực tổ chức vững vàng và các yếu tố ủng hộ từ môi trường bên ngoài.
Phân tích cũng cho thấy, các nghiên cứu hiện tại tập trung nhiều vào yếu tố công nghệ, trong khi các điều kiện thuộc nhóm tổ chức và môi trường chưa được phân tích có hệ thống và đầy đủ. Đặc biệt, môi trường bệnh viện là nơi quy trình quản lý, ngân sách và khung pháp lý có tính đặc thù và phức tạp.
Nghiên cứu đề xuất một số ý kiến để ứng dụng công nghệ HĐTM với CCUDP tại Việt Nam như sau:
Thứ nhất, cần sớm xây dựng một khung pháp lý chuyên biệt và đồng bộ hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật cho CCUDP. Khung pháp lý phải xác định rõ giá trị pháp lý của dữ liệu được lưu trữ trên blockchain và HĐTM, quy định các tiêu chuẩn bảo mật, quyền truy cập dữ liệu, trách nhiệm pháp lý của các bên tham gia. Ngoài ra, vấn đề pháp lý cần đảm bảo tính kế thừa để có thể tích hợp các giải pháp công nghệ mới mà không gây gián đoạn hoạt động của bệnh viện.
Thứ hai, cần đầu tư hạ tầng công nghệ tích hợp để liên kết thông suốt hệ thống quản lý kho dược, hồ sơ bệnh án điện tử, hệ thống thanh toán và nền tảng HĐTM, qua đó tối đa hóa lợi ích của việc truy xuất nguồn gốc và tăng cường tính minh bạch cho toàn bộ CCUDP.
Thứ ba, việc xây dựng lại quy trình theo hướng số hóa toàn diện và minh bạch hóa trách nhiệm là yêu cầu thiết yếu. Các quy trình nghiệp vụ cần được phân định rõ ràng về trách nhiệm giữa các bộ phận liên quan trong bệnh viện, kèm theo cơ chế báo cáo và giám sát hiệu quả nhằm loại bỏ tình trạng phân tán trách nhiệm và rút ngắn thời gian phê duyệt.
Thứ tư, nâng cao năng lực tổ chức cũng đóng vai trò quyết định, đòi hỏi cần triển khai các chương trình đào tạo liên ngành cho đội ngũ lãnh đạo và nhân viên y tế, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa cơ quan nhà nước và doanh nghiệp tư nhân để tăng cường chuyển giao công nghệ, hỗ trợ vận hành và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, từ đó rút ngắn thời gian học hỏi và thích ứng.
Thứ năm, trên nền tảng mới, cơ quan quản lý y tế cần chủ động triển khai các chương trình thí điểm, cho phép một số bệnh viện tiên phong ứng dụng HĐTM trong một môi trường được quản lý chặt chẽ, nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt cần thiết thông qua các quy định đặc thù về đấu thầu và mua sắm, quy trình phê duyệt nhanh chóng, và các tiêu chí đánh giá dựa trên kết quả đầu ra. Việc triển khai thí điểm này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro thực tế, đồng thời cung cấp các bằng chứng thực nghiệm để điều chỉnh chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật và xây dựng các phương pháp nhân rộng phù hợp.
Tài liệu tham khảo:
1. Bandhu KC, Litoriya R, Lowanshi P, Jindal M, Chouhan L, Jain S (2022). Making drug supply chain secure traceable and efficient: a Blockchain and smart contract based implementation. Multimedia Tools Applications, 82, 23541-23568.
2. El Khatib M, Alzoubi HM, Hamidi S, Alshurideh M, Baydoun A, Al-Nakeeb A (2023). Impact of Using the Internet of Medical Things on e-Healthcare Performance: Blockchain Assist in Improving Smart Contract. Clinicoecon Outcomes Res, 15, 397-411.
3. Eveland J, Tornatzky LG (1990). Technological Innovation as a Process. In book: The Processes of Technological Innovation (27-50), Lexington Books.
4. Jangir S, Muzumdar A, Jaiswal A, Modi CN, Chandel S, Vyjayanthi C (2019). A Novel Framework for Pharmaceutical Supply Chain Management using Distributed Ledger and Smart Contracts. IEEE Access.
5. Khatoon A, Verma P, Southernwood J, Massey B (2019). Blockchain in Energy Efficiency: Potential Applications and Benefits. Energies, 12.
6. Konapure RR, Nawale SD (2022). Smart Contract System Architecture for Pharma Supply chain. 2022 International Conference on IoT and Blockchain Technology (ICIBT), 1-5.
7. Musamih A, Salah K, Jayaraman R, Arshad J, Debe M, Al-Hammadi Y (2021). A Blockchain-Based Approach for Drug Traceability in Healthcare Supply Chain. IEEE Access.
8. Labanava A, Dreyling R, Norta A (2022). Potential of Smart Contracts in the Pharmaceutical Supply Chain of Belarus. 2022 IEEE 1st Global Emerging Technology Blockchain Forum: Blockchain & Beyond (iGETblockchain),1-6.
9. Oliveira T, Martins MR (2011). Literature Review of Information Technology Adoption Models at Firm Level. The Electronic Journal Information Systems Evaluation, 14(1),1566-637914.
10. Szabo N (1996). Smart Contracts: Building Blocks for Digital Markets. Extropy Journal of Transhuman Thought, 16.
11. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg về phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
12. Tiwari A, Singh A, Yadav N, Mishra V, Suman A (2025). Pharmaceutical Supply Chain System Using Smart Contracts. International Journal Of Creative Research Thoughts - Ijcrt, 13(5).
13. WHO (2021). Global Strategy on Digital Health 2020-2025
| Ngày nhận bài: 15/7/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/8/2025; Ngày duyệt đăng: 28/8/2025 |



Bình luận