ThS. Dương Thị Huyền Trân

Trường Đại học Văn Hiến

Email: trandth@vhu.edu.vn

Tóm tắt

Kế toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC) là phương pháp phân bổ chi phí chính xác, xác định các hoạt động tạo ra chi phí và phân bổ chi phí đó cho sản phẩm/dịch vụ dựa trên mức độ sử dụng các hoạt động đó, giúp nhà quản trị hiểu rõ chi phí thực tế của từng sản phẩm và đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống. Nghiên cứu này phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng ABC trong các doanh nghiệp tại Việt Nam thông qua việc khảo sát dữ liệu từ 215 doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực hoạt động trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 9/2025. Kết quả nghiên cứu cho thấy, các yếu tố như: Nhận thức của nhà quản lý, Quy mô doanh nghiệp, Mức độ phức tạp sản xuất, Trình độ nhân viên kế toán, và Áp lực cạnh tranh thị trường đều có tác động tích cực đến Mức độ vận dụng ABC. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đưa ra một số khuyến nghị nhằm thúc đẩy việc áp dụng ABC, qua đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Từ khóa: Doanh nghiệp Việt Nam, kế toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC), quản trị chi phí.

Summary

Activity-Based Costing (ABC) is an accurate cost allocation method that identifies the activities generating costs and assigns those costs to products or services based on the extent to which the activities are consumed. This approach enables managers to better understand the actual costs of each product and to make more effective business decisions compared to traditional methods. This study analyzes the factors influencing the adoption of ABC in Vietnamese enterprises by surveying data from 215 companies across various industries during the period from May to September 2025. The findings indicate that factors such as managerial awareness, firm size, production complexity, accountants’ qualifications, and market competition pressures all exert a positive impact on the extent of ABC implementation. Based on these results, the study proposes several recommendations to promote the adoption of ABC, thereby helping enterprises optimize resources and improve business performance.

Keywords: Vietnamese enterprises, Activity-Based Costing (ABC), cost management.

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc nâng cao hiệu quả quản trị chi phí trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Trong đó, kế toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC) được xem là một công cụ hiện đại, giúp phân bổ chi phí chính xác hơn, phản ánh đúng mức tiêu thụ nguồn lực, từ đó hỗ trợ ra quyết định quản trị và tối ưu hóa hoạt động (Baird và cộng sự, 2004). Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số, ABC không chỉ là phương pháp tính chi phí mà còn là một hệ thống cung cấp thông tin chiến lược phục vụ hoạch định và kiểm soát (Gunasekaran và Marri, 1997).

Mặc dù nhiều nghiên cứu quốc tế đã khẳng định tính ưu việt của ABC trong việc cải thiện hiệu quả quản trị chi phí, song tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc vận dụng ABC vẫn còn hạn chế do các yếu tố về nguồn lực, nhận thức của nhà quản lý và mức độ phức tạp trong triển khai (Nguyen và Tran, 2020). Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất, đang phải đối mặt với nhiều thách thức như áp lực cạnh tranh về giá, yêu cầu minh bạch thông tin và nhu cầu tối ưu hóa chi phí. Điều này làm nổi bật vai trò của ABC trong việc hỗ trợ quản trị hiện đại.

Nghiên cứu tiến hành khảo sát dữ liệu từ 215 doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực hoạt động, qua đó xác định các nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ áp dụng ABC. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất những hàm ý quản trị thiết thực nhằm khuyến khích doanh nghiệp vận dụng ABC rộng rãi và hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Kế toán chi phí dựa trên hoạt động được xem là một phương pháp tính chi phí tiên tiến, giúp doanh nghiệp phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên mức độ tiêu thụ nguồn lực của từng hoạt động, thay vì dựa trên các tiêu thức phân bổ truyền thống (Cooper và Kaplan, 1991). Theo Baird và cộng sự (2004), việc vận dụng ABC chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Trong đó, nhận thức và cam kết của nhà quản lý cấp cao đóng vai trò quyết định trong việc khởi xướng và duy trì áp dụng ABC, bởi đây là phương pháp đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy quản trị cũng như hệ thống thông tin kế toán.

Các doanh nghiệp có quy trình sản xuất đa dạng, sản phẩm khác biệt hoặc nhiều giai đoạn sản xuất thường có xu hướng áp dụng ABC để phân bổ chi phí chính xác hơn (Innes và Mitchell, 1995). Trình độ của đội ngũ kế toán là một yếu tố cần thiết, vì việc vận dụng ABC đòi hỏi khả năng phân tích, xử lý dữ liệu và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin (Gunasekaran và Marri, 1997). Bên cạnh đó, áp lực cạnh tranh từ thị trường cũng được xem là một động lực thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng ABC nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực (Krumwiede, 1998).

Việc vận dụng thành công ABC mang lại nhiều lợi ích như: tăng độ chính xác trong tính giá thành, cung cấp thông tin quản trị hữu ích cho hoạch định và ra quyết định, nhận diện các hoạt động không tạo giá trị để loại bỏ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động (Cagwin và Bouwman, 2002). Ngược lại, việc thiếu áp dụng ABC có thể dẫn đến tình trạng sai lệch thông tin chi phí, ảnh hưởng đến tính chính xác của quyết định và làm giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Dựa vào những cơ sở lý thuyết trên, tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu như Hình.

Hình: Mô hình nghiên cứu đề xuất

Các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam

Nguồn: Tác giả đề xuất

Các giả thuyết nghiên cứu được phát biểu như sau:

H1: Nhận thức của nhà quản lý có tác động tích cực đến Vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động.

H2: Quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến Vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động.

H3: Mức độ phức tạp sản xuất có tác động tích cực đến Vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động.

H4: Trình độ nhân viên kế toán có tác động tích cực đến Vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động.

H5: Áp lực cạnh tranh thị trường có tác động tích cực đến Vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Trong nghiên cứu này, phương pháp tiếp cận định lượng được áp dụng, với dữ liệu được thu thập theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện (phi xác suất). Tổng cộng 215 doanh nghiệp tại Việt Nam đã tham gia khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2025.

Dữ liệu sau khi thu thập được xử lý trên phần mềm SPSS để tiến hành các bước phân tích. Trước tiên, độ tin cậy của thang đo được đánh giá thông qua hệ số Cronbach’s Alpha. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng nhằm xác định cấu trúc thang đo. Và cuối cùng, mô hình hồi quy tuyến tính được triển khai để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa những biến trong mô hình nghiên cứu.

Các thang đo quan sát trong nghiên cứu được thiết kế theo thang Likert 5 mức, từ 1 điểm (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 điểm (hoàn toàn đồng ý). Việc lựa chọn thang đo này kết hợp cùng phương pháp định lượng tạo điều kiện cho nghiên cứu đánh giá một cách hệ thống và khách quan nhận thức của đội ngũ quản lý cũng như nhân viên kế toán về việc áp dụng phương pháp ABC trong thực tiễn doanh nghiệp. Định dạng số liệu trong nghiên cứu được trình bày theo chuẩn quốc tế.

KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Phân tích nhân tố khám phá (EFA)

Kết quả kiểm định Bartlett's cho thấy giữa các biến trong các nhân tố có mối tương quan với nhau (sig = 0.00 < 0.05). Hệ số KMO = 0.712 > 0.5 chứng tỏ phân tích nhân tố để nhóm các biến lại với nhau là thích hợp

Bảng 1: Phân tích nhân tố khám phá EFA

Thành phần

1

2

3

4

5

NQL1

0.863

NQL2

0.871

NQL3

0.854

NQL4

0.839

QM1

0.812

QM2

0.828

QM3

0.811

QM4

0.795

MDPT1

0.794

MDPT2

0.841

MDPT3

0.822

MDPT4

0.805

TDKT1

0.835

TDKT2

0.804

TDKT3

0.781

ALCT1

0.817

ALCT2

0.793

ALCT3

0.765

Nguồn: Kết quả phân tích của tác giả.

Kết quả phân tích EFA (Bảng 1) cho thấy giá trị Eigenvalue = 1.525 > 1. Do đó, 18 biến quan sát đã được nhóm lại thành 5 nhân tố. Tổng phương sai trích đạt 69.326%, vượt ngưỡng 50%, nên có thể chấp nhận mô hình với 5 nhân tố để giải thích sự biến thiên của dữ liệu. Ngoài ra, hệ số tải nhân tố (factor loading) của các biến đều > 0.7, đạt yêu cầu về mức độ đóng góp vào nhân tố.

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha

Bảng 2: Kết quả kiểm định thang đo

Thành phần

Số biến quan sát

Độ tin cậy

Cronbach’s Alpha

Giá trị

thang đo

Vận dụng ABC (Y)

4

0.781

Đạt yêu cầu

Nhận thức của nhà quản lý (X1)

4

0.812

Đạt yêu cầu

Quy mô doanh nghiệp (X2)

4

0.739

Đạt yêu cầu

Mức độ phức tạp sản xuất (X3)

4

0.794

Đạt yêu cầu

Trình độ nhân viên kế toán (X4)

3

0.728

Đạt yêu cầu

Áp lực cạnh tranh (X5)

3

0.703

Đạt yêu cầu

Nguồn: Kết quả phân tích của tác giả

Bảng 2 thể hiện các thang đo đều có hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7 và hệ số tương quan biến tổng đều > 0.3, do đó thang đo đạt yêu cầu và có độ tin cậy để đưa vào các phân tích tiếp theo.

Ma trận tương quan

Bảng 3: Phân tích ma trận tương quan giữa các thành phần

Biến

Y

X1

X2

X3

X4

X5

Y

1.000

0.621

0.537

0.564

0.603

0.586

X1

0.621

1.000

0.351

0.327

0.402

0.376

X2

0.537

0.351

1.000

0.338

0.291

0.365

X3

0.564

0.327

0.338

1.000

0.315

0.412

X4

0.603

0.402

0.291

0.315

1.000

0.389

X5

0.586

0.376

0.365

0.412

0.389

1.000

Nguồn: Kết quả phân tích của tác giả.

Các hệ số tương quan giữa Y và các X dao động từ 0.537-0.621 (mức trung bình đến mạnh), đảm bảo ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Giữa các biến độc lập, hệ số < 0.4, loại trừ khả năng đa cộng tuyến (Bảng 3).

Kết quả phân tích hồi quy bội

Bảng 4: Kết quả các thông số mô hình hồi quy

Thông số mô hình

Hệ số R

Hệ số R bình phương

Hệ số R bình phương hiệu chỉnh

Sai số chuẩn của ước lượng

Thống kê

thay đổi

Hệ số Durbin-Watson

Hệ số R bình phương sau khi đổi

Hệ số F sau khi đổi

1

.862a

.743

.736

.19231

.752

1.972

Nguồn: Kết quả phân tích của tác giả

Phương trình hồi quy bội biểu diễn mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và sáu biến độc lập có dạng:

Y = β0 + β1X1+ β2X2 + β3X3 + β4X4 + β5X5 + ε

Với R² = 0.743 và R² hiệu chỉnh = 0.736, mô hình giải thích 74.3% (tương ứng 73.6% sau điều chỉnh) biến thiên của biến phụ thuộc vận dụng ABC (Y). Kiểm định F cho thấy mô hình phù hợp ở mức ý nghĩa Sig. = 0.000 (< 0.05). Hệ số Durbin--Watson = 1.972 (nằm trong khoảng 1.5--2.5) cho thấy không có tự tương quan phần dư. Kiểm tra đa cộng tuyến cho thấy Tolerance > 0.50 và VIF < 10 đối với tất cả biến độc lập, vì vậy không có dấu hiệu đa cộng tuyến và các hệ số ước lượng là tin cậy để diễn giải (Bảng 4).

Bảng 5: Kết quả hồi quy

Biến độc lập

Hệ số B

Sai số chuẩn

Beta (chuẩn hóa)

T

Sig.

Hằng số

1.312

0.254

5.165

0.000

Nhận thức nhà quản lý (X1)

0.118

0.027

0.327

4.370

0.000

Quy mô doanh nghiệp (X2)

0.082

0.026

0.214

3.154

0.002

Phức tạp sản xuất (X3)

0.091

0.029

0.239

3.138

0.002

Trình độ nhân viên kế toán (X4)

0.107

0.028

0.298

3.821

0.000

Áp lực cạnh tranh (X5)

0.096

0.027

0.265

3.556

0.000

Nguồn: Kết quả phân tích của tác giả

Phương trình hồi quy tuyến tính chuẩn hóa:

Y = 0.327X1 + 0.214X2 + 0.239X3 + 0.298X4 + 0.265X5

Kết quả Bảng 5, tất cả giả thuyết đều được chấp nhận (Sig. < 0.05). Căn cứ vào các hệ số β chuẩn hóa, mức độ ảnh hưởng đến ABC. Trong đó, nhận thức của nhà quản lý có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là trình độ nhân viên kế toán, áp lực cạnh tranh, mức độ phức tạp sản xuất và cuối cùng là quy mô doanh nghiệp.

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI PHÁP

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc Vận dụng kế toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC) tại các doanh nghiệp Việt Nam chịu tác động đồng thời của 5 nhân tố, với mức độ ảnh hưởng giảm dần như sau: Nhận thức của nhà quản lý (β = 0.327); Trình độ nhân viên kế toán (β = 0.298); Áp lực cạnh tranh (β = 0.265); Mức độ phức tạp sản xuất (β = 0.239); Quy mô doanh nghiệp (β = 0.214). Điều này khẳng định rằng cả yếu tố bên trong (lãnh đạo, nhân sự, đặc điểm sản xuất) và yếu tố bên ngoài (áp lực cạnh tranh, quy mô hoạt động) đều có vai trò quan trọng trong quyết định áp dụng ABC.

Từ kết quả nghiên cứu, một số khuyến nghị được đưa ra nhằm thúc đẩy việc vận dụng ABC trong các doanh nghiệp tại Việt Nam.

Trước hết, cần nâng cao nhận thức và sự cam kết của đội ngũ quản lý, bởi đây là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất. Doanh nghiệp nên tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo để giúp lãnh đạo hiểu rõ lợi ích chiến lược của ABC, từ đó tạo động lực và sự hỗ trợ trong quá trình triển khai.

Bên cạnh đó, việc tăng cường năng lực của đội ngũ kế toán cũng là yêu cầu cấp thiết, bởi ABC đòi hỏi kỹ năng phân tích và khả năng ứng dụng công nghệ. Do vậy, doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị hiện đại, đồng thời khuyến khích nhân viên cập nhật các công cụ phân tích dữ liệu và phần mềm hỗ trợ.

Ngoài ra, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần coi ABC như một công cụ hữu hiệu để kiểm soát chi phí, tối ưu hóa giá thành và gia tăng lợi thế cạnh tranh, qua đó phản ứng linh hoạt hơn trước những biến động về giá cả, chất lượng và nhu cầu thị trường. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp với nhiều sản phẩm và công đoạn, ABC càng phát huy giá trị trong việc phân bổ chi phí chính xác và loại bỏ những hoạt động không tạo giá trị, vì vậy cần được ưu tiên áp dụng trong những lĩnh vực sản xuất đa dạng.

Đồng thời, yếu tố quy mô cũng cần được cân nhắc: các doanh nghiệp lớn với nguồn lực dồi dào có lợi thế trong triển khai ABC, trong khi doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể thực hiện theo lộ trình từng bước, bắt đầu ở phạm vi hẹp rồi mở rộng dần khi điều kiện cho phép.

Như vậy, nghiên cứu này đã bổ sung bằng chứng thực nghiệm về những yếu tố ảnh hưởng đến việc vận dụng ABC trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu đổi mới quản trị chi phí và hội nhập quốc tế, đồng thời đề xuất các khuyến nghị thiết thực nhằm hỗ trợ quá trình triển khai thành công phương pháp này.

Tài liệu tham khảo:

1. Baird, K., Harrison, G., & Reeve, R. (2004). Adoption of activity management practices: A note on the extent of adoption and the influence of organizational and cultural factors, Management Accounting Research, 15(4), 383-399.

2. Cagwin, D., & Bouwman, M. J. (2002). The association between activity-based costing and improvement in financial performance, Management Accounting Research, 13(1), 1-39.

3. Cooper, R., & Kaplan, R. S. (1991). Profit priorities from activity-based costing, Harvard Business Review, 69(3), 130-135.

4. Gunasekaran, A., & Marri, H. B. (1997). The implementation of activity-based costing in the UK manufacturing industry, International Journal of Production Economics, 54(2), 231-242.

5. Innes, J., & Mitchell, F. (1995). A survey of activity-based costing in the UK’s largest companies, Management Accounting Research, 6(2), 137-153.

6. Krumwiede, K. R. (1998). The implementation stages of activity-based costing and the impact of contextual and organizational factors, Journal of Management Accounting Research, 10, 239-277.

7. Nguyen, T. H., & Tran, Q. T. (2020). Management accounting practices in Vietnamese enterprises: An empirical study, Asian Journal of Accounting Research, 5(2), 155-170.

Ngày nhận bài: 6/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 19/9/2025; Ngày duyệt đăng: 26/9/2025