Các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng Chuẩn mực kế toán công Việt Nam số 17 tại các đơn vị sự nghiệp công TP. Huế
Phan Xuân Quang Minh
Khoa Kế toán - Tài chính, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
Email: pxqminh@hce.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến Chuẩn mực kế toán công Việt Nam số 17 (VPSAS 17) của các đơn vị sự nghiệp công hoạt động trên địa bàn TP. Huế thông qua mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Kết quả nghiên cứu cho thấy, các nhân tố ảnh hưởng đến VPSAS 17 bao gồm: Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17, Hệ thống thông tin, Trình độ chuyên môn của kế toán viên, Hệ thống pháp lý. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị liên quan.
Từ khóa: VPSAS 17, nhân tố ảnh hưởng, đơn vị sự nghiệp công lập, TP. Huế
Summary
This study analyzes factors affecting the implementation of Vietnam Public Sector Accounting Standard No. 17 (VPSAS 17) among public service units in Hue City, employing the Structural Equation Modeling (SEM) method. The research finding reveals several influential factors which are Effectiveness of VPSAS 17 implementation, Information system, Professional competence of accountants, and Legal framework. From this result, the study proposes several relevant managerial implications.
Keywords: VPSAS 17, influential factors, public service units, Hue City
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt khi Việt Nam tham gia, hợp tác với các định chế kinh tế như: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Ngân hàng Thế giới (WB)…, yêu cầu xây dựng môi trường pháp lý minh bạch trong quản lý tài chính công ngày càng trở nên cấp thiết. Một trong những trọng tâm là ban hành và triển khai các chuẩn mực kế toán công, trong đó có Chuẩn mực kế toán công Việt Nam số 17 (VPSAS 17) về bất động sản, nhà xưởng và thiết bị. Việc thực hiện chuẩn mực kế toán này nhằm hạn chế kẽ hở pháp luật trong quản lý tài sản công, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và củng cố niềm tin của người dân, tổ chức quốc tế đối với hệ thống tài chính công Việt Nam.
Minh bạch thông tin tài chính - kế toán là yếu tố cốt lõi của quản lý hiện đại. Quản lý hiệu quả tài sản công không chỉ giảm lãng phí, mà còn góp phần hoàn thiện báo cáo tài chính công, nhất là tại các đơn vị sự nghiệp công lập - nơi cung cấp dịch vụ công thiết yếu cho xã hội. Tuy nhiên, việc vận dụng VPSAS 17 vẫn gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn cụ thể, hệ thống pháp lý chưa đồng bộ, chính sách thường xuyên thay đổi và năng lực triển khai còn hạn chế. Đặc biệt, kể từ khi Chính phủ ban hành Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, nhiều đơn vị công lập vẫn lúng túng trong quản lý tài sản và khai thác nguồn thu.
Tại TP. Huế, trung tâm hành chính, văn hóa - giáo dục của miền Trung, nơi tập trung nhiều đơn vị sự nghiệp công lập thuộc nhiều lĩnh vực, việc áp dụng chuẩn mực kế toán công mang ý nghĩa thực tiễn cao. Từ khảo sát 110 đơn vị, nghiên cứu cho thấy, việc vận dụng VPSAS 17 bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như: Trình độ kế toán viên, Hệ thống thông tin, Hiệu quả áp dụng và Hệ thống pháp lý. Do đó, việc nghiên cứu sâu các nhân tố này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công tại địa phương, là cần thiết, mang ý nghĩa thực tiễn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17
Nghiên cứu của Nguyễn Như Quỳnh (2015) khẳng định, việc áp dụng VPSAS 17 là cần thiết đối với các đơn vị công. Việc áp dụng chuẩn mực này góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả trong quản lý tài sản công, giảm thất thoát và lãng phí, đồng thời tối ưu hóa sử dụng nguồn lực tài chính công. Bên cạnh đó, kiểm soát thu chi ngân sách theo hướng công khai, hợp lý, phù hợp chuẩn VPSAS 17 giúp tăng hiệu quả tài chính. Từ đó, giả thuyết được được ra như sau:
H1: Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17 có tác động cùng chiều đến Hệ thống pháp lý và Việc vận dụng VPSAS 17.
Hệ thống thông tin
Theo Trần Thị Mai Anh (2017), hệ thống thông tin kế toán cần được kết nối giữa các đơn vị trong cùng ngành để chia sẻ dữ liệu tài sản cố định theo VPSAS 17. Điều này giúp kiểm soát, đánh giá và dự báo hiệu quả hơn về tình trạng tài sản, hỗ trợ ra quyết định chính xác. Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa quy trình ghi nhận, khấu hao, kiểm kê và lập báo cáo theo Chuẩn mực giúp nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời tăng tính giải trình trong thanh tra, kiểm toán. Từ đó, giả thuyết được đưa ra như sau:
H2: Hệ thống thông tin có tác động cùng chiều đến Hệ thống pháp lý và Việc vận dụng VPSAS17.
Trình độ chuyên môn của kế toán viên
Nghiên cứu của Nguyễn Đăng Huy (2014) nhấn mạnh việc cập nhật kiến thức giúp kế toán viên nắm vững phương pháp ghi nhận, quản lý tài sản theo VPSAS 17. Trình độ chuyên môn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tuân thủ và triển khai đúng quy định pháp lý. Ngoài ra, tinh thần chủ động học hỏi và tiếp thu các chuẩn mực mới giúp nâng cao năng lực cá nhân và hiệu quả thực hiện công tác kế toán tài sản cố định. Do đó, giả thuyết được đưa ra như sau:
H3: Trình độ chuyên môn của kế toán viên có tác động cùng chiều đến Hệ thống pháp lý và Việc vận dụng VPSAS 17.
Hệ thống pháp lý
Ngô Thanh Hoàng (2014) chỉ ra rằng, hệ thống pháp luật kế toán công hiện còn phân mảnh, gây khó khăn trong tiếp cận và áp dụng. Việc thiếu đồng bộ và cụ thể hóa các văn bản pháp lý liên quan đến VPSAS 17 khiến kế toán viên lúng túng trong ghi nhận, đánh giá tài sản cố định. Cơ sở kế toán trong khu vực công chưa rõ ràng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi từ cơ sở tiền mặt sang cơ sở dồn tích, khiến các đơn vị thực hiện chưa thống nhất, ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính. Việc thiếu hành lang pháp lý đầy đủ làm giảm hiệu quả triển khai VPSAS 17 và cản trở mục tiêu nâng cao tính minh bạch, công khai trong sử dụng tài sản công. Từ đó, giả thuyết được đưa ra như sau:
H4: Hệ thống pháp lý vừa là biến trung gian vừa là biến phụ thuộc có tác động cùng chiều đến Việc vận dụng VPSAS 17.
Dựa trên cơ sở lý thuyết và các giả thuyết, tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng VPSAS 17 trên địa bàn TP. Huế như Hình 1.
Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả đề xuất
Phương pháp nghiên cứu
Theo Hu và Bentler (1999), để đảm bảo tính tin cậy của kết quả phân tích SEM, cần có ít nhất 5 quan sát cho mỗi biến quan sát tiềm ẩn trong mô hình. Vì vậy, với số lượng 21 biến quan sát tiềm ẩn, cần phải có ít nhất 105 quan sát trong mẫu điều tra để đảm bảo đủ lượng dữ liệu cho phân tích. Điều này cho thấy, việc lựa chọn kích thước mẫu là một phần quan trọng trong quy trình nghiên cứu và cần phải được xem xét cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả phân tích. Tác giả đã tiến hành điều tra và thu thập được 110 phiếu điều tra đạt yêu cầu.
Thông tin sau khi lọc được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, AMOS 20.0. Trong giai đoạn đầu tiên, tác giả tiến hành khảo sát sơ bộ với mục tiêu thiết kế bảng câu hỏi phù hợp. Giai đoạn thứ hai là giai đoạn khảo sát chính thức, trong đó bảng câu hỏi được phát hành và dữ liệu được thu thập từ đối tượng nghiên cứu. Đối tượng khảo sát bao gồm các kế toán viên đang làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn TP. Huế. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2-6/2025.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Đặc điểm mẫu điều tra
Bảng 1: Đặc điểm mẫu điều tra
Tiêu chí |
Số lượng (Người) |
Tỷ trọng (%) |
Tổng số |
110 |
100 |
Lĩnh vực hoạt động |
||
Giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
57 |
51,8 |
Văn hóa, thể thao |
21 |
19,1 |
Y tế |
26 |
23,6 |
Cơ quan quản lý ngân sách nhà nước (Thuế, Kho bạc Nhà nước, Hải quan) |
6 |
5,5 |
Mức độ hiểu biết VPSAS 17 |
||
Đã từng nghiên cứu |
27 |
24,5 |
Có tìm hiểu |
82 |
74,5 |
Có biết nhưng rất ít |
1 |
0,9 |
Nguồn: Xử lý số liệu điều tra
Bảng 1 trình bày đặc điểm của mẫu điều tra gồm 110 người thuộc các đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn TP. Huế. Trong đó, nhóm hoạt động trong lĩnh vực Giáo dục, đào tạo, dạy nghề chiếm tỷ lệ cao nhất (51,8% tổng mẫu), với 57 người. Đây là nhóm có tính đặc thù cao về nghiệp vụ tài chính - kế toán trong khu vực công, thường xuyên tiếp cận với các quy định của Nhà nước về quản lý ngân sách. Các nhóm còn lại gồm: Y tế (23,6%); Văn hóa, thể thao (19,1%) và cơ quan quản lý ngân sách nhà nước (5,5%). Tỷ trọng phân bố này cho thấy mẫu điều tra có sự đa dạng về lĩnh vực hoạt động, nhưng vẫn tập trung chủ yếu ở các đơn vị giáo dục, đào tạo - nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc triển khai chuẩn mực kế toán công.
Về mức độ hiểu biết và tiếp cận với VPSAS 17, kết quả cho thấy mức độ nhận thức của đối tượng điều tra tương đối cao. Có đến 82 người (74,5%) trả lời là có tìm hiểu, trong khi 27 người (24,5%) cho biết đã từng nghiên cứu. Chỉ duy nhất 1 người (0,9%) cho biết là có biết, nhưng rất ít. Dữ liệu này phản ánh rằng, phần lớn các kế toán viên tại đơn vị sự nghiệp công lập đã chủ động tiếp cận với nội dung của VPSAS 17, cho thấy hiệu quả ban đầu trong việc tuyên truyền và phổ biến chuẩn mực mới. Đồng thời, điều này cũng tạo nền tảng đáng tin cậy để tiến hành các nghiên cứu sâu hơn về khả năng vận dụng VPSAS 17 trong thực tiễn kế toán công tại Việt Nam nói chung và TP. Huế nói riêng.
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha
Kết quả đánh giá độ tin cậy các thang đo (Bảng 2) cho thấy, tất cả hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo đều > 0,7 , chứng tỏ thang đo có thể sử dụng tốt. Ngoài ra, hệ số tương quan biến tổng đều > 0,3 cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các biến quan sát và thang đo, phù hợp cho phân tích tiếp theo.
Bảng 2: Kiểm định độ tin cậy của các thang đo thành phần
STT |
Biến quan sát |
Tương quan biến tổng |
Cronbach’s Alpha nếu loại biến |
---|---|---|---|
Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17 |
0,880 |
||
1 |
VD1 |
0,702 |
0,860 |
2 |
VD2 |
0,822 |
0,813 |
3 |
VD3 |
0,732 |
0,849 |
4 |
VD4 |
0,707 |
0,859 |
Trình độ chuyên môn của kế toán viên |
0,938 |
||
5 |
TDCM1 |
0,765 |
0,933 |
6 |
TDCM2 |
0,865 |
0,920 |
7 |
TDCM3 |
0,840 |
0,924 |
8 |
TDCM4 |
0,874 |
0,920 |
9 |
TDCM5 |
0,769 |
0,933 |
10 |
TDCM6 |
0,785 |
0,931 |
Hệ thống thông tin |
0,923 |
||
11 |
HTTT1 |
0,777 |
0,916 |
12 |
HTTT2 |
0,834 |
0,897 |
13 |
HTTT3 |
0,873 |
0,887 |
14 |
HTTT4 |
0,817 |
0,902 |
Hệ thống pháp lý |
|
0,853 |
|
15 |
HTPL1 |
0,665 |
0,826 |
16 |
HTPL2 |
0,681 |
0,818 |
17 |
HTPL3 |
0,718 |
0,807 |
18 |
HTPL4 |
0,725 |
0,800 |
Đánh giá chung về VPSAS 17 |
0,852 |
||
19 |
DGC1 |
0,703 |
0,812 |
20 |
DGC2 |
0,740 |
0,777 |
21 |
DGC3 |
0,727 |
0,791 |
Nguồn: Tính toán của tác giả
Tác giả tiếp tục phân tích mô hình SEM nhằm đánh giá sự tác động của các nhân tố độc lập đến nhân tố Đánh giá chung về VPSAS 17. Trong mô hình này, tác giả đã xác định các mối liên hệ giữa các nhân tố và đo lường mức độ tác động của chúng đến nhân tố chính, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về sự ảnh hưởng của các yếu tố trong quá trình áp dụng VPSAS 17 (Hình 2).
Hình 2: Phân tích mô hình SEM các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng VPSAS 17 tại TP. Huế
Nguồn: Tính toán của tác giả
Hình 2 cho thấy, các nhân tố độc lập: Hiệu quả vận dụng VPSAS 17, Trình độ chuyên môn của kế toán viên, Hệ thống thông tin, Hệ thống pháp lý đều có giá trị Sig. < 0,05.
Bảng 3: Các chỉ số chuẩn hóa các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng VPSAS 17 thông qua biến trung gian Hệ thống pháp lý
Hướng tác động |
R2 = 0,645 Hệ số hồi quy chuẩn hóa |
Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17 => Hệ thống pháp lý |
0,257 |
Trình độ chuyên môn của kế toán viên => Hệ thống pháp lý |
0,398 |
Hệ thống thông tin => Hệ thống pháp lý |
0,543 |
Nguồn: Tính toán của tác giả
Kết quả Bảng 3 cho thấy, Hệ thống pháp lý được xác định là một biến trung gian quan trọng, chịu sự tác động của 3 nhân tố chính: Hiệu quả vận dụng VPSAS 17, Trình độ chuyên môn của kế toán viên và Hệ thống thông tin. Kết quả hồi quy chuẩn hóa thể hiện rõ mối quan hệ này với hệ số lần lượt là 0,257; 0,398 và 0,543, đồng thời giá trị Sig. < 0,05 cho thấy các mối quan hệ này đều có ý nghĩa thống kê.
Sự tác động của các nhân tố này phản ánh logic thực tiễn: Khi kế toán viên có trình độ chuyên môn cao, họ sẽ dễ dàng tiếp cận và áp dụng các quy định pháp lý về kế toán tài sản cố định theo VPSAS 17 một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, hiệu quả vận dụng chuẩn mực trong thực tế và sự hỗ trợ từ hệ thống thông tin cũng giúp tạo nền tảng thuận lợi để các quy định pháp lý được hiểu đúng và thực thi đầy đủ tại các đơn vị sự nghiệp công lập.
Bảng 4: Các chỉ số chuẩn hóa các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng VPSAS 17 tại TP. Huế
Hướng tác động |
R 2 = 0,545 Hệ số hồi quy chuẩn hóa |
Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17 => Đánh giá chung VPSAS 17 |
0,423 |
Trình độ chuyên môn của kế toán viên => Đánh giá chung VPSAS17 |
0,394 |
Hệ thống thông tin => Đánh giá chung VPSAS 17 |
0,202 |
Hệ thống pháp lý => Đánh giá chung VPSAS 17 |
0,590 |
Nguồn: Tính toán của tác giả
Ở Bảng 4, khi xem xét các nhân tố độc lập tác động đến biến phụ thuộc là Đánh giá chung về VPSAS17, các nhân tố độc lập đều có giá trị Sig. < 0,05. Với độ tin cậy là 95% cho thấy, các biến phụ thuộc đưa vào mô hình có ý nghĩa về mặt thống kê và có mối quan hệ tác động lên biến phụ thuộc Đánh giá chung về VPSAS17. Như vậy, Hệ thống pháp lý giữ vai trò trung tâm trong mô hình SEM, vừa là biến trung gian vừa là biến độc lập. Ba yếu tố còn lại cũng có tác động tích cực: Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17 (β = 0,423), Trình độ chuyên môn của kế toán viên (β = 0,394) và Hệ thống thông tin (β = 0,202). Như vậy, việc áp dụng VPSAS 17 thành công không thể tách rời sự phối hợp chặt chẽ giữa hành lang pháp lý rõ ràng, đội ngũ chuyên môn vững, hệ thống thông tin hiện đại và thực tiễn triển khai hiệu quả tại các đơn vị sự nghiệp công.
KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ
Nghiên cứu đã làm rõ 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ vận dụng VPSAS 17 tại các đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn TP. Huế, bao gồm: Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17, Trình độ chuyên môn của kế toán viên, Hệ thống thông tin và Hệ thống pháp lý. Đáng chú ý, Hệ thống pháp lý không chỉ đóng vai trò là nhân tố độc lập mà còn là biến trung gian có ảnh hưởng mạnh mẽ đến toàn bộ quá trình vận dụng chuẩn mực.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, Hiệu quả việc vận dụng VPSAS 17 và Trình độ chuyên môn của kế toán viên là những yếu tố nền tảng, góp phần nâng cao sự hiểu biết, tuân thủ pháp lý và triển khai thống nhất chuẩn mực tại các đơn vị. Bên cạnh đó, Hệ thống thông tin đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc tự động hóa quy trình ghi nhận, khấu hao và lập báo cáo tài sản cố định theo quy định của chuẩn mực.
Từ thực tiễn TP. Huế, nghiên cứu khẳng định, để VPSAS 17 được áp dụng hiệu quả, cần có sự đồng bộ giữa khung pháp lý, năng lực nhân sự và hạ tầng thông tin kế toán. Điều này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công tại địa phương, mà còn phù hợp với lộ trình hội nhập và cải cách tài chính công hiện nay.
Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị sau:
Về Hệ thống pháp lý: Cần xây dựng một hệ thống văn bản hướng dẫn thi hành VPSAS 17 có tính thực tiễn cao, bao gồm: các ví dụ minh họa nghiệp vụ cụ thể, quy trình xử lý tài sản hư hỏng, hao mòn tự nhiên và đánh giá lại tài sản.
Về Nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức của kế toán viên: Cần tổ chức các chương trình tập huấn chuyên sâu và định kỳ về VPSAS 17 cho đội ngũ kế toán tại các đơn vị sự nghiệp. Các buổi hội thảo, tọa đàm có sự tham gia của chuyên gia và cán bộ Bộ Tài chính sẽ giúp kế toán viên tiếp cận sát với thực tiễn, chia sẻ các tình huống thực hành, từ đó từng bước làm quen với chuẩn mực.
Về Hoàn thiện và tích hợp hệ thống thông tin kế toán: Hệ thống thông tin kế toán là công cụ kỹ thuật then chốt hỗ trợ việc triển khai VPSAS 17. Việc áp dụng chuẩn mực này đòi hỏi các phần mềm kế toán phải được nâng cấp để phù hợp với cách ghi nhận, khấu hao và báo cáo tài sản cố định theo nguyên tắc của chuẩn mực mới.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài chính (2021). Quyết định số 1676/QĐ-BTC ngày 1/9/2021 công bố 5 chuẩn mực kế toán công Việt Nam đợt 1.
2. Hu, L. T., and Bentler, P. M. (1999). Cutoff Criteria for Fit Indexes in Covariance Structure Analysis: Conventional Criteria versus New Alternatives, Structural Equation Modeling, 6, 1-55.
3. Ngô Thanh Hoàng (2014). Hệ thống kế toán công ở Việt Nam, Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán, 12(137), 22-25.
4. Nguyễn Đăng Huy (2014). Giải pháp cho kế toán công ở Việt Nam, Tạp chí nghiên cứu Tài chính kế toán, 1(54), 49-58.
5. Nguyễn Như Quỳnh (2015). Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chuẩn mực kế toán công Việt Nam, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
6. Trần Thị Mai Anh (2017). Các nhân tố ảnh hưởng khi vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế: “bất động sản, nhà xưởng, thiết bị” vào Việt Nam, Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 220, 35-41.
Ngày nhận bài: 15/7/2025; Ngày hoàn thành biên tập: 5/8/2025; Ngày duyệt đăng: 9/8/2025 |
Bình luận