Nguyễn Thuỳ Linh

Khoa Kế toán Kiểm toán, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp

Email: ntlinh.kt@uneti.edu.vn

Tóm tắt

Trong nền kinh tế tri thức, tài sản vô hình ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Khác với tài sản hữu hình, tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế, công nghệ, vốn trí tuệ hay mối quan hệ khách hàng thường khó định lượng, nhưng lại quyết định lớn đến hiệu quả hoạt động và giá trị của doanh nghiệp. Nghiên cứu này tập trung phân tích cơ sở lý luận về tài sản vô hình và hiệu quả sử dụng chúng; đánh giá thực trạng tại doanh nghiệp Việt Nam; đồng thời chỉ ra mối quan hệ giữa việc khai thác tài sản vô hình và năng lực cạnh tranh. Kết quả cho thấy, doanh nghiệp quản lý tốt tài sản vô hình sẽ nâng cao hiệu quả đổi mới, gia tăng thị phần và khả năng thu hút vốn đầu tư. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản trị và khai thác tài sản vô hình tại Việt Nam.

Từ khoá: Tài sản vô hình, vốn trí tuệ, thương hiệu, năng lực cạnh tranh, hiệu quả doanh nghiệp

Summary

In the knowledge-based economy, intangible assets play an increasingly crucial role in creating sustainable competitive advantages for enterprises. Unlike tangible assets, intangible assets such as brands, patents, technologies, intellectual capital, and customer relationships are often difficult to quantify but have a decisive impact on business performance and firm value. This paper focuses on analyzing the theoretical foundations of intangible assets and their utilization efficiency, assessing the current situation in Vietnamese enterprises, and identifying the relationship between leveraging intangible assets and competitive capability. The findings indicate that firms effectively managing intangible assets can enhance innovation performance, expand market share, and attract investment capital. Based on these insights, the study proposes several solutions to improve the management and utilization of intangible assets in Viet Nam.

Keywords: Intangible assets, intellectual capital, brand, competitiveness, business performance

ĐẶT VẤN ĐỀ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ dựa vào vốn, đất đai hay máy móc thiết bị, mà ngày càng phụ thuộc nhiều hơn vào tài sản vô hình. Thực tế cho thấy, giá trị vốn hóa của nhiều tập đoàn lớn trên thế giới chủ yếu được cấu thành từ thương hiệu, công nghệ độc quyền và tri thức quản trị. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đang nỗ lực đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), xây dựng thương hiệu và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng tài sản vô hình vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, do hạn chế trong quản trị, hệ thống kế toán và cơ chế đánh giá. Điều này đặt ra yêu cầu nghiên cứu cách thức đánh giá và khai thác hiệu quả tài sản vô hình để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ

Khái niệm tài sản vô hình

Theo IAS 38 (IASB, 2018), tài sản vô hình là tài sản phi tiền tệ, có thể nhận dạng, không có hình thái vật chất nhưng đem lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Các dạng phổ biến gồm: bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, phần mềm, cơ sở dữ liệu, quan hệ khách hàng và vốn trí tuệ.

Hiệu quả sử dụng tài sản vô hình

Hiệu quả sử dụng tài sản vô hình phản ánh mức độ đóng góp của chúng vào giá trị gia tăng, lợi nhuận và năng lực cạnh tranh. Các chỉ tiêu thường được sử dụng gồm: tỷ suất lợi nhuận trên tài sản vô hình (ROIA), giá trị thị trường so với giá trị sổ sách (M/B ratio) hoặc chỉ số vốn trí tuệ (VAIC).

Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp

Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng doanh nghiệp duy trì và gia tăng thị phần, lợi nhuận, đồng thời tạo ra sự khác biệt so với đối thủ. Trong đó, tài sản vô hình đóng vai trò nền tảng, bởi chúng giúp doanh nghiệp tạo giá trị khác biệt, xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững và duy trì đổi mới liên tục.

ẢNH HƯỞNG CỦA TÀI SẢN VÔ HÌNH ĐẾN NĂNG LỰC CẠNH TRANH

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp không thể chỉ dựa hoàn toàn vào tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc hay nguồn vốn tài chính để tạo ra lợi thế bền vững. Thay vào đó, tài sản vô hình đang trở thành “vũ khí cạnh tranh” cốt lõi, quyết định vị thế và năng lực phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Dù khó được phản ánh đầy đủ qua các chỉ tiêu tài chính truyền thống, song giá trị của những yếu tố này lại thể hiện rõ qua năng lực thích ứng, khả năng đổi mới sáng tạo và mức độ trung thành của khách hàng - những nhân tố then chốt để doanh nghiệp tồn tại và bứt phá trong nền kinh tế tri thức.

Thương hiệu là biểu tượng của uy tín và niềm tin - yếu tố định vị doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng. Một thương hiệu mạnh không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn tạo ra lợi thế định giá, cho phép doanh nghiệp duy trì mức giá cao hơn so với đối thủ. Chẳng hạn, Viettel hay Vinamilk là những ví dụ tiêu biểu cho việc đầu tư dài hạn vào giá trị thương hiệu đã giúp doanh nghiệp củng cố vị thế dẫn đầu và mở rộng ra thị trường quốc tế.

Công nghệ và sáng chế là nền tảng cho năng suất và sự đổi mới. Trong bối cảnh chuyển đổi số, các doanh nghiệp Việt Nam như FPT, Thế Giới Di Động hay SSI đã chứng minh việc đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng số, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo có thể giúp tối ưu vận hành, giảm chi phí, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng. Làm chủ công nghệ không chỉ tạo ra lợi thế về quy mô mà còn đảm bảo sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh trước biến động thị trường.

Vốn trí tuệ và nguồn nhân lực chất lượng cao được xem là tài sản vô hình quý giá nhất. Đội ngũ nhân sự giỏi, sáng tạo và gắn bó chính là “trái tim” nuôi dưỡng sự phát triển của doanh nghiệp. Thực tế cho thấy, các tập đoàn hàng đầu như Vingroup hay Vietcombank đều coi đầu tư vào con người là chiến lược dài hạn, thông qua đào tạo, thu hút nhân tài và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực - bởi chính con người là nhân tố tạo ra giá trị mới và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

Cuối cùng, mối quan hệ khách hàng và đối tác đóng vai trò là “sức mạnh cộng hưởng” giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới và nâng cao hiệu quả hoạt động. Những doanh nghiệp biết duy trì mối quan hệ hợp tác tin cậy, như VinFast hợp tác với LG và CATL hay Techcombank với Masan Group, đã tạo ra những liên kết chiến lược giúp tối ưu nguồn lực, mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Tóm lại, trong nền kinh tế hiện đại, giá trị doanh nghiệp không chỉ nằm ở những gì có thể nhìn thấy và đo đếm, mà quan trọng hơn, ở những tài sản vô hình mang tính tri thức, uy tín và sáng tạo. Chính những giá trị đó mới là nền tảng giúp doanh nghiệp Việt Nam vươn tầm quốc tế và phát triển bền vững trong kỷ nguyên kinh tế tri thức.

THỰC TRẠNG SỬ DỤNG TÀI SẢN VÔ HÌNH TẠI DOANH NGHIỆP Ở VIỆT NAM

Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam chứng kiến sự thay đổi tích cực trong tư duy quản trị của nhiều doanh nghiệp khi họ bắt đầu chú trọng hơn đến việc đầu tư vào thương hiệu, công nghệ và các tài sản vô hình khác. Sự chuyển dịch này đặc biệt rõ nét ở các lĩnh vực như hàng tiêu dùng nhanh, ngân hàng và viễn thông - những ngành có tính cạnh tranh cao, tốc độ đổi mới nhanh và đòi hỏi doanh nghiệp phải không ngừng sáng tạo để duy trì vị thế. Đây là tín hiệu đáng mừng, thể hiện quá trình chuyển mình từ mô hình tăng trưởng dựa vào tài sản hữu hình sang mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, sáng tạo và giá trị thương hiệu.

Tuy nhiên, bên cạnh những bước tiến đáng ghi nhận, thực tiễn cho thấy nhiều rào cản vẫn tồn tại khiến tài sản vô hình chưa thực sự phát huy được vai trò là động lực tăng trưởng bền vững.

Trước hết, vấn đề định giá và ghi nhận tài sản vô hình trong báo cáo tài chính vẫn chưa được thực hiện một cách chuẩn mực và toàn diện. Phần lớn doanh nghiệp mới chỉ ghi nhận những tài sản mang tính pháp lý rõ ràng như nhãn hiệu, bản quyền hay phần mềm. Trong khi đó, các yếu tố có giá trị chiến lược như vốn trí tuệ, sự sáng tạo, năng lực đổi mới, tri thức tích lũy và kỹ năng của đội ngũ nhân sự lại chưa được phản ánh đầy đủ. Điều này khiến giá trị thực của doanh nghiệp thường bị đánh giá thấp hơn nhiều so với giá trị thị trường, làm hạn chế khả năng huy động vốn, sáp nhập hay niêm yết. Chẳng hạn, một công ty công nghệ có đội ngũ kỹ sư tài năng và nền tảng công nghệ tiên tiến có thể được nhà đầu tư định giá gấp nhiều lần so với giá trị ghi sổ - minh chứng cho khoảng cách giữa “giá trị hữu hình” và “giá trị tri thức”.

Một hạn chế khác là mức chi cho hoạt động R&D còn rất thấp. Theo báo cáo của World Bank (2022), tỷ lệ đầu tư cho R&D của Việt Nam mới đạt khoảng 0,5% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (khoảng 2,2%) và thua xa các nền kinh tế trong khu vực như Hàn Quốc (4,8%) hay Singapore (2,4%). Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt vẫn còn dè dặt trong việc đầu tư cho tương lai - nơi đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa để nâng cao năng suất, phát triển sản phẩm mới và tạo dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn. Trong khi các tập đoàn như Samsung hay Toyota dành hàng tỷ USD mỗi năm cho R&D, thì phần lớn doanh nghiệp Việt vẫn ưu tiên các khoản đầu tư ngắn hạn, mang lại hiệu quả tức thời.

Bên cạnh đó, cơ chế bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam vẫn chưa thực sự mạnh mẽ. Các vụ việc sao chép mẫu mã, xâm phạm thương hiệu, sử dụng trái phép thiết kế hay nhãn hiệu nổi tiếng vẫn diễn ra phổ biến, đặc biệt trong các lĩnh vực thời trang, tiêu dùng và công nghệ. Tình trạng này không chỉ gây thiệt hại trực tiếp cho doanh nghiệp bị vi phạm, mà còn làm suy giảm động lực đầu tư vào các tài sản vô hình như sáng chế, công nghệ hay thương hiệu, bởi nhiều doanh nghiệp chưa cảm thấy an tâm khi thành quả lao động sáng tạo của mình chưa được bảo vệ đầy đủ.

Tổng thể, dù nhận thức về vai trò của tài sản vô hình trong phát triển doanh nghiệp đã có bước tiến rõ rệt, song hệ sinh thái hỗ trợ và khung pháp lý tại Việt Nam vẫn cần được hoàn thiện. Cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ hơn vào R&D, hoàn thiện chuẩn mực kế toán để phản ánh đúng giá trị của tài sản vô hình, đồng thời tăng cường cơ chế bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo đảm công bằng và khích lệ đổi mới. Khi những rào cản này được tháo gỡ, các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ có thể nâng cao giá trị nội tại và năng lực cạnh tranh, mà còn đủ tự tin hội nhập sâu rộng, từng bước vươn lên ngang tầm với các tập đoàn lớn trên thế giới, góp phần khẳng định vị thế của nền kinh tế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.

GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN VÔ HÌNH TẠI VIỆT NAM

Để khai thác tối đa giá trị của tài sản vô hình và đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách vĩ mô của Nhà nước và chiến lược quản trị vi mô từ phía doanh nghiệp. Đây không chỉ là yêu cầu cấp thiết của nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ, mà còn là con đường giúp doanh nghiệp Việt tiến gần hơn tới các chuẩn mực quốc tế về quản trị, minh bạch và phát triển bền vững.

Trước hết, hoàn thiện khung pháp lý kế toán và định giá tài sản vô hình là nền tảng quan trọng hàng đầu. Việc từng bước áp dụng Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), đặc biệt là IAS 38 về tài sản vô hình, sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam ghi nhận, phân loại và đo lường giá trị tài sản vô hình một cách chuẩn xác và minh bạch hơn. Khi báo cáo tài chính phản ánh đúng giá trị thực, doanh nghiệp sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, thu hút nhà đầu tư và nâng cao uy tín trên thị trường chứng khoán. Chẳng hạn, nhiều quốc gia trong khu vực như Malaysia hay Singapore đã áp dụng IFRS từ sớm, nhờ đó tạo điều kiện cho các doanh nghiệp bản địa niêm yết và huy động vốn trên thị trường toàn cầu. Việt Nam nếu sớm triển khai đồng bộ sẽ không chỉ tăng tính minh bạch mà còn rút ngắn khoảng cách hội nhập tài chính quốc tế.

Bên cạnh đó, xây dựng thương hiệu quốc gia mạnh và tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là nhiệm vụ then chốt để thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư dài hạn vào các tài sản vô hình. Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo thông qua việc phát triển các chương trình thương hiệu quốc gia gắn với chất lượng, uy tín và bản sắc Việt Nam. Các doanh nghiệp xuất khẩu như Vinamilk, Trung Nguyên hay Viettel là minh chứng rõ ràng: khi thương hiệu mạnh, sản phẩm Việt có thể chinh phục thị trường quốc tế và nâng cao vị thế cạnh tranh. Cùng với đó, cần tăng cường cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lý nghiêm hành vi sao chép, xâm phạm bản quyền, nhằm tạo niềm tin và động lực cho doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu, công nghệ và sáng tạo. Một môi trường kinh doanh công bằng và tôn trọng trí tuệ chính là nền tảng để hình thành nền kinh tế tri thức thực thụ.

Mặt khác, từ góc độ quản trị doanh nghiệp, cần đẩy mạnh ứng dụng các mô hình đo lường và quản trị vốn trí tuệ hiện đại. Những công cụ như VAIC (Value Added Intellectual Coefficient) hay Balanced Scorecard đã được nhiều tập đoàn quốc tế áp dụng thành công để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản vô hình, từ vốn con người, tri thức nội bộ cho đến mối quan hệ khách hàng. Việc áp dụng các mô hình này giúp doanh nghiệp không chỉ nhìn nhận rõ hơn về giá trị mình đang sở hữu mà còn tối ưu chiến lược phát triển, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao năng suất tổng thể. Khi tài sản vô hình được đo lường và quản trị đúng cách sẽ trở thành nguồn lực tạo giá trị thực sự, chứ không chỉ là khái niệm trừu tượng trên giấy tờ.

Tổng thể, có thể khẳng định rằng sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách vĩ mô của Nhà nước và nỗ lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp sẽ là yếu tố quyết định để tài sản vô hình trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi trong giai đoạn mới. Khi hệ thống kế toán - pháp lý được chuẩn hóa, thương hiệu được bảo vệ và quản trị tri thức được nâng lên tầm chiến lược, doanh nghiệp Việt Nam sẽ không chỉ nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực mà còn có thể vươn tầm quốc tế, đóng góp tích cực vào mục tiêu xây dựng nền kinh tế tri thức, hội nhập sâu rộng và phát triển bền vững của Việt Nam.

KẾT LUẬN

Tài sản vô hình ngày càng trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế tri thức. Việc đánh giá và khai thác hiệu quả nguồn lực này giúp doanh nghiệp không chỉ gia tăng giá trị kinh tế mà còn tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy còn nhiều hạn chế trong quản trị tài sản vô hình, do đó cần có giải pháp đồng bộ từ phía Nhà nước và doanh nghiệp. Việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản vô hình chính là chìa khóa để doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu rộng và phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Khoa học và Công nghệ (2023). Báo cáo thường niên về đổi mới sáng tạo và sở hữu trí tuệ tại Việt Nam. Hà Nội: Nxb. Khoa học và Công nghệ.

2. IASB (2018). IAS 38 - Intangible Assets. International Accounting Standards Board.

3. Lev, B. (2001). Intangibles: Management, Measurement, and Reporting. Brookings Institution Press.

4. Pulic, A. (2004). Intellectual capital - does it create or destroy value? Measuring Business Excellence, 8(1), 62-68.

5. World Bank (2022). World Development Indicators. Washington, D.C.

Ngày nhận bài: 5/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/10/2025; Ngày duyệt đăng: 27/10/2025