Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường đối với “đào” tài sản mã hoá bền vững trong kỷ nguyên số: Tiếp cận theo mô hình S-O-R
Phạm Thị Quỳnh Nga
Viện Công nghệ Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Tài chính - Marketing
Email: phamnga@ufm.edu.vn
Tóm tắt
Nghiên cứu này khám phá vai trò của nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường trong mối quan hệ giữa hiểu biết về tài sản mã hóa, động cơ và hành vi “đào” tài sản mã hoá, dựa trên khuôn khổ lý thuyết kích thích - chủ thể - phản ứng. Bằng phương pháp PLS-SEM, kết quả phân tích cho thấy, Hiểu biết về tài sản mã hóa và Động cơ đầu cơ đều có ảnh hưởng tích cực đến Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường; Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường tác động đáng kể đến Thái độ ủng hộ chính sách, Ý định đào tải sản bền vững và Hành vi đào tài sản mã hóa bền vững. Nghiên cứu khẳng định vai trò trung tâm của nhận thức rủi ro an ninh năng lượng và môi trường trong việc chuyển đổi hành vi tài chính truyền thống sang đầu tư có trách nhiệm; đồng thời gợi mở hàm ý cho truyền thông chính sách và quản trị bền vững trong kỷ nguyên tài sản số.
Từ khoá: Nhận thức rủi ro an ninh năng lượng và môi trường, đào tài sản mã hoá, bền vững
Summary
This study explores the role of energy security and environmental risk perception in the relationship between crypto-asset literacy, speculative motivation, and crypto-mining behavior, based on the stimulus-organism-response (S-O-R) theoretical framework. Using the PLS-SEM method, the analysis reveals that both crypto-asset literacy and speculative motivation positively influence perceptions of energy security and environmental risks. In turn, such perceptions significantly affect policy support attitudes, sustainable mining intentions, and sustainable mining behavior. The study highlights the central role of energy and environmental risk perception in transforming traditional financial behavior toward responsible investment, offering implications for policy communication and sustainable governance in the digital asset era.
Keywords: Energy and environmental risk perception, crypto-mining, sustainability
GIỚI THIỆU
Làn sóng chuyển đổi số toàn cầu đang tái định hình nền kinh tế và xã hội, trong đó tài sản số và đặc biệt là tiền mã hóa nổi lên như một đổi mới mang tính đột phá. Công nghệ này không chỉ tạo điều kiện cho các giao dịch phi tập trung mà còn thách thức các hệ thống tài chính truyền thống (Bajra, 2024). Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này cũng làm dấy lên những quan ngại đáng kể về tác động môi trường, đặc biệt là từ hành vi đào tài sản mã hóa (crypto mining) vốn là một hoạt động tiêu tốn lượng lớn năng lượng và tài nguyên. Các cơ chế hoạt động của tài sản mã hóa trong quá trình này dẫn đến phát thải khí nhà kính và gây tổn hại đến hệ sinh thái (Dupuis và Gleason, 2021). Để có giải pháp cho vấn đề này, cần tìm hiểu cơ chế thúc đẩy hành vi và ý định đào tài sản mã hóa theo định hướng bền vững.
Tuy nhiên, vì chính sách chưa đưa ra các quy tắc bảo vệ môi trường và năng lượng nhằm hướng tới phát triển bền vững, nên tác động đến nhận thức của con người là cách tiếp cận phù hợp. Nói cách khác, trong các yếu tố thúc đẩy hành vi có trách nhiệm với môi trường, nhận thức của cá nhân đóng vai trò then chốt. Trong bối cảnh này, nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường là yếu tố cốt lõi. Đây là khái niệm thể hiện mức độ con người cảm nhận và đánh giá các mối đe dọa tới an toàn của hệ sinh thái và nguồn lực năng lượng (Alsadhan, 2020). Tuy nhiên, khái niệm này vẫn còn tương đối mới và chưa được nghiên cứu sâu trong bối cảnh hành vi khai thác và đầu tư vào tài sản số. Từ thực tiễn đó, nghiên cứu này hướng đến việc xây dựng mô hình kiểm định các yếu tố tiền đề và hệ quả của nhận thức rủi ro an ninh năng lượng và môi trường để thúc đẩy hành vi đào tài sản mã hóa theo hướng bền vững. Qua đó, nghiên cứu không chỉ làm sáng tỏ cơ chế tâm lý thúc đẩy trách nhiệm môi trường trong kỷ nguyên tài chính số, mà còn cung cấp hàm ý cho chính sách năng lượng, quản trị bền vững và định hướng hành vi công nghệ xanh.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Hành vi “đào” tài sản mã hoá (Crypto mining behavior)
Hành vi “đào” tài sản mã hoá được định nghĩa theo Gandotra và cộng sự (2020) là quá trình sử dụng sức mạnh tính toán của các thiết bị công nghệ, đặc biệt là máy tính hiệu năng cao, nhằm xác thực, ghi nhận và bảo mật các giao dịch trên mạng lưới blockchain, đồng thời phát hành đồng tiền mã hoá như một phần thưởng cho người tham gia. Hoạt động này là nền tảng của cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW), giúp duy trì tính minh bạch và bảo mật của hệ thống, nhưng đồng thời đòi hỏi lượng điện năng khổng lồ và gây áp lực lên môi trường tự nhiên (de Vries, 2018).
Tại Việt Nam, hoạt động đào tài sản mã hoá đang phát triển nhanh chóng, phản ánh xu thế hội nhập của nền kinh tế số toàn cầu. Theo số liệu gần đây, Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tài sản mã hoá cao nhất thế giới, với khoảng 17 triệu người sử dụng hoặc sở hữu các loại tiền mã hoá (Hương, 2024). Tuy nhiên, sự bùng nổ của hoạt động này trong bối cảnh thiếu hành lang pháp lý rõ ràng đang làm nảy sinh nhiều rủi ro tiềm ẩn liên quan đến an ninh năng lượng, môi trường và an toàn tài chính. Đặc biệt, các hoạt động “đào”, vốn tiêu tốn lượng lớn điện năng và tài nguyên, vẫn chưa nằm trong phạm vi giám sát của hệ thống tài chính, ngân hàng chính thống, dẫn đến nguy cơ gia tăng áp lực lên hệ thống điện quốc gia và đe doạ mục tiêu phát triển tài chính xanh, trung hoà carbon mà Việt Nam đang theo đuổi (Nhung và Hạnh, 2019). Bên cạnh đó, hạn chế trong việc nhận diện và kiểm soát các dòng tiền liên quan đến tài sản mã hoá có thể làm suy giảm tính minh bạch, đồng thời tạo điều kiện cho rửa tiền, trốn thuế và các hành vi tài chính rủi ro khác. Trong bối cảnh đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là của các nhà quản lý và tổ chức tài chính, về rủi ro năng lượng - môi trường từ hoạt động đào, cùng với xây dựng khung pháp lý và cơ chế giám sát phù hợp, là yêu cầu cấp thiết nhằm định hướng hoạt động khai thác tài sản mã hoá theo hướng bền vững, an toàn và minh bạch hơn trong nền kinh tế số.
Lý thuyết S‑O‑R
Lý thuyết S‑O‑R bắt nguồn từ Mehrabian và Russell (1974), cho rằng phản ứng hành vi (Response) của cá nhân với môi trường được trung gian bởi trạng thái tâm lý bên trong (Organism), vốn bị kích thích bởi yếu tố bên ngoài (Stimulus) (Jang và Namkung, 2009). Trong lĩnh vực môi trường, các yếu tố như thông tin, truyền thông hay bối cảnh xã hội thường đóng vai trò kích thích, tác động đến nhận thức và cảm xúc, từ đó hình thành nhận thức về rủi ro an ninh môi trường (Bigne và cộng sự, 2020). Trong bối cảnh tài sản mã hóa, mức độ hiểu biết, nguồn thông tin hay động cơ đầu cơ là yếu tố bên ngoài (S); nhận thức và lo ngại về rủi ro môi trường là trạng thái tâm lý bên trong (O); còn phản ứng như ủng hộ chính sách hay hành vi bền vững là phản ứng hành vi (R). Cách tiếp cận này giúp giải thích mối quan hệ giữa tác nhân thông tin và hành vi sinh thái trong kỷ nguyên tài chính số.
Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường
“Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường” trong bối cảnh đào và sử dụng tài sản mã hóa có thể được định nghĩa là mức độ mà cá nhân cảm nhận và đánh giá các nguy cơ sinh thái và năng lượng tiềm ẩn từ hoạt động liên quan đến blockchain như phát thải carbon, tiêu thụ năng lượng cao hoặc ô nhiễm tài nguyên, ảnh hưởng tới an toàn môi trường và hệ sinh thái. Khái niệm này vừa bao gồm yếu tố nhận thức rủi ro, vừa chứa đựng yếu tố đánh giá tác động tiềm tàng từ các hoạt động đào tài sản mã hóa đối với môi trường và năng lượng (Haq, 2023).
Phát triển giả thuyết
Hiểu biết về tài sản mã hóa phản ánh mức độ cá nhân nắm bắt các đặc điểm kỹ thuật, cơ chế hoạt động và tác động tiềm ẩn của công nghệ blockchain. Khi cá nhân có hiểu biết toàn diện hơn, họ có khả năng nhận diện rõ các rủi ro môi trường liên quan đến tiêu thụ năng lượng và phát thải carbon từ hoạt động khai thác, từ đó nâng cao nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường. Truby (2018) cho thấy rằng hiểu biết chuyên sâu là tiền đề để hình thành đánh giá có trách nhiệm về tính bền vững của tiền mã hóa. Tác giả đề xuất giả thuyết sau:
H1: Hiểu biết về tài sản mã hóa có ảnh hưởng tích cực đến Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường.
Động cơ đầu cơ phản ánh mục tiêu tài chính ngắn hạn và khuynh hướng tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng từ tài sản mã hóa. Tuy nhiên, ở một góc nhìn tích cực, chính động cơ này cũng thúc đẩy các nhà đầu tư chủ động tìm hiểu và đánh giá toàn diện hơn về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản, trong đó bao gồm cả rủi ro an ninh môi trường. Khi nhận thức được rằng các rủi ro môi trường và nguy cơ đối với năng lượng có thể tác động đến tính bền vững và uy tín của thị trường tài sản số; những nhà đầu tư mang động cơ đầu cơ có thể phát triển sự quan tâm cao hơn tới vấn đề này nhằm bảo vệ lợi ích tài chính của mình. Theo Shah và cộng sự (2022), ngay cả trong hành vi mang tính lợi ích cá nhân, việc nhận thức được rủi ro gián tiếp cũng có thể giúp cá nhân điều chỉnh quyết định đầu tư một cách thận trọng hơn. Trên cơ sở đó, tác giả đưa ra giả thuyết:
H2: Động cơ đầu cơ có ảnh hưởng tích cực đến Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường.
Khi cá nhân có nhận thức cao về rủi ro an ninh môi trường, họ thường ủng hộ mạnh mẽ các chính sách can thiệp từ phía chính phủ nhằm kiểm soát hoạt động gây hại sinh thái, đặc biệt là hoạt động khai thác tài sản mã hóa tiêu tốn năng lượng. Nhận thức này đóng vai trò như cơ chế kích hoạt thái độ chính sách tích cực, hướng tới bảo vệ lợi ích chung. Nghiên cứu của Lim (2023) chỉ ra rằng nhận thức rủi ro là yếu tố cốt lõi trong việc hình thành sự đồng thuận xã hội đối với các chính sách môi trường và an ninh năng lượng. Từ đó tác giả đưa ra giả thuyết sau:
H3: Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường có ảnh hưởng tích cực đến Thái độ ủng hộ các biện pháp can thiệp của chính phủ.
Khi cá nhân nhận thức rõ về các rủi ro an ninh môi trường do hoạt động khai thác tài sản mã hóa gây ra, họ có xu hướng điều chỉnh cách thức và quy mô khai thác theo hướng tiết kiệm năng lượng, áp dụng công nghệ hiệu quả hơn hoặc tham gia vào các dự án khai thác xanh (Zhu và cộng sự, 2025). Cơ chế này cho thấy vai trò quan trọng của nhận thức trong việc điều hướng hành vi khai thác có trách nhiệm với môi trường. Trên cơ sở đó, tác giả đưa ra giả thuyết:
H4: Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường có ảnh hưởng tích cực đến Ý định “đào” tài sản mã hóa theo hướng bền vững.
Cá nhân có nhận thức cao về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường có khuynh hướng chuyển hóa nhận thức đó thành hành động thực tế, thể hiện qua việc giảm tiêu thụ năng lượng, sử dụng thiết bị khai thác hiệu suất cao hoặc giới hạn hoạt động trong khung hợp lý. Nhận thức rủi ro trong trường hợp này đóng vai trò như một cơ chế kích hoạt hành vi khai thác có trách nhiệm, tương tự cơ chế được chỉ ra trong các nghiên cứu về hành vi xanh và công nghệ bền vững (Kim và Hall, 2020). Trên cơ sở đó, tác giả đưa ra giả thuyết:
H5: Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường có ảnh hưởng tích cực đến Hành vi “đào” tài sản mã hóa có xu hướng bền vững.
Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả đề xuất
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Các biến trong mô hình được đo lường bằng thang Likert 5 điểm, kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu trước. Thang đo Hiểu biết về tài sản mã hóa (CA1-CA8) được phát triển từ F. và Nusrat (2024), phản ánh mức độ cá nhân theo dõi và hiểu về tiền mã hóa. Ý định đào tài sản mã hoá bền vững được đo bằng 2 biến quan sát (SII1-SII2) từ nghiên cứu của Mohapatra và cộng sự (2025). Thái độ ủng hộ chính sách của chính phủ (ATT) dựa trên Lee (2009). Động cơ đầu cơ (FM1-FM9) kế thừa từ Fisch và cộng sự (2021) với 9 biến quan sát. Song song với đó, Nhận thức rủi ro an ninh và môi trường" (ME1-ME4) dựa trên Muhammad (2015) với 4 biến quan sát. Cuối cùng, Hành vi đào tài sản mã hoá (BI1-BI3) được kế thừa nghiên cứu của Anaza và cộng sự (2024). Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến và thu được 214 phản hồi hợp lệ. Với dữ liệu này, phương pháp PLS-SEM sẽ được áp dụng để phân tích theo sự hướng dẫn của Hair và cộng sự (2019).
KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
Đầu tiên, dữ liệu đạt được độ tin cậy yêu cầu với cronbach’s alpha và độ tin cậy tổng hợp (CR) đều đạt mức trên 0,7. Độ hội tụ cũng đạt yêu cầu với phương sai trung bình trích xuất (AVE) lớn hơn 0,5. Đối với hệ số tải ngoài, hệ số tối thiểu cũng đạt mức lớn hơn 0,7, thể hiện sự đóng góp của từng biến quan sát đối với khái niệm nghiên cứu là đáng kể (Bảng 1).
Bảng 1: Đánh giá mô hình đo lường và VIF
|
Cấu trúc |
Cronbach’s alpha |
CR |
AVE |
Outer |
VIF |
|
BI |
0,701 |
0,833 |
0,625 |
0,758 - 0,811 |
1,320 - 1,457 |
|
CA |
0,909 |
0,926 |
0,611 |
0,717 - 0,838 |
1,905 - 2,711 |
|
ME |
0,836 |
0,891 |
0,672 |
0,760 - 0,855 |
1,531 - 2,129 |
|
ATT |
0,743 |
0,831 |
0,552 |
0,705 - 0,823 |
1,344 - 1,536 |
|
SII |
0,721 |
0,877 |
0,781 |
0,872 - 0,896 |
1,465 - 1,465 |
|
FM |
0,887 |
0,908 |
0,523 |
0,711 - 0,747 |
1,622 - 2,095 |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Sau đó, nghiên cứu tiếp tục đánh giá độ phân biệt của các cấu trúc được trình bày tại bảng 2. HTMT đều bé hơn 0,85, đạt ngưỡng chấp nhận theo đề xuất của Hair và cộng sự (2019), xác nhận tính phân biệt giữa các khái niệm.
Bảng 2: HTMT
|
BI |
CA |
ME |
ATT |
SII |
FM |
|
|
BI |
|
|
|
|
|
|
|
CA |
0,494 |
|||||
|
ME |
0,870 |
0,582 |
||||
|
ATT |
0,278 |
0,508 |
0,373 |
|||
|
SII |
0,343 |
0,422 |
0,466 |
0,698 |
||
|
FM |
0,524 |
0,784 |
0,609 |
0,571 |
0,488 |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Sau khi đánh giá mô hình đo lường, mô hình cấu trúc được kiểm định để đánh giá các giả thuyết trong mô hình nghiên cứu. Kết quả cho thấy các giả thuyết được chấp nhận với giá trị p bé hơn 0,05 (Bảng 3).
Bảng 3: Kết quả nghiên cứu
|
Mối quan hệ |
Giả thuyết |
|
Giá trị T |
Giá trị p |
Kết luận |
|
CA -> MER |
H1 |
0,272 |
2.489 |
0,013 |
Chấp nhận |
|
FM -> MER |
H2 |
0,351 |
3.126 |
0,002 |
Chấp nhận |
|
ME -> ATT |
H3 |
0,323 |
4.257 |
0,000 |
Chấp nhận |
|
ME -> SII |
H4 |
0,362 |
4.940 |
0,000 |
Chấp nhận |
|
ME -> BI |
H5 |
0,671 |
12.023 |
0,000 |
Chấp nhận |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của tác giả
Theo kết quả phân tích, Hiểu biết về tài sản mã hóa (CA) có tác động tích cực đến Nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường (ME) (β = 0,272), cho thấy khi cá nhân có kiến thức sâu hơn về công nghệ blockchain, họ nhận diện rõ hơn các hệ quả sinh thái liên quan đến hoạt động đào tài sản mã hóa (Truby, 2018). Tương tự, Động cơ đầu cơ (FM) cũng ảnh hưởng tích cực đến ME (β = 0,351), hàm ý rằng ngay cả những người tham gia đào với mục tiêu lợi nhuận cũng bắt đầu quan tâm đến rủi ro năng lượng và môi trường (Shah và cộng sự, 2022). Hơn nữa, ME thể hiện vai trò trung tâm trong mô hình khi ảnh hưởng đáng kể đến Thái độ ủng hộ chính sách quản lý khai thác tài sản mã hóa (ATT), Ý định đào tài sản mã hoá (SII) và Hành vi đào tài sản mã hoá (BI) với các β lần lượt là 0,323; 0,362 và 0,671. Kết quả này khẳng định rằng nhận thức về rủi ro an ninh năng lượng và môi trường không chỉ tác động đến thái độ và ý định mà còn là động lực trực tiếp thúc đẩy hành vi đào tài sản mã hóa có trách nhiệm (Lim, 2023; Kim & Hall, 2020). Nói cách khác, sự hiểu biết và nhận thức rủi ro an ninh năng lượng và môi trường đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi từ hoạt động đào truyền thống sang mô hình khai thác bền vững hơn trong kỷ nguyên tài sản số.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này góp phần mở rộng hiểu biết về vai trò của nhận thức rủi ro an ninh năng lượng và môi trường trong hành vi tài chính của cá nhân trong bối cảnh tài sản mã hóa. Kết quả cho thấy các yếu tố như hiểu biết và động cơ đầu cơ có ảnh hưởng rõ rệt đến nhận thức về vấn đề này, từ đó hình thành thái độ ủng hộ chính sách và hành vi “đào” tài sản mã hóa bền vững.
Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tồn tại một số giới hạn. Thứ nhất, dữ liệu được thu thập từ khảo sát định lượng cắt ngang nên không phản ánh được mối quan hệ nhân quả theo thời gian. Thứ hai, mẫu khảo sát chủ yếu tập trung vào người dùng có hiểu biết công nghệ, có thể gây sai lệch trong đại diện tổng thể. Trong tương lai, các nghiên cứu nên mở rộng phạm vi mẫu và sử dụng mô hình dọc để kiểm định tính ổn định của các mối quan hệ. Về mặt quản trị, kết quả gợi ý rằng các cơ quan quản lý và nền tảng giao dịch nên tập trung truyền thông rủi ro môi trường một cách minh bạch, dễ hiểu. Việc tăng cường phổ biến kiến thức về tác động sinh thái của blockchain có thể là đòn bẩy để thúc đẩy hành vi đầu tư bền vững và nâng cao tính chấp nhận chính sách kiểm soát từ phía nhà đầu tư.
Tài liệu tham khảo:
1. Alsadhan, A. A. (2025). Analyzing Cryptocurrency Security Risks: A Comprehensive Survey of Saudi Arabian Perspectives. IET Information Security, 2025(1), 5100339.
2. Anaza, N. A., Upadhyaya, B., Bennett, D., & Ruvalcaba, C. (2024). Is it FOMO or is it ME? The influence of personality traits on cryptocurrency consumption. Psychology & Marketing, 41(1), 184-202.
3. Bajra, U. Q., Rogova, E., & Avdiaj, S. (2024). Cryptocurrency blockchain and its carbon footprint: Anticipating future challenges. Technology in Society, 77, 102571.
4. De Vries, A. (2018). Bitcoin's growing energy problem. Joule, 2(5), 801-805.
5. Dupuis, D., & Gleason, K. (2021). Money laundering with cryptocurrency: open doors and the regulatory dialectic. Journal of financial crime, 28(1), 60-74.
6. Fisch, C., Masiak, C., Vismara, S., & Block, J. (2021). Motives and profiles of ICO investors. Journal of Business Research, 125, 564-576.
7. Gandotra, V., Racicot, F. É., & Rahimzadeh, A. (2020). Cryptocurrency mining. In Cryptofinance and Mechanisms of Exchange: The Making of Virtual Currency (pp. 51-67). Cham: Springer International Publishing.
8. Hair, J. F., Sarstedt, M., & Ringle, C. M. (2019). Rethinking some of the rethinking of partial least squares. European journal of marketing, 53(4), 566-584.
9. Ishtiaq, M. (2015). Risk management in banks: determination of practices and relationship with performance.
10. Jang, S. S., & Namkung, Y. (2009). Perceived quality, emotions, and behavioral intentions: Application of an extended Mehrabian-Russell model to restaurants. Journal of Business research, 62(4), 451-460.
11. Kim, M. J., & Hall, C. M. (2021). Do perceived risk and intervention affect crowdfunder behavior for the sustainable development goals? A model of goal-directed behavior. Journal of Cleaner Production, 311, 127614.
12. Lee, M. C. (2009). Predicting and explaining the adoption of online trading: An empirical study in Taiwan. Decision support systems, 47(2), 133-142.
13. Lim, J. (2023). Perceived climate risk and support for environmental spending: Why political trust matters. International Journal of Sustainable Building Technology and Urban Development, 14(4), 467-477.
14. Mehrabian, A., & Russell, J. A. (1974). An approach to environmental psychology. the MIT Press.
15. Mohapatra, N., Shekhar, S., Singh, R., Khan, S., Santos, G., & Carvalho, S. (2025). Unveiling the Nexus Between Use of AI-Enabled Robo-Advisors, Behavioural Intention and Sustainable Investment Decisions Using PLS-SEM. Sustainability, 17(9), 3897.
16. Nhung, N. T. H., & Hạnh, N. T. M. (2019). Pháp luật về tiền mã hóa tại Pháp và Thái Lan - Một số gợi mở cho Việt Nam. Tạp chí Luật học, 6, 67-75.
17 . Phạm, T. H. (2024). Ghi nhận và đo lường tài sản mã hóa trong kế toán doanh nghiệp: Một số khuyến nghị chính sách cho Việt Nam. Tạp chí Kế toán & Kiểm toán, 2, 58-65.
18. Shah, A. K., Shafir, E., & Mullainathan, S. (2015). Scarcity frames value. Psychological science, 26(4), 402-412.
19. Shahzad, M. F., Xu, S., Lim, W. M., Hasnain, M. F., & Nusrat, S. (2024). Cryptocurrency awareness, acceptance, and adoption: the role of trust as a cornerstone. Humanities and Social Sciences Communications, 11(1), 1-14.
20. Truby, J. (2018). Decarbonizing Bitcoin: Law and policy choices for reducing the energy consumption of Blockchain technologies and digital currencies. Energy research & social science, 44, 399-410.
21. Zhu, Q., Duan, Y., & Sarkis, J. (2025). Blockchain empowerment: unveiling managerial choices in carbon finance investment across supply chains. Journal of Business Logistics, 46(1), e12405.
| Ngày nhận bài: 2/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 25/10/2025; Ngày duyệt đăng: 27/10/2025 |

Bình luận