Nâng cao năng lực số của đội ngũ giảng viên đại học đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số giáo dục
ThS. An Thị Thư
TS. Nguyễn Hồng Hải (Tác giả liên hệ)
Email: honghai@tueba.edu.vn
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên
Tóm tắt
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và chiến lược chuyển đổi số quốc gia, giáo dục đại học Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới toàn diện, trong đó năng lực số của đội ngũ giảng viên đóng vai trò then chốt. Bài viết tập trung phân tích thực trạng năng lực số của giảng viên đại học Việt Nam hiện nay, bao gồm kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, ứng dụng công cụ dạy học trực tuyến, quản trị học liệu số và khai thác dữ liệu giáo dục. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực số cho giảng viên góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số thành công trong giáo dục đại học Việt Nam.
Từ khóa: Năng lực số, giảng viên, đại học, chuyển đổi số, giáo dục
Summary
In the context of the Fourth Industrial Revolution and the National Digital Transformation Strategy, Vietnamese higher education is facing an urgent demand for comprehensive innovation, in which the digital competence of university lecturers plays a pivotal role. This paper focuses on analyzing the current state of digital competence among Vietnamese university lecturers, including their skills in using information technology, applying online teaching tools, managing digital learning resources, and utilizing educational data. On that basis, the paper proposes several solutions to enhance lecturers’ digital competence, thereby contributing to the successful digital transformation of higher education in Viet Nam.
Keywords: Digital competence, lecturers, higher education, digital transformation, education
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số đã trở thành xu thế tất yếu trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, trong đó có giáo dục và đào tạo. Tại Việt Nam, chiến lược chuyển đổi số quốc gia và Chương trình chuyển đổi số ngành giáo dục và đào tạo đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã xác định rõ mục tiêu xây dựng một nền giáo dục thông minh, linh hoạt, lấy người học làm trung tâm và ứng dụng sâu rộng công nghệ số trong mọi hoạt động dạy - học và quản lý.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, đội ngũ giảng viên đại học, những người trực tiếp tham gia vào quá trình giảng dạy, nghiên cứu và chuyển giao tri thức đóng vai trò then chốt. Năng lực số của giảng viên đã trở thành một năng lực cốt lõi không thể thiếu đối với hoạt động dạy và học ở các trường đại học cũng như các hoạt động xã hội có liên quan đến lĩnh vực số (Nguyễn Lan Phương & Lê Thị Thu Hiền, 2024). Năng lực số của giảng viên không chỉ quyết định hiệu quả ứng dụng công nghệ trong dạy học mà còn là yếu tố nền tảng giúp nâng cao chất lượng đào tạo, thích ứng với yêu cầu của nền giáo dục đại học hiện đại. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy năng lực số của nhiều giảng viên vẫn còn hạn chế, chưa đồng đều giữa các cơ sở đào tạo và lĩnh vực chuyên môn. Do đó, việc nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực số cho giảng viên đại học trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục là hết sức cần thiết.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC SỐ CỦA GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC
Khái niệm năng lực số
UNESCO định nghĩa năng lực số là “khả năng truy cập, quản lý, hiểu, kết hợp, giao tiếp, đánh giá và sáng tạo thông tin một cách an toàn và phù hợp thông qua công nghệ số để phục vụ cho các công việc từ đơn giản đến phức tạp cũng như khởi nghiệp. Năng lực số là tổng hợp của năng lực sử dụng máy tính, năng lực công nghệ thông tin, năng lực thông tin và năng lực truyền thông”. (UNESCO, 2018). Theo khung năng lực số DigComp của Ủy ban châu Âu, năng lực số bao gồm 5 nhóm thành phần chính: (1) Khả năng sử dụng, xử lý thông tin và dữ liệu; (2) Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số; (3) Tạo lập nội dung số; (4) An toàn số; và (5) Giải quyết vấn đề bằng công nghệ số (Nguyễn Hồng Hoàng, 2022).
Trong bối cảnh giáo dục đại học, năng lực số của giảng viên không chỉ dừng lại ở khả năng sử dụng các công cụ công nghệ mà còn bao gồm năng lực sư phạm số, tức khả năng ứng dụng công nghệ một cách sáng tạo, hiệu quả vào quá trình dạy học, quản lý và đánh giá người học. Ngày 10/5/2022, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Quyết định số 1282/QĐ-BGDĐT phê duyệt Kế hoạch tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022 - 2025. Kế hoạch này nhấn mạnh yêu cầu tích hợp và cụ thể hóa năng lực số vào tiêu chuẩn của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục, nhằm bảo đảm họ có đủ kỹ năng, kiến thức và thái độ cần thiết để thích ứng với môi trường giáo dục số đang phát triển mạnh mẽ hiện nay (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2022).
Vai trò của năng lực số đối với giảng viên đại học
Năng lực số giữ vai trò trung tâm trong sự nghiệp chuyển đổi số giáo dục:
Thứ nhất, năng lực số giúp giảng viên đổi mới phương pháp dạy học, từ mô hình giảng dạy truyền thống sang dạy học kết hợp (blended learning), học tập trực tuyến (e-learning) hoặc học tập linh hoạt (flexible learning). Việc ứng dụng công nghệ giúp người học chủ động hơn, đồng thời tăng khả năng tương tác và phản hồi trong quá trình học tập.
Thứ hai, năng lực số giúp giảng viên khai thác, biên soạn và quản lý học liệu số một cách hiệu quả. Thông qua việc sử dụng các nền tảng quản lý học tập (LMS), giảng viên có thể theo dõi tiến độ học tập của sinh viên, phân tích dữ liệu học tập để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp.
Thứ ba, năng lực số còn góp phần nâng cao năng lực nghiên cứu và quản trị đại học. Giảng viên có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu, phần mềm trích dẫn và cơ sở dữ liệu học thuật để phục vụ nghiên cứu khoa học, đồng thời ứng dụng công nghệ trong quản lý lớp học, đánh giá kết quả học tập và hỗ trợ sinh viên.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC SỐ CỦA GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC VIỆT NAM HIỆN NAY
Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành một trong những mục tiêu chiến lược quốc gia, Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022–2025, định hướng đến năm 2030” đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo Quyết định số 131/QĐ-TTg ngày 25/01/2022. Đề án nhấn mạnh vai trò then chốt của công nghệ số trong việc đổi mới phương pháp dạy học, quản lý giáo dục và nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời đặt mục tiêu xây dựng một nền giáo dục đại học hiện đại, linh hoạt và hội nhập quốc tế. Để cụ thể hóa các yêu cầu này, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Bộ chỉ số, tiêu chí đánh giá chuyển đổi số cơ sở giáo dục đại học theo Quyết định số 4740/QĐ-BGDĐT ngày 30/12/2022 tạo cơ sở pháp lý và công cụ đánh giá khả năng số hóa của các trường đại học. Những chính sách này thể hiện sự quan tâm và cam kết của Nhà nước trong việc thúc đẩy chuyển đổi số giáo dục, đồng thời là cơ sở quan trọng để đánh giá, nâng cao năng lực số của đội ngũ giảng viên đại học.
Khả năng sử dụng, xử lý thông tin và dữ liệu
Khả năng tìm kiếm, đánh giá, xử lý và sử dụng thông tin số là nền tảng quan trọng trong năng lực số của giảng viên. Về đội ngũ giảng dạy, hiện nay, đa số giảng viên ở các trường đại học đã ứng dụng thành thạo công nghệ thông tin trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học (Nguyễn Minh Phương & Phạm Thùy Chi, 2025). Phần lớn giảng viên đã thành thạo các kỹ năng cơ bản như tìm kiếm tài liệu trên Internet, sử dụng cơ sở dữ liệu học thuật (Scopus, Web of Science, Google Scholar) và khai thác các công cụ quản lý tài liệu tham khảo (EndNote, Mendeley, Zotero). Tuy nhiên, năng lực phân tích dữ liệu học tập, xử lý dữ liệu lớn (Big data) hay sử dụng các công cụ học máy để hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu vẫn còn hạn chế. Điều này dẫn đến việc nhiều giảng viên chưa khai thác triệt để tiềm năng của dữ liệu số trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Giao tiếp và hợp tác trong môi trường số
Trong môi trường giáo dục số, giao tiếp và hợp tác qua các nền tảng trực tuyến là yếu tố quyết định hiệu quả tương tác giữa giảng viên và người học. Các giảng viên hiện nay đã quen với việc sử dụng Email, Zoom, Microsoft Teams, Google Meet để trao đổi với sinh viên và đồng nghiệp. Tuy nhiên, khả năng tổ chức hợp tác nhóm trực tuyến, thiết kế các hoạt động học tập tương tác hoặc sử dụng các công cụ mạng xã hội giáo dục (educational social networks) vẫn còn yếu. Sự khác biệt rõ rệt giữa các giảng viên ở các trường đại học lớn và các trường địa phương thể hiện qua mức độ tương tác, thiết kế bài tập trực tuyến và khả năng quản lý nhóm học tập từ xa.
Tạo lập nội dung số
Tạo lập và quản lý nội dung số là khâu then chốt để nâng cao chất lượng giảng dạy. Thực tế cho thấy, phần lớn giảng viên Việt Nam chủ yếu sử dụng các bài giảng truyền thống hoặc tài liệu sẵn có, ít tự biên soạn nội dung số. Một số giảng viên đã bắt đầu thiết kế bài giảng e-learning, video bài giảng, quiz, diễn đàn học tập nhưng số lượng và chất lượng vẫn chưa đồng đều. Nguyên nhân là do thiếu kỹ năng biên tập, xử lý âm thanh - hình ảnh, cũng như thiếu thời gian và cơ chế khuyến khích sản xuất nội dung số. Hệ thống học liệu mở (OER) tại các trường đại học còn chưa phổ biến, dẫn đến khó khăn trong việc chia sẻ và tái sử dụng tài nguyên giáo dục.
An toàn số
An toàn thông tin, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư là yêu cầu thiết yếu trong môi trường số. Giảng viên Việt Nam nhìn chung có nhận thức cơ bản về an toàn số như đặt mật khẩu mạnh, sử dụng phần mềm diệt virus và hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm. Tuy nhiên, việc áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật cao cấp, quản lý dữ liệu sinh viên, giảng viên và khai thác công cụ mã hóa dữ liệu chưa phổ biến. Ngoài ra, nhiều giảng viên chưa được đào tạo bài bản về an toàn thông tin, rủi ro bảo mật trong môi trường trực tuyến vẫn còn tiềm ẩn, đặc biệt khi triển khai dạy học trực tuyến quy mô lớn.
Giải quyết vấn đề bằng công nghệ số
Khả năng vận dụng công nghệ để giải quyết các vấn đề chuyên môn là điểm còn hạn chế của nhiều giảng viên. Trong giảng dạy, phần lớn vẫn áp dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ (PowerPoint, video, LMS) thay vì tích hợp vào phương pháp sư phạm để tạo ra các giải pháp sáng tạo, tương tác và cá nhân hóa học tập. Trong nghiên cứu khoa học, không phải tất cả giảng viên đều thành thạo các công cụ phân tích dữ liệu, mô phỏng hay sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ nghiên cứu. Điều này làm giảm hiệu quả chuyển đổi số và tiềm năng ứng dụng công nghệ trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC SỐ CHO GIẢNG VIÊN ĐẠI HỌC VIỆT NAM
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, việc nâng cao năng lực số cho đội ngũ giảng viên đại học Việt Nam là nhiệm vụ then chốt nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và nâng cao chất lượng đào tạo. Để thực hiện hiệu quả mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp từ cấp chính sách đến cơ sở giáo dục.
Thứ nhất, cần hoàn thiện chính sách và khung năng lực số dành cho giảng viên.
Bộ Giáo dục và Đào tạo cần xây dựng và ban hành khung năng lực số quốc gia cho giảng viên, dựa trên tham khảo các mô hình quốc tế như DigCompEdu (Liên minh châu Âu) hoặc Khung năng lực CNTT-TT của UNESCO. Khung năng lực số cần xác định rõ các nhóm năng lực cốt lõi như: sử dụng công nghệ trong giảng dạy, thiết kế học liệu số, quản trị dữ liệu học tập, bảo mật thông tin và sáng tạo nội dung số. Bên cạnh đó, tiêu chí năng lực số cần được lồng ghép vào chuẩn nghề nghiệp, công tác thi đua, bổ nhiệm và đánh giá giảng viên, nhằm khuyến khích họ chủ động học tập và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy.
Thứ hai, cần đổi mới công tác đào tạo và bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên.
Các trường đại học nên xây dựng các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu và linh hoạt, tập trung vào các kỹ năng thực hành như thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS), phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) hay giảng dạy trực tuyến tương tác. Việc tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn, trực tuyến hoặc kết hợp (blended learning) giúp giảng viên dễ dàng tham gia và áp dụng kiến thức vào thực tế. Đồng thời, các hình thức học tập cộng đồng nơi giảng viên chia sẻ kinh nghiệm, mô hình dạy học hiệu quả cũng cần được khuyến khích để hình thành mạng lưới học tập chuyên môn bền vững trong các trường đại học.
Thứ ba, tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng và môi trường công nghệ số trong trường học.
Các cơ sở đào tạo cần ưu tiên đầu tư hệ thống quản lý học tập (LMS), thư viện điện tử, phần mềm quản lý học liệu, phòng thu bài giảng, hệ thống máy chủ lưu trữ đám mây và thiết bị giảng dạy hiện đại. Hạ tầng số ổn định và đồng bộ sẽ tạo điều kiện để giảng viên khai thác hiệu quả công nghệ trong quá trình dạy và học. Bên cạnh đó, các trường cần chú trọng đến bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu và cung cấp hướng dẫn cho giảng viên trong việc sử dụng các nền tảng trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả.
Thứ tư, cần xây dựng văn hóa số và tư duy đổi mới sáng tạo trong giảng dạy.
Giảng viên không chỉ cần nắm vững công nghệ mà còn phải có tinh thần sẵn sàng đổi mới, dám thử nghiệm phương pháp giảng dạy mới. Các trường đại học cần khuyến khích, khen thưởng những giảng viên có sáng kiến ứng dụng công nghệ hiệu quả trong giảng dạy, đồng thời phát triển kho học liệu số mở (OER) để thúc đẩy tinh thần chia sẻ và hợp tác. Việc lan tỏa văn hóa đổi mới sáng tạo trong toàn bộ đội ngũ sẽ giúp quá trình chuyển đổi số giáo dục trở nên sâu rộng và bền vững hơn.
Thứ năm, đẩy mạnh hợp tác giữa các trường đại học, doanh nghiệp công nghệ và tổ chức nghiên cứu nhằm tận dụng nguồn lực và chuyên môn trong phát triển năng lực số.
Việc hợp tác với các tập đoàn công nghệ như Microsoft, Google, Viettel hay FPT có thể giúp giảng viên tiếp cận các nền tảng dạy học hiện đại, công cụ hỗ trợ số hóa học liệu và chương trình chứng chỉ quốc tế. Các tổ chức nghiên cứu, viện đào tạo cũng nên phối hợp triển khai các dự án chuyển giao công nghệ, hỗ trợ đào tạo kỹ năng số chuyên sâu cho giảng viên.
Tóm lại, nâng cao năng lực số cho giảng viên đại học Việt Nam là quá trình toàn diện, đòi hỏi sự phối hợp giữa Nhà nước, cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và chính bản thân giảng viên. Khi các giải pháp về chính sách, đào tạo, hạ tầng, văn hóa số và hợp tác được thực hiện đồng bộ, đội ngũ giảng viên sẽ đủ năng lực để dẫn dắt quá trình chuyển đổi số, góp phần hiện đại hóa và quốc tế hóa giáo dục đại học Việt Nam trong thời đại mới.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Quyết định số 1282/QĐ-BGDĐT ngày 10/5/2022 Ban hành Kế hoạch tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
2. Nguyễn Hồng Hoàng (2022). Khung năng lực số châu Âu và giá trị tham khảo trong xây dựng khung năng lực số cho cán bộ, công chức ở Việt Nam. https://www.quanlynhanuoc.vn/2022/10/28/khung-nang-luc-so-chau-au-va-gia-tri-tham-khao-trong-xay-dung-khung-nang-luc-so-cho-can-bo-cong-chuc-o-viet-nam/.
3. Nguyễn Lan Phương, Lê Thị Thu Hiền (2024). Phát triển năng lực số cho giảng viên đại học trong bối cảnh hội nhập: Nghiên cứu trường hợp tại trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Tạp chí Giáo dục, 24(9), 7-12.
4. Nguyễn Minh Phương, Phạm Thùy Chi (2025). Giải pháp nâng cao năng lực số cho giảng viên đại học trong bối cảnh chuyển đổi số. https://nghiencuu.tapchikinhtetaichinh.vn/giai-phap-nang-cao-nang-luc-so-cho-giang-vien-dai-hoc-trong-boi-canh-chuyen-doi-so-32158.html.
5. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 131/QĐ-TTg ngày 25/1/2022 Phê duyệt Đề án "Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030"
6. UNESCO (2018). A Global Framework of Reference on Digital Literacy. In UNESCO Institute for Statistics.
|
Ngày nhận bài: 15/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 27/10/2025; Ngày duyệt đăng: 5/11/2025 |

Bình luận