Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế khu vực kinh tế tư nhân thông qua chuyển đổi số
ThS. Hà Thị Thanh Hoa
Email: hoahathanh@tueba.edu.vn
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương (Tác giả liên hệ)
Email: maihuong@tueba.edu.vn
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Thái Nguyên
Tóm tắt
Trong bối cảnh nền kinh tế số và hội nhập quốc tế, chuyển đổi số đang trở thành công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Việt Nam, đặc biệt trong khu vực kinh tế tư nhân. Bài viết phân tích thực trạng công tác quản lý thuế đối với các doanh nghiệp tư nhân, nhận diện những hạn chế trong việc khai thác công nghệ, xử lý dữ liệu và tuân thủ nghĩa vụ thuế. Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quy trình thu thuế, nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro thất thu và thúc đẩy tuân thủ tự nguyện của doanh nghiệp.
Từ khóa: Chuyển đổi số, quản lý thuế, kinh tế tư nhân, hiệu quả thu thuế, công nghệ thông tin
Summary
In the context of the digital economy and international integration, digital transformation has emerged as a crucial tool for enhancing the effectiveness of tax administration in Viet Nam, particularly within the private sector. This paper examines the current state of tax management practices among private enterprises, identifying existing limitations in technology adoption, data processing, and tax compliance. Based on this analysis, the study proposes several solutions aimed at improving tax collection processes, increasing transparency, reducing revenue loss risks, and fostering voluntary compliance among businesses.
Keywords: Digital transformation, tax administration, private sector, tax efficiency, information technology
ĐẶT VẤN ĐỀ
Khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần tạo việc làm, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và đóng góp nguồn thu ngân sách đáng kể (Phạm Ngọc Hòa, 2025). Tuy nhiên, công tác quản lý thuế đối với khu vực này còn gặp nhiều thách thức do đặc điểm đa dạng về quy mô, ngành nghề và mức độ tuân thủ pháp luật của các doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế vẫn chưa đồng bộ, dẫn đến hạn chế trong việc khai thác dữ liệu, giám sát nghĩa vụ thuế và phòng ngừa thất thu.
Trong bối cảnh nền kinh tế số và xu hướng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ vào quản lý thuế là cơ hội quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý, tăng tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro thất thu ngân sách. Chuyển đổi số không chỉ giúp cơ quan thuế xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác mà còn thúc đẩy doanh nghiệp tự nguyện thực hiện nghĩa vụ thuế và cải thiện mối quan hệ giữa cơ quan thuế và người nộp thuế. Do đó, việc nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế khu vực kinh tế tư nhân thông qua chuyển đổi số vừa có ý nghĩa lý luận vừa mang tính thực tiễn cao, nhằm hỗ trợ việc hoạch định chính sách, xây dựng quy trình quản lý thuế hiện đại và phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế số ở Việt Nam.
THỰC TRẠNG CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG QUẢN LÝ THUẾ ĐỐI VỚI KHU VỰC KINH TẾ TƯ NHÂN Ở VIỆT NAM
Trong bối cảnh kinh tế số và hội nhập quốc tế, chuyển đổi số trong quản lý thuế đã trở thành một trong những chiến lược trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả thu ngân sách, đặc biệt đối với khu vực kinh tế tư nhân. Trong những năm gần đây, ngành Thuế Việt Nam đã triển khai đồng bộ nhiều hệ thống công nghệ, từ khai, nộp đến hoàn thuế điện tử, tập trung vào việc hình thành nền tảng quản lý tập trung thông qua Cổng thông tin eTax.
Việc đưa ứng dụng eTax Mobile vào vận hành đã giúp hơn 3 triệu người nộp thuế kê khai và nộp thuế trực tiếp trên thiết bị di động, đồng thời cổng dành cho nhà cung cấp nước ngoài hỗ trợ doanh nghiệp không có cơ sở thường trú tại Việt Nam thực hiện nghĩa vụ thuế xuyên biên giới một cách thuận tiện (Hồ Huệ, 2025). Ngày 1/7/2022 đánh dấu một cột mốc quan trọng khi hóa đơn điện tử chính thức được áp dụng bắt buộc trên toàn quốc. Căn cứ theo Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và các văn bản hướng dẫn như Thông tư số 78/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, hệ thống hóa đơn điện tử được triển khai đồng bộ trên toàn quốc (Thùy Linh, 2025). Song song với các cải cách về khai - nộp - hoàn thuế, Tổng cục Thuế đã xây dựng Trung tâm điều hành thông minh và hệ thống quản lý rủi ro dựa trên dữ liệu lớn, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML) và tự động hóa quy trình (RPA) để phân tích tuân thủ của người nộp thuế. Những nỗ lực này giúp ngành Thuế Việt Nam tiến gần đến mô hình Smart e-Tax theo khuyến nghị của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), hướng tới một nền hành chính thuế số hóa, minh bạch, hiệu quả và bền vững.
Các kết quả đạt được bước đầu rất rõ rệt. Thời gian hoàn thành nghĩa vụ thuế giảm từ 537 giờ/năm (2015) xuống còn 117 giờ/năm, tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện kê khai và nộp thuế điện tử đạt gần như toàn bộ (99%), trong khi 100% doanh nghiệp đã sử dụng hóa đơn điện tử. Trợ lý ảo thuế (Tax Virtual Assistant) và cổng dịch vụ công trực tuyến cung cấp hơn 150 thủ tục số hóa, giúp người nộp thuế tra cứu, giải đáp và thực hiện nghĩa vụ nhanh chóng, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với cơ quan thuế, đồng thời nâng cao chỉ số hài lòng của người nộp thuế (Tôn Thu Hiền & Phạm Hà Anh, 2025).
Hệ thống dữ liệu điện tử còn hỗ trợ đối chiếu tự động thông tin kê khai, phát hiện các hành vi gian lận, khống chế hóa đơn giả, kê khai khống và quản lý chặt chẽ dòng tiền, góp phần tăng minh bạch, giảm thất thu. Việc kết nối dữ liệu với các bộ, ngành, ngân hàng, sàn thương mại điện tử cũng mở rộng cơ sở thuế, hỗ trợ quản lý khu vực kinh tế phi chính thức và thương mại điện tử xuyên biên giới, qua đó gia tăng nguồn thu ngân sách từ khu vực kinh tế tư nhân.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số vẫn tồn tại nhiều hạn chế và thách thức mang tính hệ thống. Trước hết, hạ tầng công nghệ tại một số địa phương, nhất là vùng sâu, vùng xa, chưa đồng bộ, dẫn đến việc xử lý hồ sơ điện tử bị chậm, không ổn định và hạn chế khả năng tích hợp dữ liệu liên ngành. Sự phân mảnh dữ liệu giữa các ứng dụng quản lý thuế khiến việc phân tích rủi ro, dự báo thất thu và phát hiện gian lận chưa thể thực hiện hoàn toàn tự động, gây tốn kém về chi phí và nguồn lực. Việc phát sinh của nhiều loại hình kinh doanh mới, phức tạp cùng với các giao dịch xuyên biên giới đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đẩy mạnh chuyển đổi số hơn nữa để nâng cao hiệu quả quản lý (Anh Minh, 2025).
Nguồn nhân lực số là một vấn đề nổi bật khác. Nhiều cán bộ thuế chưa thành thạo kỹ năng phân tích dữ liệu, vận hành các công cụ thông minh hay áp dụng các công nghệ mới như AI, RPA, blockchain. Phía doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, năng lực số còn hạn chế; nhiều đơn vị chưa có chữ ký số, hệ thống phần mềm kế toán chưa tương thích với eTax hoặc vẫn nộp thuế thủ công. Khoảng cách này thể hiện sự bất đồng bộ trong tiến trình số hóa, khiến lợi ích chuyển đổi số chưa được lan tỏa đồng đều.
Về khía cạnh pháp lý, các quy định hiện hành chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu quản lý trong nền kinh tế số. Luật Quản lý thuế (2019) và Luật Giao dịch điện tử (2023) chưa cụ thể hóa các quy định về quản lý, lưu trữ, xác thực và chia sẻ dữ liệu số giữa các cơ quan. Ngoài ra, các quy định liên quan đến thuế nền tảng xuyên biên giới, thương mại điện tử quốc tế và cơ sở thường trú ảo chưa được hoàn thiện, tạo ra khoảng trống trong việc kiểm soát nghĩa vụ thuế và đảm bảo công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp quốc tế.
Một thách thức quan trọng khác là rủi ro về an ninh, bảo mật dữ liệu và văn hóa sử dụng công nghệ. Dữ liệu thuế chứa khối lượng thông tin nhạy cảm về tài chính và giao dịch nhưng nhiều hệ thống chưa đạt chuẩn an ninh cao, dễ bị tấn công mạng hoặc thất thoát thông tin. Ngoài ra, nhận thức về bảo mật của người nộp thuế, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, còn hạn chế; nhiều doanh nghiệp sử dụng mật khẩu yếu, chia sẻ tài khoản hoặc không thực hiện sao lưu dữ liệu, làm gia tăng nguy cơ gián đoạn hoạt động hệ thống thuế điện tử.
Bên cạnh đó, khoảng cách số và rào cản tiếp cận công nghệ giữa các nhóm doanh nghiệp là vấn đề lâu dài. Doanh nghiệp lớn và FDI có nguồn lực, hạ tầng và nhân sự công nghệ tốt hơn, trong khi phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa và hộ kinh doanh cá thể khó tiếp cận các tiện ích số, dẫn đến nguy cơ bị “bên lề” tiến trình số hóa. Nếu không có các chính sách hỗ trợ đồng bộ, sự bất bình đẳng này sẽ làm giảm hiệu quả thu ngân sách, giảm niềm tin vào hệ thống thuế điện tử và cản trở việc xây dựng một hệ sinh thái thuế số toàn diện, bao phủ toàn bộ khu vực kinh tế tư nhân.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ THUẾ KHU VỰC KINH TẾ TƯ NHÂN THÔNG QUA CHUYỂN ĐỔI SỐ
Để chuyển đổi số trong quản lý thuế khu vực kinh tế tư nhân đạt hiệu quả cao, Việt Nam cần áp dụng một chiến lược toàn diện, kết hợp cải thiện hạ tầng công nghệ, nâng cao năng lực nhân lực, hoàn thiện thể chế pháp lý, tăng cường bảo mật dữ liệu và thu hẹp khoảng cách số giữa các doanh nghiệp.
Thứ nhất, hoàn thiện hạ tầng công nghệ và hệ thống dữ liệu tích hợp.
Ngành Thuế cần tiếp tục đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ hiện đại, đồng bộ, tập trung vào việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về thuế, kết nối thông tin với các bộ, ngành, ngân hàng, sàn thương mại điện tử và các nền tảng kinh tế số. Việc tích hợp dữ liệu liên ngành không chỉ giảm phân mảnh thông tin mà còn giúp tăng khả năng phân tích rủi ro, dự báo thất thu và phát hiện các hành vi gian lận một cách tự động. Đồng thời, cần đảm bảo hạ tầng mạng và thiết bị đầu cuối ở vùng sâu, vùng xa được nâng cấp, giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa và hộ kinh doanh cá thể tiếp cận dịch vụ thuế điện tử thuận lợi.
Thứ hai, nâng cao năng lực nhân lực và nhận thức số.
Chuyển đổi số hiệu quả đòi hỏi cán bộ thuế và doanh nghiệp phải có kỹ năng số tương thích. Ngành Thuế cần triển khai các chương trình đào tạo thực hành về phân tích dữ liệu lớn, quản lý rủi ro, AI, RPA và blockchain cho cán bộ quản lý thuế. Đồng thời, cần thúc đẩy chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt doanh nghiệp nhỏ và vừa, về kỹ năng sử dụng chữ ký số, hệ thống kế toán điện tử và khai thác các tiện ích trên eTax và eTax Mobile. Việc nâng cao nhận thức và năng lực số cho cả hai bên sẽ tạo ra môi trường tương tác đồng bộ, giúp tiến trình số hóa diễn ra hiệu quả và bền vững.
Thứ ba, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế phối hợp liên ngành.
Cần bổ sung và hoàn thiện các quy định về quản lý, lưu trữ, chia sẻ và xác thực dữ liệu số, đồng thời luật hóa cơ chế chia sẻ dữ liệu bắt buộc giữa các cơ quan nhà nước. Quy định về hóa đơn điện tử, định danh, bảo mật dữ liệu cá nhân, trách nhiệm thuế của nền tảng xuyên biên giới và cơ sở thường trú ảo phải được cập nhật để phù hợp với thực tiễn kinh tế số. Việc xây dựng chuẩn mực pháp lý rõ ràng sẽ giúp tạo sự công bằng trong quản lý thuế giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và ràng buộc pháp lý trong phối hợp liên ngành.
Thứ tư, tăng cường an ninh, bảo mật dữ liệu và quản lý rủi ro.
Ngành Thuế cần áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập, hệ thống sao lưu dữ liệu tự động và kế hoạch phục hồi sau sự cố (disaster recovery). Đồng thời, cần tăng cường nhận thức về an toàn thông tin cho cán bộ thuế và người nộp thuế, kết hợp kiểm tra định kỳ và ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện sớm các hành vi tấn công mạng, gian lận hoặc rủi ro nội bộ. Một hệ thống an ninh, quản lý rủi ro chặt chẽ sẽ nâng cao lòng tin của doanh nghiệp vào các dịch vụ thuế số.
Thứ năm, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và giảm khoảng cách số.
Chính phủ và ngành Thuế cần xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyển đổi số đặc thù cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm trợ cấp phần mềm, hướng dẫn kỹ thuật, đào tạo nhân lực và ưu tiên tiếp cận hạ tầng công nghệ. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng nhanh các công cụ thuế điện tử mà còn thu hẹp khoảng cách số giữa các nhóm doanh nghiệp, đảm bảo tính bao trùm của chuyển đổi số trong quản lý thuế.
Thứ sáu, ứng dụng phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo trong quản lý thuế.
Ngành Thuế cần mở rộng việc khai thác dữ liệu lớn để thực hiện phân tích hành vi người nộp thuế, đánh giá rủi ro, phát hiện gian lận và dự báo nguồn thu. Trí tuệ nhân tạo và học máy có thể hỗ trợ xác định các mẫu bất thường, tối ưu hóa công tác thanh tra, kiểm tra và ra quyết định quản lý thuế. Sử dụng công nghệ này giúp giảm thủ tục hành chính, tăng hiệu quả kiểm soát và nâng cao tính minh bạch.
Thứ bảy, nâng cao tính minh bạch và trải nghiệm người nộp thuế.
Cần tiếp tục cải thiện dịch vụ trực tuyến, cung cấp trợ lý ảo, cổng thông tin tích hợp và các tiện ích hỗ trợ doanh nghiệp. Việc công khai kết quả kiểm tra, báo cáo tổng hợp và hướng dẫn minh bạch sẽ nâng cao niềm tin của người nộp thuế, đồng thời khuyến khích tuân thủ tự nguyện, giảm chi phí quản lý và giám sát.
KẾT LUẬN
Chuyển đổi số đang trở thành công cụ thiết yếu để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đặc biệt đối với khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Thực tế triển khai cho thấy, việc áp dụng các hệ thống thuế điện tử, hóa đơn điện tử, eTax Mobile và phân tích dữ liệu lớn đã mang lại nhiều kết quả tích cực: giảm chi phí hành chính, rút ngắn thời gian tuân thủ, nâng cao minh bạch, tăng tỷ lệ tuân thủ tự nguyện và hỗ trợ quản lý khu vực phi chính thức, thương mại điện tử. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm hạn chế về hạ tầng công nghệ, năng lực nhân lực và nhận thức số, bất cập trong khung pháp lý, rủi ro an ninh thông tin, cũng như khoảng cách số giữa các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa. Những hạn chế này nếu không được khắc phục sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý thuế và khả năng khai thác tiềm năng của khu vực kinh tế tư nhân.
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế thông qua chuyển đổi số, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp: hoàn thiện hạ tầng công nghệ và hệ thống dữ liệu tích hợp, nâng cao năng lực nhân lực và nhận thức số, hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường an ninh dữ liệu, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận công nghệ và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu. Đồng thời, việc cải thiện trải nghiệm người nộp thuế và nâng cao tính minh bạch sẽ khuyến khích tuân thủ tự nguyện, giảm thất thu và tạo nền tảng cho quản lý thuế hiện đại, thông minh và bền vững. Như vậy, chuyển đổi số không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là chiến lược quản lý tổng thể, giúp khu vực kinh tế tư nhân tham gia tích cực vào quá trình phát triển kinh tế và đóng góp hiệu quả vào ngân sách quốc gia.
Tài liệu tham khảo:
1. Anh Minh (2025). Chuyển đổi số ngành Thuế: Trụ cột thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân. https://baochinhphu.vn/chuyen-doi-so-nganh-thue-tru-cot-thuc-day-phat-trien-kinh-te-tu-nhan-102250908221015954.htm.
2. Hồ Huệ (2025). Hơn 3,4 triệu lượt cài đặt ứng dụng eTax Mobile. https://thuehaiquan.tapchikinhtetaichinh.vn/hon-34-trieu-luot-cai-dat-ung-dung-etax-mobile-195921.html&link=autochanger.
3. Phạm Ngọc Hòa (2025). Kinh tế tư nhân: Động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. https://tapchinganhang.gov.vn/kinh-te-tu-nhan-dong-luc-quan-trong-nhat-cua-nen-kinh-te-16033.html.
4. Thùy Linh (2025). Hành trình triển khai hóa đơn điện tử: Từ thí điểm đến nền tảng cho quản lý thuế hiện đại. https://tapchikinhtetaichinh.vn/bai-1-hanh-trinh-trien-khai-hoa-don-dien-tu-tu-thi-diem-den-nen-tang-cho-quan-ly-thue-hien-dai.html.
5. Tôn Thu Hiền, Phạm Hà Anh (2025). Chuyển đổi số trong quản lý thuế đối với khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Kế toán, Kỳ 1 tháng 11 (số 299).
|
Ngày nhận bài: 30/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 29/10/2025; Ngày duyệt đăng: 3/11/2025 |

Bình luận