Tín dụng xanh và dấu chân sinh thái: Hàm ý chính sách cho phát triển bền vững tại Việt Nam
ThS. Phạm Thị Ngọc Lan
Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Văn Lang
69/68 Đường Đặng Thuỳ Trâm, Phường Bình Lợi Trung, TP. Hồ Chí Minh
Email: lan.ptn@vlu.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, tín dụng xanh nổi lên như một công cụ tài chính quan trọng nhằm điều hướng dòng vốn vào các hoạt động thân thiện với môi trường. Nghiên cứu này tập trung phân tích mối quan hệ giữa tín dụng xanh và dấu chân sinh thái - một chỉ báo phản ánh mức độ tiêu dùng tài nguyên và áp lực sinh thái quốc gia. Trên cơ sở tổng hợp dữ liệu thứ cấp và phân tích định tính giai đoạn 2017-2025, kết quả cho thấy, dư nợ tín dụng xanh tại Việt Nam tăng trưởng bình quân hơn 21% mỗi năm, song vẫn chiếm dưới 5% tổng dư nợ, trong khi dấu chân sinh thái tiếp tục vượt sức tải sinh học quốc gia. Mối quan hệ giữa tín dụng xanh và dấu chân sinh thái hiện vẫn chủ yếu mang tính tiềm năng do các hạn chế về khung pháp lý, dữ liệu và năng lực triển khai. Nghiên cứu đề xuất hoàn thiện Danh mục phân loại xanh quốc gia, thiết lập cơ sở dữ liệu môi trường - tài chính, thúc đẩy áp dụng khung ESG và mở rộng hợp tác công - tư để tăng hiệu quả sinh thái và hướng tới phát triển bền vững.
Từ khóa: Dấu chân sinh thái, ESG, kinh tế xanh, phát triển bền vững, tài chính bền vững, tín dụng xanh, Việt Nam
Summary
As Viet Nam moves toward its net-zero emissions target by 2050, green credit has emerged as a crucial financial instrument for directing capital flows toward environmentally friendly activities. This study analyzes the relationship between green credit and the ecological footprint - an indicator reflecting the level of resource consumption and ecological pressure of a nation. Based on secondary data synthesis and qualitative analysis for the period 2017-2025, the findings reveal that while green credit outstanding in Viet Nam has grown at an average annual rate of over 21%, it still accounts for less than 5% of total loans, whereas the ecological footprint continues to exceed the country’s biocapacity. The relationship between green credit and ecological footprint remains largely potential due to limitations in legal frameworks, data availability, and implementation capacity. The study proposes improving the national green taxonomy, establishing an environment–finance database, promoting the adoption of ESG frameworks, and expanding public–private partnerships to enhance ecological efficiency and advance sustainable development.
Keywords: Ecological footprint, ESG, green economy, sustainable development, sustainable finance, green credit, Viet Nam
GIỚI THIỆU
Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường đang trở thành thách thức lớn đối với các nền kinh tế đang phát triển, khi mô hình tăng trưởng truyền thống ngày càng bộc lộ giới hạn trong việc cân bằng giữa tăng trưởng và bảo vệ tài nguyên. Việt Nam - một quốc gia công nghiệp hóa nhanh, đang đối mặt yêu cầu cấp thiết chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng xanh và bền vững. Chính phủ đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời triển khai Chiến lược Tăng trưởng Xanh 2021-2030 như khung định hướng trung tâm cho tiến trình này.
Trong bối cảnh đó, tín dụng xanh (green credit) được xem là công cụ tài chính quan trọng giúp điều tiết dòng vốn vào các hoạt động thân thiện môi trường như: năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và công nghệ tiết kiệm năng lượng (PwC Vietnam, 2025). Song song, dấu chân sinh thái (ecological footprint) được sử dụng như chỉ báo tổng hợp phản ánh áp lực của con người lên hệ sinh thái - đo lường diện tích đất và nước cần thiết để duy trì mức tiêu dùng và sản xuất hiện tại (Global Footprint Network, 2024).
Tính đến đầu năm 2025, dư nợ tín dụng xanh của Việt Nam đạt hơn 704.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,3% tổng dư nợ hệ thống, trong khi chỉ số dấu chân sinh thái vẫn vượt sức tải sinh học quốc gia, phản ánh việc tiêu dùng tài nguyên vượt quá khả năng tái tạo của tự nhiên (VietnamPlus, 2025; Global Footprint Network, 2024). Điều này đặt ra câu hỏi: liệu tín dụng xanh đã thực sự góp phần giảm dấu chân sinh thái và hướng tới phát triển bền vững?
Từ khoảng trống nghiên cứu này, nghiên cứu tiến hành phân tích định tính mối quan hệ giữa tín dụng xanh và dấu chân sinh thái tại Việt Nam, với 3 mục tiêu: (1) Khái quát thực trạng tín dụng xanh; (2) Hệ thống hóa cơ sở lý luận về tín dụng xanh, dấu chân sinh thái và phát triển bền vững; (3) Đề xuất chính sách nhằm tăng cường hiệu quả của tín dụng xanh trong giảm áp lực sinh thái.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KHUNG PHÂN TÍCH
Khái niệm và bản chất
Tín dụng xanh được hiểu là hình thức cấp tín dụng hoặc huy động vốn do các tổ chức tài chính triển khai nhằm tài trợ cho các hoạt động, dự án có tác động tích cực đến môi trường. Các dự án này bao gồm: sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, giảm phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải, phục hồi hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học. Tại Việt Nam, khung pháp lý cho tín dụng xanh đang từng bước được hoàn thiện, nổi bật là Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 cùng các văn bản hướng dẫn liên quan đến phân loại dự án xanh, quản lý rủi ro môi trường - xã hội trong hoạt động ngân hàng (Dentons LuatViet, 2025).
Trong khi đó, dấu chân sinh thái được sử dụng để đo lường tổng diện tích sinh học (đất, rừng và nước) cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và hấp thụ lượng chất thải do con người tạo ra, với giả định công nghệ hiện tại không thay đổi (Ozcan, 2024). Chỉ số dấu chân sinh thái phản ánh áp lực tổng thể mà hoạt động kinh tế - xã hội gây ra cho hệ sinh thái, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn so với các chỉ báo đơn lẻ như phát thải CO₂, vì nó bao gồm nhiều khía cạnh sử dụng tài nguyên sinh học như: năng lượng, đất đai, thủy sản và rừng.
Khung lý thuyết liên quan
Lý thuyết Triple Bottom Line từ góc độ phát triển bền vững nhấn mạnh rằng, tăng trưởng chỉ thực sự bền vững khi đạt cân bằng giữa 3 trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong khuôn khổ này, tín dụng xanh được xem là công cụ tài chính giúp tái định hướng dòng vốn theo hướng hài hòa giữa lợi nhuận và trách nhiệm sinh thái, khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi mô hình hoạt động thân thiện với môi trường.
Khung tài chính bền vững (Sustainable Finance Framework) mở rộng vai trò của hệ thống tài chính từ mục tiêu lợi nhuận sang quản trị rủi ro môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG), trong đó, tín dụng xanh giữ vị trí hạt nhân thúc đẩy chuyển dịch sang nền kinh tế phát thải thấp (UNDP, 2024).
Mô hình Đường cong Kuznets Môi trường (EKC) mô tả mối quan hệ dạng chữ U ngược giữa thu nhập và ô nhiễm (Grossman và Krueger, 1995). Tuy nhiên, dấu chân sinh thái được coi là chỉ báo tổng hợp hơn, phản ánh toàn diện mức tiêu thụ tài nguyên, phát thải và sức tải sinh học của hệ sinh thái (Özcan, 2024).
Mối quan hệ giữa tín dụng xanh và dấu chân sinh thái
Về mặt lý thuyết, tín dụng xanh có thể ảnh hưởng đến dấu chân sinh thái thông qua 2 cơ chế chủ yếu:
Thứ nhất, hiệu ứng phân bổ vốn: Khi dòng vốn tín dụng được định hướng vào các dự án có mức phát thải thấp, sử dụng năng lượng hiệu quả hoặc thúc đẩy đổi mới công nghệ sạch, áp lực lên các nguồn tài nguyên thiên nhiên sẽ giảm, góp phần thu hẹp dấu chân sinh thái.
Thứ hai, hiệu ứng hành vi và quản trị: Quá trình cấp tín dụng xanh buộc ngân hàng và doanh nghiệp phải tích hợp tiêu chí ESG vào quy trình ra quyết định, từ đó giảm đầu tư vào các hoạt động gây hại cho môi trường và nâng cao nhận thức sinh thái trong hệ thống tài chính.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, mối liên hệ này vẫn chưa phát huy hiệu quả tối đa. Các nguyên nhân chính bao gồm: tiêu chí xác định “dự án xanh” còn chưa thống nhất giữa các tổ chức tín dụng; dữ liệu về hiệu quả môi trường của các khoản vay xanh còn hạn chế và việc áp dụng các khung quản trị ESG trong hệ thống ngân hàng vẫn ở mức khởi đầu. Những hạn chế này cho thấy, cần có các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ cách tín dụng xanh thực sự tác động đến dấu chân sinh thái ở cấp quốc gia và ngành.
Cơ chế tác động lý thuyết
Theo khung lý thuyết tài chính bền vững (sustainable finance framework), tín dụng xanh tác động đến môi trường thông qua 3 cơ chế chính: phân bổ vốn, thay đổi hành vi doanh nghiệp và lan tỏa xã hội (UNEP, 2023; UNDP, 2024).
Thứ nhất, hiệu ứng phân bổ vốn (allocation effect) diễn ra khi các tổ chức tín dụng ưu tiên cấp vốn cho dự án năng lượng tái tạo, công nghệ tiết kiệm tài nguyên hoặc lĩnh vực có cường độ carbon thấp. Sự chuyển dịch này giúp giảm phát thải, hạn chế khai thác tài nguyên và qua đó thu hẹp dấu chân sinh thái quốc gia.
Thứ hai, hiệu ứng hành vi (behavioral effect) phản ánh sự điều chỉnh của doanh nghiệp để đáp ứng tiêu chí “xanh” trong quá trình tiếp cận vốn. Việc áp dụng tiêu chuẩn ESG giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và cải thiện quản trị môi trường trong chuỗi cung ứng.
Thứ ba, hiệu ứng lan tỏa xã hội (spillover effect) cho thấy tín dụng xanh góp phần hình thành nhận thức cộng đồng và khuyến khích tiêu dùng - đầu tư bền vững, tạo vòng lặp tích cực giữa tài chính và hành vi sinh thái (UNDP, 2024).
Ở cấp độ vĩ mô, tín dụng xanh có thể làm phẳng đường cong Kuznets môi trường (EKC) - giảm tốc độ gia tăng ô nhiễm và rút ngắn giai đoạn công nghiệp hóa (Grossman và Krueger, 1995). Khi được triển khai đồng bộ với chính sách năng lượng và môi trường, tín dụng xanh có thể thúc đẩy tăng trưởng tách rời (decoupled growth) - tức tăng GDP mà không làm gia tăng dấu chân sinh thái (World Bank, 2024; SBV, 2024).
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN TÍN DỤNG XANH VÀ DẤU CHÂN SINH THÁI TẠI VIỆT NAM
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong phát triển tín dụng xanh như một công cụ tài chính thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV, 2025), tính đến ngày 31/3/2025 có 58 tổ chức tín dụng tham gia cấp tín dụng xanh với dư nợ đạt hơn 704.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,3% tổng dư nợ toàn hệ thống. Con số này cao gấp hơn 3 lần so với năm 2017 (180.000 tỷ đồng), tương đương mức tăng trưởng bình quân hơn 21%/năm (The Saigon Times, 2025).
Dù tốc độ tăng trưởng cao, tỷ trọng tín dụng xanh vẫn còn thấp (khoảng 4%-4,5% tổng dư nợ), cho thấy dư địa phát triển lớn nhưng tiềm ẩn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu là do nhiều ngân hàng mới ở giai đoạn thử nghiệm khung ESG, khiến việc đánh giá rủi ro và tác động môi trường chưa đồng bộ. Ngày 4/7/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ký ban hành Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg Quy định tiêu chí môi trường và việc xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh. Đây được kỳ vọng sẽ là cẩm nang quan trọng và hữu ích hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong xác định, đánh giá các rủi ro về môi trường.
Từ góc độ sinh thái, Việt Nam đang trong trạng thái thâm hụt sinh thái (ecological deficit) - tức mức tiêu dùng tài nguyên vượt quá khả năng tái tạo. Theo Global Footprint Network (2024), Việt Nam đã sử dụng lượng tài nguyên sinh học tương đương 110% sức tải sinh học quốc gia, nghĩa là cần hơn một Trái Đất để đáp ứng nhu cầu hiện tại. Trong khi đó, năng lực tái tạo sinh học (biocapacity) chỉ duy trì quanh mức 1,8 gha/người, còn dấu chân sinh thái tăng từ 2,54 lên 2,86 gha/người giai đoạn 2017-2024 (GFN, 2024).
Sự chênh lệch giữa tốc độ mở rộng tín dụng xanh và xu hướng gia tăng dấu chân sinh thái cho thấy mối quan hệ nghịch lý giữa tăng trưởng tài chính xanh và hiệu quả sinh thái. Mặc dù dòng vốn xanh hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp sạch và công nghệ tiết kiệm năng lượng, cơ cấu năng lượng quốc gia vẫn phụ thuộc lớn vào than đá và nhiên liệu hóa thạch. Reuters (2024) ghi nhận nhập khẩu than nhiệt của Việt Nam năm 2024 tăng mạnh do nhu cầu điện công nghiệp cao - minh chứng rằng chuyển đổi xanh vẫn đang đối mặt với rào cản cơ cấu.
Về phía doanh nghiệp, khoảng 65% doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận tín dụng xanh, chủ yếu do thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng, thời gian hoàn vốn dài và rủi ro tín dụng cao (Diệu Linh, 2025). Điều này làm giảm sức hấp dẫn của tín dụng xanh đối với cả ngân hàng lẫn khu vực tư nhân. Tuy nhiên, tín hiệu tích cực là các ngân hàng đã bắt đầu áp dụng đánh giá rủi ro môi trường - xã hội (E&S risk assessment): tính đến quý I/2025, khoảng 3,62 triệu tỷ đồng dư nợ đã được thẩm định yếu tố môi trường - xã hội, tương ứng với 1,3 triệu hồ sơ khoản vay (SBV, 2025).
Hình 1: Xu hướng tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh tại Việt Nam giai đoạn 2017-2025
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Hình 1 minh họa xu hướng tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh giai đoạn 2017-2025, cho thấy sự chuyển dịch tích cực của khu vực ngân hàng thương mại sau khi Chính phủ ban hành Chiến lược Tăng trưởng Xanh quốc gia 2021-2030, tầm nhìn 2050. Dù vậy, tỷ trọng dưới 5% tổng dư nợ phản ánh rằng, tín dụng xanh vẫn mới ở giai đoạn đầu, cần thêm các chính sách ưu đãi tài chính như tái cấp vốn xanh hoặc bảo lãnh rủi ro để khuyến khích mở rộng quy mô (SBV, 2024).
Hình 2: Biến động của dấu chân sinh thái và sức tải sinh học của Việt Nam giai đoạn 2017-2024
![]() |
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Hình 2 cho thấy dấu chân sinh thái tăng đều trong khi sức tải sinh học giảm nhẹ, phản ánh áp lực môi trường ngày càng lớn từ công nghiệp hóa và tiêu thụ năng lượng. Việt Nam vẫn đang vận hành trong mô hình tăng trưởng “thâm dụng tài nguyên”, chưa đạt được hiện tượng decoupling – tức tách rời giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường (World Bank, 2024). Khi đối chiếu 2 biểu đồ, có thể thấy rõ “khoảng cách xanh” (green gap) - khoảng cách giữa tốc độ phát triển tín dụng xanh và hiệu quả sinh thái thực tế.
MỐI QUAN HỆ GIỮA TÍN DỤNG XANH VÀ DẤU CHÂN SINH THÁI TẠI VIỆT NAM
Về mặt lý thuyết, sự mở rộng của tín dụng xanh có khả năng làm giảm dấu chân sinh thái thông qua việc khuyến khích đổi mới công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, tại Việt Nam, mối quan hệ này vẫn chủ yếu mang tính tiềm năng do các hạn chế về quy mô tín dụng, khung chính sách và năng lực triển khai của hệ thống ngân hàng (SBV, 2024; PwC Vietnam, 2025). Dữ liệu thực tiễn cho thấy, tín dụng xanh của Việt Nam mới chỉ chiếm khoảng 4%-5% tổng dư nợ toàn hệ thống, trong khi dấu chân sinh thái quốc gia tiếp tục gia tăng, vượt xa sức tải sinh học. Điều này cho thấy mặc dù dòng vốn xanh đã hình thành, nhưng tác động thực chất đến hiệu quả sinh thái vẫn còn hạn chế và chưa đủ lớn để đảo chiều xu hướng suy giảm môi trường (Global Footprint Network, 2024).
Thực chứng tại Việt Nam: Tác động gián tiếp và giới hạn
Tại Việt Nam, bằng chứng thực nghiệm trực tiếp về mối quan hệ giữa tín dụng xanh và dấu chân sinh thái còn hạn chế do thiếu dữ liệu đồng bộ và cơ chế đo lường thống nhất. Tuy nhiên, các báo cáo chuyên ngành cho thấy. tác động gián tiếp tích cực của tín dụng xanh đối với hiệu quả sinh thái ngành (SBV, 2024; PwC Vietnam, 2025).
Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2024), các dự án năng lượng tái tạo, xử lý nước thải và nông nghiệp hữu cơ được tài trợ bằng tín dụng xanh đã giúp cắt giảm hơn 10 triệu tấn CO₂ quy đổi mỗi năm, thể hiện hiệu ứng lan tỏa sinh thái gián tiếp, dù chưa phản ánh rõ trên chỉ số dấu chân sinh thái quốc gia. Tổng dư nợ tín dụng xanh vẫn chiếm dưới 5% tổng dư nợ toàn hệ thống khiến tác động ở tầm vĩ mô còn hạn chế. Cùng giai đoạn, dấu chân sinh thái của Việt Nam tăng từ 2,54 lên 2,86 gha/người, trong khi sức tải sinh học giảm từ 1,9 xuống 1,8 gha/người (GFN, 2024), cho thấy quy mô tín dụng xanh chưa đạt ngưỡng chuyển đổi đủ lớn để đảo chiều xu hướng thâm hụt sinh thái.
Nguyên nhân chính nằm ở quy mô dự án xanh còn nhỏ, năng lực thẩm định và giám sát rủi ro môi trường - xã hội chưa chuẩn hóa, gây khó khăn cho việc đánh giá, so sánh hiệu quả (Nguyen và Le, 2024; World Bank, 2024).
Nguyên nhân khiến tác động của tín dụng xanh còn hạn chế
Có một số nhóm nguyên nhân chính lý giải vì sao tín dụng xanh tại Việt Nam chưa tạo được tác động rõ rệt trong việc giảm dấu chân sinh thái, dù tăng trưởng nhanh trong thời gian qua.
Thứ nhất, thiếu dữ liệu và cơ chế giám sát môi trường - xã hội. Việt Nam chưa có cơ sở dữ liệu thống nhất về phát thải, tiêu thụ năng lượng và hiệu quả tài nguyên, gây khó cho việc định lượng đóng góp của tín dụng xanh.
Thứ hai, chưa có quy định bắt buộc công bố thông tin khiến việc so sánh hiệu quả môi trường giữa các ngân hàng còn hạn chế.
Thứ ba, thiếu nguồn vốn dài hạn và chi phí rủi ro cao. Các dự án xanh có chu kỳ đầu tư dài, lợi suất thấp và rủi ro lớn, trong khi ngân hàng Việt Nam chủ yếu sử dụng vốn ngắn hạn. Việc thiếu công cụ chia sẻ rủi ro như bảo lãnh, tái cấp vốn ưu đãi hoặc trái phiếu xanh làm giảm khả năng mở rộng tín dụng xanh (OECD, 2023).
Thứ tư, hạn chế về nhận thức và năng lực triển khai. Nhiều doanh nghiệp vẫn coi tín dụng xanh là hình thức vay đặc thù, chưa gắn với chiến lược sản xuất bền vững. Đội ngũ cán bộ ngân hàng còn thiếu kỹ năng thẩm định rủi ro ESG, dẫn đến việc áp dụng tiêu chí môi trường mang tính hình thức.
HÀM Ý TỪ MỐI QUAN HỆ GIỮA TÍN DỤNG XANH VÀ DẤU CHÂN SINH THÁI
Mối quan hệ giữa tín dụng xanh và dấu chân sinh thái tại Việt Nam là mối quan hệ nhân - quả tiềm năng nhưng chưa hoàn thiện, phản ánh giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi tài chính xanh. Trong ngắn hạn, tín dụng xanh mới chỉ góp phần giảm tốc độ gia tăng phát thải và khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, trong dài hạn, nếu được thể chế hóa và đo lường hiệu quả, tín dụng xanh có thể trở thành động lực tài chính chủ chốt giúp Việt Nam đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm suy thoái môi trường.
Dựa trên phân tích trên, có thể rút ra 3 nhóm hàm ý chính sách chủ đạo:
Một là, thiết lập cơ sở dữ liệu tài chính - môi trường. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về tín dụng xanh, bao gồm các chỉ số: phát thải, tiêu thụ năng lượng, sử dụng tài nguyên và tác động sinh thái, qua đó tăng minh bạch và khả năng đánh giá hiệu quả môi trường của các khoản vay.
Hai là, thúc đẩy áp dụng khung ESG và công bố thông tin carbon. Ngân hàng cần chuyển từ giai đoạn “tín dụng xanh tự nguyện” sang “tài chính bền vững bắt buộc”, thông qua việc áp dụng các chuẩn báo cáo như Khung báo cáo tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD) hoặc Hội đồng tiêu chuẩn bền vững quốc tế (ISSB), lồng ghép tiêu chí ESG vào quản trị rủi ro và cấp tín dụng.
Ba là, đa dạng hóa nguồn vốn và công cụ hỗ trợ tài chính xanh. Khuyến khích hợp tác công - tư, phát hành trái phiếu xanh, quỹ bảo lãnh và tái cấp vốn ưu đãi nhằm mở rộng quy mô vốn dài hạn cho các dự án xanh.
Tài liệu tham khảo:
1. Dentons LuatViet (2025). Cẩm nang pháp lý về tín dụng xanh tại Việt Nam.
2. Diệu Linh (2025). Gỡ nút thắt cho doanh nghiệp chuyển đổi xanh. https://thoibaotaichinhvietnam.vn/go-nut-that-cho-doanh-nghiep-chuyen-doi-xanh-175126-175126.html.
3. Global Footprint Network (GFN) (2024). National Footprint and Biocapacity Accounts 2024: Vietnam country report. https://data.footprintnetwork.org.
4. Government of Vietnam (2025). Decision No. 21/2025/QĐ-TTg on criteria for environmental assessment and green taxonomy.
5. Grossman, G. M. and Krueger, A. B. (1995). Economic growth and the environment. The Quarterly Journal of Economics, 110(2), 353-377. https://doi.org/10.2307/2118443.
6. Nguyen, T. and Le, M. (2024). Green credit practices and ESG integration in Vietnamese banks. Journal of Sustainable Finance & Investment, 14(2), 145-163.
7. Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2023). Decoupling economic growth from environmental degradation: Policy pathways for green transformation. https://doi.org/10.1787/decoupling-2023-en.
8. Özcan, K. A. (2024). Determinants of Ecological Footprint: A Quantile Regression Approach. Systems, 12(2):Article 59.
9. PwC Vietnam (2025). Vietnam Green Finance Report 2025.
10. Reuters (2024). Vietnam’s thermal coal imports surge on industrial power demand.
11. State Bank of Vietnam (SBV) (2025). Green credit report and orientation for sustainable finance in Vietnam 2025.
12. The Saigon Times (2025). Green credit surges over 21% annually, reaching more than VND 704 trillion. https://english.thesaigontimes.vn/green-credit-surges-over-21-annually-reaching-more-than-vnd-704-trillion.
13. United Nations Development Programme (UNDP) (2024). Sustainable finance framework for emerging economies.
14. United Nations Environment Programme (UNEP) (2023). Green finance and sustainable development: Policy guide for ASEAN countries.
15. VietnamPlus (2025). Green credit - Driver of sustainable growth. Vietnam News Agency. https://en.vietnamplus.vn/green-credit-driver-of-sustainable-growth-post320546.vnp.
16. World Bank (2024). Vietnam: Pathways to green growth and decoupling development from emissions.
| Ngày nhận bài: 12/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 26/10/2025; Ngày duyệt đăng: 10/11/2025 |



Bình luận