Nâng cao năng suất lao động công nghiệp ở Hà Nội: Thực trạng và giải pháp
Nguyễn Văn Anh
Học viên Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng
Nguyễn Trọng Xuân
Giảng viên Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng
Tóm tắt
Năng suất lao động công nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng lao động và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế, yêu cầu cấp thiết đối với các địa phương, trong đó có TP. Hà Nội là nâng cao năng suất lao động nhằm tăng cường sức cạnh tranh và khẳng định vị thế. Tuy có tiềm năng lớn, năng suất lao động công nghiệp ở Hà Nội vẫn ở mức thấp do hạn chế về chất lượng nguồn nhân lực, công nghệ, quản trị và cơ chế chính sách. Bài viết phân tích thực trạng, nguyên nhân, kinh nghiệm quốc tế và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng suất lao động công nghiệp của Thành phố, góp phần chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo chiều sâu và phát triển bền vững của Thủ đô.
Từ khóa: Năng suất lao động, lao động công nghiệp Hà Nội, kinh nghiệm quốc tế
Summary
Industrial labor productivity is a key indicator reflecting the efficiency of labor utilization and the competitiveness of an economy. In the context of accelerating industrialization, modernization, and international economic integration, it is essential for localities, including Ha Noi, to enhance labor productivity in order to strengthen competitiveness and assert their position. Despite its considerable potential, Ha Noi’s industrial labor productivity remains relatively low due to limitations in workforce quality, technology, management capacity, and institutional policies. The paper analyzes the current situation, identifies underlying causes, draws on international experiences, and proposes several policy solutions to enhance Ha Noi’s industrial labor productivity, thereby contributing to the transformation toward an intensive growth model and the sustainable development of the capital city.
Keywords: Labor productivity, industrial labor in Ha Noi, international experience
ĐẶT VẤN ĐỀ
Năng suất lao động là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh năng lực phát triển nội tại của nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp - nơi tập trung nguồn lực sản xuất lớn, tạo giá trị gia tăng cao và đóng vai trò chủ lực trong tăng trưởng kinh tế. Do đó, việc nâng cao năng suất lao động công nghiệp là yếu tố then chốt thúc đẩy phát triển bền vững.
TP. Hà Nội - trung tâm chính trị, hành chính quốc gia đồng thời là đầu tàu phát triển kinh tế của cả nước, đang đứng trước yêu cầu chiến lược trong việc đổi mới mô hình công nghiệp, chuyển dịch cơ cấu theo chiều sâu và khai thác hiệu quả các tiềm năng cho phát triển.
Tuy nhiên, năng suất lao động công nghiệp tại Hà Nội vẫn thấp so với các đô thị lớn trong khu vực ASEAN. Điều này làm giảm năng lực cạnh tranh, ảnh hưởng đến thu hút đầu tư từ các tập đoàn đa quốc gia. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong phương thức sản xuất và tổ chức lao động, Hà Nội cần có chiến lược toàn diện nhằm nâng cao năng suất lao động và tái thiết hệ sinh thái công nghiệp thông minh, linh hoạt, sáng tạo và bền vững.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Năng suất lao động công nghiệp là giá trị sản phẩm hoặc giá trị gia tăng mà mỗi lao động trong lĩnh vực công nghiệp tạo ra trong một đơn vị thời gian nhất định, phản ánh trực tiếp hiệu quả sản xuất kinh doanh, mức độ sử dụng lao động, năng lực cạnh tranh và năng lực quản trị doanh nghiệp.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng suất lao động được đo lường bằng tỷ lệ giữa tổng giá trị gia tăng và tổng số lao động trong cùng lĩnh vực. Ở Việt Nam, chỉ số này được Cục Thống kê và các địa phương tính toán định kỳ để theo dõi hiệu quả phát triển kinh tế.
Năng suất lao động công nghiệp chịu ảnh hưởng bởi 4 nhóm yếu tố chính: (1) chất lượng nguồn nhân lực, bao gồm trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề, khả năng sử dụng công nghệ và tác phong lao động; (2) trình độ công nghệ, ứng dụng tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), quản lý dữ liệu và công nghệ số; (3) hiệu quả quản trị doanh nghiệp, từ tổ chức sản xuất, mô hình quản trị, môi trường làm việc đến văn hóa doanh nghiệp, sự gắn bó của người lao động; (4) hạ tầng kỹ thuật, chính sách hỗ trợ và thể chế điều tiết.
THỰC TRẠNG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI
Tình hình sản xuất công nghiệp
Theo Báo cáo của Thống kê TP. Hà Nội (2025), chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) quý III/2025 tăng 8,1% so với cùng kỳ năm 2024; tính chung 9 tháng đầu năm 2025, IIP tăng 6,7%, cải thiện đáng kể so với mức tăng 5,4% của cùng kỳ năm 2024. Trong đó, công nghiệp chế biến - chế tạo tăng 6,9%, chiếm tỷ trọng lớn nhất; cung cấp nước và xử lý rác, nước thải tăng 6,6%; sản xuất và phân phối điện tăng 5,4%; riêng ngành khai khoáng giảm 3,5%.
Một số ngành chế biến - chế tạo ghi nhận tăng trưởng ấn tượng trong quý III/2025 như: sản xuất xe có động cơ tăng 26%; da và sản phẩm liên quan tăng 15,1%; đồ uống tăng 14,5%; sản phẩm điện tử và máy vi tính tăng 12,6%; thuốc lá tăng 11,9%; sản xuất hóa dược và dược liệu tăng 11,3%. Ngược lại, một số ngành có mức sụt giảm, đáng chú ý là sản xuất giường, tủ, bàn, ghế giảm 9,8% và thiết bị điện giảm 0,5%.
Về tiêu thụ sản phẩm, trong 9 tháng đầu năm 2025, chỉ số tiêu thụ toàn ngành công nghiệp chế biến - chế tạo tăng 1,5% so với cùng kỳ. Tính đến cuối tháng 9/2025, chỉ số tồn kho ngành công nghiệp chế biến - chế tạo giảm mạnh 37,7% so với cùng kỳ năm 2024.
Năng suất lao động công nghiệp
Lực lượng lao động đang làm việc trong các doanh nghiệp công nghiệp của Hà Nội trong 9 tháng đầu năm 2025 giảm nhẹ 0,5% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, lao động khu vực nhà nước giảm 0,8%, khu vực ngoài nhà nước giảm 3,3%, trong khi khu vực FDI tăng 1,4%. Phân theo ngành, lao động trong lĩnh vực chế biến - chế tạo giảm 0,6%; ngành khai khoáng giảm mạnh 18,5%; ngược lại, ngành cung cấp nước và xử lý chất thải tăng 2,4%, sản xuất và phân phối điện cơ bản giữ ổn định.
Mặc dù các chỉ số tăng trưởng cho thấy sự phục hồi tích cực của ngành công nghiệp, nhưng năng suất lao động tại Hà Nội vẫn còn khiêm tốn so với mặt bằng chung của khu vực, hiện chỉ bằng khoảng 40-50% so với các thành phố lớn như Bangkok (Thái Lan), Kuala Lumpur (Malaysia) và chỉ đạt xấp xỉ 30% so với Singapore.
Năng suất lao động công nghiệp ở Hà Nội còn thấp do 3 nhóm nguyên nhân, bao gồm:
Một là, mặc dù Hà Nội là một trong những trung tâm đào tạo nguồn nhân lực cho đất nước, có hệ thống đào tạo đa dạng, phong phú (đại học, cao đẳng, trung tâm đào tạo nghề), nhưng chất lượng đào tạo hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, chủ yếu do chương trình đào tạo còn thiên về lý thuyết, thiếu thực hành.
Hai là, phần lớn doanh nghiệp công nghiệp tại Hà Nội là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hạn chế về vốn, lao động, trình độ khoa học công nghệ và khả năng quản trị. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp chưa đủ nguồn lực để đầu tư đổi mới công nghệ và đào tạo nâng cao trình độ kỹ năng cho người lao động.
Ba là, hạ tầng công nghiệp chưa đồng bộ, nhiều khu công nghiệp thiếu các tiện ích cơ bản như giao thông kết nối, xử lý nước thải, cấp điện ổn định, gây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ NÂNG CAO NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG CÔNG NGHIỆP VÀ GỢI Ý CHO HÀ NỘI
Tại Hàn Quốc
Công nghiệp của Hàn Quốc vươn lên dẫn đầu châu Á nhờ đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục nghề và đổi mới công nghệ. Chính phủ Hàn Quốc xây dựng mạng lưới đào tạo liên kết trực tiếp với các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai để đào tạo nhân lực theo nhu cầu danh nghiệp và sẵn sàng tham gia vào dây chuyền sản xuất hiện đại. Cùng với đó, Hàn Quốc liên tục hỗ trợ doanh nghiệp nâng cấp thiết bị, đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), chuyển giao công nghệ. Kinh nghiệm của Hàn Quốc cho thấy tầm quan trọng của mối liên kết 3 bên (nhà nước - doanh nghiệp - cơ sở giáo dục) trong nâng cao năng suất lao động.
Tại Singapore
Đây là quốc gia điển hình cho việc thúc đẩy năng suất lao động thông qua phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và áp dụng công nghệ tiên tiến. Chính phủ Singapore đã triển khai chương trình quốc gia “SkillsFuture” - cung cấp tín dụng học tập suốt đời cho công dân, đồng thời xây dựng các trung tâm đổi mới sản xuất (Advanced Manufacturing Centres) - hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa thử nghiệm công nghệ mới như in 3D, internet vạn vật (IoT), robot công nghiệp. Mô hình này giúp giảm rủi ro và chi phí đầu tư cho doanh nghiệp trong chuyển đổi số.
Tại Đức
Mô hình đào tạo nghề kép là một trong những nhân tố giúp nền công nghiệp của Đức duy trì năng suất lao động cao và khả năng cạnh tranh toàn cầu với lực lượng lao động vừa có lý thuyết vững, vừa có tay nghề thực tế. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Đức chú trọng cải tiến liên tục (Kaizen), môi trường làm việc nghiêm túc và hiệu quả.
Tại Thái Lan
Đây là quốc gia đi đầu trong việc quy hoạch cụm công nghiệp thông minh. Mô hình Hành lang kinh tế phía Đông (EEC) tập trung phát triển các ngành công nghiệp tương lai như ô tô điện, công nghệ sinh học, hàng không vũ trụ… kết hợp với cơ sở hạ tầng hiện đại, đào tạo nhân lực theo đặt hàng của doanh nghiệp, đồng thời có chính sách thu hút FDI hấp dẫn. Đây là mô hình Hà Nội có thể tham khảo nhằm phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt .
GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG CÔNG NGHIỆP Ở HÀ NỘI
Để nâng cao năng suất lao động công nghiệp bền vững, Hà Nội cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
Thứ nhất, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực công nghiệp.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định thành công trong nâng cao năng suất lao động. Hà Nội cần đổi mới chương trình đào tạo theo hướng thực học - thực hành, gắn với nhu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp, doanh nghiệp. Tăng cường liên kết hợp giữa trường nghề, đại học và doanh nghiệp trong xây dựng chương trình, tổ chức thực tập, đánh giá kết quả. Mô hình đào tạo kép của Đức, hay các trung tâm thực hành nghề nghiệp như tại Hàn Quốc có thể áp dụng tại Hà Nội để hình thành đội ngũ lao động lành nghề, thành thạo công nghệ, đáp ứng yêu cầu sản xuất hiện đại.
Thứ hai, đổi mới, nâng cao trình độ công nghệ trong các cơ sở sản xuất công nghiệp.
TP. Hà Nội cần có cơ chế chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao trình độ khoa học công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực và quản trị doanh nghiệp, thông qua các biện pháp: hỗ trợ tài chính, thuế, ưu đãi tín dụng để đầu tư đổi mới thiết bị, phần mềm quản trị và hệ thống sản xuất thông minh. Đẩy mạnh số hóa quy trình sản xuất, ứng dụng tự động hóa, robot, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big data) trong sản xuất. Đồng thời, xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo, trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ công nghiệp - nơi doanh nghiệp có thể tiếp cận, thử nghiệm và chuyển giao công nghệ tiết kiệm và an toàn.
Thứ ba, nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp công nghiệp.
Hà Nội cần chuyển từ mô hình quản lý truyền thống sang quản trị hiện đại, dựa trên dữ liệu và hiệu quả công việc. Việc áp dụng các hệ thống quản trị tiên tiến như ERP, Lean, Kaizen, 5S giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm lãng phí và nâng cao năng suất lao động cá nhân. Bên cạnh đó, cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp theo hướng tạo động lực làm việc, khuyến khích đổi mới và đề cao sự đóng góp cá nhân thông qua cơ chế ghi nhận, phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
Thứ tư, đẩy mạnh hoàn thiện thể chế.
Thành phố cần đẩy mạnh việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa để tháo gỡ những vướng mắc tạo điều kiện cho doanh nghiệp nói chung, doanh nghiệp công nghiệp nói riêng tiếp cận thuận lợi các nguồn lực cho phát triển. Các chính sách ưu đãi về đất đai, thuế thu nhập doanh nghiệp, tiếp cận nguồn vốn, khoa học công nghệ… cần triển khai minh bạch, nhanh chóng; đẩy mạnh cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục đầu tư. Bên cạnh đó, cần xây dựng các chính sách tiền lương, thưởng linh hoạt, phản ánh đúng hiệu suất lao động và có khả năng tạo động lực làm việc lâu dài. Một hệ thống đãi ngộ công bằng, minh bạch sẽ khuyến khích người lao động nâng cao kỹ năng, gắn bó với công việc và đóng góp hiệu quả hơn cho doanh nghiệp.
Thứ năm, phát triển đồng bộ hạ tầng kỹ thuật sản xuất.
Hà Nội cần tiếp tục đầu tư nâng cấp phát triển đồng bộ hạ tầng kỹ thuật tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất kinh doanh. Đặc biệt quan tâm đầu tư phát triển đồng bộ hạ tầng kỹ thuật tại các khu công nghiệp, khu chế xuất, như hệ thống giao thông kết nối, cấp điện - nước ổn định, xử lý môi trường đạt chuẩn. Việc quy hoạch các khu công nghiệp cần đi kèm với không gian sinh sống, dịch vụ cho người lao động để giảm chi phí đi lại, tăng chất lượng sống, qua đó nâng cao hiệu suất làm việc. Đặc biệt, Thành phố nên phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt như công nghiệp công nghệ cao, công nghiệp xanh, công nghiệp sáng tạo - là những mô hình không chỉ phù hợp với xu hướng toàn cầu mà còn tạo ra giá trị gia tăng lớn, đòi hỏi năng suất lao động cao hơn.
Tóm lại, giải pháp nâng cao năng suất lao động công nghiệp tại Hà Nội phải xuất phát từ thực tiễn, hướng đến đổi mới toàn diện: từ con người, công nghệ, quản trị đến chính sách và hạ tầng. Chỉ khi các yếu tố được gắn kết trong một chiến lược tổng thể, đồng bộ, hiệu quả và lâu dài, năng suất lao động mới có thể tăng trưởng cao, góp phần thúc đẩy công nghiệp Thủ đô phát triển mạnh mẽ, bền vững trong thời kỳ mới.
KẾT LUẬN
Năng suất lao động công nghiệp là chỉ số cốt lõi phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực và năng lực cạnh tranh của toàn nền kinh tế. Trong bối cảnh Hà Nội chuyển đổi mô hình tăng trưởng, việc nâng cao năng suất lao động không chỉ là nhiệm vụ kinh tế, mà còn là vấn đề chiến lược cho phát triển bền vững, hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế của Thủ đô trên bản đồ khu vực.
Hiện năng suất lao động công nghiệp của Hà Nội vẫn thấp so với tiềm năng, do hạn chế về nguồn nhân lực, công nghệ, quản trị, chính sách và hạ tầng. Tuy nhiên, với vị trí địa kinh tế thuận lợi, nền tảng giáo dục vững chắc và sức hút đầu tư mạnh mẽ, Hà Nội có khả năng bứt phá nếu có chiến lược đúng đắn và triển khai hiệu quả.
Các giải pháp nâng cao năng suất lao động công nghiệp cần đặt con người làm trung tâm, công nghệ làm động lực, doanh nghiệp làm chủ thể và chính quyền là kiến tạo. Kết hợp kinh nghiệm quốc tế với phát huy nội lực sẽ giúp Hà Nội rút ngắn khoảng cách năng suất, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vai trò đầu tàu công nghiệp của Thủ đô trong thời kỳ mới.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Thị Thu Hiền (2024). Giải pháp nâng cao năng suất lao động tại Việt Nam. Tạp chí Tài chính, kỳ 2, số tháng 6/2024.
2. Nguyễn Tiến Dũng (2025). Thực trạng năng lực của các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nhỏ và vừa ngành cơ khí trên địa bàn TP. Hà Nội.
3. Sở Công Thương Hà Nội (2025). Báo cáo tình hình sản xuất công nghiệp và hoạt động thương mại từ 2020 - 2025.
4. Thống kê TP. Hà Nội (2025). Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội quý III và 9 tháng năm 2025. https://hanoi.gov.vn/kinh-te-xa-hoi-thu-do/bao-cao-tinh-hinh-kinh-te-xa-hoi-quy-iii-va-9-thang-nam-2025-cua-thu-do-ha-noi-425100719520811.htm.
5. Tổng cục Thống kê (2023). Năng suất lao động Việt Nam giai đoạn 2011-2020: Thực trạng và giải pháp. https://www.nso.gov.vn/default/2023/02/nang-suat-lao-dong-cua-viet-nam-giai-doan-2011-2020-thuc-trang-va-giai-phap.
6. Trần Văn Hùng, Lê Thị Hương Mai (2023). Năng suất lao động của Việt Nam: So sánh với các quốc gia trong khu vực ASEAN. Tạp chí Tạp chí Phát triển và Hội nhập, Số 73 (83) - Tháng 11 và 12/2023, tr. 12.
|
Ngày nhận bài: 20/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 5/11/2025; Ngày duyệt đăng: 9/11/2025 |

Bình luận