Minh bạch thông tin khí hậu và đo lường mức độ phơi nhiễm với rủi ro khí hậu: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho Việt Nam
Võ Thiên Trang
Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh
Email trangvt@hub.edu.vn
Tóm tắt
Mức độ phơi nhiễm với rủi ro khí hậu (Climate Risk Exposure - CRE) là chỉ số phản ánh khả năng doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Nghiên cứu tổng hợp kinh nghiệm quốc tế về minh bạch thông tin khí hậu và phương pháp đo lường CRE tại Mỹ, Liên minh châu Âu và Trung Quốc; đồng thời phân tích thực trạng tại Việt Nam nhằm rút ra các hàm ý chính sách cho việc chuẩn hóa công bố thông tin khí hậu và xây dựng chỉ số CRE Việt Nam. Kết quả cho thấy, Việt Nam cần từng bước chuyển từ mô hình công bố tự nguyện sang bắt buộc; đồng thời ứng dụng phương pháp phân tích văn bản trên báo cáo thường niên để lượng hóa rủi ro khí hậu ở cấp doanh nghiệp. Việc chuẩn hóa khung công bố thông tin khí hậu và phát triển chỉ số CRE quốc gia sẽ giúp tăng cường minh bạch tài chính, hỗ trợ hoạch định chính sách và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh của doanh nghiệp Việt Nam.
Từ khóa: Mức độ phơi nhiễm với rủi ro khí hậu, công bố thông tin khí hậu, Việt Nam
Summary
The climate risk exposure (CRE) level is considered an indicator reflecting a firm’s vulnerability to the impacts of climate change. The study synthesizes international experiences in climate information transparency and CRE measurement methods in the United States, the European Union, and China, while analyzing the current situation in Viet Nam to draw policy implications for standardizing climate disclosure and developing a Vietnam-specific CRE index. The results indicate that Viet Nam should gradually transition from a voluntary to a mandatory disclosure model and apply text analysis methods on annual reports to quantify climate risk at the firm level. Standardizing the climate disclosure framework and developing a national CRE index will enhance financial transparency, support policy formulation, and promote the green transition of Vietnamese enterprises.
Keywords: Climate risk exposure, climate disclosure, Viet Nam
ĐẶT VẤN ĐỀ
Biến đổi khí hậu (BĐKH) hiện nay không chỉ là một thách thức môi trường mà còn trở thành một rủi ro tài chính mang tính hệ thống, có khả năng tác động đến sự ổn định của doanh nghiệp (DN) và thị trường vốn. Báo cáo của Ngân hàng Thanh toán quốc tế (BIS) cho rằng rủi ro khí hậu có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính khí hậu nếu các cú sốc khí hậu làm sụt giảm giá trị tài sản, tăng chi phí vốn của DN và gây đứt gãy chuỗi cung ứng.
Theo Khung công bố thông tin khí hậu của Lực lượng đặc nhiệm về công bố thông tin liên quan đến khí hậu (TCFD), rủi ro khí hậu được phân thành 2 nhóm chính gồm rủi ro vật lý và rủi ro chuyển đổi. Rủi ro vật lý bao gồm các tác động trực tiếp như thiên tai, bão lũ, hạn hán hoặc nước biển dâng gây thiệt hại tài sản và gián đoạn sản xuất. Rủi ro chuyển đổi phát sinh từ quá trình điều chỉnh chính sách năng lượng, tiêu chuẩn phát thải, hoặc sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng hướng đến các sản phẩm xanh hơn. Cả 2 nhóm rủi ro này đều có thể làm gia tăng chi phí vốn, giảm giá trị DN và ảnh hưởng đến quyết định tài chính của nhà quản trị (TCFD, 2017).
Mức độ phơi nhiễm với rủi ro khí hậu (Climate Risk Exposure - CRE) được xem là một chỉ báo quan trọng phản ánh khả năng DN bị tác động bởi BĐKH (Sautner và cộng sự, 2023). CRE không chỉ là thước đo về mức độ rủi ro môi trường mà còn là biến số tài chính có khả năng giải thích hành vi và hiệu quả tài chính của DN. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng DN có CRE cao thường điều chỉnh cấu trúc vốn, giảm đầu tư, gia tăng dự trữ tiền mặt và hạn chế chi trả cổ tức nhằm phòng ngừa rủi ro thanh khoản trong điều kiện khí hậu bất định (Ginglinger và Moreau, 2019; Li và Zhang, 2023; Dallocchio và cộng sự, 2025).
Là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của BĐKH, nhưng tại Việt Nam, khái niệm và phương pháp đo lường CRE vẫn còn rất mới. Hầu hết DN chỉ dừng lại ở việc công bố thông tin các hoạt động bảo vệ môi trường mà chưa tích hợp thông tin khí hậu vào báo cáo tài chính. Trong khi đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã chuyển sang giai đoạn thể chế hóa công bố thông tin khí hậu như một nghĩa vụ bắt buộc, đồng thời sử dụng dữ liệu này để đo lường rủi ro khí hậu ở cấp DN (ISSB, 2023). Do đó, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về minh bạch thông tin khí hậu và phương pháp đo lường CRE, kết hợp đánh giá thực trạng Việt Nam là cần thiết.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ TRONG MINH BẠCH THÔNG TIN KHÍ HẬU VÀ ĐO LƯỜNG MỨC ĐỘ PHƠI NHIỄM RỦI RO KHÍ HẬU
Kinh nghiệm quốc tế về chuẩn hóa công bố thông tin khí hậu
Tại Mỹ
Tại Mỹ, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) ban hành quy định Tăng cường và Chuẩn hóa Công bố Thông tin Liên quan đến Khí hậu cho Nhà Đầu tư vào năm 2024. Quy định yêu cầu các công ty niêm yết công bố rủi ro khí hậu trọng yếu, dữ liệu phát thải theo 3 phạm vi Scope 1 (phát thải trực tiếp từ hoạt động sản xuất kinh doanh của DN), Scope 2 (phát thải gián tiếp từ năng lượng mà DN mua để sử dụng như điện hoặc nhiệt) và Scope 3 nếu trọng yếu (phát thải gián tiếp khác từ hoạt động của nhà cung cấp, phân phối và xử lý sản phẩm sau tiêu dùng) (SEC, 2024). Điểm nổi bật của quy định này là thông tin khí hậu phải được tích hợp trực tiếp vào báo cáo tài chính thường niên Form 10-K và 20-F, vốn là tài liệu kiểm toán bắt buộc. Cơ chế này giúp nâng cao tính minh bạch, khả năng kiểm chứng, và tạo cơ sở dữ liệu thống nhất cho việc đo lường CRE ở cấp DN.
Tại Liên minh châu Âu
Liên minh châu Âu (EU) được xem là khu vực tiên phong trong việc thể chế hóa công bố thông tin khí hậu. Cấu trúc pháp lý của EU dựa trên 3 trụ cột chính: Chỉ thị Báo cáo Bền vững DN (CSRD), Quy định công bố tài chính bền vững (SFDR) và Hệ thống phân loại hoạt động xanh (EU Taxonomy) (European Commission, 2023).
CSRD mở rộng nghĩa vụ công bố cho khoảng 50.000 DN trong khối, yêu cầu báo cáo phát thải khí nhà kính theo Scope 1-3, rủi ro vật lý, rủi ro chuyển đổi và chiến lược thích ứng khí hậu theo chuẩn Báo cáo Bền vững châu Âu (ESRS). Báo cáo này phải được kiểm toán độc lập và nộp định kỳ cho cơ quan quản lý quốc gia. Nguyên tắc cốt lõi của CSRD là “tính kép trọng yếu”, DN phải đánh giá đồng thời tác động của khí hậu đối với tài chính DN và tác động của hoạt động DN lên môi trường - xã hội. Cách tiếp cận này bảo đảm rằng thông tin khí hậu vừa phục vụ nhà đầu tư, vừa hỗ trợ hoạch định chính sách và nghiên cứu học thuật.
Tại Trung Quốc
Tại châu Á, Trung Quốc là quốc gia tiên phong trong việc chuyển đổi từ công bố tự nguyện sang bắt buộc theo mô hình công bố từng bước (phased-in disclosure). Bộ Sinh thái và Môi trường (MEE) đã ban hành Quy định về Quản lý công bố thông tin môi trường bắt buộc của DN, yêu cầu các DN thuộc danh mục giám sát phải định kỳ báo cáo các chỉ tiêu phát thải, tiêu thụ năng lượng và tuân thủ quy định môi trường (MEE, 2021).
Cũng trong năm 2021, Ủy ban Chứng khoán Trung Quốc (CSRC) ban hành Hướng dẫn về Quản lý quan hệ nhà đầu tư và Công bố Thông tin ESG đối với DN niêm yết, trong khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) công bố Hướng dẫn về Xây dựng hệ thống tài chính xanh. PBoC thúc đẩy chấm điểm xanh trong cấp tín dụng, tích hợp tiêu chí khí hậu vào đánh giá rủi ro ngân hàng, qua đó hướng dòng vốn về các dự án thân thiện môi trường. Nhờ cơ chế phối hợp giữa CSRC và PBoC, Trung Quốc đã xây dựng cơ sở dữ liệu ESG tập trung và chuẩn hóa công bố khí hậu trong hệ thống DN, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo lường CRE ở cấp quốc gia.
Mô hình công bố thông tin khí hậu từng bước theo 3 giai đoạn: khuyến khích, bắt buộc từng phần và bắt buộc toàn diện (từ 2025) giúp Trung Quốc dần hoàn thiện khung thể chế công bố khí hậu, giảm áp lực tuân thủ trong giai đoạn đầu, đồng thời tạo nguồn dữ liệu thống nhất phục vụ cho quá trình phát triển hệ thống tài chính xanh quốc gia (MEE, 2021).
Kinh nghiệm nghiên cứu quốc tế về đo lường mức độ phơi nhiễm rủi ro khí hậu (CRE)
Đo lường CRE là nền tảng để phân tích tác động của BĐKH đến hoạt động tài chính và chiến lược DN. Các phương pháp đo lường hiện nay chủ yếu được chia thành 3 nhóm: dựa trên dữ liệu vật lý (physical-based), dựa trên chỉ số tổng hợp (composite index) và dựa trên công bố thông tin (textual-based).
Nhóm dựa trên dữ liệu vật lý sử dụng dữ liệu về khí hậu, thiên tai hoặc phát thải để phản ánh rủi ro vật lý mà DN phải đối mặt. Ví dụ, Huynh, Nguyen và Truong (2020) sử dụng chỉ số Chỉ số hạn hán Palmer (PDSI) để đo lường mức độ hạn hán và phát hiện rằng chi phí vốn cổ phần tăng ở các DN chịu ảnh hưởng nghiêm trọng của khí hậu. Ginglinger và Moreau (2023) kết hợp tọa độ trụ sở DN với bản đồ rủi ro khí hậu quốc gia Pháp và phát hiện DN ở khu vực rủi ro cao có xu hướng giảm đòn bẩy tài chính. Dù mô tả khách quan rủi ro vật lý, các chỉ số này chưa phản ánh nhận thức hay khả năng thích ứng của DN (Sautner và cộng sự, 2023).
Nhóm dựa vào chỉ số tổng hợp, tiêu biểu nhất là điểm số ESG (Environmental, Social, and Governance) do các tổ chức như Morgan Stanley Capital International (MSCI) - tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cung cấp chỉ số, dữ liệu và phân tích rủi ro tài chính, Refinitiv hoặc Bloomberg cung cấp. Tuy nhiên, vì ESG không được thiết kế riêng để đo lường rủi ro khí hậu, nên việc sử dụng điểm ESG làm biến thay thế cho CRE chỉ mang tính gián tiếp và tiềm ẩn sai lệch đo lường (Sautner và cộng sự, 2023).
Nhóm dựa trên công bố thông tin, tập trung vào việc khai thác dữ liệu trong các tài liệu công bố của DN, chẳng hạn như báo cáo thường niên, phần thảo luận của Ban giám đốc và điều hành (MD&A) hoặc bản ghi các cuộc họp công bố kết quả kinh doanh (earnings calls). Sautner và các cộng sự (2020) tiên phong sử dụng kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để phân tích nội dung earnings calls của hơn 9.000 DN toàn cầu, từ đó xây dựng chỉ số CRE dựa trên tần suất xuất hiện và ngữ cảnh các từ khóa khí hậu. Cách tiếp cận này phản ánh mức độ nhận thức chiến lược của lãnh đạo DN đối với 3 khía cạnh: rủi ro vật lý, rủi ro chuyển đổi và cơ hội liên quan đến khí hậu. Tiếp đó, Baz và cộng sự (2022) sử dụng báo cáo 10-K; còn Li và Zhang (2023) cũng như Tang, Gao và Zhou (2024) sử dụng báo cáo thường niên của các DN Trung Quốc để đo lường CRE.
Nhìn chung, phương pháp đo lường CRE đang dịch chuyển theo hướng từ dữ liệu vật lý sang khai thác dữ liệu dựa trên các công bố thông tin của DN, nhằm phản ánh tốt hơn chiến lược thích ứng và năng lực quản trị khí hậu. Cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp với các nền kinh tế mới nổi, nơi dữ liệu phát thải còn hạn chế nhưng mức độ công bố thông tin đang được cải thiện nhanh chóng.
THỰC TRẠNG MINH BẠCH THÔNG TIN KHÍ HẬU VÀ ĐO LƯỜNG CRE TẠI VIỆT NAM
Khung pháp lý và thực trạng minh bạch thông tin khí hậu tại Việt Nam
Mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách về tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, khung pháp lý và thực tiễn công bố thông tin khí hậu trong khu vực DN vẫn ở giai đoạn sơ khai, chưa đáp ứng yêu cầu minh bạch theo chuẩn mực quốc tế như Lực lượng đặc nhiệm về công bố thông tin liên quan đến khí hậu (TCFD) hay Chuẩn mực Báo cáo bền vững quốc tế số 2 (IFRS S2).
Cơ chế công bố thông tin môi trường của DN niêm yết lần đầu được quy định tại Thông tư số 155/2015/TT-BTC, yêu cầu DN trình bày các hoạt động bảo vệ môi trường trong báo cáo thường niên. Tuy nhiên, quy định này mang tính khuyến khích, chưa có hướng dẫn cụ thể về nội dung, phạm vi và phương pháp đo lường phát thải khí nhà kính. Thông tư số 96/2020/TT-BTC của Bộ Tài chính (2020) vẫn duy trì cách tiếp cận định tính, chỉ bổ sung một số yếu tố phát triển bền vững mà không đề cập trực tiếp đến rủi ro khí hậu, kịch bản phát thải hay cơ chế xác minh dữ liệu (Bộ Tài chính, 2020; GIZ, 2021).
Song song với khung pháp lý này, Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Hà Nội (HNX) đã ban hành Sổ tay hướng dẫn báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn Sáng kiến báo cáo toàn cầu nhằm khuyến khích DN công bố thông tin về ESG. Tuy nhiên, cơ chế này vẫn mang tính tự nguyện, chưa hình thành nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với các DN niêm yết.
Theo Tổ chức Tài chính quốc tế (IFC, 2023), chỉ khoảng 42% DN niêm yết có báo cáo phát triển bền vững riêng và chưa đến 10% công bố dữ liệu phát thải định lượng, cho thấy mức độ tuân thủ chủ yếu mang tính hình thức. Báo cáo của PwC Việt Nam (2023) cũng ghi nhận trong nhóm DN đã công bố báo cáo ESG, chỉ 50% đề cập đến rủi ro khí hậu, 18% có số liệu phát thải định lượng, và chưa đến 8% đặt mục tiêu giảm phát thải hoặc thực hiện phân tích kịch bản khí hậu. Hai kết quả này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa mức độ tuân thủ báo cáo và chất lượng nội dung công bố khí hậu tại Việt Nam.
Nhìn chung, dữ liệu phục vụ cho việc đo lường CRE tại Việt Nam hiện còn rất hạn chế, đặc biệt là thông tin định lượng về phát thải trực tiếp (Scope 1) và phát thải gián tiếp từ năng lượng tiêu thụ (Scope 2). Các báo cáo ESG chưa được kiểm toán độc lập, trong khi dữ liệu khí hậu vĩ mô như bản đồ thiên tai, kịch bản BĐKH của Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) chưa được tích hợp với dữ liệu tài chính DN, khiến việc lượng hóa CRE gặp nhiều khó khăn. Điều này phản ánh Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu của tiến trình minh bạch thông tin khí hậu.
Thực trạng đo lường mức độ phơi nhiễm rủi ro khí hậu (CRE) ở Việt Nam
Các nghiên cứu trong nước về rủi ro khí hậu mới chỉ ở giai đoạn khởi đầu và chủ yếu dựa trên dữ liệu vĩ mô hoặc cấp ngành, chưa đo được CRE ở cấp DN. Nguyễn Thục Hương Giang và cộng sự (2021); Dinh, Nguyen và Nguyen (2024) đo lường CRE ở cấp DN bằng cách gắn dữ liệu khí hậu cấp tỉnh (nhiệt độ, lượng mưa và tần suất thiên tai) với vị trí trụ sở của DN. Kết quả cho thấy rủi ro khí hậu làm suy giảm đáng kể hiệu quả tài chính (ROA, ROE). Phạm Hữu Hà (2025) sử dụng dữ liệu tiêu thụ năng lượng bình quân theo ngành kết hợp với hệ số phát thải CO₂ của IPCC công bố để ước tính CRE. Tuy nhiên, những cách tiếp cận này chưa phản ánh được sự khác biệt giữa các DN trong cùng ngành. Trong khi đó, Phạm Thị Tuyết Trinh và Nguyễn Thị Hồng Vinh (2025) phân tích báo cáo thường niên của 23 ngân hàng thương mại tại Việt Nam và nhận thấy phần lớn chỉ đề cập đến rủi ro môi trường - xã hội ở mức độ định tính, chưa có ngân hàng nào đánh giá cụ thể rủi ro khí hậu vật lý hoặc rủi ro chuyển đổi trong hoạt động tín dụng.
Nhìn chung, chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam tiến hành đo lường CRE ở cấp độ DN bằng các công cụ hiện đại như phân tích văn bản. Việc xây dựng chỉ số CRE phù hợp với đặc thù dữ liệu và ngữ cảnh Việt Nam hiện vẫn đang là một khoảng trống nghiên cứu đáng kể. Phương pháp phân tích văn bản báo cáo thường niên tương tự mô hình Trung Quốc là hướng đi khả thi, vừa phản ánh nhận thức khí hậu của DN, vừa phù hợp với điều kiện dữ liệu hiện nay.
HÀM Ý CHÍNH SÁCH CHO VIỆT NAM
Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một số hàm ý chính sách nhằm tăng cường minh bạch thông tin khí hậu và đo lường CRE phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
Thứ nhất, về minh bạch thông tin khí hậu, Việt Nam cần từng bước chuyển từ cơ chế công bố tự nguyện sang bắt buộc, tương tự chuẩn IFRS S2 của ISSB hoặc Chỉ thị CSRD của EU. Nghĩa vụ công bố thông tin khí hậu nên được thể chế hóa trong báo cáo thường niên của DN niêm yết, đồng thời lồng ghép rủi ro khí hậu vào quản trị rủi ro tài chính để bảo đảm tính tương thích quốc tế và hỗ trợ hội nhập thị trường vốn. Bên cạnh đó, cần chuẩn hóa biểu mẫu và phương pháp công bố, quy định rõ các chỉ tiêu phát thải định lượng (Scope 1, Scope 2), đồng thời xây dựng cơ chế kiểm toán độc lập cho báo cáo ESG. Sự thống nhất này sẽ giúp dữ liệu DN so sánh được theo ngành và theo thời gian, tạo nền tảng cho việc xây dựng chỉ số CRE quốc gia.
Thứ hai, về phương pháp đo lường mức độ phơi nhiễm với rủi ro khí hậu (CRE), Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ Trung Quốc bằng cách ứng dụng phương pháp phân tích văn bản trên báo cáo thường niên của các DN niêm yết để xây dựng chỉ số CRE. Chỉ số này có thể được phân tách thành 3 nhóm thành phần gồm rủi ro vật lý, rủi ro chuyển đổi và cơ hội khí hậu, dựa trên khung phân loại được đề xuất bởi Sautner và cộng sự (2020); Li và Zhang (2023). Việc xây dựng bộ từ điển từ khóa CRE bằng tiếng Việt là bước khởi đầu quan trọng, giúp chuẩn hóa quy trình đo lường, đảm bảo tính thống nhất và khả năng so sánh giữa các DN trong bối cảnh dữ liệu khí hậu tại Việt Nam còn hạn chế.
Thứ ba, về quản trị tài chính DN, các bằng chứng quốc tế cho thấy khi rủi ro khí hậu được định lượng một cách hệ thống, các nhà quản trị có thể tích hợp yếu tố khí hậu vào quá trình ra quyết định tài chính (Li và Zhang, 2023; Dallocchio và cộng sự, 2025). DN Việt Nam cần tích hợp rủi ro khí hậu vào mô hình quản trị tài chính nội bộ, thông qua các công cụ như quỹ dự phòng rủi ro, phân tích kịch bản khí hậu hoặc định giá chi phí vốn có điều chỉnh rủi ro khí hậu. Điều này giúp DN nhận diện sớm các tác động tiềm ẩn của BĐKH đến chi phí vốn, dòng tiền và giá trị DN, từ đó xây dựng chiến lược tài trợ và đầu tư dài hạn phù hợp.
Thứ tư, về chính sách vĩ mô, Chính phủ và các cơ quan quản lý cần xây dựng cơ sở dữ liệu khí hậu - tài chính thống nhất, kết nối Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, nhằm theo dõi và đánh giá rủi ro khí hậu ở cấp hệ thống, tương tự mô hình Climate Risk Surveillance (CRS) do BIS (2023) đề xuất. Việc hình thành hạ tầng dữ liệu thống nhất này sẽ giúp hệ thống tài chính Việt Nam đánh giá chính xác mức độ rủi ro khí hậu, đồng thời hỗ trợ chính sách tín dụng xanh và quản trị rủi ro vĩ mô.
Tài liệu tham khảo:
1. Bank for International Settlements (BIS). (2023). Climate risk surveillance: Integrating climate-related risks into financial stability monitoring.
2. Baz, J., Colonnelli, E., & Gustafson, M. T. (2022). How climate disclosures affect financing and investment. NBER Working Paper No. 29900.
3. Bộ Tài chính (2020). Thông tư số 96/2020/TT-BTC hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
4. Dallocchio, M., Moreau, Q., & Ginglinger, E. (2025). Climate transition risk and firms’ capital structure adjustment speed. Journal of Corporate Finance, 82, 103278.
5. Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) (2021). Green finance in Vietnam: Status quo analysis and sectoral deep dive.
6. Dinh, T. H., Nguyen, T. H., & Nguyen, T. T. (2024). Climate risk, financial flexibility, and corporate performance: Evidence from Vietnam. Journal of Asian Finance, Economics and Business, 11(4), 91-104.
7. European Commission (2023). Corporate Sustainability Reporting Directive (CSRD) and European Sustainability Reporting Standards (ESRS).
8. Giang, N. T. H., Hanh, T. M., Hien, P. T., Trinh, N. T., Huyen, N. T. K., & Trang, V. H. (2021). The Impacts of Climate Change Risks on Financial Performance: Evidence from Listed Manufacturing Firms in Viet Nam. Atlantis Press International B.V.
9. Ginglinger, E., & Moreau, Q. (2023). Climate risk and capital structure. Journal of Corporate Finance, 79, 102312.
10. Hữu, H. P. (2025). Rủi ro biến đối khí hậu và rủi ro vỡ nợ DN: Ảnh hưởng của phát thải carbon tại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (332), 12-21.
11. Huynh, T. L. D., Nguyen, D. K., & Truong, M. D. (2020). Does climate risk matter for firm performance? Evidence from the carbon-intensive sectors in Viet Nam. Economic Analysis and Policy, 68, 76-89.
12. International Finance Corporation (IFC) (2023). Vietnam ESG disclosure review.
13. International Sustainability Standards Board (ISSB) (2023). IFRS S2 - Climate-related disclosures.
14. Li, Y., & Zhang, Z. (2023). Corporate climate risk exposure and capital structure: Evidence from Chinese listed companies. Journal of Cleaner Production, 401, 136964.
15. Ministry of Ecology and Environment of China (MEE) (2021). Measures for the administration of legal disclosure of environmental information for enterprises.
16. PwC (2023). Public Listed Companies (“PLC”) in Viet Nam: The state of ESG commitment and Sustainability reporting.
17. Sautner, Z., van Lent, L., Vilkov, G., & Zhang, R. (2020). Firm-level climate change exposure. Review of Financial Studies, 33(3), 1503-1547.
18. Securities and Exchange Commission (SEC) (2024). The Enhancement and Standardization of Climate-Related Disclosures for Investors - Final Rule, SEC Release No. 33-11275/34-99678.
19. Tang, K., Gao, Y., & Zhou, H. (2024). Climate risk and ESG behavior: Evidence from Chinese firms. Journal of Environmental Economics and Management, 125, 102547.
20. Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD) (2017). Recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Disclosures,https://www.fsbtcfd.org/publications/final-recommendations-report/
21. Tuyết, T. P. T., & Hồng, V. N. T. (2025). Quản lý rủi ro BĐKH trong hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (331), 2-11.
| Ngày nhận bài: 10/10/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 19/10/2025; Ngày duyệt đăng: 29/10/2025 |

Bình luận