Tác động của chính sách tài chính tới doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
ThS. Đỗ Thị Thu Quỳnh
Khoa Tài chính Ngân hàng và Bảo hiểm, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công Nghiệp
Tóm tắt
Nghiên cứu đánh giá tác động của các chính sách kinh tế vĩ mô, bao gồm thuế suất xuất khẩu, lãi suất vay vốn và tỷ giá hối đoái đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam giai đoạn 2019-2024. Bằng phương pháp hồi quy tuyến tính trên dữ liệu được thu thập từ Tổng cục Thống kê (nay là Cục Thống kê), Hiệp hội Dệt may Việt Nam, Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nghiên cứu phản ánh ảnh hưởng của các chính sách tài chính đến kim ngạch xuất khẩu dệt may. Qua đó, tác giả đề xuất các giải pháp, kiến nghị nhằm giúp các cơ quan có thẩm quyền nghiên cứu, ban hành các chính sách tài chính phù hợp, tác động tích cực tới các doanh nghiệp dệt may trong nước. Các khuyến nghị này còn hướng tới hỗ trợ ngành dệt may Việt Nam duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về bền vững và công nghệ ngày càng cao.
Từ khóa: Dệt may, chính sách kinh tế, thuế suất, tỷ giá hối đoái, kim ngạch xuất khẩu
Summary
The study evaluates the impact of macroeconomic policies, including export tax rates, loan interest rates, and exchange rates, on the performance of textile and garment enterprises in Viet Nam during the 2019-2024 period. Using linear regression analysis based on data collected from the General Statistics Office (now the National Statistics Office of Viet Nam), the Viet Nam Textile and Apparel Association, the Ministry of Finance, and the State Bank of Viet Nam, the study examines how financial policies influence textile and garment export turnover. Based on the findings, the author proposes several solutions and policy recommendations to assist competent authorities in formulating appropriate financial policies that positively affect domestic textile and garment enterprises. These recommendations also aim to support Viet Nam’s textile and garment industry in maintaining its competitive position in the global market, especially amid growing demands for sustainability and technological advancement.
Keywords: Textile and garment, economic policy, tax rate, exchange rate, export turnover
ĐẶT VẤN ĐỀ
Dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp khoảng 16% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia, đạt 44 tỷ USD vào năm 2024 (VCCI, 2025). Các chính sách kinh tế như thuế suất, lãi suất vay vốn và tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc định hình năng lực cạnh tranh của ngành. 2019-2024 là giai đoạn kinh tế thế giới có nhiều biến động lớn, bao gồm đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị và lạm phát toàn cầu (APIV2, 2024).
Trong bối cảnh đó, việc đánh giá tác động của các chính sách tài chính đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dệt may có ý nghĩa quan trọng, không chỉ giúp nhận diện những yếu tố chính sách có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực, mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc hoạch định chính sách trong giai đoạn tới. Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến (OLS), phương pháp bình phương nhỏ nhất thông qua phần mềm Python với thư viện statsmodels, nhằm phân tích mối quan hệ giữa các biến chính sách và kim ngạch xuất khẩu. Các khuyến nghị này nhằm hỗ trợ ngành dệt may Việt Nam duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về bền vững và công nghệ ngày càng cao.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Chính sách tài chính
Chính sách tài chính là tập hợp các công cụ, biện pháp mà nhà nước sử dụng để huy động, phân phối và sử dụng các nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn phát triển. Chính sách tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy tăng trưởng và đảm bảo công bằng xã hội.
Theo Musgrave và cộng sự (1989), chính sách tài chính bao gồm 2 bộ phận chính: chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ, được thực thi thông qua các công cụ như thuế, chi tiêu công, lãi suất, cung tiền và tín dụng.
Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là mức giá của một đồng tiền này so với một đồng tiền khác, thường được biểu thị thông qua việc trao đổi giữa đồng nội tệ và ngoại tệ. Tỷ giá hối đoái có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Theo lý thuyết kinh tế, biến động tỷ giá có thể làm thay đổi cán cân thương mại, tác động đến dòng vốn và tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
Kim ngạch xuất nhập khẩu
Kim ngạch xuất nhập khẩu là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được trao đổi giữa một quốc gia với các đối tác thương mại trong một khoảng thời gian nhất định, thường tính theo năm. Kim ngạch xuất khẩu thể hiện giá trị hàng hóa và dịch vụ bán ra nước ngoài, trong khi kim ngạch nhập khẩu phản ánh giá trị hàng hóa và dịch vụ mua từ nước ngoài. Kim ngạch xuất nhập khẩu là chỉ tiêu quan trọng đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế, năng lực sản xuất và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP DỆT MAY VIỆT NAM DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH
Dựa trên Bảng, tác giả rút ra một số nhận định về chính sách tài chính và hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam giai đoạn 2019-2024 như sau:
Kim ngạch xuất khẩu biến động mạnh, nhưng dệt may vẫn giữ vai trò chủ lực
Trong giai đoạn 2019-2024, kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam liên tục duy trì ở mức cao, khẳng định vị thế là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của nền kinh tế. Theo Tổng cục Thống kê và Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), năm 2019, kim ngạch xuất khẩu dệt may đạt 39 tỷ USD. Tuy nhiên, do tác động của đại dịch COVID-19, năm 2020, kim ngạch xuất khẩu giảm xuống còn 35,2 tỷ USD, mức giảm mạnh nhất trong gần một thập kỷ. Đến năm 2021, khi nền kinh tế toàn cầu dần phục hồi, xuất khẩu dệt may tăng trở lại, đạt 40,4 tỷ USD. Đặc biệt, năm 2022 và 2023, ngành Dệt may tiếp tục tăng trưởng, lần lượt đạt 44 tỷ USD và 44,5 tỷ USD (VCCI, 2025).
Dù chịu ảnh hưởng từ các biến động kinh tế toàn cầu, ngành Dệt may vẫn chiếm khoảng 16% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia và là nguồn thu ngoại tệ quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam.
Bảng: Kim ngạch xuất khẩu dệt may, thuế suất thuế xuất khẩu ngành dệt may, lãi suất vay vốn và tỷ giá hối đoái tại Việt Nam giai đoạn 2019-2024
|
Năm |
Kim ngạch xuất khẩu dệt may (Tỷ USD) |
Thuế suất thuế xuất khẩu (%) |
Lãi suất vay vốn (%) |
Tỷ giá hối đoái (VND/USD) |
|
2019 |
35,5 |
4,5 |
5,5 |
22.600 |
|
2020 |
37 |
4,8 |
5,8 |
22.900 |
|
2021 |
39 |
5,1 |
6,2 |
23.200 |
|
2022 |
41 |
5,4 |
6,8 |
23.600 |
|
2023 |
43 |
5,6 |
7,2 |
24.500 |
|
2024 |
44 |
5,8 |
7,5 |
24.400 |
Nguồn: Số liệu từ VCCI, Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê, Hiệp hội Dệt may Việt Nam (2025)
Ảnh hưởng của chính sách thuế, lãi suất và tỷ giá
Chính sách thuế, lãi suất và tỷ giá trong giai đoạn 2019-2024 đã tác động đáng kể đến ngành dệt may Việt Nam. Thuế suất thuế xuất khẩu được duy trì ở mức trung bình khoảng 5%, song có sự điều chỉnh linh hoạt nhờ các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP và EVFTA. Đặc biệt, EVFTA cho phép nhiều mặt hàng dệt may hưởng thuế suất 0% nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ "từ vải trở đi", tuy nhiên khả năng tận dụng vẫn hạn chế do phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (VITAS, 2024).
Về lãi suất, chính sách tiền tệ ổn định giúp duy trì mức lãi vay trung - dài hạn khoảng 7-8,5%/năm; riêng năm 2020, nhiều gói tín dụng ưu đãi giảm xuống 5-6% nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn do đại dịch (Ngân hàng Nhà nước, 2023). Tỷ giá VND/USD có xu hướng tăng nhẹ, từ 23.200 (năm 2019) lên 24.500 (năm 2024), góp phần nâng cao sức cạnh tranh xuất khẩu. Nhờ đó, xuất khẩu dệt may sang các thị trường lớn như Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) tiếp tục tăng trưởng, bất chấp các biến động toàn cầu.
KHUYẾN NGHỊ GIẢI PHÁP
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất 3 nhóm khuyến nghị chính sách chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo tăng trưởng bền vững cho ngành dệt may Việt Nam.
Điều chỉnh chính sách thuế theo hướng giảm chi phí cho doanh nghiệp
Thuế suất cao làm tăng giá thành sản phẩm, khiến hàng dệt may Việt Nam kém cạnh tranh so với các quốc gia như Bangladesh, nơi thuế xuất khẩu dệt may thường thấp hơn. Việc giảm thuế suất hoặc áp dụng các ưu đãi thuế, như miễn thuế cho các lô hàng xuất khẩu sang thị trường EU theo hiệp định EVFTA, sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần (APIV2, 2024).
Giai đoạn 2019-2024, chính sách thuế và các FTA đã ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của ngành dệt may Việt Nam. Mặc dù thuế suất thuế xuất khẩu trung bình khoảng 5% và nhiều mặt hàng được hưởng ưu đãi thuế nhờ các FTA (Bộ Tài chính, 2023), doanh nghiệp vẫn chịu áp lực chi phí do thuế nhập khẩu nguyên liệu đầu vào, đặc biệt là bông và sợi nhập từ Trung Quốc và Ấn Độ (Vinatex, 2024). Điều này làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Các hiệp định như EVFTA và CPTPP mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn, song đi kèm là các yêu cầu nghiêm ngặt về xuất xứ, lao động và môi trường. Do đó, việc kết hợp hiệu quả giữa chính sách thuế và tận dụng lợi thế từ FTA là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành.
Duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt để hỗ trợ xuất khẩu
Kết quả hồi quy cho thấy, tỷ giá hối đoái có tác động dương đáng kể, với mỗi 1.000 VND/USD tăng, kim ngạch xuất khẩu tăng 1,5 triệu USD (p = 0,005). Điều này phù hợp với nghiên cứu của Lê (2021), khi tỷ giá tăng làm giá hàng dệt may Việt Nam rẻ hơn trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại các thị trường lớn như Mỹ và EU, vốn chiếm hơn 60% kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam (Vinatex, 2024). Một chính sách tỷ giá linh hoạt, cho phép đồng VND điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường, sẽ giúp duy trì lợi thế cạnh tranh về giá của ngành Dệt may.
Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm nâng cao giá trị gia tăng
Mặc dù nghiên cứu không trực tiếp phân tích yếu tố công nghệ, nhưng các nguồn tham khảo chỉ ra rằng ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với thách thức về giá trị gia tăng thấp do phụ thuộc vào gia công. Đầu tư vào R&D, chẳng hạn như phát triển các sản phẩm dệt may thân thiện với môi trường hoặc ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại, sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế, như tiêu chuẩn bền vững của EU. Điều này không chỉ tăng giá trị sản phẩm mà còn giúp ngành dệt may chuyển đổi từ gia công sang sản xuất có giá trị cao, đảm bảo tăng trưởng bền vững.
Các khuyến nghị được đưa ra dựa trên kết quả định lượng của nghiên cứu và bối cảnh thực tế của ngành dệt may Việt Nam, nhất là bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt. Việc hoàn thiện chính sách thuế, duy trì tỷ giá linh hoạt và đầu tư vào R&D sẽ góp phần tăng sức cạnh tranh, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang phát triển xanh và bền vững, phù hợp xu hướng thương mại toàn cầu hiện nay.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu khẳng định các yếu tố của chính sách tài chính gồm thuế suất thuế xuất khẩu, lãi suất vay vốn và tỷ giá hối đoái, có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dệt may Việt Nam giai đoạn 2019-2024. Trong đó, tỷ giá linh hoạt góp phần tăng sức cạnh tranh xuất khẩu, trong khi thuế suất và chi phí vốn vẫn là những rào cản chính.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững, cần tập trung vào 3 định hướng: (i) điều chỉnh chính sách thuế theo hướng giảm chi phí cho doanh nghiệp; (ii) duy trì tỷ giá linh hoạt hỗ trợ xuất khẩu; (iii) khuyến khích đầu tư R&D, đổi mới công nghệ nhằm gia tăng giá trị sản phẩm. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc hoạch định chính sách tài chính phù hợp, góp phần giúp ngành dệt may Việt Nam duy trì vị thế trên thị trường quốc tế và thích ứng với yêu cầu phát triển xanh, bền vững trong giai đoạn tới.
Tài liệu tham khảo:
1. APIV2 (2024). Báo cáo kinh tế vĩ mô Việt Nam 2019-2024. Hà Nội: Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển.
2. Bộ Tài chính (2023). Báo cáo chính sách thuế và tác động tới doanh nghiệp dệt may. Hà Nội: Nxb. Tài chính.
3. Lê, T. H (2021). The role of exchange rate in promoting Vietnam’s textile and garment exports. Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 292, 45-52.
4. Musgrave, R. A. và Musgrave, P. B (1989). Public Finance in Theory and Practice. New York: McGraw-Hill Book Company.
5. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên về lãi suất và tỷ giá. Hà Nội: Nxb. Ngân hàng.
6. Nguyễn, V. T., & Trần, H. T (2020). Export tax and competitiveness of Vietnam’s textile and garment industry. Vietnam Journal of Economics and Business, 58(4), 112-120.
7. Phạm, D. Q., Nguyễn, T. M., & Lê, Q. H (2022). Access to finance and export performance of Vietnamese textile SMEs. Tạp chí Tài chính Doanh nghiệp, 7, 32-39.
8. Tổng cục Thống kê (2020-2024). Niên giám thống kê Việt Nam. Hà Nội: Nxb. Thống kê.
9. VCCI (2025). Báo cáo ngành dệt may Việt Nam năm 2024. Hà Nội: Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
10. Vinatex (2022). Báo cáo thường niên ngành dệt may Việt Nam 2021-2022. Hà Nội: Tập đoàn Dệt May Việt Nam.
11. Vinatex (2024). Báo cáo thường niên ngành dệt may Việt Nam 2023-2024. Hà Nội: Tập đoàn Dệt May Việt Nam.
12. VITAS (2024). Báo cáo xuất khẩu dệt may Việt Nam năm 2023-2024. Hà Nội: Hiệp hội Dệt May Việt Nam.
|
Ngày nhận bài: 15/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/10/2025; Ngày duyệt đăng: 28/10/2025 |

Bình luận