Huỳnh Thanh Điền

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

Email: thanhdien82@gmail.com

Tóm tắt

Bài viết đề xuất mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp như một hướng tiếp cận mới nhằm khắc phục đồng thời 3 điểm nghẽn của nền kinh tế Việt Nam: (i) tỷ lệ nội địa hóa thấp; (ii) năng suất nhân tố tổng hợp thấp, (iii) khả năng tiếp cận thị trường hạn chế. Mô hình nhấn mạnh sự liên thông giữa thể chế, hạ tầng và dữ liệu, coi đây là 3 biến trung tâm trong “hệ phương trình năng suất”. Bài viết phân tích cơ sở lý luận, cấu trúc 3 tầng của mô hình; đồng thời định hướng chính sách nhằm hiện thực hóa mục tiêu đến năm 2030 Việt Nam trở thành nước có thu nhập trung bình cao và tiến tới thu nhập cao vào năm 2045.

Từ khóa: Tăng trưởng kinh tế tích hợp, năng suất, nội địa hóa, dữ liệu, thể chế, Việt Nam

Summary

The study proposes an integrated economic growth model as a novel approach to simultaneously address three bottlenecks in Viet Nam’s economy: (i) low domestic value-added ratio; (ii) low total factor productivity; and (iii) limited market accessibility. The model emphasizes the interconnection among institutions, infrastructure, and data, treating these as three central variables in the “productivity equation system.” The study analyzes the theoretical foundations and the three-tier structure of the model, while also providing policy directions to achieve the goal of Viet Nam becoming an upper-middle-income country by 2030 and a high-income country by 2045.

Keywords: Integrated economic growth, productivity, domestic value-added, data, institutions, Viet Nam

GIỚI THIỆU

Ba thập niên phát triển dựa trên vốn đầu tư và lao động giá rẻ đã giúp Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng cao và hội nhập sâu rộng. Tuy nhiên, mô hình này đang đến ngưỡng giới hạn. Theo Tổng cục Thống kê, nay là Cục Thống kê (2024), năng suất nhân tố tổng hợp chỉ đóng góp khoảng 40% tăng trưởng GDP; tỷ lệ nội địa hóa trong xuất khẩu thấp, dao động từ 25-30%; chi phí logistics chiếm 16-17% GDP, cao hơn đáng kể so với mức 10-12% ở Thái Lan và Hàn Quốc (World Bank, 2023).

Các hạn chế cơ bản hiện nay gồm: (i) tỷ lệ nội địa hóa thấp, giá trị gia tăng trong nước chưa cao, doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia ở khâu gia công; (ii) năng suất nhân tố tổng hợp thấp, tăng trưởng dựa vào mở rộng đầu vào thay vì đổi mới công nghệ; (iii) khả năng tiếp cận thị trường hạn chế, do hạ tầng logistics yếu, dữ liệu thiếu liên thông và thể chế còn phân mảnh.

Hình 1: Mối quan hệ giữa năng suất nhân tố tổng hợp (TFP), tỷ lệ nội địa hóa (DVA) và khả năng tiếp cận thị trường (IMA) của Việt Nam

Đề xuất mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp nhằm hóa giải 3 điểm nghẽn của nền kinh tế Việt Nam
Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Những thách thức mới như chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, tiêu chuẩn xanh, ESG và cạnh tranh công nghệ đòi hỏi Việt Nam phải tái định hình mô hình tăng trưởng theo hướng tích hợp, đổi mới và tự chủ.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN

Cơ sở lý luận về tăng trưởng và năng suất

Từ góc nhìn kinh tế học phát triển, tăng trưởng dài hạn không chỉ phụ thuộc vào tích lũy vốn và lao động mà chủ yếu vào năng suất nhân tố tổng hợp, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực. Trong mô hình tăng trưởng ngoại sinh của Solow (1956), tiến bộ công nghệ được xem như yếu tố bên ngoài, khiến khả năng giải thích chênh lệch tăng trưởng giữa các quốc gia còn hạn chế.

Từ năm 1990, các mô hình tăng trưởng nội sinh ra đời nhằm lý giải vai trò của đổi mới sáng tạo và tri thức trong việc tạo ra năng suất nhân tố tổng hợp. Nổi bật là mô hình “hủy diệt sáng tạo” của Aghion và Howitt (1992), cho rằng tiến bộ công nghệ không diễn ra liên tục mà theo chuỗi thay thế, khi phát minh mới làm lỗi thời phát minh cũ, tạo ra động lực cạnh tranh đổi mới không ngừng. Mô hình này mở rộng tư tưởng của Schumpeter (1942) và xác định tăng trưởng là kết quả của cạnh tranh trong sáng tạo, nơi doanh nghiệp tìm kiếm lợi nhuận độc quyền tạm thời từ phát minh mới.

Trên bình diện thể chế, North (1990) xác định thể chế gồm luật lệ, chuẩn mực và cơ chế thực thi - quyết định chi phí giao dịch và năng suất xã hội. Các quốc gia có thể chế linh hoạt, bảo vệ quyền tài sản và khuyến khích sáng tạo thường đạt mức năng suất nhân tố tổng hợp cao (Acemoglu, Johnson và Robinson, 2001). Bổ sung thêm, Mokyr (2016) nhấn mạnh vai trò của “nền văn hóa tri thức tích cực” - nơi khoa học và công nghệ gắn kết, tạo môi trưởng khuyến khích học hỏi, lan tỏa và ứng dụng phát minh vào sản xuất. Như vậy, năng suất không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn phụ thuộc vào các yếu tố văn hóa, thể chế và cấu trúc học tập xã hội.

Khung tiếp cận “hệ phương trình năng suất”

Từ cơ sở lý thuyết, có thể khái quát năng suất của nền kinh tế hiện đại là hàm tổng hợp của 3 biến trung tâm: Thể chế, Hạ tầng, Dữ liệu, được biểu diễn khái quát như sau:

Năng suất = f (Thể chế, Hạ tầng, Dữ liệu)

Thể chế (Institutions): là “hạ tầng cứng của chính sách”, quyết định cơ chế phân bổ nguồn lực, quyền tự chủ và mức độ minh bạch. Một thể chế thiếu tính điều phối sẽ khiến tăng trưởng bị phân mảnh, dù đầu tư và thương mại mở rộng (North, 1990; Acemoglu và các cộng sự, 2001).

Hạ tầng (Infrastructure): bao gồm hạ tầng vật chất (giao thông, năng lượng, logistics) và hạ tầng mềm (giáo dục, công nghệ, hệ sinh thái đổi mới). Ở Việt Nam, chi phí logistics cao đang làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.

Dữ liệu (Data): là nguồn lực mới của năng suất, tương đương vai trò của vốn trong thế kỷ XX. Một hệ thống dữ liệu mở, minh bạch và liên thông giúp nhà nước hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng (evidence-based policy) và giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quyết định, giảm chi phí giao dịch.

Cách tiếp cận này cho phép định lượng hóa năng suất không chỉ bằng đầu ra vật chất, mà còn bằng hiệu quả thể chế và hạ tầng dữ liệu, những yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.

Mô hình tăng trưởng tích hợp trong bối cảnh Việt Nam

Việt Nam đang đối mặt với 3 điểm nghẽn cấu trúc gồm: tỷ lệ nội địa hóa thấp do liên kết doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) yếu; năng suất nhân tố tổng hợp tăng chậm do thiếu động lực đổi mới; khả năng tiếp cận thị trường hạn chế bởi chi phí logistics và thể chế phân mảnh.

Giải pháp không nằm ở việc “thêm chính sách” mà ở tái cấu trúc hệ thống chính sách, tích hợp thể chế - hạ tầng - dữ liệu trong một khung thống nhất để tạo động lực tăng trưởng nội sinh. Mô hình này gọi là Mô hình tăng trưởng tích hợp (Integrated Growth Model - IGM).

Khác với các mô hình tăng trưởng truyền thống chỉ tập trung vào vốn và lao động, IGM nhấn mạnh sự phối hợp liên ngành: thể chế định hướng, hạ tầng tạo năng lực và dữ liệu điều phối. Đây là hình thái nâng cấp của “nhà nước kiến tạo phát triển” trong kỷ nguyên số, khi dữ liệu trở thành tài sản chiến lược.

Mục tiêu của tăng trưởng tích hợp là: (i) nâng cao năng suất nhân tố tổng hợp, (ii) gia tăng tỷ lệ nội địa hóa, (iii) mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc theo hướng “giảm rủi ro” và tăng yêu cầu minh bạch, dữ liệu và tiêu chuẩn xanh (ESG, CBAM) trở thành “giấy thông hành” vào thị trường quốc tế. Quá trình chuyển đổi này đi theo “đường cong chữ J”, năng suất ban đầu giảm do chi phí thích ứng nhưng tăng mạnh sau khi hệ thống vận hành ổn định (Brynjolfsson và cộng sự 2021).

Cùng với đó, cơ chế tài chính phát triển qua hợp tác công - tư (PPP), trái phiếu xanh và tài chính hỗn hợp bảo đảm nguồn lực cho hạ tầng và đổi mới. Tuy nhiên, các điều kiện này chỉ phát huy hiệu quả khi được số hóa thành dữ liệu là đầu vào cho quá trình thiết kế và điều phối chính sách.

Trên nền đó, thể chế và cơ chế liên kết giữ vai trò trung gian, biến tiềm năng thành động lực. Cần thiết lập cơ chế điều phối và chuẩn dữ liệu thống nhất, tạo không gian liên kết ngành - cụm - chuỗi giá trị. Liên kết ngành giúp phối hợp nhịp nhàng giữa nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và logistics; còn các cụm ngành với sự tham gia của chính quyền, hiệp hội và doanh nghiệp dẫn dắt trở thành hạt nhân của hệ sinh thái đổi mới.

Khi hệ thống vận hành đồng bộ, 3 chỉ báo then chốt được cải thiện: năng suất nhân tố tổng hợp tăng nhờ đổi mới công nghệ và chuyển đổi xanh - số; tỷ lệ nội địa hoá tăng nhờ công nghiệp hỗ trợ phát triển và doanh nghiệp nội tham gia chuỗi giá trị; khả năng tiếp cận thị trường mở rộng nhờ logistics đồng bộ, dữ liệu minh bạch và chuẩn ESG.

Các kết quả này liên kết theo vòng xoáy tích cực: năng suất nhân tố tổng hợp cao giúp giảm chi phí và nâng chất lượng, qua đó tăng tỷ lệ nội địa hoá; tỷ lệ nội địa hoá lớn hơn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mở rộng thị trường; thị trường mở lại tạo động lực đầu tư, tiếp tục nâng cao năng suất nhân tố tổng hợp, hình thành chu trình tăng trưởng tích hợp bền vững. Cấu trúc mô hình tăng trưởng tích hơp được thể hiện như Hình 2.

Hình 2: Đề xuất cấu trúc mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp của Việt Nam

Đề xuất mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp nhằm hóa giải 3 điểm nghẽn của nền kinh tế Việt Nam

Nguồn: Đề xuất của tác giả

Tầng nền: Thể chế điều phối và dữ liệu liên thông

Nhà nước đóng vai trò điều phối, tạo khuôn khổ thể chế thống nhất, giảm chồng chéo pháp lý và tăng quyền tự chủ cho địa phương, doanh nghiệp. Đồng thời, hệ thống dữ liệu quốc gia, bao gồm dữ liệu doanh nghiệp, đất đai, năng lượng, logistics phải được chuẩn hóa và kết nối, phục vụ điều hành chính sách và minh bạch thị trường.

Tầng vận hành: Liên kết chuỗi và nâng cao năng suất doanh nghiệp

Doanh nghiệp Việt cần tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua: liên kết FDI - SMEs - doanh nghiệp nhà nước; phát triển công nghiệp hỗ trợ; tăng đầu tư cho R&D và chuyển đổi số; ứng dụng bộ tiêu chuẩn Môi trường - Xã hội - Quản trị (ESG) để đáp ứng yêu cầu quốc tế.

Tầng kết quả: Tăng trưởng hiệu quả và tự chủ

Khi 3 yếu tố thể chế, hạ tầng và dữ liệu được tích hợp, nền kinh tế sẽ hình thành động lực tăng trưởng mới dựa trên tri thức, công nghệ và năng suất. Kết quả kỳ vọng là tăng trưởng bền vững, có khả năng chống chịu và tự chủ cao hơn trước biến động toàn cầu.

ĐỊNH HƯỚNG CHÍNH SÁCH

Chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp đòi hỏi một khung điều phối chính sách đồng bộ, trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, doanh nghiệp giữ vị trí trung tâm và dữ liệu trở thành cơ chế vận hành. Năm nhóm định hướng sau đây được đề xuất nhằm cụ thể hóa mô hình trong thực tiễn Việt Nam giai đoạn 2025-2030:

Thiết lập cơ chế điều phối liên ngành về năng suất quốc gia

Cần thành lập một Hội đồng Điều phối Năng suất Quốc gia (National Productivity Coordination Council - NPCC) trực thuộc Chính phủ, có nhiệm vụ thống nhất chỉ tiêu năng suất, giám sát chính sách, điều chỉnh chính sách linh hoạt theo dữ liệu thực tế. Hội đồng này cần được trao quyền phối hợp liên bộ trong các lĩnh vực: đầu tư công, công nghiệp, khoa học công nghệ, và dữ liệu quốc gia, nhằm bảo đảm các chính sách không vận hành rời rạc.

Hội đồng này cũng cần áp dụng nguyên tắc policy feedback loop - chính sách dựa trên bằng chứng, cho phép điều chỉnh theo các chỉ số MRV (khung 3 bước: đo lường - báo cáo - xác minh) được cập nhật định kỳ (Brynjolfsson, Rock và Syverson, 2021).

Chuẩn hóa và kết nối hệ thống dữ liệu quốc gia

Dữ liệu là “năng lượng mới của năng suất”. Việt Nam cần xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia có khả năng liên thông giữa các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp, với chuẩn kỹ thuật thống nhất. Ba lớp dữ liệu trọng tâm gồm: (1) dữ liệu chính sách: quy hoạch, tài chính, thương mại, môi trường; (2) dữ liệu doanh nghiệp: sản xuất, xuất nhập khẩu, ESG, chuỗi giá trị; (3) dữ liệu hạ tầng: logistics, năng lượng, vùng kinh tế.

Việc chuẩn hóa và chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực giúp Nhà nước ra quyết định nhanh, chính xác hơn, đồng thời tăng tính minh bạch của môi trường đầu tư.

Phát triển cụm ngành - vùng và chuỗi giá trị tích hợp

Phát triển cụm ngành là chìa khóa chuyển từ tăng trưởng phân tán sang tăng trưởng tích hợp. Việt Nam cần xác định các cụm động lực vùng kinh tế, nơi hạ tầng, nguồn lực và thị trường được kết nối trong chuỗi giá trị thống nhất. Những cụm này cần có doanh nghiệp dẫn dắt được hỗ trợ bởi chính quyền địa phương và mạng lưới viện nghiên cứu, trường đại học. Mô hình cụm ngành không chỉ giúp tăng, mà còn tăng tốc lan tỏa công nghệ và kỹ năng (Porter, 1998).

Đầu tư hạ tầng logistics và chuyển đổi số

Chi phí logistics trên GDP của Việt Nam hiện hơn mức trung bình khu vực. Để cải thiện, cần đồng bộ đầu tư hạ tầng cứng và hạ tầng số: (i) xây dựng các hành lang logistics liên vùng và trung tâm logistics xanh; (ii) phát triển hệ thống dữ liệu vận tải quốc gia, giúp theo dõi hàng hóa thời gian thực; (iii) tích hợp chuyển đổi số trong quản lý cảng, kho bãi và chuỗi cung ứng.

Các dự án nên ưu tiên hình thức PPP, trái phiếu xanh và tài chính hỗn hợp để huy động vốn dài hạn, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp áp dụng giải pháp trung hòa carbon nhằm đáp ứng tiêu chuẩn CBAM và ESG.

KẾT LUẬN

Mô hình tăng trưởng kinh tế tích hợp là lựa chọn chiến lược cho Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030. Mô hình không chỉ thay đổi cách thức tăng trưởng, mà còn tái định nghĩa nền tảng năng suất thông qua sự gắn kết giữa thể chế, hạ tầng và dữ liệu. Nếu được triển khai đồng bộ, mô hình này có thể giúp Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình, tiến tới nền kinh tế tự chủ, hiệu quả và sáng tạo, nơi năng suất trở thành thước đo thực chất của phát triển.

Tuy nhiên, nghiên cứu này chủ yếu mang tính khái quát hóa mô hình. Nghiên cứu tiếp theo cần lượng hóa mô hình này thông qua việc đo lường mối liên kết giữa thể chế và dữ liệu bằng các phương pháp kinh tế lượng hoặc mô hình động hệ thống. Việc kiểm chứng thực nghiệm theo ngành và vùng sẽ giúp đánh giá tính ứng dụng của mô hình, đồng thời xác định các cơ chế cụ thể mà qua đó sự tích hợp tạo ra tác động nâng cao năng suất. Ngoài ra, so sánh với các nền kinh tế mới nổi trong khu vực ASEAN cũng sẽ mang lại những gợi ý chính sách có giá trị cho định hướng phát triển dài hạn của Việt Nam.

Tài liệu tham khảo:

1. Acemoglu, D., Johnson, S., & Robinson, J. A (2001). The Colonial Origins of Comparative Development: An Empirical Investigation. American Economic Review, 91(5), 1369-1401. https://doi.org/10.1257/aer.91.5.1369.

2. Aghion, P., & Howitt, P (1992). A Model of Growth Through Creative Destruction. Econometrica, 60(2), 323-351.

3. Brynjolfsson, E., Rock, D., & Syverson, C (2021). The Productivity J-Curve: How Intangibles Complement General Purpose Technologies. American Economic Journal: Macroeconomics, 13(1), 333-372. https://doi.org/10.1257/mac.20180386.

4. Cục Thống kê (2024). Niên giám Thống kê quốc gia Việt Nam 2024. Hà Nội, Việt Nam.

5. European Commission (2023). Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM): Implementation Regulation 2023/956. Brussels.

6. Mokyr, J (2016). A Culture of Growth: The Origins of the Modern Economy. Princeton University Press.

7. North, D. C (1990). Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge University Press.

8. Porter, M. E. (1998). Clusters and the New Economics of Competition. Harvard Business Review, 76(6), 77-90.

9. Schumpeter, J. A (1942). Capitalism, socialism and democracy. Harper & Brothers Publishers.

10. Solow, R. M (1956). A Contribution to the Theory of Economic Growth. Quarterly Journal of Economics, 70(1), 65-94. https://doi.org/10.2307/1884513.

11. World Bank (2023). Vietnam Productivity and Growth Report 2023. World Bank Group.

Ngày nhận bài: 20/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 2/11/2025; Ngày duyệt đăng: 4/11/2025